DỮ LIỆU ĐÃ ĐỒNG BỘ
1 Vôi nung Tổng cục Thuỷ sản
2 Vôi tôi Tổng cục Thuỷ sản
3 Canxi carbonat Tổng cục Thuỷ sản
4 Zinc sulfate Tổng cục Thuỷ sản
5 Nano Bac Tổng cục Thuỷ sản
6 Axit hipocloro Tổng cục Thuỷ sản
7 Carbon hoat tính Tổng cục Thuỷ sản
8 Zeolite Tổng cục Thuỷ sản
9 Poly aluminium chloride Tổng cục Thuỷ sản
10 Lactobacillus fermentum, Lactobac fllils acidophilus, Lactobacillus rhamnosus, Lactobacillus plantarum, Lactobacillus paracasei Tổng cục Thuỷ sản
11 Pediococcus pentosaceus, pediococcus acidilactici Tổng cục Thuỷ sản
12 Rhodopseudomonas palustris, Rhodobacter sphaeroides Tổng cục Thuỷ sản
13 Saccharomyces cerevf3tae Tổng cục Thuỷ sản
14 Streptom yces rocher Tổng cục Thuỷ sản
15 Trichoderma asperellum Tổng cục Thuỷ sản
16 Enzym Tổng cục Thuỷ sản
17 Amylase Tổng cục Thuỷ sản
18 Beta glucanase Tổng cục Thuỷ sản
19 Protease Tổng cục Thuỷ sản
20 Xylanase Tổng cục Thuỷ sản
21 Axit amin Tổng cục Thuỷ sản
22 Alanine Tổng cục Thuỷ sản
23 Arginine Tổng cục Thuỷ sản
24 Aspartic acid Tổng cục Thuỷ sản
25 Cystine Tổng cục Thuỷ sản
26 Glutamic Tổng cục Thuỷ sản
27 Glycine Tổng cục Thuỷ sản
28 Histidine Tổng cục Thuỷ sản
29 Lysine Tổng cục Thuỷ sản
30 Leucine, Isoleucine Tổng cục Thuỷ sản
31 Methionine Tổng cục Thuỷ sản
32 Phenylalanine Tổng cục Thuỷ sản
33 Proline Tổng cục Thuỷ sản
34 Serine Tổng cục Thuỷ sản
35 Threonine Tổng cục Thuỷ sản
36 Tyrosine Tổng cục Thuỷ sản
37 Valine Tổng cục Thuỷ sản
38 Định lượng Coliform, Coliform chịu nhiệt và Escherichia giả định Tổng cục Thuỷ sản
39 Xác định Sunfua hòa tan Tổng cục Thuỷ sản
40 Xác định hàm lượng Nitơ Tổng cục Thuỷ sản
41 Định lượng vi sinh vật hiếu khí. Tổng cục Thuỷ sản
42 Định lượng Enterococci Tổng cục Thuỷ sản
43 Định lượng E. coli và vi khuẩn coliform Tổng cục Thuỷ sản
44 Định lượng Pseudomonas aeruginosa Tổng cục Thuỷ sản
45 Phát hiện Salmonella spp. Tổng cục Thuỷ sản
46 Xác định hàm lượng Chì (Pb) trong khoáng chất Tổng cục Thuỷ sản
47 Xác định hàm lượng SiO2 Tổng cục Thuỷ sản
48 Xác định hàm lượng Formaldehyde trong hóa chất Tổng cục Thuỷ sản
49 Xác định hàm lượng Asen (As) trong khoáng chất Tổng cục Thuỷ sản
50 Xác định hàm lượng Chì (Pb) trong hóa chất Tổng cục Thuỷ sản
51 Xác định hàm lượng Asen (As) trong hóa chất Tổng cục Thuỷ sản
52 Xác định hàm lượng Benzalkonium chloride Tổng cục Thuỷ sản
53 Xác định hàm lượng Iodide Tổng cục Thuỷ sản
54 Xác định hàm lượng Potassium permanganat Tổng cục Thuỷ sản
55 Xác định hàm lượng Glutaraldehyde Tổng cục Thuỷ sản
56 Xác định đơn vị CCE (calcium carbonate equivalence) Tổng cục Thuỷ sản
57 Xác định hàm lượng Chlorine hoạt tính Tổng cục Thuỷ sản
58 Phát hiện Perkinsus olseni Tổng cục Thuỷ sản
59 Phát hiện Marteilia refringens Tổng cục Thuỷ sản
60 Phát hiện Bonamia ostreae Tổng cục Thuỷ sản
61 Xác định hàm lượng tinh bột Tổng cục Thuỷ sản
62 Xác định hàm lượng polysaccharides Tổng cục Thuỷ sản
63 Xác định hàm lượng BHA, BHT, TBHQ Tổng cục Thuỷ sản
64 Xác định hàm lượng Galactomanno- oligosaccharides Tổng cục Thuỷ sản
65 Xác định hàm lượng Galactose- oligosaccharides Tổng cục Thuỷ sản
66 Xác định hàm lượng Xylo- oligosaccharides Tổng cục Thuỷ sản
67 Xác định hàm lượng Beta Glucan Tổng cục Thuỷ sản
68 Xác định hàm lượng Cloramin T, Cloramin B Tổng cục Thuỷ sản
69 Xác định dư lượng nhóm β -agonist Tổng cục Thuỷ sản
70 Xác định hàm lượng canxi (Ca) Tổng cục Thuỷ sản
71 Xác định độ ẩm Tổng cục Thuỷ sản
72 Xác định hàm lượng tro tổng Tổng cục Thuỷ sản
73 Xác định hàm lượng Nitrogen Tổng cục Thuỷ sản
74 Xác định hàm lượng xơ thô Tổng cục Thuỷ sản
75 Xác định hàm lượng chất béo Tổng cục Thuỷ sản
76 Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza. Tổng cục Thuỷ sản
77 Xác định tro không tan trong axit clohydric Tổng cục Thuỷ sản
78 Xác định hàm lượng amoniac Tổng cục Thuỷ sản
79 Phát hiện Salmonella spp Tổng cục Thuỷ sản
