1 |
|
Vôi nung |
Tổng cục Thuỷ sản |
2 |
|
Vôi tôi |
Tổng cục Thuỷ sản |
3 |
|
Canxi carbonat |
Tổng cục Thuỷ sản |
4 |
|
Zinc sulfate |
Tổng cục Thuỷ sản |
5 |
|
Nano Bac |
Tổng cục Thuỷ sản |
6 |
|
Axit hipocloro |
Tổng cục Thuỷ sản |
7 |
|
Carbon hoat tính |
Tổng cục Thuỷ sản |
8 |
|
Zeolite |
Tổng cục Thuỷ sản |
9 |
|
Poly aluminium chloride |
Tổng cục Thuỷ sản |
10 |
|
Lactobacillus fermentum, Lactobac fllils acidophilus, Lactobacillus rhamnosus, Lactobacillus plantarum, Lactobacillus paracasei |
Tổng cục Thuỷ sản |
11 |
|
Pediococcus pentosaceus, pediococcus acidilactici |
Tổng cục Thuỷ sản |
12 |
|
Rhodopseudomonas palustris, Rhodobacter sphaeroides |
Tổng cục Thuỷ sản |
13 |
|
Saccharomyces cerevf3tae |
Tổng cục Thuỷ sản |
14 |
|
Streptom yces rocher |
Tổng cục Thuỷ sản |
15 |
|
Trichoderma asperellum |
Tổng cục Thuỷ sản |
16 |
|
Enzym |
Tổng cục Thuỷ sản |
17 |
|
Amylase |
Tổng cục Thuỷ sản |
18 |
|
Beta glucanase |
Tổng cục Thuỷ sản |
19 |
|
Protease |
Tổng cục Thuỷ sản |
20 |
|
Xylanase |
Tổng cục Thuỷ sản |
21 |
|
Axit amin |
Tổng cục Thuỷ sản |
22 |
|
Alanine |
Tổng cục Thuỷ sản |
23 |
|
Arginine |
Tổng cục Thuỷ sản |
24 |
|
Aspartic acid |
Tổng cục Thuỷ sản |
25 |
|
Cystine |
Tổng cục Thuỷ sản |
26 |
|
Glutamic |
Tổng cục Thuỷ sản |
27 |
|
Glycine |
Tổng cục Thuỷ sản |
28 |
|
Histidine |
Tổng cục Thuỷ sản |
29 |
|
Lysine |
Tổng cục Thuỷ sản |
30 |
|
Leucine, Isoleucine |
Tổng cục Thuỷ sản |
31 |
|
Methionine |
Tổng cục Thuỷ sản |
32 |
|
Phenylalanine |
Tổng cục Thuỷ sản |
33 |
|
Proline |
Tổng cục Thuỷ sản |
34 |
|
Serine |
Tổng cục Thuỷ sản |
35 |
|
Threonine |
Tổng cục Thuỷ sản |
36 |
|
Tyrosine |
Tổng cục Thuỷ sản |
37 |
|
Valine |
Tổng cục Thuỷ sản |
38 |
|
Định lượng Coliform, Coliform chịu nhiệt và Escherichia giả định |
Tổng cục Thuỷ sản |
39 |
|
Xác định Sunfua hòa tan |
Tổng cục Thuỷ sản |
40 |
|
Xác định hàm lượng Nitơ |
Tổng cục Thuỷ sản |
41 |
|
Định lượng vi sinh vật hiếu khí. |
Tổng cục Thuỷ sản |
42 |
|
Định lượng Enterococci |
Tổng cục Thuỷ sản |
43 |
|
Định lượng E. coli và vi khuẩn coliform |
Tổng cục Thuỷ sản |
44 |
|
Định lượng Pseudomonas aeruginosa |
Tổng cục Thuỷ sản |
45 |
|
Phát hiện Salmonella spp. |
Tổng cục Thuỷ sản |
46 |
|
Xác định hàm lượng Chì (Pb) trong khoáng chất |
Tổng cục Thuỷ sản |
47 |
|
Xác định hàm lượng SiO2 |
Tổng cục Thuỷ sản |
48 |
|
Xác định hàm lượng Formaldehyde trong hóa chất |
Tổng cục Thuỷ sản |
49 |
|
Xác định hàm lượng Asen (As) trong khoáng chất |
Tổng cục Thuỷ sản |
50 |
|
Xác định hàm lượng Chì (Pb) trong hóa chất |
Tổng cục Thuỷ sản |
51 |
|
Xác định hàm lượng Asen (As) trong hóa chất |
Tổng cục Thuỷ sản |
52 |
|
Xác định hàm lượng Benzalkonium chloride |
Tổng cục Thuỷ sản |
53 |
|
Xác định hàm lượng Iodide |
Tổng cục Thuỷ sản |
54 |
|
Xác định hàm lượng Potassium permanganat |
Tổng cục Thuỷ sản |
55 |
|
Xác định hàm lượng Glutaraldehyde |
Tổng cục Thuỷ sản |
56 |
|
Xác định đơn vị CCE (calcium carbonate equivalence) |
Tổng cục Thuỷ sản |
57 |
|
Xác định hàm lượng Chlorine hoạt tính |
Tổng cục Thuỷ sản |
58 |
|
Phát hiện Perkinsus olseni |
Tổng cục Thuỷ sản |
59 |
|
Phát hiện Marteilia refringens |
Tổng cục Thuỷ sản |
60 |
|
Phát hiện Bonamia ostreae |
Tổng cục Thuỷ sản |
61 |
|
Xác định hàm lượng tinh bột |
Tổng cục Thuỷ sản |
62 |
|
Xác định hàm lượng polysaccharides |
Tổng cục Thuỷ sản |
63 |
|
Xác định hàm lượng BHA, BHT, TBHQ |
Tổng cục Thuỷ sản |
64 |
|
Xác định hàm lượng Galactomanno- oligosaccharides |
Tổng cục Thuỷ sản |
65 |
|
Xác định hàm lượng Galactose- oligosaccharides |
Tổng cục Thuỷ sản |
66 |
|
Xác định hàm lượng Xylo- oligosaccharides |
Tổng cục Thuỷ sản |
67 |
|
Xác định hàm lượng Beta Glucan |
Tổng cục Thuỷ sản |
68 |
|
Xác định hàm lượng Cloramin T, Cloramin B |
Tổng cục Thuỷ sản |
69 |
|
Xác định dư lượng nhóm β -agonist |
Tổng cục Thuỷ sản |
70 |
|
Xác định hàm lượng canxi (Ca) |
Tổng cục Thuỷ sản |
71 |
|
Xác định độ ẩm |
Tổng cục Thuỷ sản |
72 |
|
Xác định hàm lượng tro tổng |
Tổng cục Thuỷ sản |
73 |
|
Xác định hàm lượng Nitrogen |
Tổng cục Thuỷ sản |
74 |
|
Xác định hàm lượng xơ thô |
Tổng cục Thuỷ sản |
75 |
|
Xác định hàm lượng chất béo |
Tổng cục Thuỷ sản |
76 |
|
Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza. |
Tổng cục Thuỷ sản |
77 |
|
Xác định tro không tan trong axit clohydric |
Tổng cục Thuỷ sản |
78 |
|
Xác định hàm lượng amoniac |
Tổng cục Thuỷ sản |
79 |
|
Phát hiện Salmonella spp |
Tổng cục Thuỷ sản |
80 |
|
Xác định hàm lượng Ethoxyquine |
Tổng cục Thuỷ sản |
81 |
|
Xác định hàm lượng đạm tiêu hóa |
Tổng cục Thuỷ sản |
82 |
|
Xác định hàm lượng đường tổng |
Tổng cục Thuỷ sản |
83 |
|
Xác đinh hàm lượng Asen (As), Chì (Pb), Cadimi (Cd) |
Tổng cục Thuỷ sản |
84 |
|
Xác định hàm lượng Carbohydrate |
Tổng cục Thuỷ sản |
85 |
|
Xác định năng lượng trao đổi tính từ béo, protein, carbonhyrate |
Tổng cục Thuỷ sản |
86 |
|
Xác định hàm lượng TVB-N |
Tổng cục Thuỷ sản |
87 |
|
Xác đinh hàm lượng Thủy ngân (Hg) |
Tổng cục Thuỷ sản |
88 |
|
Xác đinh hàm lượng Asen vô cơ |
Tổng cục Thuỷ sản |
89 |
|
Phát hiện Vibrio parahaemolyticus, Vibrio vulnificus, Vibrio Cholera |
Tổng cục Thuỷ sản |
90 |
|
Công ty TNHH Đầu tư thủy sản CPNT Shrimp |
Tổng cục Thuỷ sản |
91 |
|
Công ty TNHH sản xuất tôm giống Quốc Huy Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
92 |
|
Công ty TNHH MTV Tôm giống Tiến Hiện |
Tổng cục Thuỷ sản |
93 |
|
Công ty TNHH Hưng Phát Bio |
Tổng cục Thuỷ sản |
94 |
|
Công ty TNHH MTV Thảo Anh |
Tổng cục Thuỷ sản |
95 |
|
Công ty TNHH GTS Thanh Bình Bến Tre |
Tổng cục Thuỷ sản |
96 |
|
Công ty TNHH MTV GTS Tiến Đồng Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
97 |
|
Công ty TNHH GTS Phú Cường Việt Nam (Cơ sở 2) |
Tổng cục Thuỷ sản |
98 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Thần Tài 3979 (Cơ sở 2) |
Tổng cục Thuỷ sản |
99 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Trường Lộc Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
100 |
|
Công ty TNHH sản xuất và cung ứng giống thủy sản Rạng Đông |
Tổng cục Thuỷ sản |
101 |
|
Công ty TNHHđầu tư tôm giống Thuận Thiên VN |
Tổng cục Thuỷ sản |
102 |
|
Công ty TNHH tôm giống Quang Vinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
103 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Thịnh Phát Hawaii |
Tổng cục Thuỷ sản |
104 |
|
CN Công ty TNHH MTV giống thủy sản Nam Mỹ VN |
Tổng cục Thuỷ sản |
105 |
|
Công ty TNHH MTV GTS Indoanco Chi nhánh Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
106 |
|
Doanh nghiệp tư nhân sản xuất và thương mại Minh Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
107 |
|
Công ty cổ phần giống thủy sản Kim Hoàng |
Tổng cục Thuỷ sản |
108 |
|
Chi nhánh công ty TNHH thủy sản Biển Việt |
Tổng cục Thuỷ sản |
109 |
|
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển thủy sản Mekong Blue |
Tổng cục Thuỷ sản |
110 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Tín Phát Aqua |
Tổng cục Thuỷ sản |
111 |
|
Công ty Cổ phần giống thủy sản NaVet Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
112 |
|
Công ty TNHH đầu tư giống thủy sản Thắng Lợi |
Tổng cục Thuỷ sản |
113 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Quốc Tế Xanh Đỏ |
Tổng cục Thuỷ sản |
114 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Viễn Đông |
Tổng cục Thuỷ sản |
115 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Trường Sanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
116 |
|
Công ty TNHH một thành viên Long Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
117 |
|
Công ty Cố phần đầu tư S6 |
Tổng cục Thuỷ sản |
118 |
|
Công ty TNHH thương mại và sản xuất tôm giống Đức Thành CPK |
Tổng cục Thuỷ sản |
119 |
|
Hộ kinh doanh Đức Phát |
Tổng cục Thuỷ sản |
120 |
|
Công ty TNHH đầu tư thủy sản Hải Dương Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
121 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Đông Phát Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
122 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Mạnh Hùng Hawaii |
Tổng cục Thuỷ sản |
123 |
|
Công ty TNHH sản xuất kinh doanh giống thủy sản Tôm Xanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
124 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Triệu Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
125 |
|
Công ty TNHH sản xuất thương mại dịch vụ thủy sản du lịch AS Hoàng Ngọc |
Tổng cục Thuỷ sản |
126 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Nam Mỹ (Cơ sở chính) |
Tổng cục Thuỷ sản |
127 |
|
Công ty TNHH một thành viên Nguyên Phát Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
128 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản S&S Hawaii |
Tổng cục Thuỷ sản |
129 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Đinh Thành Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
130 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Trung Hiệp |
Tổng cục Thuỷ sản |
131 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Xuân Vạn Phát NT |
Tổng cục Thuỷ sản |
132 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Hưng Phát Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
133 |
|
Cty cổ phần GTS Tân Phát |
Tổng cục Thuỷ sản |
134 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Triệu Long Anh |
Tổng cục Thuỷ sản |
135 |
|
Công ty TNHH đầu tư sản xuất giống thủy sản CP Quốc Thịnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
136 |
|
Công ty TNHH đầu tư ứng dụng công nghệ sản xuất giống thủy sản Phúc Khang |
Tổng cục Thuỷ sản |
137 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Korwit Farm |
Tổng cục Thuỷ sản |
138 |
|
Công ty TNHH tôm giống C.Pro Việt Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
139 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Nông Lâm Aqua |
Tổng cục Thuỷ sản |
140 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Trí Đạt |
Tổng cục Thuỷ sản |
141 |
|
Công ty TNHH thương mại thủy sản Đại Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
142 |
|
Công ty TNHH đầu tư xuất nhập khẩu thủy sản Thiên Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
143 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Bình Tiến |
Tổng cục Thuỷ sản |
144 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Nguyễn Hoàng |
Tổng cục Thuỷ sản |
145 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Lộc Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
146 |
|
Công ty TNHH Đầu tư thủy sản Bio Farm |
Tổng cục Thuỷ sản |
147 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Trung Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
148 |
|
Cty cổ phần Nam Hà Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
149 |
|
Công ty TNHH Trường An - Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
150 |
|
Cty TNHH tôm giống Phan Rang |
Tổng cục Thuỷ sản |
151 |
|
Công ty Cổ phần đầu tư thủy sản CP Goal |
Tổng cục Thuỷ sản |
152 |
|
Công ty TNHH Tập đoàn thủy sản Sunrise |
Tổng cục Thuỷ sản |
153 |
|
Cty TNHH SX GTs Lộc Biển |
Tổng cục Thuỷ sản |
154 |
|
Chi nhánh Công ty TNHH Bio Aqua Pharma |
Tổng cục Thuỷ sản |
155 |
|
Công ty TNHH thế giới tôm Lộc Nguyên Phát Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
156 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Phương Anh T&T |
Tổng cục Thuỷ sản |
157 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Kim Can - Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
158 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Biển Xanh Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
159 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Trường Lộc Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
160 |
|
Cơ sở sản xuất kinh doanh giống thủy sản Lê Thanh Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
161 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Tân Nguyên Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
162 |
|
Công ty TNHH thương mại và sản xuất tôm giống Đức Thành CPK |
Tổng cục Thuỷ sản |
163 |
|
Công ty Cổ phần sinh học thủy sản Vạn Thắng |
Tổng cục Thuỷ sản |
164 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Nam Đại Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
165 |
|
Cty TNHH SX GTS Gia Hưng |
Tổng cục Thuỷ sản |
166 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Bình Minh Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
167 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Đại Phát |
Tổng cục Thuỷ sản |
168 |
|
Cơ sở sản xuất giống thủy sản Thuận Phát |
Tổng cục Thuỷ sản |
169 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Nam Hải Ninh Thuận (Cơ sở 2) |
Tổng cục Thuỷ sản |
170 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Trí Đạt |
Tổng cục Thuỷ sản |
171 |
|
Công ty TNHH thủy sản Anh Kiệt Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
172 |
|
Công ty TNHH sản xuất kinh doanh giống thủy sản Hoàng Giang - Việt Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
173 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Hoàng Đại Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
174 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Anh Phát Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
175 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Ngọc Minh tại Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
176 |
|
Công ty TNHH GTS Hawaii Ngọc Minh Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
177 |
|
Công ty TNHH một thành viên sản xuất giống thủy sản Hoàng Danh |
Tổng cục Thuỷ sản |
178 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Đại Thắng CP |
Tổng cục Thuỷ sản |
179 |
|
Công ty TNHH một thành viên Hòa Thuận Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
180 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Châu Mỹ Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
181 |
|
Doanh nghiệp tư nhân Lộc Phú An |
Tổng cục Thuỷ sản |
182 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Hồ Trung (Cơ sở 1) |
Tổng cục Thuỷ sản |
183 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Hồ Trung (Cơ sở 5 - Trại mẹ) |
Tổng cục Thuỷ sản |
184 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Phát Đông Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
185 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Việt Phú Tiến |
Tổng cục Thuỷ sản |
186 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Việt Nhật CLC |
Tổng cục Thuỷ sản |
187 |
|
Công ty TNHH thủy sản Minh Thịnh Post |
Tổng cục Thuỷ sản |
188 |
|
Công ty TNHH sản xuất kinh doanh giống thủy sản Tứ Quý Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
189 |
|
Công ty TNHH Vĩnh Thuận Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
190 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Tuấn Khanh (Cơ sở 1) |
Tổng cục Thuỷ sản |
191 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Phú Thuận Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
192 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Vinh Khang Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
193 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Hoàng Long Farm |
Tổng cục Thuỷ sản |
194 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Nhật Nam Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
195 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Châu Á Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
196 |
|
Công ty TNHH một thành viên CAVI Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
197 |
|
Công ty TNHH một thành viên Duy Thịnh Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
198 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Trung Kiên (Cơ sở 3) |
Tổng cục Thuỷ sản |
199 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Nam Mỹ (Khu bố mẹ mới) |
Tổng cục Thuỷ sản |
200 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng (Khu 3) |
Tổng cục Thuỷ sản |
201 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng (Khu 2) |
Tổng cục Thuỷ sản |
202 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Nam Thành Lợi.VN |
Tổng cục Thuỷ sản |
203 |
|
Công ty TNHH Đầu tư sản xuất giống thủy sản Huỳnh Gia Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
204 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Tuấn Hà (Cơ sở 2) |
Tổng cục Thuỷ sản |
205 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Tuấn Hà (Cơ sở 3 - Trại mẹ) |
Tổng cục Thuỷ sản |
206 |
|
Công ty TNHH sản xuất và ứng dụng công nghệ thủy sản Vi Na (Khu ương dưỡng) |
Tổng cục Thuỷ sản |
207 |
|
Công ty TNHH thủy sản Nano - Shri (Khu bố mẹ) |
Tổng cục Thuỷ sản |
208 |
|
Doanh nghiệp tư nhân Tôm giống Tuấn Vân |
Tổng cục Thuỷ sản |
209 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Thành Hưng Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
210 |
|
Công ty TNHH TM-DL - GTS Minh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
211 |
|
Công ty Cổ phần ECHO Việt Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
212 |
|
Công ty TNHH Châu Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
213 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Rồng Vàng 9999 |
Tổng cục Thuỷ sản |
214 |
|
Công ty TNHH Thương mại Thủy sản Đại Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
215 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Việt Tiến Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
216 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản SP Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
217 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Phú Thuận NT |
Tổng cục Thuỷ sản |
218 |
|
Công ty TNHH SXGTS Nam Đại Dương |
Tổng cục Thuỷ sản |
219 |
|
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
Tổng cục Thuỷ sản |
220 |
|
Công ty TNHH thủy sản Hùng Tú (cơ sở 1) |
Tổng cục Thuỷ sản |
221 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Duyên Hải Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
222 |
|
CN Công ty TNHH GTS Việt Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
223 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Hưng Lộc Ninh Thuận (Cơ sở 1) |
Tổng cục Thuỷ sản |
224 |
|
Công ty TNHH Thương mại - Dich vụ và sản xuất giống thủy sản MTV Tiếp Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
225 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Thiên Phú VN (Cơ sở 3 - Khu bố mẹ) |
Tổng cục Thuỷ sản |
226 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Thiên Phú VN (Trại ương) |
Tổng cục Thuỷ sản |
227 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản An Phát Lộc (Cơ sở 2) |
Tổng cục Thuỷ sản |
228 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản An Phát Lộc (Cơ sở 1) |
Tổng cục Thuỷ sản |
229 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Trung Kiên (Cơ sở 2) |
Tổng cục Thuỷ sản |
230 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Trung Kiên (Cơ sở 1) |
Tổng cục Thuỷ sản |
231 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Hoàng Thành Phúc |
Tổng cục Thuỷ sản |
232 |
|
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển thủy sản Hạ My |
Tổng cục Thuỷ sản |
233 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Đại Thắng Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
234 |
|
Công ty TNHH GTS Tài Lộc - Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
235 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Triệu Long Anh |
Tổng cục Thuỷ sản |
236 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Phước Thắng Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
237 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Dũng Bình Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
238 |
|
Công ty TNHH một thành viên sản xuất giống thủy sản Năm Sao Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
239 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Minh Vũ Ninh Thuận (Cơ sở 2) |
Tổng cục Thuỷ sản |
240 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Đại Thắng CP |
Tổng cục Thuỷ sản |
241 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản An Phú Aqua |
Tổng cục Thuỷ sản |
242 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Võ Đạt Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
243 |
|
Công ty TNHH một thành viên Thảo Anh |
Tổng cục Thuỷ sản |
244 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Hanh Hiệu |
Tổng cục Thuỷ sản |
245 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Thông Thảo Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
246 |
|
Công ty TNHH Thủy sản Toàn Phát Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
247 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Thắng Lợi Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
248 |
|
Công ty TNHH thủy sản Bảo Việt |
Tổng cục Thuỷ sản |
249 |
|
Cơ sở sản xuất giống thủy sản Tuấn Khoa |
Tổng cục Thuỷ sản |
250 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Được Mùa |
Tổng cục Thuỷ sản |
251 |
|
Công ty cổ phần giống thủy sản Tân Phát (Cơ sở 2) |
Tổng cục Thuỷ sản |
252 |
|
Chi nhánh Công ty TNHH một thành viên Vina Tôm |
Tổng cục Thuỷ sản |
253 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Cát Tường |
Tổng cục Thuỷ sản |
254 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Tân Thủy Hoàng Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
255 |
|
Công ty TNHH thủy sản Hùng Tú (cơ sở 2) |
Tổng cục Thuỷ sản |
256 |
|
CN Công ty TNHH Đại Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
257 |
|
Công ty TNHH đầu tư thủy sản Blue Sea Việt Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
258 |
|
Công ty cổ phần Công nghệ Gene Xanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
259 |
|
Công ty TNHH SX GTS Hùng Dũng Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
260 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Minh Khiêm NT |
Tổng cục Thuỷ sản |
261 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Minh Hoàng VN |
Tổng cục Thuỷ sản |
262 |
|
Công ty TNHH GTS Đặng Phi Ẩn |
Tổng cục Thuỷ sản |
263 |
|
Công ty TNHH đầu tư thủy sản Nam Phong Phú |
Tổng cục Thuỷ sản |
264 |
|
Cơ sở sản xuất giống thủy sản Xuân Tiến |
Tổng cục Thuỷ sản |
265 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Hưng Lộc Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
266 |
|
Công ty TNHH tập đoàn thủy sản TPP Việt Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
267 |
|
Công ty TNHH đầu tư thủy sản Bio Farm |
Tổng cục Thuỷ sản |
268 |
|
Hộ kinh doanh Lộc Phát VN |
Tổng cục Thuỷ sản |
269 |
|
Công ty TNHH đầu tư thủy sản Long Phú Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
270 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Miền Trung Đại Phát |
Tổng cục Thuỷ sản |
271 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Thành Lộc Phát - Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
272 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Ngô Tấn Vũ |
Tổng cục Thuỷ sản |
273 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Thành Vũ |
Tổng cục Thuỷ sản |
274 |
|
Chi nhánh Công ty TNHH một thành viên giống thủy sản Đại Việt |
Tổng cục Thuỷ sản |
275 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Hoàng Quân Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
276 |
|
Công ty TNHH SXGTS An Phát Lộc |
Tổng cục Thuỷ sản |
277 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Tuấn Hà |
Tổng cục Thuỷ sản |
278 |
|
Doanh nghiệp tư nhân giống thủy sản Long Vi NTV |
Tổng cục Thuỷ sản |
279 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Gia Thịnh Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
280 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Nam Phong Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
281 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Đinh Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
282 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Hồ Trung (Cơ sở 4) |
Tổng cục Thuỷ sản |
283 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Hồ Trung (Cơ sở 6) |
Tổng cục Thuỷ sản |
284 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Aqua Bình Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
285 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Đức Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
286 |
|
Hộ kinh doanh Xuân Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
287 |
|
Công ty TNHHTNHH sản xuất giống thủy sản Hải Đăng Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
288 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
289 |
|
Công ty TNHH đầu tư thủy sản Thái Lan CP-Chi nhánh Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
290 |
|
Công ty TNHH TĐS (Cơ sở 2) |
Tổng cục Thuỷ sản |
291 |
|
Công ty TNHH một thành viên giống thủy sản 007-Chi nhánh Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
292 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Sài Gòn tôm giống |
Tổng cục Thuỷ sản |
293 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Trung Sơn Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
294 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Công Linh Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
295 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Thần Tài 3979 (Cơ sở 1) |
Tổng cục Thuỷ sản |
296 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Phúc Thịnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
297 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Bình Minh - BMH |
Tổng cục Thuỷ sản |
298 |
|
Công ty TNHH một thành viên tôm giống Tuấn Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
299 |
|
Hộ Kinh doanh Nguyễn Duy Ngọc |
Tổng cục Thuỷ sản |
300 |
|
Hộ kinh doanh Ngọc Bảo |
Tổng cục Thuỷ sản |
301 |
|
Công ty TNHH sản xuất tôm giống Tuấn Khanh (Cơ sở 2) |
Tổng cục Thuỷ sản |
302 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản An Phú Hưng |
Tổng cục Thuỷ sản |
303 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Ninh Chữ Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
304 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Vàng Kim Ninh Thuận - Trại SX số 4 - Khu I |
Tổng cục Thuỷ sản |
305 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Trường Giang |
Tổng cục Thuỷ sản |
306 |
|
Công ty TNHH thủy sản Nano - Shri |
Tổng cục Thuỷ sản |
307 |
|
Công ty TNHH Việt Mỹ |
Tổng cục Thuỷ sản |
308 |
|
Hộ kinh doanh Hữu Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
309 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Tâm Thịnh Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
310 |
|
Công ty TNHH GTS Tiến Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
311 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Đại Thắng C.P |
Tổng cục Thuỷ sản |
312 |
|
Cơ sở sản xuất giống thủy sản Thanh Ý |
Tổng cục Thuỷ sản |
313 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Tùng Bách Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
314 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Đông Nguyên |
Tổng cục Thuỷ sản |
315 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Triệu Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
316 |
|
Công ty TNHH Tín Đạt Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
317 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Đại Lộc VN (Cơ sở 2) |
Tổng cục Thuỷ sản |
318 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Đại Lộc VN (Cơ sở 1) |
Tổng cục Thuỷ sản |
319 |
|
Công ty TNHH đầu tư thủy sản Hoàng Anh Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
320 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Đan Mạch Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
321 |
|
Công ty TNHH thủy sản Anh Kiệt Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
322 |
|
Công ty TNHH thương mại dịch vụ giống thủy sản Vĩnh Phú VN |
Tổng cục Thuỷ sản |
323 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Sinh Học Thủy sản Tâm An |
Tổng cục Thuỷ sản |
324 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Thành Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
325 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Trường Sinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
326 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Nhất Huy Ninh Thuận (Cơ sở 2) |
Tổng cục Thuỷ sản |
327 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Aqua One |
Tổng cục Thuỷ sản |
328 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Ý |
Tổng cục Thuỷ sản |
329 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Nam Hải Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
330 |
|
Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
Tổng cục Thuỷ sản |
331 |
|
Công ty TNHH GTS Lam Phương |
Tổng cục Thuỷ sản |
332 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Phát Đông Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
333 |
|
Công ty TNHH Thiên Phú Group |
Tổng cục Thuỷ sản |
334 |
|
Công ty TNHH thương mại dịch vụ thủy sản du lịch AS Hoàng Ngọc |
Tổng cục Thuỷ sản |
335 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Tiến Thuận Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
336 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Nam Đại Dương (CS1) |
Tổng cục Thuỷ sản |
337 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Minh Hoàng |
Tổng cục Thuỷ sản |
338 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Việt Post |
Tổng cục Thuỷ sản |
339 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
Tổng cục Thuỷ sản |
340 |
|
Công ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
341 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Bắc Giang Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
342 |
|
Công ty TNHH đầu tư thủy sản Tong Wei - Farm |
Tổng cục Thuỷ sản |
343 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Tùng Thuận An |
Tổng cục Thuỷ sản |
344 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Nam Trung Phát |
Tổng cục Thuỷ sản |
345 |
|
Công ty TNHH một thành viên giống thủy sản Hoa Kỳ Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
346 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Cường Thịnh Việt Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
347 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Nam Mỹ (khu ương và khu bố mẹ) |
Tổng cục Thuỷ sản |
348 |
|
Công ty TNHH xuất giống thủy sản 5 Danh Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
349 |
|
Cơ sở sản xuất giống thủy sản Hoa Khâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
350 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Lộc Phát Phương Cam |
Tổng cục Thuỷ sản |
351 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Thành Công Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
352 |
|
Công ty TNHH TĐS |
Tổng cục Thuỷ sản |
353 |
|
Công ty TNHH thương mại và sản xuất tôm giống Đức Thành CPK |
Tổng cục Thuỷ sản |
354 |
|
Hộ kinh doanh Nguyễn Thái Bình |
Tổng cục Thuỷ sản |
355 |
|
Hộ kinh doanh cơ sở sản xuất giống thủy sản Bảy Tới |
Tổng cục Thuỷ sản |
356 |
|
Công ty TNHH SX GTS CP Thủy Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
357 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Anh Quốc Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
358 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Biển Tiên Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
359 |
|
Hộ kinh doanh Mai Xuân Thường |
Tổng cục Thuỷ sản |
360 |
|
Hộ kinh doanh Phạm Hưng |
Tổng cục Thuỷ sản |
361 |
|
Công ty Cổ phần GTS Tân Thuận Phát Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
362 |
|
Hộ kinh doanh Hải Đăng (Lô 16) |
Tổng cục Thuỷ sản |
363 |
|
Hộ kinh doanh Đỗ Quốc Trí |
Tổng cục Thuỷ sản |
364 |
|
Hộ kinh doanh Hải Dương |
Tổng cục Thuỷ sản |
365 |
|
Công ty TNHH thủy sản K.S 7777 |
Tổng cục Thuỷ sản |
366 |
|
Hộ kinh doanh sản xuất tôm giống Quang Thắng |
Tổng cục Thuỷ sản |
367 |
|
Chi nhánh Công ty TNHH MTV TM DV An Nam Tôm |
Tổng cục Thuỷ sản |
368 |
|
Công ty TNHH tôm giống Thuận Thiên |
Tổng cục Thuỷ sản |
369 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Tú Khoa |
Tổng cục Thuỷ sản |
370 |
|
Hộ kinh doanh Lê Văn Hiếu |
Tổng cục Thuỷ sản |
371 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản 79 |
Tổng cục Thuỷ sản |
372 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Tú Khoa |
Tổng cục Thuỷ sản |
373 |
|
Hộ kinh doanh Huỳnh Thái Bình |
Tổng cục Thuỷ sản |
374 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản 999 |
Tổng cục Thuỷ sản |
375 |
|
Công ty TNHH tôm giống Bình Phương |
Tổng cục Thuỷ sản |
376 |
|
Hộ kinh doanh Lê Quang Chương |
Tổng cục Thuỷ sản |
377 |
|
Chi nhánh Công ty TNHH Tân Thuận Phát Bình Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
378 |
|
Công ty TNHH thủy sản Minh Thịnh Post (Lô 63 - Mặt sau) |
Tổng cục Thuỷ sản |
379 |
|
Công ty TNHH Đầu tư thủy sản Toàn Lộc Phát |
Tổng cục Thuỷ sản |
380 |
|
Công ty TNHH Thương mại dịch vụ và sản xuất giống thủy sản Best Choice |
Tổng cục Thuỷ sản |
381 |
|
Công ty Trách nhiệm Phú Quý Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
382 |
|
Công ty TNHH Tôm giống Tiến Phát |
Tổng cục Thuỷ sản |
383 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Miền Trung. VN |
Tổng cục Thuỷ sản |
384 |
|
Hộ kinh doanh tôm giống Trần Bá Vạn |
Tổng cục Thuỷ sản |
385 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Tân Thành Đạt Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
386 |
|
Công ty TNHH Đầu tư thủy sản Hải Long CP |
Tổng cục Thuỷ sản |
387 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Hoàng Đại Phát |
Tổng cục Thuỷ sản |
388 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Lộc Phát Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
389 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản 79 |
Tổng cục Thuỷ sản |
390 |
|
Cơ sở sản xuất giống thủy sản Mai Văn Vinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
391 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Phú Cường Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
392 |
|
Chi nhánh Công ty TNHH Số 1 tại Ninh Thuận (Cơ sở 2) |
Tổng cục Thuỷ sản |
393 |
|
Công ty TNHH một thành viên Đại Dương Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
394 |
|
Công ty TNHH Đầu tư thủy sản CP Trọng Tâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
395 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Lộc Tiến Phát |
Tổng cục Thuỷ sản |
396 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Phú Hoàng Dung |
Tổng cục Thuỷ sản |
397 |
|
Công ty TNHH Tôm giống Hiệp Phát Aqua (Cơ sở 2) |
Tổng cục Thuỷ sản |
398 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Phong Phú Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
399 |
|
Công ty Cổ phần Công nghệ tiêu chuẩn sinh học giống thủy sản Vĩnh Thịnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
400 |
|
Công ty TNHH Đầu tư thủy sản Vạn Hưng |
Tổng cục Thuỷ sản |
401 |
|
Trung Tâm Giống Hải Sản Cấp I Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
402 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
403 |
|
Cơ sở sản xuất giống thủy sản Bình Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
404 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Uni-President Việt Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
405 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Minh Phú |
Tổng cục Thuỷ sản |
406 |
|
Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
407 |
|
Công ty Cổ phần Chăn nuôi CP.Việt Nam - Chi Nhánh Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
408 |
|
Công ty TNHH tôm giống Châu Phi |
Tổng cục Thuỷ sản |
409 |
|
Công ty Cổ phần giống thủy sản Sea Farm 68 |
Tổng cục Thuỷ sản |
410 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Grobest.VN |
Tổng cục Thuỷ sản |
411 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Bảy Tươi |
Tổng cục Thuỷ sản |
412 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Miền Trung.VN |
Tổng cục Thuỷ sản |
413 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Biển Sáng PMH |
Tổng cục Thuỷ sản |
414 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống Trọng Tâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
415 |
|
Cơ sở sản xuất giống thủy sản Chí Tâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
416 |
|
Hộ kinh doanh Phạm Ngọc Thắng |
Tổng cục Thuỷ sản |
417 |
|
Hộ kinh doanh Đại Phú Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
418 |
|
Hộ kinh doanh Phạm Ngọc Thoại |
Tổng cục Thuỷ sản |
419 |
|
Hộ kinh doanh Nguyễn Hữu Thanh (Cơ sở 3) |
Tổng cục Thuỷ sản |
420 |
|
Hộ kinh doanh Nguyễn Hữu Thanh (Cơ sở 2) |
Tổng cục Thuỷ sản |
421 |
|
Hộ kinh doanh Lê Mai |
Tổng cục Thuỷ sản |
422 |
|
Công ty TNHH thủy sản Thuận Nghiệp |
Tổng cục Thuỷ sản |
423 |
|
Chi nhánh Công ty TNHH giống thủy sản Tôm Gold tại Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
424 |
|
Cơ sở sản xuất giống thủy sản Quang Thắng (Cơ sở 2) |
Tổng cục Thuỷ sản |
425 |
|
Trại sản xuất - kinh doanh giống thủy sản - Công ty TNHH SXGTS CP Thủy Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
426 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Hoàng Phát |
Tổng cục Thuỷ sản |
427 |
|
Hộ kinh doanh Dương Đức Phùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
428 |
|
Hộ kinh doanh Phan Văn Dư |
Tổng cục Thuỷ sản |
429 |
|
Hộ kinh doanh Lê Văn Bình |
Tổng cục Thuỷ sản |
430 |
|
Hộ kinh doanh Phan Văn Bình |
Tổng cục Thuỷ sản |
431 |
|
Hộ kinh doanh Hồ Thanh Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
432 |
|
Hộ kinh doanh giống thủy sản Lê Hùng Khiêm |
Tổng cục Thuỷ sản |
433 |
|
Hộ kinh doanh Nguyễn Tấn Giới |
Tổng cục Thuỷ sản |
434 |
|
Hộ kinh doanh Lê Trọng Phó |
Tổng cục Thuỷ sản |
435 |
|
Hộ kinh doanh Đỗ Trọng Văn |
Tổng cục Thuỷ sản |
436 |
|
Hộ kinh doanh Đỗ Thanh Hà |
Tổng cục Thuỷ sản |
437 |
|
Hộ kinh doanh Nguyễn Hữu Thanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
438 |
|
Hộ kinh doanh Nguyễn Kỳ Thuyết |
Tổng cục Thuỷ sản |
439 |
|
Hộ kinh doanh Phan Ngọc Thảo |
Tổng cục Thuỷ sản |
440 |
|
Hộ kinh doanh Mai Thị Thu Hằng |
Tổng cục Thuỷ sản |
441 |
|
Hộ kinh doanh Đỗ Cao Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
442 |
|
Cơ sở sản xuất giống thủy sản Vy Vân Phát |
Tổng cục Thuỷ sản |
443 |
|
Hộ kinh doanh Hải Dương |
Tổng cục Thuỷ sản |
444 |
|
Hộ kinh doanh Lê Văn Vũ |
Tổng cục Thuỷ sản |
445 |
|
Hộ kinh doanh Nguyễn Văn Vinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
446 |
|
Cơ sở sản xuất tôm giống Vinh Hoa |
Tổng cục Thuỷ sản |
447 |
|
Hộ kinh doanh Thanh Tàu |
Tổng cục Thuỷ sản |
448 |
|
Cơ sở tôm giống Miền Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
449 |
|
Hộ kinh doanh Lê Văn Trà |
Tổng cục Thuỷ sản |
450 |
|
Hộ kinh doanh Lê Trọng Lịch |
Tổng cục Thuỷ sản |
451 |
|
Hộ kinh doanh Toàn Thắng, Toàn Thịnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
452 |
|
Công ty TNHH Mỹ Việt Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
453 |
|
Hộ kinh doanh Dương Đức Tống |
Tổng cục Thuỷ sản |
454 |
|
Doanh nghiệp tư nhân sản xuất giống thủy sản Thảo Nguyên Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
455 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Ngọc Ân |
Tổng cục Thuỷ sản |
456 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Lộc Phát Tài Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
457 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Ngân Hà Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
458 |
|
Công ty TNHH thủy sản Hưng Phúc Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
459 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Cầu One |
Tổng cục Thuỷ sản |
460 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Miền Trung.VN |
Tổng cục Thuỷ sản |
461 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Thanh Tuấn Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
462 |
|
Công ty TNHH tôm giống Trí Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
463 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Đại Việt Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
464 |
|
CN C.ty TNHH DCKT nuôi trồng thủy sản Minh Phú Aqua Mekong tại Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
465 |
|
Chi nhánh Công ty TNHH số 1 tại Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
466 |
|
Công ty TNHH Green A Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
467 |
|
Doanh nghiệp tư nhân tôm giống Trần Hậu Điển chi nhánh Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
468 |
|
Công ty TNHH một thành viên Siêu Việt Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
469 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Nam Mekong |
Tổng cục Thuỷ sản |
470 |
|
Hộ kinh doanh Lê Đức Trí |
Tổng cục Thuỷ sản |
471 |
|
Hộ kinh doanh Lê Hùng Khiêm |
Tổng cục Thuỷ sản |
472 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Nam Việt |
Tổng cục Thuỷ sản |
473 |
|
Công ty TNHH một thành viên giống thủy sản Dương Hùng - CN Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
474 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Tân Thành Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
475 |
|
Công ty TNHH một thành viên tôm giống Gia Bảo |
Tổng cục Thuỷ sản |
476 |
|
Hộ kinh doanh Nguyễn Ngọc Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
477 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Châu Mỹ Hawaii |
Tổng cục Thuỷ sản |
478 |
|
Công ty TNHH đầu tư giống thủy sản Hưng Thịnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
479 |
|
Công ty TNHH sản xuất và cung ứng giống thủy sản Rạng Đông |
Tổng cục Thuỷ sản |
480 |
|
Công ty TNHH một thành viên Thái - Mỹ |
Tổng cục Thuỷ sản |
481 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Biển Việt |
Tổng cục Thuỷ sản |
482 |
|
Công ty TNHH một thành viên giống thủy sản Phú Lộc An |
Tổng cục Thuỷ sản |
483 |
|
Công ty TNHH Đầu tư giống thủy sản Thiên Long (Khu bố mẹ) |
Tổng cục Thuỷ sản |
484 |
|
Hộ kinh doanh Nguyễn Quân |
Tổng cục Thuỷ sản |
485 |
|
Công ty TNHH đầu tư thủy sản An Phát NT |
Tổng cục Thuỷ sản |
486 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Miền Tây |
Tổng cục Thuỷ sản |
487 |
|
Công ty TNHH một thành viên giống thủy sản Thủy Liêm |
Tổng cục Thuỷ sản |
488 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Quốc Bảo.VN |
Tổng cục Thuỷ sản |
489 |
|
Công ty TNHH một thành viên giống thủy sản Tuấn Linh Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
490 |
|
Công ty TNHH một thành viên đầu tư giống thủy sản Tân Tín |
Tổng cục Thuỷ sản |
491 |
|
Cơ sở sản xuất tôm giống T & T |
Tổng cục Thuỷ sản |
492 |
|
Cơ sở sản xuất giống thủy sản Hải Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
493 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Long Sinh Farm |
Tổng cục Thuỷ sản |
494 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản QQ An Thịnh Phát |
Tổng cục Thuỷ sản |
495 |
|
Hộ kinh doanh Ngô Tùng Lâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
496 |
|
Hộ kinh doanh Trần Ngọc Anh |
Tổng cục Thuỷ sản |
497 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Hoàng Đạt |
Tổng cục Thuỷ sản |
498 |
|
Hộ kinh doanh Phạm Trọng Phương |
Tổng cục Thuỷ sản |
499 |
|
Hộ kinh doanh Phạm Tiến Dần |
Tổng cục Thuỷ sản |
500 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Thành Tâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
501 |
|
Hộ kinh doanh Trần Văn Hổ |
Tổng cục Thuỷ sản |
502 |
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần nuôi trồng thủy sản Vì Dân tại Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
503 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Lựa Chọn Mới |
Tổng cục Thuỷ sản |
504 |
|
Công ty TNHH một thành viên giống thủy sản Đại Long NT |
Tổng cục Thuỷ sản |
505 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Đại Phát Cà Ná |
Tổng cục Thuỷ sản |
506 |
|
Cơ sở sản xuất tôm giống Ngọc Lam |
Tổng cục Thuỷ sản |
507 |
|
Hộ kinh doanh tôm giống Đại Thiên Ưng |
Tổng cục Thuỷ sản |
508 |
|
Công ty TNHH đầu tư giống thủy sản Lộc Tiến Phát.VN |
Tổng cục Thuỷ sản |
509 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Thành Công Phát |
Tổng cục Thuỷ sản |
510 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Trung Nam Mỹ Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
511 |
|
Công ty TNHH SX GTS Mùa Vàng |
Tổng cục Thuỷ sản |
512 |
|
Công ty TNHH tôm giống Thuận Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
513 |
|
Cơ sở Hùng Cường |
Tổng cục Thuỷ sản |
514 |
|
Công ty TNHH tôm giống Việt Tín chi nhánh Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
515 |
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Thiên Lộc Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
516 |
|
Công ty TNHH Đầu tư thủy sản Nguyên Phát VN |
Tổng cục Thuỷ sản |
517 |
|
Công ty TNHH giống thủy sản Thành Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
518 |
|
Công ty TNHH Bio Tom |
Tổng cục Thuỷ sản |
519 |
DL 415 |
Công ty cổ phần thủy sản Phú Minh Hưng |
Tổng cục Thuỷ sản |
520 |
DL 49 |
Công ty cổ phần XK Thuỷ sản 2 Quảng Ninh |
Tổng cục Thuỷ sản |
521 |
DL 517 |
Công ty TNHH chế biến và xuất khẩu Thủy Sản Quảng Ninh |
Tổng cục Thuỷ sản |
522 |
TS 536 |
Công ty Cổ phần phát triển Trí Tuệ Vàng - Chi nhánh Vân Đồn |
Tổng cục Thuỷ sản |
523 |
TS 584 |
Phân xưởng sản xuất sứa muối Thanh Lân - Công ty CP phát triển nghề cá Thanh lân |
Tổng cục Thuỷ sản |
524 |
TS 585 |
Công ty TNHH Thương mại xuất nhập khẩu Vĩ Tuyến |
Tổng cục Thuỷ sản |
525 |
TS 589 |
Công ty TNHH đầu tư xây dựng và dịch vụ XNK Thăng Long MC |
Tổng cục Thuỷ sản |
526 |
TS 590 |
Công ty TNHH Minh Phát Móng Cái |
Tổng cục Thuỷ sản |
527 |
TS 578 |
Công ty TNHH Hà Trang |
Tổng cục Thuỷ sản |
528 |
TS 592 |
Công ty TNHH Thuỷ sản Minh Đức P.T |
Tổng cục Thuỷ sản |
529 |
DL 168 |
Chi nhánh SEAPRODEX Hải Phòng - Tổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty TNHH Một Thành Viên |
Tổng cục Thuỷ sản |
530 |
DL 42 |
Công ty cổ phần chế biến xuất nhập khẩu thủy sản Hải Phòng |
Tổng cục Thuỷ sản |
531 |
DL 425 |
Nhà máy sản xuất Bánh Hạ Long - Công ty Cổ phần Dịch vụ và Xuất nhập khẩu Hạ Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
532 |
DL 73 |
Công ty Cổ phần dịch vụ và XNK Hạ Long - Nhà máy chế biến xuất khẩu Hạ Long 2 |
Tổng cục Thuỷ sản |
533 |
DL 74 |
Xí nghiệp chế biến thuỷ sản Hạ Long, Công ty Cổ phần khai thác và dịch vụ khai thác thuỷ sản Hạ Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
534 |
HK 579 |
Công ty TNHH Việt Trường - Phân xưởng 2 |
Tổng cục Thuỷ sản |
535 |
DL 582 |
Công ty Cổ phần Thuỷ sản Anh Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
536 |
Anh Minh Joint Stock Company |
No. 3, Ngo Quyen street, May Chai ward, Ngo Quyen district, Hai Phong city |
Tổng cục Thuỷ sản |
537 |
TS 588 |
Công ty TNHH Thương mại Bính Oanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
538 |
DL 580 |
Nhà máy 01 - Công ty TNHH Việt Trường |
Tổng cục Thuỷ sản |
539 |
DL 47 |
Công ty XNK thuỷ sản Thanh Hoá |
Tổng cục Thuỷ sản |
540 |
DL 429 |
Công ty TNHH Thực phẩm Rich Beauty Việt Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
541 |
DL 537 |
Công ty TNHH Nghêu Thái Bình |
Tổng cục Thuỷ sản |
542 |
DL 568 |
Công ty TNHH XNK Nghêu Việt Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
543 |
TS 581 |
Công ty TNHH thủy hải sản Tiến Thành/ |
Tổng cục Thuỷ sản |
544 |
TS 591 |
Công ty TNHH TB Thắng Lợi |
Tổng cục Thuỷ sản |
545 |
TS 583 |
Công ty TNHH xuất nhập khẩu Hảo Hiền |
Tổng cục Thuỷ sản |
546 |
DH 577 |
Công ty TNHH Royal Foods Việt Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
547 |
TS 247 |
Công ty Cổ phần XNK thuỷ sản Nghệ An II |
Tổng cục Thuỷ sản |
548 |
DL 38 |
Công ty cổ phần XNK thuỷ sản Nghệ An |
Tổng cục Thuỷ sản |
549 |
NM 586 |
Công ty TNHH Một thành viên Masan MB |
Tổng cục Thuỷ sản |
550 |
DL 55 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần XNK thuỷ sản Hà Nội - Xí nghiệp chế biến thuỷ sản Xuân Thuỷ |
Tổng cục Thuỷ sản |
551 |
TS 576 |
Công ty Thủy sản Lenger Việt nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
552 |
TS 593 |
Hợp tác xã nuôi trồng thủy sản Đại Dương |
Tổng cục Thuỷ sản |
553 |
DL 45 |
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Nam Hà Tĩnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
554 |
TS 93 |
Công ty TNHH Việt Trường |
Tổng cục Thuỷ sản |
555 |
DL 494 |
Công ty Cổ phần Thực phẩm XK Trung Sơn Hưng Yên |
Tổng cục Thuỷ sản |
556 |
NM 507 |
Công ty TNHH Trung Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
557 |
TS 508 |
Công ty Cổ phần Thương mại vận tải và chế biến hải sản Long Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
558 |
NM 519 |
Công ty TNHH chế biến hải sản Hòa Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
559 |
DL 575 |
Công ty Cổ Phần Nông Sản, Thực Phẩm Việt Hưng |
Tổng cục Thuỷ sản |
560 |
DL 587 |
Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Đức Quý |
Tổng cục Thuỷ sản |
561 |
DH 203 |
Công ty TNHH MTV Đồ hộp Hạ Long - Đà Nẵng |
Tổng cục Thuỷ sản |
562 |
DH 358 |
Phân xưởng đồ hộp - Công ty TNHH Phillips Seafood (Viet Nam) |
Tổng cục Thuỷ sản |
563 |
DH 546 |
Công ty TNHH Tín Thịnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
564 |
DH 603 |
Công ty TNHH Một thành viên Đồ hộp Khánh Hòa |
Tổng cục Thuỷ sản |
565 |
DL 10 |
Nhà máy chế biến thủy đặc sản - Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Miền Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
566 |
DL 100 |
Công ty Cổ phần thực phẩm - xuất nhập khẩu Lam Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
567 |
DL 108 |
Phân xưởng III - Công ty TNHH Đông Phương |
Tổng cục Thuỷ sản |
568 |
DL 115 |
Công ty cổ phần hải sản Nha Trang (Nha Trang FISCO) |
Tổng cục Thuỷ sản |
569 |
DL 12 |
Công ty TNHH XNK Thủy sản Phú Song Hường |
Tổng cục Thuỷ sản |
570 |
DL 123 |
Phân xưởng hàng đông - Công ty TNHH Hải Thanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
571 |
DL 131 |
Công ty TNHH chế biến thủy sản Sơn Trà |
Tổng cục Thuỷ sản |
572 |
DL 135 |
Công ty Cổ phần Phát triển thủy sản Huế |
Tổng cục Thuỷ sản |
573 |
DL 140 |
Phân xưởng CBTS Ninh Ích - DNTN Tư nhân Việt Thắng |
Tổng cục Thuỷ sản |
574 |
DL 153 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Thông Thuận Cam Ranh - Nhà máy 1 |
Tổng cục Thuỷ sản |
575 |
DL 16 |
Công ty cổ phần đông lạnh Qui Nhơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
576 |
DL 164 |
Công ty TNHH Chế biến Thực phẩm D&N (DANIFOODS) |
Tổng cục Thuỷ sản |
577 |
DL 169 |
Phân xưởng I - Công ty TNHH Đông Phương |
Tổng cục Thuỷ sản |
578 |
DL 17 |
Công ty Cổ phần Nhatrang Seafoods - F. 17 - Nhà máy Chế biến Thủy sản F.17 |
Tổng cục Thuỷ sản |
579 |
DL 170 |
Công ty cổ phần thuỷ sản Đà Nẵng |
Tổng cục Thuỷ sản |
580 |
DL 171 |
Công ty cổ phần thủy sản Năm Sao |
Tổng cục Thuỷ sản |
581 |
DL 179 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu |
Tổng cục Thuỷ sản |
582 |
DL 190 |
Công ty chế biến và XKTS Thọ Quang |
Tổng cục Thuỷ sản |
583 |
DL 191 |
Phân xưởng đông lạnh - Công ty cổ phần xuất khẩu thủy sản Khánh Hòa |
Tổng cục Thuỷ sản |
584 |
TS 198 |
Công ty Cổ phần Bá Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
585 |
DL 207 |
Công ty TNHH chế biến và xuất khẩu Thủy sản Cam Ranh |
Tổng cục Thuỷ sản |
586 |
DL 225 |
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY SẢN PHÚ THUẬN AN |
Tổng cục Thuỷ sản |
587 |
DL 243 |
CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM MÃI TÍN |
Tổng cục Thuỷ sản |
588 |
DL 257 |
Công ty TNHH Thực phẩm Hải Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
589 |
DL 259 |
Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Thủy sản Cà Ná |
Tổng cục Thuỷ sản |
590 |
DL 314 |
Công ty TNHH Thủy sản Hải Long Nha Trang |
Tổng cục Thuỷ sản |
591 |
DL 315 |
Công ty trách nhiệm hữu hạn thực phẩm Sakura |
Tổng cục Thuỷ sản |
592 |
DL 316 |
Phân xưởng 3, Công ty TNHH Long Shin |
Tổng cục Thuỷ sản |
593 |
DL 318 |
Công ty TNHH Hải Vương |
Tổng cục Thuỷ sản |
594 |
DL 32 |
Xí nghiệp đông lạnh F32 - Công ty cổ phần thủy sản và thương mại Thuận Phước |
Tổng cục Thuỷ sản |
595 |
DL 350 |
Công ty TNHH Gallant Ocean Việt Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
596 |
DL 361 |
Phân xưởng I & II-Công ty TNHH Long Shin |
Tổng cục Thuỷ sản |
597 |
DL 373 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Thông Thuận Cam Ranh - Nhà máy 2 |
Tổng cục Thuỷ sản |
598 |
DL 385 |
Công ty TNHH Tín Thịnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
599 |
DL 388 |
Nhà máy CBTS XK - Công ty TNHH Đại Dương Xanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
600 |
DL 394 |
Công ty Cổ phần Nhatrang Seafoods - F. 17 - Nhà máy Thủy sản F.394 |
Tổng cục Thuỷ sản |
601 |
DL 399 |
Công ty TNHH Thủy sản Chu Lai Surimi |
Tổng cục Thuỷ sản |
602 |
DL 419 |
Công ty Cổ phần Thuỷ sản Nhật Hoàng |
Tổng cục Thuỷ sản |
603 |
DL 421 |
Nhà máy đông lạnh Mỹ Sơn - Công ty Cổ phần thủy sản và thương mại Thuận Phước |
Tổng cục Thuỷ sản |
604 |
DL 428 |
Phân xưởng Bánh - Công ty TNHH Đông Phương |
Tổng cục Thuỷ sản |
605 |
DL 448 |
Phân xưởng chế biến hải sản đông lạnh - Công ty cổ phần thực phẩm TASHUN |
Tổng cục Thuỷ sản |
606 |
DL 481 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Tôm Vàng |
Tổng cục Thuỷ sản |
607 |
DL 506 |
Nhà máy CBTP Sơn Trà - Công ty Cổ phần XNK Thủy sản Miền Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
608 |
DL 510 |
Doanh nghiệp tư nhân Phùng Hưng |
Tổng cục Thuỷ sản |
609 |
DL 526 |
Công ty TNHH Thịnh Hưng |
Tổng cục Thuỷ sản |
610 |
DL 531 |
Công ty TNHH TM&DV CBTS Hưng Phong |
Tổng cục Thuỷ sản |
611 |
DL 560 |
Chi nhánh Công ty TNHH Thông Thuận tại Ninh Thuận – Nhà máy chế biến tôm số 2 |
Tổng cục Thuỷ sản |
612 |
DL 562 |
Công ty TNHH MTV Seabery Products |
Tổng cục Thuỷ sản |
613 |
DL 57 |
Nhà máy CBTSXK An Hải - Công ty cổ phần TS Bình Định |
Tổng cục Thuỷ sản |
614 |
DL 572 |
Nhà máy Chế biến thuỷ sản Thiên Mã – Công ty TNHH Một thành viên Thiên Mã |
Tổng cục Thuỷ sản |
615 |
DL 573 |
Công ty TNHH Hoàng Hải - Nhà máy Ánh Sáng |
Tổng cục Thuỷ sản |
616 |
DL 574 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Thủy sản Anh Minh tại Đà Nẵng |
Tổng cục Thuỷ sản |
617 |
DL 601 |
Chi nhánh Công ty TNHH Thông Thuận tại Ninh Thuận - Nhà Máy Chế biến Tôm số 1 |
Tổng cục Thuỷ sản |
618 |
DL 602 |
Công Ty TNHH Hai Thành Viên Gallant Dachan Seafood |
Tổng cục Thuỷ sản |
619 |
DL 605 |
Công ty TNHH Đánh bắt chế biến thủy sản Hoàng Sa |
Tổng cục Thuỷ sản |
620 |
DL 606 |
Công ty TNHH kinh doanh và chế biến thủy sản Tae San - Phân xưởng đông lạnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
621 |
DL 607 |
Công ty TNHH hải sản Bền Vững |
Tổng cục Thuỷ sản |
622 |
DL 608 |
Công ty TNHH Bắc Đẩu |
Tổng cục Thuỷ sản |
623 |
DL 609 |
Nhà máy chế biến thủy hải sản đông lạnh xuất khẩu - Doanh nghiệp tư nhân Hồng Ngọc |
Tổng cục Thuỷ sản |
624 |
DL 610 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Hoài Nhơn - Xí nghiệp Chế biến Thủy sản Tam Quan |
Tổng cục Thuỷ sản |
625 |
DL 613 |
Công ty Cổ phần Phát triển Thủy sản Huế - Chi nhánh Quảng Trị |
Tổng cục Thuỷ sản |
626 |
DL 615 |
Công ty Cổ phần JK FISH |
Tổng cục Thuỷ sản |
627 |
DL 616 |
Công ty TNHH TM & DV PU FONG |
Tổng cục Thuỷ sản |
628 |
DL 617 |
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Việt Quang |
Tổng cục Thuỷ sản |
629 |
DL 618 |
Phân xưởng chế biến hải sản đông lạnh - Công ty TNHH MTV XNK Thủy sản Hải Phú |
Tổng cục Thuỷ sản |
630 |
DL 620 |
Công ty Cổ phần Vịnh Nha Trang |
Tổng cục Thuỷ sản |
631 |
DL 621 |
Công ty Cổ phần Khang Thông- Nhà máy Chế biến Thủy sản |
Tổng cục Thuỷ sản |
632 |
DL 622 |
Công ty TNHH Thủy sản Trung Hải - Phân xưởng đông lạnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
633 |
DL 623 |
Công ty cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam - Chi nhánh đông lạnh Thừa Thiên Huế |
Tổng cục Thuỷ sản |
634 |
DL 625 |
Công ty TNHH Nguyễn Hưng |
Tổng cục Thuỷ sản |
635 |
DL 626 |
Phân xưởng đông lạnh - Công ty TNHH thủy sản Trang Thủy |
Tổng cục Thuỷ sản |
636 |
DL 627 |
Công ty TNHH Thực phẩm Quang Hiếu |
Tổng cục Thuỷ sản |
637 |
DL 628 |
Công ty TNHH Gallant Ocean Viet Nam (Nhà máy số II) |
Tổng cục Thuỷ sản |
638 |
DL 629 |
Công ty TNHH thủy sản Phúc Nguyên |
Tổng cục Thuỷ sản |
639 |
DL 632 |
Nhà máy chế biến thủy sản Thanh Thảo- Công ty TNHH dịch vụ và thương mại Thanh Thảo |
Tổng cục Thuỷ sản |
640 |
DL 633 |
Công ty TNHH Ngọc Tuấn Surimi |
Tổng cục Thuỷ sản |
641 |
DL 634 |
Công ty TNHH Một thành viên Chế biến Thủy sản Việt Vương |
Tổng cục Thuỷ sản |
642 |
DL 638 |
Công ty TNHH Hải sản Bình Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
643 |
SUNRISE SEAFOOD COMPANY LIMITED |
Phu Luong hamlet, An Ninh Dong commune, Tuy An district, Phu Yen province |
Tổng cục Thuỷ sản |
644 |
DL 70 |
Công ty Cổ phần CAFICO Việt Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
645 |
DL 90 |
Công ty Cổ phần Nhatrang Seafoods - F. 17 - Nhà máy Thủy sản F.90 |
Tổng cục Thuỷ sản |
646 |
DL 95 |
Công ty TNHH thương mại Việt Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
647 |
HK 112 |
Công ty TNHH một thành viên Chín Tuy |
Tổng cục Thuỷ sản |
648 |
HK 210 |
Phân xưởng hàng khô - Công ty cổ phần thủy sản Khánh Hòa |
Tổng cục Thuỷ sản |
649 |
HK 212 |
Nhà máy Chế biến Thủy hải sản khô và Nông sản - Công ty TNHH chế biến và xuất khẩu Thủy sản Cam Ranh |
Tổng cục Thuỷ sản |
650 |
HK 214 |
Công ty TNHH thực phẩm Taesan |
Tổng cục Thuỷ sản |
651 |
Lô B6, khu công nghiệp Hòa Hiệp, thị trấn Hòa Hiệp Trung, huyện Đông Hòa, tỉnh Phú Yên |
TAESAN FOOD COMPANY LIMITED. |
Tổng cục Thuỷ sản |
652 |
HK 255 |
Phân xưởng chế biến hàng hải sản khô - Công ty cổ phần thực phẩm TASHUN |
Tổng cục Thuỷ sản |
653 |
HK 337 |
Phân xưởng hàng khô - Công ty TNHH thủy sản Trang Thủy |
Tổng cục Thuỷ sản |
654 |
HK 442 |
Phân xưởng hàng khô - Công ty TNHH Đông An |
Tổng cục Thuỷ sản |
655 |
HK 475 |
Công ty TNHH Seo Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
656 |
HK 52 |
Phân xưởng hàng khô - Công ty TNHH Hải Thanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
657 |
HK 524 |
Công ty TNHH Bình Thêm |
Tổng cục Thuỷ sản |
658 |
BINH THEM Co., Ltd. |
Unit 6 Binh Tay, Ninh Hai ward, Ninh Hoa town, Khanh Hoa province. |
Tổng cục Thuỷ sản |
659 |
HK 554 |
Công ty TNHH chế biến thủy sản Phú Yên |
Tổng cục Thuỷ sản |
660 |
HK 600 |
Công ty TNHH FUJIURA Nha Trang |
Tổng cục Thuỷ sản |
661 |
HK 604 |
Phân xưởng chế biến hải sản khô - Doanh nghiệp tư nhân Hải Phú |
Tổng cục Thuỷ sản |
662 |
HK 63 |
Công ty TNHH TS Trung Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
663 |
HK 80 |
Phân xưởng chế biến thủy sản khô - Công ty xuất khẩu nông sản Ninh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
664 |
HK 98 |
Công ty TNHH Hoàn Mỹ |
Tổng cục Thuỷ sản |
665 |
NM 547 |
Công ty cổ phần thủy sản 584 Nha Trang |
Tổng cục Thuỷ sản |
666 |
NM 567 |
Công ty TNHH Sản xuất Chế biến Thủy hải sản và Thương mại Thanh Phát |
Tổng cục Thuỷ sản |
667 |
TS 245 |
Công ty TNHH Cá ngừ Việt Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
668 |
TS 492 |
Xí nghiệp Chế biến Hải sản Việt Thắng - Doanh nghiệp tư nhân Việt Thắng |
Tổng cục Thuỷ sản |
669 |
TS 611 |
Cơ sở Nuôi trồng và Chế biến rong nho biển - Công ty TNHH Trí Tín |
Tổng cục Thuỷ sản |
670 |
TS 612 |
Công ty TNHH Đại Phát BPlus |
Tổng cục Thuỷ sản |
671 |
TS 619 |
Cơ sở nuôi trồng & chế biến rong biển - Công ty cổ phần Đại Dương VN |
Tổng cục Thuỷ sản |
672 |
TS 624 |
Công ty TNHH Thương mại - Dịch vụ rong biển OKIVINA |
Tổng cục Thuỷ sản |
673 |
TS 630 |
Công ty TNHH Hải sản Sinh học Việt Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
674 |
TS 631 |
Công ty TNHH Quốc Tế Swan |
Tổng cục Thuỷ sản |
675 |
TS 635 |
Công ty TNHH Thái An - Phân xưởng thủy sản sống |
Tổng cục Thuỷ sản |
676 |
TS 636 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Hoài Nhơn - Xưởng chế biến thủy sản sống |
Tổng cục Thuỷ sản |
677 |
TS 637 |
Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Hảo Phúc Thịnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
678 |
TS 639 |
Công ty TNHH MTV Hải sản Thành Phát |
Tổng cục Thuỷ sản |
679 |
TS 641 |
Công ty TNHH Phú Cường Nha Trang Seatech |
Tổng cục Thuỷ sản |
680 |
TS 642 |
Công ty TNHH thương mại và dịch vụ hải sản Linh Phát |
Tổng cục Thuỷ sản |
681 |
LINH PHAT SEAFOOD CO., LTD |
Phuc Xuan team, Cam Phuc Nam ward, Cam Ranh city, Khanh Hoa province. |
Tổng cục Thuỷ sản |
682 |
DL 640 |
Công ty TNHH XIN BANG |
Tổng cục Thuỷ sản |
683 |
TS 643 |
Công ty TNHH XNK thương mại và du lịch H2T - Phân xưởng cá sống |
Tổng cục Thuỷ sản |
684 |
DL 644 |
Công ty TNHH Thủy sản Liên hiệp quốc tế Elites Việt Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
685 |
DL 648 |
Công ty TNHH Duy Nhất Cá Việt Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
686 |
DL 649 |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HÙNG BANG |
Tổng cục Thuỷ sản |
687 |
HUNG BANG CO.,LTD. |
Lot C10, Hoa Hiep industrial zone, Dong Hoa district, Phu Yen province |
Tổng cục Thuỷ sản |
688 |
DL 650 |
Công ty TNHH hải sản Nghi Bông |
Tổng cục Thuỷ sản |
689 |
Lô L5, khu công nghiệp Quảng Phú, phường Quảng Phú, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi |
NGHI BONG SEAFOOD COMPANY LIMITED |
Tổng cục Thuỷ sản |
690 |
DL 428 |
Phân xưởng Bánh - Công ty TNHH Đông Phương |
Tổng cục Thuỷ sản |
691 |
DL 651 |
Công ty TNHH T&H Nha Trang/ |
Tổng cục Thuỷ sản |
692 |
DL 652 |
CÔNG TY TNHH MOSC VIỆT NAM |
Tổng cục Thuỷ sản |
693 |
TS 653 |
CHI NHÁNH NHA TRANG – CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HÀ LINH |
Tổng cục Thuỷ sản |
694 |
NHA TRANG BRANCH – HA LINH IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY |
Xuan Vinh hamlet, Van Hung commune, Van Ninh district, Khanh Hoa province. |
Tổng cục Thuỷ sản |
695 |
TS 654 |
Công ty TNHH thủy sản Long Huy |
Tổng cục Thuỷ sản |
696 |
Long Huy seafood company limited |
Phuc Ninh civil group, Cam Phuc Nam ward, Cam Ranh city, Khanh Hoa province. |
Tổng cục Thuỷ sản |
697 |
TS 655 |
Trạm thu mua thủy hải sản - Công ty TNHH hải sản Mai Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
698 |
Tổ dân phố Nghĩa Quý, phường Cam Nghĩa, thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa |
Seafood purchasing station – Mai Son seafood company limited. |
Tổng cục Thuỷ sản |
699 |
DL 656 |
Công ty TNHH thực phẩm Thành Thái – Phân xưởng số 2 |
Tổng cục Thuỷ sản |
700 |
Cụm công nghiệp Quang Trung, phường Quang Trung, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bịnh Định/ Quang Trung ind |
THANH THAI FOOD COMPANY LIMITED – FACTORY 2 |
Tổng cục Thuỷ sản |
701 |
TS 657 |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THỦY HẢI SẢN NAM TRUNG |
Tổng cục Thuỷ sản |
702 |
TS 658 |
Công ty TNHH Tiến Kiều |
Tổng cục Thuỷ sản |
703 |
Khu phố Dân Phước, phường Xuân Thành, thị xã Sông Cầu, Tỉnh Phú Yên |
TIEN KIEU COMPANY LIMITED |
Tổng cục Thuỷ sản |
704 |
TS 659 |
Công ty TNHH vận tải và thương mại Sương Hổ |
Tổng cục Thuỷ sản |
705 |
Suong Ho trading and transport company limited. |
Phu Duong hamlet, Xuan Thinh commune, Song Cau town, Phu Yen province |
Tổng cục Thuỷ sản |
706 |
TS 660 |
Công ty TNHH vận tải và thương mại Danh Tiến |
Tổng cục Thuỷ sản |
707 |
Thôn Phú Dương, xã Xuân Thịnh, thị xã Sông Cầu, tỉnh Phú Yên |
Danh Tien trading and transport company limited. |
Tổng cục Thuỷ sản |
708 |
DL 661 |
Công ty TNHH B-T SEAFOOD |
Tổng cục Thuỷ sản |
709 |
DL 662 |
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THANH AN |
Tổng cục Thuỷ sản |
710 |
Lô L5, đường số 3, khu công nghiệp Quảng Phú, phường Quảng Phú, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngã |
BRANCH OF THANH AN COMPANY LIMITED |
Tổng cục Thuỷ sản |
711 |
TS 663 |
Công ty TNHH thủy sản Thịnh Tiến |
Tổng cục Thuỷ sản |
712 |
Thinh Tien seafood company limited |
Xuan Tu village, Van Hung commune, Van Ninh district, Khanh Hoa province. |
Tổng cục Thuỷ sản |
713 |
TS 613 |
CÔNG TY TNHH THỦY SẢN PMK |
Tổng cục Thuỷ sản |
714 |
TS 664 |
CÔNG TY TNHH HẢI SẢN BÌNH THƠM |
Tổng cục Thuỷ sản |
715 |
BINH THOM SEAFOOD COMPANY LIMITED |
Phuc Ninh hamlet, Cam phuc Nam ward, Cam Ranh city, Khanh Hoa province. |
Tổng cục Thuỷ sản |
716 |
TS 665 |
CÔNG TY TNHH LỘC PHÁT VN |
Tổng cục Thuỷ sản |
717 |
LOC PHAT VN CO.,LTD |
Xuan Tu 2 Hamlet, Van Hung Commune, Van Ninh district, Khanh Hoa province. |
Tổng cục Thuỷ sản |
718 |
TS 669 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÀO PHÁT |
Tổng cục Thuỷ sản |
719 |
HAO PHAT TRADING COMPANY LIMITED |
Phuoc Trung hamlet, Phuoc Dong commune, Nha Trang city, Khanh Hoa province |
Tổng cục Thuỷ sản |
720 |
TS 667 |
Công ty TNHH thực phẩm Hải Sơn- Nhà máy chế biến thủy sản Hải Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
721 |
HAI SON FOODS CO.,LTD – HAI SON FACTORY |
Lot D2, D3, Suoi Dau industrial zone, Suoi Tan commune, Cam Lam district, Khanh Hoa province |
Tổng cục Thuỷ sản |
722 |
TS 668 |
CÔNG TY TNHH MARISO VIỆT NAM |
Tổng cục Thuỷ sản |
723 |
MARISO VIET NAM COMPANY LIMITED |
Lot B8 and a part of B9, Suoi Dau industrial zone, Suoi Tan ward, Cam Lam district, Khanh Hoa province |
Tổng cục Thuỷ sản |
724 |
DL 666 |
CÔNG TY TNHH XNK DALU SURIMI |
Tổng cục Thuỷ sản |
725 |
DALU SURIMI IMPORT – EXPORT CO.,LTD |
Thanh Khe hamlet, Thanh Trach village, Bo Trach district, Quang Binh province |
Tổng cục Thuỷ sản |
726 |
HK 670 |
CÔNG TY TNHH THỦY SẢN NGUYÊN ĐẠI |
Tổng cục Thuỷ sản |
727 |
NGUYEN DAI SEAFOOD COMPANY LIMITED |
Thach By village, Pho Thanh commune, Duc Pho district, Quang Ngai province |
Tổng cục Thuỷ sản |
728 |
HK 614 |
CÔNG TY TNHH MTV THỦY SẢN THANH MAI |
Tổng cục Thuỷ sản |
729 |
HK 569 |
PHÂN XƯỞNG HÀNG KHÔ – CÔNG TY TNHH BẮC ĐẨU |
Tổng cục Thuỷ sản |
730 |
DRIED WORKSHOP - BAC DAU CO., LTD |
02 Tran Hung Dao ST, Tho Quang ward, Son Tra district, Da Nang City. |
Tổng cục Thuỷ sản |
731 |
DL 122 |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ SẢN XUẤT HỒNG PHÁT |
Tổng cục Thuỷ sản |
732 |
HONG PHAT SERVICE PRODUCE COMPANY LIMITED. |
21 Ly Nam De street, Phuoc Long ward, Nha Trang city, Khanh Hoa province |
Tổng cục Thuỷ sản |
733 |
TS 968 |
CÔNG TY TNHH ĐỒ HỘP BLUE SEA/ |
Tổng cục Thuỷ sản |
734 |
Lô B5, khu công nghiệp Hòa Hiệp, thị trấn Hòa Hiệp Trung, huyện Đông Hòa, tỉnh Phú Yên |
BLUE SEA CANNED FOOD CO., LTD. |
Tổng cục Thuỷ sản |
735 |
DL 223 |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒ HỘP TẤN PHÁT – CHI NHÁNH TUY HÒA |
Tổng cục Thuỷ sản |
736 |
TAN PHAT FOODS CORPORATION – TUY HOA BRANCH |
Lot C7, Hoa Hiep industrial park, Hoa Hiep Trung town, Dong Hoa district, Phu Yen province |
Tổng cục Thuỷ sản |
737 |
HK 961 |
Công ty TNHH MTV tổng hợp Phương Oanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
738 |
Thôn Hoàng Hà, xã Gio Việt, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị |
Phuong Oanh General One Member Company Limited |
Tổng cục Thuỷ sản |
739 |
HK 973 |
Công ty TNHH MTV QT Bảo Trâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
740 |
Bao Tram QT One Member Company Limited |
Xuan Ngoc hamlet, Gio Viet commune, Gio Linh district, Quang Tri province |
Tổng cục Thuỷ sản |
741 |
TS 980 |
Công ty TNHH đồ hộp Thanh Dung |
Tổng cục Thuỷ sản |
742 |
TS 645 |
Công ty TNHH Đánh bắt chế biến thủy sản Hoàng Sa - Phân xưởng chế biến hải sản sống Quang Vinh/ |
Tổng cục Thuỷ sản |
743 |
DL 646 |
Công ty TNHH Thực phẩm Thành Thái/ |
Tổng cục Thuỷ sản |
744 |
TS 647 |
Công ty TNHH Thương mại - Dịch vụ - Sản xuất Phát Lợi/ |
Tổng cục Thuỷ sản |
745 |
79-002-DG |
Công ty TNHH MTV Sản xuất Thương mại Anh Nhân |
Tổng cục Thuỷ sản |
746 |
79-004-NL |
Chi nhánh Công ty TNHH Thủy sản Nam Thái Bình Dương |
Tổng cục Thuỷ sản |
747 |
DH 137 |
Xí nghiệp đồ hộp - Công ty Cổ phần Thủy đặc sản |
Tổng cục Thuỷ sản |
748 |
DH 226 |
Phân xưởng chế biến đồ hộp, Công ty TNHH Toàn Thắng (Everwin) |
Tổng cục Thuỷ sản |
749 |
DL 01 |
Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu – Nhà máy số 1 |
Tổng cục Thuỷ sản |
750 |
DL 02 |
Xí nghiệp 2 - Công ty Cổ phần Thủy đặc sản |
Tổng cục Thuỷ sản |
751 |
DL 04 |
Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 |
Tổng cục Thuỷ sản |
752 |
DL 05 |
Công ty Cổ phần Thủy sản số 5 |
Tổng cục Thuỷ sản |
753 |
DL 06 |
Chi nhánh Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thủy sản APA |
Tổng cục Thuỷ sản |
754 |
DL 102 |
Công ty Cổ phần Hải sản Bình Đông |
Tổng cục Thuỷ sản |
755 |
DL 103 |
Phân xưởng chế biến thực phẩm - Công ty cổ phần thực phẩm CJ Cầu Tre |
Tổng cục Thuỷ sản |
756 |
DL 103F |
Xưởng 2 - Công ty cổ phần thực phẩm CJ Cầu Tre |
Tổng cục Thuỷ sản |
757 |
NM 105 |
Công ty Cổ phần Thương mại Khải Hoàn |
Tổng cục Thuỷ sản |
758 |
DL 107 |
Công ty TNHH chế biến Nông hải sản Nam Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
759 |
DL 111 |
Công ty Cổ phần Thực phẩm Agrex Saigon |
Tổng cục Thuỷ sản |
760 |
DL 142 |
Trung tâm Kinh doanh và dịch vụ APT |
Tổng cục Thuỷ sản |
761 |
TS 157 |
Công ty TNHH Một Thành Viên Biển Đông |
Tổng cục Thuỷ sản |
762 |
HK 158 |
Công ty TNHH Á Châu Hòa Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
763 |
DL 163 |
Công ty TNHH Thủy sản Gió Mới |
Tổng cục Thuỷ sản |
764 |
DL 167 |
Chi nhánh Tân Tạo - Công ty Cổ phần Thực phẩm Trung Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
765 |
DL 175 |
Công ty TNHH Thực phẩm Công nghiệp HUA HEONG Việt Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
766 |
DL 176 |
Công ty TNHH TM Chế biến Thực phẩm Vĩnh Lộc |
Tổng cục Thuỷ sản |
767 |
DL 177 |
Công ty TNHH KEN KEN Việt Nam chế biến thực phẩm xuất khẩu |
Tổng cục Thuỷ sản |
768 |
DL 189 |
Nhà máy CBTP số 2 - Công ty cổ phần đầu tư thương mại thuỷ sản (INCOMFISH) |
Tổng cục Thuỷ sản |
769 |
DL 193 |
Chi nhánh Tổng công ty thương mại Sài Gòn-TNHH MTV- Công ty Phát triển Kinh tế Duyên Hải (COFIDEC) - Xí nghiệp Chế biến Thực phẩm Việt Nhật |
Tổng cục Thuỷ sản |
770 |
DL 202 |
Công ty TNHH Thái Bình Dương |
Tổng cục Thuỷ sản |
771 |
DL 209 |
Chi nhánh Công ty TNHH thương mại thủy sản Nguyễn Chi |
Tổng cục Thuỷ sản |
772 |
DL 261 |
Chi nhánh 2 - Công ty TNHH MTV thủy hải sản Hà Bình |
Tổng cục Thuỷ sản |
773 |
DL 271 |
Công ty TNHH Thương mại - Sản xuất Hoàng Cầm |
Tổng cục Thuỷ sản |
774 |
DL 279 |
Công ty TNHH nông hải sản thương mại dịch vụ Thiên Tuế |
Tổng cục Thuỷ sản |
775 |
DL 312 |
Công ty Cổ phần XNK Thủy sản Hợp Tấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
776 |
DL 346 |
Công ty TNHH chế biến thuỷ sản và thực phẩm Thành Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
777 |
TS 35 |
Công ty TNHH Tiến Hưng Kiên Giang |
Tổng cục Thuỷ sản |
778 |
DL 355 |
Công ty TNHH thực phẩm Vạn Đức
|
Tổng cục Thuỷ sản |
779 |
DL 364 |
Xí Nghiệp Đông lạnh Thắng Lợi |
Tổng cục Thuỷ sản |
780 |
DL 366 |
Công ty Cổ phần Sài Gòn Food |
Tổng cục Thuỷ sản |
781 |
DL 368 |
Nhà máy CBTP số 3 - Công ty CP Đầu tư Thương mại Thuỷ sản |
Tổng cục Thuỷ sản |
782 |
DL 378 |
Doanh nghiệp tư nhân sản xuất Thương mại Vĩnh Trân |
Tổng cục Thuỷ sản |
783 |
DL 381 |
Công ty cổ phần Trang |
Tổng cục Thuỷ sản |
784 |
DL 389 |
Công ty TNHH Thực phẩm Xuất khẩu Hai Thanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
785 |
DL 390 |
Xí nghiệp chế biến hải sản Phước Hưng - Công ty TNHH Thực phẩm Vạn Đức |
Tổng cục Thuỷ sản |
786 |
DL 426 |
Phân xưởng đông lạnh - Công ty Cổ phần XNK Gia Định |
Tổng cục Thuỷ sản |
787 |
DL 435 |
Công ty cổ phần Chế biến Thực phẩm Hoa Sen |
Tổng cục Thuỷ sản |
788 |
DL 50 |
Công ty cổ phần Việt Long Sài Gòn |
Tổng cục Thuỷ sản |
789 |
DL 62 |
Công ty Cổ Phần Thực Phẩm Cholimex |
Tổng cục Thuỷ sản |
790 |
DL 705 |
Chi nhánh Công ty CP XNK Hoàng Lai - Kho lạnh Hoàng Lai 1 và 2 |
Tổng cục Thuỷ sản |
791 |
DL 716 |
Công ty TNHH PREFERRED FREEZER SERVICES (VIỆT NAM) |
Tổng cục Thuỷ sản |
792 |
DL 720 |
Kho Lạnh ICD Transimex Sài Gòn - Công ty CP Kho vận Giao nhận Ngoại thương TP.Hồ Chí Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
793 |
DL 769 |
Công ty CP KD THS Sài Gòn - Xưởng Chế biến Thực phẩm Thủy hải sản APT |
Tổng cục Thuỷ sản |
794 |
DL 778 |
Phân xưởng đông lạnh - Công ty TNHH Hoàn Vũ V.N |
Tổng cục Thuỷ sản |
795 |
DL 798 |
Công ty Chế biến Thực phẩm Xuất khẩu Hùng Vương |
Tổng cục Thuỷ sản |
796 |
DL 830 |
Công ty Phát triển Kinh tế Duyên Hải (COFIDEC) - Nhà máy Chế biến Thực phẩm Xuất khẩu Cofidec |
Tổng cục Thuỷ sản |
797 |
HK 128 |
Công ty Cổ phần Sài Gòn Tâm Tâm - Nhà máy chế biến nông sản và thủy hải sản khô xuất khẩu |
Tổng cục Thuỷ sản |
798 |
HK 148 |
Xí nghiệp 1 - Công ty Cổ phần Thủy đặc sản |
Tổng cục Thuỷ sản |
799 |
DL 155 |
Công ty TNHH Thương Mại Dịch vụ Sản Xuất Hồng Ngọc - Xưởng Chế biến Thủy sản Hồng Ngọc |
Tổng cục Thuỷ sản |
800 |
HK 156 |
Xí nghiệp Chế biến Thực phẩm Thủy sản Bình Thới |
Tổng cục Thuỷ sản |
801 |
HK 187 |
Nhà máy CBTP số 5 - Công ty cổ phần đầu tư thương mại thuỷ sản (INCOMFISH) |
Tổng cục Thuỷ sản |
802 |
HK 215 |
Công ty CP SX TM Hoa Mai |
Tổng cục Thuỷ sản |
803 |
HK 217 |
Phân xưởng hàng khô, Công ty CB THS XK Việt Phú |
Tổng cục Thuỷ sản |
804 |
HK 221 |
Công ty cổ phần XNK Gia Định |
Tổng cục Thuỷ sản |
805 |
HK 222 |
Công ty Cổ phần XNK Hoàng Lai |
Tổng cục Thuỷ sản |
806 |
TS 234 |
Công ty Cổ phần Nam Hùng Vương |
Tổng cục Thuỷ sản |
807 |
HK 300 |
Công ty TNHH Seafood VN |
Tổng cục Thuỷ sản |
808 |
HK 392 |
Công ty TNHH MTV Chế biến Hải sản Xuất khẩu Ba Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
809 |
HK 436 |
Nhà máy CB hải sản khô Cần Giờ - Công ty CP TM & DV Cần Giờ |
Tổng cục Thuỷ sản |
810 |
HK 444 |
Công ty TNHH Sản xuất thương mại Chợ Lớn |
Tổng cục Thuỷ sản |
811 |
HK 454 |
Công ty TNHH Huy Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
812 |
HK 715 |
Công ty TNHH Đông Tiến |
Tổng cục Thuỷ sản |
813 |
HK 796 |
Công ty TNHH Thực phẩm Asuzac |
Tổng cục Thuỷ sản |
814 |
HK 799 |
Phân xưởng Thủy Hải sản khô - Công ty TNHH Hoàn Vũ V.N |
Tổng cục Thuỷ sản |
815 |
KL 538 |
Công ty TNHH Thương mại XNK Hoàng Phi Quân |
Tổng cục Thuỷ sản |
816 |
NM 188 |
Nhà máy CBTP số 4 - Công ty cổ phần đầu tư thương mại thuỷ sản (INCOMFISH) |
Tổng cục Thuỷ sản |
817 |
NM 331 |
Công ty TNHH SX-TM-DV Minh Hà |
Tổng cục Thuỷ sản |
818 |
NM 469 |
Công ty Cổ phần Chế biến Thủy hải sản Liên Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
819 |
NM 556 |
Công ty CP Thực phẩm Cholimex – Xưởng sản xuất nước mắm |
Tổng cục Thuỷ sản |
820 |
NM 563 |
Phân xưởng 4 - Công ty Cổ phần Chế biến Thủy hải sản Liên Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
821 |
NM 564 |
Phân xưởng 5 - Công ty Cổ phần Chế biến Thủy hải sản Liên Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
822 |
NM 763 |
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Hưng Lợi |
Tổng cục Thuỷ sản |
823 |
SG/001NL |
Xưởng Thủy sản sống - Công ty Cổ phần Quốc tế Lô - Gi - Stíc Hoàng Hà |
Tổng cục Thuỷ sản |
824 |
SG/003NL |
Công ty TNHH Gia công chế biến thực phẩm Nông hải sản Tường Hữu |
Tổng cục Thuỷ sản |
825 |
TS 762 |
Công ty TNHH xuất nhập khẩu Cường Thúy |
Tổng cục Thuỷ sản |
826 |
TS 792 |
Nhà máy Hoàng Anh - Chi nhánh Công ty TNHH MTV sản xuất thương mại Anh Nhân |
Tổng cục Thuỷ sản |
827 |
TS 802 |
Công ty TNHH thương mại dịch vụ đóng gói xuất khẩu Hồng Phát |
Tổng cục Thuỷ sản |
828 |
TS 823 |
Công ty TNHH hải sản Mai Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
829 |
TS 820 |
Công ty TNHH MTV Transimex Hi Tech Park Logistics |
Tổng cục Thuỷ sản |
830 |
DL 828 |
Công ty TNHH MTV thương mại sản xuất thực phẩm CTA |
Tổng cục Thuỷ sản |
831 |
TS 832 |
Kho lạnh - Công ty Chế biến Thực phẩm Xuất khẩu Hùng Vương |
Tổng cục Thuỷ sản |
832 |
DL 841 |
Công ty TNHH MTV TP Bình Vinh Sài Gòn |
Tổng cục Thuỷ sản |
833 |
DH 149 |
Công ty TNHH Highland Dragon |
Tổng cục Thuỷ sản |
834 |
DH 174 |
Công ty Cổ phần Foodtech |
Tổng cục Thuỷ sản |
835 |
DH 459 |
Công ty TNHH Trinity Việt Nam - Phân xưởng I |
Tổng cục Thuỷ sản |
836 |
DH 466 |
Công ty TNHH Royal Foods Việt Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
837 |
DH 774 |
Công ty Cổ phần Chế biến Thủy hải sản Kỳ Lân |
Tổng cục Thuỷ sản |
838 |
DH 795 |
Phân xưởng đồ hộp - Công ty TNHH Mai Linh |
Tổng cục Thuỷ sản |
839 |
DL 121 |
Công ty TNHH CBTP và Thương mại Ngọc Hà |
Tổng cục Thuỷ sản |
840 |
DL 125 |
Công ty TNHH Hải Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
841 |
DL 127 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Sông Tiền |
Tổng cục Thuỷ sản |
842 |
DL 133 |
Công ty TNHH Thực phẩm Việt |
Tổng cục Thuỷ sản |
843 |
DL 150 |
Công ty TNHH Thanh An |
Tổng cục Thuỷ sản |
844 |
DL 192 |
Công ty TNHH Hải Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
845 |
DL 194 |
Công ty Cổ phần Hải Việt |
Tổng cục Thuỷ sản |
846 |
DL 195 |
Công ty TNHH Đông Đông Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
847 |
DL 197 |
Chi nhánh Công ty TNHH Anh Nguyên Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
848 |
DL 20 |
Xí nghiệp CBTSXK II (F 20) - Công ty Cổ phần CB XNK thủy sản Bà Rịa - Vũng Tàu |
Tổng cục Thuỷ sản |
849 |
DL 21 |
Công ty TNHH An Lạc |
Tổng cục Thuỷ sản |
850 |
DL 22 |
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre |
Tổng cục Thuỷ sản |
851 |
DL 236 |
Công ty TNHH Việt Nhân |
Tổng cục Thuỷ sản |
852 |
DL 241 |
Xưởng chế biến thuỷ sản Phan Thiết, Công ty Cổ phần XNK Bình Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
853 |
DL 252 |
Công ty Cổ phần Nông Thủy sản Việt Phú |
Tổng cục Thuỷ sản |
854 |
DL 260 |
Công ty TNHH Mai Linh |
Tổng cục Thuỷ sản |
855 |
DL 266 |
Phân xưởng chế biến hải sản, Công ty TNHH Ngọc Tùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
856 |
DL 267 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Hải Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
857 |
DL 27 |
Công ty TNHH Châu Á |
Tổng cục Thuỷ sản |
858 |
DL 272 |
Công ty CP Thương mại và Dịch vụ Bà Rịa - Vũng Tàu |
Tổng cục Thuỷ sản |
859 |
DL 28 |
Xí nghiệp thủy sản Ba Tri |
Tổng cục Thuỷ sản |
860 |
DL 286 |
Xí nghiệp chế biến hải sản - Công ty Cổ phần thuỷ sản và XNK Côn Đảo |
Tổng cục Thuỷ sản |
861 |
DL 299 |
Công ty TNHH BADAVINA |
Tổng cục Thuỷ sản |
862 |
DL 302 |
Công ty TNHH Hải sản Thu Trọng 1 |
Tổng cục Thuỷ sản |
863 |
DL 303 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
864 |
DL 305 |
Công ty TNHH Hải sản Phúc Anh |
Tổng cục Thuỷ sản |
865 |
DL 307 |
Công ty TNHH MOWI VIỆT NAM |
Tổng cục Thuỷ sản |
866 |
DL 308 |
Công ty Cổ phần Hùng Vương |
Tổng cục Thuỷ sản |
867 |
DL 317 |
Công ty TNHH Hải Ân |
Tổng cục Thuỷ sản |
868 |
DL 319 |
Công ty Cổ phần chế biến & đóng gói thuỷ hải sản (USPC) |
Tổng cục Thuỷ sản |
869 |
DL 332 |
Công ty TNHH thương mại và sản xuất Mạnh Hà |
Tổng cục Thuỷ sản |
870 |
DL 333 |
Nhà máy CBTS Ba Lai – Công ty CP XNK Lâm Thuỷ sản Bến Tre |
Tổng cục Thuỷ sản |
871 |
DL 334 |
Công ty TNHH chế biến thủy sản Tiến Đạt |
Tổng cục Thuỷ sản |
872 |
DL 34 |
Công ty TNHH BASEAFOOD 1 |
Tổng cục Thuỷ sản |
873 |
DL 352 |
Nhà máy chế biến hải sản đông lạnh xuất khẩu - Công ty TNHH Phú Quý |
Tổng cục Thuỷ sản |
874 |
DL 353 |
Công ty TNHH Tân Thành Lợi |
Tổng cục Thuỷ sản |
875 |
DL 354 |
Công ty Cổ phần Gò Đàng |
Tổng cục Thuỷ sản |
876 |
DL 356 |
Điểm kinh doanh phân xưởng 3 - Công ty TNHH Hải Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
877 |
DL 357 |
Công ty TNHH Hải Hà |
Tổng cục Thuỷ sản |
878 |
DL 362 |
Nhà máy 2 - Công ty cổ phần Hải Việt (HAVICO) |
Tổng cục Thuỷ sản |
879 |
DL 380 |
Công ty TNHH MTV Gò Đàng An Hiệp |
Tổng cục Thuỷ sản |
880 |
DL 382 |
Công ty TNHH Thịnh An |
Tổng cục Thuỷ sản |
881 |
DL 386 |
Công ty Cổ phần Hùng Vương - Phân xưởng II |
Tổng cục Thuỷ sản |
882 |
DL 402 |
Công ty TNHH chế biến kinh doanh hải sản Dương Hà |
Tổng cục Thuỷ sản |
883 |
DL 405 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Vinh Quang |
Tổng cục Thuỷ sản |
884 |
DL 412 |
Công ty TNHH Thương mại dịch vụ và Sản xuất Tứ Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
885 |
TS 413 |
Công ty TNHH Thế Phú |
Tổng cục Thuỷ sản |
886 |
DL 416 |
Công ty TNHH chế biến thủy sản Kim Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
887 |
DL 422 |
Xí nghiệp đông lạnh Á Châu - Công ty TNHH XNK Thực phẩm Á Châu |
Tổng cục Thuỷ sản |
888 |
DL 437 |
Công ty Cổ phần Anh Minh Quân |
Tổng cục Thuỷ sản |
889 |
DL 438 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Cỏ May |
Tổng cục Thuỷ sản |
890 |
DL 443 |
Công ty TNHH Thủy sản SIMMY |
Tổng cục Thuỷ sản |
891 |
DL 457 |
Nhà máy chế biến thủy sản Hoàng Khang - Công ty TNHH Phước An |
Tổng cục Thuỷ sản |
892 |
DL 463 |
Công ty TNHH Chế biến Thủy hải sản và nước đá Tung Kong |
Tổng cục Thuỷ sản |
893 |
DL 464 |
Công ty TNHH chế biến hải sản Trọng Đức |
Tổng cục Thuỷ sản |
894 |
TS 468 |
Công ty TNHH MTV Thương mại dịch vụ, Chế biến Nông ,Thủy, Hải sản XNK S.J |
Tổng cục Thuỷ sản |
895 |
DL 471 |
Công ty TNHH Đại Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
896 |
DL 472 |
Công ty TNHH Thủy sản Nam Thái Bình Dương |
Tổng cục Thuỷ sản |
897 |
DL 476 |
Công ty Cổ phần Gò Đàng - Phân xưởng An Phát |
Tổng cục Thuỷ sản |
898 |
DL 482 |
Công ty TNHH Việt Trang |
Tổng cục Thuỷ sản |
899 |
DL 484 |
Xí nghiệp chế biến thủy sản xuất khẩu III - Công ty Cổ phần Chế biến XNK Thủy sản Bà Rịa Vũng Tàu |
Tổng cục Thuỷ sản |
900 |
DL 487 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Ngọc Xuân |
Tổng cục Thuỷ sản |
901 |
DL 488 |
Chi nhánh Công ty TNHH TM và DV Sông Biển |
Tổng cục Thuỷ sản |
902 |
DL 493 |
Công ty TNHH Minh Thắng |
Tổng cục Thuỷ sản |
903 |
DL 498 |
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thuỷ sản ZHONGYU |
Tổng cục Thuỷ sản |
904 |
DL 501 |
Công ty TNHH Phú Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
905 |
DL 511 |
Công ty TNHH chế biến thực phẩm xuất khẩu Vạn Đức Tiền Giang |
Tổng cục Thuỷ sản |
906 |
DL 518 |
Công ty Cổ phần Châu Âu |
Tổng cục Thuỷ sản |
907 |
DL 520 |
Xí nghiệp Chế biến Hải sản 01 - Chi nhánh Công ty Cổ phần Thuỷ sản và XNK Côn Đảo |
Tổng cục Thuỷ sản |
908 |
DL 523 |
Công ty TNHH Thủy sản Hòa Thắng |
Tổng cục Thuỷ sản |
909 |
DL 53 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Phước Cơ |
Tổng cục Thuỷ sản |
910 |
DL 533 |
Công ty TNHH Thủy sản Thái Bình Dương |
Tổng cục Thuỷ sản |
911 |
DL 534 |
Công ty Cổ phần ANPHA-AG |
Tổng cục Thuỷ sản |
912 |
DL 539 |
Công ty Cổ phần Chế biến Hải sản Đông Dương |
Tổng cục Thuỷ sản |
913 |
DL 54 |
Chi nhánh Công ty TNHH Thuỷ sản Trọng Nhân - Xí nghiệp Chế biến thuỷ sản Trọng Nhân |
Tổng cục Thuỷ sản |
914 |
DL 541 |
Công ty TNHH MTV Gò Đàng Bến Tre |
Tổng cục Thuỷ sản |
915 |
TS 553 |
Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Trường Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
916 |
TS 557 |
Công ty TNHH chế biến thủy sản Đức Danh |
Tổng cục Thuỷ sản |
917 |
DL 558 |
Công ty Cổ phần Hải Phong Việt |
Tổng cục Thuỷ sản |
918 |
DL 559 |
Phân xưởng hàng đông - DNTN Hải Sản Minh Thịnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
919 |
DL 566 |
Công ty TNHH Hải sản Bình Dương |
Tổng cục Thuỷ sản |
920 |
DL 702 |
Doanh nghiệp Tư nhân Hiệp Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
921 |
DL 706 |
Công ty TNHH Thương mại XNK Hoàng Lai |
Tổng cục Thuỷ sản |
922 |
DL 709 |
Công ty TNHH Thủy sản Thiên Hà |
Tổng cục Thuỷ sản |
923 |
DL 710 |
Công ty TNHH MTV Espersen Việt Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
924 |
DL 719 |
Công ty Cổ phần Thực phẩm GN |
Tổng cục Thuỷ sản |
925 |
TS 724 |
Công ty TNHH Một thành viên Li Chuan Food Products (Việt Nam) |
Tổng cục Thuỷ sản |
926 |
DL 728 |
Công ty TNHH Thủy hải sản Hai Wang |
Tổng cục Thuỷ sản |
927 |
DL 729 |
Chi nhánh - Công ty TNHH Minh Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
928 |
DL 731 |
Công ty TNHH Swire Cold Storage Việt Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
929 |
DL 735 |
Công ty TNHH Công nghệ Thực phẩm Miền Đông |
Tổng cục Thuỷ sản |
930 |
DL 737 |
Công ty TNHH Chế biến Thủy sản Minh Quý |
Tổng cục Thuỷ sản |
931 |
DL 738 |
Chi nhánh Công ty TNHH Thủy sản Quốc Toản |
Tổng cục Thuỷ sản |
932 |
DL 739 |
Công ty TNHH Thủy sản Đại Đại Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
933 |
DL 740 |
Công ty CP Thủy sản Hải Hương |
Tổng cục Thuỷ sản |
934 |
DL 749 |
Công ty TNHH ViNa Pride Seafoods |
Tổng cục Thuỷ sản |
935 |
DL 751 |
Công ty TNHH Thủy sản Tân Quý |
Tổng cục Thuỷ sản |
936 |
DL 757 |
Doanh nghiệp Tư nhân Tuấn Thanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
937 |
DL 759 |
Công ty TNHH Thủy sản Hồng Phúc |
Tổng cục Thuỷ sản |
938 |
DL 765 |
Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu An Hóa |
Tổng cục Thuỷ sản |
939 |
DL 771 |
Công ty cổ phần thủy sản An Phát |
Tổng cục Thuỷ sản |
940 |
DL 773 |
Công ty TNHH Thủy sản Nguyễn Tiến |
Tổng cục Thuỷ sản |
941 |
DL 776 |
Phân xưởng hàng đông - Công ty TNHH Sao Phương Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
942 |
DL 787 |
Công ty TNHH Đông Lâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
943 |
DL 790 |
Công ty CP Chăn nuôi C.P. Việt Nam - Chi nhánh Đông lạnh Bến Tre |
Tổng cục Thuỷ sản |
944 |
DL 797 |
Chi nhánh công ty TNHH MTV Trần Hân |
Tổng cục Thuỷ sản |
945 |
DL 811 |
Chi nhánh 3 - Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Sông Biển |
Tổng cục Thuỷ sản |
946 |
DL 82 |
Công ty TNHH chế biến thủy hải sản Trans Pacific |
Tổng cục Thuỷ sản |
947 |
DL 84 |
Công ty cổ phần thủy sản Bến Tre |
Tổng cục Thuỷ sản |
948 |
DL 86 |
Nhà máy chế biến thủy sản Ba Lai, Phân xưởng II - Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu lâm thủy sản Bến Tre |
Tổng cục Thuỷ sản |
949 |
DL 92 |
Công ty cổ phần thủy sản Hải Long - Xưởng surimi |
Tổng cục Thuỷ sản |
950 |
HK 104 |
Xưởng chế biến thủy sản khô - Công ty TNHH Sơn Tuyền |
Tổng cục Thuỷ sản |
951 |
HK 136 |
Công ty TNHH MTV Thực phẩm Anh Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
952 |
HK 173 |
Xí nghiệp CBTSXK IV - Chi nhánh Công ty Cổ phần chế biến XNK Thủy sản Bà Rịa - Vũng Tàu |
Tổng cục Thuỷ sản |
953 |
NM 182 |
Xưởng sản xuất nước mắm số 4- Công ty TNHH TM SX nước mắm Kim Ngư |
Tổng cục Thuỷ sản |
954 |
HK 216 |
Công ty TNHH Hải sản An Lạc |
Tổng cục Thuỷ sản |
955 |
HK 220 |
Công ty TNHH In Bao bì C.D |
Tổng cục Thuỷ sản |
956 |
HK 233 |
Công ty TNHH Hoa Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
957 |
HK 235 |
Công ty TNHH Minh Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
958 |
HK 238 |
Phân xưởng hàng khô - Công ty TNHH Hải Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
959 |
HK 242 |
Xí nghiệp CBTSXK V - Công ty Cổ phần CB XNK Thủy sản Bà Rịa Vũng Tàu |
Tổng cục Thuỷ sản |
960 |
HK 258 |
Công ty TNHH Đầu tư sản xuất Thương mại Dịch vụ Minh Hiền |
Tổng cục Thuỷ sản |
961 |
HK 287 |
Doanh nghiệp Tư nhân Trọng Nhân |
Tổng cục Thuỷ sản |
962 |
HK 313 |
Công ty TNHH Bảo Ngọc |
Tổng cục Thuỷ sản |
963 |
HK 393 |
Công ty TNHH xuất khẩu Thủy sản Hải Việt |
Tổng cục Thuỷ sản |
964 |
HK 439 |
Doanh nghiệp Tư nhân Trung Sơn - Chi nhánh 3 - Phân xưởng hàng khô - Nhà máy chế biến hải sản xuất khẩu Trung Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
965 |
HK 477 |
Doanh nghiệp Tư nhân Thuận Du |
Tổng cục Thuỷ sản |
966 |
HK 48 |
Xưởng hàng khô, XN CBTS Phan Thiết - Chi nhánh Công ty Cổ phần XNK Bình Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
967 |
HK 485 |
Công ty TNHH Thương mại Hải Tiến |
Tổng cục Thuỷ sản |
968 |
HK 497 |
PX hàng khô - DNTN xí nghiệp Thủy sản Phú Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
969 |
HK 522 |
Công ty TNHH Tùng Châu |
Tổng cục Thuỷ sản |
970 |
HK 549 |
Công ty TNHH BASEAFOOD 1 |
Tổng cục Thuỷ sản |
971 |
HK 748 |
Công ty TNHH TM DV & SX Tứ Hải - Phân xưởng Hàng khô |
Tổng cục Thuỷ sản |
972 |
HK 761 |
Công ty TNHH Bu Hung |
Tổng cục Thuỷ sản |
973 |
HK 770 |
Nhà máy Chế biến Hải sản XK Lộc An - Công ty CP SX DV & TM Thuận Huệ |
Tổng cục Thuỷ sản |
974 |
HK 780 |
Chi nhánh Công ty TNHH Chế biến Nông Hải Sản Biển Xanh tại Bình Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
975 |
HK 789 |
Công ty CP XNK Thực phẩm Sài Gòn - Chi nhánh Đồng Nai |
Tổng cục Thuỷ sản |
976 |
TS 807 |
Công ty TNHH Biển Giàu VN |
Tổng cục Thuỷ sản |
977 |
KL 752 |
Kho lạnh - Công ty TNHH Hải Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
978 |
KL 779 |
Kho lạnh Sông Tiền |
Tổng cục Thuỷ sản |
979 |
NM 540 |
Công ty TNHH chế biến thuực phẩm bao bì Thanh Thủy |
Tổng cục Thuỷ sản |
980 |
NM 545 |
Công ty TNHH Giao nhận - Thương mại -Dịch vụ Thiên Hồng |
Tổng cục Thuỷ sản |
981 |
NM 56 |
Chi nhánh Công ty TNHH nước chấm Thanh Nhã I |
Tổng cục Thuỷ sản |
982 |
NM 750 |
Công ty CP Sản xuất Thương mại Dịch vụ Thế Giới Việt |
Tổng cục Thuỷ sản |
983 |
TS 165 |
Công ty TNHH Đồ hộp Việt Cường |
Tổng cục Thuỷ sản |
984 |
TS 718 |
Công ty Cổ phần Sản phẩm Sức khỏe Đời Sống Mới |
Tổng cục Thuỷ sản |
985 |
TS 723 |
Chi nhánh Công ty TNHH Quốc Tế An Na S.E.A |
Tổng cục Thuỷ sản |
986 |
TS 744 |
Công ty TNHH Dầu ăn Honoroad VN |
Tổng cục Thuỷ sản |
987 |
TS 754 |
Công ty Cổ phần Đồ hộp Tấn Phát |
Tổng cục Thuỷ sản |
988 |
TS 805 |
Công ty TNHH thương mại dịch vụ và sản xuất Tứ Hải - Nhà máy chế biến thủy sản Biển Giàu VN |
Tổng cục Thuỷ sản |
989 |
TS 806 |
Công ty TNHH Kỹ nghệ Sinh Hóa Việt Khang |
Tổng cục Thuỷ sản |
990 |
TS 812 |
Công ty TNHH Chế biến Thủy sản Hùng Vương Bến Tre |
Tổng cục Thuỷ sản |
991 |
DL 813 |
Công ty cổ phần thủy sản Hưng Trường Phát |
Tổng cục Thuỷ sản |
992 |
HK 824 |
Công ty Cổ phần Thực phẩm Thủy sản An Phát |
Tổng cục Thuỷ sản |
993 |
TS 822 |
Nhà máy Chế biến Thực phẩm xuất khẩu Vạn Đức Tiền Giang - trực thuộc Công ty TNHH 1TV CBTPXK Vạn Đức Tiền Giang |
Tổng cục Thuỷ sản |
994 |
NM 829 |
Chi nhánh Công ty dịch vụ hàng không sân bay Tân Sơn Nhất tại Long An |
Tổng cục Thuỷ sản |
995 |
DL 837 |
Công ty Cổ phần thực phẩm FAMISEA |
Tổng cục Thuỷ sản |
996 |
TS 840 |
Công ty Cổ phần Thực phẩm VS |
Tổng cục Thuỷ sản |
997 |
DL 843 |
Công ty cổ phần thực phẩm Cát Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
998 |
DL 833 |
Công ty TNHH MTV xuất nhập khẩu nông thủy hải sản Nguyên Trân |
Tổng cục Thuỷ sản |
999 |
NM 845 |
Công ty TNHH MTV Công nghiệp Masan |
Tổng cục Thuỷ sản |
1000 |
DL 113 |
Nhà máy chế biến đông lạnh Cảng Cá Cà Mau - Công ty Cổ phần CB&DVTS Cà Mau |
Tổng cục Thuỷ sản |
1001 |
DL 116 |
Công ty TNHH Nhật Đức |
Tổng cục Thuỷ sản |
1002 |
DL 117 |
Công ty TNHH Kim Anh |
Tổng cục Thuỷ sản |
1003 |
DL 118 |
Xí nghiệp chế biến mặt hàng mới NF - Công ty cổ phần thủy sản Cà Mau |
Tổng cục Thuỷ sản |
1004 |
DL 124 |
Công ty TNHH Thủy sản Nigico |
Tổng cục Thuỷ sản |
1005 |
DL 130 |
Công ty cổ phần CBTSXK Minh Hải (JOSTOCO) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1006 |
DL 132 |
Công ty cổ phần thực phẩm SAOTA (FIMEX VN) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1007 |
DL 143 |
Công ty TNHH CB và XNK Thủy hải sản Việt Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
1008 |
DL 145 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn thủy sản Minh Phú |
Tổng cục Thuỷ sản |
1009 |
DL 154 |
Công ty TNHH CBTS XNK Minh Châu |
Tổng cục Thuỷ sản |
1010 |
DL 159 |
Xí nghiệp CBTP Thái Tân - Công ty TNHH Kim Anh |
Tổng cục Thuỷ sản |
1011 |
DL 161 |
Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Vĩnh Lợi |
Tổng cục Thuỷ sản |
1012 |
DL 162 |
Xí nghiệp Đông lạnh Tân Long - Công ty cổ phần thủy sản Sóc Trăng |
Tổng cục Thuỷ sản |
1013 |
DL 178 |
Xí nghiệp đông lạnh Cà Mau 4 (CAMIMEX) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1014 |
DL 180 |
Xí nghiệp CBTSXK Phú Tân - Công ty Cổ phần chế biến & XNK Thủy sản CADOVIMEX |
Tổng cục Thuỷ sản |
1015 |
DL 196 |
Phân xưởng 2, Xí nghiệp chế biến mặt hàng mới NF - Công ty cổ phần thủy sản Cà Mau |
Tổng cục Thuỷ sản |
1016 |
DL 199 |
Xí nghiệp thuỷ sản SAO TA |
Tổng cục Thuỷ sản |
1017 |
DL 200 |
Công ty CP kinh doanh chế biến thủy sản và Xuất nhập khẩu Quốc Việt |
Tổng cục Thuỷ sản |
1018 |
DL 201 |
Xí nghịêp kinh doanh CBTS XK Ngọc Sinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
1019 |
DL 204 |
Phân xưởng 3, Xí nghiệp chế biến thuỷ sản xuất khẩu Trà Kha |
Tổng cục Thuỷ sản |
1020 |
DL 208 |
Công ty TNHH Một thành viên Ngọc Thu |
Tổng cục Thuỷ sản |
1021 |
DL 224 |
Công ty CP Chế biến Thủy sản & XNK Phương Anh |
Tổng cục Thuỷ sản |
1022 |
DL 23 |
Công ty TNHH Thực phẩm Nắng Đại Dương |
Tổng cục Thuỷ sản |
1023 |
DL 230 |
Phân xưởng 1, Công ty cổ phần XNK thuỷ sản Năm Căn |
Tổng cục Thuỷ sản |
1024 |
DL 231 |
Chi nhánh Xí nghiệp chế biến thuỷ sản Đầm Dơi - Công ty cổ phần thủy sản Cà Mau |
Tổng cục Thuỷ sản |
1025 |
DL 240 |
Công ty cổ phần thuỷ sản Bạc Liêu |
Tổng cục Thuỷ sản |
1026 |
DL 25 |
Xí nghiệp 2 - Công ty CP Chế biến Thủy sản và XNK Cà Mau (CAMIMEX - II) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1027 |
DL 29 |
Phân xưởng 2 - Công ty Cổ phần XNK Thủy sản Năm Căn |
Tổng cục Thuỷ sản |
1028 |
DL 294 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Phú Cường JOSTOCO |
Tổng cục Thuỷ sản |
1029 |
DL 295 |
Nhà máy Chế biến Chả cá Sông Đốc - Xí nghiệp CB và DV Thủy sản Sông Đốc - Công ty CP CB và DV Thủy sản Cà Mau |
Tổng cục Thuỷ sản |
1030 |
DL 321 |
Công ty TNHH CBTS Minh Quí |
Tổng cục Thuỷ sản |
1031 |
DL 322 |
Xí nghiệp chế biến thuỷ sản Hoàng Phương, Công ty cổ phần chế biến thủy sản Út Xi |
Tổng cục Thuỷ sản |
1032 |
DL 343 |
Công ty TNHH CBTS & XNK Trang Khanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
1033 |
DL 348 |
Công ty CP Thực phẩm TS XK Cà Mau |
Tổng cục Thuỷ sản |
1034 |
DL 349 |
Công ty TNHH Một thành viên Thực phẩm Đông lạnh Việt I-MEI |
Tổng cục Thuỷ sản |
1035 |
DL 351 |
Công ty CP thực phẩm TSXK Cà Mau |
Tổng cục Thuỷ sản |
1036 |
DL 374 |
Phân xưởng I – Công ty Cổ phần thủy sản Minh Hải - SEAPRODEX MINH HẢI |
Tổng cục Thuỷ sản |
1037 |
DL 375 |
Xí nghiệp Chế biến thủy sản Sông Đốc - Công ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau |
Tổng cục Thuỷ sản |
1038 |
DL 391 |
Công ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Đoàn |
Tổng cục Thuỷ sản |
1039 |
DL 401 |
Công ty CP Chế biến Thủy sản XK Tắc Vân |
Tổng cục Thuỷ sản |
1040 |
DL 403 |
Công ty Cổ phần Thủy hải sản Minh Hiếu |
Tổng cục Thuỷ sản |
1041 |
DL 406 |
Công ty TNHH Chế biến Hải sản Xuất khẩu Khánh Hoàng |
Tổng cục Thuỷ sản |
1042 |
DL 411 |
Công ty cổ phần chế biến xuất khẩu Tôm Việt |
Tổng cục Thuỷ sản |
1043 |
DL 424 |
Công ty TNHH Chế biến thủy sản Ngọc Châu - Chi nhánh xí nghiệp CBTS Minh Anh |
Tổng cục Thuỷ sản |
1044 |
DL 431 |
Xí nghiệp chế biến thủy sản Hoàng Phong - Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Út Xi |
Tổng cục Thuỷ sản |
1045 |
DL 44 |
Công ty TNHH một thành viên Ngọc Thái |
Tổng cục Thuỷ sản |
1046 |
DL 445 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Quốc Lập |
Tổng cục Thuỷ sản |
1047 |
DL 446 |
Công ty Cổ phần chế biến Thủy sản xuất nhập khẩu Âu Vững I |
Tổng cục Thuỷ sản |
1048 |
DL 447 |
Xí nghiệp đông lạnh An Phú - Công ty Cổ phần Thủy sản Sóc Trăng |
Tổng cục Thuỷ sản |
1049 |
DL 449 |
Công ty TNHH Minh Đăng |
Tổng cục Thuỷ sản |
1050 |
DL 458 |
Công ty Cổ phần Thực phẩm Đại Dương |
Tổng cục Thuỷ sản |
1051 |
DL 465 |
Công ty TNHH Anh Khoa |
Tổng cục Thuỷ sản |
1052 |
DL 470 |
Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất nhập khẩu Hòa Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
1053 |
DL 502 |
Công ty TNHH MTV Chế biến Thủy hải sản XNK Thiên Phú |
Tổng cục Thuỷ sản |
1054 |
DL 504 |
Công ty TNHH Một thành viên kinh doanh chế biến TS XNK Bạch Linh |
Tổng cục Thuỷ sản |
1055 |
DL 505 |
Công ty CP TMDV&XNK Huỳnh Hương |
Tổng cục Thuỷ sản |
1056 |
DL 512 |
Công ty Cổ phần CBTS XNK Minh Cường |
Tổng cục Thuỷ sản |
1057 |
DL 532 |
Công ty Cổ phần tôm Miền Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
1058 |
DL 544 |
Công ty Cổ phần Tôm Miền Nam- Chi nhánh Cà Mau |
Tổng cục Thuỷ sản |
1059 |
DL 552 |
Công ty TNHH MTV Thủy sản Anh Huy |
Tổng cục Thuỷ sản |
1060 |
DL 701 |
Công ty TNHH Thực phẩm Thủy sản Minh Bạch |
Tổng cục Thuỷ sản |
1061 |
DL 707 |
Công ty Cổ phần Thủy sản sạch Việt Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
1062 |
DL 713 |
Xí nghiệp Chế biến Thủy sản Láng Trâm - Công ty CP Thủy sản Minh Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
1063 |
DL 72 |
Công ty cổ phần chế biến và xuất nhập khẩu thủy sản CADOVIMEX |
Tổng cục Thuỷ sản |
1064 |
DL 721 |
Công ty Cổ phần Chế biến Thực phẩm Ngọc Trí |
Tổng cục Thuỷ sản |
1065 |
DL 722 |
Công ty TNHH KM - Phương Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
1066 |
DL 726 |
Xí nghiệp Chế biến Thủy sản Long Thạnh - Công ty CP Thủy sản Trường Phú |
Tổng cục Thuỷ sản |
1067 |
DL 727 |
Công ty TNHH MTV Thủy sản Tân Phong Phú |
Tổng cục Thuỷ sản |
1068 |
DL 736 |
Công ty TNHH Phước Đạt |
Tổng cục Thuỷ sản |
1069 |
DL 741 |
Công ty TNHH MTV Thủy sản Trường Phúc |
Tổng cục Thuỷ sản |
1070 |
DL 743 |
Công ty CP Đầu tư Kinh doanh XNK Thủy sản Minh Hiếu - Chi nhánh Bạc Liêu |
Tổng cục Thuỷ sản |
1071 |
DL 747 |
Công ty TNHH Chế biến XNK Thủy sản Quốc Ái |
Tổng cục Thuỷ sản |
1072 |
DL 756 |
Công ty TNHH Khánh Sủng |
Tổng cục Thuỷ sản |
1073 |
TS 758 |
Phân xưởng 3, Công ty Cổ phần Thủy sản Cửu Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
1074 |
DL 767 |
Công ty TNHH MTV Chế biến Thủy sản và Xuất nhập khẩu Ngọc Trinh Bạc Liêu |
Tổng cục Thuỷ sản |
1075 |
DL 775 |
Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Sang Yi - VN |
Tổng cục Thuỷ sản |
1076 |
DL 78 |
Xí nghiệp chế biến thủy sản XK Bạc Liêu, Công ty cổ phần thuỷ sản Minh Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
1077 |
DL 782 |
Công ty TNHH Huy Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
1078 |
DL 783 |
Công ty TNHH MTV Thủy sản Tư Thao - Nhà máy Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Biển Tây |
Tổng cục Thuỷ sản |
1079 |
DL 786 |
Công ty CP KD CBTS & XNK Quốc Việt - Xí Nghiệp II |
Tổng cục Thuỷ sản |
1080 |
DL 791 |
Công ty TNHH Đại Lợi |
Tổng cục Thuỷ sản |
1081 |
DL 809 |
Công ty CP CB & DV Thủy sản Cà Mau (CASES) - Xí nghiệp Chế biến Thủy sản Đông lạnh Cảng cá II |
Tổng cục Thuỷ sản |
1082 |
DL 85 |
Xí nghiệp CBTSXK Nam Long - Công ty Cổ phần chế biến & XNK Thủy sản CADOVIMEX |
Tổng cục Thuỷ sản |
1083 |
DL 868 |
Công ty Cổ phần chế biến thủy sản Tài Kim Anh |
Tổng cục Thuỷ sản |
1084 |
DL 89 |
Công ty Cổ phần Nha Trang Seafoods - F89 |
Tổng cục Thuỷ sản |
1085 |
DL 97 |
Xí nghiệp CB hàng XK Tân Thành - Công ty Cổ phần XNK nông sản thực phẩm Cà Mau |
Tổng cục Thuỷ sản |
1086 |
DL 99 |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu tổng hợp Giá Rai |
Tổng cục Thuỷ sản |
1087 |
HK 708 |
Công ty CP Chế biến và XNK Thủy sản Song Hưng |
Tổng cục Thuỷ sản |
1088 |
DL 800 |
Công ty TNHH O&H Loong PTY |
Tổng cục Thuỷ sản |
1089 |
DL 818 |
Công ty cổ phần chế biến thủy sản xuất nhập khẩu Âu Vững II |
Tổng cục Thuỷ sản |
1090 |
DL 817 |
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu thuỷ sản Nam Việt |
Tổng cục Thuỷ sản |
1091 |
DL 825 |
Nhà máy cế biến thủy sản Khánh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
1092 |
DL 835 |
Công ty Cổ phần Chế biến và dịch vụ Thủy sản Cà Mau - Chi nhánh Bạc Liêu |
Tổng cục Thuỷ sản |
1093 |
DL 831 |
Công ty cổ phần thủy sản Huy Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
1094 |
DL 551 |
Công ty TNHH Thủy sản Aoki |
Tổng cục Thuỷ sản |
1095 |
DL 409 |
Công ty CP Chế biến Thủy sản XNK Kiên Cường |
Tổng cục Thuỷ sản |
1096 |
DH 146 |
Công ty TNHH Công nghiệp Thực phẩm Pataya (Việt Nam) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1097 |
DH 335 |
Công ty Cổ phần thực phẩm đóng hộp Kiên Giang (KIFOCAN) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1098 |
DH 528 |
Công ty TNHH Một thành viên Hương Giang |
Tổng cục Thuỷ sản |
1099 |
DH 755 |
Nhà máy Thực phẩm Đóng hộp KTC |
Tổng cục Thuỷ sản |
1100 |
DL 07 |
Xí nghiệp Đông lạnh 7 - Công ty Cổ phần XNK TS An Giang |
Tổng cục Thuỷ sản |
1101 |
DL 09 |
Xí nghiệp đông lạnh AGF 9 - Công ty Cổ phần XNK Thủy sản An Giang |
Tổng cục Thuỷ sản |
1102 |
DL 110 |
Xí nghiệp KISIMEX Kiên Giang - Công ty Cổ phần Thủy sản Kiên Giang (KISIMEX) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1103 |
DL 120 |
Xí nghiệp KISIMEX An Hòa |
Tổng cục Thuỷ sản |
1104 |
DL 126 |
Công ty TNHH Hùng Cá |
Tổng cục Thuỷ sản |
1105 |
DL 134 |
Công ty TNHH xuất nhập khẩu thủy sản Cần Thơ (CAFISH) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1106 |
DL 14 |
Công ty TNHH Công nghiệp Thủy sản Miền Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
1107 |
DL 141 |
Xí nghiệp đông lạnh Phú Thạnh - Công ty TNHH Phú Thạnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
1108 |
DL 144 |
Xí nghiệp Kisimex Rạch Giá |
Tổng cục Thuỷ sản |
1109 |
DL 147 |
Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn |
Tổng cục Thuỷ sản |
1110 |
DL 15 |
Công ty TNHH thủy sản Biển Đông |
Tổng cục Thuỷ sản |
1111 |
DL 151 |
Công ty cổ phần chế biến thực phẩm Sông Hậu |
Tổng cục Thuỷ sản |
1112 |
DL 152 |
Nhà máy đông lạnh thủy sản Nam Việt -Công ty Cổ phần Nam Việt |
Tổng cục Thuỷ sản |
1113 |
DL 160 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Kiên Hùng - Nhà máy Thạnh Lộc |
Tổng cục Thuỷ sản |
1114 |
DL 166 |
Công ty TNHH Việt Long Kiên Giang |
Tổng cục Thuỷ sản |
1115 |
DL 18 |
Công ty TNHH Một thành viên Ấn Độ Dương - Nhà máy đông lạnh Thủy sản Ấn Độ Dương |
Tổng cục Thuỷ sản |
1116 |
DL 183 |
Công ty cổ phần thủy sản Me Kong |
Tổng cục Thuỷ sản |
1117 |
DL 184 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thủy sản Tấn Khởi |
Tổng cục Thuỷ sản |
1118 |
DL 185 |
Công ty TNHH Thuận Hưng - Phân xưởng 1 (THUFICO) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1119 |
DL 186 |
Công ty TNHH hải sản Việt Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
1120 |
DL 205 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Đông Nam chi nhánh Duyên Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
1121 |
DL 206 |
Công ty Cổ phần đông lạnh thủy sản Long Toàn |
Tổng cục Thuỷ sản |
1122 |
DL 218 |
Công ty Cổ phần Chế biến Hải sản Biển Đông |
Tổng cục Thuỷ sản |
1123 |
DL 239 |
Nhà máy 3 - Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu |
Tổng cục Thuỷ sản |
1124 |
DL 26 |
Công ty TNHH MTV Thực phẩm Vĩnh Phước |
Tổng cục Thuỷ sản |
1125 |
DL 293 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Thực phẩm Bạn và Tôi tại Cần Thơ - Nhà máy Chế biến thủy sản Panga Mekong |
Tổng cục Thuỷ sản |
1126 |
DL 297 |
Công ty Cổ phần Kiên Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
1127 |
DL 31 |
Phân xưởng 2 - Công ty Cổ phần thuỷ sản Cửu Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
1128 |
DL 311 |
Công ty CP XNK Thủy sản An Mỹ |
Tổng cục Thuỷ sản |
1129 |
DL 324 |
Công ty Cổ phần NTACO |
Tổng cục Thuỷ sản |
1130 |
DL 325 |
Xí nghiệp thuỷ sản xuất khẩu Cần Thơ (CASEAFOOD) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1131 |
DL 326 |
Phân xưởng 1 - Công ty Cổ phần thuỷ sản Cửu Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
1132 |
DL 327 |
Xí nghiệp chế biến hải sản thực phẩm Phú Thạnh - Công ty TNHH Phú Thạnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
1133 |
DL 33 |
Công ty Cổ phần Thực phẩm Hưng Phúc Thịnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
1134 |
DL 340 |
Xí nghiệp chế biến thủy sản TFC - Công ty TNHH Thuận Hưng |
Tổng cục Thuỷ sản |
1135 |
DL 344 |
Công ty TNHH Huy Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
1136 |
DL 345 |
Công ty TNHH Thực phẩm Xuất khẩu Nam Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
1137 |
DL 347 |
Nhà máy 2- Công ty Cổ phần Liên Lộc Phát |
Tổng cục Thuỷ sản |
1138 |
DL 359 |
Xí nghiệp An Thịnh - Công ty cổ phần Việt An |
Tổng cục Thuỷ sản |
1139 |
DL 36 |
Công ty TNHH Hùng Vương – Vĩnh Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
1140 |
DL 360 |
Xí nghiệp chế biến thực phẩm- Công ty CP XNK thủy sản An Giang |
Tổng cục Thuỷ sản |
1141 |
DL 365 |
Xí nghiệp thuỷ sản Tây Đô - Công ty Cổ phần TS CAFATEX |
Tổng cục Thuỷ sản |
1142 |
DL 367 |
Xí nghiệp chế biến thủy sản XK Thanh Hùng- Công ty TNHH Thanh Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
1143 |
DL 369 |
Xí nghiệp Thực phẩm MEKONG DELTA - Công ty Cổ phần XNK TS Cần Thơ |
Tổng cục Thuỷ sản |
1144 |
DL 370 |
Công ty Cổ phần XNK thủy sản Cửu Long An Giang |
Tổng cục Thuỷ sản |
1145 |
DL 371 |
Công ty CP Xuất nhập khẩu Bình Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
1146 |
DL 376 |
Công ty CP Thực phẩm QVD Đồng Tháp |
Tổng cục Thuỷ sản |
1147 |
TS 377 |
Chi nhánh Công ty TNHH hải sản Quyền Dương |
Tổng cục Thuỷ sản |
1148 |
DL 384 |
Nhà máy đông lạnh thủy sản Thái Bình Dương N.V, Công ty Cổ phần Nam Việt |
Tổng cục Thuỷ sản |
1149 |
DL 387 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Hải Sáng |
Tổng cục Thuỷ sản |
1150 |
DL 39 |
Công ty cổ phần thủy sản Trường Phát |
Tổng cục Thuỷ sản |
1151 |
DL 395 |
Chi nhánh Doanh nghiệp Tư nhân Thanh Hải II |
Tổng cục Thuỷ sản |
1152 |
DL 396 |
Phân xưởng 2 - Công ty CP Chế biến Thực phẩm Sông Hậu |
Tổng cục Thuỷ sản |
1153 |
DL 398 |
Công ty CP Thủy sản Hiệp Phát |
Tổng cục Thuỷ sản |
1154 |
DL 400 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 - Kiên Giang |
Tổng cục Thuỷ sản |
1155 |
DL 407 |
Công ty CP Chế biến Thủy sản XK Ngô Quyền |
Tổng cục Thuỷ sản |
1156 |
DL 408 |
Nhà máy đông lạnh thủy sản Đại Tây Dương N.V-Công ty TNHH Đại Tây Dương |
Tổng cục Thuỷ sản |
1157 |
DL 418 |
Công ty TNHH SX-TM Định An Trà Vinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
1158 |
HK 420 |
Chi Nhánh Công ty TNHH MTV TM DV Chế biến thực phẩm Đức Linh |
Tổng cục Thuỷ sản |
1159 |
DL 423 |
Công ty TNHH Hải sản Thanh Thế |
Tổng cục Thuỷ sản |
1160 |
DL 430 |
Công ty CP CB XNK Thủy hải sản Hùng Cường |
Tổng cục Thuỷ sản |
1161 |
DL 432 |
Phân xưởng 2 - Công ty Cổ phần Chế biến Thủy hải sản Hiệp Thanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
1162 |
DL 433 |
Công ty TNHH Chế biến Thực phẩm Xuất khẩu Phương Đông |
Tổng cục Thuỷ sản |
1163 |
DL 440 |
Công ty Cổ phần Thủy sản NT |
Tổng cục Thuỷ sản |
1164 |
DL 452 |
Nhà máy Chế biến Thủy sản XK Tắc Cậu - Công ty Cổ phần Thực Phẩm BIM |
Tổng cục Thuỷ sản |
1165 |
DL 460 |
Phân xưởng II - Công ty TNHH Hùng Vương - Vĩnh Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
1166 |
DL 461 |
Công ty Cổ phần Thủy sản NTSF |
Tổng cục Thuỷ sản |
1167 |
DL 462 |
Phân xưởng II - Công ty Cổ phần Thủy sản Hà Nội- Cần Thơ |
Tổng cục Thuỷ sản |
1168 |
DL 478 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Trường Giang |
Tổng cục Thuỷ sản |
1169 |
DL 479 |
Phân xưởng I - Nhà máy chế biến thủy sản đa Quốc gia - Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I |
Tổng cục Thuỷ sản |
1170 |
DL 483 |
Phân xưởng I - Xí nghiệp đông lạnh thủy sản CADOVIMEX II - Công ty Cổ phần chế biến và XNK Thủy sản CADOVIMEX II |
Tổng cục Thuỷ sản |
1171 |
DL 486 |
Phân xưởng đông lạnh - Chi nhánh Công ty Cổ phần Thực phẩm Trung Sơn - Kiên Giang |
Tổng cục Thuỷ sản |
1172 |
DL 489 |
Xí nghiệp CBTS Sông Tiền - Công ty Cổ phần Tô Châu |
Tổng cục Thuỷ sản |
1173 |
DL 490 |
Công ty Cổ phần XNK Việt Ngư |
Tổng cục Thuỷ sản |
1174 |
DL 496 |
Công ty TNHH Thủy sản Changhua Kiên Giang Việt Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
1175 |
DL 499 |
Công ty Cổ phần Seavina |
Tổng cục Thuỷ sản |
1176 |
DL 500 |
Xí nghiệp 3 - Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn |
Tổng cục Thuỷ sản |
1177 |
DL 509 |
Công ty TNHH thuỷ sản Nam Phương |
Tổng cục Thuỷ sản |
1178 |
DL 51 |
Công ty Cổ phần Chế biến và Dịch vụ Thủy sản Cà Mau - Chi nhánh Kiên Giang |
Tổng cục Thuỷ sản |
1179 |
DL 515 |
Công ty TNHH Thuỷ sản Quang Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
1180 |
DL 516 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 - Đồng Tâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
1181 |
DL 521 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Tắc Cậu |
Tổng cục Thuỷ sản |
1182 |
DL 525 |
Công ty Nông sản Thực phẩm Trà Vinh - Xí nghiệp Chế biến Thủy sản Cầu Quan |
Tổng cục Thuỷ sản |
1183 |
DL 529 |
Công ty TNHH Bình Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
1184 |
DL 530 |
Công ty TNHH Một thành viên Chế biến Thủy sản Hoàng Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
1185 |
DL 542 |
Công ty TNHH MTV Thương mại - Dịch vụ Nam Mỹ |
Tổng cục Thuỷ sản |
1186 |
DL 548 |
Công ty Cổ phần Thủy sản NTSF - Nhà máy Chế biến Nha Trang SEAFOODS - Cần Thơ |
Tổng cục Thuỷ sản |
1187 |
DL 555 |
Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Trung Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
1188 |
DL 561 |
Công ty TNHH MTV Tiến Triển |
Tổng cục Thuỷ sản |
1189 |
DL 60 |
Công ty TNHH Hùng Vương - Sa Đéc |
Tổng cục Thuỷ sản |
1190 |
DL 61 |
Phân xưởng 2 - Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn |
Tổng cục Thuỷ sản |
1191 |
DL 65 |
Công ty cổ phần thủy sản Cafatex |
Tổng cục Thuỷ sản |
1192 |
DL 66 |
Công ty TNHH MTV Minh Hà |
Tổng cục Thuỷ sản |
1193 |
DL 68 |
Phân xưởng I và phân xưởng giá trị gia tăng-Công ty Cổ phần thủy sản Hà Nội- Cần Thơ |
Tổng cục Thuỷ sản |
1194 |
DL 69 |
Công ty cổ phần chế biến thủy hải sản Hiệp Thanh
|
Tổng cục Thuỷ sản |
1195 |
DL 704 |
Công ty TNHH Thủy sản Phát Tiến |
Tổng cục Thuỷ sản |
1196 |
DL 712 |
Nhà máy chế biến thủy sản Cát Tường |
Tổng cục Thuỷ sản |
1197 |
DL 714 |
Công ty Cổ Phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
1198 |
DL 717 |
Công ty Cổ phần Vạn Ý |
Tổng cục Thuỷ sản |
1199 |
DL 725 |
Công ty CP Chế biến và XNK Thủy sản Hòa Phát |
Tổng cục Thuỷ sản |
1200 |
DL 730 |
Công ty TNHH Thủy sản Đông Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
1201 |
DL 732 |
Công ty TNHH Một thành viên XNK Thủy sản Đông Á |
Tổng cục Thuỷ sản |
1202 |
DL 733 |
Công ty TNHH XNK Thủy sản Thiên Mã - Nhà máy Thiên Mã 3 |
Tổng cục Thuỷ sản |
1203 |
DL 734 |
Công ty cổ phần thủy sản Minh Phú Hậu Giang |
Tổng cục Thuỷ sản |
1204 |
DL 742 |
Chi nhánh Công ty TNHH Công nghiệp Thủy sản Miền Nam - Nhà máy Công nghệ Thực phẩm Miền Tây |
Tổng cục Thuỷ sản |
1205 |
DL 746 |
Công ty TNHH Thủy sản Minh Khuê |
Tổng cục Thuỷ sản |
1206 |
DL 75 |
Xí nghiệp Việt Thắng - Công ty Cổ phần Việt An |
Tổng cục Thuỷ sản |
1207 |
DL 753 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Chất Lượng Vàng |
Tổng cục Thuỷ sản |
1208 |
DL 760 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Cổ Chiên |
Tổng cục Thuỷ sản |
1209 |
DL 766 |
Công ty Cổ phần Sao Biển - Nhà máy chế biến thủy sản Sao Biển |
Tổng cục Thuỷ sản |
1210 |
DL 768 |
Công ty TNHH Phú Hưng |
Tổng cục Thuỷ sản |
1211 |
DL 77 |
Công ty TNHH hai thành viên Hải sản 404 |
Tổng cục Thuỷ sản |
1212 |
DL 772 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai tại Lấp Vò - Đồng Tháp |
Tổng cục Thuỷ sản |
1213 |
DL 781 |
Công ty TNHH MTV Kaneshiro Việt Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
1214 |
DL 785 |
Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Long Phú |
Tổng cục Thuỷ sản |
1215 |
DL 79 |
Công ty Cổ phần thủy sản Tâm Phương Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
1216 |
DL 794 |
Công ty cổ phần Ki Gi |
Tổng cục Thuỷ sản |
1217 |
DL 801 |
Công ty Cổ phần Phát triển Hùng Cá 2 |
Tổng cục Thuỷ sản |
1218 |
DL 810 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Biển Đông Hậu Giang |
Tổng cục Thuỷ sản |
1219 |
DL 815 |
Công ty TNHH MTV Hùng Phúc - Phân xưởng I |
Tổng cục Thuỷ sản |
1220 |
DL 816 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Hợp Nhất |
Tổng cục Thuỷ sản |
1221 |
HK 328 |
Xí nghiệp bánh phồng tôm Sa Giang 1, Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Sa Giang |
Tổng cục Thuỷ sản |
1222 |
HK 543 |
Công ty TNHH Sang Phát |
Tổng cục Thuỷ sản |
1223 |
HK 788 |
Phân xưởng hàng khô - Nhà máy CB TS Sao Biển - Công ty CP Sao Biển |
Tổng cục Thuỷ sản |
1224 |
HK 819 |
Công ty Cổ phần T-Thai |
Tổng cục Thuỷ sản |
1225 |
DL 764 |
Công ty TNHH MTV Quốc Đạt |
Tổng cục Thuỷ sản |
1226 |
NM 138 |
Xí nghiệp sản xuất nước mắm Phú Quốc Hưng Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
1227 |
NM 139 |
Công ty TNHH Khai thác hải sản chế biến nước mắm Thanh Hà |
Tổng cục Thuỷ sản |
1228 |
NM 503 |
Công ty TNHH SX và KD nước mắm Hưng Thịnh Phú Quốc |
Tổng cục Thuỷ sản |
1229 |
NM 565 |
Công ty Cổ phần Thành Thiên Lộc |
Tổng cục Thuỷ sản |
1230 |
NM 793 |
Công ty TNHH An N Cường |
Tổng cục Thuỷ sản |
1231 |
TS 570 |
Công ty Cổ phần dầu cá Châu Á- Nhà máy chế biến dầu ăn cao cấp Sao Mai |
Tổng cục Thuỷ sản |
1232 |
TS 67 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Thực phẩm Trung Sơn - Kiên Giang |
Tổng cục Thuỷ sản |
1233 |
TS 777 |
Công ty TNHH Tập đoàn Quốc tế Runlong - Hậu Giang (Việt Nam) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1234 |
TS 803 |
Công ty TNHH MTV Vĩnh Hoàn Collagen |
Tổng cục Thuỷ sản |
1235 |
DL 821 |
Công ty TNHH nông thủy hải sản Kim Ngọc |
Tổng cục Thuỷ sản |
1236 |
DL 826 |
Công ty TNHH Hải Thanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
1237 |
DL 827 |
Công ty TNHH MTV XNK Phố Xuyên Fish |
Tổng cục Thuỷ sản |
1238 |
DL 834 |
Công ty cổ phần thủy sản Trường Giang - Chi nhánh chế biến thủy sản Trường Giang 2 |
Tổng cục Thuỷ sản |
1239 |
NM 838 |
Công ty TNHH MTV Hương Hương Giang |
Tổng cục Thuỷ sản |
1240 |
NM 842 |
Doanh nghiệp tư nhân Kim Hoa |
Tổng cục Thuỷ sản |
1241 |
HK 839 |
Công ty TNHH Hải sản An Lạc – Trà Vinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
1242 |
NM 846 |
Chi nhánh II Công ty TNHH nước chấm Thanh Nhã |
Tổng cục Thuỷ sản |
1243 |
DL 847 |
Xí nghiệp 1- Công ty TNHH MTV Thanh Bình Đồng Tháp |
Tổng cục Thuỷ sản |
1244 |
DL 848 |
Công ty cổ phần kinh doanh XNK Thuỷ sản Hải Phòng - Chi nhánh Hồ Chí Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
1245 |
DH 836 |
Công ty TNHH Trinity Việt Nam - Phân xưởng II |
Tổng cục Thuỷ sản |
1246 |
DL 851 |
Công ty TNHH Minh Thiện Kiên Giang |
Tổng cục Thuỷ sản |
1247 |
DL 850 |
Nhà máy chế biến Thủy sản CP. Ngon - Công ty Cổ phần Thủy sản Sạch Việt Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
1248 |
DL 849 |
Công ty TNHH Mỹ Lan Tâm Lợi |
Tổng cục Thuỷ sản |
1249 |
DL 853 |
Công ty TNHH MTV Trung Sơn Long An |
Tổng cục Thuỷ sản |
1250 |
DL 855 |
Công ty TNHH bánh Takoyaki Toàn Cầu |
Tổng cục Thuỷ sản |
1251 |
TS 852 |
Công ty TNHH Thủy Hải sản Hai Wang - Kho Lạnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
1252 |
DL 856 |
Công ty TNHH Bex |
Tổng cục Thuỷ sản |
1253 |
DL 857 |
Công ty TNHH Xuất Nhập khẩu Cỏ May - Nhà máy chế biến thủy sản xuất khẩu Cỏ May |
Tổng cục Thuỷ sản |
1254 |
DL 858 |
Công ty TNHH Hải Sản Ngôi Sao Tươi Sáng |
Tổng cục Thuỷ sản |
1255 |
HK 859 |
Chi nhánh 2 - Công ty TNHH TM SX Việt Tùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
1256 |
TS 854 |
Xưởng đóng gói - Công ty TNHH Logistics Quốc Tế Mới 2H |
Tổng cục Thuỷ sản |
1257 |
TS 861 |
Công ty TNHH Việt Nam Food Hậu Giang |
Tổng cục Thuỷ sản |
1258 |
NM 863 |
Công ty TNHH MTV Nam Ngư Phú Quốc |
Tổng cục Thuỷ sản |
1259 |
NM 865 |
Khu C- Doanh nghiệp tư nhân Hồng Đức 1 |
Tổng cục Thuỷ sản |
1260 |
TS 860 |
Cơ sở đóng gói - Công ty cổ phần Thuận Chương |
Tổng cục Thuỷ sản |
1261 |
DL 862 |
Nhà máy Thủy sản Tin An |
Tổng cục Thuỷ sản |
1262 |
NM 867 |
DNTN Cơ sở khai thác chế biến hải sản Thanh Quốc |
Tổng cục Thuỷ sản |
1263 |
NM 869 |
Công ty TNHH Thủy hải sản nước mắm Ngân Cường |
Tổng cục Thuỷ sản |
1264 |
DL 866 |
Công ty TNHH Thuỷ sản Thái Minh Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
1265 |
DL 864 |
Công ty TNHH Thủy sản Liên Hà |
Tổng cục Thuỷ sản |
1266 |
DL 870 |
Công ty TNHH Một thành viên Trí Danh Kiên Giang |
Tổng cục Thuỷ sản |
1267 |
DL 872 |
Công ty cổ phần thực phẩm Phạm Nghĩa |
Tổng cục Thuỷ sản |
1268 |
DL 873 |
Chi nhánh Công ty TNHH Hải Phú tại Bà Rịa - Vũng Tàu |
Tổng cục Thuỷ sản |
1269 |
DL 874 |
Công ty TNHH Thế Khánh |
Tổng cục Thuỷ sản |
1270 |
DL 871 |
Công ty CPTS Cá Vàng |
Tổng cục Thuỷ sản |
1271 |
DL 878 |
Chi nhánh Công ty CP KD thủy hải sản Sài Gòn - Xí nghiệp đông lạnh Hưng Thịnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
1272 |
TS 875 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần chế biến xuất nhập khẩu thuỷ sản tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu - Xí nghiệp chế biến thuỷ sản xuất khẩu Lộc An |
Tổng cục Thuỷ sản |
1273 |
NM 880 |
Chi nhánh Công ty CP KD thủy hải sản Sài Gòn - Xưởng nước mắm APT |
Tổng cục Thuỷ sản |
1274 |
DL 879 |
Công ty TNHH thực phẩm Trung Thảo |
Tổng cục Thuỷ sản |
1275 |
DL 886 |
Công ty cổ phần thực phẩm sạch VIGI |
Tổng cục Thuỷ sản |
1276 |
DL 877 |
Cơ sở chế biến thuỷ sản Vĩnh Tiến |
Tổng cục Thuỷ sản |
1277 |
DL 876 |
Nhà máy Chế biến Thủy sản số 2 - Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I |
Tổng cục Thuỷ sản |
1278 |
DL 887 |
Nhà máy thực phẩm Vinh Phát - Chi nhánh Công ty cổ phần thực phẩm Vinh Phát |
Tổng cục Thuỷ sản |
1279 |
DL 881 |
Công ty TNHH Thực phẩm Dary |
Tổng cục Thuỷ sản |
1280 |
NM 883 |
Xưởng sản xuất và chế biến nước mắm - Công ty TNHH nước mắm Mai Hương |
Tổng cục Thuỷ sản |
1281 |
TS 882 |
Công ty TNHH Thiên Ân - Long Điền |
Tổng cục Thuỷ sản |
1282 |
HK 885 |
Xưởng chế biến thủy sản khô GEKO Số 1- Công ty TNHH Minh Tuyền Đồng Tháp |
Tổng cục Thuỷ sản |
1283 |
NM 884 |
Xưởng Sản xuất Nước mắm 5 - Công ty TNHH TM SX Nước mắm Kim Ngư |
Tổng cục Thuỷ sản |
1284 |
HK 890 |
Công ty TNHH Đại Đô Cà Mau |
Tổng cục Thuỷ sản |
1285 |
DL 891 |
Công ty TNHH Thủy sản Minh Hà Kiên Giang |
Tổng cục Thuỷ sản |
1286 |
HK 889 |
Chi nhánh 2 - Công ty TNHH Mỹ Thuyền |
Tổng cục Thuỷ sản |
1287 |
HK 893 |
Công ty TNHH thuỷ sản Ngọc Hồng |
Tổng cục Thuỷ sản |
1288 |
TS 892 |
Công ty Cổ phần Sài Gòn Food - Chi nhánh Vĩnh Lộc |
Tổng cục Thuỷ sản |
1289 |
DL 894 |
Chi nhánh Công ty TNHH CK Frozen Foods Việt Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
1290 |
DL 888 |
NHÀ MÁY BASA MEKONG |
Tổng cục Thuỷ sản |
1291 |
HK 897 |
Công ty TNHH MTV SX XNK Phi Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
1292 |
NM 895 |
Công ty Cổ phần Ma San PQ |
Tổng cục Thuỷ sản |
1293 |
DL 896 |
Công ty TNHH Thuỷ sản Minh Phúc |
Tổng cục Thuỷ sản |
1294 |
DL 898 |
Chi nhánh An Giang - Công ty TNHH Long Seafood |
Tổng cục Thuỷ sản |
1295 |
DL 899 |
Công ty TNHH Phú Mark |
Tổng cục Thuỷ sản |
1296 |
DL 900 |
Công ty Cổ phần Phát triển Thủy sản Chiến Thắng |
Tổng cục Thuỷ sản |
1297 |
HK 671 |
Công ty TNHH Hải sản Ngôi Sao Tươi Sáng - Phân xưởng khô |
Tổng cục Thuỷ sản |
1298 |
HK 674 |
Công ty TNHH MTV Chế biến XNK Hồng Lâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
1299 |
DL 676 |
Công ty Cổ phần Hùng Cá 6 |
Tổng cục Thuỷ sản |
1300 |
DL 677 |
Nhà máy chế biến thực phẩm CJ Cầu Tre- Công ty Cổ phần Thực phẩm CJ Cầu Tre |
Tổng cục Thuỷ sản |
1301 |
DL 679 |
Công ty Cổ phần Chế biến thủy sản Thế Hệ Mới |
Tổng cục Thuỷ sản |
1302 |
DL 673 |
Công ty TNHH Thủy sản BLUE BAY |
Tổng cục Thuỷ sản |
1303 |
TS 678 |
Công ty TNHH MTV XNK thuỷ sản Tùng Loan |
Tổng cục Thuỷ sản |
1304 |
HK 682 |
Công ty TNHH thuỷ sản Kim Hương |
Tổng cục Thuỷ sản |
1305 |
HK 686 |
Công ty TNHH MTV Quận Nhuần |
Tổng cục Thuỷ sản |
1306 |
DL 683 |
Công ty TNHH MTV Tín Nguyên Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
1307 |
HK 420 |
Chi Nhánh Công ty TNHH MTV TM DV Chế biến thực phẩm Đức Linh |
Tổng cục Thuỷ sản |
1308 |
DL 306 |
Công ty TNHH MTV Minh An Sea |
Tổng cục Thuỷ sản |
1309 |
DL 45 |
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Nam Hà Tĩnh/ South Ha Tinh Seaproduct Import & Export Joint Stock company - SHATICO |
Tổng cục Thuỷ sản |
1310 |
DL 47 |
Công ty XNK thuỷ sản Thanh Hoá/ Thanh Hoa fishery import - export joint stock company (HASUVIMEX) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1311 |
DL 49 |
Công ty cổ phần XK Thuỷ sản 2 Quảng Ninh / Quang Ninh Aquatic Products Export Joint Stock Company No 2 (Aquapexco) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1312 |
DL 55 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần XNK thuỷ sản Hà Nội - Xí nghiệp chế biến thuỷ sản Xuân Thuỷ / Branch of Ha Noi Seaproducts Import Export joint stock Corporation (SEAPRODEX HANOI) - Xuan Thuy Seaproducts processing Factory |
Tổng cục Thuỷ sản |
1313 |
DL 73 |
Công ty Cổ phần dịch vụ và XNK Hạ Long - Nhà máy chế biến xuất khẩu Hạ Long 2 / Ha Long Service and Import Export joint stock Company - HALONGSIMEXCO |
Tổng cục Thuỷ sản |
1314 |
DL 74 |
Xí nghiệp chế biến thuỷ sản Hạ Long, Công ty Cổ phần khai thác và dịch vụ khai thác thuỷ sản Hạ Long/ Ha Long Fishery Discovery Company - Ha Long FIDICOM |
Tổng cục Thuỷ sản |
1315 |
TS 93 |
Công ty TNHH Việt Trường/ Viet Truong Co., Ltd. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1316 |
DL 247 |
Công ty Cổ phần XNK thuỷ sản Nghệ An II/ SEAPRODEXIM CO., NGHE AN II |
Tổng cục Thuỷ sản |
1317 |
DL 429 |
Công ty TNHH Thực phẩm Rich Beauty Việt Nam/ Viet Nam Rich Beauty Food company Limited (RB Co., LTD.) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1318 |
DL 494 |
Công ty CP TP XK Trung Sơn Hưng Yên / Trung Son Hung Yen Foodstuff Corporation - TRUNG SON CORP. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1319 |
TS 536 |
Công ty Cổ phần phát triển Trí Tuệ Vàng - Chi nhánh Vân Đồn / Golden Mind Development Joint Stock Company - Van Don Branch (GMD JSC-Van Don Branch) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1320 |
DL 537 |
Công ty TNHH Nghêu Thái Bình / Thaibinh Shellfish Company Limited (TBSF CO., LTD) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1321 |
DL 568 |
Công ty TNHH XNK Nghêu Việt Nam/ Viet Nam Clam Import Export Company Limited |
Tổng cục Thuỷ sản |
1322 |
DL 575 |
Công ty CP Nông sản, Thực phẩm Việt Hưng/ Viet Hung Agricultural products and Foodstuffs Joint Stock Company (VHFOOD) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1323 |
TS 576 |
Công ty Thủy sản Lenger Việt Nam / Lenger Seafoods Vietnam, LSV |
Tổng cục Thuỷ sản |
1324 |
TS 578 |
Công ty TNHH Hà Trang / Ha Trang Co., Ltd. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1325 |
DL 580 |
Nhà máy 01 - Công ty TNHH Việt Trường / VIET TRUONG CO., LTD – PLANT 01 |
Tổng cục Thuỷ sản |
1326 |
TS 581 |
Công ty TNHH thủy hải sản Tiến Thành/ Tien Thanh Fisheries Co.,Ltd |
Tổng cục Thuỷ sản |
1327 |
DL 582 |
Công ty Cổ phần Thuỷ sản Anh Minh / Anh Minh Joint Stock Company |
Tổng cục Thuỷ sản |
1328 |
TS 583 |
Công ty TNHH xuất nhập khẩu Hảo Hiền/ Hao Hien Export – Import Co.,LTD |
Tổng cục Thuỷ sản |
1329 |
DL 171 |
Công ty cổ phần thủy sản Năm Sao/Five stars Seafoods Joint Stock Company - FISSCO |
Tổng cục Thuỷ sản |
1330 |
DL 644 |
Công ty TNHH Thủy sản Liên hiệp quốc tế Elites Việt Trung/VIET TRUNG ELITES UNITED INTERNATIONAL AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD |
Tổng cục Thuỷ sản |
1331 |
DL 633 |
Công ty TNNHH Ngọc Tuấn Surimi/ Ngoc Tuan Surimi Company Limited |
Tổng cục Thuỷ sản |
1332 |
DL 12 |
Công ty TNHH XNK thủy sản Phú Song Hường/Song Huong Import Export Seafood Company (Soseafood) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1333 |
DL 135 |
Công ty Cổ phần Phát triển thủy sản Huế/Hue Fisheries Development Joint-Stock Company - FIDECO |
Tổng cục Thuỷ sản |
1334 |
DL 225 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Phú Thuận An/PHU THUAN AN SEAFOODS JOINT STOCK COMPANY (PTA-SEAFOOD) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1335 |
DL 623 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi CP Việt Nam - Chi nhánh đông lạnh Thừa Thiên Huế/ C.P. Vietnam Corporation |
Tổng cục Thuỷ sản |
1336 |
DL 10 |
Nhà máy chế biến thủy đặc sản - Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Miền Trung/Seafood specialties processing factory - Danang Seaproducts Import Export Corporation |
Tổng cục Thuỷ sản |
1337 |
DL 123 |
Phân xưởng hàng đông - Công ty TNHH Hải Thanh/HAI THANH CO., LTD. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1338 |
DL 131 |
Công ty TNHH chế biến thủy sản Sơn Trà/SON TRA SEAFOOD PROCESSING COMPANY LIMITED. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1339 |
DL 32 |
Xí nghiệp đông lạnh F32 - Công ty cổ phần thủy sản và thương mại Thuận Phước/ Frozen Seafoods Factory No 32 - Thuan Phuoc seafoods and trading corporation |
Tổng cục Thuỷ sản |
1340 |
DL 190 |
Công ty chế biến và XKTS Thọ Quang/Tho Quang Seafood processing and Export Company |
Tổng cục Thuỷ sản |
1341 |
DL 164 |
Công ty TNHH Chế biến Thực phẩm D&N (DANIFOODS)/D&N Foods processing (Danang) Company limited - DANIFOODS |
Tổng cục Thuỷ sản |
1342 |
DL 170 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Đà Nẵng/DANANG SEAPRODUCTS CORPORATION |
Tổng cục Thuỷ sản |
1343 |
DL 421 |
Nhà máy Đông lạnh Mỹ Sơn - Công ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước/My Son Seafoods Factory - Thuan Phuoc seafoods and trading corporation |
Tổng cục Thuỷ sản |
1344 |
DL 506 |
Nhà máy CBTP Sơn Trà - Công ty Cổ phần XNK Thủy sản Miền Trung/SEAPRODEX DA NANG - SON TRA FOODSTUFF PROCESSING FACTORY |
Tổng cục Thuỷ sản |
1345 |
DL 621 |
Công ty Cổ phần Khang Thông - Nhà máy chế biến thủy sản/Khang Thong Joint Stock Company Seafood Processing Factory |
Tổng cục Thuỷ sản |
1346 |
DL 608 |
Công ty TNHH Bắc Đẩu/BACDAU CO., LTD |
Tổng cục Thuỷ sản |
1347 |
DL 616 |
Công ty TNHH TM & DV PU FONG/PU FONG SEAFOOD PRODUCTS CO., LTD |
Tổng cục Thuỷ sản |
1348 |
DH 203 |
Công ty TNHH MTV Đồ hộp Hạ Long- Đà Nẵng/HALONG CANFOCO- DANANG COMPANY LIMITED |
Tổng cục Thuỷ sản |
1349 |
DL 572 |
Nhà máy chế biến thủy sản Thiên Mã - Công ty TNHH MTV Thiên Mã/Seafood Processing Factory Thien Ma – Thien Ma Company Limited |
Tổng cục Thuỷ sản |
1350 |
DL 574 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Thủy sản Anh Minh tại Đà Nẵng/Anh Minh Fisheries Joint Stock Company - Da Nang branch |
Tổng cục Thuỷ sản |
1351 |
TS 631 |
Công ty TNHH Quốc Tế Swan/ Swan International Company Limited |
Tổng cục Thuỷ sản |
1352 |
DL 632 |
Nhà máy chế biến thủy sản Thanh Thảo- Công ty TNHH dịch vụ và thương mại Thanh Thảo/THANH THAO SEAFOOD FACTORY- THANH THAO TRADING AND SERVICE CO., LTD |
Tổng cục Thuỷ sản |
1353 |
TS 635 |
Công ty TNHH Thái An - Phân xưởng thủy sản sống/ THAI AN CO.,LTD - LIVE SEAFOOD FACTORY |
Tổng cục Thuỷ sản |
1354 |
TS 643 |
Công ty TNHH XNK thương mại và du lịch H2T - Phân xưởng cá sống/H2T TRAVEL AND TRADING IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED - ALIVE FISH PROCESSING WORKSHOP |
Tổng cục Thuỷ sản |
1355 |
DL 108 |
Phân xưởng III - Công ty TNHH Đông Phương/ Factory III - Dong Phuong company limited - DONG PHUONG Co., Ltd. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1356 |
DL 399 |
Công ty TNHH Thủy sản Chu Lai Surimi/CHU LAI SURIMI SEAFOOD COMPANY LIMITED |
Tổng cục Thuỷ sản |
1357 |
HK 63 |
Phân xưởng hàng khô - Công ty TNHH Thủy sản Trung Hải/TRUNG HAI FISHERIES CO., LTD - MIOFISH |
Tổng cục Thuỷ sản |
1358 |
DL 169 |
Phân xưởng 1 - Công ty TNHH Đông Phương /Dong Phuong Co., Ltd. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1359 |
DL 428 |
Phân xưởng Bánh - Công ty TNHH Đông Phương/Dong Phuong company limited - Dong Phuong Co., LTD. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1360 |
HK 442 |
Phân xưởng hàng khô -
Công ty TNHH Đông An/Dong An Co., Ltd. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1361 |
HK 475 |
Công ty TNHH SEO NAM/ SEO NAM COMPANY LIMITED (SEO NAM Co., LTD) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1362 |
DL 617 |
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Việt Quang/Vietquang Co., Ltd |
Tổng cục Thuỷ sản |
1363 |
DL 622 |
Công ty TNHH Thủy sản Trung Hải- Phân xưởng Đông lạnh/TRUNG HAI FISHERIES CO., LTD - FROZEN WORKSHOP |
Tổng cục Thuỷ sản |
1364 |
DL 627 |
Công ty TNHH Thực phẩm Quang Hiếu/QUANG HIEU FOOD |
Tổng cục Thuỷ sản |
1365 |
DL 388 |
Nhà máy CBTS XK - Công ty TNHH Đại Dương Xanh/OCEAN BLUE CO., LTD |
Tổng cục Thuỷ sản |
1366 |
DL 510 |
Công ty TNHH Thủy sản Phùng Hưng/Phung Hung seafoods company limited |
Tổng cục Thuỷ sản |
1367 |
DL 531 |
Công ty TNHH TM&DV CBTS Hưng Phong/Hung Phong CO., LTD |
Tổng cục Thuỷ sản |
1368 |
DL 602 |
Công ty TNHH Hai Thành Viên Gallant Dachan Seafood/GALLANT DACHAN SEAFOOD CO., LTD |
Tổng cục Thuỷ sản |
1369 |
DL 618 |
Phân xưởng chế biến hải sản đông lạnh- Công ty TNHH MTV XNK Thủy sản Hải Phú/ HAI PHU SEAFOOD ONE MEMBER EXPORT IMPORT LIMITED COMPANY |
Tổng cục Thuỷ sản |
1370 |
DL 634 |
Công ty TNHH Một thành viên Chế biến Thủy sản Việt Vương/ VIETVUONG SEAFOOD PROCESSING ONE MEMBER LIMITED COMPANY |
Tổng cục Thuỷ sản |
1371 |
Lô L5, khu công nghiệp Quảng Phú, phường Quảng Phú, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi/ Lot L5, |
DL 650 |
Tổng cục Thuỷ sản |
1372 |
DL 16 |
Công ty cổ phần đông lạnh Qui Nhơn/ SEAPRODEX - FACTORY 16 |
Tổng cục Thuỷ sản |
1373 |
DL 100 |
Công ty Cổ phần thực phẩm xuất nhập khẩu Lam Sơn /LAM SON Import - Export Foodstuff Joint stock company (LAMSON FIMEXCO) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1374 |
DL 57 |
Nhà máy CBTSXK An Hải - Công ty cổ phần TS Bình Định/Binh Dinh Fishery Joint Stock Company - BIDIFISCO |
Tổng cục Thuỷ sản |
1375 |
DL 610 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Hoài Nhơn - Xí nghiệp Chế biến Thủy sản Tam Quan/ HOAI NHON FISHERY JOINT STOCK COMPANY - TAM QUAN SEAFOOD PROCESSING FACTORY |
Tổng cục Thuỷ sản |
1376 |
TS 636 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Hoài Nhơn - Xưởng chế biến thủy sản sống/ HOAI NHON FISHERY JOINT STOCK COMPANY – ALIVE FISHERY PROCESSING FACTORY |
Tổng cục Thuỷ sản |
1377 |
DL 646 |
Công ty TNHH Thực phẩm Thành Thái/THANH THAI FOOD COMPANY LIMITED |
Tổng cục Thuỷ sản |
1378 |
DL 17 |
Công ty Cổ phần Nhatrang Seafoods - F. 17 - Nhà máy Chế biến Thủy sản F.17/ NHATRANG SEAPRODUCT COMPANY (NHATRANG SEAFOODS) - Nhatrang Seafoods - F. 17 |
Tổng cục Thuỷ sản |
1379 |
DL 90 |
Công ty Cổ phần Nhatrang Seafoods - F. 17 - Nhà máy Chế biến Thủy sản F.90/ NHATRANG SEAPRODUCT COMPANY (NHATRANG SEAFOODS) - Nhatrang Seafoods - F. 90 |
Tổng cục Thuỷ sản |
1380 |
DL 70 |
Công ty Cổ phần Cafico Việt Nam/CAFICO VIET NAM CORPORATION |
Tổng cục Thuỷ sản |
1381 |
DL 315 |
Công ty TNHH thực phẩm Sakura/ Sakura Food Co., Ltd. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1382 |
TS 492 |
Xí nghiệp Chế biến Hải sản Việt Thắng - Doanh nghiệp Tư nhân Việt Thắng/ VIET THANG PRIVATE LTD. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1383 |
TS 245 |
Công ty TNHH Cá ngừ Việt Nam/Tuna Viet Nam Co., Ltd |
Tổng cục Thuỷ sản |
1384 |
DL 115 |
Công ty cổ phần hải sản Nha Trang (Nha Trang FISCO)/ Nha Trang Fisco |
Tổng cục Thuỷ sản |
1385 |
DL 207 |
Công ty TNHH chế biến và xuất khẩu Thủy sản Cam Ranh/ Camranh Seafoods Processing & Exporting Company Limited (CAMRANH SEAFOODS Co., Ltd) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1386 |
DL 191 |
Phân xưởng đông lạnh - Công ty cổ phần xuất khẩu thủy sản Khánh Hòa/KHANH HOA SEAFOODS EXPORTING JOINT STOCK COMPANY |
Tổng cục Thuỷ sản |
1387 |
HK 210 |
Phân xưởng hàng khô -Công ty cổ phần xuất khẩu thủy sản Khánh Hòa/KHANH HOA SEAFOODS EXPORTING JOINT STOCK COMPANY |
Tổng cục Thuỷ sản |
1388 |
DL 153 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Thông Thuận Cam Ranh - Nhà máy 1/Thong Thuan Cam Ranh Seafood Joint Stock Company - Factory 1 |
Tổng cục Thuỷ sản |
1389 |
DL 243 |
Công ty TNHH Thực phẩm Mãi Tín/ EVERTRUST FOODS COMPANY LIMITED (EVERTRUST FOODS CO., LTD) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1390 |
DL 316 |
Phân xưởng 3, Công ty TNHH Long Shin/Workshop 3, Long Shin Corporation (Long Shin Corp) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1391 |
HK 98 |
Công ty TNHH thủy sản Hoàn Mỹ/ Hoan My Co., Ltd. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1392 |
DL 179 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu/ Bac Lieu Fisheries Joint stock company - Nha Trang branch |
Tổng cục Thuỷ sản |
1393 |
DL 318 |
Công ty TNHH Hải Vương/ Hai Vuong Company Limited (HAVUCO) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1394 |
DL 314 |
Công ty TNHH Thủy sản Hải Long Nha Trang/Dragon Waves Frozen Food Factory Co., Ltd. (DRAGON WAVES) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1395 |
DL 620 |
Công ty cổ phần Vịnh Nha Trang/ Nha Trang Bay Joint Stock Company |
Tổng cục Thuỷ sản |
1396 |
DL 350 |
Công ty TNHH Gallant Ocean Việt Nam/ Gallant Ocean (Viet Nam) Co., Ltd. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1397 |
DL 361 |
Phân xưởng I & II-Công ty TNHH Long Shin/ Workshop I & II, LONG SHIN CORPORATION |
Tổng cục Thuỷ sản |
1398 |
DH 358 |
Phân xưởng đồ hộp-Công ty TNHH Phillips Seafood (Viet Nam)/Phillips Seafood (Viet Nam) Co., Ltd. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1399 |
HK 112 |
Công ty TNHH một thành viên Chín Tuy/CHIN TUY ONE MEMBER LIMITED COMPANY |
Tổng cục Thuỷ sản |
1400 |
HK 255 |
Phân xưởng chế biến hàng hải sản khô- Công ty cổ phần thực phẩm TASHUN/ Dried seafood processing factory - TASHUN FOOD CORPORATION (TASHUN) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1401 |
DL 448 |
Phân xưởng chế biến hàng hải sản đông lạnh- Công ty cổ phần thực phẩm TASHUN/ Frozen seafood processing factory - TASHUN FOOD CORPORATION (TASHUN) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1402 |
DL 257 |
Công ty TNHH thực phẩm Hải Sơn /HAI SON FOODS CO.,LTD |
Tổng cục Thuỷ sản |
1403 |
DL 373 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Thông Thuận Cam Ranh- Nhà máy 2/Thong Thuan Cam Ranh Seafood Joint Stock Company - Factory 2 |
Tổng cục Thuỷ sản |
1404 |
DL 385 |
Công ty TNHH Tín Thịnh/ Tin Thinh Co.,Ltd. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1405 |
DH 546 |
Công ty TNHH Tín Thịnh/Tin Thinh Co., Ltd |
Tổng cục Thuỷ sản |
1406 |
DL 394 |
Công ty Cổ phần Nhatrang Seafoods - F. 17 - Nhà máy Chế biến Thủy sản F.394/NHATRANG SEAPRODUCT COMPANY (NHATRANG SEAFOODS) - Nhatrang Seafoods - F. 394 |
Tổng cục Thuỷ sản |
1407 |
HK 524 |
Công ty TNHH Bình Thêm/BINH THEM Co., Ltd. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1408 |
DL 526 |
Công ty TNHH Thịnh Hưng/ THINH HUNG CO., LTD |
Tổng cục Thuỷ sản |
1409 |
DH 603 |
Công ty TNHH Đồ hộp Khánh Hòa/KHANH HOA CANNED FOOD CO., LTD (KHACANFOOD) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1410 |
HK 600 |
Công ty TNHH FUJIURA Nha Trang/ FUJIURA NHA TRANG LTD |
Tổng cục Thuỷ sản |
1411 |
DL 605 |
Công ty TNHH Đánh bắt chế biến thủy sản Hoàng Sa/ Hoang Sa Catching and Processing seafoods Co., Ltd |
Tổng cục Thuỷ sản |
1412 |
DL 607 |
Công ty TNHH hải sản Bền Vững/ Sustainable Seafood Co., Ltd |
Tổng cục Thuỷ sản |
1413 |
DL 573 |
Công ty TNHH Hoàng Hải - Nhà máy Ánh Sáng/ THE LIGHT FACTORY |
Tổng cục Thuỷ sản |
1414 |
DL 615 |
Công ty Cổ phần JK FISH/ JK FISH JOINT STOCK COMPANY |
Tổng cục Thuỷ sản |
1415 |
TS 630 |
Công ty TNHH Hải sản Sinh học Việt Nam/ Biological Vietnam Seafoods Co., Ltd |
Tổng cục Thuỷ sản |
1416 |
DL 562 |
Công ty TNHH MTV Seabery Products / Seabery Products Limited. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1417 |
DL 628 |
Công ty TNHH Gallant Ocean Việt Nam (Factory II)/ Gallant Ocean Viet Nam Co.,Ltd (Factory II) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1418 |
TS 637 |
Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Hảo Phúc Thịnh/ Hao Phuc Thinh import export joint stock company |
Tổng cục Thuỷ sản |
1419 |
TS 639 |
Công ty TNHH MTV Hải sản Thành Phát/ Thanh Phat Seafood One Member Company Limited |
Tổng cục Thuỷ sản |
1420 |
Thôn Phước Trung 2, xã Phước Đồng, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa./ Phuoc Trung 2 hamlet, Phuo |
TS 641 |
Tổng cục Thuỷ sản |
1421 |
Tổ dân phố Phúc Xuân, phường Cam Phúc Nam, thành phố Cam Ranh, tinh Khánh Hòa/ Phuc Xuan team, Cam P |
TS 642 |
Tổng cục Thuỷ sản |
1422 |
TS 645 |
Công ty TNHH Đánh bắt chế biến thủy sản Hoàng Sa - Phân xưởng chế biến hải sản sống Quang Vinh/ Hoang Sa Catching and Processing seafood Co., Ltd - Quang Vinh live seafood processing factory |
Tổng cục Thuỷ sản |
1423 |
TS 647 |
Công ty TNHH Thương mại - Dịch vụ - Sản xuất Phát Lợi/ PHAT LOI MANUFACTURE SERVICES TRADING COMPANY LIMITED |
Tổng cục Thuỷ sản |
1424 |
DL 651 |
Công ty TNHH T&H Nha Trang/T&H NHA TRANG COMPANY LIMITED. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1425 |
TS 653 |
CHI NHÁNH NHA TRANG – CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HÀ LINH/NHA TRANG BRANCH – HA LINH IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1426 |
DL 259 |
Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Thủy sản Cà Ná/ CANA SEAFOOD IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY (CANASEAFOOD.CO) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1427 |
HK 80 |
Phân xưởng chế biến thủy sản khô - Công ty xuất khẩu nông sản Ninh Thuận/ Ninh Thuan Agricultural products export company -NITAGREX |
Tổng cục Thuỷ sản |
1428 |
DL 601 |
Chi nhánh Công ty TNHH Thông Thuận tại Ninh Thuận - Nhà Máy Chế biến Tôm số 1/ Thong Thuan Company Limited Ninh Thuan Branch - Shrimp Processing Factory N0 1 |
Tổng cục Thuỷ sản |
1429 |
DL 560 |
Chi nhánh Công ty TNHH Thông Thuận tại Ninh Thuận - Nhà Máy Chế biến Tôm số 2/ Thong Thuan Company Limited Ninh Thuan Branch – Shrimp Processing Factory No. 2 |
Tổng cục Thuỷ sản |
1430 |
HK 337 |
Phân xưởng hàng khô - Công ty TNHH thủy sản Trang Thủy/ Trang Thuy seafood Co.,Ltd |
Tổng cục Thuỷ sản |
1431 |
HK 214 |
Công ty TNHH thực phẩm Taesan /
TAESAN FOOD COMPANY LIMITED |
Tổng cục Thuỷ sản |
1432 |
TS 198 |
Công ty Cổ phần Bá Hải / BAHAI JSC |
Tổng cục Thuỷ sản |
1433 |
DL 481 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Tôm Vàng/GOLDEN SHRIMP SEAFOOD JOINT STOCK COMPANY (GOLDEN SHRIMP JSC) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1434 |
DL 606 |
Công ty TNHH kinh doanh và chế biến thủy sản Tae San - Phân xưởng đông lạnh/ Tae San Aqua - Products P&T Co., Ltd Factory two |
Tổng cục Thuỷ sản |
1435 |
DL 609 |
Công ty TNHH thủy sản Hồng Ngọc/ Hong Ngoc seafood Co.,Ltd |
Tổng cục Thuỷ sản |
1436 |
DL 625 |
Công ty TNHH Nguyễn Hưng/ NGUYEN HUNG CO., LTD |
Tổng cục Thuỷ sản |
1437 |
DL 626 |
Phân xưởng đông lạnh - Công ty TNHH thủy sản Trang Thủy/ Trang Thuy seafood Co.,Ltd |
Tổng cục Thuỷ sản |
1438 |
DL 629 |
Công ty TNHH thủy sản Phúc Nguyên/ PHUC NGUYEN SEAFOOD COMPANY LIMITED |
Tổng cục Thuỷ sản |
1439 |
DL 638 |
Công ty TNHH Hải sản Bình Minh/ SUNRISE SEAFOOD COMPANY LIMITED |
Tổng cục Thuỷ sản |
1440 |
DL 640 |
Công ty TNHH XIN BANG/ XIN BANG COMPANY LIMITED (XIN BANG Co.,Ltd) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1441 |
DL 649 |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HÙNG BANG/ HUNG BANG CO.,LTD. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1442 |
DL 652 |
CÔNG TY TNHH MOSC VIỆT NAM/MOSC VIETNAM CO., LTD |
Tổng cục Thuỷ sản |
1443 |
TS 654 |
Công ty TNHH thủy sản Long Huy/
Long Huy seafood company limited |
Tổng cục Thuỷ sản |
1444 |
Tổ dân phố Nghĩa Quý, phường Cam Nghĩa, thành phố Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa/
Nghia Quy, Cam Nghia wa |
TS 655 |
Tổng cục Thuỷ sản |
1445 |
TS 657 |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THỦY HẢI SẢN NAM TRUNG/
NAM TRUNG SEAFOOD IMPORT AND EXPORT COMPANY LIMITED |
Tổng cục Thuỷ sản |
1446 |
DL 661 |
Công ty TNHH B-T SEAFOOD/ B-T SEAFOOD CO.,LTD |
Tổng cục Thuỷ sản |
1447 |
DL 662 |
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THANH AN/ BRANCH OF THANH AN COMPANY LIMITED |
Tổng cục Thuỷ sản |
1448 |
TS 663 |
Công ty TNHH thủy sản Thịnh Tiến/Thinh Tien seafood company limited |
Tổng cục Thuỷ sản |
1449 |
TS 664 |
CÔNG TY TNHH HẢI SẢN BÌNH THƠM/ BINH THOM SEAFOOD COMPANY LIMITED |
Tổng cục Thuỷ sản |
1450 |
DL 656 |
Công ty TNHH thực phẩm Thành Thái – Phân xưởng số 2/THANH THAI FOOD COMPANY LIMITED – FACTORY 2 |
Tổng cục Thuỷ sản |
1451 |
Khu phố Dân Phước, phường Xuân Thành, thị xã Sông Cầu, Tỉnh Phú Yên/Dan Phuoc area, Xuan Thanh ward, |
TS 658 |
Tổng cục Thuỷ sản |
1452 |
Thôn Phú Dương, xã Xuân Thịnh, thị xã Sông Cầu, tỉnh Phú Yên/Phu Duong hamlet, Xuan Thinh commune, S |
TS 659 |
Tổng cục Thuỷ sản |
1453 |
Thôn Phú Dương, xã Xuân Thịnh, thị xã Sông Cầu, tỉnh Phú Yên/Phu Duong hamlet, Xuan Thinh commune, S |
TS 660 |
Tổng cục Thuỷ sản |
1454 |
79-002-DG |
Công ty TNHH MTV Sản xuất Thương mại Anh Nhân / Anh Nhan Trading Production Co.,Ltd (ANPRO) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1455 |
DH 137 |
Xí nghiệp đồ hộp - Công ty Cổ phần Thủy đặc sản / Canning Factory - Special Aquatic Products Joint Stock Company (SEASPIMEX - VIETNAM) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1456 |
DH 226 |
Phân xưởng chế biến đồ hộp, Công ty TNHH Toàn Thắng (Everwin) / EVERWIN INDUSTRIAL CO., LTD. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1457 |
DL 01 |
Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu – Nhà máy số 1 / Hung Hau Agricultural Corporation - Factory No.1 (HUNG HAU AGRICULTURAL CORP) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1458 |
DL 02 |
Xí nghiệp 2 - Công ty Cổ phần Thủy đặc sản / Factory No.2 - Special Aquatic Products Joint Stock Company (SEASPIMEX - VIETNAM) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1459 |
DL 05 |
Công ty Cổ phần Thủy sản số 5 / SEAPRODUCTS JOINT STOCK COMPANY No.5 (VIETROSCO) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1460 |
DL 102 |
Công ty Cổ phần Hải sản Bình Đông / Binh Dong Fisheries Joint Stock Company (BD FISCO JSC; BINH DONG FISCO) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1461 |
DL 103 |
Phân xưởng chế biến thực phẩm - Công ty cổ phần thực phẩm CJ Cầu Tre / Workshop No.3 - CJ CAU TRE Foods Joint Stock Company (CJ CTE JSCO) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1462 |
DL 103F |
Xưởng 2 - Công ty cổ phần thực phẩm CJ Cầu Tre / Factory No. 2 - CJ CAU TRE Foods Joint Stock Company (CJ CTE JSCO) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1463 |
DL 111 |
Công ty Cổ phần Thực phẩm Agrex Saigon / AGREX SAIGON FOODSTUFFS JOINT STOCK COMPANY (AGREX SAIGON) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1464 |
DL 142 |
Trung tâm Kinh doanh và dịch vụ APT / Aquatic Products Trading and Service Center |
Tổng cục Thuỷ sản |
1465 |
DL 163 |
Công ty TNHH Thủy sản Gió Mới / New Wind Seafood Co., Ltd. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1466 |
DL 167 |
Chi nhánh Tân Tạo - Công ty Cổ phần Thực phẩm Trung Sơn / TRUNG SON CORP. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1467 |
DL 175 |
Công ty TNHH Thực phẩm Công nghiệp HUA HEONG Việt Nam / Hua Heong Food Industries Vietnam Co., Ltd. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1468 |
DL 176 |
Công ty TNHH TM Chế biến Thực phẩm Vĩnh Lộc / Vinh Loc Food Processing & Trading Company Limited (VILFOOD CO., LTD.) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1469 |
DL 177 |
Công ty TNHH KEN KEN Việt Nam chế biến thực phẩm xuất khẩu / Ken Ken (Vietnam) Food MFG Co., LTD. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1470 |
DL 189 |
Nhà máy CBTP số 2 - Công ty cổ phần đầu tư thương mại thuỷ sản (INCOMFISH) / Investment commerce fisheries corporation - INCOMFISH Corporation, Seafood and foodstuff processing Factory No. 2 |
Tổng cục Thuỷ sản |
1471 |
DL 193 |
Chi nhánh Tổng công ty thương mại Sài Gòn-TNHH MTV- Công ty Phát triển Kinh tế Duyên Hải (COFIDEC) - Xí nghiệp Chế biến Thực phẩm Việt Nhật / VIET NHAT FACTOTY (VNF) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1472 |
DL 209 |
Chi nhánh Công ty TNHH thương mại thủy sản Nguyễn Chi/ Nguyen Chi Aquatic Product Trading Company Limited (NC Aquatic Product Trading Co., Ltd) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1473 |
DL 261 |
Chi nhánh 2 - Công ty TNHH MTV thủy hải sản Hà Bình/Ha Binh Seafood Company Limited (HB seafood Co., Ltd) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1474 |
DL 271 |
Công ty TNHH Thương mại - Sản xuất Hoàng Cầm / Hoang Cam Trading Manufacturing Co., Ltd (HOCACo.,Ltd.) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1475 |
DL 312 |
Công ty Cổ phần XNK Thủy sản Hợp Tấn / Hop Tan seafood Corp |
Tổng cục Thuỷ sản |
1476 |
DL 346 |
Công ty TNHH chế biến thuỷ sản và thực phẩm Thành Hải / THANH HAI FISH CO., LTD. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1477 |
DL 355 |
Công ty TNHH thực phẩm Vạn Đức
/ Van Duc Food Company Limited |
Tổng cục Thuỷ sản |
1478 |
DL 364 |
Xí Nghiệp Đông lạnh Thắng Lợi / Thang Loi Frozen Food Enterprise |
Tổng cục Thuỷ sản |
1479 |
DL 366 |
Công ty Cổ phần Sài Gòn Food / Sai Gon Food Joint Stock Company (SAI GON FOOD JSC) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1480 |
DL 368 |
Nhà máy CBTP số 3 - Công ty CP Đầu tư Thương mại Thuỷ sản / Investment commerce fisheries corporation – Incomfish Corporation, Seafood and Foodstuff processing Factory No. 3 (INCOMFISH) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1481 |
DL 381 |
Công ty cổ phần Trang / Trang Corporation (TRANG CORP) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1482 |
DL 389 |
Công ty TNHH Thực phẩm Xuất khẩu Hai Thanh / Hai Thanh Food Co., Ltd. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1483 |
DL 390 |
Xí nghiệp chế biến hải sản Phước Hưng - Công ty TNHH Thực phẩm Vạn Đức / Phuoc Hung Seafood Factory, Van Duc Food Company Limitted |
Tổng cục Thuỷ sản |
1484 |
DL 435 |
Công ty cổ phần Chế biến Thực phẩm Hoa Sen / Lotus Food and Processing Joint Stock Company (Lotus Food JSC) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1485 |
DL 50 |
Công ty cổ phần Việt Long Sài Gòn / Viet Long Sai Gon Joint Stock Company (VISA JSC) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1486 |
DL 62 |
Công ty Cổ Phần Thực Phẩm Cholimex / Cholimex Food Joint Stock Company (CHOLIMEX FOOD) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1487 |
DL 769 |
Công ty CP KD THS Sài Gòn - Xưởng Chế biến Thực phẩm Thủy hải sản APT / Saigon Aquatic Products Trading Joint Stock Company - APT Food Processing Factory |
Tổng cục Thuỷ sản |
1488 |
DL 798 |
Công ty Chế biến Thực phẩm Xuất khẩu Hùng Vương / HUNGVUONG FOOD PROCESSING EXPORT COMPANY (FPREXCO-HV) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1489 |
DL 830 |
Công ty Phát triển Kinh tế Duyên Hải (COFIDEC) - Nhà máy Chế biến Thực phẩm Xuất khẩu Cofidec / Coastal Fisheries Development Corporation (COFIDEC) - (COFIDEC FACTORY) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1490 |
HK 128 |
Công ty Cổ phần Sài Gòn Tâm Tâm - Nhà máy chế biến nông sản và thủy hải sản khô xuất khẩu / SAI GON TAM TAM JOIN STOCK COMPANY (SG TAM TAM JSC) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1491 |
HK 148 |
Xí nghiệp 1 - Công ty Cổ phần Thủy đặc sản / Factory No.1 - Special aquatic products Joint Stock Company (SEASPIMEX - VIETNAM) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1492 |
HK 156 |
Xí nghiệp Chế biến Thực phẩm Thủy sản Bình Thới / Binh Thoi Seafood Processing Enterprise |
Tổng cục Thuỷ sản |
1493 |
HK 187 |
Nhà máy CBTP số 5 - Công ty cổ phần đầu tư thương mại thuỷ sản (INCOMFISH) / Investment commerce fisheries corporation – INCOMFISH Corporation, Seafood & foodstuff processing Factory No 5 |
Tổng cục Thuỷ sản |
1494 |
HK 300 |
Công ty TNHH Seafood VN / SeaFood VN Co., Ltd. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1495 |
HK 392 |
Công ty TNHH MTV Chế biến Hải sản Xuất khẩu Ba Thuận / Ba Thuan Export Seafoods Processing Company Limited (Ba Thuan Seafoods Co.,Ltd) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1496 |
HK 444 |
Công ty TNHH Sản xuất thương mại Chợ Lớn / Cho Lon trading producing company limited (Cho Lon Co., LTD) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1497 |
HK 454 |
Công ty TNHH Huy Sơn / HUY SON CO., LTD. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1498 |
HK 715 |
Công ty TNHH Đông Tiến / DONGTIEN CO., LTD |
Tổng cục Thuỷ sản |
1499 |
HK 796 |
Công ty TNHH Thực phẩm Asuzac / Asuzac Foods Co., Ltd |
Tổng cục Thuỷ sản |
1500 |
NM 188 |
Nhà máy CBTP số 4 - Công ty cổ phần đầu tư thương mại thuỷ sản (INCOMFISH) / Investment commerce fisheries corporation – INCOMFISH Corporation, Seafood & foodstuff processing factory No 4 |
Tổng cục Thuỷ sản |
1501 |
NM 331 |
Công ty TNHH SX-TM-DV Minh Hà / MINH HA CO., LTD. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1502 |
NM 469 |
Công ty Cổ phần Chế biến Thủy hải sản Liên Thành / Lien Thanh seafood processing joint stock company |
Tổng cục Thuỷ sản |
1503 |
NM 556 |
Công ty CP Thực phẩm Cholimex – Xưởng sản xuất nước mắm / CHOLIMEX FOODS JOINT STOCK COMPANY (CHOLIMEX FOOD JSC) - FISH SAUCE FACTORY |
Tổng cục Thuỷ sản |
1504 |
NM 563 |
Phân xưởng 4 - Công ty Cổ phần Chế biến Thủy hải sản Liên Thành / Factory 4, Lien Thanh Seafood Processing Joint - Stock Company. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1505 |
NM 564 |
Phân xưởng 5 - Công ty Cổ phần Chế biến Thủy hải sản Liên Thành / Factory 5, Lien Thanh Seafood Processing Joint - Stock Company |
Tổng cục Thuỷ sản |
1506 |
SG/001NL |
Xưởng Thủy sản sống - Công ty Cổ phần Quốc tế Lô - Gi - Stíc Hoàng Hà / Live seafood factory - HOANG HA international Logistics joint stock company |
Tổng cục Thuỷ sản |
1507 |
SG/003NL |
Công ty TNHH Gia công chế biến thực phẩm Nông hải sản Tường Hữu / TUONG HUU Co., LTD |
Tổng cục Thuỷ sản |
1508 |
TS 792 |
Nhà máy Hoàng Anh - Chi nhánh Công ty TNHH MTV sản xuất thương mại Anh Nhân / Branch of Anh Nhan Trading Production Co., Ltd (Hoang Anh Factory) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1509 |
TS 802 |
Công ty TNHH thương mại dịch vụ đóng gói xuất khẩu Hồng Phát / HONG PHAT TRADING SERVICES PACKING EXPORTING COMPANY LIMITED (HP T S P CO., LTD) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1510 |
TS 823 |
Công ty TNHH hải sản Mai Sơn / Mai Son Seafood Company Limited (Mai Son Seafood Co., Ltd) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1511 |
DL 828 |
Công ty TNHH MTV thương mại sản xuất thực phẩm CTA / CTA Food Trading Production One Member Company Limited |
Tổng cục Thuỷ sản |
1512 |
DH 149 |
Công ty TNHH Highland Dragon / Highland Dragon Enterprise |
Tổng cục Thuỷ sản |
1513 |
DH 174 |
Công ty Cổ phần Foodtech / Foodtech Joint Stock Company (FOODTECH JSC) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1514 |
DH 459 |
Công ty TNHH Trinity Việt Nam - Phân xưởng I / Trinity Viet Nam Co., Ltd. - Section I (TRIVN- S I) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1515 |
DH 466 |
Công ty TNHH Royal Foods Việt Nam / ROYAL FOODS VIETNAM COMPANY LIMITED (RFVN). |
Tổng cục Thuỷ sản |
1516 |
DH 774 |
Công ty Cổ phần Chế biến Thủy hải sản Kỳ Lân / Ky Lan Seafood Processing Joint Stock Company (Ky Lan Seafood J.S.C) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1517 |
DH 795 |
Phân xưởng đồ hộp - Công ty TNHH Mai Linh / Mai Linh Company Limited (Mailinh Co,. Ltd) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1518 |
DL 121 |
Công ty TNHH CBTP và Thương mại Ngọc Hà / Ngoc Ha Company Ltd. Food Processing and Trading |
Tổng cục Thuỷ sản |
1519 |
DL 125 |
Công ty TNHH Hải Nam / HAI NAM Co., LTD. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1520 |
DL 127 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Sông Tiền / Song Tien Seafood Corporation (SOTICO) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1521 |
DL 133 |
Công ty TNHH Thực phẩm Việt / VIFOODS Co., LTD - VIFOOD |
Tổng cục Thuỷ sản |
1522 |
DL 192 |
Công ty TNHH Hải Thuận / Hai Thuan export seaproduct processing Co., Ltd (Hai Thuan Co., Ltd) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1523 |
DL 194 |
Công ty Cổ phần Hải Việt / Hai Viet Corporation (HAVICO) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1524 |
DL 195 |
Công ty TNHH Đông Đông Hải / Eastern Sea Co., Ltd. Brand ESC |
Tổng cục Thuỷ sản |
1525 |
DL 22 |
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre / Ben Tre Aquaproduct Import and Export Joint Stock Company - (AQUATEX BENTRE) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1526 |
DL 236 |
Công ty TNHH Việt Nhân / Viet Nhan Co., Ltd. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1527 |
DL 241 |
Xưởng chế biến thuỷ sản Phan Thiết, Công ty Cổ phần XNK Bình Thuận / Binh Thuan import export joint stock company (THAIMEX) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1528 |
DL 252 |
Công ty Cổ phần Nông Thủy sản Việt Phú / Viet Phu foods & fish Corporation (VIET PHU FOODS AND FISH CORP) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1529 |
DL 260 |
Công ty TNHH Mai Linh / Mai Linh Company Limited (MAI LINH CO., LTD.) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1530 |
DL 266 |
Phân xưởng chế biến hải sản, Công ty TNHH Ngọc Tùng / Ngoc Tung Co., Ltd. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1531 |
DL 267 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Hải Long / Hai Long seafood joint stock company |
Tổng cục Thuỷ sản |
1532 |
DL 27 |
Công ty TNHH Châu Á / Asia Pangasius Co., Ltd. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1533 |
DL 28 |
Xí nghiệp thủy sản Ba Tri / Ba Tri seafood Factory (B.T SEAFOOD) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1534 |
DL 286 |
Xí nghiệp chế biến hải sản - Công ty Cổ phần thuỷ sản và XNK Côn Đảo / Seaproducts Processing Enterprise, ConDao Seaproducts and Import Export Joint Stock Company (COIMEX) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1535 |
DL 299 |
Công ty TNHH BADAVINA / Badavina Co., Ltd. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1536 |
DL 302 |
Công ty TNHH Hải sản Thu Trọng 1 / THU TRONG 1 SEA CO., LTD |
Tổng cục Thuỷ sản |
1537 |
DL 305 |
Công ty TNHH Hải sản Phúc Anh / Phuc Anh Seafood Co., Ltd |
Tổng cục Thuỷ sản |
1538 |
DL 307 |
Công ty TNHH MOWI VIỆT NAM/ MOWI VIETNAM COMPANY LIMITED (MOWI) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1539 |
DL 308 |
Công ty Cổ phần Hùng Vương / Hung Vuong Corporation (HV Corp.) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1540 |
DL 317 |
Công ty TNHH Hải Ân /SEAGIFT COMPANY LTD |
Tổng cục Thuỷ sản |
1541 |
DL 332 |
Công ty TNHH thương mại và sản xuất Mạnh Hà / Manh Ha trading and seafood processing Company Ltd. (MANH HA CO., LTD.) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1542 |
DL 333 |
Nhà máy CBTS Ba Lai – Công ty CP XNK Lâm Thuỷ sản Bến Tre / Ben Tre Forestry and Aquaproduct import - export joint stock company - Ba Lai processing plant (FAQUIMEX) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1543 |
DL 334 |
Công ty TNHH chế biến thủy sản Tiến Đạt / Tien Dat Seafood processing Co., Ltd.(Tien Dat Co., Ltd) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1544 |
DL 34 |
Công ty TNHH BASEAFOOD 1 / BASEAFOOD 1 COMPANY LIMITED |
Tổng cục Thuỷ sản |
1545 |
DL 352 |
Nhà máy chế biến hải sản đông lạnh xuất khẩu - Công ty TNHH Phú Quý / Phu Quy Co., Ltd. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1546 |
DL 353 |
Công ty TNHH Tân Thành Lợi / Tan Thanh Loi Frozen Food Co., Ltd. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1547 |
DL 354 |
Công ty Cổ phần Gò Đàng / GODACO SEAFOOD |
Tổng cục Thuỷ sản |
1548 |
DL 356 |
Điểm kinh doanh phân xưởng 3 - Công ty TNHH Hải Nam / Workshop No 3, Hai Nam Co., Ltd. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1549 |
DL 357 |
Công ty TNHH Hải Hà / Hai Ha Co., Ltd. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1550 |
DL 362 |
Nhà máy 2 - Công ty cổ phần Hải Việt (HAVICO) / Hai Viet Coporation (HAVICO) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1551 |
DL 380 |
Công ty TNHH MTV Gò Đàng An Hiệp / Go Dang An Hiep One member Company Limited (GODACO AN HIEP) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1552 |
DL 386 |
Công ty Cổ phần Hùng Vương - Phân xưởng II / Hung Vuong Corporation (HV Corp.) - Workshop II |
Tổng cục Thuỷ sản |
1553 |
DL 402 |
Công ty TNHH chế biến kinh doanh hải sản Dương Hà / Duong Ha Processing Trading Seafood Company Limited (DUONG HA CO., LTD) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1554 |
DL 405 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Vinh Quang / Vinh Quang Fisheries Corp. (VQFC) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1555 |
DL 412 |
Công ty TNHH Thương mại dịch vụ và Sản xuất Tứ Hải / Tu Hai Co., LTD. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1556 |
TS 413 |
Công ty TNHH Thế Phú / The Phu Co., LTD. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1557 |
DL 416 |
Công ty TNHH chế biến thủy sản Kim Sơn / Kim Son Seafood Export Processing Company |
Tổng cục Thuỷ sản |
1558 |
DL 422 |
Xí nghiệp đông lạnh Á Châu - Công ty TNHH XNK Thực phẩm Á Châu / Asia Frozen Factory - Asia Food stuffs Import Export Company Limited |
Tổng cục Thuỷ sản |
1559 |
DL 437 |
Công ty Cổ phần Anh Minh Quân / Anh Minh Quan Corporation (AMQ CORP) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1560 |
DL 438 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Cỏ May / Co May Seafood Joint Stock Company (CO MAY SEAFOOD JSC) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1561 |
DL 443 |
Công ty TNHH Thủy sản SIMMY / SIMMY SEAFOOD CO., LTD. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1562 |
DL 463 |
Công ty TNHH Chế biến Thủy hải sản và nước đá Tung Kong / TUNG KONG SEAFOOD ICE COMPANY LIMITED |
Tổng cục Thuỷ sản |
1563 |
DL 464 |
Công ty TNHH chế biến hải sản Trọng Đức /Trong Duc Seafood Co,. Ltd |
Tổng cục Thuỷ sản |
1564 |
DL 471 |
Công ty TNHH Đại Thành / Dai Thanh Seafoods (DATHACO) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1565 |
DL 472 |
Công ty TNHH Thủy sản Nam Thái Bình Dương / South Pacific Fishery Co., Ltd. (SOFIS CO., LTD) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1566 |
DL 476 |
Công ty Cổ phần Gò Đàng - Phân xưởng An Phát / GODACO SEAFOOD |
Tổng cục Thuỷ sản |
1567 |
DL 482 |
Công ty TNHH Việt Trang / Viet Trang Co., Ltd. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1568 |
DL 484 |
Xí nghiệp chế biến thủy sản xuất khẩu III - Công ty Cổ phần Chế biến XNK Thủy sản Bà Rịa Vũng Tàu / Export seaproducts processing enterprise III - Ba Ria Vung Tau seafoods processings and import - export joint stock company (BASEAFOOD). |
Tổng cục Thuỷ sản |
1569 |
DL 487 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Ngọc Xuân / Ngoc Xuan seafood Corporation (Ngoc Xuan seafood Corp). |
Tổng cục Thuỷ sản |
1570 |
DL 493 |
Công ty TNHH Minh Thắng / Minh Thang Seafoods Co.,Ltd |
Tổng cục Thuỷ sản |
1571 |
DL 498 |
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thuỷ sản ZHONGYU/ ZHONGYU SEAFOOD IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED |
Tổng cục Thuỷ sản |
1572 |
DL 511 |
Công ty TNHH chế biến thực phẩm xuất khẩu Vạn Đức Tiền Giang / Van Duc Tien Giang food export company |
Tổng cục Thuỷ sản |
1573 |
DL 518 |
Công ty Cổ phần Châu Âu / Europe Joint Stock Company (EJS CO.,) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1574 |
DL 523 |
Công ty TNHH Thủy sản Hòa Thắng / Hoa Thang Seafood Company Limited (HOA THANG SEAFOOD CO., LTD.) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1575 |
DL 53 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Phước Cơ / Phuoc Co Seafood Joint Stock Company (PCSE) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1576 |
DL 533 |
Công ty TNHH Thủy sản Thái Bình Dương / Pacific Seafoods Company Limited (PASECO) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1577 |
DL 539 |
Công ty Cổ phần Chế biến Hải sản Đông Dương / Indochine Seafood Processing Joint Stock Company |
Tổng cục Thuỷ sản |
1578 |
DL 54 |
Xí nghiệp Chế biến thuỷ sản Trọng Nhân - Công ty TNHH Thuỷ sản Trọng Nhân / TRONG NHAN SEAFOOD |
Tổng cục Thuỷ sản |
1579 |
DL 541 |
Công ty TNHH MTV Gò Đàng Bến Tre/ Go Dang Ben Tre One member Limited Liability Company (GODACO BEN TRE) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1580 |
TS 553 |
Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Trường Long / Truong Long Seafood Processing Joint Stock Company |
Tổng cục Thuỷ sản |
1581 |
TS 557 |
Công ty TNHH chế biến thủy sản Đức Danh/ Duc Danh Seaproducts Processing Company Limited |
Tổng cục Thuỷ sản |
1582 |
DL 566 |
Công ty TNHH Hải sản Bình Dương / Binh Duong Seafoof Co., Ltd |
Tổng cục Thuỷ sản |
1583 |
DL 709 |
Công ty TNHH Thủy sản Thiên Hà / Thien Ha Seafoods Co., LTD |
Tổng cục Thuỷ sản |
1584 |
DL 710 |
Công ty TNHH MTV Espersen Việt Nam / Espersen Viet Nam One Sole Member Limited Liability Company |
Tổng cục Thuỷ sản |
1585 |
DL 719 |
Công ty Cổ phần Thực phẩm GN / GN Foods Joint Stock Company (GN FOODS) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1586 |
TS 724 |
Công ty TNHH Một thành viên Li Chuan Food Products (Việt Nam) / Li Chuan Food Products (Viet Nam) Company Limited |
Tổng cục Thuỷ sản |
1587 |
DL 728 |
Công ty TNHH Thủy hải sản Hai Wang / Hai Wang Seafood Co., Ltd |
Tổng cục Thuỷ sản |
1588 |
DL 729 |
Chi nhánh - Công ty TNHH Minh Hải / Minh Hai Co.,Ltd - Branch |
Tổng cục Thuỷ sản |
1589 |
DL 735 |
Công ty TNHH Công nghệ Thực phẩm Miền Đông / Eastern Foods Technology Limited Company (EASTERN FOODS) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1590 |
DL 737 |
Công ty TNHH Chế biến Thủy sản Minh Quý / Minh Quy Seafoods Co., Ltd |
Tổng cục Thuỷ sản |
1591 |
DL 738 |
Chi nhánh Công ty TNHH Thủy sản Quốc Toản/Branch of Quoc Toan Seafoods Company Limited |
Tổng cục Thuỷ sản |
1592 |
DL 739 |
Công ty TNHH Thủy sản Đại Đại Thành / Dai Dai Thanh Seafoods |
Tổng cục Thuỷ sản |
1593 |
DL 740 |
Công ty CP Thủy sản Hải Hương / Hai Huong Seafood Joint Stock Company (HHFISH) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1594 |
DL 749 |
Công ty TNHH ViNa Pride Seafoods / ViNa Pride Seafoods Co., Ltd |
Tổng cục Thuỷ sản |
1595 |
DL 759 |
Công ty TNHH Thủy sản Hồng Phúc / HONGPHUC SEAFOODS COMPANY LIMITED (HP SEAFOODS CO., LTD) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1596 |
DL 773 |
Công ty TNHH Thủy sản Nguyễn Tiến / Nguyen Tien Seafood Co., Ltd |
Tổng cục Thuỷ sản |
1597 |
DL 776 |
Phân xưởng hàng đông - Công ty TNHH Sao Phương Nam / SOUTH STAR CO., LTD |
Tổng cục Thuỷ sản |
1598 |
DL 787 |
Công ty TNHH Đông Lâm / DONG LAM CO., LTD |
Tổng cục Thuỷ sản |
1599 |
DL 790 |
Công ty CP Chăn nuôi C.P. Việt Nam - Chi nhánh Đông lạnh Bến Tre / C.P. Vietnam Corporation - BenTre Frozen Branch |
Tổng cục Thuỷ sản |
1600 |
DL 797 |
Chi nhánh công ty TNHH MTV Trần Hân / BRANCH TRANHAN Co.,Ltd |
Tổng cục Thuỷ sản |
1601 |
DL 811 |
Chi nhánh 3 - Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Sông Biển / SOBICO - BRANCH 3 |
Tổng cục Thuỷ sản |
1602 |
DL 84 |
Công ty cổ phần thủy sản Bến Tre / Bentre Seafood joint stock company - BESEACO |
Tổng cục Thuỷ sản |
1603 |
1752 đường Võ Nguyên Giáp, phường 12, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu/ 1752, Vo Nguyen Giap |
DL 92 |
Tổng cục Thuỷ sản |
1604 |
HK 104 |
Xưởng chế biến thủy sản khô - Công ty TNHH Sơn Tuyền / SON TUYEN Co., LTD. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1605 |
HK 136 |
Công ty TNHH MTV Thực phẩm Anh Long/ Anh Long Food MTV Company Limited (ANH LONG FOOD CO., LTD) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1606 |
HK 173 |
Xí nghiệp CBTSXK IV - Chi nhánh Công ty Cổ phần chế biến XNK Thủy sản Bà Rịa - Vũng Tàu / Export Seaproduct Processing Enterprise IV - Ba Ria-Vung Tau Seafood Processing and Import - Export Joint Stock Company (BASEAFOOD) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1607 |
HK 216 |
Công ty TNHH Hải sản An Lạc / An Lac Seafood Co., Ltd (ALSF CO., LTD) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1608 |
HK 220 |
Công ty TNHH In Bao bì C.D / C.D Co., Ltd. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1609 |
HK 233 |
Công ty TNHH Hoa Nam / Hoa Nam Co., Ltd. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1610 |
HK 235 |
Công ty TNHH Minh Hải / Minh Hai Co.,Ltd |
Tổng cục Thuỷ sản |
1611 |
HK 238 |
Phân xưởng hàng khô - Công ty TNHH Hải Nam / Workshop No. 2, HAINAM Co., Ltd. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1612 |
HK 313 |
Công ty TNHH Bảo Ngọc / Bao Ngoc company limited (Bao Ngoc Co., Ltd) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1613 |
HK 393 |
Công ty TNHH xuất khẩu Thủy sản Hải Việt / Hai Viet Seafood export Co., Ltd |
Tổng cục Thuỷ sản |
1614 |
HK 477 |
Doanh nghiệp Tư nhân Thuận Du / THUAN DU PRIVATE ENTERPRISE |
Tổng cục Thuỷ sản |
1615 |
HK 48 |
Xưởng hàng khô, XN CBTS Phan Thiết - Chi nhánh Công ty Cổ phần XNK Bình Thuận / Phan Thiet Factory |
Tổng cục Thuỷ sản |
1616 |
HK 485 |
Công ty TNHH Thương mại Hải Tiến / Hai Tien Trading Co., Ltd. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1617 |
HK 497 |
PX hàng khô - DNTN xí nghiệp Thủy sản Phú Hải / WORKSHOP DRIED MARINE PRODUCTS – PHU HAI SEAPRODUCTS FACTORY |
Tổng cục Thuỷ sản |
1618 |
HK 522 |
Công ty TNHH Tùng Châu / TUNG CHAU COMPANY LIMITED (TUNG CHAU Co., Ltd.) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1619 |
HK 549 |
Công ty TNHH BASEAFOOD 1 / BASEAFOOD 1 Company Limited |
Tổng cục Thuỷ sản |
1620 |
HK 748 |
Công ty TNHH TM DV & SX Tứ Hải - Phân xưởng Hàng khô / Tu Hai Company Limited (Tu Hai Co., Ltd) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1621 |
HK 761 |
Công ty TNHH Bu Hung / BH CO.,LTD |
Tổng cục Thuỷ sản |
1622 |
HK 770 |
Nhà máy Chế biến Hải sản XK Lộc An - Công ty CP SX DV & TM Thuận Huệ / Thuan Hue Corp |
Tổng cục Thuỷ sản |
1623 |
HK 780 |
Chi nhánh Công ty TNHH Chế biến Nông Hải Sản Biển Xanh tại Bình Thuận / Branch of Blue Sea Agriculture & Seafoods Processing Limited company in Binh Thuan (Blue Sea Co., Ltd) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1624 |
HK 789 |
Công ty CP XNK Thực phẩm Sài Gòn - Chi nhánh Đồng Nai / SaiGon Food Import Export Joint Stock Company - Dong Nai Branch |
Tổng cục Thuỷ sản |
1625 |
TS 807 |
Công ty TNHH Biển Giàu VN /SEA WEALTH VN COMPANY LIMITED (SEA WEALTH VN CO., LTD) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1626 |
NM 540 |
Công ty TNHH chế biến thuực phẩm bao bì Thanh Thủy / Thanh Thuy Co., Ltd |
Tổng cục Thuỷ sản |
1627 |
NM 545 |
Công ty TNHH Giao nhận - Thương mại -Dịch vụ Thiên Hồng / Thien Hong forwarding – Trading-Service Co., Ltd. (Thien Hong Co.,Ltd.) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1628 |
NM 56 |
Chi nhánh Công ty TNHH nước chấm Thanh Nhã I / THANH NHA SAUCE Co., Ltd - BRANCH I |
Tổng cục Thuỷ sản |
1629 |
NM 750 |
Công ty CP Sản xuất Thương mại Dịch vụ Thế Giới Việt / Viet World Jonit Stock Company |
Tổng cục Thuỷ sản |
1630 |
TS 165 |
Công ty TNHH Đồ hộp Việt Cường / Yueh Chyang Canned food Company Limited |
Tổng cục Thuỷ sản |
1631 |
TS 718 |
Công ty Cổ phần Sản phẩm Sức khỏe Đời Sống Mới / New Life Health Products Joint Stock Company (NLHP) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1632 |
TS 744 |
Công ty TNHH Dầu ăn Honoroad VN / Honoroad Viet Nam Edible Oild Co., Ltd |
Tổng cục Thuỷ sản |
1633 |
TS 754 |
Công ty Cổ phần Đồ hộp Tấn Phát / Tan Phat Foods Corporation (EDISON FOODS) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1634 |
TS 805 |
Công ty TNHH thương mại dịch vụ và sản xuất Tứ Hải - Nhà máy chế biến thủy sản Biển Giàu VN / Sea Wealth VN Co., Ltd |
Tổng cục Thuỷ sản |
1635 |
TS 806 |
Công ty TNHH Kỹ nghệ Sinh Hóa Việt Khang / Yuekang Life Science Co., Ltd |
Tổng cục Thuỷ sản |
1636 |
TS 812 |
Công ty TNHH Chế biến Thủy sản Hùng Vương Bến Tre / Hung Vuong Ben Tre Seafood Processing company Limited (HVBT SEAFOOD PROCESSING CO., LTD) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1637 |
DL 813 |
Công ty cổ phần thủy sản Hưng Trường Phát / Hung Truong Phat Aquamarine Product Joint Stock Company (AQUAMARINE-HTP) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1638 |
HK 824 |
Công ty Cổ phần Thực phẩm Thủy sản An Phát / AN PHAT JSC |
Tổng cục Thuỷ sản |
1639 |
NM 829 |
Chi nhánh Công ty dịch vụ hàng không sân bay Tân Sơn Nhất tại Long An / SOUTHERN AIRPORTS SERVICES JOINT STOCK COMPANY - LONG AN BRANCH (SASCO - LONG AN BRANCH) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1640 |
DL 837 |
Công ty Cổ phần thực phẩm FAMISEA/FAMISEA FOOD JOINT STOCK COMPANY (FAMISEA FOOD JSC) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1641 |
TS 840 |
Công ty Cổ phần Thực phẩm VS/ VS Food Joint Stock Company (VSF) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1642 |
DL 843 |
Công ty cổ phần thực phẩm Cát Hải/ Ocean Gift Foods Joint Stock Company (Ocean Gift Foods) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1643 |
DL 833 |
Công ty TNHH MTV xuất nhập khẩu nông thủy hải sản Nguyên Trân/Nguyen Tran Company |
Tổng cục Thuỷ sản |
1644 |
NM 845 |
Công ty TNHH MTV Công nghiệp Masan / Masan Industrial One Member Company Limited (Masan Industrial One Member Co., Ltd) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1645 |
DL 113 |
Nhà máy chế biến đông lạnh Cảng Cá Cà Mau - Công ty Cổ phần CB&DVTS Cà Mau / Ca Mau Seafood Processing and Service Joint - Stock corporation (CASES) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1646 |
DL 116 |
Công ty TNHH Nhật Đức / Nhat Duc Company Limited (Nhat Duc Co., Ltd.) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1647 |
DL 117 |
Công ty TNHH Kim Anh / Kim Anh company Ltd. - (KIM ANH CO. LTD) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1648 |
DL 118 |
Xí nghiệp chế biến mặt hàng mới NF - Công ty cổ phần thủy sản Cà Mau /SEAPRIMEXCO VIET NAM, New seaproducts processing factory - FNF - SEAPRIMEXCO |
Tổng cục Thuỷ sản |
1649 |
DL 124 |
Công ty TNHH Thủy sản Nigico / NIGICO Co., Ltd. (NIGICO) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1650 |
DL 130 |
Công ty cổ phần CBTSXK Minh Hải (JOSTOCO) / MINH HAI JOSTOCO |
Tổng cục Thuỷ sản |
1651 |
DL 132 |
Công ty cổ phần thực phẩm SAOTA (FIMEX VN) / SAOTA foods joint stock company - FIMEX VN. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1652 |
DL 145 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú / Minh Phu Seafood Joint - Stock Company (Minh Phu Seafood Corp.) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1653 |
DL 154 |
Công ty TNHH CBTS XNK Minh Châu / Minh Chau import - export seafood processing company limited - Minh Chau Co., Ltd. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1654 |
DL 159 |
Xí nghiệp CBTP Thái Tân - Công ty TNHH Kim Anh / Thai Tan Seafood Factory |
Tổng cục Thuỷ sản |
1655 |
DL 162 |
Xí nghiệp Đông lạnh Tân Long - Công ty cổ phần thủy sản Sóc Trăng / New Dragon Seafood Factory - Soc Trang Seafood Joint Stock Company (STAPIMEX) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1656 |
DL 178 |
Xí nghiệp đông lạnh Cà Mau 4 (CAMIMEX) / CaMau Seafood Factory No.4 (CAMIMEX) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1657 |
DL 196 |
Phân xưởng 2, Xí nghiệp chế biến mặt hàng mới NF - Công ty cổ phần thủy sản Cà Mau / Seaprimexco Viet Nam, New seaproducts processing factory - FNF 2 (SEAPRIMEXCO) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1658 |
DL 199 |
Xí nghiệp thuỷ sản SAO TA / Sao Ta seafood factory |
Tổng cục Thuỷ sản |
1659 |
DL 200 |
Công ty CP kinh doanh chế biến thủy sản và Xuất nhập khẩu Quốc Việt/ Quoc Viet Seaproducts Processing Trading & Import - Export Corporation |
Tổng cục Thuỷ sản |
1660 |
DL 204 |
Phân xưởng 3, Xí nghiệp chế biến thuỷ sản xuất khẩu Trà Kha / Seaprodex Minh Hai (Workshop 3) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1661 |
DL 224 |
Công ty CP Chế biến Thủy sản & XNK Phương Anh / Phuong Anh Seafood Processing Import & Export Joint Stock Company (PHUONG ANH SEAFOOD) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1662 |
DL 23 |
Công ty TNHH Thực phẩm Nắng Đại Dương / Ocean Shine Food Co.,Ltd |
Tổng cục Thuỷ sản |
1663 |
DL 230 |
Phân xưởng 1, Công ty cổ phần XNK thuỷ sản Năm Căn / Workshop 1, Nam Can Seaproducts import and export joint stock company (SEANAMICO) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1664 |
DL 231 |
Chi nhánh Xí nghiệp chế biến thuỷ sản Đầm Dơi - Công ty cổ phần thủy sản Cà Mau / Seaprimexco Viet Nam,
Dam Doi seaproducts processing Factory - FDD (SEAPRIMEXCO) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1665 |
DL 240 |
Công ty cổ phần thuỷ sản Bạc Liêu / Bac Lieu Fisheries Joint Stock Company (BAC LIEU FIS) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1666 |
DL 25 |
Xí nghiệp 2 - Công ty CP Chế biến Thủy sản và XNK Cà Mau (CAMIMEX - II) / Ca Mau Frozen Seafood processing Import Export Corporation (CAMIMEX) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1667 |
DL 29 |
Phân xưởng 2 - Công ty Cổ phần XNK Thủy sản Năm Căn / Nam Can Seaproducts Import and Export Joint Stock Company (SEANAMCAM) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1668 |
DL 295 |
Nhà máy Chế biến Chả cá Sông Đốc - Xí nghiệp CB và DV Thủy sản Sông Đốc - Công ty CP CB và DV Thủy sản Cà Mau / Ca Mau Seafood Processing & Service Joint Stock Corporation (CASES) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1669 |
DL 321 |
Công ty TNHH CBTS Minh Quí / Minh Qui Seafood Co.,Ltd |
Tổng cục Thuỷ sản |
1670 |
DL 322 |
Xí nghiệp chế biến thuỷ sản Hoàng Phương, Công ty cổ phần chế biến thủy sản Út Xi / Hoang Phuong Seafood Factory |
Tổng cục Thuỷ sản |
1671 |
DL 343 |
Công ty TNHH CBTS & XNK Trang Khanh / Trang Khanh trading company limited (TRANG KHANH SEAFOOD Co., Ltd) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1672 |
DL 348 |
Công ty CP Thực phẩm TS XK Cà Mau / FINE FOODS Co., (FFC) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1673 |
DL 349 |
Công ty TNHH Một thành viên Thực phẩm Đông lạnh Việt I-MEI / VIET I-MEI FROZEN FOODS CO.,LTD |
Tổng cục Thuỷ sản |
1674 |
DL 374 |
Phân xưởng I – Công ty Cổ phần thủy sản Minh Hải - SEAPRODEX MINH HẢI / WORKSHOP I SEAPRODEX Minh Hai |
Tổng cục Thuỷ sản |
1675 |
DL 375 |
Xí nghiệp Chế biến thủy sản Sông Đốc - Công ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau / SEAPRIMEXCO VIET NAM, Song Doc seaproducts processing factory - FSD (SEAPRIMEXCO) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1676 |
DL 391 |
Công ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Đoàn / THANH DOAN FISHERIES IMPORT - EXPORT JOINT STOCK COMPANY (THADIMEXCO) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1677 |
DL 401 |
Công ty CP Chế biến Thủy sản XK Tắc Vân / TacVan Frozen Seafood Processing Export Company (TACVAN SEAFOODS CO). |
Tổng cục Thuỷ sản |
1678 |
DL 406 |
Công ty TNHH Chế biến Hải sản Xuất khẩu Khánh Hoàng / KHANH HOANG SEAPREX CO., LTD. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1679 |
DL 411 |
Công ty cổ phần chế biến xuất khẩu Tôm Việt/Viet Shrimp Corporation |
Tổng cục Thuỷ sản |
1680 |
DL 431 |
Xí nghiệp chế biến thủy sản Hoàng Phong - Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Út Xi / Hoang Phong Seafood Factory |
Tổng cục Thuỷ sản |
1681 |
DL 44 |
Công ty TNHH một thành viên Ngọc Thái / Ngoc Thai Company Limited (Ngoc Thai Co., Ltd.) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1682 |
DL 445 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Quốc Lập / Quoc Lap seafood joint stock company (QLSEACO) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1683 |
DL 446 |
Công ty Cổ phần chế biến Thủy sản xuất nhập khẩu Âu Vững I / Au Vung One seafood processing Import and Exporting Joint Stock Company (AU VUNG SEAFOOD) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1684 |
DL 447 |
Xí nghiệp đông lạnh An Phú - Công ty Cổ phần Thủy sản Sóc Trăng / An Phu factory - Soc Trang seafood joint stock company (STAPIMEX) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1685 |
DL 449 |
Công ty TNHH Minh Đăng / MINH DANG CO., LTD. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1686 |
DL 465 |
Công ty TNHH Anh Khoa / Anh Khoa Company Limited - AK Seafoods |
Tổng cục Thuỷ sản |
1687 |
DL 470 |
Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất nhập khẩu Hòa Trung / Hoa Trung seafood corporation (HOA TRUNG) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1688 |
DL 502 |
Công ty TNHH MTV Chế biến Thủy hải sản XNK Thiên Phú / Thien Phu Seafood (TPS) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1689 |
DL 504 |
Công ty TNHH Một thành viên kinh doanh chế biến TS XNK Bạch Linh / Bach Linh seafood import-export a member limited company (BACHLINHIMEXCO) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1690 |
DL 505 |
Công ty CP TMDV&XNK Huỳnh Hương / Huynh Huong Trading and Import Export Joint Stock Company (HUYNHHUONG JSC) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1691 |
DL 512 |
Công ty Cổ phần CBTS XNK Minh Cường / Minh cuong seafood import-export processing joint stock company (MC SEAFOOD) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1692 |
DL 532 |
Công ty Cổ phần tôm Miền Nam / Southern Shrimp Joint Stock Company (South Vina Shrimp) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1693 |
DL 544 |
Công ty Cổ phần Tôm Miền Nam- Chi nhánh Cà Mau/Southern Shrimp Joint Stock Company- Ca Mau Branch (SVS- CA MAU) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1694 |
DL 701 |
Công ty TNHH Thực phẩm Thủy sản Minh Bạch / Minh Bach Seafood Co., LTD |
Tổng cục Thuỷ sản |
1695 |
DL 707 |
Công ty Cổ phần Thủy sản sạch Việt Nam / Viet Nam Clean Seafood Corporation (VINA CLEANFOOD) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1696 |
DL 713 |
Xí nghiệp Chế biến Thủy sản Láng Trâm - Công ty CP Thủy sản Minh Hải / Lang Tram Seafoods. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1697 |
DL 72 |
Công ty cổ phần chế biến và xuất nhập khẩu thủy sản CADOVIMEX / Cadovimex Seafood import export and processing Joint Stock Company (CADOVIMEX -VIETNAM) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1698 |
DL 721 |
Công ty Cổ phần Chế biến Thực phẩm Ngọc Trí / Ngoc Tri Seafood Company |
Tổng cục Thuỷ sản |
1699 |
DL 726 |
Xí nghiệp Chế biến Thủy sản Long Thạnh - Công ty CP Thủy sản Trường Phú / Long Thanh Seafood Processing Factory - Truong Phu Seafood Joint Stock Company |
Tổng cục Thuỷ sản |
1700 |
DL 727 |
Công ty TNHH MTV Thủy sản Tân Phong Phú / Tan Phong Phu Seafood Company Limited (TD CO., LTD) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1701 |
DL 747 |
Công ty TNHH Chế biến XNK Thủy sản Quốc Ái / Quoc Ai Seafood Processing Import - Export Company Limited (QAIMEXCO) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1702 |
DL 756 |
Công ty TNHH Khánh Sủng / Khanh Sung company Limited (KHANH SUNG CO., LTD) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1703 |
DL 767 |
Công ty TNHH MTV Chế biến Thủy sản và Xuất nhập khẩu Ngọc Trinh Bạc Liêu / Ngoc Trinh Bac Lieu Seafood Co., Ltd |
Tổng cục Thuỷ sản |
1704 |
DL 782 |
Công ty TNHH Huy Minh / Huy Minh Company Limited (HUY MINH CO) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1705 |
DL 786 |
Công ty CP KD CBTS & XNK Quốc Việt - Xí Nghiệp II / Quoc Viet Seaproducts Processing Trading and Import Export Corporation-Factory II (QUOC VIET CORPORATION - FACTORY II) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1706 |
DL 791 |
Công ty TNHH Đại Lợi / Dai Loi Company Limited (DAI LOI CO.,LTD) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1707 |
DL 809 |
Công ty CP CB & DV Thủy sản Cà Mau (CASES) - Xí nghiệp Chế biến Thủy sản Đông lạnh Cảng cá II / CaMau Seafoof Processing and Service Joint Stock Corporation (CASES) - Cang Ca II Frozen Seafood Processing Factory |
Tổng cục Thuỷ sản |
1708 |
DL 85 |
Xí nghiệp CBTSXK Nam Long - Công ty Cổ phần chế biến & XNK Thủy sản CADOVIMEX / Nam Long Seafood Export processing Factory - DRAGON Viet Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
1709 |
DL 868 |
Công ty Cổ phần chế biến thủy sản Tài Kim Anh / Tai Kim Anh Seafood Joint Stock Corporation (TAIKA SEAFOOD CORPORATION) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1710 |
DL 89 |
Công ty Cổ phần Nha Trang Seafoods - F89 / Nha Trang Seafoods - F89 |
Tổng cục Thuỷ sản |
1711 |
DL 97 |
Xí nghiệp CB hàng XK Tân Thành - Công ty Cổ phần XNK nông sản thực phẩm Cà Mau / Tan Thanh Export Products processing Enterprise - Ca Mau Agricultural Products and foodstuff imp-exp joint stock company (AGRIMEXCO CAMAU) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1712 |
DL 99 |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu tổng hợp Giá Rai / Gia Rai General import export joint stock company - GIRIMEX |
Tổng cục Thuỷ sản |
1713 |
DL 818 |
Công ty cổ phần chế biến thủy sản xuất nhập khẩu Âu Vững II / Au Vung Two Seafood Processing Import & Export Joint Stock Company (Au Vung Two Seafood) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1714 |
DL 817 |
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu thuỷ sản Nam Việt/ Nam Viet Seafood Import Export Joint Stock Company (NAVIMEXCO) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1715 |
DL 825 |
Nhà máy cế biến thủy sản Khánh Thuận / KHANH THUAN SEAFOOD |
Tổng cục Thuỷ sản |
1716 |
DL 835 |
Công ty Cổ phần Chế biến và dịch vụ Thủy sản Cà Mau - Chi nhánh Bạc Liêu / Camau Seafood processing and service joint stock corporation (CASES) - Bac Lieu branch |
Tổng cục Thuỷ sản |
1717 |
DL 831 |
Công ty cổ phần thủy sản Huy Long / Huy Long Seafoods Joint Stock Company (Huy Long Seafoods JSC) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1718 |
DL 551 |
Công ty TNHH Thủy sản Aoki / Aoki Seafood Company Limited (AOKI) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1719 |
DL 409 |
Công ty CP Chế biến Thủy sản XNK Kiên Cường / Kien Cuong Seafood Processing Import - Export Joint Stock Company (Kien Cuong Seafood) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1720 |
DH 146 |
Công ty TNHH Công nghiệp Thực phẩm Pataya (Việt Nam) / Pataya Food Industries (VietNam) Ltd. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1721 |
DH 335 |
Công ty Cổ phần thực phẩm đóng hộp Kiên Giang (KIFOCAN) / Kien Giang joint stock Foodstuff Canning Company (KIFOCAN) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1722 |
DH 528 |
Công ty TNHH Một thành viên Hương Giang / HUONG GIANG CO., LTD |
Tổng cục Thuỷ sản |
1723 |
DH 755 |
Nhà máy Thực phẩm Đóng hộp KTC / KTC Canned Foodstuff Manufactory (KTCFOOD) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1724 |
DL 07 |
Xí nghiệp Đông lạnh 7 - Công ty Cổ phần XNK TS An Giang / An Giang fisheries import - export joint stock company, Factory 7 (AGIFISH CO.) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1725 |
DL 09 |
Xí nghiệp đông lạnh AGF 9 - Công ty Cổ phần XNK Thủy sản An Giang / Frozen Factory AGF 9 |
Tổng cục Thuỷ sản |
1726 |
DL 120 |
Xí nghiệp KISIMEX An Hòa / An Hoa KISIMEX Factory |
Tổng cục Thuỷ sản |
1727 |
DL 126 |
Công ty TNHH Hùng Cá / HUNGCA CO |
Tổng cục Thuỷ sản |
1728 |
DL 134 |
Công ty TNHH xuất nhập khẩu thủy sản Cần Thơ (CAFISH) / Can Tho Import Export fishery limited company (CAFISH VIETNAM) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1729 |
DL 14 |
Công ty TNHH Công nghiệp Thủy sản Miền Nam / Southern Fishery Industries Company Ltd. (SOUTHVINA) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1730 |
DL 141 |
Xí nghiệp đông lạnh Phú Thạnh - Công ty TNHH Phú Thạnh / PhuThanh Frozen Factory |
Tổng cục Thuỷ sản |
1731 |
DL 144 |
Xí nghiệp Kisimex Rạch Giá / Rach Gia Kisimex Factory |
Tổng cục Thuỷ sản |
1732 |
DL 147 |
Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn / Vinh Hoan Corporation (VINH HOAN CORP). |
Tổng cục Thuỷ sản |
1733 |
DL 15 |
Công ty TNHH thủy sản Biển Đông / Bien Dong Seafood Co., Ltd. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1734 |
DL 152 |
Nhà máy đông lạnh thủy sản Nam Việt -Công ty Cổ phần Nam Việt / Nam Viet Fish Freezing Factory- Nam Viet Corporation |
Tổng cục Thuỷ sản |
1735 |
DL 166 |
Công ty TNHH Việt Long Kiên Giang / Viet Long kien Giang Limited Company (VIETLONGKG) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1736 |
DL 18 |
Công ty TNHH Một thành viên Ấn Độ Dương - Nhà máy đông lạnh Thủy sản Ấn Độ Dương / Indian Ocean One Member Company Limited - Indian Ocean seafood freezing Factory N.V |
Tổng cục Thuỷ sản |
1737 |
DL 183 |
Công ty cổ phần thủy sản Me Kong / Mekong fisheries joint stock company (MEKONGFISH CO.) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1738 |
DL 185 |
Công ty TNHH Thuận Hưng - Phân xưởng 1 (THUFICO) / Thuan Hung Fisheries Company (THUFICO) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1739 |
DL 186 |
Công ty TNHH hải sản Việt Hải / Vietnam fish - one Co., Ltd. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1740 |
DL 206 |
Công ty Cổ phần đông lạnh thủy sản Long Toàn / Long Toan Company |
Tổng cục Thuỷ sản |
1741 |
DL 239 |
Nhà máy 3 - Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu/ Hung Hau Agricultural Corporation - Factory No.3 |
Tổng cục Thuỷ sản |
1742 |
DL 26 |
Công ty TNHH MTV Thực phẩm Vĩnh Phước/ Vinh Phuoc Food Company Limited (VP Food.,ltd) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1743 |
DL 293 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Thực phẩm Bạn và Tôi tại Cần Thơ - Nhà máy Chế biến thủy sản Panga Mekong / PANGA MEKONG SEAFOOD PROCESSING FACTORY - BAN VA TOI FOODS CORPORATION BRANCH IN CAN THO (PANGA MEKONG FACTORY - BNT FOODS CORP BRANCH) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1744 |
DL 297 |
Công ty Cổ phần Kiên Hùng / Kien Hung joint stock company VN (KIHUSEA VN) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1745 |
DL 31 |
Phân xưởng 2 - Công ty Cổ phần thuỷ sản Cửu Long / Workshop 2, Cuu Long Seaproducts Company - (WORKSHOP 2, CUU LONG SEAPRO) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1746 |
DL 311 |
Công ty CP XNK Thủy sản An Mỹ / An My fish joint stock company (ANMY FISH CO) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1747 |
DL 324 |
Công ty Cổ phần NTACO / NTACO CORP. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1748 |
DL 325 |
Xí nghiệp thuỷ sản xuất khẩu Cần Thơ (CASEAFOOD) / Cantho Seafood Export (CASEAFOOD) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1749 |
DL 326 |
Phân xưởng 1 - Công ty Cổ phần thuỷ sản Cửu Long / Workshop 1 - Cuu Long Seaproducts Company (CUU LONG SEAPRO) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1750 |
DL 327 |
Xí nghiệp chế biến hải sản thực phẩm Phú Thạnh - Công ty TNHH Phú Thạnh / Phu Thanh Seafoods Foodstuffs Enterprise |
Tổng cục Thuỷ sản |
1751 |
DL 33 |
Công ty Cổ phần Thực phẩm Hưng Phúc Thịnh/ HUNG PHUC THINH FOOD JOINT STOCK COMPANY (PTFOOD) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1752 |
DL 340 |
Xí nghiệp chế biến thủy sản TFC - Công ty TNHH Thuận Hưng / TFC Factory - Thuan Hung Fisheries Company (THUFICO) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1753 |
DL 344 |
Công ty TNHH Huy Nam / Huy Nam Seafoods Co., Ltd. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1754 |
DL 345 |
Công ty TNHH Thực phẩm Xuất khẩu Nam Hải / Viet Foods Co.,Ltd (VF) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1755 |
DL 347 |
Nhà máy 2- Công ty Cổ phần Liên Lộc Phát/Factory 2- Lien Loc Phat Joint Stock Company (LIEN LOC PHAT JSC) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1756 |
DL 359 |
Xí nghiệp An Thịnh - Công ty cổ phần Việt An / An Thinh Factory - ANVIFISH Joint stock company (ANVIFISH CO) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1757 |
DL 360 |
Xí nghiệp chế biến thực phẩm- Công ty CP XNK thủy sản An Giang / Agifish Food Processing Factory |
Tổng cục Thuỷ sản |
1758 |
DL 365 |
Xí nghiệp thuỷ sản Tây Đô - Công ty Cổ phần TS CAFATEX / Taydo Seafood Enterprise |
Tổng cục Thuỷ sản |
1759 |
DL 367 |
Xí nghiệp chế biến thủy sản XK Thanh Hùng- Công ty TNHH Thanh Hùng / Thanh Hung frozen Seafood processing import-export Co., Ltd. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1760 |
DL 369 |
Xí nghiệp Thực phẩm MEKONG DELTA - Công ty Cổ phần XNK TS Cần Thơ / MEKONG DELTA FOOD FACTORY - CASEAMEX |
Tổng cục Thuỷ sản |
1761 |
DL 370 |
Công ty Cổ phần XNK thủy sản Cửu Long An Giang / Cuu Long fish joint stock company (CL-FISH CORP.) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1762 |
DL 376 |
Công ty CP Thực phẩm QVD Đồng Tháp / QVD Aquaculture Joint Stock Company |
Tổng cục Thuỷ sản |
1763 |
DL 384 |
Nhà máy đông lạnh thủy sản Thái Bình Dương N.V, Công ty Cổ phần Nam Việt / Pacific seafood freezing factory N.V (Nam Viet corporation) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1764 |
DL 387 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Hải Sáng / Hasa Seafood Corporation (HASACO) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1765 |
DL 39 |
Công ty cổ phần thủy sản Trường Phát/TRUONG PHAT SEAFOOD JOINT STOCK COMPANY |
Tổng cục Thuỷ sản |
1766 |
DL 396 |
Phân xưởng 2 - Công ty CP Chế biến Thực phẩm Sông Hậu / Factory 2 - Song Hau Food Processing Joint Stock Corporation (SOHAFOOD 2) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1767 |
DL 398 |
Công ty CP Thủy sản Hiệp Phát / Hiep Phat Seafood Joint Stock Company (HP SEAFOOD) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1768 |
DL 400 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 - Kiên Giang / Seafood Joint Stock Company No. 4 - Kien Giang Branch (SEAPRIEX CO No.4) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1769 |
DL 407 |
Công ty CP Chế biến Thủy sản XK Ngô Quyền / Ngo Quyen Processing Export Joint Stock Company (NGOPREXCO) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1770 |
DL 408 |
Nhà máy đông lạnh thủy sản Đại Tây Dương N.V-Công ty TNHH Đại Tây Dương / Atlantic Seafood Freezing Factory N.V |
Tổng cục Thuỷ sản |
1771 |
DL 418 |
Công ty TNHH SX-TM Định An Trà Vinh / Dinh An Seafood Co., Ltd. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1772 |
DL 423 |
Công ty TNHH Hải sản Thanh Thế / HANACO, LTD (HANACO) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1773 |
DL 432 |
Phân xưởng 2 - Công ty Cổ phần Chế biến Thủy hải sản Hiệp Thanh / Factory 2 - Hiep Thanh seafood joint stock company (HTC) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1774 |
DL 433 |
Công ty TNHH Chế biến Thực phẩm Xuất khẩu Phương Đông / Phuong Dong Food Processing Export Co., Ltd |
Tổng cục Thuỷ sản |
1775 |
DL 440 |
Công ty Cổ phần Thủy sản NT / NT Seafoods Corporation |
Tổng cục Thuỷ sản |
1776 |
DL 461 |
Công ty Cổ phần Thủy sản NTSF / NTSF Seafoods Joint Stock Company (NTSF SEAFOODS) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1777 |
DL 462 |
Phân xưởng II - Công ty Cổ phần Thủy sản Hà Nội- Cần Thơ / Workshop II- Ha Noi- Can Tho seafood joint stock company (HACASEAFOOD) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1778 |
DL 478 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Trường Giang / TG Fishery Holdings Corporation |
Tổng cục Thuỷ sản |
1779 |
DL 479 |
Phân xưởng I - Nhà máy chế biến thủy sản đa Quốc gia - Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I / I.D.I INTERNATIONAL DEVELOPMENT AND INVESTMENT CORPORATION |
Tổng cục Thuỷ sản |
1780 |
DL 483 |
Phân xưởng I - Xí nghiệp đông lạnh thủy sản CADOVIMEX II - Công ty Cổ phần chế biến và XNK Thủy sản CADOVIMEX II / CADOVIMEX II freezing factory No.1 - CADOVIMEX II seafood import - export and processing joint stock company |
Tổng cục Thuỷ sản |
1781 |
DL 486 |
Phân xưởng đông lạnh - Chi nhánh Công ty Cổ phần Thực phẩm Trung Sơn - Kiên Giang / TRUNG SON CORP |
Tổng cục Thuỷ sản |
1782 |
DL 489 |
Xí nghiệp CBTS Sông Tiền - Công ty Cổ phần Tô Châu / To Chau joint stock company (TO CHAU JSC) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1783 |
DL 499 |
Công ty Cổ phần Seavina / Seavina Joint Stock Company (SEAVINA) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1784 |
DL 500 |
Xí nghiệp 3 - Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn / WORKSHOP 3 - VINH HOAN CORP. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1785 |
DL 509 |
Công ty TNHH thuỷ sản Nam Phương / Nam Phuong seafood company limited (NAFISHCO) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1786 |
DL 51 |
Công ty Cổ phần Chế biến và Dịch vụ Thủy sản Cà Mau - Chi nhánh Kiên Giang / Ca Mau seafood processing & service joint stock corporation (CASES) - Kien Giang branch |
Tổng cục Thuỷ sản |
1787 |
DL 515 |
Công ty TNHH Thuỷ sản Quang Minh / Quang Minh Seafood Co., Ltd. (QUANG MINH SEAFOOD) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1788 |
DL 516 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 - Đồng Tâm / Seafood Joint Stock Company No.4 Branch - Dong Tam Fisheries Processing Company (DOTASEAFOOD CO.,) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1789 |
DL 521 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Tắc Cậu / TacCau Seaproducts Joint Stock Company (KICOIMEX) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1790 |
DL 529 |
Công ty TNHH Bình Long / Binh Long Company Limited (BILOFISH) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1791 |
DL 530 |
Công ty TNHH Một thành viên Chế biến Thủy sản Hoàng Long / Hoang Long Seafood Processing Company Limited (HOANG LONG SEAFOOD) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1792 |
DL 542 |
Công ty TNHH MTV Thương mại - Dịch vụ Nam Mỹ / Nam My Service Trading One Member Company Limited |
Tổng cục Thuỷ sản |
1793 |
DL 548 |
Công ty Cổ phần Thủy sản NTSF - Nhà máy Chế biến Nha Trang SEAFOODS - Cần Thơ / NTSF SEAFOODS JOINT STOCK COMPANY - NHATRANG SEAFOODS- CAN THO FACTORY |
Tổng cục Thuỷ sản |
1794 |
DL 555 |
Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Trung Sơn / Trung Son Seafood Processing Joint Stock Company (TRUNG SON SEAFOOD PROCESSING JSC) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1795 |
DL 561 |
Công ty TNHH MTV Tiến Triển / TIEN TRIEN COMPANY LIMITED |
Tổng cục Thuỷ sản |
1796 |
DL 60 |
Công ty TNHH Hùng Vương - Sa Đéc / Hung Vuong Sa Dec Food Processing Plant |
Tổng cục Thuỷ sản |
1797 |
DL 61 |
Phân xưởng 2 - Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn / Workshop 2 - Vinh Hoan Corporation (VINH HOAN CORP). |
Tổng cục Thuỷ sản |
1798 |
DL 65 |
Công ty cổ phần thủy sản Cafatex / Cafatex Fishery Joint Stock Company (Cafatex Corporation) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1799 |
DL 66 |
Công ty TNHH MTV Minh Hà / Minh Ha Seafood Co., Ltd |
Tổng cục Thuỷ sản |
1800 |
DL 68 |
Phân xưởng I và phân xưởng giá trị gia tăng-Công ty Cổ phần thủy sản Hà Nội- Cần Thơ / Workshop I and Workshop value- Ha Noi- Can Tho seafood joint stock company (HACASEAFOOD) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1801 |
DL 69 |
Công ty cổ phần chế biến thủy hải sản Hiệp Thanh
/ Hiep Thanh Seafood Joint Stock Company |
Tổng cục Thuỷ sản |
1802 |
DL 704 |
Công ty TNHH Thủy sản Phát Tiến / Fatifish Company Limited (FATIFISH Co., Ltd) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1803 |
DL 712 |
Nhà máy chế biến thủy sản Cát Tường / CAT TUONG SEAFOOD PROCESSING FACTORY (CAT TUONG SEAFOOD) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1804 |
DL 714 |
Công ty Cổ Phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long / Cuu Long Fish Import - Export Corporation (CLPANGAFISH CORP.) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1805 |
DL 717 |
Công ty Cổ phần Vạn Ý / VANY Corporation (VANYCO) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1806 |
DL 725 |
Công ty CP Chế biến và XNK Thủy sản Hòa Phát / Hoa Phat Seafood Import Export And Processing JSC (HOPHAFISH) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1807 |
DL 730 |
Công ty TNHH Thủy sản Đông Hải / Dong Hai Seafood Limited Company (DONGHAI) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1808 |
DL 732 |
Công ty TNHH Một thành viên XNK Thủy sản Đông Á/ Dong A Seafood One member Company Limited (DONG A SEAFOOD CO.) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1809 |
DL 734 |
Công ty cổ phần thủy sản Minh Phú Hậu Giang / Minh Phu Hau Giang Seafood Corp |
Tổng cục Thuỷ sản |
1810 |
DL 742 |
Chi nhánh Công ty TNHH Công nghiệp Thủy sản Miền Nam - Nhà máy Công nghệ Thực phẩm Miền Tây / WESTERN FOODS TECHNOLOGY COMPANY LTD (WEST VINA) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1811 |
DL 746 |
Công ty TNHH Thủy sản Minh Khuê / Minh Khue Seafoods Company Limited (Minh Khue Co.,Ltd) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1812 |
DL 753 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Chất Lượng Vàng / GOLDENQUALITY SEAFOOD CORPORATION (GOLDENQUALITY) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1813 |
DL 760 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Cổ Chiên / Co Chien Seafood Joint Stock Company (COCHI CO.,LTD) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1814 |
DL 766 |
Công ty Cổ phần Sao Biển - Nhà máy chế biến thủy sản Sao Biển / Sea Stars Seafood Factory - Sea Stars Corporation (SSC) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1815 |
DL 768 |
Công ty TNHH Phú Hưng / Phu Hung Company Limited (PHUFOOD) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1816 |
DL 77 |
Công ty TNHH hai thành viên Hải sản 404 / GEPIMEX 404 COMPANY |
Tổng cục Thuỷ sản |
1817 |
DL 772 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai tại Lấp Vò - Đồng Tháp / Sao Mai Group Corporation - Lap Vo, Dong Thap Branch (Sao Mai Fresh Seafood) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1818 |
DL 785 |
Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Long Phú / LONGPHU Joint Stock Company (LOPEXCO) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1819 |
DL 79 |
Công ty Cổ phần thủy sản Tâm Phương Nam/ TAM PHUONG NAM SEAFOOD JOINT STOCK COMPANY (TPN SEAFOOD) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1820 |
DL 794 |
Công ty cổ phần Ki Gi / KIGI CORPORATION (KIGI CORP) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1821 |
DL 801 |
Công ty Cổ phần Phát triển Hùng Cá 2 / HUNGCA 2 DEVELOPMENT CORPORATION (HUNGCA 2 CO.) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1822 |
DL 810 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Biển Đông Hậu Giang / Bien Dong Hau Giang Seafood Joint Stock Company |
Tổng cục Thuỷ sản |
1823 |
DL 815 |
Công ty TNHH MTV Hùng Phúc - Phân xưởng I / HUNG PHUC ONE MEMBER CO., LTD - WORKSHOP I |
Tổng cục Thuỷ sản |
1824 |
DL 816 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Hợp Nhất / SEAFOOD UNITED CORPORATION (SEAFOOD UNITED CORP) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1825 |
HK 328 |
Xí nghiệp bánh phồng tôm Sa Giang 1, Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Sa Giang / Factory 1, Sa Giang Import Export Corporation (SAGIMEXCO) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1826 |
HK 819 |
Công ty Cổ phần T-Thai / T- THAI JOINT STOCK COMPANY (T-THAI JSC) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1827 |
NM 138 |
Xí nghiệp sản xuất nước mắm Phú Quốc Hưng Thành / Hung Thanh Phu Quoc fish sauce manufacture enterprise |
Tổng cục Thuỷ sản |
1828 |
NM 139 |
Công ty TNHH Khai thác hải sản chế biến nước mắm Thanh Hà / Thanh Ha Fish Sauce Co., Ltd. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1829 |
NM 503 |
Công ty TNHH SX và KD nước mắm Hưng Thịnh Phú Quốc / Hung Thinh Fish Sauce Limited Company |
Tổng cục Thuỷ sản |
1830 |
NM 565 |
Công ty Cổ phần Thành Thiên Lộc / Thanh Thien Loc Joint Stock Company |
Tổng cục Thuỷ sản |
1831 |
NM 793 |
Công ty TNHH An N Cường / An N Cuong Co.,Ltd |
Tổng cục Thuỷ sản |
1832 |
TS 570 |
Công ty Cổ phần dầu cá Châu Á- Nhà máy chế biến dầu ăn cao cấp Sao Mai / Asia Fish Oil Corporation (AFO) - Sao Mai Great Oil Factory |
Tổng cục Thuỷ sản |
1833 |
TS 67 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Thực phẩm Trung Sơn - Kiên Giang / TRUNG SON CORP. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1834 |
TS 777 |
Công ty TNHH Tập đoàn Quốc tế Runlong - Hậu Giang (Việt Nam) / Runlong International Group (VietNam - Hau Giang) Co.,ltd (RUNLONG INTERNALTIONAL) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1835 |
TS 803 |
Công ty TNHH MTV Vĩnh Hoàn Collagen/Vinh Hoan Collagen |
Tổng cục Thuỷ sản |
1836 |
DL 826 |
Công ty TNHH Hải Thanh / HAI THANH COMPANY LIMITED (HAITHANHCO.,LTD) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1837 |
DL 827 |
Công ty TNHH MTV XNK Phố Xuyên Fish / PHOXUYENFISHCO |
Tổng cục Thuỷ sản |
1838 |
DL 834 |
Công ty cổ phần thủy sản Trường Giang - Chi nhánh chế biến thủy sản Trường Giang 2 / TG Fishery Holdings Corporation - TG2 Fishery Holdings Factory |
Tổng cục Thuỷ sản |
1839 |
NM 842 |
Doanh nghiệp tư nhân Kim Hoa/ Kim Hoa Private Enterprise (KIM HOA PTE CO.,) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1840 |
HK 839 |
Công ty TNHH Hải sản An Lạc – Trà Vinh/ AN LAC - TRA VINH SEAFOOD CO., LTD |
Tổng cục Thuỷ sản |
1841 |
NM 846 |
Chi nhánh II Công ty TNHH nước chấm Thanh Nhã/Branch II of Thanh Nha sauce Co.,LTD |
Tổng cục Thuỷ sản |
1842 |
DL 847 |
Xí nghiệp 1- Công ty TNHH MTV Thanh Bình Đồng Tháp/ Workshop 1- Thanh Binh Dong Thap One Member Company Limited (Workshop 1- Thanh Binh Dong Thap LTD) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1843 |
DL 848 |
Công ty cổ phần kinh doanh XNK Thuỷ sản Hải Phòng - Chi nhánh Hồ Chí Minh/Hai Phong Fisheries Import Export Business Joint Stock Company - Ho Chi Minh Branch (HPJSC - Ho Chi Minh Branch) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1844 |
DH 836 |
Công ty TNHH Trinity Việt Nam - Phân xưởng II / TRINITY VIETNAM CO.,LTD. - SECTION II (TRIVN-S II) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1845 |
DL 850 |
Nhà máy chế biến Thủy sản CP. Ngon - Công ty Cổ phần Thủy sản Sạch Việt Nam/ CP. NGON SEAFOOD FACTORY - VIETNAM CLEAN SEAFOOD CORPORATION (CP. NGON) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1846 |
DL 849 |
Công ty TNHH Mỹ Lan Tâm Lợi/ My Lan Tam Loi Company Limited |
Tổng cục Thuỷ sản |
1847 |
DL 853 |
Công ty TNHH MTV Trung Sơn Long An/ Trung Son Long An Co., Ltd |
Tổng cục Thuỷ sản |
1848 |
DL 855 |
Công ty TNHH bánh Takoyaki Toàn Cầu/ Global Tako Ball Company Limited |
Tổng cục Thuỷ sản |
1849 |
DL 856 |
Công ty TNHH Bex/ BEX CO.,LTD |
Tổng cục Thuỷ sản |
1850 |
DL 857 |
Công ty TNHH Xuất Nhập khẩu Cỏ May - Nhà máy chế biến thủy sản xuất khẩu Cỏ May/Co May Import - Export Company Limited (Co May IMEX Co., Ltd) - Co May Seafood Processing Export Factory |
Tổng cục Thuỷ sản |
1851 |
DL 858 |
Công ty TNHH Hải Sản Ngôi Sao Tươi Sáng / BRIGHT STAR SEAFOOD CO., LTD |
Tổng cục Thuỷ sản |
1852 |
HK 859 |
Chi nhánh 2 - Công ty TNHH TM SX Việt Tùng / Branch Number 2 – Viet Tung Co., Ltd |
Tổng cục Thuỷ sản |
1853 |
TS 854 |
Xưởng đóng gói - Công ty TNHH Logistics Quốc Tế Mới 2H/ 2H New International logistics Company Limited (2H NEW) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1854 |
TS 861 |
Công ty TNHH Việt Nam Food Hậu Giang/ VietNam Food Hau Giang Company Limited (VNF HAU GIANG LLC.,) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1855 |
NM 863 |
Công ty TNHH MTV Nam Ngư Phú Quốc/NAM NGU PHU QUOC ONE MEMBER COMPANY LIMITED (NAM NGU PHU QUOC ONE MEMBER CO., LTD) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1856 |
NM 865 |
Khu C- Doanh nghiệp tư nhân Hồng Đức 1 / Zone C - Hong Duc 1 Private Enterprise |
Tổng cục Thuỷ sản |
1857 |
TS 860 |
Cơ sở đóng gói - Công ty cổ phần Thuận Chương/ Packaging factory - Thuan Chuong Joint Stock Company (Thuan Chuong Company) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1858 |
DL 862 |
Nhà máy Thủy sản Tin An/ Tin An Seafood Factory (SAFEFIRST) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1859 |
NM 867 |
DNTN Cơ sở khai thác chế biến hải sản Thanh Quốc/ Thanh Quoc fish sauce producing and distributing Co. |
Tổng cục Thuỷ sản |
1860 |
NM 869 |
Công ty TNHH Thủy hải sản nước mắm Ngân Cường/NGAN CUONG SEAFOOD FISHSAUCE LIMITED COMPANY (NC FISHSAUCE CO., LTD) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1861 |
DL 866 |
Công ty TNHH Thuỷ sản Thái Minh Long/THAI MINH LONG SEAFOOD COMPANY LIMITED (TML SEAFOOD) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1862 |
DL 864 |
Công ty TNHH Thủy sản Liên Hà/Lien Ha Seafoods Limited Company |
Tổng cục Thuỷ sản |
1863 |
DL 870 |
Công ty TNHH Một thành viên Trí Danh Kiên Giang/Tri Danh Kien Giang Limited Company member (TRI DANH K G CO., LTD) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1864 |
DL 872 |
Công ty cổ phần thực phẩm Phạm Nghĩa / Pham Nghia Food Joint Stock Company (Pham Nghia Food JSC) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1865 |
DL 873 |
Chi nhánh Công ty TNHH Hải Phú tại Bà Rịa - Vũng Tàu / Hai Phu Company Limited (Hai Phu Co., Ltd) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1866 |
DL 874 |
Công ty TNHH Thế Khánh/ THE KHANH LIMITED LIABILITY COMPANY |
Tổng cục Thuỷ sản |
1867 |
DL 871 |
Công ty CPTS Cá Vàng / GOLDEN FISH CORPORATION |
Tổng cục Thuỷ sản |
1868 |
DL 878 |
Chi nhánh Công ty CP KD thủy hải sản Sài Gòn - Xí nghiệp đông lạnh Hưng Thịnh / SAIGON AQUATIC PRODUCTS TRADING JOINT STOCK COMPANY BRANCH - Hung Thinh Frozen Food Factory |
Tổng cục Thuỷ sản |
1869 |
TS 875 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần chế biến xuất nhập khẩu thuỷ sản tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu - Xí nghiệp chế biến thuỷ sản xuất khẩu Lộc An / Ba Ria-Vung Tau Seafood Processing and Import-Export Joint Stock Company (BASEAFOOD) - Export Seaproduct Processing Enterprise |
Tổng cục Thuỷ sản |
1870 |
NM 880 |
Chi nhánh Công ty CP KD thủy hải sản Sài Gòn - Xưởng nước mắm APT / SAIGON AQUATIC PRODUCTS TRADING JOINT STOCK COMPANY BRANCH - APT Fish Sauce Factory |
Tổng cục Thuỷ sản |
1871 |
DL 879 |
Công ty TNHH thực phẩm Trung Thảo/ Trung Thao Foods Limited Company (Trung Thao Foods Co., Ltd) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1872 |
DL 886 |
Công ty cổ phần thực phẩm sạch VIGI / VIGI CLEAN FOOD JOINT STOCK COMPANY |
Tổng cục Thuỷ sản |
1873 |
DL 877 |
Cơ sở chế biến thuỷ sản Vĩnh Tiến / VINH TIEN SEAFOOD FACTORY |
Tổng cục Thuỷ sản |
1874 |
DL 876 |
Nhà máy Chế biến Thủy sản số 2 - Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I/ I.D.I International Development And Investment Corporation |
Tổng cục Thuỷ sản |
1875 |
DL 887 |
Nhà máy thực phẩm Vinh Phát - Chi nhánh Công ty cổ phần thực phẩm Vinh Phát / Vinh Phat Food Joint Stock Company (Vipafood JSC) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1876 |
DL 881 |
Công ty TNHH Thực phẩm Dary/Dary Foods Company Limited (Dary Foods Co., Ltd) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1877 |
NM 883 |
Xưởng sản xuất và chế biến nước mắm - Công ty TNHH nước mắm Mai Hương / Factory & Processed Fish Sauce Mai Huong Co., Ltd |
Tổng cục Thuỷ sản |
1878 |
TS 882 |
Công ty TNHH Thiên Ân - Long Điền/ Thien An- Long Dien Company Limited (Thien An - Long Dien Co., Ltd) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1879 |
HK 885 |
Xưởng chế biến thủy sản khô GEKO Số 1- Công ty TNHH Minh Tuyền Đồng Tháp/GEKO NO.1 DRIED SEAFOOD PROCESSING FACTORY- MINH TUYEN DONG THAP COMPANY LIMITED |
Tổng cục Thuỷ sản |
1880 |
NM 884 |
Xưởng Sản xuất Nước mắm 5 - Công ty TNHH TM SX Nước mắm Kim Ngư / Fish Sauce Factory No.5 - Kim Ngu Fish Sauce Manufacturing Commercial Company Limited |
Tổng cục Thuỷ sản |
1881 |
HK 890 |
Công ty TNHH Đại Đô Cà Mau/ Dai Do Ca Mau Company Limited (DAI DO FOOD) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1882 |
DL 891 |
Công ty TNHH Thủy sản Minh Hà Kiên Giang/ Minh Ha Kien Giang Seafood Limited Company (MINHHAKG) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1883 |
HK 889 |
Chi nhánh 2 - Công ty TNHH Mỹ Thuyền / MYTHUYENFISHERIES |
Tổng cục Thuỷ sản |
1884 |
HK 893 |
Công ty TNHH thuỷ sản Ngọc Hồng / NGOC HONG SEAFOOD CO.,LTD |
Tổng cục Thuỷ sản |
1885 |
TS 892 |
Công ty Cổ phần Sài Gòn Food - Chi nhánh Vĩnh Lộc/ SaiGon Food Joint Stock Company - Vinh Loc Branch |
Tổng cục Thuỷ sản |
1886 |
DL 894 |
Chi nhánh Công ty TNHH CK Frozen Foods Việt Nam / CK Frozen Foods Viet Nam Company Limited |
Tổng cục Thuỷ sản |
1887 |
DL 888 |
NHÀ MÁY BASA MEKONG/ BASA MEKONG FACTORY (BASA MEKONG) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1888 |
HK 897 |
Công ty TNHH MTV SX XNK Phi Long/ PHI LONG FOOD MANUFACTORY CO., LTD |
Tổng cục Thuỷ sản |
1889 |
NM 895 |
Công ty Cổ phần Ma San PQ/ Ma San PQ Corporation |
Tổng cục Thuỷ sản |
1890 |
DL 673 |
Công ty TNHH Thủy sản BLUE BAY/ BLUE BAY SEAFOOD CO., LTD |
Tổng cục Thuỷ sản |
1891 |
TS 613 |
CÔNG TY TNHH THỦY SẢN PMK/ PMK SEAFOOD CO.,LTD |
Tổng cục Thuỷ sản |
1892 |
Thôn Xuân Tự 2, xã Vạn Hưng, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa/Xuan Tu 2 Hamlet, Van Hung Commune, Van |
TS 665 |
Tổng cục Thuỷ sản |
1893 |
thôn Phước Trung, xã Phước Đồng, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa/Phuoc Trung hamlet, Phuoc Dong |
TS 669 |
Tổng cục Thuỷ sản |
1894 |
Lô B8 và 1 phần lô B9, KCN Suối Dầu, xã Suối Tân, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa/Lot B8 and a part of |
TS 668 |
Tổng cục Thuỷ sản |
1895 |
Lô D2, D3, KCN Suối Dầu, xã Suối Tân, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa/ Lot D2, D3, Suoi Dau industrial |
TS 667 |
Tổng cục Thuỷ sản |
1896 |
Thôn Thanh Khê, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình/ Thanh Khe hamlet, Thanh Trach villa |
DL 666 |
Tổng cục Thuỷ sản |
1897 |
Thôn Thạch By, xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi/Thach By village, Pho Thanh commune, Duc |
HK 670 |
Tổng cục Thuỷ sản |
1898 |
Thôn Thạch By 1, xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi/Thach By 1 village, Pho Thanh commune, |
HK 614 |
Tổng cục Thuỷ sản |
1899 |
Đường số 2 Trần Hưng Đạo, KCN dịch vụ thủy sản Thọ Quang, phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, thành phố |
HK 569 |
Tổng cục Thuỷ sản |
1900 |
21 Lý Nam Đế, phường Phước Long, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa/ 21 Ly Nam De street, Phuoc Lo |
DL 122 |
Tổng cục Thuỷ sản |
1901 |
Lô B5, khu công nghiệp Hòa Hiệp, thị trấn Hòa Hiệp Trung, huyện Đông Hòa, tỉnh Phú Yên/ Lot B5, Ho |
TS 968 |
Tổng cục Thuỷ sản |
1902 |
Lô C7, KCN Hòa Hiệp, thị trấn Hòa Hiệp Trung, huyện Đông Hòa, tỉnh
Phú Yên/Lot C7, Hoa Hiep industr |
DL 223 |
Tổng cục Thuỷ sản |
1903 |
Thôn Hoàng Hà, xã Gio Việt, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị/Hoang Ha hamlet, Gio Viet commune, Gio Li |
HK 961 |
Tổng cục Thuỷ sản |
1904 |
Thôn Xuân Ngọc, xã Gio Việt, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị/Xuan Ngoc hamlet, Gio Viet commune, Gio |
HK 973 |
Tổng cục Thuỷ sản |
1905 |
TS 980 |
Công ty TNHH đồ hộp Thanh Dung/ THANH DUNG CANNING CO.,LTD |
Tổng cục Thuỷ sản |
1906 |
DL 751 |
Công ty TNHH Thủy sản Tân Quý/ TAN QUY SEAFOODS COMPANY LIMITED (TAN QUY SEAFOODS CO.,LTD) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1907 |
DL 82 |
Công ty TNHH chế biến thủy hải sản Trans Pacific / Trans Pacific Seafood Co., Ltd |
Tổng cục Thuỷ sản |
1908 |
HK 258 |
Công ty TNHH Đầu tư sản xuất Thương mại Dịch vụ Minh Hiền/Minh Hien Co., Ltd |
Tổng cục Thuỷ sản |
1909 |
DL 899 |
Công ty TNHH Phú Mark / Phu Mark Company Limited |
Tổng cục Thuỷ sản |
1910 |
DL 677 |
Nhà máy chế biến thực phẩm CJ Cầu Tre- Công ty Cổ phần Thực phẩm CJ Cầu Tre/ CJ Cau Tre Foods Processing Factory- CJ Cau Tre Foods Joint Stock Company |
Tổng cục Thuỷ sản |
1911 |
HK 674 |
Công ty TNHH MTV Chế biến XNK Hồng Lâm / Hong Lam Import Export Processing Company Limited (Hong Lam IEP., Co) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1912 |
TS 157 |
Công ty TNHH Một Thành Viên Biển Đông/ Bien Dong One- Man Company, LTD |
Tổng cục Thuỷ sản |
1913 |
DL 741 |
Công ty TNHH MTV Thủy sản Trường Phúc/ TRUONG PHUC SEAFOOD CO., LTD |
Tổng cục Thuỷ sản |
1914 |
DL 775 |
Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Sang Yi - VN / SANG YI - CO., LTD |
Tổng cục Thuỷ sản |
1915 |
DL 184 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thủy sản Tấn Khởi / Tan Khoi Seafood Company Limited (TAN KHOI SEAFOOD CO.,LTD) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1916 |
TS 678 |
Công ty TNHH MTV XNK thuỷ sản Tùng Loan/ Tung Loan Seafood Import- Export Company Limited (TUNGLOAN SEAFOOD) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1917 |
HK 158 |
Công ty TNHH Á Châu Hòa Thành/ A Chau Hoa Thanh Company Limited (A CHAU HOA THANH CO., LTD) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1918 |
TS 762 |
Công ty TNHH xuất nhập khẩu Cường Thúy/ Cuong Thuy Import Export Co., LTd |
Tổng cục Thuỷ sản |
1919 |
DL 764 |
Công ty TNHH MTV Quốc Đạt/ Quoc Dat Seafood Co., Ltd |
Tổng cục Thuỷ sản |
1920 |
DL 800 |
Công ty TNHH O&H Loong PTY/O&H Loong PTY Ltd |
Tổng cục Thuỷ sản |
1921 |
DL 679 |
Công ty Cổ phần Chế biến thủy sản Thế Hệ Mới / NEW GENERATION SEAFOOD JOINT STOCK COMPANY (NEW GENERATION CO.) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1922 |
DL 155 |
Công ty TNHH Thương Mại Dịch vụ Sản Xuất Hồng Ngọc - Xưởng Chế biến Thủy sản Hồng Ngọc/ Hong Ngoc Trading, Service and Production Co., Ltd - Hong Ngoc Seafood Production Factory (HNFISHCO) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1923 |
DL 898 |
Chi nhánh An Giang - Công ty TNHH Long Seafood / LONG SEAFOOD |
Tổng cục Thuỷ sản |
1924 |
DL 896 |
Công ty TNHH Thuỷ sản Minh Phúc/ Minh Phuc Seafood Limited Liability Company (MIFUCO) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1925 |
DL 06 |
Chi nhánh Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thủy sản APA/ APA Seafood Import Export Co., Ltd (APA SEAFOOD) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1926 |
DL 676 |
Công ty Cổ phần Hùng Cá 6 / HungCa 6 Corporation (HUNGCA 6) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1927 |
NM 105 |
Công ty Cổ phần Thương mại Khải Hoàn/ Khai Hoan Trading Joint Stock Company |
Tổng cục Thuỷ sản |
1928 |
TS 35 |
Công ty TNHH Tiến Hưng Kiên Giang/Tien Hung Kien Giang Co., LTD |
Tổng cục Thuỷ sản |
1929 |
DL 160 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Kiên Hùng - Nhà máy Thạnh Lộc / Kien Hung Joint Stock Company VN - Thanh Loc Factory |
Tổng cục Thuỷ sản |
1930 |
HK 788 |
Phân xưởng hàng khô - Nhà máy CB TS Sao Biển - Công ty CP Sao Biển / Sea Stars Seafood Factory - Sea Stars Corporation (SSC) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1931 |
HK 671 |
Công ty TNHH Hải sản Ngôi Sao Tươi Sáng - Phân xưởng khô/ Bright Star Seafood Co., Ltd - Dried Factory |
Tổng cục Thuỷ sản |
1932 |
HK 682 |
Công ty TNHH thuỷ sản Kim Hương/ Kim Huong Seafood Company Limited |
Tổng cục Thuỷ sản |
1933 |
DL 683 |
Công ty TNHH MTV Tín Nguyên Thành/ Tin Nguyen Thanh One Member Co.,Ltd |
Tổng cục Thuỷ sản |
1934 |
TS 758 |
Phân xưởng 3, Công ty Cổ phần Thủy sản Cửu Long/ Factory 3, Cuulong Seaproduct Company (Cuulong Seapro) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1935 |
DL 900 |
Công ty Cổ phần Phát triển Thủy sản Chiến Thắng/ Victory Aquaculture Development Corporation (Victory Corporation) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1936 |
HK 686 |
Công ty TNHH MTV Quận Nhuần/ Quan Nhuan Company Limmited (Quan Nhuan Co., Ltd) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1937 |
DL 218 |
Công ty Cổ phần Chế biến Hải sản Biển Đông/ Eastern Sea Fishery Joint Stock Company |
Tổng cục Thuỷ sản |
1938 |
TS 584 |
Phân xưởng sản xuất sứa muối Thanh Lân - Công ty CP phát triển nghề cá Thanh lân/Thanh Lan Fisheries Development Joint Stock Company |
Tổng cục Thuỷ sản |
1939 |
TS 585 |
Công ty TNHH Thương mại xuất nhập khẩu Vĩ Tuyến/Vi Tuyen Import Export Commercial Limited Liability Company |
Tổng cục Thuỷ sản |
1940 |
DL 587 |
Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Đức Quý/Duc Quy Seaproducts Export-Import JSC |
Tổng cục Thuỷ sản |
1941 |
TS 588 |
Công ty TNHH Thương mại Bính Oanh/BINH OANH TRACO,..LTD |
Tổng cục Thuỷ sản |
1942 |
TS 589 |
Công ty TNHH đầu tư xây dựng và dịch vụ XNK Thăng Long MC/THANG LONG MC CONSTRUCTION INVESTMENT AND IMPORT – EXPORT
SERVICES LIMITED COMPANY |
Tổng cục Thuỷ sản |
1943 |
TS 590 |
Công ty TNHH Minh Phát Móng Cái/MINH PHAT MONG CAI COMPANY LIMITED |
Tổng cục Thuỷ sản |
1944 |
TS 591 |
Công ty TNHH TB Thắng Lợi/TB Thang Loi Company Limited (TB THANG LOI CO., LTD) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1945 |
TS 592 |
Công ty TNHH Thuỷ sản Minh Đức P.T /MINH DUC P.T SEAFOOD COMPANY LIMIED |
Tổng cục Thuỷ sản |
1946 |
DL 743 |
Công ty CP Đầu tư Kinh doanh XNK Thủy sản Minh Hiếu - Chi nhánh Bạc Liêu |
Tổng cục Thuỷ sản |
1947 |
HK 420 |
Chi Nhánh Công ty TNHH MTV TM DV Chế biến thực phẩm Đức Linh/ Branch of Duc Linh Food Processing Services Trading Company Limited |
Tổng cục Thuỷ sản |
1948 |
NM 182 |
Xưởng sản xuất nước mắm số 4- Công ty TNHH TM SX nước mắm Kim Ngư/ Fish Sauce Factory No.4- Kim Ngu Fish Sauce Manufacturing Commercial Company Limited |
Tổng cục Thuỷ sản |
1949 |
TS 234 |
Công ty Cổ phần Nam Hùng Vương/Nam Hung Vuong Joint Stock Company (NHV) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1950 |
TS 377 |
Chi nhánh Công ty TNHH hải sản Quyền Dương/Branch of Quyen Duong Seafood Limited Company (Quyen Duong Seafood Co., Ltd) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1951 |
DL 306 |
Công ty TNHH MTV Minh An Sea/ MINHANSEA ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Tổng cục Thuỷ sản |
1952 |
DL 08 |
Xí nghiệp Đông lạnh 8 - Công ty Cổ phần XNK TS An Giang / An Giang Fisheries Import - Export Joint Stock Company, Factory 8 (AGIFISH CO.) |
Tổng cục Thuỷ sản |
1953 |
TS 363 |
Công ty TNHH Thực phẩm Thuận Phong Phát - Chi nhánh Gành Hào Bạc Liêu/ Thuan Phong Phat Food Company Limited - Ganh Hao Bac Lieu Branch |
Tổng cục Thuỷ sản |
1954 |
HK 434 |
Công ty TNHH Chế biến Thủy sản Thành Lợi/ Thanh Loi Seafood |
Tổng cục Thuỷ sản |
1955 |
DL 294 |
Công ty TNHH Phú Cường - Kiên Cường/ PHU CUONG- KIEN CUONG CO., LTD |
Tổng cục Thuỷ sản |
1956 |
DL 232 |
Công ty TNHH Quang Bình/ QUANG BINH Co., Ltd |
Tổng cục Thuỷ sản |
1957 |
93664, |
Thái Lan |
Tổng cục Thuỷ sản |
1958 |
92715, |
Thái Lan |
Tổng cục Thuỷ sản |
1959 |
97184, |
Thái Lan |
Tổng cục Thuỷ sản |
1960 |
97086, |
Thái Lan |
Tổng cục Thuỷ sản |
1961 |
94999, |
Indonesia |
Tổng cục Thuỷ sản |
1962 |
95212, |
Indonesia |
Tổng cục Thuỷ sản |
1963 |
95377, |
Indonesia |
Tổng cục Thuỷ sản |
1964 |
91115 |
Nguyễn Công Thưởng, khu Phố chợ 2, Thị chấn Vàm Láng, H Gò Công Đông, Tiền Giang |
Tổng cục Thuỷ sản |
1965 |
90522 |
Khu phố 1, Thị trấn Vàm Láng, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang |
Tổng cục Thuỷ sản |
1966 |
92550, |
Indonesia |
Tổng cục Thuỷ sản |
1967 |
92555, |
Indonesia |
Tổng cục Thuỷ sản |
1968 |
92554, |
Indonesia |
Tổng cục Thuỷ sản |
1969 |
92263, |
Indonesia , |
Tổng cục Thuỷ sản |
1970 |
4591, |
Indonesia , |
Tổng cục Thuỷ sản |
1971 |
93147, |
Indonesia , |
Tổng cục Thuỷ sản |
1972 |
5419, |
Indonesia , |
Tổng cục Thuỷ sản |
1973 |
95392, |
Malaysia |
Tổng cục Thuỷ sản |
1974 |
94431, |
Malaysia |
Tổng cục Thuỷ sản |
1975 |
90019, |
Malaysia |
Tổng cục Thuỷ sản |
1976 |
94804, |
Malaysia |
Tổng cục Thuỷ sản |
1977 |
1916 - 9178, |
Malaysia |
Tổng cục Thuỷ sản |
1978 |
95040- 95041, |
Malaysia |
Tổng cục Thuỷ sản |
1979 |
90999-1189, |
Malaysia |
Tổng cục Thuỷ sản |
1980 |
9466, |
Malaysia |
Tổng cục Thuỷ sản |
1981 |
90207, |
Malaysia |
Tổng cục Thuỷ sản |
1982 |
92695, |
Malaysia, |
Tổng cục Thuỷ sản |
1983 |
95094, |
Malaysia |
Tổng cục Thuỷ sản |
1984 |
90800, |
Malaysia |
Tổng cục Thuỷ sản |
1985 |
92088-1381, |
Malaysia |
Tổng cục Thuỷ sản |
1986 |
90251, |
Malaysia |
Tổng cục Thuỷ sản |
1987 |
95531-94975, |
Malaysia |
Tổng cục Thuỷ sản |
1988 |
91036, |
Malaysia |
Tổng cục Thuỷ sản |
1989 |
91134-92666-, |
Malaysia |
Tổng cục Thuỷ sản |
1990 |
93355- 9029, |
Malaysia |
Tổng cục Thuỷ sản |
1991 |
93630-92888, |
Malaysia |
Tổng cục Thuỷ sản |
1992 |
90460-90459, |
Malaysia |
Tổng cục Thuỷ sản |
1993 |
90873, |
Malaysia |
Tổng cục Thuỷ sản |
1994 |
93918-93103-, |
Malaysia |
Tổng cục Thuỷ sản |
1995 |
94391, |
Malaysia |
Tổng cục Thuỷ sản |
1996 |
9324, |
Malaysia |
Tổng cục Thuỷ sản |
1997 |
95152, |
Malaysia |
Tổng cục Thuỷ sản |
1998 |
95837, |
Campuchia |
Tổng cục Thuỷ sản |
1999 |
92888, |
Malaysia |
Tổng cục Thuỷ sản |
2000 |
94083, |
Thailand |
Tổng cục Thuỷ sản |
2001 |
94129, |
Malaysia |
Tổng cục Thuỷ sản |
2002 |
95657, |
Campuchia |
Tổng cục Thuỷ sản |
2003 |
91279, |
Malaysia |
Tổng cục Thuỷ sản |
2004 |
9070- 90998, |
Malaysia |
Tổng cục Thuỷ sản |
2005 |
92549, |
Malaysia |
Tổng cục Thuỷ sản |
2006 |
94111-94811, |
Malaysia |
Tổng cục Thuỷ sản |
2007 |
90739, |
Malaysia |
Tổng cục Thuỷ sản |
2008 |
94792, |
Malaysia |
Tổng cục Thuỷ sản |
2009 |
97389, |
Đài Loan |
Tổng cục Thuỷ sản |
2010 |
90592, |
Indonesia |
Tổng cục Thuỷ sản |
2011 |
95337, |
Indonesia |
Tổng cục Thuỷ sản |
2012 |
90016, |
Malaysia |
Tổng cục Thuỷ sản |
2013 |
95659, |
Malaysia |
Tổng cục Thuỷ sản |
2014 |
95659, |
Malaysia |
Tổng cục Thuỷ sản |
2015 |
94569, |
Malaysia |
Tổng cục Thuỷ sản |
2016 |
94562, |
Indonesia |
Tổng cục Thuỷ sản |
2017 |
90389, |
Indonesia |
Tổng cục Thuỷ sản |
2018 |
95198, |
Malaysia |
Tổng cục Thuỷ sản |
2019 |
95468, |
Malaysia |
Tổng cục Thuỷ sản |
2020 |
95469, |
Malaysia |
Tổng cục Thuỷ sản |
2021 |
93973, |
Indonesia |
Tổng cục Thuỷ sản |
2022 |
91689, |
Indonesia |
Tổng cục Thuỷ sản |
2023 |
93862, |
Malaysia |
Tổng cục Thuỷ sản |
2024 |
93692, |
Malaysia |
Tổng cục Thuỷ sản |
2025 |
93104, |
Malaysia |
Tổng cục Thuỷ sản |
2026 |
93241, |
Malaysia |
Tổng cục Thuỷ sản |
2027 |
95670, |
Malaysia |
Tổng cục Thuỷ sản |
2028 |
92549-92596, |
Malaysia |
Tổng cục Thuỷ sản |
2029 |
HP-90668-TS |
LÊ VĂN PHÁI |
Tổng cục Thuỷ sản |
2030 |
HP-90704-TS |
ĐINH KHẮC TRÁNG |
Tổng cục Thuỷ sản |
2031 |
HP-90577-TS |
BÙI VĂN GIANG |
Tổng cục Thuỷ sản |
2032 |
HP-90754-TS |
ĐINH NHƯ CHIẾN |
Tổng cục Thuỷ sản |
2033 |
HP-90314-TS |
ĐINH VĂN THIỆP |
Tổng cục Thuỷ sản |
2034 |
HP-90435-TS |
TRẦN ĐỨC QUỲNH |
Tổng cục Thuỷ sản |
2035 |
HP-90389-TS |
LÊ KHẮC LAI |
Tổng cục Thuỷ sản |
2036 |
HP-90177-TS |
ĐINH HỮU TRỌNG |
Tổng cục Thuỷ sản |
2037 |
HP-90225-TS |
TRẦN VĂN LUYỆN |
Tổng cục Thuỷ sản |
2038 |
HP-90309-TS |
BÙI VĂN LUYỆN |
Tổng cục Thuỷ sản |
2039 |
HP-90523-TS |
ĐỖ THỊ NĂM |
Tổng cục Thuỷ sản |
2040 |
HP-90855-TS |
BÙI VĂN TUẤN |
Tổng cục Thuỷ sản |
2041 |
HP-90579-TS |
NGUYỄN THỊ THANH |
Tổng cục Thuỷ sản |
2042 |
HP-90503-TS |
ĐINH KHẮC QUÂN |
Tổng cục Thuỷ sản |
2043 |
HP-90910-TS |
NGUYỄN ĐÌNH SƠN |
Tổng cục Thuỷ sản |
2044 |
HP-90438-TS |
ĐINH VĂN HẢI |
Tổng cục Thuỷ sản |
2045 |
HP-90706-TS |
ĐINH VĂN PHONG |
Tổng cục Thuỷ sản |
2046 |
HP-90844-TS |
VŨ VĂN DUẨN |
Tổng cục Thuỷ sản |
2047 |
HP-90746-TS |
NGUYỄN ĐỨC LONG |
Tổng cục Thuỷ sản |
2048 |
HP-90765-TS |
ĐÀO VĂN HIỂN |
Tổng cục Thuỷ sản |
2049 |
HP-90791-TS |
ĐINH NHƯ DŨNG |
Tổng cục Thuỷ sản |
2050 |
HP-90857-TS |
NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG |
Tổng cục Thuỷ sản |
2051 |
HP-90860-TS |
NGUYỄN ĐỨC NỖI |
Tổng cục Thuỷ sản |
2052 |
HP-90628-TS |
LÊ KHẮC TRUNG |
Tổng cục Thuỷ sản |
2053 |
HP-90659-TS |
BÙI VĂN NAM |
Tổng cục Thuỷ sản |
2054 |
HP-90588-TS |
VŨ VĂN LỪNG |
Tổng cục Thuỷ sản |
2055 |
HP-90385-TS |
NGUYỄN ĐỨC QUANG |
Tổng cục Thuỷ sản |
2056 |
HP-90721-TS |
VŨ VĂN TÚ |
Tổng cục Thuỷ sản |
2057 |
HP-90585-TS |
BÙI VĂN TUẤN |
Tổng cục Thuỷ sản |
2058 |
HP-90782-TS |
ĐINH VĂN SỸ |
Tổng cục Thuỷ sản |
2059 |
HP-90804-TS |
VŨ VĂN KHÔI |
Tổng cục Thuỷ sản |
2060 |
HP-90640-TS |
VŨ VĂN GIANG |
Tổng cục Thuỷ sản |
2061 |
HP-90792-TS |
BÙI VĂN TÚ |
Tổng cục Thuỷ sản |
2062 |
HP-90494-TS |
NGUYỄN ĐỨC NINH |
Tổng cục Thuỷ sản |
2063 |
HP-90586-TS |
NGUYỄN VĂN HẢI |
Tổng cục Thuỷ sản |
2064 |
HP-90296-TS |
MAI VĂN AN |
Tổng cục Thuỷ sản |
2065 |
HP-90662-TS |
ĐINH KHẮC THẠO |
Tổng cục Thuỷ sản |
2066 |
HP-90739-TS |
BÙI VĂN VƯƠNG |
Tổng cục Thuỷ sản |
2067 |
HP-90772-TS |
NGUYỄN ĐỨC KHƯƠNG |
Tổng cục Thuỷ sản |
2068 |
HP-2340-TS |
NGUYỄN KHẮC GIANG |
Tổng cục Thuỷ sản |
2069 |
HP-90870-TS |
ĐINH NHƯ QUANG |
Tổng cục Thuỷ sản |
2070 |
HP-90565-TS |
VŨ VĂN SƠN |
Tổng cục Thuỷ sản |
2071 |
HP-90903-TS |
ĐINH VĂN TÀI |
Tổng cục Thuỷ sản |
2072 |
HP-90736-TS |
NGUYỄN VĂN HẢI |
Tổng cục Thuỷ sản |
2073 |
HP-90309-TS |
BÙI VĂN LUYỆN |
Tổng cục Thuỷ sản |
2074 |
HP-90768-TS |
NGUYỄN VĂN VƯỢNG |
Tổng cục Thuỷ sản |
2075 |
HP-90938-TS |
ĐINH NHƯ CƯỜNG |
Tổng cục Thuỷ sản |
2076 |
HP-90389-TS |
LÊ KHẮC LAI |
Tổng cục Thuỷ sản |
2077 |
HP-90625-TS |
ĐINH KHẮC ĐƯỢC |
Tổng cục Thuỷ sản |
2078 |
HP-90856-TS |
ĐINH NHƯ DẦN |
Tổng cục Thuỷ sản |
2079 |
HP-90525-TS |
ĐINH NHƯ SƯA |
Tổng cục Thuỷ sản |
2080 |
HP-90516-TS |
ĐỖ VĂN HÙNG |
Tổng cục Thuỷ sản |
2081 |
HP-90867-TS |
VŨ VĂN MỚI |
Tổng cục Thuỷ sản |
2082 |
HP-90154-TS |
CT CPCB&DVTS CÁT HẢI |
Tổng cục Thuỷ sản |
2083 |
HP-90172-TS |
PHẠM VĂN TRUNG |
Tổng cục Thuỷ sản |
2084 |
HP-90775-TS |
NGUYỄN VĂN HIỂU |
Tổng cục Thuỷ sản |
2085 |
HP-90859-TS |
ĐINH KHẮC THÓ |
Tổng cục Thuỷ sản |
2086 |
HP-90545-TS |
ĐINH NHƯ MẠNH |
Tổng cục Thuỷ sản |
2087 |
HP-90534-TS |
ĐINH NHƯ KHƯƠNG |
Tổng cục Thuỷ sản |
2088 |
HP-90799-TS |
BÙI VĂN NAM |
Tổng cục Thuỷ sản |
2089 |
HP-90641-TS |
VŨ VĂN TRANG |
Tổng cục Thuỷ sản |
2090 |
HP-90632-TS |
ĐINH KHẮC TRỌNG |
Tổng cục Thuỷ sản |
2091 |
HP-90868-TS |
LÊ TIẾN CHUNG |
Tổng cục Thuỷ sản |
2092 |
HP-90708-TS |
ĐINH KHẮC SỬA |
Tổng cục Thuỷ sản |
2093 |
HP-90433-TS |
ĐINH VĂN BÁCH |
Tổng cục Thuỷ sản |
2094 |
HP-90461-TS |
NGUYỄN ĐỨC ĐÃNG |
Tổng cục Thuỷ sản |
2095 |
HP-90539-TS |
VŨ VĂN ĐỤC |
Tổng cục Thuỷ sản |
2096 |
HP-90560-TS |
ĐINH VĂN HUY |
Tổng cục Thuỷ sản |
2097 |
HP-90619-TS |
ĐINH VĂN KHANH |
Tổng cục Thuỷ sản |
2098 |
HP-90620-TS |
ĐINH NHƯ TÀI |
Tổng cục Thuỷ sản |
2099 |
HP-90626-TS |
PHẠM VĂN CHUẨN (Việt Trường) |
Tổng cục Thuỷ sản |
2100 |
HP-90627-TS |
ĐINH VĂN KHÁNH |
Tổng cục Thuỷ sản |
2101 |
HP-90681-TS |
ĐINH CHÍNH CHỘI |
Tổng cục Thuỷ sản |
2102 |
HP-90771-TS |
NGUYỄN VĂN TƯ |
Tổng cục Thuỷ sản |
2103 |
HP-90812-TS |
ĐINH VĂN HƯỜNG |
Tổng cục Thuỷ sản |
2104 |
HP-90842-TS |
ĐINH KHẮC CÓ |
Tổng cục Thuỷ sản |
2105 |
HP-90847-TS |
VŨ VĂN THÁI |
Tổng cục Thuỷ sản |
2106 |
HP-90854-TS |
ĐINH VĂN THẾ |
Tổng cục Thuỷ sản |
2107 |
HP-90886-TS |
ĐINH KHẮC THANH |
Tổng cục Thuỷ sản |
2108 |
HP-90897-TS |
ĐINH KHẮC NAM |
Tổng cục Thuỷ sản |
2109 |
HP-90448-TS |
ĐINH VĂN ĐẠO |
Tổng cục Thuỷ sản |
2110 |
HP-90506-TS |
LÊ VĂN PHINH |
Tổng cục Thuỷ sản |
2111 |
HP-90552-TS |
ĐINH VĂN THUẬN |
Tổng cục Thuỷ sản |
2112 |
HP-90554-TS |
ĐINH VĂN HỒNG |
Tổng cục Thuỷ sản |
2113 |
HP-90582-TS |
VŨ VĂN CƯỜNG |
Tổng cục Thuỷ sản |
2114 |
HP-90655-TS |
NGUYỄN XUÂN TUYỀN |
Tổng cục Thuỷ sản |
2115 |
HP-90699-TS |
ĐINH KHẮC GÁ |
Tổng cục Thuỷ sản |
2116 |
HP-90760-TS |
ĐINH VĂN QUẢNG |
Tổng cục Thuỷ sản |
2117 |
HP-90841-TS |
TRẦN VĂN VƯƠNG |
Tổng cục Thuỷ sản |
2118 |
HP-90398-TS |
LƯU ĐÌNH ĐÔNG |
Tổng cục Thuỷ sản |
2119 |
HP-90665-TS |
ĐINH KHẮC KHIẾT |
Tổng cục Thuỷ sản |
2120 |
HP-90839-TS |
VŨ VĂN THẮNG |
Tổng cục Thuỷ sản |
2121 |
HP-90864-TS |
PHẠM KHẮC CƯƠNG |
Tổng cục Thuỷ sản |
2122 |
HP-90767-TS |
CT TNHH VIỆT TRƯỜNG |
Tổng cục Thuỷ sản |
2123 |
HP-90240-TS |
PHẠM NGỌC CƯỜNG |
Tổng cục Thuỷ sản |
2124 |
HP-90800-TS |
LÊ KHẮC YỀU |
Tổng cục Thuỷ sản |
2125 |
HP-90574-TS |
VŨ VĂN HƯỜNG |
Tổng cục Thuỷ sản |
2126 |
HP-90881-TS |
ĐINH VĂN XÓI |
Tổng cục Thuỷ sản |
2127 |
HP-90998-TS |
LÊ VĂN PHINH |
Tổng cục Thuỷ sản |
2128 |
HP-90460-TS |
VŨ VĂN THỦY |
Tổng cục Thuỷ sản |
2129 |
HP-90502-TS |
ĐINH VĂN QUYẾT |
Tổng cục Thuỷ sản |
2130 |
HP-90695-TS |
ĐINH VĂN KIỀN |
Tổng cục Thuỷ sản |
2131 |
HP-90696-TS |
DĐINH KHẮC VĂN |
Tổng cục Thuỷ sản |
2132 |
HP-90819-TS |
DƯƠNG QUANG LONG |
Tổng cục Thuỷ sản |
2133 |
HP-90885-TS |
ĐINH NGỌC TRAI |
Tổng cục Thuỷ sản |
2134 |
91232 |
Đào Dự |
Tổng cục Thuỷ sản |
2135 |
91252 |
Hoàng Hà |
Tổng cục Thuỷ sản |
2136 |
91260 |
Hoàng Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
2137 |
91269 |
Phạm Thế Nhân |
Tổng cục Thuỷ sản |
2138 |
91314 |
Đào Quốc Bảo |
Tổng cục Thuỷ sản |
2139 |
91386 |
Hoàng Quang Thịnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2140 |
91456 |
Nguyễn Xuân Hưng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2141 |
91577 |
Trương Thanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2142 |
91609 |
Nguyễn Hữu Sáu |
Tổng cục Thuỷ sản |
2143 |
91668 |
Công ty TNHH
Lưới Nghĩa Thủy |
Tổng cục Thuỷ sản |
2144 |
91679 |
Công TNHH
TM Hồng Công |
Tổng cục Thuỷ sản |
2145 |
91977 |
Phạm Anh Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2146 |
2060 |
Nguyễn Văn Lớn |
Tổng cục Thuỷ sản |
2147 |
2356 |
Hồ Đức Tuynh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2148 |
92084 |
Nguyễn Văn Dương |
Tổng cục Thuỷ sản |
2149 |
92087 |
Nguyễn Văn Tiệp |
Tổng cục Thuỷ sản |
2150 |
92153 |
Hồ Minh Tiến |
Tổng cục Thuỷ sản |
2151 |
92243 |
Nguyễn Trình |
Tổng cục Thuỷ sản |
2152 |
92246 |
Nguyễn Văn Cảm |
Tổng cục Thuỷ sản |
2153 |
92274 |
Hồ Đăng Thiếu |
Tổng cục Thuỷ sản |
2154 |
92332 |
Nguyễn Văn Tuất |
Tổng cục Thuỷ sản |
2155 |
92398 |
Hoàng Văn Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2156 |
92427 |
Phan Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
2157 |
92430 |
Lê Thanh Khá |
Tổng cục Thuỷ sản |
2158 |
92515 |
Nguyễn Văn Tình |
Tổng cục Thuỷ sản |
2159 |
92525 |
Nguyễn Văn Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2160 |
92977 |
Nguyễn Văn Chiến |
Tổng cục Thuỷ sản |
2161 |
3036 |
Ngô Thanh Tú |
Tổng cục Thuỷ sản |
2162 |
3180 |
Thiệu Duy Phương |
Tổng cục Thuỷ sản |
2163 |
3219 |
Đậu Quốc Cảnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2164 |
3227 |
Phạm Đình Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
2165 |
3814 |
Phạm Văn Thảo |
Tổng cục Thuỷ sản |
2166 |
33122 |
Trương Văn Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
2167 |
98633 |
Phạm Thị Ngà |
Tổng cục Thuỷ sản |
2168 |
33350 |
Nguyễn Hữu Trí |
Tổng cục Thuỷ sản |
2169 |
98533 |
Phạm Thị Ngà |
Tổng cục Thuỷ sản |
2170 |
93060 |
Hoàng Chuyễn |
Tổng cục Thuỷ sản |
2171 |
93098 |
Trương Anh Phúc |
Tổng cục Thuỷ sản |
2172 |
93150 |
Nguyễn Công |
Tổng cục Thuỷ sản |
2173 |
93192 |
Phạm Ngọc Cường |
Tổng cục Thuỷ sản |
2174 |
93348 |
Nguyễn Văn Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2175 |
93399 |
Nguyễn Văn Vấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
2176 |
93412 |
Lê Xuân Phúc |
Tổng cục Thuỷ sản |
2177 |
93445 |
Hoàng Văn Hai |
Tổng cục Thuỷ sản |
2178 |
93475 |
Ngô Xuân Cảnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2179 |
98484 |
Hoàng Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
2180 |
93522 |
Hồ Ngọc Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
2181 |
93541 |
Hoàng Văn Dộng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2182 |
93557 |
Nguyễn Thị Thủy |
Tổng cục Thuỷ sản |
2183 |
93591 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2184 |
93592 |
Nguyễn Văn Pháp |
Tổng cục Thuỷ sản |
2185 |
93682 |
Nguyễn Văn Hậu |
Tổng cục Thuỷ sản |
2186 |
93683 |
Nguyễn Xuân Dương |
Tổng cục Thuỷ sản |
2187 |
93715 |
Hoàng Sinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2188 |
93724 |
Lê Văn Hà |
Tổng cục Thuỷ sản |
2189 |
93730 |
Lê Văn Đương |
Tổng cục Thuỷ sản |
2190 |
93733 |
Nguyễn Văn Lực |
Tổng cục Thuỷ sản |
2191 |
93741 |
Nguyễn Ngọc Tân |
Tổng cục Thuỷ sản |
2192 |
93762 |
Lê Thang Mẫn |
Tổng cục Thuỷ sản |
2193 |
93773 |
Lê Văn Thuỷ |
Tổng cục Thuỷ sản |
2194 |
93805 |
Nguyễn Văn Luyến |
Tổng cục Thuỷ sản |
2195 |
93806 |
Hoàng Mạnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2196 |
93893 |
Cao Hải Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2197 |
93904 |
Nguyễn Tình |
Tổng cục Thuỷ sản |
2198 |
93939 |
Nguyễn Thế Lưu |
Tổng cục Thuỷ sản |
2199 |
93954 |
Nguyễn Văn Tuệ |
Tổng cục Thuỷ sản |
2200 |
93956 |
Nguyễn Văn Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2201 |
93974 |
Nguyễn Văn Phi |
Tổng cục Thuỷ sản |
2202 |
93984 |
Ngô Thanh Hoàng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2203 |
96789 |
Nguyễn Thị Hà |
Tổng cục Thuỷ sản |
2204 |
98004 |
Hoàng Quang |
Tổng cục Thuỷ sản |
2205 |
98040 |
Nguyễn Thị Thu |
Tổng cục Thuỷ sản |
2206 |
98050 |
Phạm Văn Ninh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2207 |
98062 |
Phạm Hào Quang |
Tổng cục Thuỷ sản |
2208 |
98066 |
Nguyễn Văn Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2209 |
98098 |
Hoàng Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
2210 |
98263 |
Nguyễn Đức Trọng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2211 |
98299 |
Nguyễn Văn Hoàng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2212 |
98356 |
Mai Trung Thiên |
Tổng cục Thuỷ sản |
2213 |
98410 |
Trần Thanh Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2214 |
98412 |
Phạm Văn Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
2215 |
98469 |
Hoàng Ngọc Thảng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2216 |
98536 |
Nguyễn Văn Nổi |
Tổng cục Thuỷ sản |
2217 |
98551 |
Nguyễn Xuân Nhật |
Tổng cục Thuỷ sản |
2218 |
98565 |
Mai Văn |
Tổng cục Thuỷ sản |
2219 |
98585 |
Nguyễn Thị Tình |
Tổng cục Thuỷ sản |
2220 |
98588 |
Nguyễn Sĩ Đồng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2221 |
98799 |
Nguyễn Văn Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2222 |
98879 |
Nguyễn Loan |
Tổng cục Thuỷ sản |
2223 |
98201 |
Nguyễn Thị Tiến |
Tổng cục Thuỷ sản |
2224 |
91538 |
Hoàng Thị Sửu |
Tổng cục Thuỷ sản |
2225 |
93660 |
Nguyễn Hữu Nhân |
Tổng cục Thuỷ sản |
2226 |
98671 |
Phạm Văn Thương |
Tổng cục Thuỷ sản |
2227 |
93934 |
Phạm Ngọc Hương |
Tổng cục Thuỷ sản |
2228 |
Nguyễn Trung Đoàn |
93569 |
Tổng cục Thuỷ sản |
2229 |
Nguyễn Thanh Chiến |
23047, |
Tổng cục Thuỷ sản |
2230 |
Lê Văn Diệu |
21132 |
Tổng cục Thuỷ sản |
2231 |
Võ Văn Lương |
11240 |
Tổng cục Thuỷ sản |
2232 |
Nguyễn Văn Nam |
21068 |
Tổng cục Thuỷ sản |
2233 |
83407 |
Nguyễn Văn Đông |
Tổng cục Thuỷ sản |
2234 |
88816 |
Nguyễn Văn Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
2235 |
87457 |
Trần Thanh Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2236 |
84226 |
Lê Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
2237 |
84400 |
Nguyễn Văn Lâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
2238 |
89013 |
Lâm Thị Xuân Xuyên |
Tổng cục Thuỷ sản |
2239 |
87548 |
Phạm Văn Trắng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2240 |
84574 |
Phạm Quốc Tâm, |
Tổng cục Thuỷ sản |
2241 |
87015 |
Đỗ Kim Hùng, |
Tổng cục Thuỷ sản |
2242 |
87251 |
Bùi Quang Năm |
Tổng cục Thuỷ sản |
2243 |
88890 |
Nguyễn Thành Trung, |
Tổng cục Thuỷ sản |
2244 |
84455 |
Nguyễn Thụy |
Tổng cục Thuỷ sản |
2245 |
84384 |
Trần Tấn Chọn |
Tổng cục Thuỷ sản |
2246 |
85118 |
Nguyễn Thái Hoàng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2247 |
88259 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2248 |
84364 |
Tô Thị Ánh Nguyệt |
Tổng cục Thuỷ sản |
2249 |
87596 |
Lê Thị Nhu |
Tổng cục Thuỷ sản |
2250 |
99198 |
Bùi Quang Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
2251 |
97103 |
Lê Văn Muời |
Tổng cục Thuỷ sản |
2252 |
86469 |
Lê Ngọc Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
2253 |
86874 |
Võ Duy Khánh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2254 |
87189 |
Võ Văn Điều |
Tổng cục Thuỷ sản |
2255 |
88483 |
Nguyễn Quốc Khánh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2256 |
88893 |
Trần Ngọc Hương |
Tổng cục Thuỷ sản |
2257 |
86133 |
Hồ Văn Tiến |
Tổng cục Thuỷ sản |
2258 |
86119 |
Nguyễn Văn Tài, |
Tổng cục Thuỷ sản |
2259 |
87379 |
Lâm Văn Đông |
Tổng cục Thuỷ sản |
2260 |
86016 |
Hà Thị Lẹ |
Tổng cục Thuỷ sản |
2261 |
87449 |
Trần Văn Tèo |
Tổng cục Thuỷ sản |
2262 |
87611 |
Nguyễn Vui |
Tổng cục Thuỷ sản |
2263 |
84167 |
Hoàng Thị Bê |
Tổng cục Thuỷ sản |
2264 |
84430 |
Bùi Thanh Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
2265 |
88685 |
Nguyễn Quốc Vũ |
Tổng cục Thuỷ sản |
2266 |
84412 |
Huỳnh Duy Vương |
Tổng cục Thuỷ sản |
2267 |
85730 |
Trương Tấn Hòa |
Tổng cục Thuỷ sản |
2268 |
87826 |
Trần Văn Đợi |
Tổng cục Thuỷ sản |
2269 |
88746 |
Hồ Văn Cường |
Tổng cục Thuỷ sản |
2270 |
89039 |
Bùi Văn Kim |
Tổng cục Thuỷ sản |
2271 |
84420 |
Nguyễn Thị Tuyết Phương |
Tổng cục Thuỷ sản |
2272 |
85716 |
Nguyễn Tấn Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
2273 |
85830 |
Trần Kỷ |
Tổng cục Thuỷ sản |
2274 |
87024 |
Phan Văn Hậu |
Tổng cục Thuỷ sản |
2275 |
87693 |
Trần Nghĩa |
Tổng cục Thuỷ sản |
2276 |
87730 |
Phạm Quốc Phong |
Tổng cục Thuỷ sản |
2277 |
87875 |
Lâm Văn Hảo |
Tổng cục Thuỷ sản |
2278 |
88277 |
Phạm Văn Đức |
Tổng cục Thuỷ sản |
2279 |
88753 |
Nguyễn Hồ Châu |
Tổng cục Thuỷ sản |
2280 |
88906 |
Nguyễn Văn Sang |
Tổng cục Thuỷ sản |
2281 |
88817 |
Lê Ngọc Vinh, |
Tổng cục Thuỷ sản |
2282 |
88298 |
Trần Thanh Trí |
Tổng cục Thuỷ sản |
2283 |
88313 |
Lê Thành Hiếu, |
Tổng cục Thuỷ sản |
2284 |
89478 |
Lê Văn Hai |
Tổng cục Thuỷ sản |
2285 |
97820 |
Nguyễn Văn Trãi |
Tổng cục Thuỷ sản |
2286 |
84018 |
Trần Viết Năng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2287 |
86019 |
Phan Văn Trường |
Tổng cục Thuỷ sản |
2288 |
89056 |
Bùi Văn Lộc |
Tổng cục Thuỷ sản |
2289 |
89080 |
Tô Văn Đức |
Tổng cục Thuỷ sản |
2290 |
95505 |
Trần Văn Tuấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
2291 |
84190 |
La Thị Mỹ Hồng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2292 |
96271 |
Cao Thị Thu Thảo |
Tổng cục Thuỷ sản |
2293 |
84408 |
Phạm Minh Quốc, |
Tổng cục Thuỷ sản |
2294 |
85712 |
Huỳnh Thanh Tuấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
2295 |
87593 |
Nguyễn Văn Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2296 |
87934 |
Nguyễn Thành Hòa |
Tổng cục Thuỷ sản |
2297 |
84826 |
Huỳnh Quốc Hóa |
Tổng cục Thuỷ sản |
2298 |
86649 |
Phan Đình Hòa |
Tổng cục Thuỷ sản |
2299 |
87377 |
Nguyễn Đình Trọng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2300 |
86554 |
Trần Quốc Cường |
Tổng cục Thuỷ sản |
2301 |
88970 |
Nguyễn Văn Hồng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2302 |
84267 |
Nguyễn Văn Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
2303 |
89127 |
Nguyễn Thị Liễu |
Tổng cục Thuỷ sản |
2304 |
89295 |
Nguyễn Ngọc Tú |
Tổng cục Thuỷ sản |
2305 |
84385 |
Nguyễn Quang Vinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2306 |
89383 |
Hồ Văn Bê |
Tổng cục Thuỷ sản |
2307 |
84266 |
Lương Kim Tuấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
2308 |
84333 |
Nguyễn Thanh Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
2309 |
86092 |
Trần Thị Quỳnh Hoa |
Tổng cục Thuỷ sản |
2310 |
85067 |
Nguyễn Đức Tòng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2311 |
88675 |
Nguyễn Tấn Lực |
Tổng cục Thuỷ sản |
2312 |
88971 |
Võ Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2313 |
88311 |
Đỗ Thị Khương |
Tổng cục Thuỷ sản |
2314 |
97208 |
Đặng Đinh Nghĩa |
Tổng cục Thuỷ sản |
2315 |
89042 |
Trần Thị Lành |
Tổng cục Thuỷ sản |
2316 |
97244 |
Nguyễn Nhiễu |
Tổng cục Thuỷ sản |
2317 |
88587 |
Đặng Văn Chinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2318 |
86992 |
Nguyễn Ngọc Vàng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2319 |
84031 |
Hoàng Thị Kim Oanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2320 |
85008 |
Nguyễn Văn Nâu |
Tổng cục Thuỷ sản |
2321 |
85774 |
Huỳnh Nghệ Ánh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2322 |
88196 |
Nguyễn Đức Thông |
Tổng cục Thuỷ sản |
2323 |
95101 |
Nguyễn Văn Quý, |
Tổng cục Thuỷ sản |
2324 |
85882 |
Võ Duy Khánh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2325 |
99986 |
Lê Thị Nhu |
Tổng cục Thuỷ sản |
2326 |
84023 |
Trần Thị Từ |
Tổng cục Thuỷ sản |
2327 |
85152 |
Nguyễn Hữu Tài |
Tổng cục Thuỷ sản |
2328 |
85316 |
Trần Xuân Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2329 |
87577 |
Trần Thị Thảo |
Tổng cục Thuỷ sản |
2330 |
89277 |
Trần Thị Trí |
Tổng cục Thuỷ sản |
2331 |
89348 |
Lê Thị Thu |
Tổng cục Thuỷ sản |
2332 |
86350 |
Khúc Ngọc Thái Hiền |
Tổng cục Thuỷ sản |
2333 |
88610 |
Nguyễn Công Vũ |
Tổng cục Thuỷ sản |
2334 |
89146 |
Đinh Thị Bích Kiều |
Tổng cục Thuỷ sản |
2335 |
84073 |
Nguyễn Nam Hân, |
Tổng cục Thuỷ sản |
2336 |
84398 |
Đặng Công Trọng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2337 |
85981 |
Trần Văn Chánh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2338 |
86958 |
Huỳnh Văn Tài |
Tổng cục Thuỷ sản |
2339 |
89324 |
Nguyễn Văn Ngọc |
Tổng cục Thuỷ sản |
2340 |
89366 |
Nguyễn Văn Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
2341 |
85878 |
Nguyễn Đức Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2342 |
85984 |
Lê Hoàng Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2343 |
87622 |
Nguyễn Bá Đa Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
2344 |
89459 |
Phan Thị Xuân Hà |
Tổng cục Thuỷ sản |
2345 |
97766 |
Huỳnh Thị Bích Hồng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2346 |
84376 |
Trần Thị Tuyết Nga |
Tổng cục Thuỷ sản |
2347 |
87792 |
Ngô Mai Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
2348 |
84194 |
Lê Văn Cường, |
Tổng cục Thuỷ sản |
2349 |
84425 |
Nguyễn Hữu Thạnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2350 |
84566 |
Nguyễn Quốc Chương, |
Tổng cục Thuỷ sản |
2351 |
84592 |
Nguyễn Văn Thành, |
Tổng cục Thuỷ sản |
2352 |
86694 |
Hà Thanh Cứng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2353 |
97161 |
Đặng Trung Tuấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
2354 |
89301 |
Võ Thị Hương |
Tổng cục Thuỷ sản |
2355 |
97395 |
Trần Thông |
Tổng cục Thuỷ sản |
2356 |
86982 |
Nguyễn Thị Thúy |
Tổng cục Thuỷ sản |
2357 |
97043 |
Hoàng Đình Thuyên |
Tổng cục Thuỷ sản |
2358 |
97749 |
Nguyễn Công Lợi |
Tổng cục Thuỷ sản |
2359 |
85792 |
Hà Văn Rớt |
Tổng cục Thuỷ sản |
2360 |
85097 |
Võ Huỳnh Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2361 |
85693 |
Hồ Thành Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
2362 |
84004 |
Nguyễn Thị Thảo |
Tổng cục Thuỷ sản |
2363 |
84012 |
Lê Thị Hồng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2364 |
84027 |
Nguyễn Văn Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2365 |
84560 |
Phạm Văn Thảo |
Tổng cục Thuỷ sản |
2366 |
85796 |
Nguyễn Khắc Hiệp |
Tổng cục Thuỷ sản |
2367 |
88611 |
Trần Thanh Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2368 |
84893 |
Nguyễn Hồ Trung, |
Tổng cục Thuỷ sản |
2369 |
99922 |
Trần Thị Giàu |
Tổng cục Thuỷ sản |
2370 |
86085 |
Trần Thị Trinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2371 |
84090 |
Nguyễn Văn Sáu |
Tổng cục Thuỷ sản |
2372 |
84541 |
Nguyễn Thị Nhựt |
Tổng cục Thuỷ sản |
2373 |
84704 |
Nguyễn Thị Minh Hằng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2374 |
97278 |
Nguyễn Nam Hân, |
Tổng cục Thuỷ sản |
2375 |
85230 |
Nguyễn Phước Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
2376 |
84371 |
Trần Văn Lai |
Tổng cục Thuỷ sản |
2377 |
84616 |
Phạm Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
2378 |
95208 |
Nguyễn Văn Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
2379 |
96440 |
Trần Thị Hoa |
Tổng cục Thuỷ sản |
2380 |
84544 |
Trần Thị Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
2381 |
85828 |
Trần Thị Nhiệm |
Tổng cục Thuỷ sản |
2382 |
86648 |
Phạm Thị Hậu |
Tổng cục Thuỷ sản |
2383 |
87637 |
Trần Đức Nhân |
Tổng cục Thuỷ sản |
2384 |
84150 |
Phan Thị Kim Thuỷ |
Tổng cục Thuỷ sản |
2385 |
84906 |
Nguyễn Thành Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
2386 |
84496 |
Mai Văn Hồng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2387 |
85681 |
Phạm Minh Hòa |
Tổng cục Thuỷ sản |
2388 |
85446 |
Trần Thị Kim Anh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2389 |
87638 |
Trần Đình Hoàng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2390 |
99041 |
Diệp Thị Gái |
Tổng cục Thuỷ sản |
2391 |
83552 |
Nguyễn Thị Son |
Tổng cục Thuỷ sản |
2392 |
84441 |
Trần Văn Cả |
Tổng cục Thuỷ sản |
2393 |
97496 |
Lê Thị Hiền |
Tổng cục Thuỷ sản |
2394 |
97901 |
Trần Thị Thủy |
Tổng cục Thuỷ sản |
2395 |
86590 |
Trần Thế Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2396 |
96292 |
Võ Xuân Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2397 |
84402 |
Nguyễn Văn Thọ |
Tổng cục Thuỷ sản |
2398 |
85608 |
Nguyễn Văn Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2399 |
89694 |
Võ Ngọc Bé |
Tổng cục Thuỷ sản |
2400 |
96938 |
Võ Công Ty |
Tổng cục Thuỷ sản |
2401 |
97834 |
Đỗ Ảnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2402 |
97093 |
Phạm Thị Ngọc Hương |
Tổng cục Thuỷ sản |
2403 |
85727 |
Trần Thị Quỳnh Hoa |
Tổng cục Thuỷ sản |
2404 |
86080 |
Đỗ Văn Thanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2405 |
98809 |
Phạm Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
2406 |
84366 |
Phạm Nhân |
Tổng cục Thuỷ sản |
2407 |
89073 |
Võ Thị Hận |
Tổng cục Thuỷ sản |
2408 |
96835 |
Bạch Tấn Thà |
Tổng cục Thuỷ sản |
2409 |
97764 |
Nguyễn Thế Tuyến, |
Tổng cục Thuỷ sản |
2410 |
97873 |
Lê Thị Tâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
2411 |
84490 |
Nguyễn Thị Thảo |
Tổng cục Thuỷ sản |
2412 |
84649 |
Nguyễn Văn Hòa |
Tổng cục Thuỷ sản |
2413 |
97019 |
Cao Thị Nữ |
Tổng cục Thuỷ sản |
2414 |
98574 |
Nguyễn Thị Sa, |
Tổng cục Thuỷ sản |
2415 |
99817 |
Nguyễn Văn Tiến |
Tổng cục Thuỷ sản |
2416 |
85689 |
Trần Kim Khanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2417 |
83589 |
Phan Văn Phương |
Tổng cục Thuỷ sản |
2418 |
99464 |
Lê Thị Nhu |
Tổng cục Thuỷ sản |
2419 |
84942 |
Lê Hữu Bình, |
Tổng cục Thuỷ sản |
2420 |
85907 |
Lê Văn Tâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
2421 |
86294 |
Lê Thanh Quân |
Tổng cục Thuỷ sản |
2422 |
87340 |
Lê Văn Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
2423 |
88925 |
Phan Tiến Hiền |
Tổng cục Thuỷ sản |
2424 |
99247 |
Nguyễn Thị Hồng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2425 |
87442 |
Trần Thị Ánh Tuyết |
Tổng cục Thuỷ sản |
2426 |
96416 |
Đặng Văn Chinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2427 |
97871 |
Phạm Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
2428 |
99265 |
Phạm Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
2429 |
86116 |
Nguyễn Văn Tuấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
2430 |
96781 |
Huỳnh Kim An |
Tổng cục Thuỷ sản |
2431 |
84555 |
Huỳnh Thị Bích Dung |
Tổng cục Thuỷ sản |
2432 |
97520 |
Dương Thị Cúc |
Tổng cục Thuỷ sản |
2433 |
84016 |
Huỳnh Thị Kim Phượng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2434 |
84535 |
Lê Thị Lục |
Tổng cục Thuỷ sản |
2435 |
84801 |
Võ Văn Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2436 |
86102 |
Lê Thị Song |
Tổng cục Thuỷ sản |
2437 |
96160 |
Phan Thị Kim Thủy |
Tổng cục Thuỷ sản |
2438 |
96729 |
Lê Thị Hương |
Tổng cục Thuỷ sản |
2439 |
97840 |
Huỳnh Văn Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2440 |
84450 |
Trần Quốc Phong |
Tổng cục Thuỷ sản |
2441 |
85899 |
Huỳnh Thị Tuyền |
Tổng cục Thuỷ sản |
2442 |
84498 |
Đỗ Thị Kim Liên |
Tổng cục Thuỷ sản |
2443 |
96164 |
Hồ Minh Tâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
2444 |
85834 |
Hồ Vinh Quang |
Tổng cục Thuỷ sản |
2445 |
85420 |
Trần Đông Phú |
Tổng cục Thuỷ sản |
2446 |
89171 |
Phạm Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
2447 |
97371 |
Lê Thị Hương |
Tổng cục Thuỷ sản |
2448 |
97776 |
Phạm Thị Ba |
Tổng cục Thuỷ sản |
2449 |
83543 |
Mai Xuân Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
2450 |
97991 |
Giang Cẩm Bổn |
Tổng cục Thuỷ sản |
2451 |
84805 |
Huỳnh Tấn Nghĩa, |
Tổng cục Thuỷ sản |
2452 |
96925 |
Hoàng Văn Hạnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2453 |
99628 |
Phan Thị Đã |
Tổng cục Thuỷ sản |
2454 |
96720 |
Nguyễn Thanh Tâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
2455 |
87585 |
Nguyễn Văn Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2456 |
85986 |
Võ Minh Tây |
Tổng cục Thuỷ sản |
2457 |
96713 |
Nguyễn Thanh Bình |
Tổng cục Thuỷ sản |
2458 |
84789 |
Huỳnh Ngọc Quang, |
Tổng cục Thuỷ sản |
2459 |
96804 |
Phan Nhựt |
Tổng cục Thuỷ sản |
2460 |
97762 |
Võ Văn Tân |
Tổng cục Thuỷ sản |
2461 |
85867 |
Nguyễn Công Tại |
Tổng cục Thuỷ sản |
2462 |
86067 |
Võ Ngọc Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2463 |
98467 |
Trần Văn Lai |
Tổng cục Thuỷ sản |
2464 |
89572 |
Trần Thị Thu |
Tổng cục Thuỷ sản |
2465 |
84353 |
Nguyễn Thị Hải Nhung |
Tổng cục Thuỷ sản |
2466 |
96021 |
Dương Văn Sang |
Tổng cục Thuỷ sản |
2467 |
96145 |
Võ Hữu Thọ |
Tổng cục Thuỷ sản |
2468 |
96152 |
Phan Nhựt |
Tổng cục Thuỷ sản |
2469 |
85491 |
Nguyễn Văn Cả, |
Tổng cục Thuỷ sản |
2470 |
99864 |
Lê Hoàng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2471 |
84563 |
Nguyễn Thị Sáu |
Tổng cục Thuỷ sản |
2472 |
95964 |
Nguyễn Hồng Quang |
Tổng cục Thuỷ sản |
2473 |
95034 |
Lê Minh Chính |
Tổng cục Thuỷ sản |
2474 |
96714 |
Nguyễn Văn Thanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2475 |
99937 |
Phan Văn Lành, |
Tổng cục Thuỷ sản |
2476 |
97956 |
Phạm Văn Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2477 |
98484 |
Lê Thành Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2478 |
98812 |
Trần Thanh Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2479 |
95056 |
Hoàng Ngọc Phương |
Tổng cục Thuỷ sản |
2480 |
98190 |
Lê Dàng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2481 |
97018 |
Lê Thị Thuý, |
Tổng cục Thuỷ sản |
2482 |
98013 |
La Thanh Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
2483 |
99168 |
Lê Thành Tân, |
Tổng cục Thuỷ sản |
2484 |
98135 |
Nguyễn Quý Thạnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2485 |
83044 |
Trần Văn Trướng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2486 |
83046 |
Nguyễn Văn Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
2487 |
83077 |
Nguyễn Văn Luân |
Tổng cục Thuỷ sản |
2488 |
83084 |
Huỳnh Minh Khìn |
Tổng cục Thuỷ sản |
2489 |
83100 |
Tạ Văn Khanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2490 |
83104 |
Trần Phưởng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2491 |
83129 |
Nguyễn Văn Ẩn |
Tổng cục Thuỷ sản |
2492 |
83157 |
Đỗ Văn Phương |
Tổng cục Thuỷ sản |
2493 |
83193 |
Trần Thái |
Tổng cục Thuỷ sản |
2494 |
83221 |
Đặng Ngọc Ánh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2495 |
83236 |
Trần Văn Xiểu |
Tổng cục Thuỷ sản |
2496 |
83264 |
Lê Văn Bảy |
Tổng cục Thuỷ sản |
2497 |
83285 |
Đỗ Văn Thịnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2498 |
83313 |
Nguyễn Đức Hương |
Tổng cục Thuỷ sản |
2499 |
83330 |
Nguyễn Văn Thanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2500 |
83352 |
Trần Văn Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
2501 |
83082 |
Nguyễn Khuých |
Tổng cục Thuỷ sản |
2502 |
83119 |
Đặng Văn Ba |
Tổng cục Thuỷ sản |
2503 |
83271 |
Đặng Văn Hồng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2504 |
83316 |
Phạm Văn Phụng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2505 |
83367 |
Cao Thái Học |
Tổng cục Thuỷ sản |
2506 |
83394 |
Đỗ Văn Thanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2507 |
83043 |
Nguyễn Văn Hẹn |
Tổng cục Thuỷ sản |
2508 |
83067 |
Đặng Khẩm |
Tổng cục Thuỷ sản |
2509 |
83172 |
Đỗ Văn Lầu |
Tổng cục Thuỷ sản |
2510 |
83211 |
Nguyễn Tấn Kham |
Tổng cục Thuỷ sản |
2511 |
83340 |
Đặng Nhơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
2512 |
83058 |
Nguyễn Út |
Tổng cục Thuỷ sản |
2513 |
83101 |
Trần Chiểm |
Tổng cục Thuỷ sản |
2514 |
83158 |
Ngô Tấn Hưng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2515 |
83105 |
Nguyễn Khoánh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2516 |
83107 |
Nguyễn Ngọc Sái |
Tổng cục Thuỷ sản |
2517 |
83112 |
Bùi Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
2518 |
83125 |
Nguyễn Văn Lin |
Tổng cục Thuỷ sản |
2519 |
83128 |
Y Văn Xuyến |
Tổng cục Thuỷ sản |
2520 |
83140 |
Nguyễn Minh Quang |
Tổng cục Thuỷ sản |
2521 |
83195 |
Đỗ Châu Tốn |
Tổng cục Thuỷ sản |
2522 |
83218 |
Ngô Phong Lôi |
Tổng cục Thuỷ sản |
2523 |
83228 |
Nguyễn Truyện Tuấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
2524 |
83282 |
Nguyễn Tỏ |
Tổng cục Thuỷ sản |
2525 |
83308 |
Đỗ Văn Nhất |
Tổng cục Thuỷ sản |
2526 |
83328 |
Đỗ Quẹp |
Tổng cục Thuỷ sản |
2527 |
83389 |
Đặng Ngọc Chẩn |
Tổng cục Thuỷ sản |
2528 |
83406 |
Lê Kham |
Tổng cục Thuỷ sản |
2529 |
83461 |
Đỗ Văn Trin |
Tổng cục Thuỷ sản |
2530 |
83358 |
Phạm Xuân Tuyến |
Tổng cục Thuỷ sản |
2531 |
83110 |
Lê Văn Nùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2532 |
83220 |
Nguyễn Văn Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2533 |
83390 |
Nguyễn Thành Tâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
2534 |
83428 |
Nguyễn Văn |
Tổng cục Thuỷ sản |
2535 |
83061 |
Đặng Văn Quấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
2536 |
83068 |
Nguyễn Đức |
Tổng cục Thuỷ sản |
2537 |
83089 |
Nguyễn Văn Thển |
Tổng cục Thuỷ sản |
2538 |
83142 |
Nguyễn Văn Nựng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2539 |
83231 |
Phạm Văn |
Tổng cục Thuỷ sản |
2540 |
83287 |
Đỗ Văn Nguyên |
Tổng cục Thuỷ sản |
2541 |
83297 |
Trương Thành Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
2542 |
83305 |
Võ Thị Gon |
Tổng cục Thuỷ sản |
2543 |
83357 |
Nguyễn Tấn Phú |
Tổng cục Thuỷ sản |
2544 |
83364 |
Nguyễn Tỉnh, |
Tổng cục Thuỷ sản |
2545 |
83395 |
Đỗ Ca Nốt |
Tổng cục Thuỷ sản |
2546 |
83525 |
Nguyễn Văn Côi |
Tổng cục Thuỷ sản |
2547 |
83087 |
Nguyễn Uân |
Tổng cục Thuỷ sản |
2548 |
83386 |
Cao Minh Châu |
Tổng cục Thuỷ sản |
2549 |
83103 |
Nguyễn Chối |
Tổng cục Thuỷ sản |
2550 |
83186 |
Cao Văn Viên |
Tổng cục Thuỷ sản |
2551 |
83253 |
Nguyễn Đắc |
Tổng cục Thuỷ sản |
2552 |
83293 |
Dương Văn Thén |
Tổng cục Thuỷ sản |
2553 |
83399 |
Trần Diễm |
Tổng cục Thuỷ sản |
2554 |
83402 |
Nguyễn Lợi |
Tổng cục Thuỷ sản |
2555 |
83441 |
Cao Minh Bôn |
Tổng cục Thuỷ sản |
2556 |
83539 |
Đỗ Văn Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2557 |
83292 |
Đỗ Văn Yên |
Tổng cục Thuỷ sản |
2558 |
83091 |
Trần Văn Liêm |
Tổng cục Thuỷ sản |
2559 |
83116 |
Nguyễn Văn Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2560 |
83209 |
Nguyễn Văn Yến |
Tổng cục Thuỷ sản |
2561 |
83215 |
Phạm Đăng Nhân |
Tổng cục Thuỷ sản |
2562 |
83304 |
Trần Dẻn |
Tổng cục Thuỷ sản |
2563 |
83393 |
Nguyễn Văn Tảng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2564 |
83440 |
Đỗ Văn Bê |
Tổng cục Thuỷ sản |
2565 |
83156 |
Nguyễn Văn Khôi |
Tổng cục Thuỷ sản |
2566 |
83403 |
Ngô Minh Quang |
Tổng cục Thuỷ sản |
2567 |
83049 |
Nguyễn Văn Quy |
Tổng cục Thuỷ sản |
2568 |
83120 |
Đặng Văn Hưng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2569 |
83122 |
Đặng Minh Vương |
Tổng cục Thuỷ sản |
2570 |
83127 |
Mai Kiển |
Tổng cục Thuỷ sản |
2571 |
83319 |
Cao Huẩn |
Tổng cục Thuỷ sản |
2572 |
83464 |
Nguyễn Văn Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
2573 |
83534 |
Trương Huỳnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2574 |
83276 |
Lê Hữu Lộc |
Tổng cục Thuỷ sản |
2575 |
83350 |
Đỗ Minh Phúc |
Tổng cục Thuỷ sản |
2576 |
83362 |
Trần Văn Tằm |
Tổng cục Thuỷ sản |
2577 |
83029 |
Nguyễn Văn Hòa |
Tổng cục Thuỷ sản |
2578 |
83031 |
Nguyễn Văn Cang |
Tổng cục Thuỷ sản |
2579 |
83111 |
Nguyễn Trọng Yến |
Tổng cục Thuỷ sản |
2580 |
83121 |
Lê Hoàng Ngôn |
Tổng cục Thuỷ sản |
2581 |
83197 |
Đặng Tắng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2582 |
83202 |
Nguyễn Lân |
Tổng cục Thuỷ sản |
2583 |
83214 |
Tạ Văn Triễn |
Tổng cục Thuỷ sản |
2584 |
83232 |
Trần Hữu Hòa |
Tổng cục Thuỷ sản |
2585 |
83239 |
Dương Văn Thánh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2586 |
83262 |
Tiêu Hảo |
Tổng cục Thuỷ sản |
2587 |
83281 |
Nguyễn Ngọc Điền |
Tổng cục Thuỷ sản |
2588 |
83343 |
Huỳnh Văn Mãi |
Tổng cục Thuỷ sản |
2589 |
83347 |
Nguyễn Văn Tư |
Tổng cục Thuỷ sản |
2590 |
83376 |
Đặng Khè |
Tổng cục Thuỷ sản |
2591 |
83392 |
Nguyễn Ngắm |
Tổng cục Thuỷ sản |
2592 |
83401 |
Trần Văn Sang |
Tổng cục Thuỷ sản |
2593 |
83421 |
Huỳnh Văn Phắc |
Tổng cục Thuỷ sản |
2594 |
83436 |
Tạ Hùng Cường |
Tổng cục Thuỷ sản |
2595 |
83481 |
Trần Văn Chúc |
Tổng cục Thuỷ sản |
2596 |
83489 |
Trương Tấn Liêm |
Tổng cục Thuỷ sản |
2597 |
83541 |
Ngô Hùng Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2598 |
83219 |
Cao Xa La |
Tổng cục Thuỷ sản |
2599 |
83237 |
Nguyễn Thị Tấm |
Tổng cục Thuỷ sản |
2600 |
83265 |
Dương Thơ |
Tổng cục Thuỷ sản |
2601 |
83365 |
Nguyễn Thị Nhu |
Tổng cục Thuỷ sản |
2602 |
83426 |
Nguyễn Văn Phước |
Tổng cục Thuỷ sản |
2603 |
83073 |
Đỗ Thanh Tân |
Tổng cục Thuỷ sản |
2604 |
83099 |
Đỗ Thành Nhơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
2605 |
83143 |
Phạm Văn Thanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2606 |
83181 |
Nguyễn Tín |
Tổng cục Thuỷ sản |
2607 |
83255 |
Nguyễn Núng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2608 |
83331 |
Huỳnh Văn Quý |
Tổng cục Thuỷ sản |
2609 |
83372 |
Võ Văn Quyền |
Tổng cục Thuỷ sản |
2610 |
83039 |
Nguyễn Phúc |
Tổng cục Thuỷ sản |
2611 |
83047 |
Phạm Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
2612 |
83094 |
Trần Niêm |
Tổng cục Thuỷ sản |
2613 |
83123 |
Huỳnh Văn Lẫm |
Tổng cục Thuỷ sản |
2614 |
83178 |
Huỳnh Văn Mưỡng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2615 |
83196 |
Đỗ Đình Du |
Tổng cục Thuỷ sản |
2616 |
83198 |
Nguyễn Văn Thởn |
Tổng cục Thuỷ sản |
2617 |
83300 |
Nguyễn Dẩn |
Tổng cục Thuỷ sản |
2618 |
83363 |
Tiêu Hạng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2619 |
83398 |
Đỗ Hữu Nhân |
Tổng cục Thuỷ sản |
2620 |
83419 |
Nguyễn Văn Sĩ |
Tổng cục Thuỷ sản |
2621 |
85397 |
Nguyễn Hữu Sáng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2622 |
83021 |
Nguyễn Thạnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2623 |
83159 |
Phạm Văn Vi |
Tổng cục Thuỷ sản |
2624 |
83170 |
Trần Thị Im |
Tổng cục Thuỷ sản |
2625 |
83194 |
Đỗ Văn Học |
Tổng cục Thuỷ sản |
2626 |
83302 |
Nguyễn Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
2627 |
83346 |
Nguyễn Hải Phùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2628 |
83391 |
Y Văn Phước |
Tổng cục Thuỷ sản |
2629 |
83422 |
Đỗ Văn Vơ |
Tổng cục Thuỷ sản |
2630 |
83438 |
Đặng Thị Hương |
Tổng cục Thuỷ sản |
2631 |
99332 |
Đỗ Văn Tiến |
Tổng cục Thuỷ sản |
2632 |
83074 |
Đỗ Một |
Tổng cục Thuỷ sản |
2633 |
83076 |
Đỗ Chí Hiếu |
Tổng cục Thuỷ sản |
2634 |
83078 |
Phạm Thanh Châu |
Tổng cục Thuỷ sản |
2635 |
83086 |
Phạm Văn Vần |
Tổng cục Thuỷ sản |
2636 |
83093 |
Lê Thanh Bảo |
Tổng cục Thuỷ sản |
2637 |
83152 |
Huỳnh Văn Hiệp |
Tổng cục Thuỷ sản |
2638 |
83212 |
Nguyễn Phùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2639 |
83246 |
Trần Vĩ |
Tổng cục Thuỷ sản |
2640 |
83277 |
Trần Văn Thu |
Tổng cục Thuỷ sản |
2641 |
83283 |
Phạm Văn Quyền |
Tổng cục Thuỷ sản |
2642 |
83332 |
Trần Chiếm |
Tổng cục Thuỷ sản |
2643 |
83348 |
Nguyễn Hải Phụng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2644 |
83449 |
Huỳnh Văn Dư |
Tổng cục Thuỷ sản |
2645 |
83517 |
Tạ Thị Hoàng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2646 |
85382 |
Trần Hoàng Nghiếm |
Tổng cục Thuỷ sản |
2647 |
85405 |
Trần Quốc Toản |
Tổng cục Thuỷ sản |
2648 |
83382 |
Cao Đình Biên |
Tổng cục Thuỷ sản |
2649 |
83083 |
Đỗ Tiệu |
Tổng cục Thuỷ sản |
2650 |
83147 |
Đỗ Hữu Thắng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2651 |
83182 |
Nguyễn Văn Hữu |
Tổng cục Thuỷ sản |
2652 |
83233 |
Trần Văn Thạnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2653 |
83327 |
Đỗ Quẹp |
Tổng cục Thuỷ sản |
2654 |
83341 |
Trần Thanh Biêm |
Tổng cục Thuỷ sản |
2655 |
83208 |
Nguyễn Văn Tin |
Tổng cục Thuỷ sản |
2656 |
85526 |
Trần Hữu |
Tổng cục Thuỷ sản |
2657 |
88008 |
Huỳnh Nuổn |
Tổng cục Thuỷ sản |
2658 |
83088 |
Nguyễn Văn Yên |
Tổng cục Thuỷ sản |
2659 |
83163 |
Nguyễn Văn Danh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2660 |
83240 |
Nguyễn Ngọc Mai |
Tổng cục Thuỷ sản |
2661 |
83460 |
Lê Thành Khôi |
Tổng cục Thuỷ sản |
2662 |
85370 |
Nguyễn Hữu Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
2663 |
83338 |
Cao Sơn Đài |
Tổng cục Thuỷ sản |
2664 |
83066 |
Phạm Hà |
Tổng cục Thuỷ sản |
2665 |
83095 |
Huỳnh Trí |
Tổng cục Thuỷ sản |
2666 |
83251 |
Trần Văn Cu |
Tổng cục Thuỷ sản |
2667 |
83272 |
Trần Thanh Lệ |
Tổng cục Thuỷ sản |
2668 |
83329 |
Nguyễn Ngọc Hồng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2669 |
83536 |
Châu Li |
Tổng cục Thuỷ sản |
2670 |
83542 |
Nguyễn Văn Viện |
Tổng cục Thuỷ sản |
2671 |
89897 |
Phạm Trương |
Tổng cục Thuỷ sản |
2672 |
83400 |
Y Văn Lam |
Tổng cục Thuỷ sản |
2673 |
85342 |
Nguyễn Thức |
Tổng cục Thuỷ sản |
2674 |
85614 |
Nguyễn Bế |
Tổng cục Thuỷ sản |
2675 |
83048 |
Nguyễn Văn Tiết |
Tổng cục Thuỷ sản |
2676 |
83065 |
Võ Thị Nhạn |
Tổng cục Thuỷ sản |
2677 |
83096 |
Đỗ Tấn Linh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2678 |
83136 |
Lê Thanh Lợi |
Tổng cục Thuỷ sản |
2679 |
83187 |
Đặng Văn Khiểu |
Tổng cục Thuỷ sản |
2680 |
83190 |
Nguyễn Hiệp |
Tổng cục Thuỷ sản |
2681 |
83286 |
Trần Văn Trúc |
Tổng cục Thuỷ sản |
2682 |
83290 |
Nguyễn Hồng Sanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2683 |
83299 |
Nguyễn Thanh Xuân |
Tổng cục Thuỷ sản |
2684 |
83310 |
Nguyễn Thanh Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2685 |
83366 |
Nguyễn Khởi |
Tổng cục Thuỷ sản |
2686 |
83383 |
Trần Sáng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2687 |
83387 |
Đỗ Thanh Hào |
Tổng cục Thuỷ sản |
2688 |
83530 |
Ngô Quốc Hội |
Tổng cục Thuỷ sản |
2689 |
85452 |
Nguyễn Bé |
Tổng cục Thuỷ sản |
2690 |
83139 |
Nguyễn Thanh Lâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
2691 |
83042 |
Nguyễn Có |
Tổng cục Thuỷ sản |
2692 |
83055 |
Nguyễn Văn Khởi |
Tổng cục Thuỷ sản |
2693 |
83179 |
Đặng Văn Nhi |
Tổng cục Thuỷ sản |
2694 |
83210 |
Nguyễn Văn Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
2695 |
83361 |
Bùi Thị Lợi |
Tổng cục Thuỷ sản |
2696 |
83480 |
Nguyễn Ngọc Ẩn |
Tổng cục Thuỷ sản |
2697 |
89264 |
Đặng Thanh Tâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
2698 |
83337 |
Nguyễn Thanh Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
2699 |
85353 |
Trần Thanh Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
2700 |
83090 |
Nguyễn Văn Lộc |
Tổng cục Thuỷ sản |
2701 |
83145 |
Nguyễn Văn Thơ |
Tổng cục Thuỷ sản |
2702 |
83249 |
Ngô Phước Chinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2703 |
83254 |
Hồ Ngọc Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2704 |
83291 |
Nguyễn Minh Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
2705 |
85416 |
Cao Thạch Quỳnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2706 |
83053 |
Đỗ Duy Hòa |
Tổng cục Thuỷ sản |
2707 |
83109 |
Nguyễn Văn Tình |
Tổng cục Thuỷ sản |
2708 |
83155 |
Tạ Thanh Yến |
Tổng cục Thuỷ sản |
2709 |
84264 |
Huỳnh Minh Sáng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2710 |
85326 |
Nguyễn Thị Hòa |
Tổng cục Thuỷ sản |
2711 |
85332 |
Dương Ngọc Ánh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2712 |
85390 |
Nguyễn Văn Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
2713 |
83160 |
Nguyễn Thái Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
2714 |
83183 |
Nguyễn Văn Ẩn |
Tổng cục Thuỷ sản |
2715 |
89761 |
Nguyễn Văn Phu |
Tổng cục Thuỷ sản |
2716 |
85444 |
Tiêu Văn Thanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2717 |
83052 |
Đặng Quang |
Tổng cục Thuỷ sản |
2718 |
83102 |
Trần Thiện |
Tổng cục Thuỷ sản |
2719 |
83114 |
Đỗ Hữu Tâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
2720 |
83226 |
Trần Thanh Bông |
Tổng cục Thuỷ sản |
2721 |
83274 |
Trịnh Ngọc Ánh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2722 |
83359 |
Nguyễn Hơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
2723 |
83384 |
Võ Thị Phượng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2724 |
83431 |
Nguyễn Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
2725 |
83463 |
Nguyễn Văn Lễ |
Tổng cục Thuỷ sản |
2726 |
85334 |
Nguyễn Văn Phi |
Tổng cục Thuỷ sản |
2727 |
85348 |
Đặng Be, |
Tổng cục Thuỷ sản |
2728 |
85453 |
Phạm Văn Nẹp |
Tổng cục Thuỷ sản |
2729 |
83025 |
Nguyễn Văn Cường |
Tổng cục Thuỷ sản |
2730 |
83040 |
Ngô Tâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
2731 |
83080 |
Cao Văn Công |
Tổng cục Thuỷ sản |
2732 |
83169 |
Nguyễn Thanh Tảo |
Tổng cục Thuỷ sản |
2733 |
83177 |
Trần Thanh Bảo |
Tổng cục Thuỷ sản |
2734 |
83201 |
Nguyễn Triệu |
Tổng cục Thuỷ sản |
2735 |
83535 |
Phạm Ngọc Xướng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2736 |
86049 |
Phạm Văn Thắng, |
Tổng cục Thuỷ sản |
2737 |
89789 |
Trần Thanh Hóa |
Tổng cục Thuỷ sản |
2738 |
83434 |
Nguyễn Văn Nhi |
Tổng cục Thuỷ sản |
2739 |
83317 |
Trần Phưng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2740 |
85441 |
Nguyễn Văn Sư |
Tổng cục Thuỷ sản |
2741 |
88785 |
Dương Văn Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
2742 |
89835 |
Nguyễn Hai |
Tổng cục Thuỷ sản |
2743 |
89845 |
Đỗ Mại |
Tổng cục Thuỷ sản |
2744 |
85396 |
Đặng Minh Tấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
2745 |
83244 |
Nguyễn Tường |
Tổng cục Thuỷ sản |
2746 |
83273 |
Nguyễn Ngọc Tài |
Tổng cục Thuỷ sản |
2747 |
85371 |
Tạ May |
Tổng cục Thuỷ sản |
2748 |
85388 |
Nguyễn Cao Miên |
Tổng cục Thuỷ sản |
2749 |
89791 |
Lê Văn Ư |
Tổng cục Thuỷ sản |
2750 |
89836 |
Huỳnh Minh Cảnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2751 |
88304 |
Đặng Văn Thương |
Tổng cục Thuỷ sản |
2752 |
89739 |
Bùi Minh Thương |
Tổng cục Thuỷ sản |
2753 |
83038 |
Nguyễn Hiền |
Tổng cục Thuỷ sản |
2754 |
83064 |
Phạm Văn Thu |
Tổng cục Thuỷ sản |
2755 |
83280 |
Ngô Xa Lưng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2756 |
83295 |
Nguyễn Thị Nhị |
Tổng cục Thuỷ sản |
2757 |
84531 |
Trần Phòng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2758 |
85325 |
Nguyễn Hùng Cường |
Tổng cục Thuỷ sản |
2759 |
85378 |
Nguyễn Đấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
2760 |
88107 |
Nguyễn Văn Viên |
Tổng cục Thuỷ sản |
2761 |
83028 |
Võ Thành Khuẩn |
Tổng cục Thuỷ sản |
2762 |
83037 |
Võ Tuấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
2763 |
83113 |
Phạm Thanh Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
2764 |
83263 |
Phạm Thanh Hồng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2765 |
83268 |
Đỗ Văn Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
2766 |
83288 |
Đặng Văn Núi |
Tổng cục Thuỷ sản |
2767 |
83425 |
Trần Diễm |
Tổng cục Thuỷ sản |
2768 |
83427 |
Đỗ Minh Tiến |
Tổng cục Thuỷ sản |
2769 |
83515 |
Trần Hảo |
Tổng cục Thuỷ sản |
2770 |
88018 |
Nguyễn Văn Tản |
Tổng cục Thuỷ sản |
2771 |
89411 |
Đặng Văn Tôn, |
Tổng cục Thuỷ sản |
2772 |
89754 |
Trần Thanh Liêm |
Tổng cục Thuỷ sản |
2773 |
85366 |
Trần Văn Tám |
Tổng cục Thuỷ sản |
2774 |
85344 |
Huỳnh Văn Bé |
Tổng cục Thuỷ sản |
2775 |
88431 |
Trần Tấn Lực |
Tổng cục Thuỷ sản |
2776 |
83301 |
Trần Minh Toàn |
Tổng cục Thuỷ sản |
2777 |
85621 |
Nguyễn Văn Thọ |
Tổng cục Thuỷ sản |
2778 |
88286 |
Nguyễn Văn Triết |
Tổng cục Thuỷ sản |
2779 |
88393 |
Đặng Nghĩa |
Tổng cục Thuỷ sản |
2780 |
85237 |
Dương Ngọc Tung |
Tổng cục Thuỷ sản |
2781 |
89914 |
Nguyễn Trường Sinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2782 |
83092 |
Đỗ Văn Dượt |
Tổng cục Thuỷ sản |
2783 |
83278 |
Nguyễn Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
2784 |
83491 |
Nguyễn Vẻ |
Tổng cục Thuỷ sản |
2785 |
84556 |
Nguyễn Văn Kế |
Tổng cục Thuỷ sản |
2786 |
85513 |
Cao Minh Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
2787 |
88109 |
Dương Văn Tam |
Tổng cục Thuỷ sản |
2788 |
88348 |
Đặng Văn Ngà |
Tổng cục Thuỷ sản |
2789 |
85341 |
Lê Văn Huề, |
Tổng cục Thuỷ sản |
2790 |
85425 |
Nguyễn Đức Thắng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2791 |
88007 |
Nguyễn Văn Một |
Tổng cục Thuỷ sản |
2792 |
83137 |
Nguyễn Hùng Cường |
Tổng cục Thuỷ sản |
2793 |
83141 |
Phạm Văn Tấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
2794 |
83396 |
Trần Văn Chương |
Tổng cục Thuỷ sản |
2795 |
88573 |
Nguyễn Thanh Liêm |
Tổng cục Thuỷ sản |
2796 |
89676 |
Tạ Thanh Mười |
Tổng cục Thuỷ sản |
2797 |
83430 |
Nguyễn Đoàn Kết |
Tổng cục Thuỷ sản |
2798 |
83527 |
Nguyễn Ty |
Tổng cục Thuỷ sản |
2799 |
85381 |
Nguyễn Thanh Quảng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2800 |
85427 |
Nguyễn Việt |
Tổng cục Thuỷ sản |
2801 |
85573 |
Võ Tèo |
Tổng cục Thuỷ sản |
2802 |
89738 |
Lưu Ngọc Phát |
Tổng cục Thuỷ sản |
2803 |
84526 |
Ngô Quốc Khánh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2804 |
83191 |
Nguyễn Tấn Lâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
2805 |
83303 |
Đặng Văn Lành |
Tổng cục Thuỷ sản |
2806 |
83345 |
Nguyễn Văn Trúc |
Tổng cục Thuỷ sản |
2807 |
85389 |
Nguyễn Văn Hiếu |
Tổng cục Thuỷ sản |
2808 |
88064 |
Nguyễn Văn Ngăm |
Tổng cục Thuỷ sản |
2809 |
89987 |
Châu Đức Trọng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2810 |
83349 |
Đỗ Hồng Tâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
2811 |
85404 |
Trần Quang Đẳng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2812 |
89915 |
Trần Phi Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
2813 |
83314 |
Nguyễn Văn Trúc |
Tổng cục Thuỷ sản |
2814 |
83404 |
Đỗ Văn Thương |
Tổng cục Thuỷ sản |
2815 |
85462 |
Nguyễn Văn Khanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2816 |
89837 |
Dương Ngọc Vui |
Tổng cục Thuỷ sản |
2817 |
89907 |
Nguyễn Vẩn |
Tổng cục Thuỷ sản |
2818 |
85439 |
Dương Phùng Sinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2819 |
85464 |
Nguyễn Văn Tư |
Tổng cục Thuỷ sản |
2820 |
89928 |
Nguyễn Văn Chánh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2821 |
83154 |
Tiêu Văn Thanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2822 |
83339 |
Trần Hữu Phong |
Tổng cục Thuỷ sản |
2823 |
85236 |
Nguyễn Trung Phương |
Tổng cục Thuỷ sản |
2824 |
85426 |
Nguyễn Thành Điêm |
Tổng cục Thuỷ sản |
2825 |
85503 |
Nguyễn Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2826 |
89668 |
Ngô Thị Bích Phượng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2827 |
85522 |
Đỗ Thị Hồng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2828 |
89667 |
Trần Lo |
Tổng cục Thuỷ sản |
2829 |
83275 |
Trương Thạch Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
2830 |
84553 |
Nguyễn Văn Thảo |
Tổng cục Thuỷ sản |
2831 |
84583 |
Trương Văn Khiển, |
Tổng cục Thuỷ sản |
2832 |
85582 |
Phạm Văn Hượng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2833 |
89782 |
Nguyễn Quến |
Tổng cục Thuỷ sản |
2834 |
89783 |
Nguyễn Minh Thanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2835 |
83284 |
Nguyễn Thanh Hường |
Tổng cục Thuỷ sản |
2836 |
85373 |
Nguyễn Thẳng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2837 |
89743 |
Võ Văn Thanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2838 |
83041 |
Nguyễn Thị Nhị, |
Tổng cục Thuỷ sản |
2839 |
85456 |
Nguyễn Văn Sung, |
Tổng cục Thuỷ sản |
2840 |
89095 |
Tiêu Văn Thọ |
Tổng cục Thuỷ sản |
2841 |
83435 |
Nguyễn Văn Dẩm |
Tổng cục Thuỷ sản |
2842 |
84532 |
Nguyễn Hùng Cường |
Tổng cục Thuỷ sản |
2843 |
88410 |
Trần Minh Xứng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2844 |
89677 |
Trần Văn Nhanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2845 |
89871 |
Ngô Văn Tài |
Tổng cục Thuỷ sản |
2846 |
88017 |
Nguyễn Phước |
Tổng cục Thuỷ sản |
2847 |
85379 |
Nguyễn Văn Hưng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2848 |
85469 |
Trần Văn Triều |
Tổng cục Thuỷ sản |
2849 |
89865 |
Nguyễn Thị Duỗng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2850 |
83148 |
Tiêu Thị Nguyện |
Tổng cục Thuỷ sản |
2851 |
85591 |
Nguyễn Hữu Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
2852 |
85604 |
Đoàn Văn Tứ |
Tổng cục Thuỷ sản |
2853 |
88349 |
Nguyễn Văn Lụm |
Tổng cục Thuỷ sản |
2854 |
89833 |
Đỗ Thanh Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
2855 |
83151 |
Võ Kiết Tường |
Tổng cục Thuỷ sản |
2856 |
89888 |
Nguyễn Văn Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
2857 |
89936 |
Đỗ Hoài Phước |
Tổng cục Thuỷ sản |
2858 |
88501 |
Nguyễn Văn Linh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2859 |
85365 |
Phạm Quang Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
2860 |
83311 |
Nguyễn Thái |
Tổng cục Thuỷ sản |
2861 |
86041 |
Nguyễn Thị Khài |
Tổng cục Thuỷ sản |
2862 |
88019 |
Lê Văn Tánh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2863 |
88647 |
Phạm Đua |
Tổng cục Thuỷ sản |
2864 |
89834 |
Đặng Văn Điệu |
Tổng cục Thuỷ sản |
2865 |
89862 |
Phạm Văn Quyền |
Tổng cục Thuỷ sản |
2866 |
85181 |
Hồ Ngọc Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2867 |
86039 |
Đỗ Thiện Tích |
Tổng cục Thuỷ sản |
2868 |
88186 |
Nguyễn Châu |
Tổng cục Thuỷ sản |
2869 |
88566 |
Tiêu Văn Khối, |
Tổng cục Thuỷ sản |
2870 |
89784 |
Ngô Phong Phi |
Tổng cục Thuỷ sản |
2871 |
85488 |
Trương Minh Thiện |
Tổng cục Thuỷ sản |
2872 |
89846 |
Tiêu Văn Rồng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2873 |
83294 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Tổng cục Thuỷ sản |
2874 |
89852 |
Đỗ Thị Khá |
Tổng cục Thuỷ sản |
2875 |
83149 |
Nguyễn Thành Nuôi |
Tổng cục Thuỷ sản |
2876 |
85189 |
Nguyễn Văn Lộc |
Tổng cục Thuỷ sản |
2877 |
86063 |
Trương Thắng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2878 |
89872 |
Trần Văn Lộc |
Tổng cục Thuỷ sản |
2879 |
83353 |
Nguyễn Tấn Lộc |
Tổng cục Thuỷ sản |
2880 |
83050 |
Trần Khanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2881 |
83420 |
Võ Văn Sáu |
Tổng cục Thuỷ sản |
2882 |
85055 |
Nguyễn Văn Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
2883 |
88757 |
Nguyễn Văn Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2884 |
83060 |
Nguyễn Ca Lô |
Tổng cục Thuỷ sản |
2885 |
84472 |
Võ Chỉnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2886 |
85470 |
Đặng Văn Thương |
Tổng cục Thuỷ sản |
2887 |
85410 |
Nguyễn Phến |
Tổng cục Thuỷ sản |
2888 |
89960 |
Đỗ Thanh Xuân |
Tổng cục Thuỷ sản |
2889 |
85438 |
Ngô Trổng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2890 |
85445 |
Đặng Châu Thảnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2891 |
85505 |
Phạm Minh Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
2892 |
85508 |
Châu Lễ |
Tổng cục Thuỷ sản |
2893 |
85525 |
Tạ Thanh An |
Tổng cục Thuỷ sản |
2894 |
83118 |
Nguyễn Văn Bình |
Tổng cục Thuỷ sản |
2895 |
85515 |
Nguyễn Kim Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2896 |
85450 |
Trần Văn Đắt |
Tổng cục Thuỷ sản |
2897 |
89770 |
Nguyễn Thanh Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
2898 |
89954 |
Nguyễn Tám |
Tổng cục Thuỷ sản |
2899 |
85468 |
Võ Văn Tèo |
Tổng cục Thuỷ sản |
2900 |
85544 |
Đỗ Văn Ngôi |
Tổng cục Thuỷ sản |
2901 |
83188 |
Tạ Văn Lập |
Tổng cục Thuỷ sản |
2902 |
89973 |
Trần Viện |
Tổng cục Thuỷ sản |
2903 |
97565 |
Đặng Văn Tưởng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2904 |
89883 |
Đồng Văn Mười |
Tổng cục Thuỷ sản |
2905 |
89029 |
Nguyễn Huấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
2906 |
98458 |
Đỗ Minh Vưỡng, |
Tổng cục Thuỷ sản |
2907 |
85519 |
Nguyễn Thị Khín |
Tổng cục Thuỷ sản |
2908 |
97628 |
Trần Chánh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2909 |
97613 |
Đặng Bon |
Tổng cục Thuỷ sản |
2910 |
99250 |
Trần Thị Rớt |
Tổng cục Thuỷ sản |
2911 |
97468 |
Võ Phú Thanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2912 |
97679 |
Công ty cổ phần EU Thanh Lâm, |
Tổng cục Thuỷ sản |
2913 |
97779 |
Cty TNHH TMDVDL Hoàng Phúc, |
Tổng cục Thuỷ sản |
2914 |
83032 |
Nguyễn Văn Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
2915 |
83033 |
Nguyễn Văn Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
2916 |
83034 |
Nguyễn Văn Em |
Tổng cục Thuỷ sản |
2917 |
83130 |
Ung Văn Hạnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2918 |
83166 |
Ung Văn Hà |
Tổng cục Thuỷ sản |
2919 |
83167 |
Tăng Văn Thanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2920 |
83173 |
Võ Văn Tư |
Tổng cục Thuỷ sản |
2921 |
83174 |
Phan Văn Là |
Tổng cục Thuỷ sản |
2922 |
83175 |
Lê Văn Hiệp |
Tổng cục Thuỷ sản |
2923 |
83176 |
Nguyễn Văn Tiến |
Tổng cục Thuỷ sản |
2924 |
83204 |
Trần Văn Năm |
Tổng cục Thuỷ sản |
2925 |
83222 |
Huỳnh Văn Năm |
Tổng cục Thuỷ sản |
2926 |
83223 |
Huỳnh Văn Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
2927 |
83224 |
Nguyễn Đức Hà |
Tổng cục Thuỷ sản |
2928 |
83227 |
Nguyễn Cường |
Tổng cục Thuỷ sản |
2929 |
83229 |
Võ Ngọc Tân |
Tổng cục Thuỷ sản |
2930 |
83230 |
Bùi Thị Tuyết |
Tổng cục Thuỷ sản |
2931 |
83242 |
Lê Thị Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
2932 |
83245 |
Phan Văn Hồng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2933 |
83247 |
Tăng Văn Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
2934 |
83257 |
Trần Ngọc Tươi |
Tổng cục Thuỷ sản |
2935 |
83258 |
Lê văn Một |
Tổng cục Thuỷ sản |
2936 |
83259 |
Nguyễn Văn Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
2937 |
83318 |
Nguyễn Công Chức |
Tổng cục Thuỷ sản |
2938 |
83321 |
Trần Văn Đồng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2939 |
83336 |
Nguyễn Văn Thảo |
Tổng cục Thuỷ sản |
2940 |
83355 |
Bùi Văn Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
2941 |
83368 |
Nguyễn Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2942 |
83369 |
Lê Văn Năm |
Tổng cục Thuỷ sản |
2943 |
83373 |
Võ Anh Trường |
Tổng cục Thuỷ sản |
2944 |
83411 |
Phạm Ngọc Chàm |
Tổng cục Thuỷ sản |
2945 |
83412 |
Nguyễn Văn Hổ |
Tổng cục Thuỷ sản |
2946 |
83413 |
Phạm Văn Sáu |
Tổng cục Thuỷ sản |
2947 |
83415 |
Nguyễn Hữu Thanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2948 |
83416 |
Võ Văn Vàng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2949 |
83417 |
Bùi Văn Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
2950 |
83429 |
Phạm Ngọc Thượng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2951 |
83439 |
Đồng Văn Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
2952 |
83443 |
Nguyễn Văn Tam |
Tổng cục Thuỷ sản |
2953 |
83444 |
Lê Thị Năm |
Tổng cục Thuỷ sản |
2954 |
83451 |
Ngô Văn Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2955 |
83452 |
Đào Văn Tám |
Tổng cục Thuỷ sản |
2956 |
83453 |
Nguyễn Văn Tư |
Tổng cục Thuỷ sản |
2957 |
83498 |
Nguyễn Thị Loan |
Tổng cục Thuỷ sản |
2958 |
83521 |
Nguyễn Văn Tuấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
2959 |
83524 |
Ngô Đức Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2960 |
83528 |
Lê Văn Bảo |
Tổng cục Thuỷ sản |
2961 |
83592 |
Trần Văn Tùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2962 |
84066 |
Lương Văn Tấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
2963 |
84082 |
Huỳnh Văn Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
2964 |
84102 |
Hồ Văn Hóa |
Tổng cục Thuỷ sản |
2965 |
84130 |
Huỳnh Văn Hạnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2966 |
84132 |
Trần Thị Châu |
Tổng cục Thuỷ sản |
2967 |
84200 |
Lê Văn Hảo |
Tổng cục Thuỷ sản |
2968 |
84209 |
Nguyễn Văn Chính |
Tổng cục Thuỷ sản |
2969 |
84210 |
Nguyễn Văn Đô |
Tổng cục Thuỷ sản |
2970 |
84241 |
Lê Văn Sáu |
Tổng cục Thuỷ sản |
2971 |
84284 |
Nguyễn Thân |
Tổng cục Thuỷ sản |
2972 |
84294 |
Huỳnh Văn Đát |
Tổng cục Thuỷ sản |
2973 |
84303 |
Nguyễn Thanh An |
Tổng cục Thuỷ sản |
2974 |
84345 |
Nguyễn Văn Hai |
Tổng cục Thuỷ sản |
2975 |
84410 |
Võ Văn Hoà |
Tổng cục Thuỷ sản |
2976 |
84458 |
Trần Đùm |
Tổng cục Thuỷ sản |
2977 |
84480 |
Trần Văn Ba, |
Tổng cục Thuỷ sản |
2978 |
84491 |
Võ Thanh Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
2979 |
84519 |
Phạm Huyền Nhã |
Tổng cục Thuỷ sản |
2980 |
84559 |
Hà Tiên Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
2981 |
84586 |
Phạm Văn Bình |
Tổng cục Thuỷ sản |
2982 |
84587 |
Trần Văn Đông |
Tổng cục Thuỷ sản |
2983 |
84590 |
Nguyễn Hoài Phong, |
Tổng cục Thuỷ sản |
2984 |
84597 |
Trần Thị Mùi |
Tổng cục Thuỷ sản |
2985 |
84659 |
Phan Hữu Bình, |
Tổng cục Thuỷ sản |
2986 |
84694 |
Huỳnh Văn Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
2987 |
84717 |
Nguyễn Văn Vệ |
Tổng cục Thuỷ sản |
2988 |
84779 |
Trần Thị Linh, |
Tổng cục Thuỷ sản |
2989 |
84872 |
Đỗ Thị Tám, |
Tổng cục Thuỷ sản |
2990 |
85011 |
Tăng Văn Lâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
2991 |
85018 |
Nguyễn Hoà |
Tổng cục Thuỷ sản |
2992 |
85019 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2993 |
85026 |
Nguyễn Văn Khọt |
Tổng cục Thuỷ sản |
2994 |
85027 |
Nguyễn Văn Núi |
Tổng cục Thuỷ sản |
2995 |
85104 |
Lê Văn Kha |
Tổng cục Thuỷ sản |
2996 |
85114 |
Đỗ Văn Quỳnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2997 |
85127 |
Lê Văn Đức |
Tổng cục Thuỷ sản |
2998 |
85130 |
Trần Hoàng Tịnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
2999 |
85131 |
Lê Thị Thu Thuỷ |
Tổng cục Thuỷ sản |
3000 |
85138 |
Phan Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
3001 |
85139 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3002 |
85141 |
Võ Văn Tư |
Tổng cục Thuỷ sản |
3003 |
85171 |
Nguyễn Văn Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
3004 |
85206 |
Trương Văn Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
3005 |
85219 |
Nguyễn Tấn Biên |
Tổng cục Thuỷ sản |
3006 |
85240 |
Nguyễn Văn Kiên |
Tổng cục Thuỷ sản |
3007 |
85242 |
Lê Thị Hoa |
Tổng cục Thuỷ sản |
3008 |
85247 |
Trần Minh Đức |
Tổng cục Thuỷ sản |
3009 |
85248 |
Nguyễn Bá Khả |
Tổng cục Thuỷ sản |
3010 |
85255 |
Trần Văn Anh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3011 |
85257 |
Nguyễn Đức Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3012 |
85264 |
Nguyễn Văn Nhung |
Tổng cục Thuỷ sản |
3013 |
85265 |
Nguyễn Văn Tâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
3014 |
85271 |
Hà Thiện Thanh Tùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3015 |
85281 |
Hà Tiên Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
3016 |
85285 |
Nguyễn Cu |
Tổng cục Thuỷ sản |
3017 |
85295 |
Nguyễn Đình Châu, |
Tổng cục Thuỷ sản |
3018 |
85466 |
Nguyễn Phát Sáng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3019 |
85471 |
Huỳnh Ngọc Vũ |
Tổng cục Thuỷ sản |
3020 |
85600 |
Nguyễn Văn Thiện |
Tổng cục Thuỷ sản |
3021 |
85722 |
Nguyễn Kim Phượng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3022 |
85768 |
Võ Ngọc Bình |
Tổng cục Thuỷ sản |
3023 |
85916 |
Phạm Thanh Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3024 |
86008 |
Huỳnh Thiện Hiếu |
Tổng cục Thuỷ sản |
3025 |
86011 |
Trần Văn Lộc |
Tổng cục Thuỷ sản |
3026 |
86018 |
Nguyễn Văn Ân |
Tổng cục Thuỷ sản |
3027 |
86025 |
Nguyễn Văn Vệ |
Tổng cục Thuỷ sản |
3028 |
86073 |
Nguyễn Văn Thương |
Tổng cục Thuỷ sản |
3029 |
86148 |
Nguyễn Văn Tòng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3030 |
86181 |
Trần Ngọc Quang |
Tổng cục Thuỷ sản |
3031 |
86200 |
Phạm Văn |
Tổng cục Thuỷ sản |
3032 |
86203 |
Trần Văn Dạo |
Tổng cục Thuỷ sản |
3033 |
86212 |
Lê Thị Bằng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3034 |
86216 |
Nguyễn Văn Tố, |
Tổng cục Thuỷ sản |
3035 |
86227 |
Hà Hoàng Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
3036 |
86243 |
Nguyễn Thị Ry |
Tổng cục Thuỷ sản |
3037 |
86253 |
Nguyễn Minh Quyến |
Tổng cục Thuỷ sản |
3038 |
86256 |
Nguyễn Thanh Trúc |
Tổng cục Thuỷ sản |
3039 |
86263 |
Lương Thị Dung |
Tổng cục Thuỷ sản |
3040 |
86288 |
Trần Thị Thương |
Tổng cục Thuỷ sản |
3041 |
86331 |
Hoàng Phi Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
3042 |
86334 |
Đoàn Văn Sỹ |
Tổng cục Thuỷ sản |
3043 |
86335 |
Võ Xuân |
Tổng cục Thuỷ sản |
3044 |
86341 |
Dương Ngọc Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
3045 |
86346 |
Nguyễn Công Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
3046 |
86369 |
Nguyễn Xuân Thế |
Tổng cục Thuỷ sản |
3047 |
86377 |
Nguyễn Văn Lợi |
Tổng cục Thuỷ sản |
3048 |
86380 |
Võ Hữu Phước |
Tổng cục Thuỷ sản |
3049 |
86382 |
Nguyễn Văn Dương |
Tổng cục Thuỷ sản |
3050 |
86390 |
Lê Quốc Đạt |
Tổng cục Thuỷ sản |
3051 |
86397 |
Nguyễn Văn Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
3052 |
86404 |
Nguyễn Thị Trang |
Tổng cục Thuỷ sản |
3053 |
86407 |
Nguyễn Văn Hiển |
Tổng cục Thuỷ sản |
3054 |
86412 |
Huỳnh Thị Tám |
Tổng cục Thuỷ sản |
3055 |
86459 |
Trần Thị Dui |
Tổng cục Thuỷ sản |
3056 |
86472 |
Võ Văn Vinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3057 |
86491 |
Phạm Thị Sen |
Tổng cục Thuỷ sản |
3058 |
86580 |
Lê Văn Thắng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3059 |
86670 |
Dương Thị Thúy |
Tổng cục Thuỷ sản |
3060 |
86707 |
Nguyễn Văn Chạy |
Tổng cục Thuỷ sản |
3061 |
86949 |
Lê Văn Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3062 |
86980 |
Huỳnh Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
3063 |
86983 |
Lê Văn Thu |
Tổng cục Thuỷ sản |
3064 |
87009 |
Nguyễn Văn Trong |
Tổng cục Thuỷ sản |
3065 |
87038 |
Trần Văn Gần |
Tổng cục Thuỷ sản |
3066 |
87079 |
Nguyễn Thị Thanh Phương |
Tổng cục Thuỷ sản |
3067 |
87089 |
Đỗ Văn Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3068 |
87090 |
Ngô Văn Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3069 |
87124 |
Lê Còn |
Tổng cục Thuỷ sản |
3070 |
87151 |
Huỳnh Minh Phước |
Tổng cục Thuỷ sản |
3071 |
87162 |
Lê Văn Lượng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3072 |
87222 |
Lê Anh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3073 |
87231 |
Đỗ Văn Năm, |
Tổng cục Thuỷ sản |
3074 |
87239 |
Nguyễn Ngọc Lũy |
Tổng cục Thuỷ sản |
3075 |
87289 |
Nguyễn Hữu Lộc |
Tổng cục Thuỷ sản |
3076 |
87411 |
Nguyễn Văn Hòa |
Tổng cục Thuỷ sản |
3077 |
87485 |
Nguyễn Thành Tân |
Tổng cục Thuỷ sản |
3078 |
87557 |
Võ Văn Ba |
Tổng cục Thuỷ sản |
3079 |
87678 |
Nguyễn Văn Duyệt |
Tổng cục Thuỷ sản |
3080 |
87703 |
Mai Thành Vũ, |
Tổng cục Thuỷ sản |
3081 |
87711 |
Trần Văn Mười |
Tổng cục Thuỷ sản |
3082 |
87773 |
Phạm Anh Ngọc |
Tổng cục Thuỷ sản |
3083 |
87858 |
Hoát Thị Dân |
Tổng cục Thuỷ sản |
3084 |
87956 |
Nguyễn Văn Đông |
Tổng cục Thuỷ sản |
3085 |
87975 |
Nguyễn Cường |
Tổng cục Thuỷ sản |
3086 |
88026 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3087 |
88028 |
Nguyễn Văn Gần |
Tổng cục Thuỷ sản |
3088 |
88034 |
Lê Đình Nguyện |
Tổng cục Thuỷ sản |
3089 |
88046 |
Huỳnh Ngọc Hiếu |
Tổng cục Thuỷ sản |
3090 |
88088 |
Nguyễn Nhân |
Tổng cục Thuỷ sản |
3091 |
88131 |
Nguyễn Văn Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
3092 |
88221 |
Nguyễn Minh Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3093 |
88258 |
Nguyễn Thị Mỹ Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
3094 |
88295 |
Lê Đồ |
Tổng cục Thuỷ sản |
3095 |
88305 |
Nguyễn Ngọc Sáng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3096 |
88330 |
Nguyễn Hữu Công, |
Tổng cục Thuỷ sản |
3097 |
88394 |
Trần Văn Xí |
Tổng cục Thuỷ sản |
3098 |
88403 |
Bùi Văn Hương |
Tổng cục Thuỷ sản |
3099 |
88465 |
Nguyễn Văn Nhị |
Tổng cục Thuỷ sản |
3100 |
88478 |
Nguyễn Văn Hoài |
Tổng cục Thuỷ sản |
3101 |
88537 |
Ung Thị Hồng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3102 |
88539 |
Nguyễn Sang |
Tổng cục Thuỷ sản |
3103 |
88595 |
Võ Đình Đơ |
Tổng cục Thuỷ sản |
3104 |
88618 |
Nguyễn Văn Ái |
Tổng cục Thuỷ sản |
3105 |
88628 |
Nguyễn Nhật Quang |
Tổng cục Thuỷ sản |
3106 |
88672 |
Trần Ánh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3107 |
88674 |
Lê Thị Biết |
Tổng cục Thuỷ sản |
3108 |
88736 |
Lê Tân Tiến |
Tổng cục Thuỷ sản |
3109 |
88764 |
Huỳnh Minh Tảo |
Tổng cục Thuỷ sản |
3110 |
88781 |
Nguyễn Sang |
Tổng cục Thuỷ sản |
3111 |
88791 |
Trần Bông |
Tổng cục Thuỷ sản |
3112 |
88820 |
Lê Văn Tho |
Tổng cục Thuỷ sản |
3113 |
88835 |
Trần Văn Hai |
Tổng cục Thuỷ sản |
3114 |
88861 |
Trần Văn Linh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3115 |
88926 |
Lê Văn Hòa |
Tổng cục Thuỷ sản |
3116 |
89006 |
Nguyễn Văn Tốp |
Tổng cục Thuỷ sản |
3117 |
89014 |
Đỗ Đình Hiệp |
Tổng cục Thuỷ sản |
3118 |
89084 |
Nguyễn Văn Lượm |
Tổng cục Thuỷ sản |
3119 |
89096 |
Võ Văn Sáu |
Tổng cục Thuỷ sản |
3120 |
89109 |
Nguyễn Thị Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3121 |
89119 |
Phạm Ngọc Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3122 |
89124 |
Nguyễn Văn Cày |
Tổng cục Thuỷ sản |
3123 |
89140 |
Nguyễn Văn Tư |
Tổng cục Thuỷ sản |
3124 |
89149 |
Lê Hương |
Tổng cục Thuỷ sản |
3125 |
89221 |
Lê Văn Một |
Tổng cục Thuỷ sản |
3126 |
89222 |
Nguyễn Thanh Lâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
3127 |
89243 |
Võ Ngọc Anh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3128 |
89270 |
Nguyễn Đức Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3129 |
89286 |
Lê Cho |
Tổng cục Thuỷ sản |
3130 |
89304 |
Trần Hữu Kỳ |
Tổng cục Thuỷ sản |
3131 |
89314 |
Nguyễn Văn Tình |
Tổng cục Thuỷ sản |
3132 |
89322 |
Võ Đình Khải |
Tổng cục Thuỷ sản |
3133 |
89323 |
Nguyễn Minh Thư, |
Tổng cục Thuỷ sản |
3134 |
89341 |
Nguyễn Hoà |
Tổng cục Thuỷ sản |
3135 |
89350 |
Võ Thị Nhớ |
Tổng cục Thuỷ sản |
3136 |
89367 |
Phan Hữu Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
3137 |
89468 |
Phạm Quốc Hồng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3138 |
89531 |
Võ Ngọc Duyệt |
Tổng cục Thuỷ sản |
3139 |
89565 |
Hoàng Thị Mỹ Lệ |
Tổng cục Thuỷ sản |
3140 |
89566 |
Nguyễn Thị Tư |
Tổng cục Thuỷ sản |
3141 |
89645 |
Huỳnh Văn Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
3142 |
89700 |
Huỳnh Văn Thanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3143 |
89809 |
Võ Ngọc Duyệt |
Tổng cục Thuỷ sản |
3144 |
89818 |
Nguyễn Thị Nương |
Tổng cục Thuỷ sản |
3145 |
89828 |
Đoàn Văn Sáu |
Tổng cục Thuỷ sản |
3146 |
89917 |
Ngô Hữu Thiết |
Tổng cục Thuỷ sản |
3147 |
89932 |
Đoàn Minh Hạnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3148 |
89971 |
Nguyễn Văn Không |
Tổng cục Thuỷ sản |
3149 |
95053 |
Trần Thị Phụng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3150 |
95301 |
Nguyễn Văn Cường |
Tổng cục Thuỷ sản |
3151 |
95408 |
Trần Minh Tiến |
Tổng cục Thuỷ sản |
3152 |
95627 |
Phạm Hữu Phát |
Tổng cục Thuỷ sản |
3153 |
95903 |
Huỳnh Văn Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
3154 |
96009 |
Lê Thị Lan |
Tổng cục Thuỷ sản |
3155 |
96025 |
Phan Hữu Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
3156 |
96029 |
Võ Văn Xinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3157 |
96126 |
Lê Thị Tú Trinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3158 |
96148 |
Nguyễn Văn Mạnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3159 |
96223 |
Nguyễn Văn Xê |
Tổng cục Thuỷ sản |
3160 |
96245 |
Phan Thọ Em |
Tổng cục Thuỷ sản |
3161 |
96442 |
Trần Văn Hoan |
Tổng cục Thuỷ sản |
3162 |
96458 |
Nguyễn Thị Chúc |
Tổng cục Thuỷ sản |
3163 |
96460 |
Trần Minh Thanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3164 |
96530 |
Lê Văn Thêm |
Tổng cục Thuỷ sản |
3165 |
96593 |
Diệp Văn Thiện |
Tổng cục Thuỷ sản |
3166 |
97090 |
Trần Văn Lợi |
Tổng cục Thuỷ sản |
3167 |
97280 |
Nguyễn Quốc Hoàng, |
Tổng cục Thuỷ sản |
3168 |
97302 |
Trần Văn Toàn |
Tổng cục Thuỷ sản |
3169 |
97303 |
Phạm Hoa |
Tổng cục Thuỷ sản |
3170 |
97407 |
Trần Văn Hoan |
Tổng cục Thuỷ sản |
3171 |
97510 |
Nguyễn Văn Hồng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3172 |
97848 |
Phạm Văn Mót |
Tổng cục Thuỷ sản |
3173 |
97878 |
Lê Văn Bông |
Tổng cục Thuỷ sản |
3174 |
97930 |
Huỳnh Văn Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
3175 |
97962 |
Phan Thanh Sang |
Tổng cục Thuỷ sản |
3176 |
97995 |
Nguyễn Văn Thọ |
Tổng cục Thuỷ sản |
3177 |
98039 |
Nguyễn Ngọc Tân |
Tổng cục Thuỷ sản |
3178 |
98124 |
Trần Thị Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
3179 |
98126 |
Nguyễn Thị Lợi |
Tổng cục Thuỷ sản |
3180 |
98209 |
Nguyễn Văn Hảo |
Tổng cục Thuỷ sản |
3181 |
98475 |
Nguyễn Văn Giác |
Tổng cục Thuỷ sản |
3182 |
98495 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3183 |
98589 |
CTy TNHH Hoà Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
3184 |
98756 |
Lê Đức Tuấn, |
Tổng cục Thuỷ sản |
3185 |
98771 |
Nguyễn Văn Chim |
Tổng cục Thuỷ sản |
3186 |
98934 |
Võ Vinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3187 |
98954 |
Trần Thị Xuân Hương |
Tổng cục Thuỷ sản |
3188 |
99058 |
Nguyễn Thị Chín |
Tổng cục Thuỷ sản |
3189 |
99071 |
Nguyễn Sáu |
Tổng cục Thuỷ sản |
3190 |
99079 |
Nguyễn Hữu Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3191 |
99201 |
Trần Văn Ngọc |
Tổng cục Thuỷ sản |
3192 |
99465 |
Trần Thị Hộ |
Tổng cục Thuỷ sản |
3193 |
99493 |
Lê Thị Qưới |
Tổng cục Thuỷ sản |
3194 |
99664 |
Trần Thị Hương |
Tổng cục Thuỷ sản |
3195 |
99755 |
Lê Thị Bích Liên |
Tổng cục Thuỷ sản |
3196 |
99918 |
Công ty TNHH Hoà Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
3197 |
83006 |
Nguyễn Lô |
Tổng cục Thuỷ sản |
3198 |
83007 |
Nguyễn Văn Năm |
Tổng cục Thuỷ sản |
3199 |
83010 |
Nguyễn Cu |
Tổng cục Thuỷ sản |
3200 |
83019 |
Nguyễn Văn Hiếu |
Tổng cục Thuỷ sản |
3201 |
83022 |
Nguyễn Thị Tư |
Tổng cục Thuỷ sản |
3202 |
83062 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3203 |
83307 |
Tạ Thị Phương Thảo |
Tổng cục Thuỷ sản |
3204 |
83408 |
Nguyễn Văn Đức |
Tổng cục Thuỷ sản |
3205 |
83409 |
Nguyễn Văn Đáng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3206 |
83410 |
Nguyễn Phước |
Tổng cục Thuỷ sản |
3207 |
83484 |
Võ Hoàng Mến |
Tổng cục Thuỷ sản |
3208 |
83497 |
Phạm Thanh Thái |
Tổng cục Thuỷ sản |
3209 |
83514 |
Lê Văn Ét |
Tổng cục Thuỷ sản |
3210 |
83520 |
Nguyễn Tấn Lực |
Tổng cục Thuỷ sản |
3211 |
83561 |
Ngô Đức Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3212 |
83566 |
Nguyễn Hạnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3213 |
83567 |
Ngô Minh Hiệp |
Tổng cục Thuỷ sản |
3214 |
83569 |
Nguyễn Hận |
Tổng cục Thuỷ sản |
3215 |
83570 |
Đào Văn An |
Tổng cục Thuỷ sản |
3216 |
83571 |
Đỗ Văn Cu |
Tổng cục Thuỷ sản |
3217 |
83572 |
Lê Văn Xuân |
Tổng cục Thuỷ sản |
3218 |
83573 |
Nguyễn Văn Phong |
Tổng cục Thuỷ sản |
3219 |
83574 |
Nguyễn Văn Mẫn |
Tổng cục Thuỷ sản |
3220 |
84033 |
Mai Thanh Quyên |
Tổng cục Thuỷ sản |
3221 |
84040 |
Phạm Thọ |
Tổng cục Thuỷ sản |
3222 |
84050 |
Nguyễn Thời |
Tổng cục Thuỷ sản |
3223 |
84054 |
Võ Tư |
Tổng cục Thuỷ sản |
3224 |
84063 |
Lê Văn Pháp |
Tổng cục Thuỷ sản |
3225 |
84068 |
Nguyễn Thị Hòa Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
3226 |
84127 |
Lê Thành Tâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
3227 |
84128 |
Trần Minh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
3228 |
84160 |
Hồ Văn Sinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3229 |
84174 |
Nguyễn Minh Lang |
Tổng cục Thuỷ sản |
3230 |
84213 |
Diệp Văn Ném |
Tổng cục Thuỷ sản |
3231 |
84216 |
Trần Văn Tươi |
Tổng cục Thuỷ sản |
3232 |
84219 |
Ngô Nhiều |
Tổng cục Thuỷ sản |
3233 |
84223 |
Trần Mỹ Thọ, |
Tổng cục Thuỷ sản |
3234 |
84227 |
Võ Thị Liên |
Tổng cục Thuỷ sản |
3235 |
84232 |
Võ Hữu Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3236 |
84238 |
Trần Ngọc Hạnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3237 |
84244 |
Lê Văn Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3238 |
84247 |
Đào Thị Kim Ngọc |
Tổng cục Thuỷ sản |
3239 |
84249 |
Đặng Văn Thạch |
Tổng cục Thuỷ sản |
3240 |
84302 |
Nguyễn Dàn |
Tổng cục Thuỷ sản |
3241 |
84316 |
Nguyễn Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
3242 |
84317 |
Nguyễn Thị Củn |
Tổng cục Thuỷ sản |
3243 |
84324 |
Võ Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
3244 |
84325 |
Nguyễn Thanh Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
3245 |
84326 |
Lê Huynh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3246 |
84329 |
Phạm Thị Kim Yến |
Tổng cục Thuỷ sản |
3247 |
84354 |
Phạm Văn Giàu |
Tổng cục Thuỷ sản |
3248 |
84365 |
Lưu Văn Thắng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3249 |
84389 |
Phan Năm |
Tổng cục Thuỷ sản |
3250 |
84405 |
Châu Văn Vương |
Tổng cục Thuỷ sản |
3251 |
84421 |
Đỗ Thái Yên |
Tổng cục Thuỷ sản |
3252 |
84454 |
Trần Văn Dược |
Tổng cục Thuỷ sản |
3253 |
84456 |
Võ Minh Hòa |
Tổng cục Thuỷ sản |
3254 |
84463 |
Hoàng Thị Kim Anh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3255 |
84505 |
Huỳnh Tấn Nhiên |
Tổng cục Thuỷ sản |
3256 |
84508 |
Nguyễn Đấu |
Tổng cục Thuỷ sản |
3257 |
84509 |
Nguyễn Nùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3258 |
84517 |
Nguyễn Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3259 |
84528 |
Nguyễn Cu |
Tổng cục Thuỷ sản |
3260 |
84539 |
Nguyễn Út |
Tổng cục Thuỷ sản |
3261 |
84651 |
Nguyễn Trường, |
Tổng cục Thuỷ sản |
3262 |
84664 |
Đinh Văn Tư, |
Tổng cục Thuỷ sản |
3263 |
84673 |
Võ Văn Tâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
3264 |
84691 |
Võ Văn Tâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
3265 |
84736 |
Nguyễn Lê Quốc Cường |
Tổng cục Thuỷ sản |
3266 |
84742 |
Nguyễn Tấn Nối, |
Tổng cục Thuỷ sản |
3267 |
84858 |
Nguyễn Lộc, |
Tổng cục Thuỷ sản |
3268 |
84916 |
Nguyễn Xuân, |
Tổng cục Thuỷ sản |
3269 |
84961 |
Trần Thị Nguyệt |
Tổng cục Thuỷ sản |
3270 |
84974 |
Tạ Thị Thanh Huệ |
Tổng cục Thuỷ sản |
3271 |
84976 |
Nguyễn Văn Tiên |
Tổng cục Thuỷ sản |
3272 |
84977 |
Nguyễn Đậy |
Tổng cục Thuỷ sản |
3273 |
84990 |
Nguyễn Thị Liễu |
Tổng cục Thuỷ sản |
3274 |
84991 |
Lê Minh Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
3275 |
84992 |
Nguyễn Đức Tiến |
Tổng cục Thuỷ sản |
3276 |
84993 |
Lê Tấn Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
3277 |
84994 |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3278 |
84995 |
Nguyễn Văn Tấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
3279 |
84996 |
Nguyễn Cang |
Tổng cục Thuỷ sản |
3280 |
84997 |
Võ Nhỏ |
Tổng cục Thuỷ sản |
3281 |
84998 |
Nguyễn Thị Phương |
Tổng cục Thuỷ sản |
3282 |
85009 |
Lê Thị Út |
Tổng cục Thuỷ sản |
3283 |
85013 |
Nguyễn Văn Rớt |
Tổng cục Thuỷ sản |
3284 |
85035 |
Võ Thị Chấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
3285 |
85038 |
Mai Biểu |
Tổng cục Thuỷ sản |
3286 |
85047 |
Lê Minh Hương |
Tổng cục Thuỷ sản |
3287 |
85187 |
Trương Văn Thảo |
Tổng cục Thuỷ sản |
3288 |
85220 |
Nguyễn Đức Sơn, |
Tổng cục Thuỷ sản |
3289 |
85225 |
Nguyễn Văn Hậu |
Tổng cục Thuỷ sản |
3290 |
85243 |
Trần Thị Hai |
Tổng cục Thuỷ sản |
3291 |
85284 |
Nguyễn Thị Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
3292 |
85321 |
Bùi Xuân Hoàng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3293 |
85402 |
Nguyễn Văn Lợi |
Tổng cục Thuỷ sản |
3294 |
85413 |
Đinh Văn Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
3295 |
85455 |
Lê Cu |
Tổng cục Thuỷ sản |
3296 |
85543 |
Trương Hậu |
Tổng cục Thuỷ sản |
3297 |
85611 |
Trương Duy Cường |
Tổng cục Thuỷ sản |
3298 |
85631 |
Lê Minh Tuyền |
Tổng cục Thuỷ sản |
3299 |
85641 |
Huỳnh Tám |
Tổng cục Thuỷ sản |
3300 |
85643 |
Huỳnh Thái Toàn |
Tổng cục Thuỷ sản |
3301 |
85798 |
Nguyễn Thị Được |
Tổng cục Thuỷ sản |
3302 |
86074 |
Huỳnh Hữu Phương |
Tổng cục Thuỷ sản |
3303 |
86415 |
Nguyễn Văn Hai |
Tổng cục Thuỷ sản |
3304 |
86423 |
Ngô Thanh Hậu |
Tổng cục Thuỷ sản |
3305 |
86431 |
Hồ Phàn |
Tổng cục Thuỷ sản |
3306 |
86433 |
Nguyễn Đức Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
3307 |
86446 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Tổng cục Thuỷ sản |
3308 |
86455 |
Phan Thị Duyên Hồng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3309 |
86476 |
Đinh Văn Côi |
Tổng cục Thuỷ sản |
3310 |
86477 |
Nguyễn Văn Cường |
Tổng cục Thuỷ sản |
3311 |
86480 |
Huỳnh Phước Chi |
Tổng cục Thuỷ sản |
3312 |
86486 |
Ngô Thị Thảo, |
Tổng cục Thuỷ sản |
3313 |
86522 |
Lê Công Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
3314 |
86530 |
Trương Văn Hữu |
Tổng cục Thuỷ sản |
3315 |
86532 |
Phạm Cu |
Tổng cục Thuỷ sản |
3316 |
86539 |
Nguyễn Đức Hiệp |
Tổng cục Thuỷ sản |
3317 |
86546 |
Nguyễn Đồ |
Tổng cục Thuỷ sản |
3318 |
86551 |
Lê Thị Đen |
Tổng cục Thuỷ sản |
3319 |
86558 |
Huỳnh Cần |
Tổng cục Thuỷ sản |
3320 |
86559 |
Trần Lễ |
Tổng cục Thuỷ sản |
3321 |
86560 |
Nguyễn Lắm |
Tổng cục Thuỷ sản |
3322 |
86567 |
Nguyễn Thị Thanh Kiều |
Tổng cục Thuỷ sản |
3323 |
86569 |
Bùi Thanh Tuấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
3324 |
86570 |
Nguyễn Thị Muộn |
Tổng cục Thuỷ sản |
3325 |
86573 |
Lưu Thanh Phong |
Tổng cục Thuỷ sản |
3326 |
86578 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
Tổng cục Thuỷ sản |
3327 |
86587 |
Nguyễn Văn Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3328 |
86591 |
Lê Văn Được |
Tổng cục Thuỷ sản |
3329 |
86596 |
Nguyễn Văn Lượm |
Tổng cục Thuỷ sản |
3330 |
86613 |
Võ Văn Dư |
Tổng cục Thuỷ sản |
3331 |
86614 |
Trần Đình Cảnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3332 |
86623 |
Trần Văn Tám |
Tổng cục Thuỷ sản |
3333 |
86627 |
Trần Ngọc Hậu |
Tổng cục Thuỷ sản |
3334 |
86630 |
Võ Văn Hồng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3335 |
86633 |
Huỳnh Văn Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3336 |
86634 |
Nguyễn Văn An |
Tổng cục Thuỷ sản |
3337 |
86641 |
Trần Văn Lùn |
Tổng cục Thuỷ sản |
3338 |
86671 |
Đàng Du Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
3339 |
86674 |
Lê Luộm |
Tổng cục Thuỷ sản |
3340 |
86679 |
Nguyễn Văn Cư |
Tổng cục Thuỷ sản |
3341 |
86685 |
Bùi Kim Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3342 |
86712 |
Trần Văn Thoát |
Tổng cục Thuỷ sản |
3343 |
86720 |
Trịnh Xuân Phương |
Tổng cục Thuỷ sản |
3344 |
86733 |
Phạm Văn Cư |
Tổng cục Thuỷ sản |
3345 |
86735 |
Trương Trung Hòa |
Tổng cục Thuỷ sản |
3346 |
86746 |
Nguyễn Quá |
Tổng cục Thuỷ sản |
3347 |
86747 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3348 |
86762 |
Trần Văn Thân |
Tổng cục Thuỷ sản |
3349 |
86766 |
Ngô Thị Đê |
Tổng cục Thuỷ sản |
3350 |
86769 |
Trần Văn Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
3351 |
86777 |
Nguyễn Văn Méo |
Tổng cục Thuỷ sản |
3352 |
86780 |
Phương Mỹ |
Tổng cục Thuỷ sản |
3353 |
86785 |
Nguyễn Xuân Đệ |
Tổng cục Thuỷ sản |
3354 |
86796 |
Phạm Thanh Nhân |
Tổng cục Thuỷ sản |
3355 |
86814 |
Nguyễn Ánh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3356 |
86839 |
Võ Tuấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
3357 |
86840 |
Trần Mông |
Tổng cục Thuỷ sản |
3358 |
86842 |
Hồ Xê |
Tổng cục Thuỷ sản |
3359 |
86856 |
Đinh Tài |
Tổng cục Thuỷ sản |
3360 |
86857 |
Nguyễn thạnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3361 |
86858 |
Trần Thị Lan |
Tổng cục Thuỷ sản |
3362 |
86864 |
Trương Ốm |
Tổng cục Thuỷ sản |
3363 |
86873 |
Lê Tấn Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3364 |
86881 |
Nguyễn Văn Năm, |
Tổng cục Thuỷ sản |
3365 |
86891 |
Nguyễn Thị Mỹ Hằng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3366 |
86901 |
Nguyễn Văn Lào, |
Tổng cục Thuỷ sản |
3367 |
86933 |
Hồ Sinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3368 |
86942 |
Nguyễn Văn Trí |
Tổng cục Thuỷ sản |
3369 |
86948 |
Mai Thành Phong |
Tổng cục Thuỷ sản |
3370 |
86955 |
Nguyễn Rút |
Tổng cục Thuỷ sản |
3371 |
87002 |
Mai Văn Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
3372 |
87011 |
Trần Đi |
Tổng cục Thuỷ sản |
3373 |
87016 |
Phạm Văn Y |
Tổng cục Thuỷ sản |
3374 |
87017 |
Võ Văn Lý |
Tổng cục Thuỷ sản |
3375 |
87075 |
Trương Đình Công Em |
Tổng cục Thuỷ sản |
3376 |
87216 |
Nguyễn Chấp |
Tổng cục Thuỷ sản |
3377 |
87233 |
Nguyễn Thanh Đức |
Tổng cục Thuỷ sản |
3378 |
87307 |
Hà Văn Phát |
Tổng cục Thuỷ sản |
3379 |
87332 |
Huỳnh Văn Công |
Tổng cục Thuỷ sản |
3380 |
87343 |
Nguyễn Thâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
3381 |
87351 |
Bùi Đức Xinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3382 |
87369 |
Võ Văn Cảnh, |
Tổng cục Thuỷ sản |
3383 |
87387 |
Ngô Nhị |
Tổng cục Thuỷ sản |
3384 |
87398 |
Trương Văn Hoàn |
Tổng cục Thuỷ sản |
3385 |
87399 |
Trần Xao |
Tổng cục Thuỷ sản |
3386 |
87402 |
Phạm Hoàng Lưu |
Tổng cục Thuỷ sản |
3387 |
87511 |
Nguyễn Văn Hiền, |
Tổng cục Thuỷ sản |
3388 |
87521 |
Nguyễn Thanh Phong |
Tổng cục Thuỷ sản |
3389 |
87523 |
Võ Thanh Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3390 |
87524 |
Nguyễn Cang |
Tổng cục Thuỷ sản |
3391 |
87655 |
Đặng Thanh Tâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
3392 |
87704 |
Đinh Văn Tỏ |
Tổng cục Thuỷ sản |
3393 |
87747 |
Nguyễn Văn Cần |
Tổng cục Thuỷ sản |
3394 |
87784 |
Nguyễn Anh Thái |
Tổng cục Thuỷ sản |
3395 |
87785 |
Võ Sáu |
Tổng cục Thuỷ sản |
3396 |
87795 |
Nguyễn Văn Quyết |
Tổng cục Thuỷ sản |
3397 |
87818 |
Nguyễn Văn Vương |
Tổng cục Thuỷ sản |
3398 |
87829 |
Hoàng Quyền |
Tổng cục Thuỷ sản |
3399 |
87848 |
Trần Ngọc Vinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3400 |
87855 |
Phạm Đình Phụng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3401 |
87862 |
Nguyễn Lô |
Tổng cục Thuỷ sản |
3402 |
87871 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3403 |
87880 |
Nguyễn Thị Hinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3404 |
87881 |
Nguyễn Thị Lan |
Tổng cục Thuỷ sản |
3405 |
87890 |
Trần Đạt |
Tổng cục Thuỷ sản |
3406 |
87894 |
Nguyễn Tấn Đông |
Tổng cục Thuỷ sản |
3407 |
87910 |
Lê Thanh Đức |
Tổng cục Thuỷ sản |
3408 |
87939 |
Huỳnh Quang Thắng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3409 |
87973 |
Nguyễn Việt Tài |
Tổng cục Thuỷ sản |
3410 |
87993 |
Nguyễn Thị Hoa, |
Tổng cục Thuỷ sản |
3411 |
88055 |
Nguyễn Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
3412 |
88162 |
Lê Thị Đoan Âu |
Tổng cục Thuỷ sản |
3413 |
88168 |
Lê Phong |
Tổng cục Thuỷ sản |
3414 |
88170 |
Cao Tấn Phát |
Tổng cục Thuỷ sản |
3415 |
88198 |
Nguyễn Hữu Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3416 |
88205 |
Đặng Thị Liên |
Tổng cục Thuỷ sản |
3417 |
88206 |
Phan Minh Tường |
Tổng cục Thuỷ sản |
3418 |
88214 |
Nguyễn Thị A |
Tổng cục Thuỷ sản |
3419 |
88242 |
Trương Hồng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3420 |
88249 |
Hồ Hoàng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3421 |
88278 |
Phạm Văn Tuấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
3422 |
88378 |
Phan Đình Chi, |
Tổng cục Thuỷ sản |
3423 |
88476 |
Nguyễn Văn Tẻo |
Tổng cục Thuỷ sản |
3424 |
88486 |
Võ Dõng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3425 |
88504 |
Ngô Thanh Đê |
Tổng cục Thuỷ sản |
3426 |
88530 |
Phạm Để |
Tổng cục Thuỷ sản |
3427 |
88532 |
Nguyễn Minh Tú |
Tổng cục Thuỷ sản |
3428 |
88550 |
Lê Minh Thông |
Tổng cục Thuỷ sản |
3429 |
88556 |
Nguyễn Văn Định |
Tổng cục Thuỷ sản |
3430 |
88558 |
Trần Thanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3431 |
88559 |
Nguyễn Thảo |
Tổng cục Thuỷ sản |
3432 |
88583 |
Nguyễn Thị Liên |
Tổng cục Thuỷ sản |
3433 |
88584 |
Phạm Văn Thị |
Tổng cục Thuỷ sản |
3434 |
88602 |
Nguyễn Cu |
Tổng cục Thuỷ sản |
3435 |
88603 |
Nguyễn Thị Côi |
Tổng cục Thuỷ sản |
3436 |
88621 |
Nguyễn Văn Đen |
Tổng cục Thuỷ sản |
3437 |
88627 |
Võ Văn Lực |
Tổng cục Thuỷ sản |
3438 |
88649 |
Nguyễn Quốc Chiến |
Tổng cục Thuỷ sản |
3439 |
88845 |
Nguyễn Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
3440 |
88856 |
Ngô Thanh Phương |
Tổng cục Thuỷ sản |
3441 |
88962 |
Nguyễn Thanh Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
3442 |
88963 |
Nguyễn Văn Mỹ |
Tổng cục Thuỷ sản |
3443 |
88964 |
Trần Kỳ |
Tổng cục Thuỷ sản |
3444 |
89005 |
Nguyễn Lộc, |
Tổng cục Thuỷ sản |
3445 |
89026 |
Mai Thị Thảo |
Tổng cục Thuỷ sản |
3446 |
89051 |
Nguyễn Ngọc Phong |
Tổng cục Thuỷ sản |
3447 |
89053 |
Trần Thị My |
Tổng cục Thuỷ sản |
3448 |
89068 |
Lê Thị Kim Hương |
Tổng cục Thuỷ sản |
3449 |
89104 |
Huỳnh Tròn |
Tổng cục Thuỷ sản |
3450 |
89143 |
Nguyễn A |
Tổng cục Thuỷ sản |
3451 |
89187 |
Cao Thị Xuân Trinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3452 |
89194 |
Nguyễn Thị Bình |
Tổng cục Thuỷ sản |
3453 |
89220 |
Lê Văn Mai |
Tổng cục Thuỷ sản |
3454 |
89231 |
Trần Tài |
Tổng cục Thuỷ sản |
3455 |
89235 |
Nguyễn Văn Chánh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3456 |
89252 |
Nguyễn Hiệp |
Tổng cục Thuỷ sản |
3457 |
89269 |
Tô Điền |
Tổng cục Thuỷ sản |
3458 |
89360 |
Huỳnh Văn Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
3459 |
89376 |
Trần Văn Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
3460 |
89396 |
Mai Văn Nhỏ |
Tổng cục Thuỷ sản |
3461 |
89402 |
Nguyễn Thị Phượng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3462 |
89456 |
Trần Ngọc Khánh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3463 |
89493 |
Nguyễn Lao |
Tổng cục Thuỷ sản |
3464 |
89494 |
Đỗ Văn Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3465 |
89521 |
Võ Thị Thường |
Tổng cục Thuỷ sản |
3466 |
89593 |
Trần Văn Hiệp |
Tổng cục Thuỷ sản |
3467 |
89602 |
Hoàng Đức |
Tổng cục Thuỷ sản |
3468 |
89697 |
Lê Thị Mai |
Tổng cục Thuỷ sản |
3469 |
89718 |
Đỗ Văn Nỡ |
Tổng cục Thuỷ sản |
3470 |
89997 |
Trần Thanh Tiên |
Tổng cục Thuỷ sản |
3471 |
95055 |
Trần Ngọc Chiến |
Tổng cục Thuỷ sản |
3472 |
95302 |
Lê Văn Phụng, |
Tổng cục Thuỷ sản |
3473 |
95306 |
Lê Toàn Trung, |
Tổng cục Thuỷ sản |
3474 |
95502 |
Trần Văn Hoà |
Tổng cục Thuỷ sản |
3475 |
96048 |
Đỗ Thị Hoa |
Tổng cục Thuỷ sản |
3476 |
96060 |
Trương Minh Tuấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
3477 |
96204 |
Nguyễn Thị Bích Hạnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3478 |
96211 |
Hồ Văn Hợp |
Tổng cục Thuỷ sản |
3479 |
96376 |
Phạm Ngọc Xuân |
Tổng cục Thuỷ sản |
3480 |
96395 |
Nhữ Trường Vũ |
Tổng cục Thuỷ sản |
3481 |
96704 |
Trần Ngọc Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3482 |
96711 |
Huỳnh Ngọc Duy |
Tổng cục Thuỷ sản |
3483 |
96712 |
Đỗ Khì |
Tổng cục Thuỷ sản |
3484 |
96858 |
Lê Đình Thế |
Tổng cục Thuỷ sản |
3485 |
96921 |
Trần Ngọc Huy |
Tổng cục Thuỷ sản |
3486 |
96962 |
Lê Thiên |
Tổng cục Thuỷ sản |
3487 |
97031 |
Lê Nùng Em |
Tổng cục Thuỷ sản |
3488 |
97050 |
Trần Ngọc Quí |
Tổng cục Thuỷ sản |
3489 |
97061 |
Nguyễn Văn Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3490 |
97062 |
Phạm Thanh Phong |
Tổng cục Thuỷ sản |
3491 |
97143 |
Huỳnh Thị Kim Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
3492 |
97341 |
Lê Quang Thanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3493 |
97537 |
Võ Thị Tố Mai |
Tổng cục Thuỷ sản |
3494 |
97585 |
Ngô Thanh Bình, |
Tổng cục Thuỷ sản |
3495 |
97627 |
Văn Sư Đồng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3496 |
97640 |
Đỗ Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
3497 |
97643 |
Nguyễn Văn Thành, |
Tổng cục Thuỷ sản |
3498 |
97855 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Tổng cục Thuỷ sản |
3499 |
97864 |
Trương Hồng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3500 |
97892 |
Nguyễn Đức |
Tổng cục Thuỷ sản |
3501 |
97906 |
Lê Trung Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3502 |
97952 |
Võ Văn Tám, |
Tổng cục Thuỷ sản |
3503 |
98121 |
Nguyễn Văn Định |
Tổng cục Thuỷ sản |
3504 |
98432 |
Ngô Lê Thúy Quyên |
Tổng cục Thuỷ sản |
3505 |
98498 |
Nguyễn Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
3506 |
98501 |
Mai Thị Tiết |
Tổng cục Thuỷ sản |
3507 |
98642 |
Nguyễn Mỹ |
Tổng cục Thuỷ sản |
3508 |
99035 |
Nguyễn Thỏn, |
Tổng cục Thuỷ sản |
3509 |
99077 |
Trần Thị Vi |
Tổng cục Thuỷ sản |
3510 |
99092 |
Đặng Phước |
Tổng cục Thuỷ sản |
3511 |
99167 |
Lê Chóng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3512 |
99233 |
Nguyễn Xuân Bằng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3513 |
99361 |
Hồ Văn Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
3514 |
99404 |
Nguyễn Cu |
Tổng cục Thuỷ sản |
3515 |
99468 |
THT Tuấn Thạnh, |
Tổng cục Thuỷ sản |
3516 |
99472 |
Đoàn Luật Pháp |
Tổng cục Thuỷ sản |
3517 |
99553 |
Mai Văn Tùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3518 |
99851 |
Nguyễn Thị Nhừng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3519 |
99853 |
Phạm Đình Nhịn |
Tổng cục Thuỷ sản |
3520 |
99944 |
Nguyễn Văn Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
3521 |
99971 |
Nguyễn Thị Hà |
Tổng cục Thuỷ sản |
3522 |
84096 |
Nguyễn Văn Tẻo, |
Tổng cục Thuỷ sản |
3523 |
84166 |
Lê Minh Tuấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
3524 |
83356 |
Lê Văn Ngọc |
Tổng cục Thuỷ sản |
3525 |
84207 |
Lê Thành Dũng, |
Tổng cục Thuỷ sản |
3526 |
84278 |
Phan Thanh Cảm |
Tổng cục Thuỷ sản |
3527 |
84500 |
Lê Văn Trung, |
Tổng cục Thuỷ sản |
3528 |
84510 |
Lê Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
3529 |
85193 |
Võ Viết Tuấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
3530 |
85228 |
Phan Thanh Thạt |
Tổng cục Thuỷ sản |
3531 |
85306 |
Huỳnh Văn Hai |
Tổng cục Thuỷ sản |
3532 |
86500 |
Nguyễn Văn Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
3533 |
86695 |
Trần Thanh Hồng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3534 |
88223 |
Trần Văn Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
3535 |
88872 |
Lê Minh Quyện, |
Tổng cục Thuỷ sản |
3536 |
96094 |
Nguyễn Thị Thu |
Tổng cục Thuỷ sản |
3537 |
96457 |
Huỳnh Văn Năm |
Tổng cục Thuỷ sản |
3538 |
87793 |
Nguyễn Thanh Thanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3539 |
84554 |
Trần Văn Thọ |
Tổng cục Thuỷ sản |
3540 |
86495 |
Trần Ngọc Thiện |
Tổng cục Thuỷ sản |
3541 |
97035 |
Trần Viết Cường |
Tổng cục Thuỷ sản |
3542 |
0206 |
Lâm Chí Công |
Tổng cục Thuỷ sản |
3543 |
0207 |
Phạm Văn Quyên |
Tổng cục Thuỷ sản |
3544 |
0209 |
Nguyễn Hoàng Giang |
Tổng cục Thuỷ sản |
3545 |
0210 |
Nguyễn Văn Dình |
Tổng cục Thuỷ sản |
3546 |
0213 |
Lê Văn Đạt |
Tổng cục Thuỷ sản |
3547 |
0216 |
Lê Văn Đực |
Tổng cục Thuỷ sản |
3548 |
0218 |
Trần Văn Lẹ |
Tổng cục Thuỷ sản |
3549 |
0220 |
La Văn Phó |
Tổng cục Thuỷ sản |
3550 |
0221 |
Trương Văn Tài |
Tổng cục Thuỷ sản |
3551 |
0222 |
Lê Văn Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
3552 |
0223 |
Trần Thị Lượm |
Tổng cục Thuỷ sản |
3553 |
0224 |
Nguyễn Văn Được |
Tổng cục Thuỷ sản |
3554 |
0225 |
Nguyễn Văn Xuân |
Tổng cục Thuỷ sản |
3555 |
0226 |
Nguyễn Văn Vũ |
Tổng cục Thuỷ sản |
3556 |
0227 |
Huỳnh Văn Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
3557 |
0228 |
Nguyễn Văn Nhựt |
Tổng cục Thuỷ sản |
3558 |
0229 |
Doanh Văn Sỉ |
Tổng cục Thuỷ sản |
3559 |
0230 |
Nguyễn Văn Đực |
Tổng cục Thuỷ sản |
3560 |
0232 |
Nguyễn Văn Vui |
Tổng cục Thuỷ sản |
3561 |
0233 |
Lê Văn Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3562 |
0235 |
Ngô Đức Thắng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3563 |
0236 |
Hà Thanh Nghiêm |
Tổng cục Thuỷ sản |
3564 |
0237 |
Phạm Văn Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3565 |
0238 |
Trần Văn Đời |
Tổng cục Thuỷ sản |
3566 |
0240 |
Trần Minh Tới |
Tổng cục Thuỷ sản |
3567 |
0241 |
Phạm Văn Diệu |
Tổng cục Thuỷ sản |
3568 |
0242 |
Trần Thị Dế |
Tổng cục Thuỷ sản |
3569 |
0244 |
Lương Trung Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
3570 |
0245 |
Nguyễn Minh Đoàn |
Tổng cục Thuỷ sản |
3571 |
0248 |
Nguyễn Văn Nghiã |
Tổng cục Thuỷ sản |
3572 |
0253 |
Phạm Văn Chí |
Tổng cục Thuỷ sản |
3573 |
0255 |
Ngô Bích Thiện |
Tổng cục Thuỷ sản |
3574 |
0257 |
Lâm Văn Gốc |
Tổng cục Thuỷ sản |
3575 |
0259 |
Trần Văn Đi |
Tổng cục Thuỷ sản |
3576 |
0266 |
Sơn Minh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
3577 |
0269 |
Nguyễn Văn Út |
Tổng cục Thuỷ sản |
3578 |
0270 |
Nguyễn Văn Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
3579 |
0271 |
Nguyễn Văn Mãi |
Tổng cục Thuỷ sản |
3580 |
0272 |
Phan Văn Dân |
Tổng cục Thuỷ sản |
3581 |
0273 |
Nguyễn Văn Khinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3582 |
0274 |
Nguyễn Văn Đa |
Tổng cục Thuỷ sản |
3583 |
0275 |
Phạm Văn Học |
Tổng cục Thuỷ sản |
3584 |
0278 |
Lương Văn Thình |
Tổng cục Thuỷ sản |
3585 |
0279 |
Lê Thế Xem |
Tổng cục Thuỷ sản |
3586 |
0281 |
Nguyễn Văn Lớn |
Tổng cục Thuỷ sản |
3587 |
0282 |
Nguyễn Hoàng Phúc |
Tổng cục Thuỷ sản |
3588 |
0283 |
Hà Thanh Giang |
Tổng cục Thuỷ sản |
3589 |
0284 |
Nguyễn Thị Thúy |
Tổng cục Thuỷ sản |
3590 |
0285 |
Nguyễn Văn Đạt |
Tổng cục Thuỷ sản |
3591 |
1201 |
Phạm Văn Chất |
Tổng cục Thuỷ sản |
3592 |
1202 |
Doanh Văn Nước |
Tổng cục Thuỷ sản |
3593 |
1203 |
Tăng Văn Chi |
Tổng cục Thuỷ sản |
3594 |
1204 |
Nguyễn Văn Tủ |
Tổng cục Thuỷ sản |
3595 |
1205 |
Ngô Văn Hổ |
Tổng cục Thuỷ sản |
3596 |
1206 |
Huỳnh Văn Tình |
Tổng cục Thuỷ sản |
3597 |
1207 |
Phạm Văn Giỏi |
Tổng cục Thuỷ sản |
3598 |
1208 |
Nguyễn Văn Hiếu |
Tổng cục Thuỷ sản |
3599 |
1209 |
Nguyễn Văn Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
3600 |
1210 |
Nguyễn Văn Chiến |
Tổng cục Thuỷ sản |
3601 |
1211 |
Phan Văn Lực |
Tổng cục Thuỷ sản |
3602 |
1212 |
Đỗ Văn Liêm |
Tổng cục Thuỷ sản |
3603 |
1213 |
Nguyễn Văn Nơi |
Tổng cục Thuỷ sản |
3604 |
1214 |
Nguyễn Văn Tấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
3605 |
1215 |
Võ Văn Giang |
Tổng cục Thuỷ sản |
3606 |
1216 |
Nguyễn Văn Rảnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3607 |
1217 |
Dương Văn In |
Tổng cục Thuỷ sản |
3608 |
1218 |
Nguyễn Văn Nhưng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3609 |
1219 |
Tạ Văn Phục |
Tổng cục Thuỷ sản |
3610 |
1220 |
Hà Văn Giỏi |
Tổng cục Thuỷ sản |
3611 |
1221 |
Nguyễn Văn Bụi |
Tổng cục Thuỷ sản |
3612 |
1222 |
Tạ Văn Tri |
Tổng cục Thuỷ sản |
3613 |
1223 |
Doanh Văn Thảo |
Tổng cục Thuỷ sản |
3614 |
1224 |
Nguyễn Văn Đen |
Tổng cục Thuỷ sản |
3615 |
1225 |
Nguyễn Văn Được |
Tổng cục Thuỷ sản |
3616 |
1226 |
Nguyễn Văn Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
3617 |
1227 |
Huỳnh Văn Đông |
Tổng cục Thuỷ sản |
3618 |
1228 |
Nguyễn Văn Đậm |
Tổng cục Thuỷ sản |
3619 |
1229 |
Huỳnh Văn Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
3620 |
1230 |
Đặng Văn Trương |
Tổng cục Thuỷ sản |
3621 |
1231 |
Nguyễn Văn Mới |
Tổng cục Thuỷ sản |
3622 |
1232 |
Đặng Văn Quẳn |
Tổng cục Thuỷ sản |
3623 |
1233 |
Nguyễn Văn Cẩu |
Tổng cục Thuỷ sản |
3624 |
1234 |
Đặng Văn Y |
Tổng cục Thuỷ sản |
3625 |
1235 |
Nguyễn Văn Đây |
Tổng cục Thuỷ sản |
3626 |
1236 |
Đặng Văn Đua |
Tổng cục Thuỷ sản |
3627 |
1237 |
Lê Văn Việt |
Tổng cục Thuỷ sản |
3628 |
1239 |
Trần Văn Hóa |
Tổng cục Thuỷ sản |
3629 |
1240 |
Nguyễn Văn Khanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3630 |
1241 |
Lê Văn Trường |
Tổng cục Thuỷ sản |
3631 |
1242 |
Nguyễn Văn Tơ |
Tổng cục Thuỷ sản |
3632 |
1247 |
Võ Văn Hận |
Tổng cục Thuỷ sản |
3633 |
1248 |
La Văn Nhỏ |
Tổng cục Thuỷ sản |
3634 |
1249 |
Nguyễn Văn Đậm |
Tổng cục Thuỷ sản |
3635 |
1250 |
Phan Văn Đời |
Tổng cục Thuỷ sản |
3636 |
1251 |
Trần Văn Hậu |
Tổng cục Thuỷ sản |
3637 |
1252 |
Lê Văn Thối |
Tổng cục Thuỷ sản |
3638 |
1253 |
Nguyễn Văn Bước |
Tổng cục Thuỷ sản |
3639 |
1254 |
Võ Văn Nhà |
Tổng cục Thuỷ sản |
3640 |
1255 |
Bùi Văn Chung |
Tổng cục Thuỷ sản |
3641 |
1256 |
Trần Văn Chung |
Tổng cục Thuỷ sản |
3642 |
1257 |
Nguyễn Văn Thắng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3643 |
1258 |
Huỳnh Văn Đực |
Tổng cục Thuỷ sản |
3644 |
1259 |
Đặng Văn Diệp |
Tổng cục Thuỷ sản |
3645 |
1260 |
Văn Công Tỷ |
Tổng cục Thuỷ sản |
3646 |
1267 |
Hà Văn Giời |
Tổng cục Thuỷ sản |
3647 |
1268 |
Lê Hoàng Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
3648 |
1269 |
Nguyễn Thành Mộng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3649 |
1270 |
Phạm Văn Huỳnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3650 |
1271 |
Tiêu Văn Nghĩa |
Tổng cục Thuỷ sản |
3651 |
1272 |
Nguyễn Út Em |
Tổng cục Thuỷ sản |
3652 |
1273 |
Lê Tài Lợi |
Tổng cục Thuỷ sản |
3653 |
1274 |
Đặng Văn Phương |
Tổng cục Thuỷ sản |
3654 |
1275 |
Nguyễn Thị Kim Hường |
Tổng cục Thuỷ sản |
3655 |
1277 |
Đặng Văn Hận |
Tổng cục Thuỷ sản |
3656 |
1278 |
Nguyễn Văn Công |
Tổng cục Thuỷ sản |
3657 |
1280 |
Đoàn Quốc Vĩnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3658 |
1281 |
Hà Tô Được |
Tổng cục Thuỷ sản |
3659 |
1282 |
Lê Văn Cường |
Tổng cục Thuỷ sản |
3660 |
1283 |
Danh Văn Chinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3661 |
1284 |
Phạm Minh Chí |
Tổng cục Thuỷ sản |
3662 |
1285 |
Trần Văn Điền |
Tổng cục Thuỷ sản |
3663 |
1286 |
Nguyễn Văn Đoàn |
Tổng cục Thuỷ sản |
3664 |
1287 |
Lê Văn Trải |
Tổng cục Thuỷ sản |
3665 |
1288 |
Lâm Văn Cường |
Tổng cục Thuỷ sản |
3666 |
1289 |
Hồ Văn Cảnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3667 |
1290 |
Dương Văn Vịnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3668 |
1291 |
Trần Văn Quân |
Tổng cục Thuỷ sản |
3669 |
1292 |
Trần Minh Đông |
Tổng cục Thuỷ sản |
3670 |
1293 |
Trần Văn Nhiên |
Tổng cục Thuỷ sản |
3671 |
1294 |
Lê Hồng Y |
Tổng cục Thuỷ sản |
3672 |
1295 |
Đặng Văn Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3673 |
1296 |
Lý Văn Chủ |
Tổng cục Thuỷ sản |
3674 |
1297 |
Lê Văn Ỳ |
Tổng cục Thuỷ sản |
3675 |
1298 |
Lê Văn Hiếu |
Tổng cục Thuỷ sản |
3676 |
1299 |
Trương Hoàng Huynh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3677 |
1301 |
Nguyễn Thanh Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
3678 |
1303 |
Nguyễn Văn Phùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3679 |
1304 |
Tô Văn Chắc |
Tổng cục Thuỷ sản |
3680 |
1305 |
Nguyễn Văn Kết |
Tổng cục Thuỷ sản |
3681 |
1306 |
Lê Văn Phướng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3682 |
1307 |
Cao Minh Vũ |
Tổng cục Thuỷ sản |
3683 |
1308 |
Nguyễn Văn Tâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
3684 |
1309 |
Tô Văn Vốn |
Tổng cục Thuỷ sản |
3685 |
1310 |
Nguyễn Văn Ren |
Tổng cục Thuỷ sản |
3686 |
1311 |
Lê Văn Thấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
3687 |
1313 |
Nguyễn Văn Khanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3688 |
1314 |
Trần Minh Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3689 |
1316 |
Nguyễn Văn Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3690 |
1317 |
Nguyễn Văn Tư |
Tổng cục Thuỷ sản |
3691 |
1319 |
Trần Thanh Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3692 |
1320 |
Phạm Văn Nhanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3693 |
1321 |
Nguyễn Công To |
Tổng cục Thuỷ sản |
3694 |
1322 |
Nguyễn Văn Suông |
Tổng cục Thuỷ sản |
3695 |
1323 |
Nguyễn Thị Kiều |
Tổng cục Thuỷ sản |
3696 |
1324 |
Nguyễn Văn Bông |
Tổng cục Thuỷ sản |
3697 |
1325 |
Trần Thị Tiên |
Tổng cục Thuỷ sản |
3698 |
1326 |
Nguyễn Trương Hoàng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3699 |
1327 |
Nguyễn Văn Cường |
Tổng cục Thuỷ sản |
3700 |
1328 |
Nguyễn Văn Thông |
Tổng cục Thuỷ sản |
3701 |
1330 |
Nguyễn Văn Hiệp Hòa |
Tổng cục Thuỷ sản |
3702 |
1331 |
Nguyễn Thanh Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
3703 |
1333 |
Trần Hải Quân |
Tổng cục Thuỷ sản |
3704 |
1334 |
Tô Thanh Bình |
Tổng cục Thuỷ sản |
3705 |
1336 |
Nguyễn Văn Chung |
Tổng cục Thuỷ sản |
3706 |
1337 |
Nguyễn Văn Mến |
Tổng cục Thuỷ sản |
3707 |
1338 |
Trịnh Văn Gần |
Tổng cục Thuỷ sản |
3708 |
1339 |
Trần Văn Phục |
Tổng cục Thuỷ sản |
3709 |
1340 |
Võ Phước Hưng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3710 |
1341 |
Nguyễn Văn Đạt |
Tổng cục Thuỷ sản |
3711 |
1342 |
Nguyễn Văn Lựa |
Tổng cục Thuỷ sản |
3712 |
1343 |
Trần Quốc Dũ |
Tổng cục Thuỷ sản |
3713 |
1344 |
Nguyễn Văn Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
3714 |
1345 |
Lê Văn Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
3715 |
1346 |
Phạm Văn Ra |
Tổng cục Thuỷ sản |
3716 |
1347 |
Nguyễn Thị Diễm |
Tổng cục Thuỷ sản |
3717 |
1348 |
Nguyễn Văn Gương |
Tổng cục Thuỷ sản |
3718 |
1349 |
Nguyễn Văn Thuận Em |
Tổng cục Thuỷ sản |
3719 |
1350 |
Nguyễn Văn Trinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3720 |
1351 |
Nguyễn Văn Trí |
Tổng cục Thuỷ sản |
3721 |
1353 |
Nguyễn Văn Cường |
Tổng cục Thuỷ sản |
3722 |
1354 |
Trần Văn Đông |
Tổng cục Thuỷ sản |
3723 |
1355 |
Nguyễn Văn Út |
Tổng cục Thuỷ sản |
3724 |
1356 |
Nguyễn Đông Cung |
Tổng cục Thuỷ sản |
3725 |
1357 |
Nguyễn Văn Chóng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3726 |
1358 |
Huỳnh Văn Ól |
Tổng cục Thuỷ sản |
3727 |
1359 |
Nguyễn Thị Huỳnh Loan |
Tổng cục Thuỷ sản |
3728 |
1360 |
Hố Văn Phong |
Tổng cục Thuỷ sản |
3729 |
1361 |
Phạm Văn Chung |
Tổng cục Thuỷ sản |
3730 |
1362 |
Trần Quốc Duyệt |
Tổng cục Thuỷ sản |
3731 |
1363 |
Nguyễn Văn Chinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3732 |
1364 |
Hàn Trung Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
3733 |
1365 |
Trần Hữu Nghĩa |
Tổng cục Thuỷ sản |
3734 |
1366 |
Nguyễn Văn Rành |
Tổng cục Thuỷ sản |
3735 |
1367 |
Nguyễn Văn Truyền |
Tổng cục Thuỷ sản |
3736 |
1368 |
Trần Thị Hồng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3737 |
1369 |
Huỳnh Thanh Xum |
Tổng cục Thuỷ sản |
3738 |
1370 |
Hàn Thị Phượng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3739 |
1371 |
Nguyễn Văn Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
3740 |
1372 |
Lê Văn Lắng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3741 |
1373 |
Lê Văn Rai |
Tổng cục Thuỷ sản |
3742 |
1374 |
Nguyễn Đình Đỗ |
Tổng cục Thuỷ sản |
3743 |
1375 |
Nguyễn Văn Khải |
Tổng cục Thuỷ sản |
3744 |
1376 |
Nguyễn Thanh Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
3745 |
1377 |
Đặng Minh Tứ |
Tổng cục Thuỷ sản |
3746 |
1378 |
Dương Thị Sa Va Ni |
Tổng cục Thuỷ sản |
3747 |
1401 |
Mã Văn Đựng Lớn |
Tổng cục Thuỷ sản |
3748 |
1402 |
Châu Văn Chí |
Tổng cục Thuỷ sản |
3749 |
1403 |
Trần Văn Khương |
Tổng cục Thuỷ sản |
3750 |
1406 |
Nguyễn Hữu Trí |
Tổng cục Thuỷ sản |
3751 |
1417 |
Mã Văn Nhỏ |
Tổng cục Thuỷ sản |
3752 |
1501 |
Võ Văn Tri |
Tổng cục Thuỷ sản |
3753 |
1502 |
Nguyễn Văn Hiển |
Tổng cục Thuỷ sản |
3754 |
1503 |
Lê Văn Bình |
Tổng cục Thuỷ sản |
3755 |
1701 |
Diệp Văn Tâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
3756 |
1705 |
Huỳnh Văn Lành, |
Tổng cục Thuỷ sản |
3757 |
1709 |
Nguyễn Văn Mới |
Tổng cục Thuỷ sản |
3758 |
2001 |
Phạm Quốc Hùng, |
Tổng cục Thuỷ sản |
3759 |
2005 |
Trần Văn Cài |
Tổng cục Thuỷ sản |
3760 |
2009 |
Huỳnh Văn Rừng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3761 |
2011 |
Hồ Văn Đông, |
Tổng cục Thuỷ sản |
3762 |
2016 |
Lê Trường Sơn, |
Tổng cục Thuỷ sản |
3763 |
2017 |
Đỗ Văn Quốc, |
Tổng cục Thuỷ sản |
3764 |
2026 |
Đoàn Văn An |
Tổng cục Thuỷ sản |
3765 |
2032 |
Trần Văn Rình |
Tổng cục Thuỷ sản |
3766 |
2038 |
Huỳnh Quốc Thiện |
Tổng cục Thuỷ sản |
3767 |
2039 |
Lê Trường Sơn, |
Tổng cục Thuỷ sản |
3768 |
2041 |
Nguyễn Văn Yên |
Tổng cục Thuỷ sản |
3769 |
2043 |
Lê Văn Em |
Tổng cục Thuỷ sản |
3770 |
2046 |
Nguyễn Văn Khinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3771 |
2064 |
Bùi Hoàng Nhân |
Tổng cục Thuỷ sản |
3772 |
2065 |
Dương Văn Đông |
Tổng cục Thuỷ sản |
3773 |
2068 |
Nguyễn Văn Nguyện |
Tổng cục Thuỷ sản |
3774 |
2069 |
Đặng Văn Phong |
Tổng cục Thuỷ sản |
3775 |
2070 |
Võ Văn Út |
Tổng cục Thuỷ sản |
3776 |
2071 |
Nguyễn Văn Đành, |
Tổng cục Thuỷ sản |
3777 |
2072 |
Trương Văn Chớ |
Tổng cục Thuỷ sản |
3778 |
2075 |
Phan Văn Đẩy |
Tổng cục Thuỷ sản |
3779 |
2076 |
Cao Thị Chi |
Tổng cục Thuỷ sản |
3780 |
2078 |
Lê Văn Thảo |
Tổng cục Thuỷ sản |
3781 |
2079 |
Phạm Văn Thăng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3782 |
2084 |
Phan Thị Tuyết Linh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3783 |
2085 |
Trần Văn Phong |
Tổng cục Thuỷ sản |
3784 |
2092 |
Nguyễn Thanh Đời |
Tổng cục Thuỷ sản |
3785 |
2095 |
Trịnh Văn Quỳ |
Tổng cục Thuỷ sản |
3786 |
2101 |
Kiến Quốc Danh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3787 |
2117 |
Tăng Hoàng Hận |
Tổng cục Thuỷ sản |
3788 |
2118 |
Huỳnh Văn Thật |
Tổng cục Thuỷ sản |
3789 |
2119 |
Bùi Văn Cần |
Tổng cục Thuỷ sản |
3790 |
2120 |
Lương Văn Quốc, |
Tổng cục Thuỷ sản |
3791 |
2132 |
Ngô Văn Trị |
Tổng cục Thuỷ sản |
3792 |
2144 |
Hứa Văn Nhanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3793 |
2147 |
Phạm Văn Thành, |
Tổng cục Thuỷ sản |
3794 |
2149 |
Hà Trung Hiếu |
Tổng cục Thuỷ sản |
3795 |
2150 |
Nguyễn Văn Đảnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3796 |
2155 |
Trương Văn Khâu |
Tổng cục Thuỷ sản |
3797 |
2160 |
Trần Văn Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
3798 |
2161 |
Trần Văn Ửu |
Tổng cục Thuỷ sản |
3799 |
2166 |
Bùi Thành Đến |
Tổng cục Thuỷ sản |
3800 |
2173 |
Nguyễn Văn Đức |
Tổng cục Thuỷ sản |
3801 |
2174 |
Phan Văn Gộp |
Tổng cục Thuỷ sản |
3802 |
2176 |
Hợp Tác Xã Phương Đông, |
Tổng cục Thuỷ sản |
3803 |
2177 |
Lâm Văn Trận, |
Tổng cục Thuỷ sản |
3804 |
2182 |
Thạch Minh Trọng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3805 |
2184 |
Lê Hoàng Liêm |
Tổng cục Thuỷ sản |
3806 |
2186 |
Cao Thành Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3807 |
2188 |
Huỳnh Văn Mạnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3808 |
2190 |
Đoàn Văn Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3809 |
2193 |
Phạm Quốc Cường |
Tổng cục Thuỷ sản |
3810 |
2195 |
Huỳnh Văn Thẳng, |
Tổng cục Thuỷ sản |
3811 |
2196 |
Trần Văn Vạn |
Tổng cục Thuỷ sản |
3812 |
2197 |
Trần Thanh Lam |
Tổng cục Thuỷ sản |
3813 |
2200 |
Hà Văn Ngọc |
Tổng cục Thuỷ sản |
3814 |
2205 |
Trần Văn Nhỏ |
Tổng cục Thuỷ sản |
3815 |
2207 |
Tăng Hoàng Hận |
Tổng cục Thuỷ sản |
3816 |
2217 |
Trương Văn Sĩ |
Tổng cục Thuỷ sản |
3817 |
2223 |
Trần Quang Thạnh, |
Tổng cục Thuỷ sản |
3818 |
2224 |
Hà Thanh Hiền, |
Tổng cục Thuỷ sản |
3819 |
2226 |
Lâm Văn Liêm |
Tổng cục Thuỷ sản |
3820 |
2227 |
Nguyễn Văn Phước |
Tổng cục Thuỷ sản |
3821 |
2236 |
Đoàn Tấn Tài |
Tổng cục Thuỷ sản |
3822 |
2238 |
Lê Văn Thảo |
Tổng cục Thuỷ sản |
3823 |
2239 |
Lê Văn Xuồng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3824 |
2245 |
Trần Văn Ích |
Tổng cục Thuỷ sản |
3825 |
2246 |
Nguyễn Văn Tài |
Tổng cục Thuỷ sản |
3826 |
2247 |
Lê Văn Chí |
Tổng cục Thuỷ sản |
3827 |
2252 |
Huỳnh Văn Huấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
3828 |
2253 |
Trịnh Thị Hạnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3829 |
2254 |
Nguyễn Minh Chiều, |
Tổng cục Thuỷ sản |
3830 |
2256 |
Trần Văn Chính |
Tổng cục Thuỷ sản |
3831 |
2259 |
Trương Văn Út |
Tổng cục Thuỷ sản |
3832 |
2265 |
Trần Văn Phát |
Tổng cục Thuỷ sản |
3833 |
2266 |
Nguyễn Văn Den |
Tổng cục Thuỷ sản |
3834 |
2267 |
Trần Thị Huệ |
Tổng cục Thuỷ sản |
3835 |
2272 |
Nguyễn Chí Thiện |
Tổng cục Thuỷ sản |
3836 |
2276 |
Trương Thanh Dững |
Tổng cục Thuỷ sản |
3837 |
2282 |
Trần Văn Oanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3838 |
2286 |
Phạm Thị Bích Hoa |
Tổng cục Thuỷ sản |
3839 |
2287 |
Hợp Tác Xã Thành Đạt |
Tổng cục Thuỷ sản |
3840 |
2289 |
Võ Văn Út |
Tổng cục Thuỷ sản |
3841 |
2294 |
Nguyễn Thanh Trọng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3842 |
2295 |
Lương Văn On |
Tổng cục Thuỷ sản |
3843 |
2296 |
Ngô Quốc Sử |
Tổng cục Thuỷ sản |
3844 |
2298 |
Lê Văn Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3845 |
2300 |
Nguyễn Văn Buônl |
Tổng cục Thuỷ sản |
3846 |
2301 |
Nguyễn Minh Tâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
3847 |
2302 |
Lâm Bá Tòng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3848 |
2304 |
Lương Thanh Hồng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3849 |
2308 |
Phạm Văn Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
3850 |
2312 |
Nguyễn Văn Cò |
Tổng cục Thuỷ sản |
3851 |
2315 |
Lương Văn Hoài |
Tổng cục Thuỷ sản |
3852 |
2317 |
Trương Minh Tùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3853 |
2319 |
Trần Văn Kề |
Tổng cục Thuỷ sản |
3854 |
2325 |
Huỳnh Phú Vinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3855 |
2329 |
Dương Minh Trí |
Tổng cục Thuỷ sản |
3856 |
2337 |
Nguyễn Văn Chung |
Tổng cục Thuỷ sản |
3857 |
2339 |
Trần Văn Kiếm |
Tổng cục Thuỷ sản |
3858 |
2342 |
Trần Văn Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3859 |
2344 |
Phạm Vũ Phương |
Tổng cục Thuỷ sản |
3860 |
2345 |
Bùi Thanh Tú |
Tổng cục Thuỷ sản |
3861 |
2349 |
Mai Văn Út |
Tổng cục Thuỷ sản |
3862 |
2364 |
Hồ Văn Thanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3863 |
2366 |
Dương Văn Diện |
Tổng cục Thuỷ sản |
3864 |
2367 |
Phan Thế Biên |
Tổng cục Thuỷ sản |
3865 |
2369 |
Dương Hải Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
3866 |
2370 |
Nguyễn Thị Mai |
Tổng cục Thuỷ sản |
3867 |
2372 |
Đoàn Văn Phụ |
Tổng cục Thuỷ sản |
3868 |
2373 |
Nguyễn Thị Tiết |
Tổng cục Thuỷ sản |
3869 |
2381 |
Trương Văn Khâu |
Tổng cục Thuỷ sản |
3870 |
2382 |
Trịnh Văn Quỳ |
Tổng cục Thuỷ sản |
3871 |
2383 |
Huỳnh Quốc Thiện |
Tổng cục Thuỷ sản |
3872 |
2384 |
Đoàn Thanh Lâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
3873 |
2385 |
Huỳnh Thành Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
3874 |
2389 |
Nguyễn Thanh Bình, |
Tổng cục Thuỷ sản |
3875 |
2392 |
Huỳnh Văn Lạc |
Tổng cục Thuỷ sản |
3876 |
2394 |
Huỳnh Văn Đoàn |
Tổng cục Thuỷ sản |
3877 |
2395 |
Phạm Văn Lên |
Tổng cục Thuỷ sản |
3878 |
3003 |
Phạm Văn Đô |
Tổng cục Thuỷ sản |
3879 |
3004 |
Nguyễn Văn Ngon |
Tổng cục Thuỷ sản |
3880 |
3005 |
Phạm Văn Suốt, |
Tổng cục Thuỷ sản |
3881 |
3006 |
Nguyễn Nhật Trường, |
Tổng cục Thuỷ sản |
3882 |
3008 |
Trương Văn Lỏi |
Tổng cục Thuỷ sản |
3883 |
3009 |
Nguyễn Văn Phụng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3884 |
3022 |
Lâm Văn Nhí |
Tổng cục Thuỷ sản |
3885 |
3025 |
Lê Thị Coi |
Tổng cục Thuỷ sản |
3886 |
3027 |
Nguyễn Thị Mỹ Lệ |
Tổng cục Thuỷ sản |
3887 |
3037 |
Nguyễn Văn Nam, |
Tổng cục Thuỷ sản |
3888 |
3043 |
Nguyễn Văn Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
3889 |
3044 |
Nguyễn Văn Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3890 |
3046 |
Nguyễn Văn Nù |
Tổng cục Thuỷ sản |
3891 |
3047 |
Lại Thị Chi |
Tổng cục Thuỷ sản |
3892 |
3059 |
Nguyễn Văn Hồng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3893 |
3060 |
Lâm Hoài Hận |
Tổng cục Thuỷ sản |
3894 |
3071 |
Võ Văn Tường |
Tổng cục Thuỷ sản |
3895 |
3072 |
Hà Văn Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3896 |
3076 |
Ngô Văn Thân |
Tổng cục Thuỷ sản |
3897 |
3078 |
Nguyễn Văn Quyền |
Tổng cục Thuỷ sản |
3898 |
3079 |
Nguyễn Văn Bạch |
Tổng cục Thuỷ sản |
3899 |
3080 |
Phạm Văn Thạo |
Tổng cục Thuỷ sản |
3900 |
3081 |
Nguyễn Văn Tiếu |
Tổng cục Thuỷ sản |
3901 |
3088 |
Đoàn Văn Diêu |
Tổng cục Thuỷ sản |
3902 |
3090 |
Lê Văn Đầy |
Tổng cục Thuỷ sản |
3903 |
3091 |
Nguyễn Văn Huấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
3904 |
3094 |
Lâm Văn Tân |
Tổng cục Thuỷ sản |
3905 |
3099 |
Trần Văn Danh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3906 |
3107 |
Nguyễn Trường Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
3907 |
3108 |
Lê Văn Lắng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3908 |
3112 |
Đoàn Văn Thuộc |
Tổng cục Thuỷ sản |
3909 |
3120 |
Trần Văn Hồi |
Tổng cục Thuỷ sản |
3910 |
3128 |
Nguyễn Văn Cường |
Tổng cục Thuỷ sản |
3911 |
3130 |
Lê Thành Tụy |
Tổng cục Thuỷ sản |
3912 |
3134 |
Nguyễn Thanh Phong |
Tổng cục Thuỷ sản |
3913 |
3135 |
Trần Văn Thái |
Tổng cục Thuỷ sản |
3914 |
3143 |
Trần Văn Chưởng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3915 |
3144 |
Nguyễn Văn Hoàng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3916 |
3145 |
Nguyễn Văn Trường |
Tổng cục Thuỷ sản |
3917 |
3152 |
Nguyễn Thị Ngân |
Tổng cục Thuỷ sản |
3918 |
3154 |
Nguyễn Văn Triết |
Tổng cục Thuỷ sản |
3919 |
3161 |
Lê Văn Tuấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
3920 |
3162 |
Nguyễn Thành Công |
Tổng cục Thuỷ sản |
3921 |
3164 |
Nguyễn Văn Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
3922 |
3171 |
Võ Văn Lợi |
Tổng cục Thuỷ sản |
3923 |
3172 |
Dương Văn Phố |
Tổng cục Thuỷ sản |
3924 |
3174 |
Nguyễn Văn Thắng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3925 |
3176 |
Trần Văn Lâm, |
Tổng cục Thuỷ sản |
3926 |
3177 |
Nguyễn Văn Phương |
Tổng cục Thuỷ sản |
3927 |
3178 |
Trần Quốc Thắng, |
Tổng cục Thuỷ sản |
3928 |
3183 |
Trần Văn Nhẹ |
Tổng cục Thuỷ sản |
3929 |
3189 |
Nguyễn Thị Dung |
Tổng cục Thuỷ sản |
3930 |
3190 |
Cao Thị Hạng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3931 |
3191 |
Trịnh Minh Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
3932 |
3193 |
Lê Văn Tý |
Tổng cục Thuỷ sản |
3933 |
3194 |
Nguyễn Văn Phùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3934 |
3199 |
Phạm Tùng Linh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3935 |
3203 |
Lê Văn Nhựt |
Tổng cục Thuỷ sản |
3936 |
3206 |
Nguyễn Văn Quyền |
Tổng cục Thuỷ sản |
3937 |
3209 |
Đinh Văn Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
3938 |
3210 |
Ngô Văn Phúc |
Tổng cục Thuỷ sản |
3939 |
3213 |
Nguyễn Văn Thanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3940 |
3217 |
Huỳnh Thanh Hiền |
Tổng cục Thuỷ sản |
3941 |
3218 |
Hà Văn Hiếu |
Tổng cục Thuỷ sản |
3942 |
3219 |
Dương Hoàng Thiện |
Tổng cục Thuỷ sản |
3943 |
3220 |
Nguyễn Thị Hà |
Tổng cục Thuỷ sản |
3944 |
3227 |
Đoàn Văn Đậm |
Tổng cục Thuỷ sản |
3945 |
3246 |
Lê Tiến Nhanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3946 |
3248 |
Nguyễn Văn Cường |
Tổng cục Thuỷ sản |
3947 |
3259 |
Phạm Văn Ấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
3948 |
3264 |
Nguyễn Văn Tánh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3949 |
3373 |
Nguyễn Văn Phương |
Tổng cục Thuỷ sản |
3950 |
3411 |
Nguyễn Văn Nếp |
Tổng cục Thuỷ sản |
3951 |
3438 |
Nguyễn Văn Y |
Tổng cục Thuỷ sản |
3952 |
3454 |
Lê Minh Cảnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3953 |
4001 |
Nguyễn Thị Cẩm Thi |
Tổng cục Thuỷ sản |
3954 |
4017 |
Đồ Văn Chiến |
Tổng cục Thuỷ sản |
3955 |
4021 |
Lê Văn Tiến |
Tổng cục Thuỷ sản |
3956 |
4028 |
Lưu Văn Em |
Tổng cục Thuỷ sản |
3957 |
4029 |
Dương Thị Trinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3958 |
4030 |
Mã Văn Đệ |
Tổng cục Thuỷ sản |
3959 |
4032 |
Lữ Thị Huỳnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3960 |
4035 |
Hồ Văn Chiền |
Tổng cục Thuỷ sản |
3961 |
4037 |
Trần Văn Công |
Tổng cục Thuỷ sản |
3962 |
4042 |
Ngô Thanh Giàu |
Tổng cục Thuỷ sản |
3963 |
4051 |
Tăng Phước Đẹp |
Tổng cục Thuỷ sản |
3964 |
4056 |
Mã Văn Điền |
Tổng cục Thuỷ sản |
3965 |
4058 |
Lê Văn Tiến |
Tổng cục Thuỷ sản |
3966 |
4059 |
Trần Văn Tiến |
Tổng cục Thuỷ sản |
3967 |
4060 |
Trần Văn Tốt |
Tổng cục Thuỷ sản |
3968 |
4073 |
Dương Thị Thanh Hoa |
Tổng cục Thuỷ sản |
3969 |
4079 |
Bùi Văn Nhân |
Tổng cục Thuỷ sản |
3970 |
4083 |
Nguyễn Văn Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
3971 |
4088 |
Ngô Thị Ni |
Tổng cục Thuỷ sản |
3972 |
4092 |
Phạm Văn Dứt |
Tổng cục Thuỷ sản |
3973 |
4095 |
Tăng Thị Tốt |
Tổng cục Thuỷ sản |
3974 |
4098 |
Thạch Thị Sarine |
Tổng cục Thuỷ sản |
3975 |
4100 |
Nguyễn Văn Nhanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3976 |
4103 |
Trầm Thị Thanh Thủy |
Tổng cục Thuỷ sản |
3977 |
4115 |
Trần Văn Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3978 |
4120 |
Trần Văn Hoàng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3979 |
4124 |
Nguyễn Văn Tấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
3980 |
4130 |
Tăng Văn Phương, |
Tổng cục Thuỷ sản |
3981 |
4133 |
Hứa Văn Năm |
Tổng cục Thuỷ sản |
3982 |
4135 |
Lưu Văn Nghiệm |
Tổng cục Thuỷ sản |
3983 |
4137 |
Nguyễn Văn Lẻ |
Tổng cục Thuỷ sản |
3984 |
4140 |
Đồ Văn Lập, |
Tổng cục Thuỷ sản |
3985 |
4155 |
Dương Văn Tuấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
3986 |
4164 |
Phạm Văn Định |
Tổng cục Thuỷ sản |
3987 |
4177 |
Nguyễn Văn Thông |
Tổng cục Thuỷ sản |
3988 |
4180 |
Nguyễn Văn Cúc |
Tổng cục Thuỷ sản |
3989 |
4182 |
Châu Văn Cọp |
Tổng cục Thuỷ sản |
3990 |
4184 |
Nguyễn Thanh Bình |
Tổng cục Thuỷ sản |
3991 |
4190 |
Phan Văn Sang |
Tổng cục Thuỷ sản |
3992 |
4192 |
Phạm Hoàng Nhịn |
Tổng cục Thuỷ sản |
3993 |
4193 |
Trần Văn Toàn |
Tổng cục Thuỷ sản |
3994 |
4198 |
Mã Văn Huynh |
Tổng cục Thuỷ sản |
3995 |
4201 |
Phạm Văn Ẩn |
Tổng cục Thuỷ sản |
3996 |
4216 |
Huỳnh Văn Lúy |
Tổng cục Thuỷ sản |
3997 |
4224 |
Sơn Văn Công |
Tổng cục Thuỷ sản |
3998 |
4225 |
Kim Văn Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
3999 |
4228 |
Nhan Văn Sự |
Tổng cục Thuỷ sản |
4000 |
4230 |
Lữ Văn Độ |
Tổng cục Thuỷ sản |
4001 |
4233 |
Huỳnh Vĩnh Phước |
Tổng cục Thuỷ sản |
4002 |
4236 |
Đặng Thị Cúc |
Tổng cục Thuỷ sản |
4003 |
4237 |
Dương Thị Phượng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4004 |
4241 |
Nguyễn Văn Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4005 |
4248 |
Nguyễn Minh Quang |
Tổng cục Thuỷ sản |
4006 |
4249 |
Nguyễn Văn Y |
Tổng cục Thuỷ sản |
4007 |
4265 |
Đỗ Văn Phon |
Tổng cục Thuỷ sản |
4008 |
4266 |
Ngô Thị Huệ |
Tổng cục Thuỷ sản |
4009 |
4283 |
Đỗ Hữu Hàn |
Tổng cục Thuỷ sản |
4010 |
5001 |
Võ Trung Dân |
Tổng cục Thuỷ sản |
4011 |
5010 |
Thái Văn Thật |
Tổng cục Thuỷ sản |
4012 |
5011 |
Giảng Văn Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4013 |
5012 |
Võ Thị Hoa |
Tổng cục Thuỷ sản |
4014 |
5013 |
Thái Văn Hiền |
Tổng cục Thuỷ sản |
4015 |
5025 |
Trần Văn Chương |
Tổng cục Thuỷ sản |
4016 |
5027 |
Nguyễn Văn Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
4017 |
5029 |
Nguyễn Văn Xuồng Anh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4018 |
5033 |
Phạm Văn Toàn |
Tổng cục Thuỷ sản |
4019 |
5039 |
Huỳnh Văn Đưa |
Tổng cục Thuỷ sản |
4020 |
5042 |
Võ Văn Thê |
Tổng cục Thuỷ sản |
4021 |
5046 |
Trần Văn Vũ, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4022 |
5049 |
Nguyễn Văn Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
4023 |
5050 |
Nguyễn Chí Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4024 |
5056 |
Nguyễn Thị Tính |
Tổng cục Thuỷ sản |
4025 |
5062 |
Trang Văn Trọng, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4026 |
5063 |
Nguyễn Văn Toàn |
Tổng cục Thuỷ sản |
4027 |
5070 |
Dư Văn Su |
Tổng cục Thuỷ sản |
4028 |
5073 |
Huỳnh Văn Hảng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4029 |
5079 |
Huỳnh Văn Mong |
Tổng cục Thuỷ sản |
4030 |
5081 |
Nguyễn Văn Nhiều |
Tổng cục Thuỷ sản |
4031 |
5082 |
Nguyễn Văn Xê |
Tổng cục Thuỷ sản |
4032 |
5084 |
Nguyễn Văn Hùng, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4033 |
5093 |
Đinh Văn Song |
Tổng cục Thuỷ sản |
4034 |
5097 |
Đinh Văn Rang |
Tổng cục Thuỷ sản |
4035 |
5100 |
Trần Văn Đệ |
Tổng cục Thuỷ sản |
4036 |
5104 |
Thạch Văn Chí |
Tổng cục Thuỷ sản |
4037 |
5108 |
Nguyễn Văn Toàn Em |
Tổng cục Thuỷ sản |
4038 |
5109 |
Trịnh Văn Kiệm |
Tổng cục Thuỷ sản |
4039 |
5111 |
Trần Văn Trọng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4040 |
5118 |
Liêu Văn Bảy |
Tổng cục Thuỷ sản |
4041 |
5129 |
Hợp Tác Xã Tiến Thành, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4042 |
5132 |
Nguyễn Văn Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
4043 |
5137 |
Nguyễn Văn Giấy |
Tổng cục Thuỷ sản |
4044 |
5139 |
Nguyễn Văn Vủ |
Tổng cục Thuỷ sản |
4045 |
5141 |
Đinh Văn Rang |
Tổng cục Thuỷ sản |
4046 |
5143 |
Nguyễn Văn Thảo |
Tổng cục Thuỷ sản |
4047 |
5144 |
Bùi Văn Nhàn |
Tổng cục Thuỷ sản |
4048 |
5145 |
Phạm Văn Hiếu |
Tổng cục Thuỷ sản |
4049 |
5153 |
Nguyễn Văn Hiếu |
Tổng cục Thuỷ sản |
4050 |
5157 |
Trần Văn Tâm, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4051 |
5161 |
Nguyễn Văn Phong |
Tổng cục Thuỷ sản |
4052 |
5168 |
Bùi Văn Tiếng, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4053 |
5169 |
Bùi Văn Tiếng, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4054 |
5172 |
Lê Văn Xả |
Tổng cục Thuỷ sản |
4055 |
5180 |
Nguyễn Văn Toàn |
Tổng cục Thuỷ sản |
4056 |
5187 |
Nguyễn Văn Tâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
4057 |
5202 |
Thái Văn Hiền |
Tổng cục Thuỷ sản |
4058 |
5208 |
Huỳnh Văn Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4059 |
5209 |
Nguyễn Văn Trương |
Tổng cục Thuỷ sản |
4060 |
5212 |
Nguyễn Thị Tòng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4061 |
5218 |
Nguyễn Văn Tượng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4062 |
5219 |
Nguyễn Văn Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4063 |
5226 |
Trần Văn Trọng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4064 |
5227 |
Bùi Thị Thẳng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4065 |
5237 |
Tổ hợp tác nuôi nghêu thương phẩm. |
Tổng cục Thuỷ sản |
4066 |
6001 |
Lương Thị Bích Trâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
4067 |
6004 |
Nguyễn Thành Được, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4068 |
6008 |
Võ Minh Tâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
4069 |
6010 |
Lương Văn Oanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4070 |
6012 |
Nguyễn Văn Mộc |
Tổng cục Thuỷ sản |
4071 |
6017 |
Đặng Văn Cường |
Tổng cục Thuỷ sản |
4072 |
6019 |
Mai Văn Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4073 |
6030 |
Nguyễn Văn Việt |
Tổng cục Thuỷ sản |
4074 |
6057 |
Đặng Văn Bé |
Tổng cục Thuỷ sản |
4075 |
6075 |
Ngô Văn Hống |
Tổng cục Thuỷ sản |
4076 |
6089 |
Lê Thị Chi |
Tổng cục Thuỷ sản |
4077 |
6093 |
Lê Văn Lâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
4078 |
6094 |
Nguyễn Văn Liêm, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4079 |
6098 |
Nguyễn Thị Khỏe |
Tổng cục Thuỷ sản |
4080 |
6110 |
Lê Văn Rảnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4081 |
6118 |
Nguyễn Văn Hưng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4082 |
6127 |
Nguyễn Thị Hồng Hoa, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4083 |
6189 |
Nguyễn Văn Đời |
Tổng cục Thuỷ sản |
4084 |
6209 |
Đặng Văn Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
4085 |
6214 |
Lê Thị Bí |
Tổng cục Thuỷ sản |
4086 |
6215 |
Nguyễn Văn Trí |
Tổng cục Thuỷ sản |
4087 |
7002 |
Lương Văn Sông |
Tổng cục Thuỷ sản |
4088 |
7010 |
Nguyễn Văn Bảy |
Tổng cục Thuỷ sản |
4089 |
7013 |
Trần Thống Út |
Tổng cục Thuỷ sản |
4090 |
7014 |
Lê Thị Gắm |
Tổng cục Thuỷ sản |
4091 |
7018 |
Nguyễn Văn Cường |
Tổng cục Thuỷ sản |
4092 |
7019 |
Nguyễn Văn Tuấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
4093 |
7031 |
Nguyễn Văn Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
4094 |
7032 |
Nguyễn Văn Nhơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
4095 |
7033 |
Trương Văn Lành, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4096 |
7035 |
Nguyễn Văn Thương |
Tổng cục Thuỷ sản |
4097 |
7037 |
Nguyễn Bá Tòng, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4098 |
7039 |
Nguyễn Chí Linh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4099 |
7046 |
Nguyễn Văn Xu |
Tổng cục Thuỷ sản |
4100 |
7053 |
Bùi Văn Ên |
Tổng cục Thuỷ sản |
4101 |
7056 |
Nguyễn Văn Kịch |
Tổng cục Thuỷ sản |
4102 |
7057 |
Nguyễn Văn Khỏe |
Tổng cục Thuỷ sản |
4103 |
7060 |
Lê Minh Lập |
Tổng cục Thuỷ sản |
4104 |
7061 |
Lữ Văn Viễn |
Tổng cục Thuỷ sản |
4105 |
7062 |
Nguyễn Thành Thế |
Tổng cục Thuỷ sản |
4106 |
7064 |
Phan Văn Vũ |
Tổng cục Thuỷ sản |
4107 |
7070 |
Diệp Văn Truyền, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4108 |
7072 |
Trần Văn Mẫn |
Tổng cục Thuỷ sản |
4109 |
7074 |
Diệp Văn Mảnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4110 |
7079 |
Huỳnh Văn Thía |
Tổng cục Thuỷ sản |
4111 |
7082 |
Nguyễn Văn Mừng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4112 |
7083 |
Đặng Văn Răng, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4113 |
7088 |
Đoàn Thanh Tâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
4114 |
7090 |
Nguyễn Văn Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
4115 |
7091 |
Mai Thanh Triều |
Tổng cục Thuỷ sản |
4116 |
7093 |
Lê Thị Liểu |
Tổng cục Thuỷ sản |
4117 |
7096 |
Diệp Văn Thức |
Tổng cục Thuỷ sản |
4118 |
7097 |
Phan Văn Ngon |
Tổng cục Thuỷ sản |
4119 |
7100 |
Đặng Văn Vĩnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4120 |
7101 |
Nguyễn Văn Tuấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
4121 |
7106 |
Lê Văn Lai |
Tổng cục Thuỷ sản |
4122 |
7107 |
Nguyễn Văn Hoàng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4123 |
7108 |
Nguyễn Chí Linh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4124 |
7125 |
Nguyễn Văn Khỏe |
Tổng cục Thuỷ sản |
4125 |
7126 |
Huỳnh Văn Giúp |
Tổng cục Thuỷ sản |
4126 |
7129 |
Lê Thị Liểu |
Tổng cục Thuỷ sản |
4127 |
7136 |
Huỳnh Văn Tửng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4128 |
20002 |
Đỗ Văn Thi, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4129 |
20045 |
Ngô Văn Chơn, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4130 |
23456 |
Trần Bé Bảy, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4131 |
92006 |
Nguyễn Thị Bích Loan |
Tổng cục Thuỷ sản |
4132 |
92007 |
Ngô Văn Phước |
Tổng cục Thuỷ sản |
4133 |
92019 |
Nguyễn Anh Thuần |
Tổng cục Thuỷ sản |
4134 |
92028 |
Nguyễn Thị Diễm Phúc |
Tổng cục Thuỷ sản |
4135 |
92035 |
Ngô Văn An |
Tổng cục Thuỷ sản |
4136 |
92052 |
Nguyễn Nhật Trường, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4137 |
92123 |
Võ Văn Út , |
Tổng cục Thuỷ sản |
4138 |
92234 |
Võ Văn Út, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4139 |
92345 |
Trần Quốc Hùng, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4140 |
93005 |
Cao Thị Hạng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4141 |
93007 |
Nguyễn Văn Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4142 |
93015 |
Lâm Thị Tuyết Anh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4143 |
93016 |
Nguyễn Văn Khi |
Tổng cục Thuỷ sản |
4144 |
93024 |
Trần Văn Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
4145 |
93030 |
Võ Văn Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
4146 |
93052 |
Nguyễn Văn Bằng, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4147 |
93077 |
Lê Thị Duyên |
Tổng cục Thuỷ sản |
4148 |
93087 |
Trần Văn Xem |
Tổng cục Thuỷ sản |
4149 |
94011 |
Phan Quốc Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
4150 |
94013 |
Trần Yến Chi, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4151 |
94017 |
Cô Văn Ớt, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4152 |
94018 |
Nguyễn Bá Tòng, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4153 |
94028 |
Từ Văn Thiệt, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4154 |
94031 |
Trương Tấn Khải |
Tổng cục Thuỷ sản |
4155 |
94039 |
Lưu Văn Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
4156 |
94041 |
Phan Văn Cẩm |
Tổng cục Thuỷ sản |
4157 |
94055 |
Nguyễn Minh Vương, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4158 |
94056 |
Nguyễn Minh Vương, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4159 |
94066 |
Thái Văn Bộ |
Tổng cục Thuỷ sản |
4160 |
94074 |
Nguyễn Văn Dự |
Tổng cục Thuỷ sản |
4161 |
94077 |
Trần Chí Tâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
4162 |
94081 |
Nguyễn Thị Kẹo, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4163 |
94085 |
Trầm Văn Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
4164 |
94088 |
Phan Thành Trung, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4165 |
94089 |
Phan Thành Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
4166 |
94104 |
Nguyễn Vương Cảnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4167 |
94110 |
Cô Thị Hồng, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4168 |
94116 |
Nguyễn Văn Hạnh, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4169 |
94117 |
Nguyễn Văn Hạnh, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4170 |
94159 |
Nguyễn Minh Chiến |
Tổng cục Thuỷ sản |
4171 |
94779 |
Nguyễn Vương Cảnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4172 |
95002 |
Trần Thị Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
4173 |
95008 |
Nguyễn Văn Tiệm |
Tổng cục Thuỷ sản |
4174 |
95015 |
Ngô Văn Lộc |
Tổng cục Thuỷ sản |
4175 |
95027 |
Mai Văn Phon |
Tổng cục Thuỷ sản |
4176 |
95049 |
Trần Văn Thọ |
Tổng cục Thuỷ sản |
4177 |
95051 |
Đỗ Văn An |
Tổng cục Thuỷ sản |
4178 |
95056 |
Đặng Văn Hòa |
Tổng cục Thuỷ sản |
4179 |
95064 |
Lê Văn Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
4180 |
95104 |
Đổ Văn An, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4181 |
95979 |
Nguyễn Văn Út, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4182 |
96004 |
Phan Văn Khởi |
Tổng cục Thuỷ sản |
4183 |
96021 |
Nguyễn Văn Bình |
Tổng cục Thuỷ sản |
4184 |
96025 |
Nguyễn Văn Lem |
Tổng cục Thuỷ sản |
4185 |
96040 |
Võ Văn Nết |
Tổng cục Thuỷ sản |
4186 |
96058 |
Trần Thị Thúy Hương |
Tổng cục Thuỷ sản |
4187 |
97009 |
Huỳnh Thanh Hùng, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4188 |
0238 |
Trần Văn Đời |
Tổng cục Thuỷ sản |
4189 |
1351 |
Nguyễn Văn Trí |
Tổng cục Thuỷ sản |
4190 |
0233 |
Lê Văn Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4191 |
0253 |
Phạm Văn Chí |
Tổng cục Thuỷ sản |
4192 |
1353 |
Nguyễn Văn Cường |
Tổng cục Thuỷ sản |
4193 |
0245 |
Nguyễn Minh Đoàn |
Tổng cục Thuỷ sản |
4194 |
1259 |
Đặng Văn Diệp |
Tổng cục Thuỷ sản |
4195 |
1274 |
Đặng Văn Phương |
Tổng cục Thuỷ sản |
4196 |
0240 |
Trần Minh Tới |
Tổng cục Thuỷ sản |
4197 |
1331 |
Nguyễn Thanh Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
4198 |
1215 |
Võ Văn Giang |
Tổng cục Thuỷ sản |
4199 |
0282 |
Nguyễn Hoàng Phúc |
Tổng cục Thuỷ sản |
4200 |
0224 |
Nguyễn Văn Được |
Tổng cục Thuỷ sản |
4201 |
1406 |
Nguyễn Hữu Trí |
Tổng cục Thuỷ sản |
4202 |
1361 |
Phạm Văn Chung |
Tổng cục Thuỷ sản |
4203 |
1204 |
Nguyễn Văn Tủ |
Tổng cục Thuỷ sản |
4204 |
1205 |
Ngô Văn Hổ |
Tổng cục Thuỷ sản |
4205 |
1220 |
Hà Văn Giỏi |
Tổng cục Thuỷ sản |
4206 |
0216 |
Lê Văn Đực |
Tổng cục Thuỷ sản |
4207 |
1242 |
Nguyễn Văn Tơ |
Tổng cục Thuỷ sản |
4208 |
1257 |
Nguyễn Văn Thắng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4209 |
1366 |
Nguyễn Văn Rành |
Tổng cục Thuỷ sản |
4210 |
1342 |
Nguyễn Văn Lựa |
Tổng cục Thuỷ sản |
4211 |
1254 |
Võ Văn Nhà |
Tổng cục Thuỷ sản |
4212 |
1371 |
Nguyễn Văn Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
4213 |
1368 |
Trần Thị Hồng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4214 |
1206 |
Huỳnh Văn Tình |
Tổng cục Thuỷ sản |
4215 |
1401 |
Mã Văn Đựng Lớn |
Tổng cục Thuỷ sản |
4216 |
1218 |
Nguyễn Văn Nhưng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4217 |
1341 |
Nguyễn Văn Đạt |
Tổng cục Thuỷ sản |
4218 |
1344 |
Nguyễn Văn Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
4219 |
0272 |
Phan Văn Dân |
Tổng cục Thuỷ sản |
4220 |
0241 |
Phạm Văn Diệu |
Tổng cục Thuỷ sản |
4221 |
1377 |
Đặng Minh Tứ |
Tổng cục Thuỷ sản |
4222 |
0284 |
Nguyễn Thị Thúy |
Tổng cục Thuỷ sản |
4223 |
1373 |
Lê Văn Rai |
Tổng cục Thuỷ sản |
4224 |
0223 |
Trần Thị Lượm |
Tổng cục Thuỷ sản |
4225 |
1369 |
Huỳnh Thanh Xum |
Tổng cục Thuỷ sản |
4226 |
1219 |
Tạ Văn Phục |
Tổng cục Thuỷ sản |
4227 |
0201 |
La Văn Cầu |
Tổng cục Thuỷ sản |
4228 |
0244 |
Lương Trung Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
4229 |
1225 |
Nguyễn Văn Được |
Tổng cục Thuỷ sản |
4230 |
1327 |
Nguyễn Văn Cường |
Tổng cục Thuỷ sản |
4231 |
1202 |
Doanh Văn Nước |
Tổng cục Thuỷ sản |
4232 |
1251 |
Trần Văn Hậu |
Tổng cục Thuỷ sản |
4233 |
1284 |
Phạm Minh Chí |
Tổng cục Thuỷ sản |
4234 |
1304 |
Tô Văn Chắc |
Tổng cục Thuỷ sản |
4235 |
1249 |
Nguyễn Văn Đậm |
Tổng cục Thuỷ sản |
4236 |
0285 |
Nguyễn Văn Đạt |
Tổng cục Thuỷ sản |
4237 |
1221 |
Nguyễn Văn Bụi |
Tổng cục Thuỷ sản |
4238 |
0205 |
Võ Văn Năm |
Tổng cục Thuỷ sản |
4239 |
1343 |
Trần Quốc Dũ |
Tổng cục Thuỷ sản |
4240 |
1339 |
Trần Văn Phục |
Tổng cục Thuỷ sản |
4241 |
1247 |
Võ Văn Hận |
Tổng cục Thuỷ sản |
4242 |
1253 |
Nguyễn Văn Bước |
Tổng cục Thuỷ sản |
4243 |
1210 |
Nguyễn Văn Chiến |
Tổng cục Thuỷ sản |
4244 |
0225 |
Nguyễn Văn Xuân |
Tổng cục Thuỷ sản |
4245 |
1370 |
Hàn Thị Phượng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4246 |
1258 |
Huỳnh Văn Đực |
Tổng cục Thuỷ sản |
4247 |
0283 |
Hà Thanh Giang |
Tổng cục Thuỷ sản |
4248 |
1203 |
Tăng Văn Chi |
Tổng cục Thuỷ sản |
4249 |
1224 |
Nguyễn Văn Đen |
Tổng cục Thuỷ sản |
4250 |
0210 |
Nguyễn Văn Dình |
Tổng cục Thuỷ sản |
4251 |
1314 |
Trần Minh Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4252 |
1306 |
Lê Văn Phướng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4253 |
0220 |
La Văn Phó |
Tổng cục Thuỷ sản |
4254 |
1201 |
Phạm Văn Chất |
Tổng cục Thuỷ sản |
4255 |
1217 |
Dương Văn In |
Tổng cục Thuỷ sản |
4256 |
1307 |
Cao Minh Vũ |
Tổng cục Thuỷ sản |
4257 |
0218 |
Trần Văn Lẹ |
Tổng cục Thuỷ sản |
4258 |
1250 |
Phan Văn Đời |
Tổng cục Thuỷ sản |
4259 |
1227 |
Huỳnh Văn Đông |
Tổng cục Thuỷ sản |
4260 |
1231 |
Nguyễn Văn Mới |
Tổng cục Thuỷ sản |
4261 |
0242 |
Trần Thị Dế |
Tổng cục Thuỷ sản |
4262 |
1207 |
Phạm Văn Giỏi |
Tổng cục Thuỷ sản |
4263 |
1256 |
Trần Văn Chung |
Tổng cục Thuỷ sản |
4264 |
1309 |
Tô Văn Vốn |
Tổng cục Thuỷ sản |
4265 |
1402 |
Châu Văn Chí |
Tổng cục Thuỷ sản |
4266 |
1252 |
Lê Văn Thối |
Tổng cục Thuỷ sản |
4267 |
1273 |
Lê Tài Lợi |
Tổng cục Thuỷ sản |
4268 |
0269 |
Nguyễn Văn Út |
Tổng cục Thuỷ sản |
4269 |
1372 |
Lê Văn Lắng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4270 |
1330 |
Nguyễn Văn Hiệp Hòa |
Tổng cục Thuỷ sản |
4271 |
1214 |
Nguyễn Văn Tấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
4272 |
1216 |
Nguyễn Văn Rảnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4273 |
1403 |
Trần Văn Khương |
Tổng cục Thuỷ sản |
4274 |
0255 |
Ngô Bích Thiện |
Tổng cục Thuỷ sản |
4275 |
0230 |
Nguyễn Văn Đực |
Tổng cục Thuỷ sản |
4276 |
1321 |
Nguyễn Công To |
Tổng cục Thuỷ sản |
4277 |
0259 |
Trần Văn Đi |
Tổng cục Thuỷ sản |
4278 |
1248 |
La Văn Nhỏ |
Tổng cục Thuỷ sản |
4279 |
1355 |
Nguyễn Văn Út |
Tổng cục Thuỷ sản |
4280 |
1230 |
Đặng Văn Trương |
Tổng cục Thuỷ sản |
4281 |
1237 |
Lê Văn Việt |
Tổng cục Thuỷ sản |
4282 |
1232 |
Đặng Văn Quẳn |
Tổng cục Thuỷ sản |
4283 |
1211 |
Phan Văn Lực |
Tổng cục Thuỷ sản |
4284 |
0221 |
Trương Văn Tài |
Tổng cục Thuỷ sản |
4285 |
1364 |
Hàn Trung Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
4286 |
0274 |
Nguyễn Văn Đa |
Tổng cục Thuỷ sản |
4287 |
1226 |
Nguyễn Văn Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
4288 |
1360 |
Hố Văn Phong |
Tổng cục Thuỷ sản |
4289 |
1328 |
Nguyễn Văn Thông |
Tổng cục Thuỷ sản |
4290 |
1213 |
Nguyễn Văn Nơi |
Tổng cục Thuỷ sản |
4291 |
1367 |
Nguyễn Văn Truyền |
Tổng cục Thuỷ sản |
4292 |
5027 |
Nguyễn Văn Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
4293 |
1223 |
Doanh Văn Thảo |
Tổng cục Thuỷ sản |
4294 |
1235 |
Nguyễn Văn Đây |
Tổng cục Thuỷ sản |
4295 |
1234 |
Đặng Văn Y |
Tổng cục Thuỷ sản |
4296 |
1209 |
Nguyễn Văn Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
4297 |
2193 |
Phạm Quốc Cường |
Tổng cục Thuỷ sản |
4298 |
4237 |
Dương Thị Phượng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4299 |
2315 |
Lương Văn Hoài |
Tổng cục Thuỷ sản |
4300 |
1208 |
Nguyễn Văn Hiếu |
Tổng cục Thuỷ sản |
4301 |
3189 |
Nguyễn Thị Dung |
Tổng cục Thuỷ sản |
4302 |
1239 |
Trần Văn Hóa |
Tổng cục Thuỷ sản |
4303 |
1240 |
Nguyễn Văn Khanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4304 |
0202 |
Trần Văn Thiệt |
Tổng cục Thuỷ sản |
4305 |
1255 |
Bùi Văn Chung |
Tổng cục Thuỷ sản |
4306 |
1229 |
Huỳnh Văn Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
4307 |
0248 |
Nguyễn Văn Nghiã |
Tổng cục Thuỷ sản |
4308 |
0279 |
Lê Thế Xem |
Tổng cục Thuỷ sản |
4309 |
1301 |
Nguyễn Thanh Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
4310 |
2344 |
Phạm Vũ Phương |
Tổng cục Thuỷ sản |
4311 |
0266 |
Sơn Minh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
4312 |
3218 |
Hà Văn Hiếu |
Tổng cục Thuỷ sản |
4313 |
2276 |
Trương Thanh Dững |
Tổng cục Thuỷ sản |
4314 |
1241 |
Lê Văn Trường |
Tổng cục Thuỷ sản |
4315 |
1233 |
Nguyễn Văn Cẩu |
Tổng cục Thuỷ sản |
4316 |
1417 |
Mã Văn Nhỏ |
Tổng cục Thuỷ sản |
4317 |
0281 |
Nguyễn Văn Lớn |
Tổng cục Thuỷ sản |
4318 |
1269 |
Nguyễn Thành Mộng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4319 |
1212 |
Đỗ Văn Liêm |
Tổng cục Thuỷ sản |
4320 |
3080 |
Phạm Văn Thạo |
Tổng cục Thuỷ sản |
4321 |
0232 |
Nguyễn Văn Vui |
Tổng cục Thuỷ sản |
4322 |
1236 |
Đặng Văn Đua |
Tổng cục Thuỷ sản |
4323 |
1502 |
Nguyễn Văn Hiển |
Tổng cục Thuỷ sản |
4324 |
4030 |
Mã Văn Đệ |
Tổng cục Thuỷ sản |
4325 |
1222 |
Tạ Văn Tri |
Tổng cục Thuỷ sản |
4326 |
2190 |
Đoàn Văn Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4327 |
1349 |
Nguyễn Văn Thuận Em |
Tổng cục Thuỷ sản |
4328 |
3091 |
Nguyễn Văn Huấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
4329 |
1267 |
Hà Văn Giời |
Tổng cục Thuỷ sản |
4330 |
2300 |
Nguyễn Văn Buônl |
Tổng cục Thuỷ sản |
4331 |
3071 |
Võ Văn Tường |
Tổng cục Thuỷ sản |
4332 |
1228 |
Nguyễn Văn Đậm |
Tổng cục Thuỷ sản |
4333 |
0226 |
Nguyễn Văn Vũ |
Tổng cục Thuỷ sản |
4334 |
3081 |
Nguyễn Văn Tiếu |
Tổng cục Thuỷ sản |
4335 |
2295 |
Lương Văn On |
Tổng cục Thuỷ sản |
4336 |
1320 |
Phạm Văn Nhanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4337 |
0209 |
Nguyễn Hoàng Giang |
Tổng cục Thuỷ sản |
4338 |
4124 |
Nguyễn Văn Tấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
4339 |
5187 |
Nguyễn Văn Tâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
4340 |
0278 |
Lương Văn Thình |
Tổng cục Thuỷ sản |
4341 |
0227 |
Huỳnh Văn Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
4342 |
2301 |
Nguyễn Minh Tâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
4343 |
7079 |
Huỳnh Văn Thía |
Tổng cục Thuỷ sản |
4344 |
0257 |
Lâm Văn Gốc |
Tổng cục Thuỷ sản |
4345 |
7014 |
Lê Thị Gắm |
Tổng cục Thuỷ sản |
4346 |
4017 |
Đồ Văn Chiến |
Tổng cục Thuỷ sản |
4347 |
4051 |
Tăng Phước Đẹp |
Tổng cục Thuỷ sản |
4348 |
1326 |
Nguyễn Trương Hoàng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4349 |
5079 |
Huỳnh Văn Mong |
Tổng cục Thuỷ sản |
4350 |
2317 |
Trương Minh Tùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4351 |
2072 |
Trương Văn Chớ |
Tổng cục Thuỷ sản |
4352 |
2253 |
Trịnh Thị Hạnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4353 |
3206 |
Nguyễn Văn Quyền |
Tổng cục Thuỷ sản |
4354 |
3134 |
Nguyễn Thanh Phong |
Tổng cục Thuỷ sản |
4355 |
2296 |
Ngô Quốc Sử |
Tổng cục Thuỷ sản |
4356 |
4236 |
Đặng Thị Cúc |
Tổng cục Thuỷ sản |
4357 |
3099 |
Trần Văn Danh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4358 |
7032 |
Nguyễn Văn Nhơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
4359 |
3154 |
Nguyễn Văn Triết |
Tổng cục Thuỷ sản |
4360 |
5137 |
Nguyễn Văn Giấy |
Tổng cục Thuỷ sản |
4361 |
2294 |
Nguyễn Thanh Trọng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4362 |
7046 |
Nguyễn Văn Xu |
Tổng cục Thuỷ sản |
4363 |
2101 |
Kiến Quốc Danh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4364 |
6089 |
Lê Thị Chi |
Tổng cục Thuỷ sản |
4365 |
1303 |
Nguyễn Văn Phùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4366 |
3174 |
Nguyễn Văn Thắng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4367 |
0204 |
Dương Minh Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
4368 |
3209 |
Đinh Văn Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
4369 |
2394 |
Huỳnh Văn Đoàn |
Tổng cục Thuỷ sản |
4370 |
3213 |
Nguyễn Văn Thanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4371 |
7074 |
Diệp Văn Mảnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4372 |
2118 |
Huỳnh Văn Thật |
Tổng cục Thuỷ sản |
4373 |
3203 |
Lê Văn Nhựt |
Tổng cục Thuỷ sản |
4374 |
2078 |
Lê Văn Thảo |
Tổng cục Thuỷ sản |
4375 |
5033 |
Phạm Văn Toàn |
Tổng cục Thuỷ sản |
4376 |
5202 |
Thái Văn Hiền |
Tổng cục Thuỷ sản |
4377 |
3044 |
Nguyễn Văn Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4378 |
3143 |
Trần Văn Chưởng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4379 |
4164 |
Phạm Văn Định |
Tổng cục Thuỷ sản |
4380 |
7013 |
Trần Thống Út |
Tổng cục Thuỷ sản |
4381 |
6118 |
Nguyễn Văn Hưng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4382 |
3003 |
Phạm Văn Đô |
Tổng cục Thuỷ sản |
4383 |
5100 |
Trần Văn Đệ |
Tổng cục Thuỷ sản |
4384 |
3219 |
Dương Hoàng Thiện |
Tổng cục Thuỷ sản |
4385 |
2197 |
Trần Thanh Lam |
Tổng cục Thuỷ sản |
4386 |
5029 |
Nguyễn Văn Xuồng Anh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4387 |
2144 |
Hứa Văn Nhanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4388 |
2026 |
Đoàn Văn An |
Tổng cục Thuỷ sản |
4389 |
3171 |
Võ Văn Lợi |
Tổng cục Thuỷ sản |
4390 |
3144 |
Nguyễn Văn Hoàng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4391 |
5081 |
Nguyễn Văn Nhiều |
Tổng cục Thuỷ sản |
4392 |
3217 |
Huỳnh Thanh Hiền |
Tổng cục Thuỷ sản |
4393 |
7091 |
Mai Thanh Triều |
Tổng cục Thuỷ sản |
4394 |
3008 |
Trương Văn Lỏi |
Tổng cục Thuỷ sản |
4395 |
7136 |
Huỳnh Văn Tửng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4396 |
4192 |
Phạm Hoàng Nhịn |
Tổng cục Thuỷ sản |
4397 |
3191 |
Trịnh Minh Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
4398 |
2382 |
Trịnh Văn Quỳ |
Tổng cục Thuỷ sản |
4399 |
3199 |
Phạm Tùng Linh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4400 |
3120 |
Trần Văn Hồi |
Tổng cục Thuỷ sản |
4401 |
5219 |
Nguyễn Văn Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4402 |
5010 |
Thái Văn Thật |
Tổng cục Thuỷ sản |
4403 |
4042 |
Ngô Thanh Giàu |
Tổng cục Thuỷ sản |
4404 |
4083 |
Nguyễn Văn Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
4405 |
5132 |
Nguyễn Văn Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
4406 |
2150 |
Nguyễn Văn Đảnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4407 |
3145 |
Nguyễn Văn Trường |
Tổng cục Thuỷ sản |
4408 |
5093 |
Đinh Văn Song |
Tổng cục Thuỷ sản |
4409 |
3248 |
Nguyễn Văn Cường |
Tổng cục Thuỷ sản |
4410 |
4058 |
Lê Văn Tiến |
Tổng cục Thuỷ sản |
4411 |
3107 |
Nguyễn Trường Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
4412 |
7100 |
Đặng Văn Vĩnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4413 |
2308 |
Phạm Văn Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
4414 |
2302 |
Lâm Bá Tòng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4415 |
2282 |
Trần Văn Oanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4416 |
3227 |
Đoàn Văn Đậm |
Tổng cục Thuỷ sản |
4417 |
3246 |
Lê Tiến Nhanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4418 |
3108 |
Lê Văn Lắng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4419 |
2236 |
Đoàn Tấn Tài |
Tổng cục Thuỷ sản |
4420 |
0235 |
Ngô Đức Thắng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4421 |
3164 |
Nguyễn Văn Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
4422 |
5109 |
Trịnh Văn Kiệm |
Tổng cục Thuỷ sản |
4423 |
0237 |
Phạm Văn Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4424 |
3194 |
Nguyễn Văn Phùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4425 |
1503 |
Lê Văn Bình |
Tổng cục Thuỷ sản |
4426 |
3090 |
Lê Văn Đầy |
Tổng cục Thuỷ sản |
4427 |
1260 |
Văn Công Tỷ |
Tổng cục Thuỷ sản |
4428 |
2349 |
Mai Văn Út |
Tổng cục Thuỷ sản |
4429 |
3047 |
Lại Thị Chi |
Tổng cục Thuỷ sản |
4430 |
2043 |
Lê Văn Em |
Tổng cục Thuỷ sản |
4431 |
3043 |
Nguyễn Văn Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
4432 |
2166 |
Bùi Thành Đến |
Tổng cục Thuỷ sản |
4433 |
5108 |
Nguyễn Văn Toàn Em |
Tổng cục Thuỷ sản |
4434 |
3128 |
Nguyễn Văn Cường |
Tổng cục Thuỷ sản |
4435 |
5180 |
Nguyễn Văn Toàn |
Tổng cục Thuỷ sản |
4436 |
3264 |
Nguyễn Văn Tánh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4437 |
4059 |
Trần Văn Tiến |
Tổng cục Thuỷ sản |
4438 |
5161 |
Nguyễn Văn Phong |
Tổng cục Thuỷ sản |
4439 |
4103 |
Trầm Thị Thanh Thủy |
Tổng cục Thuỷ sản |
4440 |
5011 |
Giảng Văn Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4441 |
3152 |
Nguyễn Thị Ngân |
Tổng cục Thuỷ sản |
4442 |
4120 |
Trần Văn Hoàng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4443 |
7107 |
Nguyễn Văn Hoàng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4444 |
5025 |
Trần Văn Chương |
Tổng cục Thuỷ sản |
4445 |
2252 |
Huỳnh Văn Huấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
4446 |
3088 |
Đoàn Văn Diêu |
Tổng cục Thuỷ sản |
4447 |
2267 |
Trần Thị Huệ |
Tổng cục Thuỷ sản |
4448 |
2364 |
Hồ Văn Thanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4449 |
7010 |
Nguyễn Văn Bảy |
Tổng cục Thuỷ sản |
4450 |
3046 |
Nguyễn Văn Nù |
Tổng cục Thuỷ sản |
4451 |
2184 |
Lê Hoàng Liêm |
Tổng cục Thuỷ sản |
4452 |
2069 |
Đặng Văn Phong |
Tổng cục Thuỷ sản |
4453 |
6008 |
Võ Minh Tâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
4454 |
2064 |
Bùi Hoàng Nhân |
Tổng cục Thuỷ sản |
4455 |
2239 |
Lê Văn Xuồng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4456 |
2370 |
Nguyễn Thị Mai |
Tổng cục Thuỷ sản |
4457 |
2298 |
Lê Văn Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4458 |
2095 |
Trịnh Văn Quỳ |
Tổng cục Thuỷ sản |
4459 |
1357 |
Nguyễn Văn Chóng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4460 |
2272 |
Nguyễn Chí Thiện |
Tổng cục Thuỷ sản |
4461 |
3183 |
Trần Văn Nhẹ |
Tổng cục Thuỷ sản |
4462 |
3193 |
Lê Văn Tý |
Tổng cục Thuỷ sản |
4463 |
6010 |
Lương Văn Oanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4464 |
2247 |
Lê Văn Chí |
Tổng cục Thuỷ sản |
4465 |
2339 |
Trần Văn Kiếm |
Tổng cục Thuỷ sản |
4466 |
2132 |
Ngô Văn Trị |
Tổng cục Thuỷ sản |
4467 |
5218 |
Nguyễn Văn Tượng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4468 |
3438 |
Nguyễn Văn Y |
Tổng cục Thuỷ sản |
4469 |
6001 |
Lương Thị Bích Trâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
4470 |
6030 |
Nguyễn Văn Việt |
Tổng cục Thuỷ sản |
4471 |
5139 |
Nguyễn Văn Vủ |
Tổng cục Thuỷ sản |
4472 |
2312 |
Nguyễn Văn Cò |
Tổng cục Thuỷ sản |
4473 |
3454 |
Lê Minh Cảnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4474 |
94039 |
Lưu Văn Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
4475 |
3135 |
Trần Văn Thái |
Tổng cục Thuỷ sản |
4476 |
5118 |
Liêu Văn Bảy |
Tổng cục Thuỷ sản |
4477 |
5209 |
Nguyễn Văn Trương |
Tổng cục Thuỷ sản |
4478 |
2337 |
Nguyễn Văn Chung |
Tổng cục Thuỷ sản |
4479 |
4098 |
Thạch Thị Sarine |
Tổng cục Thuỷ sản |
4480 |
4073 |
Dương Thị Thanh Hoa |
Tổng cục Thuỷ sản |
4481 |
5212 |
Nguyễn Thị Tòng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4482 |
2385 |
Huỳnh Thành Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
4483 |
4248 |
Nguyễn Minh Quang |
Tổng cục Thuỷ sản |
4484 |
3220 |
Nguyễn Thị Hà |
Tổng cục Thuỷ sản |
4485 |
4241 |
Nguyễn Văn Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4486 |
2149 |
Hà Trung Hiếu |
Tổng cục Thuỷ sản |
4487 |
4283 |
Đỗ Hữu Hàn |
Tổng cục Thuỷ sản |
4488 |
6189 |
Nguyễn Văn Đời |
Tổng cục Thuỷ sản |
4489 |
5145 |
Phạm Văn Hiếu |
Tổng cục Thuỷ sản |
4490 |
2226 |
Lâm Văn Liêm |
Tổng cục Thuỷ sản |
4491 |
3373 |
Nguyễn Văn Phương |
Tổng cục Thuỷ sản |
4492 |
5070 |
Dư Văn Su |
Tổng cục Thuỷ sản |
4493 |
5237 |
Tổ hợp tác nuôi nghêu thương phẩm. |
Tổng cục Thuỷ sản |
4494 |
2384 |
Đoàn Thanh Lâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
4495 |
4028 |
Lưu Văn Em |
Tổng cục Thuỷ sản |
4496 |
5104 |
Thạch Văn Chí |
Tổng cục Thuỷ sản |
4497 |
4001 |
Nguyễn Thị Cẩm Thi |
Tổng cục Thuỷ sản |
4498 |
7097 |
Phan Văn Ngon |
Tổng cục Thuỷ sản |
4499 |
5050 |
Nguyễn Chí Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4500 |
2329 |
Dương Minh Trí |
Tổng cục Thuỷ sản |
4501 |
5013 |
Thái Văn Hiền |
Tổng cục Thuỷ sản |
4502 |
2369 |
Dương Hải Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
4503 |
5111 |
Trần Văn Trọng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4504 |
2342 |
Trần Văn Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4505 |
94104 |
Nguyễn Vương Cảnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4506 |
2068 |
Nguyễn Văn Nguyện |
Tổng cục Thuỷ sản |
4507 |
2079 |
Phạm Văn Thăng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4508 |
7056 |
Nguyễn Văn Kịch |
Tổng cục Thuỷ sản |
4509 |
3078 |
Nguyễn Văn Quyền |
Tổng cục Thuỷ sản |
4510 |
1337 |
Nguyễn Văn Mến |
Tổng cục Thuỷ sản |
4511 |
5082 |
Nguyễn Văn Xê |
Tổng cục Thuỷ sản |
4512 |
3190 |
Cao Thị Hạng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4513 |
3411 |
Nguyễn Văn Nếp |
Tổng cục Thuỷ sản |
4514 |
5042 |
Võ Văn Thê |
Tổng cục Thuỷ sản |
4515 |
3162 |
Nguyễn Thành Công |
Tổng cục Thuỷ sản |
4516 |
3022 |
Lâm Văn Nhí |
Tổng cục Thuỷ sản |
4517 |
2084 |
Phan Thị Tuyết Linh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4518 |
95008 |
Nguyễn Văn Tiệm |
Tổng cục Thuỷ sản |
4519 |
6209 |
Đặng Văn Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
4520 |
3027 |
Nguyễn Thị Mỹ Lệ |
Tổng cục Thuỷ sản |
4521 |
2395 |
Phạm Văn Lên |
Tổng cục Thuỷ sản |
4522 |
5226 |
Trần Văn Trọng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4523 |
94089 |
Phan Thành Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
4524 |
3112 |
Đoàn Văn Thuộc |
Tổng cục Thuỷ sản |
4525 |
3025 |
Lê Thị Coi |
Tổng cục Thuỷ sản |
4526 |
3172 |
Dương Văn Phố |
Tổng cục Thuỷ sản |
4527 |
5049 |
Nguyễn Văn Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
4528 |
93015 |
Lâm Thị Tuyết Anh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4529 |
3130 |
Lê Thành Tụy |
Tổng cục Thuỷ sản |
4530 |
93005 |
Cao Thị Hạng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4531 |
94011 |
Phan Quốc Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
4532 |
4216 |
Huỳnh Văn Lúy |
Tổng cục Thuỷ sản |
4533 |
6093 |
Lê Văn Lâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
4534 |
3060 |
Lâm Hoài Hận |
Tổng cục Thuỷ sản |
4535 |
6012 |
Nguyễn Văn Mộc |
Tổng cục Thuỷ sản |
4536 |
6098 |
Nguyễn Thị Khỏe |
Tổng cục Thuỷ sản |
4537 |
93077 |
Lê Thị Duyên |
Tổng cục Thuỷ sản |
4538 |
95027 |
Mai Văn Phon |
Tổng cục Thuỷ sản |
4539 |
2032 |
Trần Văn Rình |
Tổng cục Thuỷ sản |
4540 |
3079 |
Nguyễn Văn Bạch |
Tổng cục Thuỷ sản |
4541 |
3094 |
Lâm Văn Tân |
Tổng cục Thuỷ sản |
4542 |
6017 |
Đặng Văn Cường |
Tổng cục Thuỷ sản |
4543 |
3259 |
Phạm Văn Ấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
4544 |
3177 |
Nguyễn Văn Phương |
Tổng cục Thuỷ sản |
4545 |
3059 |
Nguyễn Văn Hồng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4546 |
4177 |
Nguyễn Văn Thông |
Tổng cục Thuỷ sản |
4547 |
94077 |
Trần Chí Tâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
4548 |
93024 |
Trần Văn Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
4549 |
94041 |
Phan Văn Cẩm |
Tổng cục Thuỷ sản |
4550 |
95049 |
Trần Văn Thọ |
Tổng cục Thuỷ sản |
4551 |
96058 |
Trần Thị Thúy Hương |
Tổng cục Thuỷ sản |
4552 |
95051 |
Đỗ Văn An |
Tổng cục Thuỷ sản |
4553 |
93007 |
Nguyễn Văn Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4554 |
96021 |
Nguyễn Văn Bình |
Tổng cục Thuỷ sản |
4555 |
93016 |
Nguyễn Văn Khi |
Tổng cục Thuỷ sản |
4556 |
94031 |
Trương Tấn Khải |
Tổng cục Thuỷ sản |
4557 |
5012 |
Võ Thị Hoa |
Tổng cục Thuỷ sản |
4558 |
95002 |
Trần Thị Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
4559 |
96004 |
Phan Văn Khởi |
Tổng cục Thuỷ sản |
4560 |
96040 |
Võ Văn Nết |
Tổng cục Thuỷ sản |
4561 |
96025 |
Nguyễn Văn Lem |
Tổng cục Thuỷ sản |
4562 |
93030 |
Võ Văn Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
4563 |
2389 |
Nguyễn Thanh Bình, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4564 |
2016 |
Lê Trường Sơn, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4565 |
6127 |
Nguyễn Thị Hồng Hoa, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4566 |
7037 |
Nguyễn Bá Tòng, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4567 |
23456 |
Trần Bé Bảy, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4568 |
5168 |
Bùi Văn Tiếng, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4569 |
2147 |
Phạm Văn Thành, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4570 |
2254 |
Nguyễn Minh Chiều, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4571 |
5169 |
Bùi Văn Tiếng, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4572 |
94018 |
Nguyễn Bá Tòng, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4573 |
2195 |
Huỳnh Văn Thẳng, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4574 |
3005 |
Phạm Văn Suốt, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4575 |
2039 |
Lê Trường Sơn, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4576 |
94081 |
Nguyễn Thị Kẹo, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4577 |
5046 |
Trần Văn Vũ, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4578 |
2017 |
Đỗ Văn Quốc, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4579 |
6004 |
Nguyễn Thành Được, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4580 |
20045 |
Ngô Văn Chơn, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4581 |
2001 |
Phạm Quốc Hùng, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4582 |
94028 |
Từ Văn Thiệt, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4583 |
2071 |
Nguyễn Văn Đành, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4584 |
2177 |
Lâm Văn Trận, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4585 |
94013 |
Trần Yến Chi, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4586 |
2176 |
Hợp Tác Xã Phương Đông, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4587 |
2224 |
Hà Thanh Hiền, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4588 |
5129 |
Hợp Tác Xã Tiến Thành, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4589 |
3176 |
Trần Văn Lâm, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4590 |
94017 |
Cô Văn Ớt, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4591 |
4140 |
Đồ Văn Lập, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4592 |
3006 |
Nguyễn Nhật Trường, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4593 |
95979 |
Nguyễn Văn Út, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4594 |
93052 |
Nguyễn Văn Bằng, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4595 |
94110 |
Cô Thị Hồng, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4596 |
95104 |
Đổ Văn An, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4597 |
94088 |
Phan Thành Trung, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4598 |
6094 |
Nguyễn Văn Liêm, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4599 |
92052 |
Nguyễn Nhật Trường, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4600 |
94056 |
Nguyễn Minh Vương, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4601 |
97009 |
Huỳnh Thanh Hùng, |
Tổng cục Thuỷ sản |
4602 |
20002 |
Đỗ Văn Thi |
Tổng cục Thuỷ sản |
4603 |
92123 |
Võ Văn Út |
Tổng cục Thuỷ sản |
4604 |
92234 |
Võ Văn Út |
Tổng cục Thuỷ sản |
4605 |
2217 |
Trương Văn Sĩ |
Tổng cục Thuỷ sản |
4606 |
5039 |
Huỳnh Văn Đưa |
Tổng cục Thuỷ sản |
4607 |
93087 |
Trần Văn Xem |
Tổng cục Thuỷ sản |
4608 |
92007 |
Ngô Văn Phước |
Tổng cục Thuỷ sản |
4609 |
95056 |
Đặng Văn Hòa |
Tổng cục Thuỷ sản |
4610 |
95015 |
Ngô Văn Lộc |
Tổng cục Thuỷ sản |
4611 |
94074 |
Nguyễn Văn Dự |
Tổng cục Thuỷ sản |
4612 |
94159 |
Nguyễn Minh Chiến |
Tổng cục Thuỷ sản |
4613 |
92006 |
Nguyễn Thị Bích Loan |
Tổng cục Thuỷ sản |
4614 |
94779 |
Nguyễn Vương Cảnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4615 |
92035 |
Ngô Văn An |
Tổng cục Thuỷ sản |
4616 |
92028 |
Nguyễn Thị Diễm Phúc |
Tổng cục Thuỷ sản |
4617 |
2366 |
Dương Văn Diện |
Tổng cục Thuỷ sản |
4618 |
2200 |
Hà Văn Ngọc |
Tổng cục Thuỷ sản |
4619 |
2182 |
Thạch Minh Trọng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4620 |
3076 |
Ngô Văn Thân |
Tổng cục Thuỷ sản |
4621 |
7125 |
Nguyễn Văn Khỏe |
Tổng cục Thuỷ sản |
4622 |
2196 |
Trần Văn Vạn |
Tổng cục Thuỷ sản |
4623 |
2160 |
Trần Văn Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
4624 |
2046 |
Nguyễn Văn Khinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4625 |
2345 |
Bùi Thanh Tú |
Tổng cục Thuỷ sản |
4626 |
2188 |
Huỳnh Văn Mạnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4627 |
2065 |
Dương Văn Đông |
Tổng cục Thuỷ sản |
4628 |
4060 |
Trần Văn Tốt |
Tổng cục Thuỷ sản |
4629 |
13005 |
Nguyễn Văn Kết |
Tổng cục Thuỷ sản |
4630 |
70001 |
Huỳnh Văn Tửng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4631 |
94066 |
Thái Văn Bộ |
Tổng cục Thuỷ sản |
4632 |
2186 |
Cao Thành Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4633 |
2373 |
Nguyễn Thị Tiết |
Tổng cục Thuỷ sản |
4634 |
2289 |
Võ Văn Út |
Tổng cục Thuỷ sản |
4635 |
2070 |
Võ Văn Út |
Tổng cục Thuỷ sản |
4636 |
2287 |
Hợp tác xã nuôi nghêu Thành Đạt |
Tổng cục Thuỷ sản |
4637 |
95064 |
Lê Văn Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
4638 |
7031 |
Nguyễn Văn Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
4639 |
4029 |
Dương Thị Trinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4640 |
4037 |
Trần Văn Công |
Tổng cục Thuỷ sản |
4641 |
2223 |
Trần Quang Thạnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4642 |
1308 |
Nguyễn Văn Tâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
4643 |
1310 |
Nguyễn Văn Ren |
Tổng cục Thuỷ sản |
4644 |
1313 |
Nguyễn Văn Khanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4645 |
1322 |
Nguyễn Văn Suông |
Tổng cục Thuỷ sản |
4646 |
1333 |
Trần Hải Quân |
Tổng cục Thuỷ sản |
4647 |
1334 |
Tô Thanh Bình |
Tổng cục Thuỷ sản |
4648 |
1340 |
Võ Phước Hưng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4649 |
1345 |
Lê Văn Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
4650 |
1346 |
Phạm Văn Ra |
Tổng cục Thuỷ sản |
4651 |
1347 |
Nguyễn Thị Diễm |
Tổng cục Thuỷ sản |
4652 |
1350 |
Nguyễn Văn Trinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4653 |
1362 |
Trần Quốc Duyệt |
Tổng cục Thuỷ sản |
4654 |
1363 |
Nguyễn Văn Chinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4655 |
1365 |
Trần Hữu Nghĩa |
Tổng cục Thuỷ sản |
4656 |
2085 |
Trần Văn Phong |
Tổng cục Thuỷ sản |
4657 |
2205 |
Trần Văn Nhỏ |
Tổng cục Thuỷ sản |
4658 |
2259 |
Trương Văn Út |
Tổng cục Thuỷ sản |
4659 |
2265 |
Trần Văn Phát |
Tổng cục Thuỷ sản |
4660 |
3009 |
Nguyễn Văn Phụng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4661 |
3037 |
Nguyễn Văn Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
4662 |
3178 |
Trần Quốc Thắng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4663 |
3210 |
Ngô Văn Phúc |
Tổng cục Thuỷ sản |
4664 |
2246 |
Nguyễn Văn Tài |
Tổng cục Thuỷ sản |
4665 |
7002 |
Lương Văn Sông |
Tổng cục Thuỷ sản |
4666 |
7018 |
Nguyễn Văn Cường |
Tổng cục Thuỷ sản |
4667 |
7019 |
Nguyễn Văn Tuấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
4668 |
7033 |
Trương Văn Lành |
Tổng cục Thuỷ sản |
4669 |
7035 |
Nguyễn Văn Thương |
Tổng cục Thuỷ sản |
4670 |
7039 |
Nguyễn Chí Linh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4671 |
7053 |
Bùi Văn Ên |
Tổng cục Thuỷ sản |
4672 |
7057 |
Nguyễn Văn Khỏe |
Tổng cục Thuỷ sản |
4673 |
7060 |
Lê Minh Lập |
Tổng cục Thuỷ sản |
4674 |
7061 |
Lữ Văn Viễn |
Tổng cục Thuỷ sản |
4675 |
7062 |
Nguyễn Thành Thế |
Tổng cục Thuỷ sản |
4676 |
7064 |
Phan Văn Vũ |
Tổng cục Thuỷ sản |
4677 |
7070 |
Diệp Văn Truyền |
Tổng cục Thuỷ sản |
4678 |
7072 |
Trần Văn Mẫn |
Tổng cục Thuỷ sản |
4679 |
7082 |
Nguyễn Văn Mừng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4680 |
7083 |
Đặng Văn Răng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4681 |
7088 |
Đoàn Thanh Tâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
4682 |
7090 |
Nguyễn Văn Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
4683 |
7093 |
Lê Thị Liểu |
Tổng cục Thuỷ sản |
4684 |
7096 |
Diệp Văn Thức |
Tổng cục Thuỷ sản |
4685 |
7101 |
Nguyễn Văn Tuấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
4686 |
7106 |
Lê Văn Lai |
Tổng cục Thuỷ sản |
4687 |
7108 |
Nguyễn Chí Linh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4688 |
7126 |
Huỳnh Văn Giúp |
Tổng cục Thuỷ sản |
4689 |
7129 |
Lê Thị Liểu |
Tổng cục Thuỷ sản |
4690 |
5056 |
Nguyễn Thị Tính |
Tổng cục Thuỷ sản |
4691 |
5062 |
Trang Văn Trọng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4692 |
5063 |
Nguyễn Văn Toàn |
Tổng cục Thuỷ sản |
4693 |
5073 |
Huỳnh Văn Hảng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4694 |
5097 |
Đinh Văn Rang |
Tổng cục Thuỷ sản |
4695 |
5141 |
Đinh Văn Rang |
Tổng cục Thuỷ sản |
4696 |
5143 |
Nguyễn Văn Thảo |
Tổng cục Thuỷ sản |
4697 |
5153 |
Nguyễn Văn Hiếu |
Tổng cục Thuỷ sản |
4698 |
5157 |
Trần Văn Tâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
4699 |
5208 |
Huỳnh Văn Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4700 |
5227 |
Bùi Thị Thẳng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4701 |
1501 |
Võ Văn Tri |
Tổng cục Thuỷ sản |
4702 |
6019 |
Mai Văn Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4703 |
6057 |
Đặng Văn Bé |
Tổng cục Thuỷ sản |
4704 |
6075 |
Ngô Văn Hống |
Tổng cục Thuỷ sản |
4705 |
6110 |
Lê Văn Rảnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4706 |
6214 |
Lê Thị Bí |
Tổng cục Thuỷ sản |
4707 |
6215 |
Nguyễn Văn Trí |
Tổng cục Thuỷ sản |
4708 |
5001 |
Võ Trung Dân |
Tổng cục Thuỷ sản |
4709 |
5084 |
Nguyễn Văn Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4710 |
5144 |
Bùi Văn Nhàn |
Tổng cục Thuỷ sản |
4711 |
5172 |
Lê Văn Xả |
Tổng cục Thuỷ sản |
4712 |
0273 |
Nguyễn Văn Khinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4713 |
4021 |
Lê Văn Tiến |
Tổng cục Thuỷ sản |
4714 |
4035 |
Hồ Văn Chiền |
Tổng cục Thuỷ sản |
4715 |
4056 |
Mã Văn Điền |
Tổng cục Thuỷ sản |
4716 |
4079 |
Bùi Văn Nhân |
Tổng cục Thuỷ sản |
4717 |
4088 |
Ngô Thị Ni |
Tổng cục Thuỷ sản |
4718 |
4092 |
Phạm Văn Dứt |
Tổng cục Thuỷ sản |
4719 |
4130 |
Tăng Văn Phương |
Tổng cục Thuỷ sản |
4720 |
4133 |
Hứa Văn Năm |
Tổng cục Thuỷ sản |
4721 |
4135 |
Lưu Văn Nghiệm |
Tổng cục Thuỷ sản |
4722 |
4137 |
Nguyễn Văn Lẻ |
Tổng cục Thuỷ sản |
4723 |
4182 |
Châu Văn Cọp |
Tổng cục Thuỷ sản |
4724 |
4190 |
Phan Văn Sang |
Tổng cục Thuỷ sản |
4725 |
4193 |
Trần Văn Toàn |
Tổng cục Thuỷ sản |
4726 |
4198 |
Mã Văn Huynh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4727 |
4225 |
Kim Văn Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4728 |
4230 |
Lữ Văn Độ |
Tổng cục Thuỷ sản |
4729 |
4233 |
Huỳnh Vĩnh Phước |
Tổng cục Thuỷ sản |
4730 |
4249 |
Nguyễn Văn Y |
Tổng cục Thuỷ sản |
4731 |
4266 |
Ngô Thị Huệ |
Tổng cục Thuỷ sản |
4732 |
2174 |
Phan Văn Gộp |
Tổng cục Thuỷ sản |
4733 |
0270 |
Nguyễn Văn Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
4734 |
0271 |
Nguyễn Văn Mãi |
Tổng cục Thuỷ sản |
4735 |
1311 |
Lê Văn Thấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
4736 |
1316 |
Nguyễn Văn Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4737 |
1317 |
Nguyễn Văn Tư |
Tổng cục Thuỷ sản |
4738 |
1319 |
Trần Thanh Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4739 |
1323 |
Nguyễn Thị Kiều |
Tổng cục Thuỷ sản |
4740 |
1324 |
Nguyễn Văn Bông |
Tổng cục Thuỷ sản |
4741 |
1325 |
Trần Thị Tiên |
Tổng cục Thuỷ sản |
4742 |
1336 |
Nguyễn Văn Chung |
Tổng cục Thuỷ sản |
4743 |
1338 |
Trịnh Văn Gần |
Tổng cục Thuỷ sản |
4744 |
1348 |
Nguyễn Văn Gương |
Tổng cục Thuỷ sản |
4745 |
1354 |
Trần Văn Đông |
Tổng cục Thuỷ sản |
4746 |
1356 |
Nguyễn Đông Cung |
Tổng cục Thuỷ sản |
4747 |
1358 |
Huỳnh Văn Ól |
Tổng cục Thuỷ sản |
4748 |
1359 |
Nguyễn Thị Huỳnh Loan |
Tổng cục Thuỷ sản |
4749 |
1374 |
Nguyễn Đình Đỗ |
Tổng cục Thuỷ sản |
4750 |
1375 |
Nguyễn Văn Khải |
Tổng cục Thuỷ sản |
4751 |
1376 |
Nguyễn Thanh Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
4752 |
1378 |
Dương Thị Sa Va Ni |
Tổng cục Thuỷ sản |
4753 |
1701 |
Diệp Văn Tâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
4754 |
1705 |
Huỳnh Văn Lành |
Tổng cục Thuỷ sản |
4755 |
1709 |
Nguyễn Văn Mới |
Tổng cục Thuỷ sản |
4756 |
2005 |
Trần Văn Cài |
Tổng cục Thuỷ sản |
4757 |
2009 |
Huỳnh Văn Rừng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4758 |
2038 |
Huỳnh Quốc Thiện |
Tổng cục Thuỷ sản |
4759 |
2041 |
Nguyễn Văn Yên |
Tổng cục Thuỷ sản |
4760 |
2075 |
Phan Văn Đẩy |
Tổng cục Thuỷ sản |
4761 |
2076 |
Cao Thị Chi |
Tổng cục Thuỷ sản |
4762 |
2161 |
Trần Văn Ửu |
Tổng cục Thuỷ sản |
4763 |
2173 |
Nguyễn Văn Đức |
Tổng cục Thuỷ sản |
4764 |
2227 |
Nguyễn Văn Phước |
Tổng cục Thuỷ sản |
4765 |
2245 |
Trần Văn Ích |
Tổng cục Thuỷ sản |
4766 |
2256 |
Trần Văn Chính |
Tổng cục Thuỷ sản |
4767 |
2319 |
Trần Văn Kề |
Tổng cục Thuỷ sản |
4768 |
2383 |
Huỳnh Quốc Thiện |
Tổng cục Thuỷ sản |
4769 |
3004 |
Nguyễn Văn Ngon |
Tổng cục Thuỷ sản |
4770 |
3072 |
Hà Văn Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4771 |
3161 |
Lê Văn Tuấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
4772 |
4032 |
Lữ Thị Huỳnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4773 |
4095 |
Tăng Thị Tốt |
Tổng cục Thuỷ sản |
4774 |
4100 |
Nguyễn Văn Nhanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4775 |
4115 |
Trần Văn Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4776 |
4155 |
Dương Văn Tuấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
4777 |
4180 |
Nguyễn Văn Cúc |
Tổng cục Thuỷ sản |
4778 |
4184 |
Nguyễn Thanh Bình |
Tổng cục Thuỷ sản |
4779 |
4201 |
Phạm Văn Ẩn |
Tổng cục Thuỷ sản |
4780 |
4224 |
Sơn Văn Công |
Tổng cục Thuỷ sản |
4781 |
4228 |
Nhan Văn Sự |
Tổng cục Thuỷ sản |
4782 |
4265 |
Đỗ Văn Phon |
Tổng cục Thuỷ sản |
4783 |
94085 |
Trầm Văn Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
4784 |
94116 |
Nguyễn Văn Hạnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4785 |
94117 |
Nguyễn Văn Hạnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4786 |
0206 |
Lâm Chí Công |
Tổng cục Thuỷ sản |
4787 |
0207 |
Phạm Văn Quyên |
Tổng cục Thuỷ sản |
4788 |
0213 |
Lê Văn Đạt |
Tổng cục Thuỷ sản |
4789 |
0275 |
Phạm Văn Học |
Tổng cục Thuỷ sản |
4790 |
1268 |
Lê Hoàng Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
4791 |
1270 |
Phạm Văn Huỳnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4792 |
1271 |
Tiêu Văn Nghĩa |
Tổng cục Thuỷ sản |
4793 |
1272 |
Nguyễn Út Em |
Tổng cục Thuỷ sản |
4794 |
1275 |
Nguyễn Thị Kim Hường |
Tổng cục Thuỷ sản |
4795 |
1277 |
Đặng Văn Hận |
Tổng cục Thuỷ sản |
4796 |
1278 |
Nguyễn Văn Công |
Tổng cục Thuỷ sản |
4797 |
1280 |
Đoàn Quốc Vĩnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4798 |
1281 |
Hà Tô Được |
Tổng cục Thuỷ sản |
4799 |
1282 |
Lê Văn Cường |
Tổng cục Thuỷ sản |
4800 |
1283 |
Danh Văn Chinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4801 |
1285 |
Trần Văn Điền |
Tổng cục Thuỷ sản |
4802 |
1286 |
Nguyễn Văn Đoàn |
Tổng cục Thuỷ sản |
4803 |
1287 |
Lê Văn Trải |
Tổng cục Thuỷ sản |
4804 |
1288 |
Lâm Văn Cường |
Tổng cục Thuỷ sản |
4805 |
1289 |
Hồ Văn Cảnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4806 |
1290 |
Dương Văn Vịnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4807 |
1291 |
Trần Văn Quân |
Tổng cục Thuỷ sản |
4808 |
1292 |
Trần Minh Đông |
Tổng cục Thuỷ sản |
4809 |
1293 |
Trần Văn Nhiên |
Tổng cục Thuỷ sản |
4810 |
1294 |
Lê Hồng Y |
Tổng cục Thuỷ sản |
4811 |
1295 |
Đặng Văn Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4812 |
1296 |
Lý Văn Chủ |
Tổng cục Thuỷ sản |
4813 |
1297 |
Lê Văn Ỳ |
Tổng cục Thuỷ sản |
4814 |
1298 |
Lê Văn Hiếu |
Tổng cục Thuỷ sản |
4815 |
1299 |
Trương Hoàng Huynh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4816 |
2011 |
Hồ Văn Đông |
Tổng cục Thuỷ sản |
4817 |
2092 |
Nguyễn Thanh Đời |
Tổng cục Thuỷ sản |
4818 |
2117 |
Tăng Hoàng Hận |
Tổng cục Thuỷ sản |
4819 |
2119 |
Bùi Văn Cần |
Tổng cục Thuỷ sản |
4820 |
2155 |
Trương Văn Khâu |
Tổng cục Thuỷ sản |
4821 |
2207 |
Tăng Hoàng Hận |
Tổng cục Thuỷ sản |
4822 |
2238 |
Lê Văn Thảo |
Tổng cục Thuỷ sản |
4823 |
2286 |
Phạm Thị Bích Hoa |
Tổng cục Thuỷ sản |
4824 |
2304 |
Lương Thanh Hồng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4825 |
2325 |
Huỳnh Phú Vinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4826 |
2367 |
Phan Thế Biên |
Tổng cục Thuỷ sản |
4827 |
2372 |
Đoàn Văn Phụ |
Tổng cục Thuỷ sản |
4828 |
2381 |
Trương Văn Khâu |
Tổng cục Thuỷ sản |
4829 |
2392 |
Huỳnh Văn Lạc |
Tổng cục Thuỷ sản |
4830 |
92019 |
Nguyễn Anh Thuần |
Tổng cục Thuỷ sản |
4831 |
Số đăng ký (TV….TS) |
Tên chủ tàu |
Tổng cục Thuỷ sản |
4832 |
2120 |
Lương Văn Quốc |
Tổng cục Thuỷ sản |
4833 |
20002 |
Đỗ Văn Thi |
Tổng cục Thuỷ sản |
4834 |
92123 |
Võ Văn Út |
Tổng cục Thuỷ sản |
4835 |
92234 |
Võ Văn Út |
Tổng cục Thuỷ sản |
4836 |
2182 |
Thạch Minh Trọng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4837 |
3076 |
Ngô Văn Thân |
Tổng cục Thuỷ sản |
4838 |
7125 |
Nguyễn Văn Khỏe |
Tổng cục Thuỷ sản |
4839 |
2196 |
Trần Văn Vạn |
Tổng cục Thuỷ sản |
4840 |
2160 |
Trần Văn Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
4841 |
2046 |
Nguyễn Văn Khinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4842 |
2345 |
Bùi Thanh Tú |
Tổng cục Thuỷ sản |
4843 |
2188 |
Huỳnh Văn Mạnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4844 |
2065 |
Dương Văn Đông |
Tổng cục Thuỷ sản |
4845 |
4060 |
Trần Văn Tốt |
Tổng cục Thuỷ sản |
4846 |
13005 |
Nguyễn Văn Kết |
Tổng cục Thuỷ sản |
4847 |
70001 |
Huỳnh Văn Tửng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4848 |
94066 |
Thái Văn Bộ |
Tổng cục Thuỷ sản |
4849 |
2186 |
Cao Thành Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4850 |
2373 |
Nguyễn Thị Tiết |
Tổng cục Thuỷ sản |
4851 |
2289 |
Võ Văn Út |
Tổng cục Thuỷ sản |
4852 |
2070 |
Võ Văn Út |
Tổng cục Thuỷ sản |
4853 |
2287 |
Hợp tác xã nuôi nghêu Thành Đạt |
Tổng cục Thuỷ sản |
4854 |
95064 |
Lê Văn Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
4855 |
7031 |
Nguyễn Văn Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
4856 |
4029 |
Dương Thị Trinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4857 |
4037 |
Trần Văn Công |
Tổng cục Thuỷ sản |
4858 |
7002 |
Lương Văn Sông |
Tổng cục Thuỷ sản |
4859 |
7018 |
Nguyễn Văn Cường |
Tổng cục Thuỷ sản |
4860 |
7019 |
Nguyễn Văn Tuấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
4861 |
7033 |
Trương Văn Lành |
Tổng cục Thuỷ sản |
4862 |
7035 |
Nguyễn Văn Thương |
Tổng cục Thuỷ sản |
4863 |
7039 |
Nguyễn Chí Linh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4864 |
7053 |
Bùi Văn Ên |
Tổng cục Thuỷ sản |
4865 |
7057 |
Nguyễn Văn Khỏe |
Tổng cục Thuỷ sản |
4866 |
7060 |
Lê Minh Lập |
Tổng cục Thuỷ sản |
4867 |
7061 |
Lữ Văn Viễn |
Tổng cục Thuỷ sản |
4868 |
7062 |
Nguyễn Thành Thế |
Tổng cục Thuỷ sản |
4869 |
7064 |
Phan Văn Vũ |
Tổng cục Thuỷ sản |
4870 |
7070 |
Diệp Văn Truyền |
Tổng cục Thuỷ sản |
4871 |
7072 |
Trần Văn Mẫn |
Tổng cục Thuỷ sản |
4872 |
7082 |
Nguyễn Văn Mừng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4873 |
7083 |
Đặng Văn Răng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4874 |
7088 |
Đoàn Thanh Tâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
4875 |
7090 |
Nguyễn Văn Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
4876 |
7093 |
Lê Thị Liểu |
Tổng cục Thuỷ sản |
4877 |
7096 |
Diệp Văn Thức |
Tổng cục Thuỷ sản |
4878 |
7101 |
Nguyễn Văn Tuấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
4879 |
7106 |
Lê Văn Lai |
Tổng cục Thuỷ sản |
4880 |
7108 |
Nguyễn Chí Linh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4881 |
7126 |
Huỳnh Văn Giúp |
Tổng cục Thuỷ sản |
4882 |
7129 |
Lê Thị Liểu |
Tổng cục Thuỷ sản |
4883 |
5056 |
Nguyễn Thị Tính |
Tổng cục Thuỷ sản |
4884 |
5062 |
Trang Văn Trọng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4885 |
5063 |
Nguyễn Văn Toàn |
Tổng cục Thuỷ sản |
4886 |
5073 |
Huỳnh Văn Hảng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4887 |
5097 |
Đinh Văn Rang |
Tổng cục Thuỷ sản |
4888 |
5141 |
Đinh Văn Rang |
Tổng cục Thuỷ sản |
4889 |
5143 |
Nguyễn Văn Thảo |
Tổng cục Thuỷ sản |
4890 |
5153 |
Nguyễn Văn Hiếu |
Tổng cục Thuỷ sản |
4891 |
5157 |
Trần Văn Tâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
4892 |
5208 |
Huỳnh Văn Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4893 |
5227 |
Bùi Thị Thẳng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4894 |
1501 |
Võ Văn Tri |
Tổng cục Thuỷ sản |
4895 |
6019 |
Mai Văn Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4896 |
6057 |
Đặng Văn Bé |
Tổng cục Thuỷ sản |
4897 |
6075 |
Ngô Văn Hống |
Tổng cục Thuỷ sản |
4898 |
6110 |
Lê Văn Rảnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4899 |
6214 |
Lê Thị Bí |
Tổng cục Thuỷ sản |
4900 |
6215 |
Nguyễn Văn Trí |
Tổng cục Thuỷ sản |
4901 |
5001 |
Võ Trung Dân |
Tổng cục Thuỷ sản |
4902 |
5084 |
Nguyễn Văn Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4903 |
5144 |
Bùi Văn Nhàn |
Tổng cục Thuỷ sản |
4904 |
5172 |
Lê Văn Xả |
Tổng cục Thuỷ sản |
4905 |
0273 |
Nguyễn Văn Khinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4906 |
4021 |
Lê Văn Tiến |
Tổng cục Thuỷ sản |
4907 |
4035 |
Hồ Văn Chiền |
Tổng cục Thuỷ sản |
4908 |
4056 |
Mã Văn Điền |
Tổng cục Thuỷ sản |
4909 |
4079 |
Bùi Văn Nhân |
Tổng cục Thuỷ sản |
4910 |
4088 |
Ngô Thị Ni |
Tổng cục Thuỷ sản |
4911 |
4092 |
Phạm Văn Dứt |
Tổng cục Thuỷ sản |
4912 |
4130 |
Tăng Văn Phương |
Tổng cục Thuỷ sản |
4913 |
4133 |
Hứa Văn Năm |
Tổng cục Thuỷ sản |
4914 |
4135 |
Lưu Văn Nghiệm |
Tổng cục Thuỷ sản |
4915 |
4137 |
Nguyễn Văn Lẻ |
Tổng cục Thuỷ sản |
4916 |
4182 |
Châu Văn Cọp |
Tổng cục Thuỷ sản |
4917 |
4190 |
Phan Văn Sang |
Tổng cục Thuỷ sản |
4918 |
4193 |
Trần Văn Toàn |
Tổng cục Thuỷ sản |
4919 |
4198 |
Mã Văn Huynh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4920 |
4225 |
Kim Văn Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4921 |
4230 |
Lữ Văn Độ |
Tổng cục Thuỷ sản |
4922 |
4233 |
Huỳnh Vĩnh Phước |
Tổng cục Thuỷ sản |
4923 |
4249 |
Nguyễn Văn Y |
Tổng cục Thuỷ sản |
4924 |
4266 |
Ngô Thị Huệ |
Tổng cục Thuỷ sản |
4925 |
2174 |
Phan Văn Gộp |
Tổng cục Thuỷ sản |
4926 |
0270 |
Nguyễn Văn Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
4927 |
0271 |
Nguyễn Văn Mãi |
Tổng cục Thuỷ sản |
4928 |
1311 |
Lê Văn Thấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
4929 |
1316 |
Nguyễn Văn Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4930 |
1317 |
Nguyễn Văn Tư |
Tổng cục Thuỷ sản |
4931 |
1319 |
Trần Thanh Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4932 |
1323 |
Nguyễn Thị Kiều |
Tổng cục Thuỷ sản |
4933 |
1324 |
Nguyễn Văn Bông |
Tổng cục Thuỷ sản |
4934 |
1325 |
Trần Thị Tiên |
Tổng cục Thuỷ sản |
4935 |
1336 |
Nguyễn Văn Chung |
Tổng cục Thuỷ sản |
4936 |
1338 |
Trịnh Văn Gần |
Tổng cục Thuỷ sản |
4937 |
1348 |
Nguyễn Văn Gương |
Tổng cục Thuỷ sản |
4938 |
1354 |
Trần Văn Đông |
Tổng cục Thuỷ sản |
4939 |
1356 |
Nguyễn Đông Cung |
Tổng cục Thuỷ sản |
4940 |
1358 |
Huỳnh Văn Ól |
Tổng cục Thuỷ sản |
4941 |
1359 |
Nguyễn Thị Huỳnh Loan |
Tổng cục Thuỷ sản |
4942 |
1374 |
Nguyễn Đình Đỗ |
Tổng cục Thuỷ sản |
4943 |
1375 |
Nguyễn Văn Khải |
Tổng cục Thuỷ sản |
4944 |
1376 |
Nguyễn Thanh Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
4945 |
1378 |
Dương Thị Sa Va Ni |
Tổng cục Thuỷ sản |
4946 |
1701 |
Diệp Văn Tâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
4947 |
1705 |
Huỳnh Văn Lành |
Tổng cục Thuỷ sản |
4948 |
1709 |
Nguyễn Văn Mới |
Tổng cục Thuỷ sản |
4949 |
2005 |
Trần Văn Cài |
Tổng cục Thuỷ sản |
4950 |
2009 |
Huỳnh Văn Rừng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4951 |
2038 |
Huỳnh Quốc Thiện |
Tổng cục Thuỷ sản |
4952 |
2041 |
Nguyễn Văn Yên |
Tổng cục Thuỷ sản |
4953 |
2075 |
Phan Văn Đẩy |
Tổng cục Thuỷ sản |
4954 |
2076 |
Cao Thị Chi |
Tổng cục Thuỷ sản |
4955 |
2161 |
Trần Văn Ửu |
Tổng cục Thuỷ sản |
4956 |
2173 |
Nguyễn Văn Đức |
Tổng cục Thuỷ sản |
4957 |
2227 |
Nguyễn Văn Phước |
Tổng cục Thuỷ sản |
4958 |
2245 |
Trần Văn Ích |
Tổng cục Thuỷ sản |
4959 |
2256 |
Trần Văn Chính |
Tổng cục Thuỷ sản |
4960 |
2319 |
Trần Văn Kề |
Tổng cục Thuỷ sản |
4961 |
2383 |
Huỳnh Quốc Thiện |
Tổng cục Thuỷ sản |
4962 |
3004 |
Nguyễn Văn Ngon |
Tổng cục Thuỷ sản |
4963 |
3072 |
Hà Văn Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4964 |
3161 |
Lê Văn Tuấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
4965 |
4032 |
Lữ Thị Huỳnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4966 |
4095 |
Tăng Thị Tốt |
Tổng cục Thuỷ sản |
4967 |
4100 |
Nguyễn Văn Nhanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4968 |
4115 |
Trần Văn Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
4969 |
4155 |
Dương Văn Tuấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
4970 |
4180 |
Nguyễn Văn Cúc |
Tổng cục Thuỷ sản |
4971 |
4184 |
Nguyễn Thanh Bình |
Tổng cục Thuỷ sản |
4972 |
4201 |
Phạm Văn Ẩn |
Tổng cục Thuỷ sản |
4973 |
4224 |
Sơn Văn Công |
Tổng cục Thuỷ sản |
4974 |
4228 |
Nhan Văn Sự |
Tổng cục Thuỷ sản |
4975 |
4265 |
Đỗ Văn Phon |
Tổng cục Thuỷ sản |
4976 |
94085 |
Trầm Văn Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
4977 |
94116 |
Nguyễn Văn Hạnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4978 |
94117 |
Nguyễn Văn Hạnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4979 |
0206 |
Lâm Chí Công |
Tổng cục Thuỷ sản |
4980 |
0207 |
Phạm Văn Quyên |
Tổng cục Thuỷ sản |
4981 |
0213 |
Lê Văn Đạt |
Tổng cục Thuỷ sản |
4982 |
0275 |
Phạm Văn Học |
Tổng cục Thuỷ sản |
4983 |
1268 |
Lê Hoàng Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
4984 |
1270 |
Phạm Văn Huỳnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4985 |
1271 |
Tiêu Văn Nghĩa |
Tổng cục Thuỷ sản |
4986 |
1272 |
Nguyễn Út Em |
Tổng cục Thuỷ sản |
4987 |
1275 |
Nguyễn Thị Kim Hường |
Tổng cục Thuỷ sản |
4988 |
1277 |
Đặng Văn Hận |
Tổng cục Thuỷ sản |
4989 |
1278 |
Nguyễn Văn Công |
Tổng cục Thuỷ sản |
4990 |
1280 |
Đoàn Quốc Vĩnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4991 |
1281 |
Hà Tô Được |
Tổng cục Thuỷ sản |
4992 |
1282 |
Lê Văn Cường |
Tổng cục Thuỷ sản |
4993 |
1283 |
Danh Văn Chinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4994 |
1285 |
Trần Văn Điền |
Tổng cục Thuỷ sản |
4995 |
1286 |
Nguyễn Văn Đoàn |
Tổng cục Thuỷ sản |
4996 |
1287 |
Lê Văn Trải |
Tổng cục Thuỷ sản |
4997 |
1288 |
Lâm Văn Cường |
Tổng cục Thuỷ sản |
4998 |
1289 |
Hồ Văn Cảnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
4999 |
1290 |
Dương Văn Vịnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5000 |
1291 |
Trần Văn Quân |
Tổng cục Thuỷ sản |
5001 |
1292 |
Trần Minh Đông |
Tổng cục Thuỷ sản |
5002 |
1293 |
Trần Văn Nhiên |
Tổng cục Thuỷ sản |
5003 |
1294 |
Lê Hồng Y |
Tổng cục Thuỷ sản |
5004 |
1295 |
Đặng Văn Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5005 |
1296 |
Lý Văn Chủ |
Tổng cục Thuỷ sản |
5006 |
1297 |
Lê Văn Ỳ |
Tổng cục Thuỷ sản |
5007 |
1298 |
Lê Văn Hiếu |
Tổng cục Thuỷ sản |
5008 |
1299 |
Trương Hoàng Huynh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5009 |
2011 |
Hồ Văn Đông |
Tổng cục Thuỷ sản |
5010 |
2092 |
Nguyễn Thanh Đời |
Tổng cục Thuỷ sản |
5011 |
2117 |
Tăng Hoàng Hận |
Tổng cục Thuỷ sản |
5012 |
2119 |
Bùi Văn Cần |
Tổng cục Thuỷ sản |
5013 |
2155 |
Trương Văn Khâu |
Tổng cục Thuỷ sản |
5014 |
2207 |
Tăng Hoàng Hận |
Tổng cục Thuỷ sản |
5015 |
2238 |
Lê Văn Thảo |
Tổng cục Thuỷ sản |
5016 |
2286 |
Phạm Thị Bích Hoa |
Tổng cục Thuỷ sản |
5017 |
2304 |
Lương Thanh Hồng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5018 |
2325 |
Huỳnh Phú Vinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5019 |
2367 |
Phan Thế Biên |
Tổng cục Thuỷ sản |
5020 |
2372 |
Đoàn Văn Phụ |
Tổng cục Thuỷ sản |
5021 |
2381 |
Trương Văn Khâu |
Tổng cục Thuỷ sản |
5022 |
2392 |
Huỳnh Văn Lạc |
Tổng cục Thuỷ sản |
5023 |
92019 |
Nguyễn Anh Thuần |
Tổng cục Thuỷ sản |
5024 |
Số đăng ký (TV….TS) |
Tên chủ tàu |
Tổng cục Thuỷ sản |
5025 |
92179 |
Trầm Văn Hoàng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5026 |
94055 |
Nguyễn Minh Vương |
Tổng cục Thuỷ sản |
5027 |
92345 |
Trần Quốc Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5028 |
2217 |
Trương Văn Sĩ |
Tổng cục Thuỷ sản |
5029 |
5039 |
Huỳnh Văn Đưa |
Tổng cục Thuỷ sản |
5030 |
93087 |
Trần Văn Xem |
Tổng cục Thuỷ sản |
5031 |
92007 |
Ngô Văn Phước |
Tổng cục Thuỷ sản |
5032 |
95056 |
Đặng Văn Hòa |
Tổng cục Thuỷ sản |
5033 |
95015 |
Ngô Văn Lộc |
Tổng cục Thuỷ sản |
5034 |
94074 |
Nguyễn Văn Dự |
Tổng cục Thuỷ sản |
5035 |
94159 |
Nguyễn Minh Chiến |
Tổng cục Thuỷ sản |
5036 |
92006 |
Nguyễn Thị Bích Loan |
Tổng cục Thuỷ sản |
5037 |
94779 |
Nguyễn Vương Cảnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5038 |
92035 |
Ngô Văn An |
Tổng cục Thuỷ sản |
5039 |
92028 |
Nguyễn Thị Diễm Phúc |
Tổng cục Thuỷ sản |
5040 |
2366 |
Dương Văn Diện |
Tổng cục Thuỷ sản |
5041 |
2200 |
Hà Văn Ngọc |
Tổng cục Thuỷ sản |
5042 |
2223 |
Trần Quang Thạnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5043 |
1308 |
Nguyễn Văn Tâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
5044 |
1310 |
Nguyễn Văn Ren |
Tổng cục Thuỷ sản |
5045 |
1313 |
Nguyễn Văn Khanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5046 |
1322 |
Nguyễn Văn Suông |
Tổng cục Thuỷ sản |
5047 |
1333 |
Trần Hải Quân |
Tổng cục Thuỷ sản |
5048 |
1334 |
Tô Thanh Bình |
Tổng cục Thuỷ sản |
5049 |
1340 |
Võ Phước Hưng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5050 |
1345 |
Lê Văn Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
5051 |
1346 |
Phạm Văn Ra |
Tổng cục Thuỷ sản |
5052 |
1347 |
Nguyễn Thị Diễm |
Tổng cục Thuỷ sản |
5053 |
1350 |
Nguyễn Văn Trinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5054 |
1362 |
Trần Quốc Duyệt |
Tổng cục Thuỷ sản |
5055 |
1363 |
Nguyễn Văn Chinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5056 |
1365 |
Trần Hữu Nghĩa |
Tổng cục Thuỷ sản |
5057 |
2085 |
Trần Văn Phong |
Tổng cục Thuỷ sản |
5058 |
2205 |
Trần Văn Nhỏ |
Tổng cục Thuỷ sản |
5059 |
2259 |
Trương Văn Út |
Tổng cục Thuỷ sản |
5060 |
2265 |
Trần Văn Phát |
Tổng cục Thuỷ sản |
5061 |
3009 |
Nguyễn Văn Phụng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5062 |
3037 |
Nguyễn Văn Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
5063 |
3178 |
Trần Quốc Thắng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5064 |
3210 |
Ngô Văn Phúc |
Tổng cục Thuỷ sản |
5065 |
2246 |
Nguyễn Văn Tài |
Tổng cục Thuỷ sản |
5066 |
BL-91827-TS |
Quách Thị Thanh Vân |
Tổng cục Thuỷ sản |
5067 |
BL-91888-TS |
DƯƠNG VIỆT HÙNG |
Tổng cục Thuỷ sản |
5068 |
BL-93377-TS |
Lê Bình |
Tổng cục Thuỷ sản |
5069 |
BL-93679-TS |
Nguyễn Văn Hiếu |
Tổng cục Thuỷ sản |
5070 |
BT-93479-TS |
Võ Thị Tuyết Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5071 |
BT-94444-TS |
Nguyễn Văn Dây |
Tổng cục Thuỷ sản |
5072 |
BT-97109-TS |
Nguyễn Văn Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
5073 |
BT-97471-TS |
Tô Thị Yến |
Tổng cục Thuỷ sản |
5074 |
BT-97490-TS |
Nguyễn Thị Hưởng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5075 |
BT-98596-TS |
Tạ Hữu Trí |
Tổng cục Thuỷ sản |
5076 |
BT-98966-TS |
Châu Hoàng Kiệt |
Tổng cục Thuỷ sản |
5077 |
BT-99153-TS |
Nguyễn Văn Tùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5078 |
BT-99366-TS |
Trần Thu Trải |
Tổng cục Thuỷ sản |
5079 |
BT-99855-TS |
Trần Thị Hạnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5080 |
BT-99998-TS |
Cty TNHH Vạn Tiến |
Tổng cục Thuỷ sản |
5081 |
BTh-97128-TS |
Đặng Thị Điệp |
Tổng cục Thuỷ sản |
5082 |
BTh-97949-TS |
Võ Hạnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5083 |
BTh-98885-TS |
Hồ Thanh Hoà |
Tổng cục Thuỷ sản |
5084 |
BTh-99145-TS |
Hồ Thanh Hòa |
Tổng cục Thuỷ sản |
5085 |
BV-90486-TS |
Võ Thị Hòa |
Tổng cục Thuỷ sản |
5086 |
BV-92665-TS |
Nguyễn Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5087 |
BV-96976-TS |
Nguyễn Đức Tấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
5088 |
BV-97209-TS |
Ngô Văn Thơ |
Tổng cục Thuỷ sản |
5089 |
BV-97579-TS |
Bùi Xuân Hường |
Tổng cục Thuỷ sản |
5090 |
BV-98069-TS |
Trần Văn Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5091 |
BV-98859-TS |
Nguyễn Rồi |
Tổng cục Thuỷ sản |
5092 |
CM-91785-TS |
Triệu Văn Luận |
Tổng cục Thuỷ sản |
5093 |
CM-92092-TS |
Lâm Văn Thắng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5094 |
CM-92254-TS |
Phạm Kiều Oanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5095 |
CM-92477-TS |
Văn Thanh Liêm |
Tổng cục Thuỷ sản |
5096 |
CM-92498-TS |
Trần Bé Hồng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5097 |
CM-93968-TS |
Quách Hoàng Vũ |
Tổng cục Thuỷ sản |
5098 |
CM-95273-TS |
Nguyễn Văn Phước |
Tổng cục Thuỷ sản |
5099 |
CM-95968-TS |
Phạm Văn Hoàng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5100 |
CM-98686-TS |
Ngô Thị Út Bé |
Tổng cục Thuỷ sản |
5101 |
CM-98769-TS |
Phan Thị Thu Chiến |
Tổng cục Thuỷ sản |
5102 |
CM-98779-TS |
Nguyễn Văn Phong |
Tổng cục Thuỷ sản |
5103 |
CM-98787-TS |
TIẾT VĂN DŨNG |
Tổng cục Thuỷ sản |
5104 |
HP-90511-TS |
Đinh Khắc Vằn |
Tổng cục Thuỷ sản |
5105 |
HP-90515-TS |
Lưu Đình Cương |
Tổng cục Thuỷ sản |
5106 |
HP-90695-TS |
Đinh Văn Kiền |
Tổng cục Thuỷ sản |
5107 |
HP-90780-TS |
Đinh Khắc Trai |
Tổng cục Thuỷ sản |
5108 |
HP-90842-TS |
Đinh Khắc Có |
Tổng cục Thuỷ sản |
5109 |
HP-90885-TS |
Đinh Ngọc Trai |
Tổng cục Thuỷ sản |
5110 |
HP-90897-TS |
Đinh Khắc Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
5111 |
KG-62217-TS |
Lâm Thị Hà |
Tổng cục Thuỷ sản |
5112 |
KG-62341-TS |
Đổng Thị Hoa |
Tổng cục Thuỷ sản |
5113 |
KG-90075-TS |
Trịnh Văn Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5114 |
KG-90101-TS |
Ngô Văn Xưởng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5115 |
KG-90188-TS |
Trần Hữu Thanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5116 |
KG-90304-TS |
Lư Thị Ên |
Tổng cục Thuỷ sản |
5117 |
KG-90423-TS |
Tôn Thị Liếp |
Tổng cục Thuỷ sản |
5118 |
KG-90754-TS |
Vũ Thành Tấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
5119 |
KG-90873-TS |
Dương Văn Hiền |
Tổng cục Thuỷ sản |
5120 |
KG-90883-TS |
Nguyễn Văn Vũ |
Tổng cục Thuỷ sản |
5121 |
KG-91023-TS |
Tạ Yến Phương |
Tổng cục Thuỷ sản |
5122 |
KG-91212-TS |
Bùi Văn Hận |
Tổng cục Thuỷ sản |
5123 |
KG-91306-TS |
Vi Thị Loan |
Tổng cục Thuỷ sản |
5124 |
KG-91384-TS |
Nguyễn Hồng Gấm |
Tổng cục Thuỷ sản |
5125 |
KG-91402-TS |
Chau Thanh Xuân |
Tổng cục Thuỷ sản |
5126 |
KG-91537-TS |
Trương Nhựt Quyền |
Tổng cục Thuỷ sản |
5127 |
KG-91647-TS |
TRẦN QUANG THẮNG |
Tổng cục Thuỷ sản |
5128 |
KG-91826-TS |
Nguyễn Văn Lọ |
Tổng cục Thuỷ sản |
5129 |
KG-92016-TS |
Dương Văn Chên |
Tổng cục Thuỷ sản |
5130 |
KG-92647-TS |
Trần Thị Ngọc |
Tổng cục Thuỷ sản |
5131 |
KG-92656-TS |
MAI TUẤN KHANH |
Tổng cục Thuỷ sản |
5132 |
KG-92670-TS |
Nguyễn Ngọc Thảo |
Tổng cục Thuỷ sản |
5133 |
KG-92918-TS |
Nguyễn Văn Nhành |
Tổng cục Thuỷ sản |
5134 |
KG-92972-TS |
Nguyễn Hữu Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
5135 |
KG-93000-TS |
Ngô Ngọc Loan |
Tổng cục Thuỷ sản |
5136 |
KG-93117-TS |
Phạm Văn Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
5137 |
KG-93123-TS |
Võ Hồng Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
5138 |
KG-93135-TS |
Ngô Thị Kim Ngoan |
Tổng cục Thuỷ sản |
5139 |
KG-93216-TS |
Đỗ Thị Ngọc Thủy |
Tổng cục Thuỷ sản |
5140 |
KG-93252-TS |
Phạm Huy Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5141 |
KG-93291-TS |
TRẦN HỮU THUẬN |
Tổng cục Thuỷ sản |
5142 |
KG-93322-TS |
Hồ Công Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5143 |
KG-93359-TS |
Trang Đức Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5144 |
KG-93850-TS |
Trương Nhựt Quyền |
Tổng cục Thuỷ sản |
5145 |
KG-94130-TS |
Trương Thị Mỹ Linh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5146 |
KG-94249-TS |
TRẦN THANH ĐỒNG |
Tổng cục Thuỷ sản |
5147 |
KG-94435-TS |
Hồ Thị Phúc |
Tổng cục Thuỷ sản |
5148 |
KG-94484-TS |
Nguyễn Thanh Sự |
Tổng cục Thuỷ sản |
5149 |
KG-94485-TS |
Nguyễn Thanh Sự |
Tổng cục Thuỷ sản |
5150 |
KG-94493-TS |
Tôn Tấn Tài |
Tổng cục Thuỷ sản |
5151 |
KG-94567-TS |
Trần Quốc Khởi |
Tổng cục Thuỷ sản |
5152 |
KG-94588-TS |
Phạm Hoàng Phương |
Tổng cục Thuỷ sản |
5153 |
KG-94649-TS |
Trần Thị Buôn |
Tổng cục Thuỷ sản |
5154 |
KG-94824-TS |
Dương Văn Hiền |
Tổng cục Thuỷ sản |
5155 |
KG-94959-TS |
Trần Hữu Tâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
5156 |
KG-95101-TS |
Nguyễn Văn Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
5157 |
KG-95214-TS |
NGUYỄN THỊ TUYẾT NGA |
Tổng cục Thuỷ sản |
5158 |
KG-95382-TS |
Nguyễn Thị Út Lớn |
Tổng cục Thuỷ sản |
5159 |
KG-95390-TS |
Trương Văn Muôn |
Tổng cục Thuỷ sản |
5160 |
KG-95526-TS |
Trương Văn Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
5161 |
KG-95532-TS |
NGUYỄN THỊ TUYẾT NGA |
Tổng cục Thuỷ sản |
5162 |
KG-95568-TS |
Nguyễn Văn Tỏ |
Tổng cục Thuỷ sản |
5163 |
KG-95591-TS |
HUỲNH THỊ KIM PHỤNG |
Tổng cục Thuỷ sản |
5164 |
KG-95799-TS |
NGUYỄN THỊ TUYẾT NGA |
Tổng cục Thuỷ sản |
5165 |
KG-95868-TS |
Lê Minh Tâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
5166 |
KG-95995-TS |
Nguyễn Thị Cẩm Thúy |
Tổng cục Thuỷ sản |
5167 |
KG-95999-TS |
Nguyễn Huy Hoàng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5168 |
KG-96011-TS |
Lê Ngọc Phú |
Tổng cục Thuỷ sản |
5169 |
KH-95599-TS |
Đinh Văn Danh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5170 |
KH-99036-TS |
Võ Quý |
Tổng cục Thuỷ sản |
5171 |
KH-99668-TS |
Hà Thế Vinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5172 |
LA-99029-TS |
Võ Văn Hái |
Tổng cục Thuỷ sản |
5173 |
NA-90479-TS |
PHẠM VĂN TUẤN (NA90479) |
Tổng cục Thuỷ sản |
5174 |
NA-90666-TS |
Hồ văn Quảng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5175 |
NA-90968-TS |
Nguyễn Quốc Quyền |
Tổng cục Thuỷ sản |
5176 |
NA-91205-TS |
Nguyễn Văn Nguyên |
Tổng cục Thuỷ sản |
5177 |
NA-92459-TS |
Phùng Bá Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5178 |
NA-93625-TS |
Lê Bá Hiệp |
Tổng cục Thuỷ sản |
5179 |
NA-94456-TS |
NGUYỄN ĐỨC HÀ |
Tổng cục Thuỷ sản |
5180 |
NA-99667-TS |
Lê Hữu Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
5181 |
NĐ-91198-TS |
Nguyễn Văn Tuấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
5182 |
NĐ-91615-TS |
Vũ Văn Chương |
Tổng cục Thuỷ sản |
5183 |
NĐ-92089-TS |
Nguyễn Văn Đồng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5184 |
NĐ-92216-TS |
Vũ Xuân Tường |
Tổng cục Thuỷ sản |
5185 |
NĐ-92219-TS |
Nguyễn Văn Khánh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5186 |
NĐ-92299-TS |
Nguyễn Văn Cung |
Tổng cục Thuỷ sản |
5187 |
NĐ-92378-TS |
Vũ Đức Tĩnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5188 |
NĐ-92389-TS |
Phạm Văn Tấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
5189 |
NĐ-92459-TS |
Nguyễn Văn Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5190 |
NĐ-92569-TS |
Nguyễn Văn Tịnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5191 |
NĐ-92578-TS |
Phạm Văn Tu |
Tổng cục Thuỷ sản |
5192 |
NĐ-92607-TS |
Nguyễn Văn Thái |
Tổng cục Thuỷ sản |
5193 |
NĐ-92626-TS |
Phan Đăng Quang |
Tổng cục Thuỷ sản |
5194 |
NĐ-92648-TS |
Vũ Đình Năng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5195 |
NĐ-92655-TS |
Nguyễn Văn Trường |
Tổng cục Thuỷ sản |
5196 |
NĐ-92656-TS |
Nguyễn Văn Vân |
Tổng cục Thuỷ sản |
5197 |
NĐ-92662-TS |
Nguyễn Văn Trinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5198 |
NĐ-92696-TS |
Lê Văn Thanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5199 |
NĐ-92737-TS |
Trần Văn Toàn |
Tổng cục Thuỷ sản |
5200 |
NĐ-92836-TS |
Nguyễn Văn Cường |
Tổng cục Thuỷ sản |
5201 |
NĐ-92868-TS |
Mai Văn Ưng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5202 |
NĐ-92888-TS |
Bùi Văn Kỳ |
Tổng cục Thuỷ sản |
5203 |
NĐ-92926-TS |
Đặng Văn Oanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5204 |
NĐ-92959-TS |
Phạm Văn Biên |
Tổng cục Thuỷ sản |
5205 |
NĐ-93387-TS |
Nguyễn Văn Toản |
Tổng cục Thuỷ sản |
5206 |
NT-90044-TS |
Lê Văn Không |
Tổng cục Thuỷ sản |
5207 |
NT-90457-TS |
Trần Văn Đứng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5208 |
PY-90818-TS |
Nguyễn Ngọc Liêm |
Tổng cục Thuỷ sản |
5209 |
PY-96507-TS |
Đinh Văn Quân |
Tổng cục Thuỷ sản |
5210 |
QB-91111-TS |
Phạm Quốc Huy |
Tổng cục Thuỷ sản |
5211 |
QB-91142-TS |
Nguyễn Phúc Nguyên |
Tổng cục Thuỷ sản |
5212 |
QB-91156-TS |
Đào Xuân Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5213 |
QB-91207-TS |
Nguyễn Văn Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
5214 |
QB-91249-TS |
Hoàng Quang Tiến |
Tổng cục Thuỷ sản |
5215 |
QB-91449-TS |
Nguyễn Anh Tuấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
5216 |
QB-91515-TS |
Nguyễn Xuân Lệ |
Tổng cục Thuỷ sản |
5217 |
QB-91755-TS |
Hoàng Viết Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
5218 |
QB-91763-TS |
Hoàng Hải Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
5219 |
QB-98017-TS |
Phạm Thuyết |
Tổng cục Thuỷ sản |
5220 |
QB-98072-TS |
Hoàng Văn Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5221 |
QB-98097-TS |
Nguyễn Văn Côi |
Tổng cục Thuỷ sản |
5222 |
QB-98108-TS |
Nguyễn Quang Vinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5223 |
QB-98125-TS |
Nguyễn Văn Đức |
Tổng cục Thuỷ sản |
5224 |
QB-98298-TS |
Nguyễn Văn Trôi |
Tổng cục Thuỷ sản |
5225 |
QB-98521-TS |
Phạm Văn Sinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5226 |
QB-98572-TS |
Phạm Thành Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
5227 |
QB-98696-TS |
Nguyễn Đăng Tuân |
Tổng cục Thuỷ sản |
5228 |
QB-98790-TS |
Phạm Văn Kiên |
Tổng cục Thuỷ sản |
5229 |
QB-98824-TS |
Phạm Văn Đồng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5230 |
QB-98833-TS |
Nguyễn Văn Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5231 |
QB-98897-TS |
Nguyễn Xuân Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
5232 |
QN-90338-TS |
BÙI VĂN MẠNH (QN) |
Tổng cục Thuỷ sản |
5233 |
QN-90410-TS |
Trần Văn Tướng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5234 |
QNg-92115-TS |
Trần Cu |
Tổng cục Thuỷ sản |
5235 |
QNg-92257-TS |
Nguyễn Văn Đức |
Tổng cục Thuỷ sản |
5236 |
QNg-92340-TS |
Đỗ Văn Nhành |
Tổng cục Thuỷ sản |
5237 |
QNg-92734-TS |
Trầm Văn Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
5238 |
QNg-92910-TS |
Tạ Thành Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
5239 |
QNg-97058-TS |
Phạm Hồng Sự |
Tổng cục Thuỷ sản |
5240 |
QNg-97240-TS |
Trần Chừ |
Tổng cục Thuỷ sản |
5241 |
QNg-97270-TS |
Lê Thị Kỳ |
Tổng cục Thuỷ sản |
5242 |
QNg-97727-TS |
Trần Thanh Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5243 |
QNg-98001-TS |
Ngô Văn Công |
Tổng cục Thuỷ sản |
5244 |
QNg-98118-TS |
Phạm Văn Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5245 |
QT-91018-TS |
TRẦN VIẾT THÀNH |
Tổng cục Thuỷ sản |
5246 |
ST-90767-TS |
Võ Hoàng Oanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5247 |
ST-91908-TS |
Trương Minh Giàu |
Tổng cục Thuỷ sản |
5248 |
ST-94789-TS |
Võ Minh Ngọc |
Tổng cục Thuỷ sản |
5249 |
ST-96886-TS |
Nguyễn Hoàng Tâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
5250 |
ST-99009-TS |
Huỳnh Văn Kiển |
Tổng cục Thuỷ sản |
5251 |
ST-99555-TS |
Nguyễn Văn Xuyên |
Tổng cục Thuỷ sản |
5252 |
TB-10325-TS |
Bùi Đình Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
5253 |
TB-90065-TS |
Đỗ Hữu Chiến |
Tổng cục Thuỷ sản |
5254 |
TB-90085-TS |
Đinh Xuân Bảo |
Tổng cục Thuỷ sản |
5255 |
TB-90104-TS |
Nguyễn Đông Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
5256 |
TB-92686-TS |
Lương Hữu Duẩn |
Tổng cục Thuỷ sản |
5257 |
TG-90179-TS |
Nguyễn Văn Cao |
Tổng cục Thuỷ sản |
5258 |
TG-90338-TS |
Trương Hoàng Vũ |
Tổng cục Thuỷ sản |
5259 |
TG-90807-TS |
Hà Anh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
5260 |
TG-91139-TS |
DƯƠNG THỊ BÉ DUYÊN |
Tổng cục Thuỷ sản |
5261 |
TG-91944-TS |
Trần Văn Thon |
Tổng cục Thuỷ sản |
5262 |
TG-92570-TS |
Nguyễn Văn Toàn |
Tổng cục Thuỷ sản |
5263 |
TG-92679-TS |
Trần Thị Dung |
Tổng cục Thuỷ sản |
5264 |
TG-92843-TS |
Trần Văn Một |
Tổng cục Thuỷ sản |
5265 |
TG-93083-TS |
Đặng Thanh Phong |
Tổng cục Thuỷ sản |
5266 |
TG-94753-TS |
Bùi Văn Dứt |
Tổng cục Thuỷ sản |
5267 |
TH-90165-TS |
Nguyễn Văn Cầu |
Tổng cục Thuỷ sản |
5268 |
TH-90417-TS |
Lê Văn Thủy |
Tổng cục Thuỷ sản |
5269 |
TH-90988-TS |
Phạm Văn Đức |
Tổng cục Thuỷ sản |
5270 |
TH-91911-TS |
Trương Văn Đồng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5271 |
TH-92220-TS |
Nguyễn Văn Giỏi |
Tổng cục Thuỷ sản |
5272 |
TH-92979-TS |
Nguyễn Đức Vệ |
Tổng cục Thuỷ sản |
5273 |
TH-93389-TS |
Cao Văn Tâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
5274 |
TV-96029-TS |
Nguyễn Thị Thu |
Tổng cục Thuỷ sản |
5275 |
BĐ-92230-TS |
Nguyễn Văn Sá |
Tổng cục Thuỷ sản |
5276 |
BĐ-92328-TS |
Hồ Văn Chó |
Tổng cục Thuỷ sản |
5277 |
BĐ-94057-TS |
Trương Định |
Tổng cục Thuỷ sản |
5278 |
BĐ-94695-TS |
Nguyễn Thanh Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5279 |
BĐ-94837-TS |
Nguyễn Ngọc Hòa |
Tổng cục Thuỷ sản |
5280 |
BĐ-94915-TS |
Đỗ Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
5281 |
BĐ-94921-TS |
Trà Mỹ Hiệp |
Tổng cục Thuỷ sản |
5282 |
BL-91106-TS |
Tô Hồng Loan |
Tổng cục Thuỷ sản |
5283 |
BL-91289-TS |
Trịnh Thanh Phương |
Tổng cục Thuỷ sản |
5284 |
BL-91791-TS |
Phan Thu Hà |
Tổng cục Thuỷ sản |
5285 |
BL-92979-TS |
Trần Đạt Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
5286 |
BL-93277-TS |
Nguyễn Văn Út |
Tổng cục Thuỷ sản |
5287 |
BL-93398-TS |
Hồ Ngọc Thảo |
Tổng cục Thuỷ sản |
5288 |
BL-93454-TS |
Phạm Thị Hằng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5289 |
BL-93527-TS |
Hứa Hoàng Hiếu |
Tổng cục Thuỷ sản |
5290 |
BL-93558-TS |
Trần Văn Nòng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5291 |
BT-91522-TS |
Ngô Văn Mười |
Tổng cục Thuỷ sản |
5292 |
BT-92134-TS |
Lê Trung Hiếu |
Tổng cục Thuỷ sản |
5293 |
BT-92459-TS |
Nguyễn Thị Ngọc Mai |
Tổng cục Thuỷ sản |
5294 |
BT-92934-TS |
Dương Văn Phong |
Tổng cục Thuỷ sản |
5295 |
BT-92978-TS |
Điêu Thanh Vũ |
Tổng cục Thuỷ sản |
5296 |
BT-93039-TS |
Nguyễn Thị Diễm |
Tổng cục Thuỷ sản |
5297 |
BT-93412-TS |
Dương Văn Phong |
Tổng cục Thuỷ sản |
5298 |
BT-93760-TS |
Trần Văn Nhận |
Tổng cục Thuỷ sản |
5299 |
BT-93935-TS |
Huỳnh Văn Nghé |
Tổng cục Thuỷ sản |
5300 |
BT-95672-TS |
Lưu Hoàng Lương |
Tổng cục Thuỷ sản |
5301 |
BT-97210-TS |
Võ Văn Cai |
Tổng cục Thuỷ sản |
5302 |
BT-97246-TS |
Trần Văn Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
5303 |
BT-97308-TS |
Đào Văn Nhân |
Tổng cục Thuỷ sản |
5304 |
BT-97408-TS |
Dương Văn Phong |
Tổng cục Thuỷ sản |
5305 |
BT-97415-TS |
Nguyễn Châu Bình |
Tổng cục Thuỷ sản |
5306 |
BT-97542-TS |
Lê Văn Mến |
Tổng cục Thuỷ sản |
5307 |
BT-97875-TS |
Lê Văn Thương |
Tổng cục Thuỷ sản |
5308 |
BT-97877-TS |
Lê Văn Phúc |
Tổng cục Thuỷ sản |
5309 |
BT-97948-TS |
Trần Văn Phúc |
Tổng cục Thuỷ sản |
5310 |
BT-98079-TS |
Dương Văn Lạc |
Tổng cục Thuỷ sản |
5311 |
BT-98534-TS |
Dương Văn Phong |
Tổng cục Thuỷ sản |
5312 |
BT-98596-TS |
Tạ Hữu Trí |
Tổng cục Thuỷ sản |
5313 |
BTh-95012-TS |
Trần Hoà Rô |
Tổng cục Thuỷ sản |
5314 |
BTh-95078-TS |
Trần Văn Tiến |
Tổng cục Thuỷ sản |
5315 |
BTh-95405-TS |
Nguyễn Văn Vinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5316 |
BTh-96119-TS |
Nguyễn Thanh Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
5317 |
BTh-96324-TS |
Trần Văn Hà |
Tổng cục Thuỷ sản |
5318 |
BTh-96420-TS |
Bùi Trần Mỹ Hạnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5319 |
BTh-96949-TS |
Nguyễn Thanh Sang |
Tổng cục Thuỷ sản |
5320 |
BTh-97222-TS |
Nguyễn Thanh Thao |
Tổng cục Thuỷ sản |
5321 |
BTh-97830-TS |
Nguyễn Phụng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5322 |
BTh-97879-TS |
Nguyễn Văn Quáng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5323 |
BTh-98189-TS |
Trần Văn Trúc |
Tổng cục Thuỷ sản |
5324 |
BTh-99159-TS |
Trần Thảnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5325 |
BTh-99398-TS |
Hồ Văn Tèo |
Tổng cục Thuỷ sản |
5326 |
BTh-99582-TS |
Thoại Thị Ngọc |
Tổng cục Thuỷ sản |
5327 |
BTh-99649-TS |
Nguyễn Đình Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
5328 |
BTh-99672-TS |
PHAN VĂN SÁU |
Tổng cục Thuỷ sản |
5329 |
BTh-99849-TS |
Trương Văn Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5330 |
BTh-99920-TS |
Đặng Thị Tân Bích Xuân |
Tổng cục Thuỷ sản |
5331 |
BV-0436-TS |
Nguyễn Ích |
Tổng cục Thuỷ sản |
5332 |
BV-90190-TS |
Trần Văn Xuân |
Tổng cục Thuỷ sản |
5333 |
BV-90622-TS |
Phạm Thanh Hiền |
Tổng cục Thuỷ sản |
5334 |
BV-90694-TS |
Nguyễn Ngọc Thanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5335 |
BV-91341-TS |
Nguyễn Văn Hữu |
Tổng cục Thuỷ sản |
5336 |
BV-92485-TS |
NGUYỄN NGỌC ANH |
Tổng cục Thuỷ sản |
5337 |
BV-92887-TS |
Nguyễn Hành |
Tổng cục Thuỷ sản |
5338 |
BV-92888-TS |
Nguyễn Hành |
Tổng cục Thuỷ sản |
5339 |
BV-93126-TS |
Đỗ Thị Tuyết |
Tổng cục Thuỷ sản |
5340 |
BV-93127-TS |
Đỗ Thị Tuyết |
Tổng cục Thuỷ sản |
5341 |
BV-93556-TS |
Nguyễn Thanh Tùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5342 |
BV-93899-TS |
Phạm Thị Lợi |
Tổng cục Thuỷ sản |
5343 |
BV-94477-TS |
Trần Ngọc Phương |
Tổng cục Thuỷ sản |
5344 |
BV-95329-TS |
Nguyễn Thị Linh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5345 |
BV-95464-TS |
Trần Văn Khéo |
Tổng cục Thuỷ sản |
5346 |
BV-98579-TS |
Phùng Thị Lệ Thu |
Tổng cục Thuỷ sản |
5347 |
BV-98585-TS |
Nguyễn Văn Lượng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5348 |
BV-98768-TS |
Phan Hữu Quỳnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5349 |
BV-99866-TS |
Lê Thị Kim Hạnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5350 |
CM-90789-TS |
Huỳnh Trọng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5351 |
CM-91195-TS |
Lê Văn Vũ |
Tổng cục Thuỷ sản |
5352 |
CM-91266-TS |
Trần Hồng Trang |
Tổng cục Thuỷ sản |
5353 |
CM-91612-TS |
Lưu Danh Cừ |
Tổng cục Thuỷ sản |
5354 |
CM-91749-TS |
Lê Văn Phước |
Tổng cục Thuỷ sản |
5355 |
CM-91792-TS |
Nguyễn Chí Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
5356 |
CM-91867-TS |
Lâm Văn Thể |
Tổng cục Thuỷ sản |
5357 |
CM-92125-TS |
Nguyễn Văn Tèo |
Tổng cục Thuỷ sản |
5358 |
CM-92220-TS |
Lâm Văn Uôl |
Tổng cục Thuỷ sản |
5359 |
CM-92369-TS |
Trần Thị Cẩm Tú |
Tổng cục Thuỷ sản |
5360 |
CM-92629-TS |
Trương Thượng Đức |
Tổng cục Thuỷ sản |
5361 |
CM-95110-TS |
Lê Hồng Muội |
Tổng cục Thuỷ sản |
5362 |
CM-95268-TS |
Đoàn Văn Mến |
Tổng cục Thuỷ sản |
5363 |
CM-95379-TS |
Dư Thanh Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
5364 |
CM-97901-TS |
Trần Văn Khệnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5365 |
CM-97941-TS |
Nguyễn Thị Ngọc Hân |
Tổng cục Thuỷ sản |
5366 |
CM-98779-TS |
Nguyễn Văn Phong |
Tổng cục Thuỷ sản |
5367 |
CM-98857-TS |
Nguyễn Văn Khanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5368 |
CM-98923-TS |
Lại Trường Giang |
Tổng cục Thuỷ sản |
5369 |
CM-99169-TS |
Đinh Minh Bình |
Tổng cục Thuỷ sản |
5370 |
CM-99188-TS |
Nguyễn Văn Đớm |
Tổng cục Thuỷ sản |
5371 |
CM-99377-TS |
Trần Quốc Thịnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5372 |
CM-99443-TS |
Nguyễn Thanh Út |
Tổng cục Thuỷ sản |
5373 |
CM-99780-TS |
TRương Văn Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5374 |
CM-99932-TS |
HUỲNH CHÍ CÔNG |
Tổng cục Thuỷ sản |
5375 |
CM-99989-TS |
Nguyễn Hồng Phương |
Tổng cục Thuỷ sản |
5376 |
ĐNa-91008-TS |
Huỳnh Thị Truyền |
Tổng cục Thuỷ sản |
5377 |
ĐNa-91053-TS |
Mai Đăng Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5378 |
HP-90576-TS |
Nguyễn Đức Huy |
Tổng cục Thuỷ sản |
5379 |
HP-90655-TS |
Nguyễn Xuân Tuyền |
Tổng cục Thuỷ sản |
5380 |
HP-90736-TS |
Nguyễn Văn Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
5381 |
HP-90780-TS |
Đinh Khắc Trai |
Tổng cục Thuỷ sản |
5382 |
HP-90835-TS |
Đinh Hữu Thêm |
Tổng cục Thuỷ sản |
5383 |
HP-90847-TS |
Vũ Văn Thái |
Tổng cục Thuỷ sản |
5384 |
HP-90888-TS |
Lưu Đình Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
5385 |
HP-90938-TS |
Đinh Như Cường |
Tổng cục Thuỷ sản |
5386 |
KG-8757B-TS |
Vương Sển |
Tổng cục Thuỷ sản |
5387 |
KG-90086-TS |
Đoàn Thị Kim Á |
Tổng cục Thuỷ sản |
5388 |
KG-90130-TS |
Vương Thế Vĩ |
Tổng cục Thuỷ sản |
5389 |
KG-90178-TS |
Lâm Hớn Tài |
Tổng cục Thuỷ sản |
5390 |
KG-90202-TS |
Lê Văn Hiền |
Tổng cục Thuỷ sản |
5391 |
KG-90299-TS |
Nguyễn Thị Phúc |
Tổng cục Thuỷ sản |
5392 |
KG-90300-TS |
Nguyễn Chí Lợi |
Tổng cục Thuỷ sản |
5393 |
KG-90303-TS |
Nguyễn Văn Dư |
Tổng cục Thuỷ sản |
5394 |
KG-90369-TS |
Huỳnh Hữu Tùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5395 |
KG-90567-TS |
Vương Thị Nhung |
Tổng cục Thuỷ sản |
5396 |
KG-90656-TS |
Danh Thị Bích Mai |
Tổng cục Thuỷ sản |
5397 |
KG-90666-TS |
Vương Thế Vĩ |
Tổng cục Thuỷ sản |
5398 |
KG-90672-TS |
Bùi Tấn Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5399 |
KG-90738-TS |
Trần Văn Sen |
Tổng cục Thuỷ sản |
5400 |
KG-90879-TS |
Lê Thị Dân |
Tổng cục Thuỷ sản |
5401 |
KG-90927-TS |
Trần Thị Thu Hoa |
Tổng cục Thuỷ sản |
5402 |
KG-90965-TS |
Trần Văn Sen |
Tổng cục Thuỷ sản |
5403 |
KG-91294-TS |
HÌNH HÒA DŨNG |
Tổng cục Thuỷ sản |
5404 |
KG-9144-TS |
Nguyễn Văn Dư |
Tổng cục Thuỷ sản |
5405 |
KG-91510-TS |
Lê Văn Bình |
Tổng cục Thuỷ sản |
5406 |
KG-91772-TS |
Ngô Phước Dư |
Tổng cục Thuỷ sản |
5407 |
KG-91813-TS |
Nguyễn Văn Dương |
Tổng cục Thuỷ sản |
5408 |
KG-91814-TS |
VÕ THANH TỊNH |
Tổng cục Thuỷ sản |
5409 |
KG-91918-TS |
Phạm Huỳnh Liên |
Tổng cục Thuỷ sản |
5410 |
KG-91951-TS |
Phan Văn Bé Bảy |
Tổng cục Thuỷ sản |
5411 |
KG-92065-TS |
Hồ Trương Thị Lý Hiền |
Tổng cục Thuỷ sản |
5412 |
KG-92096-TS |
Nguyễn Văn Tân |
Tổng cục Thuỷ sản |
5413 |
KG-92107-TS |
Lê Thị Dân |
Tổng cục Thuỷ sản |
5414 |
KG-92152-TS |
Vương Thị Nhung |
Tổng cục Thuỷ sản |
5415 |
KG-92288-TS |
Võ Văn Cường |
Tổng cục Thuỷ sản |
5416 |
KG-92494-TS |
Nguyễn Thị Bích Lang |
Tổng cục Thuỷ sản |
5417 |
KG-92532-TS |
Hồ Trương Thị Mỹ |
Tổng cục Thuỷ sản |
5418 |
KG-92555-TS |
HUỲNH KIM LỆ |
Tổng cục Thuỷ sản |
5419 |
KG-92595-TS |
Nguyễn Văn Hiền |
Tổng cục Thuỷ sản |
5420 |
KG-92656-TS |
MAI TUẤN KHANH |
Tổng cục Thuỷ sản |
5421 |
KG-92794-TS |
Nguyễn Văn Rớt |
Tổng cục Thuỷ sản |
5422 |
KG-92816-TS |
Nguyễn Văn Dương |
Tổng cục Thuỷ sản |
5423 |
KG-92917-TS |
Bùi Tấn Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5424 |
KG-93000-TS |
Ngô Ngọc Loan |
Tổng cục Thuỷ sản |
5425 |
KG-93156-TS |
Lê Văn Tiền |
Tổng cục Thuỷ sản |
5426 |
KG-93180-TS |
PHẠM VĂN PHÁT |
Tổng cục Thuỷ sản |
5427 |
KG-93208-TS |
Võ Anh Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5428 |
KG-93209-TS |
Nguyễn Thị Phúc |
Tổng cục Thuỷ sản |
5429 |
KG-93214-TS |
HUỲNH THỊ THÀ |
Tổng cục Thuỷ sản |
5430 |
KG-93245-TS |
Lê Văn Tiền |
Tổng cục Thuỷ sản |
5431 |
KG-93257-TS |
Trần Thị Thu Hoa |
Tổng cục Thuỷ sản |
5432 |
KG-93437-TS |
Diệp Hồng Thúy |
Tổng cục Thuỷ sản |
5433 |
KG-93501-TS |
NGUYỄN VĂN KHANH |
Tổng cục Thuỷ sản |
5434 |
KG-93609-TS |
Nguyễn Minh Đạt |
Tổng cục Thuỷ sản |
5435 |
KG-93711-TS |
Trang Thành Tâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
5436 |
KG-93719-TS |
Lê Thị Dân |
Tổng cục Thuỷ sản |
5437 |
KG-93804-TS |
Nguyễn Văn Dương |
Tổng cục Thuỷ sản |
5438 |
KG-93848-TS |
Thái Việt Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5439 |
KG-93878-TS |
Trịnh Văn Xì |
Tổng cục Thuỷ sản |
5440 |
KG-93879-TS |
Trịnh Văn Xì |
Tổng cục Thuỷ sản |
5441 |
KG-93918-TS |
Bùi Tấn Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5442 |
KG-93929-TS |
Nguyễn Thị Kim Cương |
Tổng cục Thuỷ sản |
5443 |
KG-93930-TS |
Nguyễn Thị Kim Cương |
Tổng cục Thuỷ sản |
5444 |
KG-94005-TS |
Bùi Tấn Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5445 |
KG-94051-TS |
Trang Thành Tâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
5446 |
KG-94131-TS |
Đoàn Hồng Chương |
Tổng cục Thuỷ sản |
5447 |
KG-94141-TS |
Phan Quốc Vũ |
Tổng cục Thuỷ sản |
5448 |
KG-94169-TS |
Trần Hạnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5449 |
KG-94248-TS |
Nguyễn Văn Rớt |
Tổng cục Thuỷ sản |
5450 |
KG-94257-TS |
Trần Thanh Linh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5451 |
KG-94319-TS |
Lê Thị Dân |
Tổng cục Thuỷ sản |
5452 |
KG-94392-TS |
Bùi Tấn Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5453 |
KG-94393-TS |
Nguyễn Văn Tân |
Tổng cục Thuỷ sản |
5454 |
KG-94400-TS |
NGUYỄN VĂN SĨ |
Tổng cục Thuỷ sản |
5455 |
KG-94407-TS |
Bùi Tấn Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5456 |
KG-94463-TS |
Nguyễn Văn Rớt |
Tổng cục Thuỷ sản |
5457 |
KG-94487-TS |
Trần Thị Thu Hoa |
Tổng cục Thuỷ sản |
5458 |
KG-94625-TS |
Nguyễn Văn Dương |
Tổng cục Thuỷ sản |
5459 |
KG-94649-TS |
Trần Thị Buôn |
Tổng cục Thuỷ sản |
5460 |
KG-94739-TS |
Trần Thị Thu Hoa |
Tổng cục Thuỷ sản |
5461 |
KG-94866-TS |
Ngô Thị Phương Thảo |
Tổng cục Thuỷ sản |
5462 |
KG-94904-TS |
Đào Văn Ngoan |
Tổng cục Thuỷ sản |
5463 |
KG-94922-TS |
Nguyễn Văn Dư |
Tổng cục Thuỷ sản |
5464 |
KG-94954-TS |
Lý Văn Lượm |
Tổng cục Thuỷ sản |
5465 |
KG-94970-TS |
Huỳnh Văn Hiếu |
Tổng cục Thuỷ sản |
5466 |
KG-94993-TS |
Phan Văn Hiếu |
Tổng cục Thuỷ sản |
5467 |
KG-95000-TS |
Phan Văn Hiếu |
Tổng cục Thuỷ sản |
5468 |
KG-95048-TS |
Huỳnh Văn Hiếu |
Tổng cục Thuỷ sản |
5469 |
KG-95068-TS |
Đỗ Văn Tú |
Tổng cục Thuỷ sản |
5470 |
KG-95088-TS |
Bùi Tấn Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5471 |
KG-95089-TS |
Bùi Tấn Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5472 |
KG-95113-TS |
Phạm Văn Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
5473 |
KG-95175-TS |
Trần Quang Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5474 |
KG-95176-TS |
Trần Quang Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5475 |
KG-95195-TS |
Nguyễn Văn Dư |
Tổng cục Thuỷ sản |
5476 |
KG-95273-TS |
Nguyễn Văn Khải |
Tổng cục Thuỷ sản |
5477 |
KG-95336-TS |
Nguyễn Minh Đạt |
Tổng cục Thuỷ sản |
5478 |
KG-95344-TS |
Võ Minh Quân |
Tổng cục Thuỷ sản |
5479 |
KG-95398-TS |
Trương Thị Hiền |
Tổng cục Thuỷ sản |
5480 |
KG-95589-TS |
Phan Thanh Nhân |
Tổng cục Thuỷ sản |
5481 |
KG-95640-TS |
Nguyễn Văn Hoàng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5482 |
KG-95705-TS |
Phan Quốc Vũ |
Tổng cục Thuỷ sản |
5483 |
KG-95742-TS |
Nguyễn Văn Rớt |
Tổng cục Thuỷ sản |
5484 |
KG-95914-TS |
Phạm Thị Nga |
Tổng cục Thuỷ sản |
5485 |
KG-95975-TS |
Nguyễn Văn Hiền |
Tổng cục Thuỷ sản |
5486 |
KG-95983-TS |
DANH THỊ BÍCH MAI |
Tổng cục Thuỷ sản |
5487 |
KG-95991-TS |
Hồ Trương Thị Lý Hiền |
Tổng cục Thuỷ sản |
5488 |
KG-95992-TS |
Hồ Trương Thị Lý Hiền |
Tổng cục Thuỷ sản |
5489 |
LA-99029-TS |
Võ Văn Hái |
Tổng cục Thuỷ sản |
5490 |
LA-99060-TS |
Nguyễn Hoàng Nai |
Tổng cục Thuỷ sản |
5491 |
NA-90085-TS |
Trần Nghĩa |
Tổng cục Thuỷ sản |
5492 |
NA-90153-TS |
Trần Cao Thụ |
Tổng cục Thuỷ sản |
5493 |
NA-90189-TS |
Tô Duy Thế |
Tổng cục Thuỷ sản |
5494 |
NA-90214-TS |
Tô Lợi |
Tổng cục Thuỷ sản |
5495 |
NA-90228-TS |
Trần Phúc Đôn |
Tổng cục Thuỷ sản |
5496 |
NA-90256-TS |
Nguyễn Tiến Huy |
Tổng cục Thuỷ sản |
5497 |
NA-90300-TS |
Trần Văn Ba |
Tổng cục Thuỷ sản |
5498 |
NA-90361-TS |
Nguyễn Văn Tùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5499 |
NA-90448-TS |
Hồ Tiếp |
Tổng cục Thuỷ sản |
5500 |
NA-90451-TS |
Nguyễn Công Đường |
Tổng cục Thuỷ sản |
5501 |
NA-90458-TS |
Nguyễn Hữu Triều |
Tổng cục Thuỷ sản |
5502 |
NA-90467-TS |
Lê Bá Thăng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5503 |
NA-90472-TS |
Nguyễn Văn Thanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5504 |
NA-90525-TS |
Trương Quang Tấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
5505 |
NA-90530-TS |
HỒ CHÂU |
Tổng cục Thuỷ sản |
5506 |
NA-90654-TS |
HỒ HỮU HÙNG |
Tổng cục Thuỷ sản |
5507 |
NA-90896-TS |
Nguyễn Văn Thương |
Tổng cục Thuỷ sản |
5508 |
NA-91268-TS |
HỒ BÁ VŨ |
Tổng cục Thuỷ sản |
5509 |
NA-91571-TS |
Lê Bá Dướng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5510 |
NA-91666-TS |
HỒ ĐỨC (NA91666) |
Tổng cục Thuỷ sản |
5511 |
NA-92236-TS |
Phan Văn Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
5512 |
NA-92368-TS |
Phạm Đức Cho |
Tổng cục Thuỷ sản |
5513 |
NA-92555-TS |
HOÀNG NGỌC TRUNG |
Tổng cục Thuỷ sản |
5514 |
NA-93009-TS |
Phan Văn Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
5515 |
NA-93184-TS |
Đậu Đình Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
5516 |
NA-93622-TS |
Hồ Sỹ Thảo |
Tổng cục Thuỷ sản |
5517 |
NA-93666-TS |
Hồ Công Kiên |
Tổng cục Thuỷ sản |
5518 |
NA-93868-TS |
Hồ Hữu Hòa |
Tổng cục Thuỷ sản |
5519 |
NA-94039-TS |
Trần Hậu Phúc |
Tổng cục Thuỷ sản |
5520 |
NA-94686-TS |
Hồ Công Tuấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
5521 |
NA-95021-TS |
Nguyễn Văn Tuấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
5522 |
NA-95031-TS |
Đồng Xuân Cung |
Tổng cục Thuỷ sản |
5523 |
NA-95147-TS |
Bùi Văn Sỹ |
Tổng cục Thuỷ sản |
5524 |
NA-95286-TS |
Trần Văn Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
5525 |
NA-95444-TS |
Nguyễn Văn Điệp |
Tổng cục Thuỷ sản |
5526 |
NA-95555-TS |
Hồ Hữu Hà |
Tổng cục Thuỷ sản |
5527 |
NA-95663-TS |
Hồ Văn Chung |
Tổng cục Thuỷ sản |
5528 |
NA-95868-TS |
Bùi Duy Cường |
Tổng cục Thuỷ sản |
5529 |
NA-95979-TS |
Nguyễn Văn Biên |
Tổng cục Thuỷ sản |
5530 |
NA-96678-TS |
Phạm Ngọc Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
5531 |
NA-96899-TS |
Nguyễn Thành Luân |
Tổng cục Thuỷ sản |
5532 |
NA-98683-TS |
Trần Xuân Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
5533 |
NA-98688-TS |
Hồ Bá Chung |
Tổng cục Thuỷ sản |
5534 |
NA-98769-TS |
Phạm Văn Sĩ |
Tổng cục Thuỷ sản |
5535 |
NA-98777-TS |
Hồ Xuân Bình |
Tổng cục Thuỷ sản |
5536 |
NA-98898-TS |
Nguyễn Văn Sỹ |
Tổng cục Thuỷ sản |
5537 |
NA-99288-TS |
Trần Văn Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
5538 |
NA-99678-TS |
Phan Văn Tuy |
Tổng cục Thuỷ sản |
5539 |
NA-99688-TS |
Hồ Bá Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
5540 |
NA-99689-TS |
Lê bá Bình |
Tổng cục Thuỷ sản |
5541 |
NA-99777-TS |
Bùi Văn Lộc |
Tổng cục Thuỷ sản |
5542 |
NA-99888-TS |
Hồ Sỹ Kề |
Tổng cục Thuỷ sản |
5543 |
NA-99899-TS |
Nguyễn Quốc Tiến |
Tổng cục Thuỷ sản |
5544 |
NA-99966-TS |
Hồ Văn Nghĩa |
Tổng cục Thuỷ sản |
5545 |
NA-99988-TS |
Bùi Văn Khẩn |
Tổng cục Thuỷ sản |
5546 |
NĐ-91070-TS |
Trần Văn Thúc |
Tổng cục Thuỷ sản |
5547 |
NĐ-91147-TS |
Trần Văn Túc |
Tổng cục Thuỷ sản |
5548 |
NĐ-91194-TS |
Phạm Văn Quang |
Tổng cục Thuỷ sản |
5549 |
NĐ-91200-TS |
Cao Văn Lâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
5550 |
NĐ-91223-TS |
Phạm Văn Phàn |
Tổng cục Thuỷ sản |
5551 |
NĐ-91255-TS |
Nguyễn Văn Hiền |
Tổng cục Thuỷ sản |
5552 |
NĐ-91285-TS |
Phạm Văn Huy |
Tổng cục Thuỷ sản |
5553 |
NĐ-91376-TS |
Cao Minh Cường |
Tổng cục Thuỷ sản |
5554 |
NĐ-91826-TS |
Trần Như Thiết |
Tổng cục Thuỷ sản |
5555 |
NĐ-92089-TS |
Nguyễn Văn Đồng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5556 |
NĐ-92099-TS |
Nguyễn Văn Ký |
Tổng cục Thuỷ sản |
5557 |
NĐ-92199-TS |
Trần Văn Dương |
Tổng cục Thuỷ sản |
5558 |
NĐ-92219-TS |
Nguyễn Văn Khánh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5559 |
NĐ-92288-TS |
Phạm Văn Tình |
Tổng cục Thuỷ sản |
5560 |
NĐ-92299-TS |
Nguyễn Văn Cung |
Tổng cục Thuỷ sản |
5561 |
NĐ-92382-TS |
Vũ Văn Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
5562 |
NĐ-92398-TS |
Bùi Văn Chiến |
Tổng cục Thuỷ sản |
5563 |
NĐ-92557-TS |
Đặng Văn Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5564 |
NĐ-92588-TS |
Kim Ngọc Tế |
Tổng cục Thuỷ sản |
5565 |
NĐ-92801-TS |
Nguyễn Văn Mẫn |
Tổng cục Thuỷ sản |
5566 |
NĐ-92802-TS |
Nguyễn Văn Đại |
Tổng cục Thuỷ sản |
5567 |
NĐ-92826-TS |
Trần Văn Hưng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5568 |
NĐ-92926-TS |
Trần Văn Hưng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5569 |
NĐ-92999-TS |
Phạm Văn Khuyến |
Tổng cục Thuỷ sản |
5570 |
NĐ-93083-TS |
Bùi Văn Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
5571 |
NĐ-93118-TS |
PHẠM VĂN KHƯƠNG |
Tổng cục Thuỷ sản |
5572 |
NĐ-93159-TS |
Lại Văn Lượng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5573 |
NĐ-93251-TS |
Trần Văn Điền |
Tổng cục Thuỷ sản |
5574 |
NĐ-93281-TS |
Nguyễn Văn Phòng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5575 |
NĐ-93358-TS |
Phạm Văn Hồng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5576 |
NĐ-93387-TS |
Nguyễn Văn Toản |
Tổng cục Thuỷ sản |
5577 |
NĐ-93398-TS |
Phan Văn Bộ |
Tổng cục Thuỷ sản |
5578 |
NĐ-93409-TS |
Nguyễn Văn Toan |
Tổng cục Thuỷ sản |
5579 |
NĐ-93553-TS |
Trần Văn Quyến |
Tổng cục Thuỷ sản |
5580 |
NĐ-93603-TS |
Phạm Văn Khôi |
Tổng cục Thuỷ sản |
5581 |
NĐ-93605-TS |
Nguyễn Văn Ngọc |
Tổng cục Thuỷ sản |
5582 |
NĐ-93889-TS |
Trần Văn Thìn |
Tổng cục Thuỷ sản |
5583 |
NT-02141-TS |
Lê Văn Lộc |
Tổng cục Thuỷ sản |
5584 |
NT-90085-TS |
Trần Lạ |
Tổng cục Thuỷ sản |
5585 |
NT-90214-TS |
Phạm Minh Hòa |
Tổng cục Thuỷ sản |
5586 |
NT-90397-TS |
Bạch Văn Thanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5587 |
NT-90905-TS |
Nguyễn Hữu Sang |
Tổng cục Thuỷ sản |
5588 |
NT-91046-TS |
Lê Văn Không |
Tổng cục Thuỷ sản |
5589 |
NT-91405-TS |
Nguyễn Thị Gái |
Tổng cục Thuỷ sản |
5590 |
NT-91410-TS |
Trần Văn Lợi |
Tổng cục Thuỷ sản |
5591 |
PY-90656-TS |
Lê Xuân Thiệp |
Tổng cục Thuỷ sản |
5592 |
QB-91082-TS |
Phạm Xuân Ngạc |
Tổng cục Thuỷ sản |
5593 |
QB-91090-TS |
Phạm Văn Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5594 |
QB-91105-TS |
Lại Tấn Đông |
Tổng cục Thuỷ sản |
5595 |
QB-91142-TS |
Nguyễn Phúc Nguyên |
Tổng cục Thuỷ sản |
5596 |
QB-91186-TS |
Hoàng Anh Tý |
Tổng cục Thuỷ sản |
5597 |
QB-91243-TS |
Võ Thanh Hòa |
Tổng cục Thuỷ sản |
5598 |
QB-91249-TS |
Hoàng Quang Tiến |
Tổng cục Thuỷ sản |
5599 |
QB-91270-TS |
Đào Tuấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
5600 |
QB-91298-TS |
Nguyễn Thế Anh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5601 |
QB-91324-TS |
Nguyễn Huy Trưởng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5602 |
QB-91356-TS |
Trương Linh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5603 |
QB-91397-TS |
Nguyễn Tuấn Ngọc |
Tổng cục Thuỷ sản |
5604 |
QB-91439-TS |
Nguyễn Văn Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5605 |
QB-91443-TS |
Võ Thanh Việt |
Tổng cục Thuỷ sản |
5606 |
QB-91449-TS |
Nguyễn Anh Tuấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
5607 |
QB-91515-TS |
Nguyễn Xuân Lệ |
Tổng cục Thuỷ sản |
5608 |
QB-91524-TS |
Nguyễn Thanh Lân |
Tổng cục Thuỷ sản |
5609 |
QB-91579-TS |
Nguyễn Ngọc Tuyến |
Tổng cục Thuỷ sản |
5610 |
QB-91676-TS |
Phạm Quốc Toản |
Tổng cục Thuỷ sản |
5611 |
QB-91763-TS |
Hoàng Hải Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
5612 |
QB-91888-TS |
Phạm Văn Tương |
Tổng cục Thuỷ sản |
5613 |
QB-91939-TS |
Trần Văn Thảo |
Tổng cục Thuỷ sản |
5614 |
QB-91968-TS |
Nguyễn Thành Biên |
Tổng cục Thuỷ sản |
5615 |
QB-91995-TS |
Phạm Quang Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
5616 |
QB-92028-TS |
Trương Công Nhâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
5617 |
QB-92567-TS |
Hồ Minh Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
5618 |
QB-92619-TS |
Nguyễn Văn Mõi |
Tổng cục Thuỷ sản |
5619 |
QB-92699-TS |
Nguyễn Đức Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
5620 |
QB-93033-TS |
Đồng Xuân Thanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5621 |
QB-93045-TS |
Nguyễn Văn Chương |
Tổng cục Thuỷ sản |
5622 |
QB-93067-TS |
Nguyễn Văn Thía |
Tổng cục Thuỷ sản |
5623 |
QB-93185-TS |
Nguyễn Ngọc Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
5624 |
QB-93334-TS |
Dương Thị Nga |
Tổng cục Thuỷ sản |
5625 |
QB-93399-TS |
Nguyễn Văn Vấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
5626 |
QB-93543-TS |
Nguyễn Anh Tư |
Tổng cục Thuỷ sản |
5627 |
QB-93647-TS |
Trần Anh Phương |
Tổng cục Thuỷ sản |
5628 |
QB-93651-TS |
Hồ Quang Hường |
Tổng cục Thuỷ sản |
5629 |
QB-93721-TS |
Hoàng Văn Tồ |
Tổng cục Thuỷ sản |
5630 |
QB-93879-TS |
Dương Mạnh Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
5631 |
QB-93922-TS |
Nguyễn Văn Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
5632 |
QB-93963-TS |
Nguyễn Anh Tuấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
5633 |
QB-93972-TS |
Nguyễn Ngọc Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
5634 |
QB-93980-TS |
Nguyễn Minh Tuấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
5635 |
QB-98620-TS |
Nguyễn Văn Tá |
Tổng cục Thuỷ sản |
5636 |
QB-98706-TS |
Hoàng Văn Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
5637 |
QB-98747-TS |
Nguyễn Quốc Huy |
Tổng cục Thuỷ sản |
5638 |
QB-98785-TS |
Hoàng Văn Hiếu |
Tổng cục Thuỷ sản |
5639 |
QB-98795-TS |
Nguyễn Hồng Lực |
Tổng cục Thuỷ sản |
5640 |
QB-98802-TS |
Nguyễn Văn Ngữ |
Tổng cục Thuỷ sản |
5641 |
QB-98983-TS |
Nguyễn Văn Nghĩa |
Tổng cục Thuỷ sản |
5642 |
QN-80017-TS |
Nguyễn Văn Hường |
Tổng cục Thuỷ sản |
5643 |
QN-80049-TS |
Phạm Văn Thắng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5644 |
QN-90123-TS |
Lê Văn Khánh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5645 |
QN-90244-TS |
Ngô Văn Tuyến |
Tổng cục Thuỷ sản |
5646 |
QN-90410-TS |
Trần Văn Tướng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5647 |
QN-90568-TS |
NGUYỄN VĂN THÀNH |
Tổng cục Thuỷ sản |
5648 |
QN-90777-TS |
Đinh Văn Dậu |
Tổng cục Thuỷ sản |
5649 |
QN-90869-TS |
Nguyễn Văn Đại |
Tổng cục Thuỷ sản |
5650 |
QN-90899-TS |
Bùi Huy Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5651 |
QNa-92079-TS |
Trần Văn Hiền |
Tổng cục Thuỷ sản |
5652 |
QNa-92251-TS |
Trần Văn Huân |
Tổng cục Thuỷ sản |
5653 |
QNg-90406-TS |
Trương Minh Quang |
Tổng cục Thuỷ sản |
5654 |
QNg-90744-TS |
Nguyễn Thị Lan |
Tổng cục Thuỷ sản |
5655 |
QNg-90839-TS |
Đặng Thị Hoa |
Tổng cục Thuỷ sản |
5656 |
QNg-91439-TS |
Nguyễn Tấn Toàn |
Tổng cục Thuỷ sản |
5657 |
QNg-92008-TS |
Nguyễn Văn May |
Tổng cục Thuỷ sản |
5658 |
QNg-92076-TS |
Võ Hùng Cương |
Tổng cục Thuỷ sản |
5659 |
QNg-92158-TS |
Nguyễn Đen |
Tổng cục Thuỷ sản |
5660 |
QNg-92213-TS |
Trần Ngọc Vương |
Tổng cục Thuỷ sản |
5661 |
QNg-92269-TS |
Phạm Văn Quy |
Tổng cục Thuỷ sản |
5662 |
QNg-92340-TS |
Đỗ Văn Nhành |
Tổng cục Thuỷ sản |
5663 |
QNg-92344-TS |
Phạm Duy Khánh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5664 |
QNg-92356-TS |
Nguyễn Văn Nông |
Tổng cục Thuỷ sản |
5665 |
QNg-92422-TS |
Phạm Văn Hay |
Tổng cục Thuỷ sản |
5666 |
QNg-92440-TS |
Võ Văn Cường |
Tổng cục Thuỷ sản |
5667 |
QNg-92507-TS |
Nguyễn Chung |
Tổng cục Thuỷ sản |
5668 |
QNg-92522-TS |
Nguyễn Út |
Tổng cục Thuỷ sản |
5669 |
QNg-92727-TS |
Võ Hùng Cương |
Tổng cục Thuỷ sản |
5670 |
QNg-92935-TS |
Hồ Văn Tường |
Tổng cục Thuỷ sản |
5671 |
QNg-92949-TS |
Trần Văn Hường |
Tổng cục Thuỷ sản |
5672 |
QNg-94157-TS |
Võ Văn Nguyên |
Tổng cục Thuỷ sản |
5673 |
QNg-94220-TS |
Trần Minh Tây |
Tổng cục Thuỷ sản |
5674 |
QNg-94485-TS |
Đặng Khởi |
Tổng cục Thuỷ sản |
5675 |
QNg-94513-TS |
Lê Tấn Kiệt |
Tổng cục Thuỷ sản |
5676 |
QNg-94558-TS |
Đào Hữu Đạt |
Tổng cục Thuỷ sản |
5677 |
QNg-97126-TS |
Phạm Văn Cung |
Tổng cục Thuỷ sản |
5678 |
QNg-97639-TS |
Lê Văn Minh Chiến |
Tổng cục Thuỷ sản |
5679 |
QNg-97669-TS |
Lê Văn Thức |
Tổng cục Thuỷ sản |
5680 |
QNg-97706-TS |
Trần Thanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5681 |
QNg-97727-TS |
Trần Thanh Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5682 |
QNg-98119-TS |
Phạm Văn Thơm |
Tổng cục Thuỷ sản |
5683 |
QNg-98315-TS |
Huỳnh Rum |
Tổng cục Thuỷ sản |
5684 |
QNg-98334-TS |
Nguyễn Văn Hừng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5685 |
QNg-98440-TS |
Phạm Thị Hà |
Tổng cục Thuỷ sản |
5686 |
QNg-98496-TS |
Ngô Văn Bủm |
Tổng cục Thuỷ sản |
5687 |
QNg-98753-TS |
Nguyễn Văn Tấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
5688 |
QT-91469-TS |
Bùi Đình Bảo |
Tổng cục Thuỷ sản |
5689 |
ST-00116-TS |
Tiêu Văn Nhanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5690 |
ST-06666-TS |
CTY TNHH CBHS XK KHÁNH HOÀNG |
Tổng cục Thuỷ sản |
5691 |
ST-91224-TS |
Trương Văn Khối |
Tổng cục Thuỷ sản |
5692 |
ST-91818-TS |
Nguyễn Văn Na |
Tổng cục Thuỷ sản |
5693 |
ST-94060-TS |
Trần Thanh Đồng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5694 |
ST-99939-TS |
NGUYỄN VĂN ĐẠO |
Tổng cục Thuỷ sản |
5695 |
TB-90012-TS |
Vũ Văn Huy |
Tổng cục Thuỷ sản |
5696 |
TB-90056-TS |
Nguyễn Văn Diện |
Tổng cục Thuỷ sản |
5697 |
TB-90083-TS |
Nguyễn Đồng Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
5698 |
TB-90120-TS |
Nguyễn Văn Mai |
Tổng cục Thuỷ sản |
5699 |
TB-90127-TS |
Nguyễn Đình Tuân |
Tổng cục Thuỷ sản |
5700 |
TB-91868-TS |
Nguyễn Văn Dưỡng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5701 |
TB-91968-TS |
Nguyễn Văn Lúa |
Tổng cục Thuỷ sản |
5702 |
TG-90569-TS |
Nguyễn Quốc Phong |
Tổng cục Thuỷ sản |
5703 |
TG-90910-TS |
Võ Văn Mộng Em |
Tổng cục Thuỷ sản |
5704 |
TG-91566-TS |
Tô Thị Mỹ Nga |
Tổng cục Thuỷ sản |
5705 |
TG-91675-TS |
Hà Anh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
5706 |
TG-92039-TS |
Ngô Thanh Tùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5707 |
TG-92077-TS |
Nguyễn Ngọc Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5708 |
TG-92426-TS |
Nguyễn Văn Bình |
Tổng cục Thuỷ sản |
5709 |
TG-92484-TS |
Huỳnh Văn Chung |
Tổng cục Thuỷ sản |
5710 |
TG-92517-TS |
Dương Thị Thắm |
Tổng cục Thuỷ sản |
5711 |
TG-92592-TS |
Trần Thanh Lâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
5712 |
TG-92736-TS |
Lê Văn Đực |
Tổng cục Thuỷ sản |
5713 |
TG-92876-TS |
Phạm Văn Bình |
Tổng cục Thuỷ sản |
5714 |
TG-92918-TS |
Trần Thị Trắng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5715 |
TG-92943-TS |
Võ Thị Kim Hồng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5716 |
TG-93066-TS |
Võ Văn Lam |
Tổng cục Thuỷ sản |
5717 |
TG-93180-TS |
Trần Thị Dung |
Tổng cục Thuỷ sản |
5718 |
TG-93262-TS |
Trần Công Tâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
5719 |
TG-93471-TS |
Nguyễn Văn Út Mười |
Tổng cục Thuỷ sản |
5720 |
TG-93719-TS |
Phan Công Đoàn |
Tổng cục Thuỷ sản |
5721 |
TG-93979-TS |
Đỗ Hoàng Phong |
Tổng cục Thuỷ sản |
5722 |
TG-94177-TS |
Hồ Thị Bờ |
Tổng cục Thuỷ sản |
5723 |
TG-94652-TS |
Võ Văn Lam |
Tổng cục Thuỷ sản |
5724 |
TG-94725-TS |
Ngô Thị Mười |
Tổng cục Thuỷ sản |
5725 |
TH-90029-TS |
Nguyễn Duy Toàn |
Tổng cục Thuỷ sản |
5726 |
TH-90033-TS |
Nguyễn Văn Cường |
Tổng cục Thuỷ sản |
5727 |
TH-90175-TS |
Ngô Văn Tân |
Tổng cục Thuỷ sản |
5728 |
TH-90200-TS |
Ngô Văn Tuấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
5729 |
TH-90376-TS |
Trương Đình Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5730 |
TH-90389-TS |
Lê Xuân Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5731 |
TH-90416-TS |
Hà Văn Xuân |
Tổng cục Thuỷ sản |
5732 |
TH-90445-TS |
Lê Văn Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5733 |
TH-90596-TS |
Nguyễn Văn Ba |
Tổng cục Thuỷ sản |
5734 |
TH-90616-TS |
Trần Văn Hay |
Tổng cục Thuỷ sản |
5735 |
TH-90797-TS |
Lê Trương Xăm |
Tổng cục Thuỷ sản |
5736 |
TH-90999-TS |
Nguyễn Đức Phương |
Tổng cục Thuỷ sản |
5737 |
TH-91129-TS |
Trần Trí Bông |
Tổng cục Thuỷ sản |
5738 |
TH-91338-TS |
Nguyễn Văn Huân |
Tổng cục Thuỷ sản |
5739 |
TH-91605-TS |
Nguyễn Văn Ninh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5740 |
TH-91661-TS |
Bùi Văn Tùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5741 |
TH-91901-TS |
Tô Văn Chung |
Tổng cục Thuỷ sản |
5742 |
TH-91985-TS |
Nguyễn Văn Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5743 |
TH-92083-TS |
Nguyễn Văn Thắng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5744 |
TH-92142-TS |
Nguyễn Trọng Huấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
5745 |
TH-92164-TS |
Nguyễn Văn Ba |
Tổng cục Thuỷ sản |
5746 |
TH-92238-TS |
Nguyễn Văn Cường |
Tổng cục Thuỷ sản |
5747 |
TH-92347-TS |
Nguyễn Duy Thắng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5748 |
TH-92365-TS |
Trần Văn Cương |
Tổng cục Thuỷ sản |
5749 |
TH-92799-TS |
Lê Phạm Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
5750 |
TH-93168-TS |
CTCPTM Vận Tải Và Chế Biến Hải Sản Long Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
5751 |
TH-93678-TS |
Nguyễn Văn Thảo |
Tổng cục Thuỷ sản |
5752 |
TH-93683-TS |
Hồ Ngọc Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5753 |
TH-93699-TS |
Trần Văn Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
5754 |
TH-93989-TS |
Lê Văn Thắng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5755 |
BĐ-94870-TS |
Nguyễn Văn Tý |
Tổng cục Thuỷ sản |
5756 |
BĐ-98642-TS |
Trần Văn Nhia |
Tổng cục Thuỷ sản |
5757 |
BL-91044-TS |
Nguyễn Văn Kỉnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5758 |
BL-91111-TS |
Dương Hoài Thanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5759 |
BL-91595-TS |
Nguyễn Văn Trường |
Tổng cục Thuỷ sản |
5760 |
BL-92188-TS |
Trần Thị Mỹ Tho |
Tổng cục Thuỷ sản |
5761 |
BL-93187-TS |
Mã Kim Hồng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5762 |
BL-93311-TS |
Lê Bình |
Tổng cục Thuỷ sản |
5763 |
BL-93717-TS |
Đặng Thanh Ngon |
Tổng cục Thuỷ sản |
5764 |
BL-93896-TS |
Trang Văn Bình |
Tổng cục Thuỷ sản |
5765 |
BL-93902-TS |
Ngô Văn Hoàng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5766 |
BT-2581-TS |
Trương Tấn Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5767 |
BT-91729-TS |
Nguyễn Thị Sương |
Tổng cục Thuỷ sản |
5768 |
BT-92038-TS |
Trần Thị Nữ |
Tổng cục Thuỷ sản |
5769 |
BT-92189-TS |
Trần Thị Nữ |
Tổng cục Thuỷ sản |
5770 |
BT-92341-TS |
Nguyễn Thị Lài |
Tổng cục Thuỷ sản |
5771 |
BT-92638-TS |
Huỳnh Văn Phát |
Tổng cục Thuỷ sản |
5772 |
BT-93158-TS |
Nguyễn Thị Xê |
Tổng cục Thuỷ sản |
5773 |
BT-93493-TS |
Văn Công Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
5774 |
BT-93826-TS |
Trần Văn Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
5775 |
BT-93878-TS |
Trần Văn Mười |
Tổng cục Thuỷ sản |
5776 |
BT-94608-TS |
Võ Thị Truyền |
Tổng cục Thuỷ sản |
5777 |
BT-95616-TS |
Phạm Thị Chiêng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5778 |
BT-95679-TS |
Phạm Văn Sang |
Tổng cục Thuỷ sản |
5779 |
BT-95787-TS |
Lê Thị Ngọc Vẹn |
Tổng cục Thuỷ sản |
5780 |
BT-95968-TS |
Đỗ Văn Thuần |
Tổng cục Thuỷ sản |
5781 |
BT-96176-TS |
Tô Thị Lệ Hằng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5782 |
BT-97316-TS |
Phan Văn Hiệp |
Tổng cục Thuỷ sản |
5783 |
BT-97514-TS |
Nguyễn Thị Mộng Thu |
Tổng cục Thuỷ sản |
5784 |
BT-97604-TS |
Huỳnh Văn Chóng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5785 |
BT-97731-TS |
Nguyễn Văn Chánh Em |
Tổng cục Thuỷ sản |
5786 |
BT-97875-TS |
Lê Văn Thương |
Tổng cục Thuỷ sản |
5787 |
BT-97954-TS |
Phan Thị Tuyết Hồng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5788 |
BT-98631-TS |
Lê Thị Loan Em |
Tổng cục Thuỷ sản |
5789 |
BT-99153-TS |
Nguyễn Văn Tùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5790 |
BTh-96134-TS |
Nguyễn Thành Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
5791 |
BTh-97005-TS |
Đồng Chánh Thảo |
Tổng cục Thuỷ sản |
5792 |
BTh-97116-TS |
Võ Ngọc Bảo Quỳnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5793 |
BTh-97128-TS |
Đặng Thị Điệp |
Tổng cục Thuỷ sản |
5794 |
BTh-98691-TS |
Trần Liên |
Tổng cục Thuỷ sản |
5795 |
BTh-98885-TS |
Hồ Thanh Hoà |
Tổng cục Thuỷ sản |
5796 |
BTh-99056-TS |
Lê Thị Thu Hà |
Tổng cục Thuỷ sản |
5797 |
BTh-99106-TS |
Trần Thị Cúc |
Tổng cục Thuỷ sản |
5798 |
BTh-99934-TS |
TRỊNH VĂN BẢY |
Tổng cục Thuỷ sản |
5799 |
BV-0581-TS |
Trương Văn Chút |
Tổng cục Thuỷ sản |
5800 |
BV-5238-TS |
Nguyễn Đình Nhân |
Tổng cục Thuỷ sản |
5801 |
BV-5595-TS |
Phạm Ngọc Quý |
Tổng cục Thuỷ sản |
5802 |
BV-90089-TS |
Trần Minh Quang |
Tổng cục Thuỷ sản |
5803 |
BV-90125-TS |
Lê Thị Bé Tư |
Tổng cục Thuỷ sản |
5804 |
BV-90145-TS |
Ngô Văn Mười Hai |
Tổng cục Thuỷ sản |
5805 |
BV-90389-TS |
Trần Minh Quang |
Tổng cục Thuỷ sản |
5806 |
BV-90679-TS |
Nguyễn Thành Đạt |
Tổng cục Thuỷ sản |
5807 |
BV-90765-TS |
Nguyễn Thị Bé |
Tổng cục Thuỷ sản |
5808 |
BV-90954-TS |
Nguyễn Trường Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
5809 |
BV-91657-TS |
Phạm Thị Lợi |
Tổng cục Thuỷ sản |
5810 |
BV-91658-TS |
Phạm Thị Lợi |
Tổng cục Thuỷ sản |
5811 |
BV-92138-TS |
Trần Tiến |
Tổng cục Thuỷ sản |
5812 |
BV-92348-TS |
Nguyễn đức Thơm |
Tổng cục Thuỷ sản |
5813 |
BV-92588-TS |
Nguyễn Đức Hậu (Chủ tàu Nguyễn Đức Thơm) |
Tổng cục Thuỷ sản |
5814 |
BV-93149-TS |
Nguyễn Đức Hậu |
Tổng cục Thuỷ sản |
5815 |
BV-93169-TS |
Nguyễn Văn Cư |
Tổng cục Thuỷ sản |
5816 |
BV-93472-TS |
Huỳnh Chí |
Tổng cục Thuỷ sản |
5817 |
BV-93481-TS |
Huỳnh Chí |
Tổng cục Thuỷ sản |
5818 |
BV-93824-TS |
Nguyễn Tiến |
Tổng cục Thuỷ sản |
5819 |
BV-94141-TS |
Đinh Sáu |
Tổng cục Thuỷ sản |
5820 |
BV-94257-TS |
Cao Quốc Vĩnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5821 |
BV-94537-TS |
Nguyễn Tùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5822 |
BV-94772-TS |
Trần Văn Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
5823 |
BV-95406-TS |
Trần Quang Điêu |
Tổng cục Thuỷ sản |
5824 |
BV-96363-TS |
Phạm Thanh Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5825 |
BV-97222-TS |
Huỳnh Văn Phương |
Tổng cục Thuỷ sản |
5826 |
BV-98388-TS |
Trần Văn Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
5827 |
BV-98388-TS |
Trần Văn Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
5828 |
BV-98398-TS |
Vũ Thị Nhài |
Tổng cục Thuỷ sản |
5829 |
BV-98768-TS |
Phan Hữu Quỳnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5830 |
BV-98788-TS |
LÊ VĂN XAO |
Tổng cục Thuỷ sản |
5831 |
BV-99449-TS |
Nguyễn Văn Bay |
Tổng cục Thuỷ sản |
5832 |
BV-99989-TS |
Nguyễn Văn Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5833 |
CM-91764-TS |
Lâm Văn Hận |
Tổng cục Thuỷ sản |
5834 |
CM-91808-TS |
Quách Văn Mì |
Tổng cục Thuỷ sản |
5835 |
CM-92548-TS |
Trần Thị Dúng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5836 |
CM-93811-TS |
Phan Văn Hiền |
Tổng cục Thuỷ sản |
5837 |
CM-97950-TS |
Điêu Thanh Tùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5838 |
CM-99183-TS |
NGUYỄN VĂN DIỄN |
Tổng cục Thuỷ sản |
5839 |
CM-99199-TS |
Phạm Thị Huệ |
Tổng cục Thuỷ sản |
5840 |
CM-99920-TS |
Nguyễn Minh Chí |
Tổng cục Thuỷ sản |
5841 |
HP-90341-TS |
Vũ Văn Khà |
Tổng cục Thuỷ sản |
5842 |
HP-90852-TS |
Đinh Văn Khơi |
Tổng cục Thuỷ sản |
5843 |
HP-90897-TS |
Đinh Khắc Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
5844 |
KG-1096B-TS |
Trần Văn Sen |
Tổng cục Thuỷ sản |
5845 |
KG-1349-TS |
Nguyễn Thanh Điền |
Tổng cục Thuỷ sản |
5846 |
KG-5896B-TS |
Trần Văn Sen |
Tổng cục Thuỷ sản |
5847 |
KG-61938-TS |
Lưu Văn Tuấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
5848 |
KG-62341-TS |
Đổng Thị Hoa |
Tổng cục Thuỷ sản |
5849 |
KG-90055-TS |
Nguyễn Thị Tuyết Nga |
Tổng cục Thuỷ sản |
5850 |
KG-90063-TS |
Ngô Văn Quang |
Tổng cục Thuỷ sản |
5851 |
KG-90206-TS |
Đỗ Đức Quyết |
Tổng cục Thuỷ sản |
5852 |
KG-90303-TS |
Nguyễn Văn Dư |
Tổng cục Thuỷ sản |
5853 |
KG-90304-TS |
Lư Thị Ên |
Tổng cục Thuỷ sản |
5854 |
KG-90314-TS |
Trần Văn Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
5855 |
KG-90350-TS |
Nguyễn Thị Mậu |
Tổng cục Thuỷ sản |
5856 |
KG-90609-TS |
Lý Tuyết Loan |
Tổng cục Thuỷ sản |
5857 |
KG-90743-TS |
Trần Thị Thu Hoa |
Tổng cục Thuỷ sản |
5858 |
KG-90744-TS |
Trần Thị Thu Hoa |
Tổng cục Thuỷ sản |
5859 |
KG-90766-TS |
NGUYỄN VĂN KHANH |
Tổng cục Thuỷ sản |
5860 |
KG-90775-TS |
Trần Thị Thu Hoa |
Tổng cục Thuỷ sản |
5861 |
KG-90811-TS |
NGUYỄN VĂN THIỀU |
Tổng cục Thuỷ sản |
5862 |
KG-90927-TS |
Trần Thị Thu Hoa |
Tổng cục Thuỷ sản |
5863 |
KG-90942-TS |
Trương Văn Ngữ |
Tổng cục Thuỷ sản |
5864 |
KG-90947-TS |
Huỳnh Thị Măng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5865 |
KG-90997-TS |
Nguyễn Thị Bé Ngọc |
Tổng cục Thuỷ sản |
5866 |
KG-91011-TS |
TRẦN VỦ CA |
Tổng cục Thuỷ sản |
5867 |
KG-91054-TS |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
Tổng cục Thuỷ sản |
5868 |
KG-91243-TS |
Thái Văn Lẻn |
Tổng cục Thuỷ sản |
5869 |
KG-91320-TS |
Thái Văn Lẻn |
Tổng cục Thuỷ sản |
5870 |
KG-91342-TS |
Tôn Thị Liếp |
Tổng cục Thuỷ sản |
5871 |
KG-91431-TS |
Đỗ Đức Quyết |
Tổng cục Thuỷ sản |
5872 |
KG-91491-TS |
Võ Thị Sáu |
Tổng cục Thuỷ sản |
5873 |
KG-91602-TS |
Danh Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
5874 |
KG-91813-TS |
Nguyễn Văn Dương |
Tổng cục Thuỷ sản |
5875 |
KG-91962-TS |
Huỳnh Thị Măng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5876 |
KG-91969-TS |
Tôn Tấn Tài |
Tổng cục Thuỷ sản |
5877 |
KG-92016-TS |
Dương Văn Chên |
Tổng cục Thuỷ sản |
5878 |
KG-92150-TS |
NGUYỄN THÀNH GIANG |
Tổng cục Thuỷ sản |
5879 |
KG-92281-TS |
Giang Văn Sanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5880 |
KG-92529-TS |
Trần Văn To |
Tổng cục Thuỷ sản |
5881 |
KG-92661-TS |
Trần Văn Tỷ |
Tổng cục Thuỷ sản |
5882 |
KG-92765-TS |
Thái Văn Lẻn |
Tổng cục Thuỷ sản |
5883 |
KG-92794-TS |
Nguyễn Văn Rớt |
Tổng cục Thuỷ sản |
5884 |
KG-92816-TS |
Nguyễn Văn Dương |
Tổng cục Thuỷ sản |
5885 |
KG-92905-TS |
Trần Văn Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
5886 |
KG-93061-TS |
Thái Văn Lẻn |
Tổng cục Thuỷ sản |
5887 |
KG-93111-TS |
Tôn Thị Liếp |
Tổng cục Thuỷ sản |
5888 |
KG-93140-TS |
Trần Văn Ngân |
Tổng cục Thuỷ sản |
5889 |
KG-93408-TS |
Thái Hy Hữu |
Tổng cục Thuỷ sản |
5890 |
KG-93437-TS |
PHAN VĂN MẾN |
Tổng cục Thuỷ sản |
5891 |
KG-93472-TS |
HUỲNH VĂN THÁM |
Tổng cục Thuỷ sản |
5892 |
KG-93473-TS |
Nguyễn Ngọc Tâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
5893 |
KG-93501-TS |
NGUYỄN VĂN KHANH |
Tổng cục Thuỷ sản |
5894 |
KG-93586-TS |
Nguyễn Văn Dư |
Tổng cục Thuỷ sản |
5895 |
KG-93594-TS |
Trương Đức Trọng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5896 |
KG-93632-TS |
Nguyễn Văn Diều |
Tổng cục Thuỷ sản |
5897 |
KG-93709-TS |
Phạm Thị Lựa |
Tổng cục Thuỷ sản |
5898 |
KG-93727-TS |
Trần Thanh Sang |
Tổng cục Thuỷ sản |
5899 |
KG-93776-TS |
Đào Thanh Sang |
Tổng cục Thuỷ sản |
5900 |
KG-93804-TS |
Nguyễn Văn Dương |
Tổng cục Thuỷ sản |
5901 |
KG-93815-TS |
Lê Thanh Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5902 |
KG-93861-TS |
Mô Minh Thùy |
Tổng cục Thuỷ sản |
5903 |
KG-94024-TS |
Trần Hạnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5904 |
KG-94163-TS |
VÕ MINH QUÂN |
Tổng cục Thuỷ sản |
5905 |
KG-94195-TS |
Trần Thị Vĩnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5906 |
KG-94221-TS |
Nguyễn Lê Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5907 |
KG-94242-TS |
Trần Thị Thu Hoa |
Tổng cục Thuỷ sản |
5908 |
KG-94249-TS |
TRẦN THANH ĐỒNG |
Tổng cục Thuỷ sản |
5909 |
KG-94257-TS |
Trần Thanh Linh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5910 |
KG-94327-TS |
Trương Văn Ngữ |
Tổng cục Thuỷ sản |
5911 |
KG-94464-TS |
NGUYỄN VĂN RỚT |
Tổng cục Thuỷ sản |
5912 |
KG-94469-TS |
Trần Thanh Sang |
Tổng cục Thuỷ sản |
5913 |
KG-94484-TS |
Nguyễn Thanh Sự |
Tổng cục Thuỷ sản |
5914 |
KG-94485-TS |
Nguyễn Thanh Sự |
Tổng cục Thuỷ sản |
5915 |
KG-94518-TS |
Lê Thị Dân |
Tổng cục Thuỷ sản |
5916 |
KG-94625-TS |
Nguyễn Văn Dương |
Tổng cục Thuỷ sản |
5917 |
KG-94649-TS |
Trần Thị Buôn |
Tổng cục Thuỷ sản |
5918 |
KG-94664-TS |
Trần Văn To |
Tổng cục Thuỷ sản |
5919 |
KG-94693-TS |
Thái Việt Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5920 |
KG-94694-TS |
Thái Việt Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5921 |
KG-94739-TS |
Trần Thị Thu Hoa |
Tổng cục Thuỷ sản |
5922 |
KG-94770-TS |
Đặng Hoàng Khang |
Tổng cục Thuỷ sản |
5923 |
KG-94779-TS |
Trần Thị Thu Hoa |
Tổng cục Thuỷ sản |
5924 |
KG-94844-TS |
Ngô Văn Quang |
Tổng cục Thuỷ sản |
5925 |
KG-94858-TS |
LÊ VĂN HIỀN |
Tổng cục Thuỷ sản |
5926 |
KG-94859-TS |
Lê Văn Hiền |
Tổng cục Thuỷ sản |
5927 |
KG-94922-TS |
Nguyễn Văn Dư |
Tổng cục Thuỷ sản |
5928 |
KG-94949-TS |
Phạm Văn Ba |
Tổng cục Thuỷ sản |
5929 |
KG-94995-TS |
TÔN TẤN TÀI |
Tổng cục Thuỷ sản |
5930 |
KG-95078-TS |
Trần Quang Khải |
Tổng cục Thuỷ sản |
5931 |
KG-95088-TS |
Bùi Tấn Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5932 |
KG-95089-TS |
Bùi Tấn Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5933 |
KG-95185-TS |
Nguyễn Văn Dư |
Tổng cục Thuỷ sản |
5934 |
KG-95390-TS |
Trương Văn Muôn |
Tổng cục Thuỷ sản |
5935 |
KG-95507-TS |
Trương Thị Đúng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5936 |
KG-95526-TS |
Trương Văn Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
5937 |
KG-95541-TS |
Nguyễn Thị Kim Cương |
Tổng cục Thuỷ sản |
5938 |
KG-95542-TS |
Nguyễn Thị Kim Cương |
Tổng cục Thuỷ sản |
5939 |
KG-95569-TS |
Nguyễn Thị Phượng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5940 |
KG-95602-TS |
Nguyễn Thị Chông |
Tổng cục Thuỷ sản |
5941 |
KG-95838-TS |
Nguyễn Ngọc Sáng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5942 |
KG-95839-TS |
Nguyễn Ngọc Sáng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5943 |
KG-95861-TS |
Tạ Thúy Liên |
Tổng cục Thuỷ sản |
5944 |
KG-95996-TS |
Nguyễn Thị Tuyết Nga |
Tổng cục Thuỷ sản |
5945 |
KG-96019-TS |
HUỲNH THỊ GIANG |
Tổng cục Thuỷ sản |
5946 |
KG-96030-TS |
Châu Thị Mỹ Duyên |
Tổng cục Thuỷ sản |
5947 |
NA-90015-TS |
Thái Văn Kiên |
Tổng cục Thuỷ sản |
5948 |
NA-90459-TS |
Lê Văn Tuấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
5949 |
NA-90486-TS |
Đào Ngọc Anh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5950 |
NA-90550-TS |
Phạm Văn Toàn |
Tổng cục Thuỷ sản |
5951 |
NA-90635-TS |
Phạm Văn Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
5952 |
NA-91281-TS |
BÙI THỊ HẰNG |
Tổng cục Thuỷ sản |
5953 |
NA-92459-TS |
Phùng Bá Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5954 |
NA-92917-TS |
Trương Quang Hoà |
Tổng cục Thuỷ sản |
5955 |
NA-93149-TS |
Phạm Văn Chung |
Tổng cục Thuỷ sản |
5956 |
NA-93679-TS |
Hoàng Văn Chinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5957 |
NA-94048-TS |
Trương Văn Hộ |
Tổng cục Thuỷ sản |
5958 |
NA-94637-TS |
Hoàng Đức Cường |
Tổng cục Thuỷ sản |
5959 |
NĐ-92089-TS |
Nguyễn Văn Đồng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5960 |
NĐ-92129-TS |
Nguyễn Văn Trinh (Nguyễn Văn Thanh) |
Tổng cục Thuỷ sản |
5961 |
NĐ-92199-TS |
Trần Văn Dương |
Tổng cục Thuỷ sản |
5962 |
NĐ-92220-TS |
Trần Văn Hiền |
Tổng cục Thuỷ sản |
5963 |
NĐ-92222-TS |
Nguyễn Văn Môn |
Tổng cục Thuỷ sản |
5964 |
NĐ-92229-TS |
Nguyễn Văn Trinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5965 |
NĐ-92239-TS |
Nguyễn Văn Chương |
Tổng cục Thuỷ sản |
5966 |
NĐ-92289-TS |
Phạm Văn Thắng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5967 |
NĐ-92299-TS |
Nguyễn Văn Cung |
Tổng cục Thuỷ sản |
5968 |
NĐ-92348-TS |
Vũ Văn Tài |
Tổng cục Thuỷ sản |
5969 |
NĐ-92348-TS |
Vũ Văn Tài |
Tổng cục Thuỷ sản |
5970 |
NĐ-92362-TS |
Nguyễn Văn Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
5971 |
NĐ-92379-TS |
Vũ Viết Bổng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5972 |
NĐ-92589-TS |
Nguyễn Văn Hiếu |
Tổng cục Thuỷ sản |
5973 |
NĐ-92668-TS |
Phạm Thanh Hòa |
Tổng cục Thuỷ sản |
5974 |
NĐ-92739-TS |
Đinh Văn Hiền |
Tổng cục Thuỷ sản |
5975 |
NĐ-92835-TS |
Nguyễn Văn Hiệt |
Tổng cục Thuỷ sản |
5976 |
NĐ-92836-TS |
Nguyễn Văn Cường |
Tổng cục Thuỷ sản |
5977 |
NĐ-92870-TS |
Trần Văn Khúy |
Tổng cục Thuỷ sản |
5978 |
NĐ-92896-TS |
Nguyễn Kim Trọng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5979 |
NĐ-93063-TS |
Nguyễn Hải Việt |
Tổng cục Thuỷ sản |
5980 |
NĐ-93605-TS |
Nguyễn Văn Ngọc |
Tổng cục Thuỷ sản |
5981 |
NĐ-93889-TS |
Trần Văn Thìn |
Tổng cục Thuỷ sản |
5982 |
NT-02120-TS |
Mai Thị Hiền |
Tổng cục Thuỷ sản |
5983 |
NT-90476-TS |
Trần Thạch |
Tổng cục Thuỷ sản |
5984 |
NT-90490-TS |
Trịnh Hữu Hiền |
Tổng cục Thuỷ sản |
5985 |
NT-91196-TS |
Trần Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5986 |
QB-91115-TS |
PHẠM TUỆ |
Tổng cục Thuỷ sản |
5987 |
QB-91287-TS |
Nguyễn Thế Hưng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5988 |
QB-98045-TS |
Nguyễn Sĩ Đồng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5989 |
QB-98147-TS |
Hoàng Nhất Sinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5990 |
QN-90808-TS |
Nguyễn Đăng Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5991 |
QNa-92836-TS |
Võ Lực |
Tổng cục Thuỷ sản |
5992 |
QNa-93087-TS |
Lê Văn Trúc |
Tổng cục Thuỷ sản |
5993 |
QNa-93539-TS |
Nguyễn Lập |
Tổng cục Thuỷ sản |
5994 |
QNg-90701-TS |
Trần Tấn Linh |
Tổng cục Thuỷ sản |
5995 |
QNg-91720-TS |
Nguyễn Thành Thắng |
Tổng cục Thuỷ sản |
5996 |
QNg-94041-TS |
Nguyễn Văn Cư |
Tổng cục Thuỷ sản |
5997 |
QNg-94470-TS |
Trần Nhân |
Tổng cục Thuỷ sản |
5998 |
QNg-94787-TS |
Huỳnh Đào |
Tổng cục Thuỷ sản |
5999 |
QNg-95877-TS |
Đỗ Minh Thọ |
Tổng cục Thuỷ sản |
6000 |
QNg-96171-TS |
Huỳnh Văn Lắm |
Tổng cục Thuỷ sản |
6001 |
QNg-96563-TS |
Nguyễn Tấn Phàn |
Tổng cục Thuỷ sản |
6002 |
QNg-98104-TS |
Nguyễn Văn Mai |
Tổng cục Thuỷ sản |
6003 |
ST-90477-TS |
Nguyễn Trường Giang |
Tổng cục Thuỷ sản |
6004 |
ST-90503-TS |
Nguyễn Thị Mừng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6005 |
ST-90829-TS |
Huỳnh Văn Kiển |
Tổng cục Thuỷ sản |
6006 |
ST-91908-TS |
Trương Minh Giàu |
Tổng cục Thuỷ sản |
6007 |
ST-94060-TS |
Trần Thanh Đồng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6008 |
ST-96886-TS |
Nguyễn Hoàng Tâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
6009 |
ST-97579-TS |
Trần Tuấn Anh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6010 |
ST-99009-TS |
Huỳnh Văn Kiển |
Tổng cục Thuỷ sản |
6011 |
ST-99555-TS |
Nguyễn Văn Xuyên |
Tổng cục Thuỷ sản |
6012 |
TB-90020-TS |
Trần Trọng Bắc |
Tổng cục Thuỷ sản |
6013 |
TG-90187-TS |
Phạm Minh Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
6014 |
TG-90297-TS |
Nguyễn Văn Hơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
6015 |
TG-90678-TS |
Nguyễn Tấn Đạt |
Tổng cục Thuỷ sản |
6016 |
TG-90746-TS |
Đỗ Hoàng Lý |
Tổng cục Thuỷ sản |
6017 |
TG-91018-TS |
Trần Thị Mỹ Xuyên |
Tổng cục Thuỷ sản |
6018 |
TG-91104-TS |
Phạm Văn Bình |
Tổng cục Thuỷ sản |
6019 |
TG-91241-TS |
Võ Văn Mộng Anh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6020 |
TG-91252-TS |
Nguyễn Văn Hòa |
Tổng cục Thuỷ sản |
6021 |
TG-91387-TS |
DƯƠNG THỊ BÉ DUYÊN |
Tổng cục Thuỷ sản |
6022 |
TG-91456-TS |
Nguyễn Ngọc Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6023 |
TG-91575-TS |
Huỳnh Thị Tú |
Tổng cục Thuỷ sản |
6024 |
TG-91675-TS |
Hà Anh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
6025 |
TG-91678-TS |
Nguyễn Tấn Đạt |
Tổng cục Thuỷ sản |
6026 |
TG-91856-TS |
Phạm Văn Thái ( Chủ tàu Phạm Văn Út Bảy) |
Tổng cục Thuỷ sản |
6027 |
TG-92039-TS |
Ngô Thanh Tùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6028 |
TG-92210-TS |
Trần Công Tâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
6029 |
TG-92501-TS |
Hồ Hiếu Ân |
Tổng cục Thuỷ sản |
6030 |
TG-92918-TS |
Trần Thị Trắng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6031 |
TG-92952-TS |
Hồ Thị Kim Hồng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6032 |
TG-92955-TS |
Trần Văn Bằng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6033 |
TG-93518-TS |
Phạm Văn Thái ( Chủ tàu Phạm Văn Út Bảy) |
Tổng cục Thuỷ sản |
6034 |
TG-93535-TS |
Phạm Văn Thái ( Chủ tàu Phạm Văn Út Bảy) |
Tổng cục Thuỷ sản |
6035 |
TG-93698-TS |
Phạm Thị Thúy |
Tổng cục Thuỷ sản |
6036 |
TG-94177-TS |
Hồ Thị Bờ |
Tổng cục Thuỷ sản |
6037 |
TG-94467-TS |
Nguyễn Văn Mót |
Tổng cục Thuỷ sản |
6038 |
TG-94889-TS |
Trương Thị Tám |
Tổng cục Thuỷ sản |
6039 |
TG-94947-TS |
Phạm Thị Tuyết Hồng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6040 |
TH-90645-TS |
Phạm Văn Xuân |
Tổng cục Thuỷ sản |
6041 |
TH-90982-TS |
Trương Đình Mười |
Tổng cục Thuỷ sản |
6042 |
TH-91147-TS |
Nguyễn Văn Tuấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
6043 |
TH-91240-TS |
Nguyễn Văn Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
6044 |
TH-91309-TS |
TRẦN PHÚ THẮNG |
Tổng cục Thuỷ sản |
6045 |
TH-91661-TS |
Nguyễn Văn Trần |
Tổng cục Thuỷ sản |
6046 |
TH-91901-TS |
Tô Văn Chung |
Tổng cục Thuỷ sản |
6047 |
TH-92164-TS |
Nguyễn Văn Ba |
Tổng cục Thuỷ sản |
6048 |
TH-92267-TS |
Phạm Văn Trương |
Tổng cục Thuỷ sản |
6049 |
TV-96029-TS |
Nguyễn Thị Thu |
Tổng cục Thuỷ sản |
6050 |
BĐ-92230-TS |
Nguyễn Văn Sá |
Tổng cục Thuỷ sản |
6051 |
BĐ-92345-TS |
Dương Tấn Đạt |
Tổng cục Thuỷ sản |
6052 |
BĐ-94023-TS |
Nguyễn phong |
Tổng cục Thuỷ sản |
6053 |
BĐ-94384-TS |
Trần Cu Anh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6054 |
BĐ-94652-TS |
Trần Thanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6055 |
BĐ-94984-TS |
Nguyễn Hoa |
Tổng cục Thuỷ sản |
6056 |
BĐ-97823-TS |
Hồ Thị Vương |
Tổng cục Thuỷ sản |
6057 |
BL-91044-TS |
Nguyễn Văn Kỉnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6058 |
BL-91666-TS |
Tô Cẩm Giàu |
Tổng cục Thuỷ sản |
6059 |
BL-91908-TS |
Nguyễn Thành Nghiệp |
Tổng cục Thuỷ sản |
6060 |
BL-93313-TS |
Đoàn Thị Bích Lệ |
Tổng cục Thuỷ sản |
6061 |
BL-93484-TS |
Lâm Văn Dựng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6062 |
BL-93672-TS |
Giang Phú Hào |
Tổng cục Thuỷ sản |
6063 |
BT-3870-TS |
Trần Thị Thanh Thúy |
Tổng cục Thuỷ sản |
6064 |
BT-92114-TS |
Nguyễn Văn Chí |
Tổng cục Thuỷ sản |
6065 |
BT-92332-TS |
Trần Hoàng Khải |
Tổng cục Thuỷ sản |
6066 |
BT-92491-TS |
Lê Văn Khánh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6067 |
BT-92501-TS |
Nguyễn Thị Hưởng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6068 |
BT-92917-TS |
Đào Văn Thảng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6069 |
BT-93249-TS |
Nguyễn Công Thắng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6070 |
BT-93412-TS |
Dương Văn Phong |
Tổng cục Thuỷ sản |
6071 |
BT-93655-TS |
Đoàn Văn Em |
Tổng cục Thuỷ sản |
6072 |
BT-94868-TS |
Nguyễn Văn Lá |
Tổng cục Thuỷ sản |
6073 |
BT-97222-TS |
Đặng Văn Văn |
Tổng cục Thuỷ sản |
6074 |
BT-97246-TS |
Trần Văn Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
6075 |
BT-97768-TS |
Nguyễn Văn Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
6076 |
BT-97875-TS |
Lê Văn Thương |
Tổng cục Thuỷ sản |
6077 |
BT-97877-TS |
Lê Văn Phúc |
Tổng cục Thuỷ sản |
6078 |
BT-98345-TS |
Nguyễn Văn Luông |
Tổng cục Thuỷ sản |
6079 |
BT-98438-TS |
Nguyễn Thị Ra |
Tổng cục Thuỷ sản |
6080 |
BT-98719-TS |
Lê Văn Ẩn |
Tổng cục Thuỷ sản |
6081 |
BT-98776-TS |
Nguyễn Văn Hoàng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6082 |
BT-98893-TS |
Nguyễn Hữu Thừa |
Tổng cục Thuỷ sản |
6083 |
BT-98910-TS |
Lê Thanh Phong |
Tổng cục Thuỷ sản |
6084 |
BT-99855-TS |
Lê Thanh Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6085 |
BTh-93779-TS |
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
Tổng cục Thuỷ sản |
6086 |
BTh-95306-TS |
Lê Toàn Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
6087 |
BTh-96652-TS |
Võ Tứ |
Tổng cục Thuỷ sản |
6088 |
BTh-96742-TS |
Nguyễn Văn Tặng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6089 |
BTh-96904-TS |
Võ Đồng Đức |
Tổng cục Thuỷ sản |
6090 |
BTh-97080-TS |
Lê Tấn Toàn |
Tổng cục Thuỷ sản |
6091 |
BTh-97094-TS |
Lê Dàng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6092 |
BTh-97099-TS |
Phạm Hai |
Tổng cục Thuỷ sản |
6093 |
BTh-97137-TS |
Nguyễn Thành Trường |
Tổng cục Thuỷ sản |
6094 |
BTh-97160-TS |
Châu Hoàng Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
6095 |
BTh-97210-TS |
Lê Minh Tánh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6096 |
BTh-97222-TS |
Nguyễn Thanh Thao |
Tổng cục Thuỷ sản |
6097 |
BTh-97373-TS |
Huỳnh Khanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6098 |
BTh-97397-TS |
Võ Lự |
Tổng cục Thuỷ sản |
6099 |
BTh-97449-TS |
Nguyễn Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6100 |
BTh-97573-TS |
Nguyễn Văn Tô |
Tổng cục Thuỷ sản |
6101 |
BTh-97688-TS |
Lê Minh Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6102 |
BTh-98011-TS |
Trần Ngọc Chiến |
Tổng cục Thuỷ sản |
6103 |
BTh-98191-TS |
Châu Văn Câu |
Tổng cục Thuỷ sản |
6104 |
BTh-98233-TS |
Giang Cẩm Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
6105 |
BTh-98399-TS |
Hồ Vĩnh Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
6106 |
BTh-98596-TS |
Võ Văn Làm |
Tổng cục Thuỷ sản |
6107 |
BTh-98879-TS |
Trần Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
6108 |
BTh-98961-TS |
Nguyễn Hữu Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6109 |
BTh-99234-TS |
Nguyễn Hải Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
6110 |
BTh-99284-TS |
Dương Văn Quyền |
Tổng cục Thuỷ sản |
6111 |
BTh-99582-TS |
Thoại Thị Ngọc |
Tổng cục Thuỷ sản |
6112 |
BTh-99849-TS |
Trương Văn Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6113 |
BTh-99911-TS |
Đỗ Văn Sang |
Tổng cục Thuỷ sản |
6114 |
BV-0139-TS |
Huỳnh Tấn Nhất |
Tổng cục Thuỷ sản |
6115 |
BV-0489-TS |
Nguyễn Cần |
Tổng cục Thuỷ sản |
6116 |
BV-0841-TS |
Nguyễn Văn Hiếu |
Tổng cục Thuỷ sản |
6117 |
BV-4374-TS |
Tạ Thái Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
6118 |
BV-4825-TS |
Lâm Thị Kim Hoa |
Tổng cục Thuỷ sản |
6119 |
BV-5204-TS |
Trương Hồng Phương |
Tổng cục Thuỷ sản |
6120 |
BV-5223-TS |
Trà Lem |
Tổng cục Thuỷ sản |
6121 |
BV-5224-TS |
Trà Lem |
Tổng cục Thuỷ sản |
6122 |
BV-90396-TS |
Nguyễn Nhỏ |
Tổng cục Thuỷ sản |
6123 |
BV-90694-TS |
Nguyễn Ngọc Thanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6124 |
BV-90695-TS |
Nguyễn Ngọc Thanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6125 |
BV-90776-TS |
Thiêm Hoàng Danh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6126 |
BV-92048-TS |
Lê Thị Hồng Thanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6127 |
BV-9223-TS |
Vũ Thị Nhài |
Tổng cục Thuỷ sản |
6128 |
BV-92346-TS |
Nguyễn Diễn |
Tổng cục Thuỷ sản |
6129 |
BV-92598-TS |
Nguyễn Văn Thiên |
Tổng cục Thuỷ sản |
6130 |
BV-92778-TS |
Trần Thơm |
Tổng cục Thuỷ sản |
6131 |
BV-92779-TS |
Phan Đan |
Tổng cục Thuỷ sản |
6132 |
BV-93396-TS |
Nguyễn Tấn Dề |
Tổng cục Thuỷ sản |
6133 |
BV-93429-TS |
Nguyễn Văn Đài |
Tổng cục Thuỷ sản |
6134 |
BV-93472-TS |
Huỳnh Chí |
Tổng cục Thuỷ sản |
6135 |
BV-93481-TS |
Huỳnh Chí |
Tổng cục Thuỷ sản |
6136 |
BV-93986-TS |
Trần Văn Quân |
Tổng cục Thuỷ sản |
6137 |
BV-94817-TS |
Phạm Văn Vị |
Tổng cục Thuỷ sản |
6138 |
BV-95096-TS |
Hà Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
6139 |
BV-95125-TS |
Nguyễn Nhỏ |
Tổng cục Thuỷ sản |
6140 |
BV-97019-TS |
Ngô Quang Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6141 |
BV-97499-TS |
Nguyễn Viết Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
6142 |
BV-98768-TS |
Phan Hữu Quỳnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6143 |
BV-98899-TS |
Phan Thanh Hoàng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6144 |
CM-92311-TS |
Đặng Văn Đen |
Tổng cục Thuỷ sản |
6145 |
CM-92491-TS |
Dương Văn Đoàn |
Tổng cục Thuỷ sản |
6146 |
CM-92564-TS |
Dương Ngọc Ẩn |
Tổng cục Thuỷ sản |
6147 |
CM-95032-TS |
Lê Văn Lội |
Tổng cục Thuỷ sản |
6148 |
CM-95789-TS |
Phan Văn Sử |
Tổng cục Thuỷ sản |
6149 |
CM-98858-TS |
Nguyễn Ngọc Sương |
Tổng cục Thuỷ sản |
6150 |
CM-99188-TS |
Nguyễn Văn Đớm |
Tổng cục Thuỷ sản |
6151 |
ĐNa-90749-TS |
Lê Văn Tèo |
Tổng cục Thuỷ sản |
6152 |
ĐNa-91264-TS |
Trần Đại Tá |
Tổng cục Thuỷ sản |
6153 |
HP-90774-TS |
Đinh Hữu Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6154 |
HP-90786-TS |
Đinh Khắc Trong |
Tổng cục Thuỷ sản |
6155 |
HP-90843-TS |
Lê Văn Thu |
Tổng cục Thuỷ sản |
6156 |
HP-92666-TS |
Nguyễn Văn Thôn |
Tổng cục Thuỷ sản |
6157 |
KG-1349-TS |
Nguyễn Thanh Điền |
Tổng cục Thuỷ sản |
6158 |
KG-1941-TS |
Nguyễn Tấn Liêm |
Tổng cục Thuỷ sản |
6159 |
KG-8794-TS |
Lâm Thị Được |
Tổng cục Thuỷ sản |
6160 |
KG-90063-TS |
Ngô Văn Quang |
Tổng cục Thuỷ sản |
6161 |
KG-90069-TS |
Nguyễn Thanh Điền |
Tổng cục Thuỷ sản |
6162 |
KG-90081-TS |
Nguyễn Minh Đạt |
Tổng cục Thuỷ sản |
6163 |
KG-90176-TS |
Phạm Thị Sáng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6164 |
KG-90202-TS |
Lê Văn Hiền |
Tổng cục Thuỷ sản |
6165 |
KG-90279-TS |
Trần Thị Thu Đào |
Tổng cục Thuỷ sản |
6166 |
KG-90642-TS |
Châu Văn út |
Tổng cục Thuỷ sản |
6167 |
KG-90672-TS |
Bùi Tấn Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6168 |
KG-90774-TS |
Lê Thị Diệu |
Tổng cục Thuỷ sản |
6169 |
KG-90873-TS |
Dương Văn Hiền |
Tổng cục Thuỷ sản |
6170 |
KG-91199-TS |
KHƯU MINH THÀNH |
Tổng cục Thuỷ sản |
6171 |
KG-91201-TS |
Nguyễn Văn U |
Tổng cục Thuỷ sản |
6172 |
KG-91254-TS |
Lê Thị Vình |
Tổng cục Thuỷ sản |
6173 |
KG-91391-TS |
Huỳnh Văn Đinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6174 |
KG-91465-TS |
Dương Minh Thơ |
Tổng cục Thuỷ sản |
6175 |
KG-91491-TS |
Võ Thị Sáu |
Tổng cục Thuỷ sản |
6176 |
KG-91593-TS |
Trần Thị Thu Đào |
Tổng cục Thuỷ sản |
6177 |
KG-91598-TS |
Bùi Phước Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
6178 |
KG-91623-TS |
Trần Xuân Mậu |
Tổng cục Thuỷ sản |
6179 |
KG-91688-TS |
Lê Thị Diệu |
Tổng cục Thuỷ sản |
6180 |
KG-91951-TS |
Phan Văn Bé Bảy |
Tổng cục Thuỷ sản |
6181 |
KG-92600-TS |
Nguyễn Thị Sử |
Tổng cục Thuỷ sản |
6182 |
KG-92604-TS |
Trần Thị Huệ |
Tổng cục Thuỷ sản |
6183 |
KG-92794-TS |
Nguyễn Văn Rớt |
Tổng cục Thuỷ sản |
6184 |
KG-92796-TS |
Hồ Ngọc Thắng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6185 |
KG-92819-TS |
Vương Đức Phát |
Tổng cục Thuỷ sản |
6186 |
KG-92942-TS |
Nguyễn Thanh Điền |
Tổng cục Thuỷ sản |
6187 |
KG-92984-TS |
Dương Văn Hiền |
Tổng cục Thuỷ sản |
6188 |
KG-93210-TS |
Trần Thanh Điền |
Tổng cục Thuỷ sản |
6189 |
KG-93214-TS |
HUỲNH THỊ THÀ |
Tổng cục Thuỷ sản |
6190 |
KG-93286-TS |
Nguyễn Thị Hương |
Tổng cục Thuỷ sản |
6191 |
KG-93302-TS |
Huỳnh Văn Đinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6192 |
KG-93339-TS |
Đoàn thanh thủy |
Tổng cục Thuỷ sản |
6193 |
KG-93436-TS |
PHAN VĂN BẢO |
Tổng cục Thuỷ sản |
6194 |
KG-93540-TS |
Dương Minh Thơ |
Tổng cục Thuỷ sản |
6195 |
KG-93582-TS |
Diệp Văn Thế |
Tổng cục Thuỷ sản |
6196 |
KG-93586-TS |
Nguyễn Văn Dư |
Tổng cục Thuỷ sản |
6197 |
KG-93594-TS |
Trương Đức Trọng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6198 |
KG-93667-TS |
Châu Văn Út |
Tổng cục Thuỷ sản |
6199 |
KG-93878-TS |
Ngô Ánh Hồng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6200 |
KG-93879-TS |
Ngô Ánh Hồng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6201 |
KG-93936-TS |
Bùi Tấn Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6202 |
KG-94141-TS |
Phan Quốc Vũ |
Tổng cục Thuỷ sản |
6203 |
KG-94337-TS |
Trần Trung Vĩ |
Tổng cục Thuỷ sản |
6204 |
KG-94384-TS |
LÊ Ở ANH |
Tổng cục Thuỷ sản |
6205 |
KG-94392-TS |
Bùi Tấn Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6206 |
KG-94393-TS |
Nguyễn Văn Tân |
Tổng cục Thuỷ sản |
6207 |
KG-94519-TS |
Lê Thị Dân |
Tổng cục Thuỷ sản |
6208 |
KG-94538-TS |
Trịnh Văn Huỳnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6209 |
KG-94539-TS |
Trịnh Văn Huỳnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6210 |
KG-94544-TS |
Nguyễn Thị Út Lớn |
Tổng cục Thuỷ sản |
6211 |
KG-94567-TS |
Trần Quốc Khởi |
Tổng cục Thuỷ sản |
6212 |
KG-94588-TS |
Phạm Hoàng Phương |
Tổng cục Thuỷ sản |
6213 |
KG-94605-TS |
PHAN VĂN BẢO |
Tổng cục Thuỷ sản |
6214 |
KG-94649-TS |
Trần Thị Buôn |
Tổng cục Thuỷ sản |
6215 |
KG-94799-TS |
Công Ty Cptm Khải Hoàn |
Tổng cục Thuỷ sản |
6216 |
KG-94824-TS |
Dương Văn Hiền |
Tổng cục Thuỷ sản |
6217 |
KG-94835-TS |
Trần Thị Thu Đào |
Tổng cục Thuỷ sản |
6218 |
KG-94844-TS |
Ngô Văn Quang |
Tổng cục Thuỷ sản |
6219 |
KG-94888-TS |
Trương Thị Đúng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6220 |
KG-95034-TS |
Lại Ấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
6221 |
KG-95057-TS |
Võ Văn Hiện |
Tổng cục Thuỷ sản |
6222 |
KG-95068-TS |
Đỗ Văn Tú |
Tổng cục Thuỷ sản |
6223 |
KG-95088-TS |
Bùi Tấn Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6224 |
KG-95089-TS |
Bùi Tấn Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6225 |
KG-95185-TS |
Nguyễn Văn Dư |
Tổng cục Thuỷ sản |
6226 |
KG-95238-TS |
Bùi Tấn Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6227 |
KG-95274-TS |
Trần Thị Thu Đào |
Tổng cục Thuỷ sản |
6228 |
KG-95336-TS |
Nguyễn Minh Đạt |
Tổng cục Thuỷ sản |
6229 |
KG-95362-TS |
Huỳnh Văn Hiếu |
Tổng cục Thuỷ sản |
6230 |
KG-95487-TS |
Nguyễn Minh Đạt |
Tổng cục Thuỷ sản |
6231 |
KG-95659-TS |
Trần Thị Thu Đào |
Tổng cục Thuỷ sản |
6232 |
KG-95705-TS |
Phan Quốc Vũ |
Tổng cục Thuỷ sản |
6233 |
KG-95740-TS |
Huỳnh Văn Kiếm |
Tổng cục Thuỷ sản |
6234 |
KG-95788-TS |
Nguyễn Thị Bé Thùy |
Tổng cục Thuỷ sản |
6235 |
KG-95856-TS |
LÊ THỊ LIỀM |
Tổng cục Thuỷ sản |
6236 |
KG-95868-TS |
Lê Minh Tâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
6237 |
KG-95894-TS |
CHÂU VĂN TUI |
Tổng cục Thuỷ sản |
6238 |
KG-95975-TS |
Nguyễn Văn Hiền |
Tổng cục Thuỷ sản |
6239 |
KG-96034-TS |
Đỗ Thị Tuyết Hà |
Tổng cục Thuỷ sản |
6240 |
KH-90154-TS |
Nguyễn Văn Kiếm |
Tổng cục Thuỷ sản |
6241 |
KH-91979-TS |
Lê Văn Cường |
Tổng cục Thuỷ sản |
6242 |
KH-92989-TS |
Đoàn Văn Kỳ |
Tổng cục Thuỷ sản |
6243 |
KH-94457-TS |
Huỳnh Thị Hết |
Tổng cục Thuỷ sản |
6244 |
KH-97957-TS |
Trần Văn Đậu |
Tổng cục Thuỷ sản |
6245 |
KH-98281-TS |
Trần Nho |
Tổng cục Thuỷ sản |
6246 |
KH-98777-TS |
Nguyễn Sĩ Nghiệp |
Tổng cục Thuỷ sản |
6247 |
KH-99279-TS |
Lê Chánh Mạnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6248 |
NA-93132-TS |
Trương Văn Cương |
Tổng cục Thuỷ sản |
6249 |
NA-94591-TS |
Nguyễn Văn Bắc |
Tổng cục Thuỷ sản |
6250 |
NA-99588-TS |
Nguyễn Thủy |
Tổng cục Thuỷ sản |
6251 |
NĐ-91069-TS |
Vũ Văn Sỹ |
Tổng cục Thuỷ sản |
6252 |
NĐ-91211-TS |
Trần Văn Hiền |
Tổng cục Thuỷ sản |
6253 |
NĐ-91225-TS |
Nguyễn Văn Điều |
Tổng cục Thuỷ sản |
6254 |
NĐ-91259-TS |
Đào Văn Huy |
Tổng cục Thuỷ sản |
6255 |
NĐ-91386-TS |
Mai Văn Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6256 |
NĐ-91775-TS |
Đặng Văn Sự |
Tổng cục Thuỷ sản |
6257 |
NĐ-91939-TS |
Mai Quang Công |
Tổng cục Thuỷ sản |
6258 |
NĐ-92099-TS |
Nguyễn Văn Ký |
Tổng cục Thuỷ sản |
6259 |
NĐ-92219-TS |
Nguyễn Văn Khánh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6260 |
NĐ-92220-TS |
Trần Văn Hiền |
Tổng cục Thuỷ sản |
6261 |
NĐ-92235-TS |
Vũ Văn Dương |
Tổng cục Thuỷ sản |
6262 |
NĐ-92239-TS |
Nguyễn Văn Chương |
Tổng cục Thuỷ sản |
6263 |
NĐ-92278-TS |
Nguyễn Văn Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
6264 |
NĐ-92299-TS |
Nguyễn Văn Cung |
Tổng cục Thuỷ sản |
6265 |
NĐ-92459-TS |
Nguyễn Văn Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6266 |
NĐ-92567-TS |
Đặng Văn Thức |
Tổng cục Thuỷ sản |
6267 |
NĐ-92578-TS |
Phạm Văn Tu |
Tổng cục Thuỷ sản |
6268 |
NĐ-92588-TS |
Kim Ngọc Tế |
Tổng cục Thuỷ sản |
6269 |
NĐ-92626-TS |
Phan Đăng Quang |
Tổng cục Thuỷ sản |
6270 |
NĐ-92689-TS |
Nguyễn Văn Sử |
Tổng cục Thuỷ sản |
6271 |
NĐ-92753-TS |
Nguyễn Văn Phong |
Tổng cục Thuỷ sản |
6272 |
NĐ-92794-TS |
Nguyễn Văn Đỉnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6273 |
NĐ-92801-TS |
Nguyễn Văn Mẫn |
Tổng cục Thuỷ sản |
6274 |
NĐ-92835-TS |
Nguyễn Văn Hiệt |
Tổng cục Thuỷ sản |
6275 |
NĐ-92865-TS |
Trần Văn Quyết |
Tổng cục Thuỷ sản |
6276 |
NĐ-92887-TS |
Đặng Văn Cương |
Tổng cục Thuỷ sản |
6277 |
NĐ-93061-TS |
Nguyễn Văn Mỹ |
Tổng cục Thuỷ sản |
6278 |
NĐ-93266-TS |
Phạm Hải Quỳnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6279 |
NT-02141-TS |
Lê Văn Lộc |
Tổng cục Thuỷ sản |
6280 |
NT-90056-TS |
Nguyễn Ngọc Lên |
Tổng cục Thuỷ sản |
6281 |
NT-90513-TS |
Phạm Cu Anh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6282 |
NT-90527-TS |
Trần Thanh Thái |
Tổng cục Thuỷ sản |
6283 |
NT-90651-TS |
Huỳnh Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6284 |
NT-90687-TS |
Huỳnh Văn Trú |
Tổng cục Thuỷ sản |
6285 |
NT-91080-TS |
Phan Văn Phụng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6286 |
PY-94114-TS |
Đặng Văn Thải |
Tổng cục Thuỷ sản |
6287 |
QB-91053-TS |
Nguyễn Ngọc Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
6288 |
QB-91074-TS |
Nguyễn Ngọc Thanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6289 |
QB-91151-TS |
Phạm Anh Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6290 |
QB-91375-TS |
Phạm Nhiên |
Tổng cục Thuỷ sản |
6291 |
QB-91432-TS |
Nguyễn Xuân Quang |
Tổng cục Thuỷ sản |
6292 |
QB-91468-TS |
ĐÀO XUÂN VŨ |
Tổng cục Thuỷ sản |
6293 |
QB-91539-TS |
Lê Quang Vịnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6294 |
QB-91567-TS |
Hoàng Chí |
Tổng cục Thuỷ sản |
6295 |
QB-91621-TS |
Phạm Anh Tuấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
6296 |
QB-91789-TS |
Hoàng Viết Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
6297 |
QB-91899-TS |
Nguyễn Văn Quý |
Tổng cục Thuỷ sản |
6298 |
QB-92797-TS |
Lê Thanh Nhớ |
Tổng cục Thuỷ sản |
6299 |
QB-93274-TS |
Nguyễn Duy Hoàng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6300 |
QB-98026-TS |
Phạm Văn Vinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6301 |
QN-85555-TS |
Nguyễn Văn Hóa |
Tổng cục Thuỷ sản |
6302 |
QN-90338-TS |
BÙI VĂN MẠNH (QN) |
Tổng cục Thuỷ sản |
6303 |
QN-90800-TS |
Nguyễn Đăng Mao |
Tổng cục Thuỷ sản |
6304 |
QNg-90625-TS |
Võ Văn Hân |
Tổng cục Thuỷ sản |
6305 |
QNg-90637-TS |
Lê Anh Truyền |
Tổng cục Thuỷ sản |
6306 |
QNg-92053-TS |
Phạm Cương |
Tổng cục Thuỷ sản |
6307 |
QNg-92076-TS |
Võ Hùng Cương |
Tổng cục Thuỷ sản |
6308 |
QNg-92158-TS |
Nguyễn Đen |
Tổng cục Thuỷ sản |
6309 |
QNg-92356-TS |
Nguyễn Văn Nông |
Tổng cục Thuỷ sản |
6310 |
QNg-92417-TS |
Võ Tấn Cương |
Tổng cục Thuỷ sản |
6311 |
QNg-92452-TS |
Phạm Văn Quy |
Tổng cục Thuỷ sản |
6312 |
QNg-92466-TS |
Nguyễn Văn Năm |
Tổng cục Thuỷ sản |
6313 |
QNg-92593-TS |
A Văn Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
6314 |
QNg-92727-TS |
Võ Hùng Cương |
Tổng cục Thuỷ sản |
6315 |
QNg-92755-TS |
Phạm Thị Nương |
Tổng cục Thuỷ sản |
6316 |
QNg-92833-TS |
Nguyễn Văn Năm |
Tổng cục Thuỷ sản |
6317 |
QNg-92843-TS |
Phan Y |
Tổng cục Thuỷ sản |
6318 |
QNg-92897-TS |
Phạm Cường |
Tổng cục Thuỷ sản |
6319 |
QNg-92930-TS |
Phạm Cường |
Tổng cục Thuỷ sản |
6320 |
QNg-92935-TS |
Hồ Văn Tường |
Tổng cục Thuỷ sản |
6321 |
QNg-92975-TS |
Trần Thị Thúy |
Tổng cục Thuỷ sản |
6322 |
QNg-94051-TS |
Lê Văn Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
6323 |
QNg-94583-TS |
Nguyễn Trung Tý |
Tổng cục Thuỷ sản |
6324 |
QNg-94664-TS |
Nguyễn Đức Tấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
6325 |
QNg-94682-TS |
Nguyễn Trung Tý |
Tổng cục Thuỷ sản |
6326 |
QNg-94727-TS |
Lê Đổi |
Tổng cục Thuỷ sản |
6327 |
QNg-94981-TS |
Huỳnh Dưỡng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6328 |
QNg-96167-TS |
Đinh Sửu |
Tổng cục Thuỷ sản |
6329 |
QNg-96727-TS |
Huỳnh Văn Trọng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6330 |
QNg-97240-TS |
Trần Chừ |
Tổng cục Thuỷ sản |
6331 |
QNg-97525-TS |
Lê Đình Ốc |
Tổng cục Thuỷ sản |
6332 |
QNg-97556-TS |
Huỳnh Thanh Cu |
Tổng cục Thuỷ sản |
6333 |
QNg-97847-TS |
Nguyễn Đông |
Tổng cục Thuỷ sản |
6334 |
QNg-97925-TS |
Phan Khắc Huy |
Tổng cục Thuỷ sản |
6335 |
QNg-97927-TS |
Phan Khắc Huy |
Tổng cục Thuỷ sản |
6336 |
QNg-98331-TS |
Đặng Văn Sang |
Tổng cục Thuỷ sản |
6337 |
SG-93706-TS |
Lê Quang Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6338 |
ST-00116-TS |
Tiêu Văn Nhanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6339 |
ST-03399-TS |
Nguyễn Tô Hải Đăng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6340 |
ST-90387-TS |
Trần Văn Xếp |
Tổng cục Thuỷ sản |
6341 |
ST-90739-TS |
Trần Văn Xếp |
Tổng cục Thuỷ sản |
6342 |
ST-90829-TS |
Huỳnh Văn Kiển |
Tổng cục Thuỷ sản |
6343 |
ST-91757-TS |
Quách Mành |
Tổng cục Thuỷ sản |
6344 |
ST-97679-TS |
Lý Thị Hương |
Tổng cục Thuỷ sản |
6345 |
ST-99009-TS |
Huỳnh Văn Kiển |
Tổng cục Thuỷ sản |
6346 |
TB-90083-TS |
Nguyễn Đồng Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
6347 |
TB-90104-TS |
Nguyễn Đông Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
6348 |
TB-90128-TS |
Nguyễn Văn Huy |
Tổng cục Thuỷ sản |
6349 |
TB-90179-TS |
Hà Văn Nên |
Tổng cục Thuỷ sản |
6350 |
TB-90185-TS |
Nguyễn Văn Tân |
Tổng cục Thuỷ sản |
6351 |
TB-90568-TS |
PHẠM VĂN ĐẠI |
Tổng cục Thuỷ sản |
6352 |
TB-90628-TS |
Bùi Văn Tỵ |
Tổng cục Thuỷ sản |
6353 |
TB-91268-TS |
Phạm Văn Thắng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6354 |
TG-90269-TS |
Phạm Văn Dương |
Tổng cục Thuỷ sản |
6355 |
TG-90424-TS |
Nguyễn Văn Công |
Tổng cục Thuỷ sản |
6356 |
TG-90799-TS |
Huỳnh Thị Nhi |
Tổng cục Thuỷ sản |
6357 |
TG-90807-TS |
Hà Anh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
6358 |
TG-91138-TS |
DƯƠNG THỊ BÉ DUYÊN |
Tổng cục Thuỷ sản |
6359 |
TG-91159-TS |
Võ Thị Bay |
Tổng cục Thuỷ sản |
6360 |
TG-91387-TS |
DƯƠNG THỊ BÉ DUYÊN |
Tổng cục Thuỷ sản |
6361 |
TG-91515-TS |
Phạm Văn Thái |
Tổng cục Thuỷ sản |
6362 |
TG-91675-TS |
Hà Anh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
6363 |
TG-92204-TS |
Trần Quốc Cành |
Tổng cục Thuỷ sản |
6364 |
TG-92267-TS |
Đỗ Hoàng Lý |
Tổng cục Thuỷ sản |
6365 |
TG-92377-TS |
Phạm Văn Thái |
Tổng cục Thuỷ sản |
6366 |
TG-92409-TS |
Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Tổng cục Thuỷ sản |
6367 |
TG-92436-TS |
Ngô Thanh Lộc |
Tổng cục Thuỷ sản |
6368 |
TG-92484-TS |
Huỳnh Văn Chung |
Tổng cục Thuỷ sản |
6369 |
TG-92501-TS |
Ngô Thị Ngọc Duyên |
Tổng cục Thuỷ sản |
6370 |
TG-92564-TS |
Võ Văn Mộng Anh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6371 |
TG-92592-TS |
Trần Thanh Lâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
6372 |
TG-92608-TS |
Ngô Thị Ngọc Duyên |
Tổng cục Thuỷ sản |
6373 |
TG-92638-TS |
Hà Kim Bình |
Tổng cục Thuỷ sản |
6374 |
TG-92807-TS |
Nguyễn Thị Bé Thảo |
Tổng cục Thuỷ sản |
6375 |
TG-92842-TS |
Võ Văn Lâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
6376 |
TG-92870-TS |
Trần Văn Cẩn |
Tổng cục Thuỷ sản |
6377 |
TG-92888-TS |
Lê Thị Kim Phụng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6378 |
TG-92950-TS |
Trần Văn Cẩn |
Tổng cục Thuỷ sản |
6379 |
TG-92955-TS |
Trần Văn Bằng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6380 |
TG-93083-TS |
Đặng Thanh Phong |
Tổng cục Thuỷ sản |
6381 |
TG-93140-TS |
Nguyễn Thị Hoàng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6382 |
TG-93647-TS |
Phạm Thị Bạch Phượng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6383 |
TG-93933-TS |
Lý Văn Chót |
Tổng cục Thuỷ sản |
6384 |
TG-93944-TS |
Võ Thị Kim Hồng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6385 |
TG-94464-TS |
Đặng Thị Ánh Nguyệt |
Tổng cục Thuỷ sản |
6386 |
TG-94467-TS |
Nguyễn Văn Mót |
Tổng cục Thuỷ sản |
6387 |
TG-94652-TS |
Võ Văn Lam |
Tổng cục Thuỷ sản |
6388 |
TG-97397-TS |
Lý Ngọc Huệ |
Tổng cục Thuỷ sản |
6389 |
TH-90200-TS |
Ngô Văn Tuấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
6390 |
TH-90242-TS |
Nguyễn Văn Luyến |
Tổng cục Thuỷ sản |
6391 |
TH-90246-TS |
Nguyễn Văn Cung |
Tổng cục Thuỷ sản |
6392 |
TH-90725-TS |
Lê Văn Cu |
Tổng cục Thuỷ sản |
6393 |
TH-90968-TS |
Nguyễn Thị Thanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6394 |
TH-90979-TS |
Lê Văn Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
6395 |
TH-91491-TS |
Nguyễn Văn Việt |
Tổng cục Thuỷ sản |
6396 |
TH-92120-TS |
Trần Văn Chiến |
Tổng cục Thuỷ sản |
6397 |
TH-92189-TS |
Vũ Văn Đông |
Tổng cục Thuỷ sản |
6398 |
TH-92216-TS |
Vũ Hữu Hai |
Tổng cục Thuỷ sản |
6399 |
TH-92225-TS |
Lê Văn Hoài |
Tổng cục Thuỷ sản |
6400 |
TH-92237-TS |
Đặng Văn Hà |
Tổng cục Thuỷ sản |
6401 |
TH-92263-TS |
Thạch Văn Giang |
Tổng cục Thuỷ sản |
6402 |
TH-92288-TS |
Cty CPCN Thủy sản Nam Thanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6403 |
TH-92779-TS |
Nguyễn Văn Tha |
Tổng cục Thuỷ sản |
6404 |
TH-93786-TS |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
Tổng cục Thuỷ sản |
6405 |
TV-94032-TS |
Trịnh Thị Thảo |
Tổng cục Thuỷ sản |
6406 |
BL-91078-TS |
Nguyễn Văn Dư |
Tổng cục Thuỷ sản |
6407 |
BL-91089-TS |
Trương Thanh Phong |
Tổng cục Thuỷ sản |
6408 |
BL-91289-TS |
Trịnh Thanh Phương |
Tổng cục Thuỷ sản |
6409 |
BL-91459-TS |
Lê Văn Hiệp |
Tổng cục Thuỷ sản |
6410 |
BL-91666-TS |
Tô Cẩm Giàu |
Tổng cục Thuỷ sản |
6411 |
BL-91699-TS |
Phan Thu Thủy |
Tổng cục Thuỷ sản |
6412 |
BL-91719-TS |
Trần Văn Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6413 |
BL-91934-TS |
Phạm Văn Toản |
Tổng cục Thuỷ sản |
6414 |
BL-92288-TS |
Trần Thị Mỹ Tho |
Tổng cục Thuỷ sản |
6415 |
BL-92566-TS |
Lê Minh Hoàng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6416 |
BL-92999-TS |
Đoàn Thị Thanh Tuyền |
Tổng cục Thuỷ sản |
6417 |
BL-93265-TS |
Ngô Văn Thịnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6418 |
BL-93278-TS |
Ngô Thanh Bạch |
Tổng cục Thuỷ sản |
6419 |
BL-93649-TS |
Lâm Bé Hiền |
Tổng cục Thuỷ sản |
6420 |
BT-2348-TS |
Đào Văn Vui |
Tổng cục Thuỷ sản |
6421 |
BT-3176-TS |
Trần Thị Hằng Nga |
Tổng cục Thuỷ sản |
6422 |
BT-3870-TS |
Trần Thị Thanh Thúy |
Tổng cục Thuỷ sản |
6423 |
BT-3888-TS |
Thượng Công Phương |
Tổng cục Thuỷ sản |
6424 |
BT-4263-TS |
Nguyễn Ngọc Xuân |
Tổng cục Thuỷ sản |
6425 |
BT-7350-TS |
Huỳnh Văn Tư |
Tổng cục Thuỷ sản |
6426 |
BT-91666-TS |
Trịnh Văn Hè |
Tổng cục Thuỷ sản |
6427 |
BT-92019-TS |
Tô Văn Đạt |
Tổng cục Thuỷ sản |
6428 |
BT-92030-TS |
Hồ Văn Cường |
Tổng cục Thuỷ sản |
6429 |
BT-92039-TS |
Lê Văn Nở |
Tổng cục Thuỷ sản |
6430 |
BT-92044-TS |
Nguyễn Văn Tư |
Tổng cục Thuỷ sản |
6431 |
BT-92115-TS |
Đào Văn Đây |
Tổng cục Thuỷ sản |
6432 |
BT-92125-TS |
Đặng Thị Uyên |
Tổng cục Thuỷ sản |
6433 |
BT-92367-TS |
Đặng Văn Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
6434 |
BT-92369-TS |
Nguyễn Văn Hận |
Tổng cục Thuỷ sản |
6435 |
BT-92394-TS |
Nguyễn Thị Điệp |
Tổng cục Thuỷ sản |
6436 |
BT-92436-TS |
Võ Văn Thiện |
Tổng cục Thuỷ sản |
6437 |
BT-92439-TS |
Huỳnh Văn Thức |
Tổng cục Thuỷ sản |
6438 |
BT-92457-TS |
Nguyễn Văn Hoàng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6439 |
BT-92472-TS |
Huỳnh Cẩm Hón |
Tổng cục Thuỷ sản |
6440 |
BT-92491-TS |
Lê Văn Khánh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6441 |
BT-92499-TS |
Phan Thị Anh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6442 |
BT-92529-TS |
Nguyễn Thị Mai |
Tổng cục Thuỷ sản |
6443 |
BT-92556-TS |
Nguyễn Văn Hận |
Tổng cục Thuỷ sản |
6444 |
BT-92558-TS |
Phạm Quốc Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6445 |
BT-92567-TS |
Đoàn Văn Em |
Tổng cục Thuỷ sản |
6446 |
BT-92619-TS |
Nguyễn Văn Tùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6447 |
BT-92638-TS |
Huỳnh Văn Phát |
Tổng cục Thuỷ sản |
6448 |
BT-92639-TS |
Hòa Phi Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
6449 |
BT-92648-TS |
Trần Văn Bư |
Tổng cục Thuỷ sản |
6450 |
BT-92669-TS |
Mai Thanh Phong |
Tổng cục Thuỷ sản |
6451 |
BT-92671-TS |
Lê Thị Loan Em |
Tổng cục Thuỷ sản |
6452 |
BT-92672-TS |
LÊ VĂN TRUNG |
Tổng cục Thuỷ sản |
6453 |
BT-92673-TS |
Trần Văn Nhôm |
Tổng cục Thuỷ sản |
6454 |
BT-92691-TS |
Thái Văn Phúc |
Tổng cục Thuỷ sản |
6455 |
BT-92736-TS |
Phạm Văn Lục |
Tổng cục Thuỷ sản |
6456 |
BT-92783-TS |
Nguyễn Văn Kiệp |
Tổng cục Thuỷ sản |
6457 |
BT-92792-TS |
Trần Thị Thùy |
Tổng cục Thuỷ sản |
6458 |
BT-92824-TS |
Mai Thị Rở |
Tổng cục Thuỷ sản |
6459 |
BT-92854-TS |
Nguyễn Văn Quyển |
Tổng cục Thuỷ sản |
6460 |
BT-92878-TS |
Trương Văn Phong |
Tổng cục Thuỷ sản |
6461 |
BT-92909-TS |
Đặng Văn Na |
Tổng cục Thuỷ sản |
6462 |
BT-92915-TS |
Nguyễn Văn Út |
Tổng cục Thuỷ sản |
6463 |
BT-92916-TS |
Nguyễn Thị Phượng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6464 |
BT-92952-TS |
Nguyễn Văn Hoàng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6465 |
BT-92978-TS |
Điêu Thanh Vũ |
Tổng cục Thuỷ sản |
6466 |
BT-92981-TS |
Nguyễn Thị A |
Tổng cục Thuỷ sản |
6467 |
BT-92999-TS |
Nguyễn Văn Luyến |
Tổng cục Thuỷ sản |
6468 |
BT-93012-TS |
Nguyễn Văn Kỷ |
Tổng cục Thuỷ sản |
6469 |
BT-93025-TS |
Nguyễn Văn Sàng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6470 |
BT-93041-TS |
Võ Hoàng Hiệp |
Tổng cục Thuỷ sản |
6471 |
BT-93061-TS |
Nguyễn Hồng Thanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6472 |
BT-93078-TS |
Nguyễn Văn Đừng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6473 |
BT-93096-TS |
Trần Quang Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6474 |
BT-93133-TS |
La Văn Điệp |
Tổng cục Thuỷ sản |
6475 |
BT-93158-TS |
Nguyễn Thị Xê |
Tổng cục Thuỷ sản |
6476 |
BT-93159-TS |
Võ Văn Hiền |
Tổng cục Thuỷ sản |
6477 |
BT-93197-TS |
Nguyễn Văn Sàng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6478 |
BT-93204-TS |
Hồ Văn Lộc |
Tổng cục Thuỷ sản |
6479 |
BT-93258-TS |
Trần An Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6480 |
BT-93294-TS |
Thượng Công Xuân |
Tổng cục Thuỷ sản |
6481 |
BT-93394-TS |
Bùi Thị Lử |
Tổng cục Thuỷ sản |
6482 |
BT-93412-TS |
Dương Văn Phong |
Tổng cục Thuỷ sản |
6483 |
BT-93446-TS |
Huỳnh Thanh Nguyễn |
Tổng cục Thuỷ sản |
6484 |
BT-93454-TS |
Nguyễn Văn Trưa |
Tổng cục Thuỷ sản |
6485 |
BT-93467-TS |
Võ Văn Phương |
Tổng cục Thuỷ sản |
6486 |
BT-93501-TS |
Lê Văn Bông |
Tổng cục Thuỷ sản |
6487 |
BT-93536-TS |
Lê Văn Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6488 |
BT-93573-TS |
Nguyễn Thị Nhan |
Tổng cục Thuỷ sản |
6489 |
BT-93601-TS |
Huỳnh Thị Sen |
Tổng cục Thuỷ sản |
6490 |
BT-93627-TS |
Bùi Văn Hoàng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6491 |
BT-93628-TS |
Bùi Thị Lử |
Tổng cục Thuỷ sản |
6492 |
BT-93636-TS |
Nguyễn Thị Mai |
Tổng cục Thuỷ sản |
6493 |
BT-93662-TS |
Võ Văn Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
6494 |
BT-93674-TS |
Lê Thành Nguyên |
Tổng cục Thuỷ sản |
6495 |
BT-93727-TS |
Nguyễn Văn Sàng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6496 |
BT-93778-TS |
Huỳnh Văn Nguyên |
Tổng cục Thuỷ sản |
6497 |
BT-93798-TS |
Tô Văn Tho |
Tổng cục Thuỷ sản |
6498 |
BT-93806-TS |
Nguyễn Văn Lè |
Tổng cục Thuỷ sản |
6499 |
BT-93813-TS |
Lê Thị Hết |
Tổng cục Thuỷ sản |
6500 |
BT-93878-TS |
Trần Văn Mười |
Tổng cục Thuỷ sản |
6501 |
BT-93919-TS |
Tô Thanh Hoàng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6502 |
BT-94259-TS |
Trần Bảo Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
6503 |
BT-94466-TS |
Trần Thị Thủy |
Tổng cục Thuỷ sản |
6504 |
BT-94554-TS |
Phạm Minh Đức |
Tổng cục Thuỷ sản |
6505 |
BT-94807-TS |
Nguyễn Thanh Sang |
Tổng cục Thuỷ sản |
6506 |
BT-94905-TS |
Phan Văn Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
6507 |
BT-96147-TS |
Lê Văn Thu |
Tổng cục Thuỷ sản |
6508 |
BT-96329-TS |
Phạm Văn Hoàng Hân |
Tổng cục Thuỷ sản |
6509 |
BT-96679-TS |
Phạm Thị Cẩm Linh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6510 |
BT-96789-TS |
Võ Văn Việt |
Tổng cục Thuỷ sản |
6511 |
BT-97012-TS |
Nguyễn Văn Nghĩa |
Tổng cục Thuỷ sản |
6512 |
BT-97029-TS |
Nguyễn Văn Nhường |
Tổng cục Thuỷ sản |
6513 |
BT-97039-TS |
Phạm Thị Kim Định |
Tổng cục Thuỷ sản |
6514 |
BT-97074-TS |
Nguyễn Văn Hoàng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6515 |
BT-97154-TS |
Nguyễn Văn Hòa |
Tổng cục Thuỷ sản |
6516 |
BT-97172-TS |
Phạm Văn Lục |
Tổng cục Thuỷ sản |
6517 |
BT-97191-TS |
Nguyễn Thị Thử |
Tổng cục Thuỷ sản |
6518 |
BT-97217-TS |
Nguyễn Thị Triệu |
Tổng cục Thuỷ sản |
6519 |
BT-97234-TS |
Nguyễn Văn Sậm |
Tổng cục Thuỷ sản |
6520 |
BT-97246-TS |
Trần Văn Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
6521 |
BT-97251-TS |
Huỳnh Công Lực |
Tổng cục Thuỷ sản |
6522 |
BT-97264-TS |
Trịnh Văn Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6523 |
BT-97292-TS |
Huỳnh Thảo Em |
Tổng cục Thuỷ sản |
6524 |
BT-97302-TS |
Nguyễn Văn Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6525 |
BT-97308-TS |
Đào Văn Nhân |
Tổng cục Thuỷ sản |
6526 |
BT-97325-TS |
Lê Văn Được |
Tổng cục Thuỷ sản |
6527 |
BT-97327-TS |
Nguyễn Văn Nhiên |
Tổng cục Thuỷ sản |
6528 |
BT-97332-TS |
Nguyễn Thị Kim Chi |
Tổng cục Thuỷ sản |
6529 |
BT-97333-TS |
Hòa Phi Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
6530 |
BT-97334-TS |
Phạm Văn Tấu |
Tổng cục Thuỷ sản |
6531 |
BT-97354-TS |
Bùi Thị Lử |
Tổng cục Thuỷ sản |
6532 |
BT-97377-TS |
Nguyễn Thị Mộng Nghi |
Tổng cục Thuỷ sản |
6533 |
BT-97408-TS |
Dương Văn Phong |
Tổng cục Thuỷ sản |
6534 |
BT-97433-TS |
Phạm Thị Trinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6535 |
BT-97514-TS |
Nguyễn Thị Mộng Thu |
Tổng cục Thuỷ sản |
6536 |
BT-97525-TS |
Nguyễn Thị Lê |
Tổng cục Thuỷ sản |
6537 |
BT-97535-TS |
Trần Thị Bích Huyền |
Tổng cục Thuỷ sản |
6538 |
BT-97544-TS |
Võ Thành Tấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
6539 |
BT-97550-TS |
Nguyễn Văn Tươi |
Tổng cục Thuỷ sản |
6540 |
BT-97661-TS |
Đặng Thị Loan |
Tổng cục Thuỷ sản |
6541 |
BT-97668-TS |
Nguyễn Văn Về |
Tổng cục Thuỷ sản |
6542 |
BT-97677-TS |
Nguyễn Thị Mai |
Tổng cục Thuỷ sản |
6543 |
BT-97686-TS |
Nguyễn Thị Mai |
Tổng cục Thuỷ sản |
6544 |
BT-97778-TS |
Bùi Văn Bên |
Tổng cục Thuỷ sản |
6545 |
BT-97797-TS |
Tô Hữu Định |
Tổng cục Thuỷ sản |
6546 |
BT-97812-TS |
Phạm Thị Hiệp |
Tổng cục Thuỷ sản |
6547 |
BT-97830-TS |
Nguyễn Văn Phuông |
Tổng cục Thuỷ sản |
6548 |
BT-97831-TS |
Nguyễn Minh Hiếu |
Tổng cục Thuỷ sản |
6549 |
BT-97856-TS |
Nguyễn Văn Quyến |
Tổng cục Thuỷ sản |
6550 |
BT-97875-TS |
Lê Văn Thương |
Tổng cục Thuỷ sản |
6551 |
BT-97877-TS |
Lê Văn Phúc |
Tổng cục Thuỷ sản |
6552 |
BT-97883-TS |
Đặng Văn Na |
Tổng cục Thuỷ sản |
6553 |
BT-97933-TS |
Phạm Văn Dưỡng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6554 |
BT-97972-TS |
Huỳnh Cẩm Hón |
Tổng cục Thuỷ sản |
6555 |
BT-98007-TS |
Lê Hoàng Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
6556 |
BT-98011-TS |
ĐOÀN VĂN KHANH |
Tổng cục Thuỷ sản |
6557 |
BT-98017-TS |
Nguyễn Thị Pha |
Tổng cục Thuỷ sản |
6558 |
BT-98045-TS |
Võ Thành Tấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
6559 |
BT-98064-TS |
Huỳnh Thảo Em |
Tổng cục Thuỷ sản |
6560 |
BT-98077-TS |
Trần Quang Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6561 |
BT-98090-TS |
Lê Văn Đông |
Tổng cục Thuỷ sản |
6562 |
BT-98101-TS |
Huỳnh Văn Trẹt |
Tổng cục Thuỷ sản |
6563 |
BT-98149-TS |
Bùi Thị Kim Oanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6564 |
BT-98177-TS |
Tô Hữu Định |
Tổng cục Thuỷ sản |
6565 |
BT-98179-TS |
Huỳnh Văn Thời |
Tổng cục Thuỷ sản |
6566 |
BT-98207-TS |
Trần Dũng Liêm |
Tổng cục Thuỷ sản |
6567 |
BT-98227-TS |
Nguyễn Thị Nhiên |
Tổng cục Thuỷ sản |
6568 |
BT-98282-TS |
Nguyễn Thanh Phong |
Tổng cục Thuỷ sản |
6569 |
BT-98389-TS |
Nguyễn Văn Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
6570 |
BT-98456-TS |
Phan Thị Hà |
Tổng cục Thuỷ sản |
6571 |
BT-98459-TS |
Lê Hoàng Diễn |
Tổng cục Thuỷ sản |
6572 |
BT-98534-TS |
Dương Văn Phong |
Tổng cục Thuỷ sản |
6573 |
BT-98586-TS |
Phạm Văn Nhanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6574 |
BT-98695-TS |
Nguyễn Văn Tho Em |
Tổng cục Thuỷ sản |
6575 |
BT-98717-TS |
Huỳnh Văn Chiến Em |
Tổng cục Thuỷ sản |
6576 |
BT-98759-TS |
Võ Văn Đông |
Tổng cục Thuỷ sản |
6577 |
BT-98766-TS |
Đoàn Văn Khanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6578 |
BT-98776-TS |
Nguyễn Văn Hoàng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6579 |
BT-98848-TS |
Nguyễn Văn Tý |
Tổng cục Thuỷ sản |
6580 |
BT-98893-TS |
Nguyễn Hữu Thừa |
Tổng cục Thuỷ sản |
6581 |
BT-98936-TS |
Huỳnh Văn Nghé |
Tổng cục Thuỷ sản |
6582 |
BT-98938-TS |
Nguyễn Công Khanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6583 |
BT-98944-TS |
Võ Thành Tấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
6584 |
BT-98951-TS |
Võ Văn Hiếu |
Tổng cục Thuỷ sản |
6585 |
BT-98992-TS |
Nguyễn Văn Hoàng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6586 |
BT-99416-TS |
DNTN Phước Thành Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
6587 |
BT-99639-TS |
Phạm Thị Thanh Hồng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6588 |
BT-99829-TS |
DNTN Trương Minh Quang |
Tổng cục Thuỷ sản |
6589 |
BTh-95044-TS |
Hồ Thanh Phong |
Tổng cục Thuỷ sản |
6590 |
BTh-95074-TS |
Ngô Văn Phụng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6591 |
BTh-95102-TS |
Nguyễn Văn Quang |
Tổng cục Thuỷ sản |
6592 |
BTh-95219-TS |
Trương Minh Tăng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6593 |
BTh-96439-TS |
Nguyễn Văn Quáng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6594 |
BTh-96446-TS |
Võ Văn Làm |
Tổng cục Thuỷ sản |
6595 |
BTh-96536-TS |
Trần Văn Triêm |
Tổng cục Thuỷ sản |
6596 |
BTh-96642-TS |
Nguyễn Văn Hườn |
Tổng cục Thuỷ sản |
6597 |
BTh-96742-TS |
Nguyễn Văn Tặng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6598 |
BTh-96766-TS |
Nguyễn Văn Quáng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6599 |
BTh-96796-TS |
Nguyễn Vân |
Tổng cục Thuỷ sản |
6600 |
BTh-96797-TS |
Nguyễn Văn Tặng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6601 |
BTh-96894-TS |
Bùi Quang Sang |
Tổng cục Thuỷ sản |
6602 |
BTh-96949-TS |
Nguyễn Thanh Sang |
Tổng cục Thuỷ sản |
6603 |
BTh-96968-TS |
Nguyễn Văn Tặng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6604 |
BTh-97015-TS |
Võ Xuân Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6605 |
BTh-97020-TS |
Lê Văn Đạo |
Tổng cục Thuỷ sản |
6606 |
BTh-97021-TS |
Lê Minh Tiến |
Tổng cục Thuỷ sản |
6607 |
BTh-97030-TS |
Hoàng Ngọc Lĩnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6608 |
BTh-97120-TS |
Nguyễn Duyên |
Tổng cục Thuỷ sản |
6609 |
BTh-97157-TS |
Nguyễn Xuân Thi |
Tổng cục Thuỷ sản |
6610 |
BTh-97182-TS |
Nguyễn Thị Bích Hạnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6611 |
BTh-97261-TS |
Lê Phú Tảng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6612 |
BTh-97416-TS |
Phan Văn Quang |
Tổng cục Thuỷ sản |
6613 |
BTh-97573-TS |
Nguyễn Văn Tô |
Tổng cục Thuỷ sản |
6614 |
BTh-97700-TS |
Phan Thanh Tùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6615 |
BTh-97868-TS |
Nguyễn Thế Hảo |
Tổng cục Thuỷ sản |
6616 |
BTh-97886-TS |
Nguyễn Xuân Thi |
Tổng cục Thuỷ sản |
6617 |
BTh-97890-TS |
Bạch Trọng Vinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6618 |
BTh-97903-TS |
Trương Văn Tôn |
Tổng cục Thuỷ sản |
6619 |
BTh-97904-TS |
Phan Thanh Toàn |
Tổng cục Thuỷ sản |
6620 |
BTh-97994-TS |
Trần Đức Hạnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6621 |
BTh-98050-TS |
Võ Văn Tứ |
Tổng cục Thuỷ sản |
6622 |
BTh-98079-TS |
Nguyễn Văn Quáng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6623 |
BTh-98451-TS |
Hoàng Tiến Sinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6624 |
BTh-98453-TS |
Nguyễn Văn Đông |
Tổng cục Thuỷ sản |
6625 |
BTh-98524-TS |
Cao Thị Thu Tâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
6626 |
BTh-98570-TS |
Võ Văn Sinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6627 |
BTh-98723-TS |
Nguyễn Bình |
Tổng cục Thuỷ sản |
6628 |
BTh-98819-TS |
Lê Duyên |
Tổng cục Thuỷ sản |
6629 |
BTh-98868-TS |
Võ Nhật Trường |
Tổng cục Thuỷ sản |
6630 |
BTh-98874-TS |
Phan Thể |
Tổng cục Thuỷ sản |
6631 |
BTh-98879-TS |
Trần Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
6632 |
BTh-98898-TS |
Trần Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
6633 |
BTh-99127-TS |
Phạm Thanh Tâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
6634 |
BTh-99208-TS |
Cao Văn Diện |
Tổng cục Thuỷ sản |
6635 |
BTh-99234-TS |
Nguyễn Hải Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
6636 |
BTh-99242-TS |
Nguyễn Cuộc |
Tổng cục Thuỷ sản |
6637 |
BTh-99258-TS |
Trần Văn Định |
Tổng cục Thuỷ sản |
6638 |
BTh-99459-TS |
Huỳnh Như Khang |
Tổng cục Thuỷ sản |
6639 |
BTh-99595-TS |
Trần Văn Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6640 |
BTh-99636-TS |
Dương Ngọc Cảnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6641 |
BTh-99703-TS |
Nguyễn Quá |
Tổng cục Thuỷ sản |
6642 |
BTh-99762-TS |
Đặng Xuân Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
6643 |
BTh-99765-TS |
Châu Văn Dũ |
Tổng cục Thuỷ sản |
6644 |
BV-0139-TS |
Huỳnh Tấn Nhất |
Tổng cục Thuỷ sản |
6645 |
BV-0287-TS |
Nguyễn Thái Phong |
Tổng cục Thuỷ sản |
6646 |
BV-0477-TS |
Hồ Minh Máy |
Tổng cục Thuỷ sản |
6647 |
BV-0581-TS |
Trương Văn Chút |
Tổng cục Thuỷ sản |
6648 |
BV-0602-TS |
Văn Công Lý |
Tổng cục Thuỷ sản |
6649 |
BV-3995-TS |
Nguyễn Đức Vân |
Tổng cục Thuỷ sản |
6650 |
BV-3997-TS |
Võ Văn Bảo |
Tổng cục Thuỷ sản |
6651 |
BV-4247-TS |
Huỳnh Văn Tùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6652 |
BV-5093-TS |
Ngô Văn Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
6653 |
BV-5570-TS |
Hồ Sen |
Tổng cục Thuỷ sản |
6654 |
BV-5571-TS |
Hồ Sen |
Tổng cục Thuỷ sản |
6655 |
BV-5903-TS |
Nguyễn Lưu Linh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6656 |
BV-6795-TS |
Nguyễn Hoan Thọ |
Tổng cục Thuỷ sản |
6657 |
BV-8505-TS |
Pham Mai |
Tổng cục Thuỷ sản |
6658 |
BV-8587-TS |
Phan Văn Trương |
Tổng cục Thuỷ sản |
6659 |
BV-90108-TS |
Nguyễn Văn Đức |
Tổng cục Thuỷ sản |
6660 |
BV-90307-TS |
Trương Văn Lực |
Tổng cục Thuỷ sản |
6661 |
BV-90333-TS |
Trương Văn Lực |
Tổng cục Thuỷ sản |
6662 |
BV-90341-TS |
Trương Văn An |
Tổng cục Thuỷ sản |
6663 |
BV-90396-TS |
Nguyễn Nhỏ |
Tổng cục Thuỷ sản |
6664 |
BV-90486-TS |
Võ Thị Hòa |
Tổng cục Thuỷ sản |
6665 |
BV-90776-TS |
Thiêm Hoàng Danh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6666 |
BV-90818-TS |
LÊ MINH HÙNG |
Tổng cục Thuỷ sản |
6667 |
BV-90819-TS |
Trương Văn Công |
Tổng cục Thuỷ sản |
6668 |
BV-90856-TS |
Mai Thái Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6669 |
BV-92237-TS |
Bạch Tấn Phát |
Tổng cục Thuỷ sản |
6670 |
BV-92346-TS |
Nguyễn Diễn |
Tổng cục Thuỷ sản |
6671 |
BV-92574-TS |
Nguyễn Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6672 |
BV-92576-TS |
Nguyễn Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6673 |
BV-92686-TS |
Đỗ Tấn Công |
Tổng cục Thuỷ sản |
6674 |
BV-92749-TS |
Nguyễn Tấn Sương |
Tổng cục Thuỷ sản |
6675 |
BV-93098-TS |
Trần Văn Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
6676 |
BV-93175-TS |
Nguyễn Văn Bé |
Tổng cục Thuỷ sản |
6677 |
BV-93248-TS |
Phan Đan |
Tổng cục Thuỷ sản |
6678 |
BV-93249-TS |
Phan Đan |
Tổng cục Thuỷ sản |
6679 |
BV-93299-TS |
Nguyễn Trúc |
Tổng cục Thuỷ sản |
6680 |
BV-93318-TS |
Đỗ Đi |
Tổng cục Thuỷ sản |
6681 |
BV-93899-TS |
Phạm Thị Lợi |
Tổng cục Thuỷ sản |
6682 |
BV-93979-TS |
Doanh Nghiệp Tư Nhân Hải Sản Phương Vy |
Tổng cục Thuỷ sản |
6683 |
BV-93986-TS |
Trần Văn Quân |
Tổng cục Thuỷ sản |
6684 |
BV-94139-TS |
Hoàng Thị Thanh Phương |
Tổng cục Thuỷ sản |
6685 |
BV-94169-TS |
Võ Thị Lan |
Tổng cục Thuỷ sản |
6686 |
BV-94779-TS |
Nguyễn Ngọc Tú |
Tổng cục Thuỷ sản |
6687 |
BV-95068-TS |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6688 |
BV-95078-TS |
Lương Thị Nhân |
Tổng cục Thuỷ sản |
6689 |
BV-95139-TS |
Ngô Xuân Vinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6690 |
BV-95437-TS |
Trần Quang Điêu |
Tổng cục Thuỷ sản |
6691 |
BV-95537-TS |
Nguyễn Văn Thắng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6692 |
BV-95918-TS |
Trần Văn Đức |
Tổng cục Thuỷ sản |
6693 |
BV-97136-TS |
Nguyễn Ngọc Tân |
Tổng cục Thuỷ sản |
6694 |
BV-97469-TS |
Nguyễn Quốc Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6695 |
BV-97578-TS |
Huỳnh Thị Ánh Loan |
Tổng cục Thuỷ sản |
6696 |
BV-97796-TS |
Trần Thị Ánh Tuyết |
Tổng cục Thuỷ sản |
6697 |
BV-98748-TS |
Huỳnh Thị Liệu |
Tổng cục Thuỷ sản |
6698 |
BV-98768-TS |
Phan Hữu Quỳnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6699 |
BV-98776-TS |
Lê Kim Bình |
Tổng cục Thuỷ sản |
6700 |
BV-98799-TS |
Nguyễn Thị Tho |
Tổng cục Thuỷ sản |
6701 |
BV-99866-TS |
Lê Thị Kim Hạnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6702 |
BV-99955-TS |
Phạm Văn Thắng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6703 |
CM-91098-TS |
Nguyễn Hùng Cường |
Tổng cục Thuỷ sản |
6704 |
CM-91367-TS |
Trần Tuấn Anh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6705 |
CM-91618-TS |
Nguyễn Minh Tâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
6706 |
CM-91621-TS |
Lê Thị Loan |
Tổng cục Thuỷ sản |
6707 |
CM-91639-TS |
Trương Thượng Đức |
Tổng cục Thuỷ sản |
6708 |
CM-91677-TS |
Nguyễn Thanh Tuấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
6709 |
CM-91687-TS |
Nguyễn Thị Nhiến |
Tổng cục Thuỷ sản |
6710 |
CM-91694-TS |
Nguyễn Văn Sĩ |
Tổng cục Thuỷ sản |
6711 |
CM-91808-TS |
Quách Văn Mì |
Tổng cục Thuỷ sản |
6712 |
CM-91887-TS |
Lâm Tuấn Khanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6713 |
CM-92069-TS |
Đoàn Văn Khiêm |
Tổng cục Thuỷ sản |
6714 |
CM-92202-TS |
Nguyễn Văn Đen |
Tổng cục Thuỷ sản |
6715 |
CM-92219-TS |
Đoàn Văn Thạch |
Tổng cục Thuỷ sản |
6716 |
CM-92220-TS |
Lâm Văn Uôl |
Tổng cục Thuỷ sản |
6717 |
CM-92489-TS |
Nguyễn Thị Nhiến |
Tổng cục Thuỷ sản |
6718 |
CM-92562-TS |
Nguyễn Hoàng Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
6719 |
CM-93777-TS |
Nguyễn Văn Toàn |
Tổng cục Thuỷ sản |
6720 |
CM-95267-TS |
Lâm Văn Thô |
Tổng cục Thuỷ sản |
6721 |
CM-95273-TS |
Nguyễn Văn Phước |
Tổng cục Thuỷ sản |
6722 |
CM-95968-TS |
Phạm Văn Hoàng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6723 |
CM-97870-TS |
Tạ Hồng Điêu |
Tổng cục Thuỷ sản |
6724 |
CM-97950-TS |
Điêu Thanh Tùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6725 |
CM-99323-TS |
Tô Ngọc Xuyến |
Tổng cục Thuỷ sản |
6726 |
CM-99762-TS |
Võ Văn Hiền |
Tổng cục Thuỷ sản |
6727 |
CM-99792-TS |
Huỳnh Văn Mỹ |
Tổng cục Thuỷ sản |
6728 |
CM-99915-TS |
Lê Phú Lộc |
Tổng cục Thuỷ sản |
6729 |
HP-90172-TS |
Phạm Văn Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
6730 |
HP-90376-TS |
Đặng Văn Tiếp |
Tổng cục Thuỷ sản |
6731 |
HP-90509-TS |
Trần Trường Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
6732 |
HP-90590-TS |
Đinh Văn Bảo |
Tổng cục Thuỷ sản |
6733 |
HP-90711-TS |
Phạm Khắc Cọoc |
Tổng cục Thuỷ sản |
6734 |
HP-90755-TS |
Bùi Văn Vịnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6735 |
HP-90776-TS |
Vũ Văn Dường |
Tổng cục Thuỷ sản |
6736 |
HP-90780-TS |
Đinh Khắc Trai |
Tổng cục Thuỷ sản |
6737 |
HP-90786-TS |
Đinh Khắc Trong |
Tổng cục Thuỷ sản |
6738 |
HP-90897-TS |
Đinh Khắc Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
6739 |
HP-90910-TS |
Nguyễn Đình Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
6740 |
HP-90996-TS |
Nguyễn Đức Ước |
Tổng cục Thuỷ sản |
6741 |
HP-92666-TS |
Nguyễn Văn Thôn |
Tổng cục Thuỷ sản |
6742 |
KG-1349-TS |
Nguyễn Thanh Điền |
Tổng cục Thuỷ sản |
6743 |
KG-1791-TS |
Lâm Thị Nhiều |
Tổng cục Thuỷ sản |
6744 |
KG-1941-TS |
Nguyễn Tấn Liêm |
Tổng cục Thuỷ sản |
6745 |
KG-62315-TS |
Trần Văn Phát |
Tổng cục Thuỷ sản |
6746 |
KG-90081-TS |
Nguyễn Minh Đạt |
Tổng cục Thuỷ sản |
6747 |
KG-90093-TS |
NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI |
Tổng cục Thuỷ sản |
6748 |
KG-90206-TS |
Đỗ Đức Quyết |
Tổng cục Thuỷ sản |
6749 |
KG-90247-TS |
NGÔ THỊ TUYẾT LIÊN |
Tổng cục Thuỷ sản |
6750 |
KG-90300-TS |
Nguyễn Chí Lợi |
Tổng cục Thuỷ sản |
6751 |
KG-90303-TS |
Nguyễn Văn Dư |
Tổng cục Thuỷ sản |
6752 |
KG-90642-TS |
Châu Văn út |
Tổng cục Thuỷ sản |
6753 |
KG-90666-TS |
Vương Thế Vĩ |
Tổng cục Thuỷ sản |
6754 |
KG-90669-TS |
Dương Thị Bích Ngọc |
Tổng cục Thuỷ sản |
6755 |
KG-90672-TS |
Bùi Tấn Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6756 |
KG-90701-TS |
Nguyễn Thị Muỗi |
Tổng cục Thuỷ sản |
6757 |
KG-90744-TS |
Trần Thị Thu Hoa |
Tổng cục Thuỷ sản |
6758 |
KG-90774-TS |
Lê Thị Diệu |
Tổng cục Thuỷ sản |
6759 |
KG-90775-TS |
Trần Thị Thu Hoa |
Tổng cục Thuỷ sản |
6760 |
KG-90839-TS |
Trần Văn Gia |
Tổng cục Thuỷ sản |
6761 |
KG-90888-TS |
Trần Văn Co |
Tổng cục Thuỷ sản |
6762 |
KG-90960-TS |
Tạ Huế Phượng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6763 |
KG-91060-TS |
Huỳnh Loan Anh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6764 |
KG-91090-TS |
Huỳnh Văn Đạt |
Tổng cục Thuỷ sản |
6765 |
KG-91098-TS |
CHÂU VĂN TUI |
Tổng cục Thuỷ sản |
6766 |
KG-91138-TS |
Nguyễn Văn Bé Ba |
Tổng cục Thuỷ sản |
6767 |
KG-91139-TS |
Nguyễn Văn Bé Ba |
Tổng cục Thuỷ sản |
6768 |
KG-91199-TS |
KHƯU MINH THÀNH |
Tổng cục Thuỷ sản |
6769 |
KG-91204-TS |
TRANG ĐỨC NGUYÊN |
Tổng cục Thuỷ sản |
6770 |
KG-91354-TS |
Lê Văn Hiền |
Tổng cục Thuỷ sản |
6771 |
KG-91431-TS |
Đỗ Đức Quyết |
Tổng cục Thuỷ sản |
6772 |
KG-91565-TS |
Nguyễn Văn Khánh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6773 |
KG-91602-TS |
Danh Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
6774 |
KG-91633-TS |
Lê Văn Út Thanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6775 |
KG-91650-TS |
Trần Thị Lượm |
Tổng cục Thuỷ sản |
6776 |
KG-91814-TS |
VÕ THANH TỊNH |
Tổng cục Thuỷ sản |
6777 |
KG-92202-TS |
Trần Thị Duyên |
Tổng cục Thuỷ sản |
6778 |
KG-92227-TS |
Bùi Văn Đằng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6779 |
KG-92555-TS |
HUỲNH KIM LỆ |
Tổng cục Thuỷ sản |
6780 |
KG-92625-TS |
Lương Thị Oanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6781 |
KG-92696-TS |
Trần Minh Trí |
Tổng cục Thuỷ sản |
6782 |
KG-92709-TS |
Huỳnh Thành Công |
Tổng cục Thuỷ sản |
6783 |
KG-92789-TS |
Cao Minh Hoàng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6784 |
KG-92794-TS |
Nguyễn Văn Rớt |
Tổng cục Thuỷ sản |
6785 |
KG-92796-TS |
Hồ Ngọc Thắng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6786 |
KG-92837-TS |
Lâm Thị Nhiều |
Tổng cục Thuỷ sản |
6787 |
KG-92868-TS |
Bùi Văn Lý |
Tổng cục Thuỷ sản |
6788 |
KG-92869-TS |
Nguyễn Minh Luận |
Tổng cục Thuỷ sản |
6789 |
KG-92875-TS |
Đào Văn Ngoan |
Tổng cục Thuỷ sản |
6790 |
KG-92942-TS |
Nguyễn Thanh Điền |
Tổng cục Thuỷ sản |
6791 |
KG-93003-TS |
HUỲNH KIM LỆ |
Tổng cục Thuỷ sản |
6792 |
KG-93005-TS |
Lê Thị Diệu |
Tổng cục Thuỷ sản |
6793 |
KG-93006-TS |
Lê Thị Diệu |
Tổng cục Thuỷ sản |
6794 |
KG-93093-TS |
Bùi Văn Công |
Tổng cục Thuỷ sản |
6795 |
KG-93113-TS |
Lê Thanh Xuân |
Tổng cục Thuỷ sản |
6796 |
KG-93208-TS |
Võ Anh Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6797 |
KG-93426-TS |
Huỳnh Văn Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6798 |
KG-93457-TS |
Phan Quốc Vũ |
Tổng cục Thuỷ sản |
6799 |
KG-93579-TS |
Nguyễn Thị Bé Ngọc |
Tổng cục Thuỷ sản |
6800 |
KG-93586-TS |
Nguyễn Văn Dư |
Tổng cục Thuỷ sản |
6801 |
KG-93666-TS |
Lê Văn Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
6802 |
KG-93667-TS |
Châu Văn Út |
Tổng cục Thuỷ sản |
6803 |
KG-93674-TS |
HÌNH HÒA DŨNG |
Tổng cục Thuỷ sản |
6804 |
KG-93687-TS |
Ngô Thị Bích Thùy |
Tổng cục Thuỷ sản |
6805 |
KG-93721-TS |
Trần Văn Rô |
Tổng cục Thuỷ sản |
6806 |
KG-93744-TS |
Lê Văn Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6807 |
KG-93763-TS |
Tăng Ánh Nguyệt |
Tổng cục Thuỷ sản |
6808 |
KG-93794-TS |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
Tổng cục Thuỷ sản |
6809 |
KG-93797-TS |
Lâm Thị Nhiều |
Tổng cục Thuỷ sản |
6810 |
KG-93815-TS |
Nguyễn Quốc Thái |
Tổng cục Thuỷ sản |
6811 |
KG-93821-TS |
Quách Em |
Tổng cục Thuỷ sản |
6812 |
KG-93829-TS |
Lê Thanh Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6813 |
KG-93835-TS |
Hồ Văn Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6814 |
KG-93863-TS |
Nguyễn Văn Dư |
Tổng cục Thuỷ sản |
6815 |
KG-93878-TS |
Ngô Ánh Hồng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6816 |
KG-93879-TS |
Ngô Ánh Hồng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6817 |
KG-93977-TS |
Phạm Hùng Cường |
Tổng cục Thuỷ sản |
6818 |
KG-94052-TS |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
Tổng cục Thuỷ sản |
6819 |
KG-94093-TS |
Nguyễn Thị Bé Thùy |
Tổng cục Thuỷ sản |
6820 |
KG-94100-TS |
Phạm Văn Ùi |
Tổng cục Thuỷ sản |
6821 |
KG-94104-TS |
Nguyễn Văn Diều |
Tổng cục Thuỷ sản |
6822 |
KG-94117-TS |
Huỳnh Loan Anh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6823 |
KG-94170-TS |
Võ Văn Tân |
Tổng cục Thuỷ sản |
6824 |
KG-94242-TS |
Trần Thị Thu Hoa |
Tổng cục Thuỷ sản |
6825 |
KG-94248-TS |
Nguyễn Văn Rớt |
Tổng cục Thuỷ sản |
6826 |
KG-94333-TS |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
Tổng cục Thuỷ sản |
6827 |
KG-94372-TS |
Lê Thanh Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6828 |
KG-94378-TS |
Nguyễn Văn Diều |
Tổng cục Thuỷ sản |
6829 |
KG-94392-TS |
Bùi Tấn Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6830 |
KG-94463-TS |
Nguyễn Văn Rớt |
Tổng cục Thuỷ sản |
6831 |
KG-94464-TS |
Nguyễn Văn Rớt |
Tổng cục Thuỷ sản |
6832 |
KG-94474-TS |
Huỳnh Văn Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6833 |
KG-94507-TS |
Phan Quốc Vũ |
Tổng cục Thuỷ sản |
6834 |
KG-94519-TS |
Lê Thị Dân |
Tổng cục Thuỷ sản |
6835 |
KG-94565-TS |
Huỳnh Cẩm Đô |
Tổng cục Thuỷ sản |
6836 |
KG-94588-TS |
Phạm Hoàng Phương |
Tổng cục Thuỷ sản |
6837 |
KG-94649-TS |
Trần Thị Buôn |
Tổng cục Thuỷ sản |
6838 |
KG-94671-TS |
Nguyễn Thị Chông |
Tổng cục Thuỷ sản |
6839 |
KG-94695-TS |
Bùi Tấn Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6840 |
KG-94696-TS |
Bùi Tấn Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6841 |
KG-94727-TS |
Vi Thị Loan |
Tổng cục Thuỷ sản |
6842 |
KG-94736-TS |
Nguyễn Thị Bé Ngọc |
Tổng cục Thuỷ sản |
6843 |
KG-94817-TS |
Trần Quang Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6844 |
KG-94858-TS |
Vương Kim Nga |
Tổng cục Thuỷ sản |
6845 |
KG-94859-TS |
Vương Kim Nga |
Tổng cục Thuỷ sản |
6846 |
KG-94898-TS |
TRẦN PHƯỚC RÔ |
Tổng cục Thuỷ sản |
6847 |
KG-94922-TS |
Nguyễn Văn Dư |
Tổng cục Thuỷ sản |
6848 |
KG-94939-TS |
Lê Minh Tâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
6849 |
KG-94954-TS |
Lý Văn Lượm |
Tổng cục Thuỷ sản |
6850 |
KG-94988-TS |
Đinh Văn Vinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6851 |
KG-95012-TS |
Lê Thị Diệu |
Tổng cục Thuỷ sản |
6852 |
KG-95028-TS |
Huỳnh Văn Sửu |
Tổng cục Thuỷ sản |
6853 |
KG-95038-TS |
Nguyễn Thị Lan |
Tổng cục Thuỷ sản |
6854 |
KG-95078-TS |
Trần Quang Khải |
Tổng cục Thuỷ sản |
6855 |
KG-95081-TS |
Nguyễn Văn Thắng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6856 |
KG-95185-TS |
Nguyễn Văn Dư |
Tổng cục Thuỷ sản |
6857 |
KG-95190-TS |
Phù Xuân Đôi |
Tổng cục Thuỷ sản |
6858 |
KG-95215-TS |
Khưu Thị Ánh Nguyệt |
Tổng cục Thuỷ sản |
6859 |
KG-95242-TS |
Mai Văn Tỏ Em |
Tổng cục Thuỷ sản |
6860 |
KG-95335-TS |
Huỳnh Văn Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6861 |
KG-95336-TS |
Nguyễn Minh Đạt |
Tổng cục Thuỷ sản |
6862 |
KG-95339-TS |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
Tổng cục Thuỷ sản |
6863 |
KG-95435-TS |
NGUYỄN THANH BÌNH |
Tổng cục Thuỷ sản |
6864 |
KG-95436-TS |
Nguyễn Thanh Bình |
Tổng cục Thuỷ sản |
6865 |
KG-95514-TS |
DANH THỊ BÍCH MAI |
Tổng cục Thuỷ sản |
6866 |
KG-95576-TS |
Trần Minh Trí |
Tổng cục Thuỷ sản |
6867 |
KG-95578-TS |
Trần Minh Trí |
Tổng cục Thuỷ sản |
6868 |
KG-95598-TS |
TRẦN VĂN NGÀ |
Tổng cục Thuỷ sản |
6869 |
KG-95640-TS |
Nguyễn Văn Hoàng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6870 |
KG-95642-TS |
Nguyễn Thanh Điền |
Tổng cục Thuỷ sản |
6871 |
KG-95651-TS |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
Tổng cục Thuỷ sản |
6872 |
KG-95654-TS |
Trương Thanh Điền |
Tổng cục Thuỷ sản |
6873 |
KG-95687-TS |
Lê Thị Diệu |
Tổng cục Thuỷ sản |
6874 |
KG-95706-TS |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
Tổng cục Thuỷ sản |
6875 |
KG-95742-TS |
Nguyễn Văn Rớt |
Tổng cục Thuỷ sản |
6876 |
KG-95789-TS |
Lê Thanh Khiêm |
Tổng cục Thuỷ sản |
6877 |
KG-95803-TS |
Phan Thị Thùy Dung |
Tổng cục Thuỷ sản |
6878 |
KG-95825-TS |
Lê Công Hớn |
Tổng cục Thuỷ sản |
6879 |
KG-95830-TS |
Huỳnh Thị Thanh Thủy |
Tổng cục Thuỷ sản |
6880 |
KG-95859-TS |
Lương Chí Cường |
Tổng cục Thuỷ sản |
6881 |
KG-95923-TS |
Lê Minh Tâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
6882 |
KG-95965-TS |
Nguyễn Phước Huy |
Tổng cục Thuỷ sản |
6883 |
KG-95969-TS |
Trần Minh Trí |
Tổng cục Thuỷ sản |
6884 |
KG-95972-TS |
Nguyễn Văn Diều |
Tổng cục Thuỷ sản |
6885 |
KG-95977-TS |
Nguyễn Văn Diều |
Tổng cục Thuỷ sản |
6886 |
KG-95978-TS |
Nguyễn Phước Huy |
Tổng cục Thuỷ sản |
6887 |
KG-95982-TS |
Nguyễn Phước Huy |
Tổng cục Thuỷ sản |
6888 |
KG-95983-TS |
DANH THỊ BÍCH MAI |
Tổng cục Thuỷ sản |
6889 |
KG-96057-TS |
Trần Thị Loan |
Tổng cục Thuỷ sản |
6890 |
KG-96088-TS |
Nguyễn Thị Thúy |
Tổng cục Thuỷ sản |
6891 |
KH-91296-TS |
Tống Văn Yêm |
Tổng cục Thuỷ sản |
6892 |
KH-99829-TS |
Lê Thị Mỹ Châu |
Tổng cục Thuỷ sản |
6893 |
LA-99019-TS |
Nguyễn Thị Út |
Tổng cục Thuỷ sản |
6894 |
LA-99060-TS |
Nguyễn Hoàng Nai |
Tổng cục Thuỷ sản |
6895 |
NA-90145-TS |
Nguyễn Văn Hào |
Tổng cục Thuỷ sản |
6896 |
NA-90203-TS |
Cao Văn Thời |
Tổng cục Thuỷ sản |
6897 |
NA-90316-TS |
Lê Hội Hưng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6898 |
NA-90451-TS |
Nguyễn Công Đường |
Tổng cục Thuỷ sản |
6899 |
NA-90688-TS |
NGUYỄN VĂN SƠN (NA90483) |
Tổng cục Thuỷ sản |
6900 |
NA-90690-TS |
NGUYỄN THỊ DUNG (NA90690) |
Tổng cục Thuỷ sản |
6901 |
NA-90884-TS |
Vũ Văn Nguyên |
Tổng cục Thuỷ sản |
6902 |
NA-91314-TS |
Lê Đức Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
6903 |
NA-92688-TS |
Lê Hội Hưng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6904 |
NA-92917-TS |
Lê Thị Lụa |
Tổng cục Thuỷ sản |
6905 |
NA-93146-TS |
Hồ Văn Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
6906 |
NA-93625-TS |
Lê Bá Hiệp |
Tổng cục Thuỷ sản |
6907 |
NA-94657-TS |
Nguyễn Văn Tiệp |
Tổng cục Thuỷ sản |
6908 |
NA-96959-TS |
Lê Hội Hưng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6909 |
NA-98828-TS |
Trương Quang Hòa |
Tổng cục Thuỷ sản |
6910 |
NA-98888-TS |
Phan Văn Tươi |
Tổng cục Thuỷ sản |
6911 |
NA-99159-TS |
Lê Hội Hưng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6912 |
NA-99999-TS |
Nguyễn Văn Diện |
Tổng cục Thuỷ sản |
6913 |
NĐ-91030-TS |
Mai Văn Trinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6914 |
NĐ-91150-TS |
Đỗ Văn Diện |
Tổng cục Thuỷ sản |
6915 |
NĐ-91181-TS |
Trần Văn Tăng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6916 |
NĐ-91255-TS |
Nguyễn Văn Hiền |
Tổng cục Thuỷ sản |
6917 |
NĐ-91307-TS |
Doãn Văn Đô |
Tổng cục Thuỷ sản |
6918 |
NĐ-91325-TS |
Lê Thành Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
6919 |
NĐ-91578-TS |
Phan Văn Vận |
Tổng cục Thuỷ sản |
6920 |
NĐ-92485-TS |
Lê Văn Minh Chiến |
Tổng cục Thuỷ sản |
6921 |
NĐ-92826-TS |
Trần Văn Hưng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6922 |
NĐ-92868-TS |
Mai Văn Ưng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6923 |
NĐ-92926-TS |
Trần Văn Hưng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6924 |
NĐ-93024-TS |
Lại Văn Lý |
Tổng cục Thuỷ sản |
6925 |
NĐ-93025-TS |
Đinh Văn Bình |
Tổng cục Thuỷ sản |
6926 |
NĐ-93052-TS |
Nguyễn Văn Lễ |
Tổng cục Thuỷ sản |
6927 |
NĐ-93063-TS |
Nguyễn Hải Việt |
Tổng cục Thuỷ sản |
6928 |
NĐ-93067-TS |
Trần Văn Thắng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6929 |
NĐ-93267-TS |
Phạm Hải Quỳnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6930 |
NĐ-93367-TS |
TRẦN VĂN KHẮC |
Tổng cục Thuỷ sản |
6931 |
NT-90089-TS |
Nguyễn Văn Dưỡng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6932 |
NT-90207-TS |
Phạm Văn Phương |
Tổng cục Thuỷ sản |
6933 |
NT-90563-TS |
Huỳnh Niên |
Tổng cục Thuỷ sản |
6934 |
NT-90670-TS |
Phạm Thiện |
Tổng cục Thuỷ sản |
6935 |
NT-90850-TS |
Lê Minh Bằng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6936 |
PY-90145-TS |
Huỳnh Tân |
Tổng cục Thuỷ sản |
6937 |
PY-94439-TS |
Phan Hữu Oanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6938 |
PY-96202-TS |
Lương Công Hậu |
Tổng cục Thuỷ sản |
6939 |
QB-91074-TS |
Nguyễn Ngọc Thanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6940 |
QB-91152-TS |
Hoàng Quang Tình |
Tổng cục Thuỷ sản |
6941 |
QB-91153-TS |
Tô Hồng Khoa |
Tổng cục Thuỷ sản |
6942 |
QB-91175-TS |
Trần Văn Trì |
Tổng cục Thuỷ sản |
6943 |
QB-91267-TS |
Mai Văn Tuyên |
Tổng cục Thuỷ sản |
6944 |
QB-91270-TS |
Đào Dự |
Tổng cục Thuỷ sản |
6945 |
QB-91283-TS |
Trương Thành Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
6946 |
QB-91297-TS |
Hồ Văn Thọ |
Tổng cục Thuỷ sản |
6947 |
QB-91356-TS |
Trương Linh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6948 |
QB-91375-TS |
Phạm Nhiên |
Tổng cục Thuỷ sản |
6949 |
QB-91405-TS |
Hoàng Quang Huy |
Tổng cục Thuỷ sản |
6950 |
QB-91465-TS |
Nguyễn Quốc Huy |
Tổng cục Thuỷ sản |
6951 |
QB-91522-TS |
Lê Văn Miên |
Tổng cục Thuỷ sản |
6952 |
QB-91699-TS |
Hồ Đức Bảo |
Tổng cục Thuỷ sản |
6953 |
QB-91729-TS |
Hoàng Viết Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
6954 |
QB-91789-TS |
Hoàng Viết Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
6955 |
QB-91886-TS |
Hồ Trung Hiếu |
Tổng cục Thuỷ sản |
6956 |
QB-91988-TS |
TRƯƠNG LONG |
Tổng cục Thuỷ sản |
6957 |
QB-92686-TS |
Phạm Đăng Thịnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6958 |
QB-92987-TS |
Đặng Đình Hòa |
Tổng cục Thuỷ sản |
6959 |
QB-93729-TS |
Nguyễn Điện |
Tổng cục Thuỷ sản |
6960 |
QN-00001-TS |
Lê Minh Hanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6961 |
QN-80039-TS |
Đinh Như Tròn |
Tổng cục Thuỷ sản |
6962 |
QN-80064-TS |
Nguyễn Văn Phùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6963 |
QN-90155-TS |
Vũ Văn Cảnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6964 |
QN-90188-TS |
Vũ Văn Khánh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6965 |
QN-90338-TS |
BÙI VĂN MẠNH (QN) |
Tổng cục Thuỷ sản |
6966 |
QN-90396-TS |
Phạm Văn Vượng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6967 |
QN-90640-TS |
Nguyễn Văn Lương |
Tổng cục Thuỷ sản |
6968 |
QN-90681-TS |
Vũ Văn Dần |
Tổng cục Thuỷ sản |
6969 |
QN-90687-TS |
Trần Văn Phúc |
Tổng cục Thuỷ sản |
6970 |
QN-90858-TS |
Vũ Trọng Tuấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
6971 |
QNg-90541-TS |
Phạm Ngọc Ánh |
Tổng cục Thuỷ sản |
6972 |
QNg-90629-TS |
Phạm Thị Mến |
Tổng cục Thuỷ sản |
6973 |
QNg-90834-TS |
Bùi Thị Nga |
Tổng cục Thuỷ sản |
6974 |
QNg-92012-TS |
Nguyễn Tư |
Tổng cục Thuỷ sản |
6975 |
QNg-92076-TS |
Võ Hùng Cương |
Tổng cục Thuỷ sản |
6976 |
QNg-92084-TS |
Nguyễn Văn Đức |
Tổng cục Thuỷ sản |
6977 |
QNg-92214-TS |
Lê Văn Sang |
Tổng cục Thuỷ sản |
6978 |
QNg-92257-TS |
Nguyễn Văn Đức |
Tổng cục Thuỷ sản |
6979 |
QNg-92269-TS |
Phạm Văn Quy |
Tổng cục Thuỷ sản |
6980 |
QNg-92292-TS |
Tạ Thành Lực |
Tổng cục Thuỷ sản |
6981 |
QNg-92340-TS |
Đỗ Văn Nhành |
Tổng cục Thuỷ sản |
6982 |
QNg-92356-TS |
Nguyễn Văn Nông |
Tổng cục Thuỷ sản |
6983 |
QNg-92384-TS |
Nguyễn Tư |
Tổng cục Thuỷ sản |
6984 |
QNg-92412-TS |
Trần Thành Công |
Tổng cục Thuỷ sản |
6985 |
QNg-92416-TS |
Ngô Văn Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6986 |
QNg-92435-TS |
Võ Thị Nhị |
Tổng cục Thuỷ sản |
6987 |
QNg-92452-TS |
Phạm Văn Quy |
Tổng cục Thuỷ sản |
6988 |
QNg-92466-TS |
Nguyễn Văn Năm |
Tổng cục Thuỷ sản |
6989 |
QNg-92664-TS |
Võ Tấn Cương |
Tổng cục Thuỷ sản |
6990 |
QNg-92714-TS |
Nguyễn Chung |
Tổng cục Thuỷ sản |
6991 |
QNg-92727-TS |
Võ Hùng Cương |
Tổng cục Thuỷ sản |
6992 |
QNg-92751-TS |
Ngô Văn Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
6993 |
QNg-92905-TS |
Võ Na |
Tổng cục Thuỷ sản |
6994 |
QNg-92935-TS |
Hồ Văn Tường |
Tổng cục Thuỷ sản |
6995 |
QNg-92936-TS |
Hồ Văn Tường |
Tổng cục Thuỷ sản |
6996 |
QNg-92949-TS |
Trần Văn Hường |
Tổng cục Thuỷ sản |
6997 |
QNg-92975-TS |
Trần Thị Thúy |
Tổng cục Thuỷ sản |
6998 |
QNg-92988-TS |
Võ Thế Vũ |
Tổng cục Thuỷ sản |
6999 |
QNg-94548-TS |
Võ Thế Nông |
Tổng cục Thuỷ sản |
7000 |
QNg-95979-TS |
Lê Thanh Hoàng |
Tổng cục Thuỷ sản |
7001 |
QNg-96554-TS |
Lê Điều |
Tổng cục Thuỷ sản |
7002 |
QNg-97096-TS |
Trần Thanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
7003 |
QNg-97116-TS |
Trần Cu |
Tổng cục Thuỷ sản |
7004 |
QNg-97179-TS |
Trần Quang Nô |
Tổng cục Thuỷ sản |
7005 |
QNg-97194-TS |
Nguyễn Chí Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
7006 |
QNg-97609-TS |
Trương Thị Vân |
Tổng cục Thuỷ sản |
7007 |
QNg-98216-TS |
Lê Văn Tân |
Tổng cục Thuỷ sản |
7008 |
QNg-98261-TS |
Trần Tươi |
Tổng cục Thuỷ sản |
7009 |
QNg-98622-TS |
Nguyễn Văn Tĩnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
7010 |
QNg-98753-TS |
Nguyễn Văn Tấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
7011 |
QNg-98764-TS |
Nguyễn Văn Tấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
7012 |
QNg-98899-TS |
Huỳnh Tiến |
Tổng cục Thuỷ sản |
7013 |
QT-98688-TS |
Hoàng Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
7014 |
SG-91665-TS |
Đặng Thị Năm |
Tổng cục Thuỷ sản |
7015 |
ST-00278-TS |
Huỳnh Quốc Trí |
Tổng cục Thuỷ sản |
7016 |
ST-00567-TS |
Trần Văn Huynh |
Tổng cục Thuỷ sản |
7017 |
ST-02366-TS |
Tô Thị Thu |
Tổng cục Thuỷ sản |
7018 |
ST-90639-TS |
Nguyễn Hải Đăng |
Tổng cục Thuỷ sản |
7019 |
ST-93906-TS |
Nguyễn Thị Thắm |
Tổng cục Thuỷ sản |
7020 |
ST-97779-TS |
Trần Hữu Nghĩa |
Tổng cục Thuỷ sản |
7021 |
ST-97939-TS |
Nguyễn Văn Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
7022 |
ST-98686-TS |
Huỳnh Tấn Lực |
Tổng cục Thuỷ sản |
7023 |
TB-10331-TS |
Vũ Văn Tuyến |
Tổng cục Thuỷ sản |
7024 |
TB-90104-TS |
Nguyễn Đông Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
7025 |
TB-90120-TS |
Nguyễn Văn Mai |
Tổng cục Thuỷ sản |
7026 |
TB-90127-TS |
Nguyễn Đình Tuân |
Tổng cục Thuỷ sản |
7027 |
TB-90159-TS |
Đặng Văn Giảng |
Tổng cục Thuỷ sản |
7028 |
TB-90229-TS |
Đoàn Văn Mạnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
7029 |
TB-90235-TS |
Tạ Đình Thu |
Tổng cục Thuỷ sản |
7030 |
TB-90628-TS |
Bùi Văn Tỵ |
Tổng cục Thuỷ sản |
7031 |
TG-90143-TS |
Nguyễn Ngọc ánh |
Tổng cục Thuỷ sản |
7032 |
TG-90280-TS |
Lê Minh Việt |
Tổng cục Thuỷ sản |
7033 |
TG-90387-TS |
Nguyễn Văn Công |
Tổng cục Thuỷ sản |
7034 |
TG-90405-TS |
Phan Văn Phúc |
Tổng cục Thuỷ sản |
7035 |
TG-90477-TS |
Phạm Văn Thái |
Tổng cục Thuỷ sản |
7036 |
TG-90898-TS |
TRƯƠNG HỮU NGỌC |
Tổng cục Thuỷ sản |
7037 |
TG-91098-TS |
Trần Văn Thái |
Tổng cục Thuỷ sản |
7038 |
TG-91138-TS |
DƯƠNG THỊ BÉ DUYÊN |
Tổng cục Thuỷ sản |
7039 |
TG-91422-TS |
Ngô Hoàng Chinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
7040 |
TG-91456-TS |
Nguyễn Ngọc Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
7041 |
TG-91515-TS |
Phạm Văn Thái |
Tổng cục Thuỷ sản |
7042 |
TG-91575-TS |
Huỳnh Thị Tú |
Tổng cục Thuỷ sản |
7043 |
TG-91675-TS |
Hà Anh Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
7044 |
TG-91856-TS |
Phạm Văn Thái |
Tổng cục Thuỷ sản |
7045 |
TG-92007-TS |
Đoàn Thị Hoành |
Tổng cục Thuỷ sản |
7046 |
TG-92166-TS |
Nguyễn Thị Bích Thuận |
Tổng cục Thuỷ sản |
7047 |
TG-92274-TS |
Lê Văn Lân |
Tổng cục Thuỷ sản |
7048 |
TG-92409-TS |
Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Tổng cục Thuỷ sản |
7049 |
TG-92419-TS |
Phan Văn Lợi |
Tổng cục Thuỷ sản |
7050 |
TG-92426-TS |
Nguyễn Văn Bình |
Tổng cục Thuỷ sản |
7051 |
TG-92537-TS |
Nguyễn Văn Bình |
Tổng cục Thuỷ sản |
7052 |
TG-92598-TS |
Trần Thị Mỹ Xuyến |
Tổng cục Thuỷ sản |
7053 |
TG-92638-TS |
Hà Kim Bình |
Tổng cục Thuỷ sản |
7054 |
TG-92653-TS |
Trần Văn Bằng |
Tổng cục Thuỷ sản |
7055 |
TG-92706-TS |
Nguyễn Thị Chính |
Tổng cục Thuỷ sản |
7056 |
TG-92807-TS |
Nguyễn Thị Bé Thảo |
Tổng cục Thuỷ sản |
7057 |
TG-92861-TS |
Phan Thị Kim Chi |
Tổng cục Thuỷ sản |
7058 |
TG-92915-TS |
Huỳnh Hữu Kha |
Tổng cục Thuỷ sản |
7059 |
TG-92950-TS |
Trần Văn Cẩn |
Tổng cục Thuỷ sản |
7060 |
TG-92969-TS |
Phan Văn Tâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
7061 |
TG-93180-TS |
Trần Thị Dung |
Tổng cục Thuỷ sản |
7062 |
TG-93259-TS |
Trần Thị Liền |
Tổng cục Thuỷ sản |
7063 |
TG-93377-TS |
Phan Văn Hóa |
Tổng cục Thuỷ sản |
7064 |
TG-93393-TS |
Trần Văn Bằng |
Tổng cục Thuỷ sản |
7065 |
TG-93555-TS |
Trần Thanh Hồng |
Tổng cục Thuỷ sản |
7066 |
TG-94177-TS |
Hồ Thị Bờ |
Tổng cục Thuỷ sản |
7067 |
TG-94448-TS |
Nguyễn Xuân Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
7068 |
TG-94467-TS |
Nguyễn Văn Mót |
Tổng cục Thuỷ sản |
7069 |
TG-94664-TS |
Nguyễn Văn Thu |
Tổng cục Thuỷ sản |
7070 |
TG-94747-TS |
Trần THị Gái |
Tổng cục Thuỷ sản |
7071 |
TG-94753-TS |
Bùi Văn Dứt |
Tổng cục Thuỷ sản |
7072 |
TG-94947-TS |
Ngô Minh Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
7073 |
TG-97397-TS |
Lý Ngọc Huệ |
Tổng cục Thuỷ sản |
7074 |
TH-90200-TS |
Ngô Văn Tuấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
7075 |
TH-90216-TS |
Nguyễn Văn Vượng |
Tổng cục Thuỷ sản |
7076 |
TH-90490-TS |
Lê Văn THông |
Tổng cục Thuỷ sản |
7077 |
TH-90559-TS |
Phạm Văn Bình |
Tổng cục Thuỷ sản |
7078 |
TH-90590-TS |
Lê Xuân Bình |
Tổng cục Thuỷ sản |
7079 |
TH-90621-TS |
Trần Văn Chữ |
Tổng cục Thuỷ sản |
7080 |
TH-90732-TS |
Lê Văn Hạnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
7081 |
TH-90994-TS |
Phạm Văn Quân |
Tổng cục Thuỷ sản |
7082 |
TH-91012-TS |
Trương Công Kiệm |
Tổng cục Thuỷ sản |
7083 |
TH-91125-TS |
Lê Văn Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
7084 |
TH-91147-TS |
Nguyễn Văn Tuấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
7085 |
TH-91901-TS |
Tô Văn Chung |
Tổng cục Thuỷ sản |
7086 |
TH-92110-TS |
Phạm Viết Quý |
Tổng cục Thuỷ sản |
7087 |
TH-92124-TS |
Trần Văn Nghĩa |
Tổng cục Thuỷ sản |
7088 |
TH-92189-TS |
Vũ Văn Đông |
Tổng cục Thuỷ sản |
7089 |
TH-92218-TS |
Đậu Văn Thái |
Tổng cục Thuỷ sản |
7090 |
TH-92241-TS |
Đặng Văn Sự |
Tổng cục Thuỷ sản |
7091 |
TH-92290-TS |
Nguyễn Văn Chung |
Tổng cục Thuỷ sản |
7092 |
TH-92300-TS |
Trần Văn Xoan |
Tổng cục Thuỷ sản |
7093 |
TH-92601-TS |
Hoàng Văn Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
7094 |
TH-92656-TS |
Lê Văn Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
7095 |
TH-92999-TS |
Nguyễn Văn Tuấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
7096 |
TH-93186-TS |
Nguyễn Thị Yến |
Tổng cục Thuỷ sản |
7097 |
TH-93679-TS |
Nguyễn Văn Chung |
Tổng cục Thuỷ sản |
7098 |
TH-93866-TS |
Phạm Văn Sơn |
Tổng cục Thuỷ sản |
7099 |
TV-94209-TS |
Tô Văn Đàn |
Tổng cục Thuỷ sản |
7100 |
BL-91060-TS |
Trần Thị Hồng |
Tổng cục Thuỷ sản |
7101 |
BL-93717-TS |
Đặng Thanh Ngon |
Tổng cục Thuỷ sản |
7102 |
BT-92001-TS |
TRƯƠNG VĂN MÓC |
Tổng cục Thuỷ sản |
7103 |
BT-92114-TS |
Nguyễn Văn Chí |
Tổng cục Thuỷ sản |
7104 |
BT-92491-TS |
Lê Văn Khánh |
Tổng cục Thuỷ sản |
7105 |
BT-92738-TS |
Nguyễn Thị Kim Thanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
7106 |
BT-92781-TS |
Hà Nghĩa Hiền |
Tổng cục Thuỷ sản |
7107 |
BT-93655-TS |
Đoàn Văn Em |
Tổng cục Thuỷ sản |
7108 |
BT-94349-TS |
Ngô Thị Hạnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
7109 |
BT-97418-TS |
Võ Minh Thức |
Tổng cục Thuỷ sản |
7110 |
BT-97856-TS |
Nguyễn Văn Quyến |
Tổng cục Thuỷ sản |
7111 |
BT-97859-TS |
Hà Nghĩa Hiền |
Tổng cục Thuỷ sản |
7112 |
BT-97875-TS |
Lê Văn Tùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
7113 |
BT-98008-TS |
Huỳnh Thảo Em |
Tổng cục Thuỷ sản |
7114 |
BT-98045-TS |
Võ Thành Tấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
7115 |
BT-98599-TS |
Nguyễn Thanh Điền |
Tổng cục Thuỷ sản |
7116 |
BT-98717-TS |
Huỳnh Văn Chiến Em |
Tổng cục Thuỷ sản |
7117 |
BT-98848-TS |
Hà Nghĩa Nhân |
Tổng cục Thuỷ sản |
7118 |
BT-98944-TS |
Võ Thành Tấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
7119 |
BT-98994-TS |
NGUYỄN HỮU THỪA |
Tổng cục Thuỷ sản |
7120 |
BT-99135-TS |
Lê Văn Thành |
Tổng cục Thuỷ sản |
7121 |
BT-99153-TS |
Nguyễn Văn Tùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
7122 |
BT-99478-TS |
Trần Thị Diệu |
Tổng cục Thuỷ sản |
7123 |
BT-99900-TS |
Cty TNHH Vạn Tiến |
Tổng cục Thuỷ sản |
7124 |
BT-99911-TS |
Ngô Thị Hạnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
7125 |
BTh-97222-TS |
Phan Hữu Quỳnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
7126 |
BTh-97227-TS |
Nguyễn Văn Vinh |
Tổng cục Thuỷ sản |
7127 |
BTh-98892-TS |
VÕ HẠNH |
Tổng cục Thuỷ sản |
7128 |
BV-0232-TS |
Vũ Minh Thái |
Tổng cục Thuỷ sản |
7129 |
BV-0306-TS |
Nguyễn Văn Mươi |
Tổng cục Thuỷ sản |
7130 |
BV-5022-TS |
Nguyễn Thị Tuyết Thanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
7131 |
BV-5626-TS |
Hồ Văn Sót |
Tổng cục Thuỷ sản |
7132 |
BV-9036-TS |
Nguyễn Phúc Lợi |
Tổng cục Thuỷ sản |
7133 |
BV-90396-TS |
Nguyễn Nhỏ |
Tổng cục Thuỷ sản |
7134 |
BV-90569-TS |
Nguyễn Hữu Đức |
Tổng cục Thuỷ sản |
7135 |
BV-93248-TS |
Phan Đan |
Tổng cục Thuỷ sản |
7136 |
BV-93249-TS |
Trần Thơm |
Tổng cục Thuỷ sản |
7137 |
BV-93429-TS |
Nguyễn Văn Đài |
Tổng cục Thuỷ sản |
7138 |
BV-93938-TS |
Võ Thanh Cao |
Tổng cục Thuỷ sản |
7139 |
BV-94640-TS |
Trần Thật |
Tổng cục Thuỷ sản |
7140 |
BV-95125-TS |
Nguyễn Nhỏ |
Tổng cục Thuỷ sản |
7141 |
BV-97209-TS |
Ngô Văn Thơ |
Tổng cục Thuỷ sản |
7142 |
BV-97597-TS |
Trần Phúc Thuyên |
Tổng cục Thuỷ sản |
7143 |
BV-97599-TS |
Nguyễn Văn Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
7144 |
BV-98859-TS |
Nguyễn Rồi |
Tổng cục Thuỷ sản |
7145 |
CM-91096-TS |
Lương Chí Linh |
Tổng cục Thuỷ sản |
7146 |
CM-91289-TS |
Trịnh Thị Tuyết |
Tổng cục Thuỷ sản |
7147 |
CM-91772-TS |
Nguyễn Văn Đẹp |
Tổng cục Thuỷ sản |
7148 |
CM-92254-TS |
Phạm Kiều Oanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
7149 |
CM-92291-TS |
Phạm Văn Sữa |
Tổng cục Thuỷ sản |
7150 |
CM-92355-TS |
Lê Quốc Khởi |
Tổng cục Thuỷ sản |
7151 |
CM-92391-TS |
NGUYỄN MINH ĐƯƠNG |
Tổng cục Thuỷ sản |
7152 |
CM-92467-TS |
Đoàn Văn Mưa |
Tổng cục Thuỷ sản |
7153 |
CM-92499-TS |
Đỗ Khánh Hưng |
Tổng cục Thuỷ sản |
7154 |
CM-92506-TS |
Quách Thanh Tuấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
7155 |
CM-92558-TS |
Nguyễn Văn Đảo |
Tổng cục Thuỷ sản |
7156 |
CM-92686-TS |
Huỳnh Anh |
Tổng cục Thuỷ sản |
7157 |
CM-95081-TS |
Lê Hồng Yến |
Tổng cục Thuỷ sản |
7158 |
CM-95282-TS |
Nguyễn Văn Xa |
Tổng cục Thuỷ sản |
7159 |
CM-95913-TS |
ĐỖ TRỌNG LỰC |
Tổng cục Thuỷ sản |
7160 |
CM-99721-TS |
Cao Hoàng Tiệp |
Tổng cục Thuỷ sản |
7161 |
CM-99813-TS |
Nguyễn Kim Yến |
Tổng cục Thuỷ sản |
7162 |
CM-99824-TS |
Nguyễn Thị Nho |
Tổng cục Thuỷ sản |
7163 |
HP-90509-TS |
Trần Trường Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
7164 |
HP-90569-TS |
Lưu Đình Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
7165 |
KG-1097B-TS |
Trần Huỳnh Em |
Tổng cục Thuỷ sản |
7166 |
KG-1756-TS |
Trần Văn Sen |
Tổng cục Thuỷ sản |
7167 |
KG-1926B-TS |
Thái Văn Nên |
Tổng cục Thuỷ sản |
7168 |
KG-5879B-TS |
Phan Ngọc Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
7169 |
KG-5891B-TS |
Phan Tấn Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
7170 |
KG-5897B-TS |
Nguyễn Văn Hoàng |
Tổng cục Thuỷ sản |
7171 |
KG-8222B-TS |
VÕ KHẮC NGHIÊM |
Tổng cục Thuỷ sản |
7172 |
KG-8757B-TS |
Vương Sển |
Tổng cục Thuỷ sản |
7173 |
KG-90037-TS |
Trần Văn Sen |
Tổng cục Thuỷ sản |
7174 |
KG-90055-TS |
Nguyễn Thị Tuyết Nga |
Tổng cục Thuỷ sản |
7175 |
KG-90064-TS |
Thái Việt Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
7176 |
KG-90075-TS |
Trịnh Văn Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
7177 |
KG-90215-TS |
Trương Thị Mỹ Dung |
Tổng cục Thuỷ sản |
7178 |
KG-90255-TS |
Danh Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
7179 |
KG-90287-TS |
LÝ VĂN HƯỞNG |
Tổng cục Thuỷ sản |
7180 |
KG-90304-TS |
Lư Thị Ên |
Tổng cục Thuỷ sản |
7181 |
KG-90351-TS |
Lâm Kim Loan |
Tổng cục Thuỷ sản |
7182 |
KG-90370-TS |
Thái Văn Lẻn |
Tổng cục Thuỷ sản |
7183 |
KG-90389-TS |
Trương Thanh Lâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
7184 |
KG-90423-TS |
Tôn Thị Liếp |
Tổng cục Thuỷ sản |
7185 |
KG-90424-TS |
Phạm Thị Hồng Thắm |
Tổng cục Thuỷ sản |
7186 |
KG-9045-TS |
Trần Văn Yên |
Tổng cục Thuỷ sản |
7187 |
KG-90509-TS |
Thái Văn Nên |
Tổng cục Thuỷ sản |
7188 |
KG-90568-TS |
Phan Tấn Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
7189 |
KG-90587-TS |
LƯU THỊ THÙY DUNG |
Tổng cục Thuỷ sản |
7190 |
KG-90599-TS |
Thái Văn Lẻn |
Tổng cục Thuỷ sản |
7191 |
KG-90739-TS |
Trần Văn Sen |
Tổng cục Thuỷ sản |
7192 |
KG-90766-TS |
NGUYỄN VĂN KHANH |
Tổng cục Thuỷ sản |
7193 |
KG-90771-TS |
Trương Đức Nguyên |
Tổng cục Thuỷ sản |
7194 |
KG-90772-TS |
Trương Đức Trọng |
Tổng cục Thuỷ sản |
7195 |
KG-90798-TS |
Vương Thị Nhung |
Tổng cục Thuỷ sản |
7196 |
KG-90808-TS |
TRẦN HUỲNH EM |
Tổng cục Thuỷ sản |
7197 |
KG-90827-TS |
Thái Văn Lẻn |
Tổng cục Thuỷ sản |
7198 |
KG-91017-TS |
Nguyễn Thoại Em |
Tổng cục Thuỷ sản |
7199 |
KG-91160-TS |
Trần Minh Trí |
Tổng cục Thuỷ sản |
7200 |
KG-91195-TS |
Trương Đức Nguyên |
Tổng cục Thuỷ sản |
7201 |
KG-91202-TS |
Phan Tấn Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
7202 |
KG-91243-TS |
Thái Văn Lẻn |
Tổng cục Thuỷ sản |
7203 |
KG-91311-TS |
Thái Việt Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
7204 |
KG-91317-TS |
VÕ THỊ ÁNH |
Tổng cục Thuỷ sản |
7205 |
KG-91423-TS |
Thái Việt Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
7206 |
KG-91438-TS |
Vương Thị Nhung |
Tổng cục Thuỷ sản |
7207 |
KG-9144-TS |
Nguyễn Văn Dư |
Tổng cục Thuỷ sản |
7208 |
KG-91602-TS |
Danh Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
7209 |
KG-91732-TS |
Vương Thị Nhung |
Tổng cục Thuỷ sản |
7210 |
KG-91855-TS |
Vương Thị Nhung |
Tổng cục Thuỷ sản |
7211 |
KG-91859-TS |
Trương Đức Nguyên |
Tổng cục Thuỷ sản |
7212 |
KG-92016-TS |
Dương Văn Chên |
Tổng cục Thuỷ sản |
7213 |
KG-92123-TS |
Nguyễn Hùng Xuân |
Tổng cục Thuỷ sản |
7214 |
KG-92150-TS |
NGUYỄN THÀNH GIANG |
Tổng cục Thuỷ sản |
7215 |
KG-9232-TS |
Thái Văn Lẻn |
Tổng cục Thuỷ sản |
7216 |
KG-9234B-TS |
Thái Văn Lẻn |
Tổng cục Thuỷ sản |
7217 |
KG-92529-TS |
Trần Văn To |
Tổng cục Thuỷ sản |
7218 |
KG-92661-TS |
Trần Văn Tỷ |
Tổng cục Thuỷ sản |
7219 |
KG-92675-TS |
Thái Việt Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
7220 |
KG-92763-TS |
Nguyễn Hùng Xuân |
Tổng cục Thuỷ sản |
7221 |
KG-92765-TS |
Thái Văn Lẻn |
Tổng cục Thuỷ sản |
7222 |
KG-92839-TS |
Trương Văn Cường |
Tổng cục Thuỷ sản |
7223 |
KG-92869-TS |
Nguyễn Minh Luận |
Tổng cục Thuỷ sản |
7224 |
KG-92959-TS |
Trần Văn Tỷ |
Tổng cục Thuỷ sản |
7225 |
KG-93007-TS |
Thái Việt Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
7226 |
KG-93102-TS |
TRẦN PHÓ |
Tổng cục Thuỷ sản |
7227 |
KG-93135-TS |
Ngô Thị Kim Ngoan |
Tổng cục Thuỷ sản |
7228 |
KG-93196-TS |
Trương Văn Lương |
Tổng cục Thuỷ sản |
7229 |
KG-93197-TS |
Thái Văn Nên |
Tổng cục Thuỷ sản |
7230 |
KG-93218-TS |
Huỳnh Văn Sửu |
Tổng cục Thuỷ sản |
7231 |
KG-93424-TS |
Nguyễn Tặng |
Tổng cục Thuỷ sản |
7232 |
KG-93436-TS |
PHAN VĂN BẢO |
Tổng cục Thuỷ sản |
7233 |
KG-93501-TS |
NGUYỄN VĂN KHANH |
Tổng cục Thuỷ sản |
7234 |
KG-93557-TS |
HUỲNH NGỌC TUẤN |
Tổng cục Thuỷ sản |
7235 |
KG-93567-TS |
ĐINH THỊ NGỌC GIÀU |
Tổng cục Thuỷ sản |
7236 |
KG-93583-TS |
Trần Huỳnh Em |
Tổng cục Thuỷ sản |
7237 |
KG-93639-TS |
Trương Văn Lương |
Tổng cục Thuỷ sản |
7238 |
KG-93699-TS |
Vi Thị Loan |
Tổng cục Thuỷ sản |
7239 |
KG-93711-TS |
Trang Thành Tâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
7240 |
KG-93719-TS |
Lê Công Hớn |
Tổng cục Thuỷ sản |
7241 |
KG-93762-TS |
Thái Việt Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
7242 |
KG-93824-TS |
NGUYỄN KIM QUYÊN |
Tổng cục Thuỷ sản |
7243 |
KG-93825-TS |
NGUYỄN KIM QUYÊN |
Tổng cục Thuỷ sản |
7244 |
KG-93834-TS |
NGUYỄN VĂN TUẤN |
Tổng cục Thuỷ sản |
7245 |
KG-93836-TS |
Lê Thanh Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
7246 |
KG-93849-TS |
Thái Văn Lẻn |
Tổng cục Thuỷ sản |
7247 |
KG-93965-TS |
Đinh Thị Ngọc Hà |
Tổng cục Thuỷ sản |
7248 |
KG-93976-TS |
Đinh Thị Ngọc Hà |
Tổng cục Thuỷ sản |
7249 |
KG-93996-TS |
Trần Thị Bích Vân |
Tổng cục Thuỷ sản |
7250 |
KG-94040-TS |
Trương Văn Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
7251 |
KG-94044-TS |
Thái Văn Lẻn |
Tổng cục Thuỷ sản |
7252 |
KG-94051-TS |
Trang Thành Tâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
7253 |
KG-94090-TS |
Phan Thị Mỹ |
Tổng cục Thuỷ sản |
7254 |
KG-94218-TS |
Vương Thị Nhung |
Tổng cục Thuỷ sản |
7255 |
KG-94242-TS |
Trần Thị Thu Hoa |
Tổng cục Thuỷ sản |
7256 |
KG-94267-TS |
TRẦN HUỲNH EM |
Tổng cục Thuỷ sản |
7257 |
KG-94276-TS |
Nguyễn Tặng |
Tổng cục Thuỷ sản |
7258 |
KG-94286-TS |
HUỲNH VĂN THÁM |
Tổng cục Thuỷ sản |
7259 |
KG-94303-TS |
Lâm Thị Nhiều |
Tổng cục Thuỷ sản |
7260 |
KG-94334-TS |
Trương Văn Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
7261 |
KG-94357-TS |
Thái Việt Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
7262 |
KG-94407-TS |
Bùi Tấn Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
7263 |
KG-94409-TS |
Thái Việt Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
7264 |
KG-94419-TS |
Nguyễn Thanh Tuần |
Tổng cục Thuỷ sản |
7265 |
KG-94463-TS |
Nguyễn Văn Rớt |
Tổng cục Thuỷ sản |
7266 |
KG-94464-TS |
NGUYỄN VĂN RỚT |
Tổng cục Thuỷ sản |
7267 |
KG-94484-TS |
Nguyễn Thanh Sự |
Tổng cục Thuỷ sản |
7268 |
KG-94485-TS |
Nguyễn Thanh Sự |
Tổng cục Thuỷ sản |
7269 |
KG-94538-TS |
Trịnh Văn Huỳnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
7270 |
KG-94539-TS |
Trịnh Văn Huỳnh |
Tổng cục Thuỷ sản |
7271 |
KG-94562-TS |
Trương Thanh Lâm |
Tổng cục Thuỷ sản |
7272 |
KG-94581-TS |
LÂM THỊ NHIỀU |
Tổng cục Thuỷ sản |
7273 |
KG-94608-TS |
Phạm Văn Hiếu |
Tổng cục Thuỷ sản |
7274 |
KG-94664-TS |
Trần Văn To |
Tổng cục Thuỷ sản |
7275 |
KG-94688-TS |
VÕ THỊ ÁNH |
Tổng cục Thuỷ sản |
7276 |
KG-94695-TS |
Bùi Tấn Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
7277 |
KG-94707-TS |
Lê Thanh Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
7278 |
KG-94766-TS |
Trần Thị Hoắn |
Tổng cục Thuỷ sản |
7279 |
KG-94919-TS |
LƯU THỊ THÙY DUNG |
Tổng cục Thuỷ sản |
7280 |
KG-94961-TS |
Lê Thanh Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
7281 |
KG-95005-TS |
Phan Thị Mỹ |
Tổng cục Thuỷ sản |
7282 |
KG-95014-TS |
Diệp Văn Thế |
Tổng cục Thuỷ sản |
7283 |
KG-95028-TS |
Huỳnh Văn Sửu |
Tổng cục Thuỷ sản |
7284 |
KG-95029-TS |
Huỳnh Văn Sửu |
Tổng cục Thuỷ sản |
7285 |
KG-95078-TS |
Trần Quang Khải |
Tổng cục Thuỷ sản |
7286 |
KG-95131-TS |
Bùi Tấn Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
7287 |
KG-95156-TS |
ĐINH THỊ NGỌC GIÀU |
Tổng cục Thuỷ sản |
7288 |
KG-95195-TS |
Nguyễn Văn Dư |
Tổng cục Thuỷ sản |
7289 |
KG-95202-TS |
Bùi Tấn Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
7290 |
KG-95214-TS |
NGUYỄN THỊ TUYẾT NGA |
Tổng cục Thuỷ sản |
7291 |
KG-95268-TS |
Trương Văn Lương |
Tổng cục Thuỷ sản |
7292 |
KG-95269-TS |
Trương Văn Nhỏ |
Tổng cục Thuỷ sản |
7293 |
KG-95278-TS |
Trương Văn Phúc |
Tổng cục Thuỷ sản |
7294 |
KG-95345-TS |
Huỳnh Văn Quốc Tuấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
7295 |
KG-95346-TS |
Huỳnh Văn Quốc Tuấn |
Tổng cục Thuỷ sản |
7296 |
KG-95391-TS |
Lâm Thị Nhiều |
Tổng cục Thuỷ sản |
7297 |
KG-95408-TS |
Thái Việt Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
7298 |
KG-95468-TS |
Lê Thanh Dũng |
Tổng cục Thuỷ sản |
7299 |
KG-95473-TS |
Bùi Thị Kim Chi |
Tổng cục Thuỷ sản |
7300 |
KG-95474-TS |
Bùi Thị Kim Chi |
Tổng cục Thuỷ sản |
7301 |
KG-95526-TS |
Trương Văn Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
7302 |
KG-95532-TS |
NGUYỄN THỊ TUYẾT NGA |
Tổng cục Thuỷ sản |
7303 |
KG-95633-TS |
Võ Văn Sang |
Tổng cục Thuỷ sản |
7304 |
KG-95703-TS |
Nguyễn Thị Ngọc |
Tổng cục Thuỷ sản |
7305 |
KG-95742-TS |
Nguyễn Văn Rớt |
Tổng cục Thuỷ sản |
7306 |
KG-95770-TS |
Lâm Thị Nhiều |
Tổng cục Thuỷ sản |
7307 |
KG-95798-TS |
Phan Tấn Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
7308 |
KG-95799-TS |
NGUYỄN THỊ TUYẾT NGA |
Tổng cục Thuỷ sản |
7309 |
KG-95829-TS |
Lý Quốc Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
7310 |
KG-95835-TS |
Thái Việt Hùng |
Tổng cục Thuỷ sản |
7311 |
KG-95861-TS |
Tạ Thúy Liên |
Tổng cục Thuỷ sản |
7312 |
KG-95865-TS |
Nguyễn Út Ẩn |
Tổng cục Thuỷ sản |
7313 |
KG-95988-TS |
Thái Văn Lẻn |
Tổng cục Thuỷ sản |
7314 |
KG-95996-TS |
Nguyễn Thị Tuyết Nga |
Tổng cục Thuỷ sản |
7315 |
KG-96011-TS |
Lê Ngọc Phú |
Tổng cục Thuỷ sản |
7316 |
KH-90909-TS |
Nguyễn Văn Dẫn |
Tổng cục Thuỷ sản |
7317 |
KH-92457-TS |
Trần Văn Đậu |
Tổng cục Thuỷ sản |
7318 |
KH-97957-TS |
Trần Văn Đậu |
Tổng cục Thuỷ sản |
7319 |
NA-90110-TS |
Nguyễn Văn Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
7320 |
NA-91281-TS |
BÙI THỊ HẰNG |
Tổng cục Thuỷ sản |
7321 |
NA-93597-TS |
Hồ Ngọc Trung |
Tổng cục Thuỷ sản |
7322 |
NA-94583-TS |
Hồ Phúc Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
7323 |
PY-90818-TS |
Nguyễn Ngọc Liêm |
Tổng cục Thuỷ sản |
7324 |
PY-92485-TS |
Huỳnh Văn Long |
Tổng cục Thuỷ sản |
7325 |
QB-92510-TS |
Nguyễn Văn Tình |
Tổng cục Thuỷ sản |
7326 |
QB-98192-TS |
Nguyễn Huy Hoàng |
Tổng cục Thuỷ sản |
7327 |
QB-98221-TS |
Nguyễn Văn Nam |
Tổng cục Thuỷ sản |
7328 |
QB-98713-TS |
Phạm Văn Đảo |
Tổng cục Thuỷ sản |
7329 |
QB-98803-TS |
Nguyễn Vương |
Tổng cục Thuỷ sản |
7330 |
QN-90879-TS |
Vũ Tuấn Hải |
Tổng cục Thuỷ sản |
7331 |
QNg-92340-TS |
Đỗ Văn Nhành |
Tổng cục Thuỷ sản |
7332 |
QNg-96183-TS |
Trần Hiền |
Tổng cục Thuỷ sản |
7333 |
QNg-96479-TS |
Nguyễn Văn Chính |
Tổng cục Thuỷ sản |
7334 |
SG-93699-TS |
Nguyễn Thị Ngọc Đào |
Tổng cục Thuỷ sản |
7335 |
ST-90477-TS |
Nguyễn Trường Giang |
Tổng cục Thuỷ sản |
7336 |
ST-90694-TS |
Bùi Thị Nhàng |
Tổng cục Thuỷ sản |
7337 |
ST-90739-TS |
Trần Văn Xếp |
Tổng cục Thuỷ sản |
7338 |
ST-90829-TS |
Huỳnh Văn Kiển |
Tổng cục Thuỷ sản |
7339 |
ST-91908-TS |
Trương Minh Giàu |
Tổng cục Thuỷ sản |
7340 |
ST-99009-TS |
Huỳnh Văn Kiển |
Tổng cục Thuỷ sản |
7341 |
TG-90179-TS |
Nguyễn Văn Cao |
Tổng cục Thuỷ sản |
7342 |
TG-90269-TS |
Phạm Văn Dương |
Tổng cục Thuỷ sản |
7343 |
TG-90898-TS |
TRƯƠNG HỮU NGỌC |
Tổng cục Thuỷ sản |
7344 |
TG-90918-TS |
Nguyễn Minh Quang |
Tổng cục Thuỷ sản |
7345 |
TG-90998-TS |
TRƯƠNG HỮU NGỌC |
Tổng cục Thuỷ sản |
7346 |
TG-91242-TS |
Nguyễn Văn Đây |
Tổng cục Thuỷ sản |
7347 |
TG-91944-TS |
Trần Văn Thon |
Tổng cục Thuỷ sản |
7348 |
TG-91987-TS |
Nguyễn Tấn Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |
7349 |
TG-92267-TS |
Đỗ Hoàng Lý |
Tổng cục Thuỷ sản |
7350 |
TG-92876-TS |
Phạm Văn Bình |
Tổng cục Thuỷ sản |
7351 |
TG-92879-TS |
Trương Thị Tám |
Tổng cục Thuỷ sản |
7352 |
TG-92887-TS |
Nguyễn Thị Thu Hồng |
Tổng cục Thuỷ sản |
7353 |
TG-93168-TS |
Huỳnh Văn Hùng Em |
Tổng cục Thuỷ sản |
7354 |
TG-93375-TS |
Nguyễn Thị Nguyệt |
Tổng cục Thuỷ sản |
7355 |
TG-93935-TS |
Võ Văn Ỵ |
Tổng cục Thuỷ sản |
7356 |
TG-94094-TS |
Trần Quốc Thanh |
Tổng cục Thuỷ sản |
7357 |
TG-94177-TS |
Hồ Thị Bờ |
Tổng cục Thuỷ sản |
7358 |
TG-94996-TS |
Nguyễn Văn Nhân |
Tổng cục Thuỷ sản |
7359 |
TH-91099-TS |
CÔNG TY TNHH THANH BÌNH GOLD |
Tổng cục Thuỷ sản |
7360 |
TH-91114-TS |
Mai Văn Quý |
Tổng cục Thuỷ sản |
7361 |
TH-92137-TS |
Phạm Văn Minh |
Tổng cục Thuỷ sản |