80 Xác định hàm lượng Ethoxyquine Tổng cục Thuỷ sản
81 Xác định hàm lượng đạm tiêu hóa Tổng cục Thuỷ sản
82 Xác định hàm lượng đường tổng Tổng cục Thuỷ sản
83 Xác đinh hàm lượng Asen (As), Chì (Pb), Cadimi (Cd) Tổng cục Thuỷ sản
84 Xác định hàm lượng Carbohydrate Tổng cục Thuỷ sản
85 Xác định năng lượng trao đổi tính từ béo, protein, carbonhyrate Tổng cục Thuỷ sản
86 Xác định hàm lượng TVB-N Tổng cục Thuỷ sản
87 Xác đinh hàm lượng Thủy ngân (Hg) Tổng cục Thuỷ sản
88 Xác đinh hàm lượng Asen vô cơ Tổng cục Thuỷ sản
89 Phát hiện Vibrio parahaemolyticus, Vibrio vulnificus, Vibrio Cholera Tổng cục Thuỷ sản
90 Công ty TNHH Đầu tư thủy sản CPNT Shrimp Tổng cục Thuỷ sản
91 Công ty TNHH sản xuất tôm giống Quốc Huy Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
92 Công ty TNHH MTV Tôm giống Tiến Hiện Tổng cục Thuỷ sản
93 Công ty TNHH Hưng Phát Bio Tổng cục Thuỷ sản
94 Công ty TNHH MTV Thảo Anh Tổng cục Thuỷ sản
95 Công ty TNHH GTS Thanh Bình Bến Tre Tổng cục Thuỷ sản
96 Công ty TNHH MTV GTS Tiến Đồng Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
97 Công ty TNHH GTS Phú Cường Việt Nam (Cơ sở 2) Tổng cục Thuỷ sản
98 Công ty TNHH giống thủy sản Thần Tài 3979 (Cơ sở 2) Tổng cục Thuỷ sản
99 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Trường Lộc Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
100 Công ty TNHH sản xuất và cung ứng giống thủy sản Rạng Đông Tổng cục Thuỷ sản
101 Công ty TNHHđầu tư tôm giống Thuận Thiên VN Tổng cục Thuỷ sản
102 Công ty TNHH tôm giống Quang Vinh Tổng cục Thuỷ sản
103 Công ty TNHH giống thủy sản Thịnh Phát Hawaii Tổng cục Thuỷ sản
104 CN Công ty TNHH MTV giống thủy sản Nam Mỹ VN Tổng cục Thuỷ sản
105 Công ty TNHH MTV GTS Indoanco Chi nhánh Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
106 Doanh nghiệp tư nhân sản xuất và thương mại Minh Trung Tổng cục Thuỷ sản
107 Công ty cổ phần giống thủy sản Kim Hoàng Tổng cục Thuỷ sản
108 Chi nhánh công ty TNHH thủy sản Biển Việt Tổng cục Thuỷ sản
109 Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển thủy sản Mekong Blue Tổng cục Thuỷ sản
110 Công ty TNHH giống thủy sản Tín Phát Aqua Tổng cục Thuỷ sản
111 Công ty Cổ phần giống thủy sản NaVet Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
112 Công ty TNHH đầu tư giống thủy sản Thắng Lợi Tổng cục Thuỷ sản
113 Công ty TNHH giống thủy sản Quốc Tế Xanh Đỏ Tổng cục Thuỷ sản
114 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Viễn Đông Tổng cục Thuỷ sản
115 Công ty TNHH giống thủy sản Trường Sanh Tổng cục Thuỷ sản
116 Công ty TNHH một thành viên Long Thuận Tổng cục Thuỷ sản
117 Công ty Cố phần đầu tư S6 Tổng cục Thuỷ sản
118 Công ty TNHH thương mại và sản xuất tôm giống Đức Thành CPK Tổng cục Thuỷ sản
119 Hộ kinh doanh Đức Phát Tổng cục Thuỷ sản
120 Công ty TNHH đầu tư thủy sản Hải Dương Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
121 Công ty TNHH giống thủy sản Đông Phát Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
122 Công ty TNHH giống thủy sản Mạnh Hùng Hawaii Tổng cục Thuỷ sản
123 Công ty TNHH sản xuất kinh doanh giống thủy sản Tôm Xanh Tổng cục Thuỷ sản
124 Công ty TNHH giống thủy sản Triệu Long Tổng cục Thuỷ sản
125 Công ty TNHH sản xuất thương mại dịch vụ thủy sản du lịch AS Hoàng Ngọc Tổng cục Thuỷ sản
126 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Nam Mỹ (Cơ sở chính) Tổng cục Thuỷ sản
127 Công ty TNHH một thành viên Nguyên Phát Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
128 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản S&S Hawaii Tổng cục Thuỷ sản
129 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Đinh Thành Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
130 Công ty TNHH giống thủy sản Trung Hiệp Tổng cục Thuỷ sản
131 Công ty TNHH giống thủy sản Xuân Vạn Phát NT Tổng cục Thuỷ sản
132 Công ty TNHH giống thủy sản Hưng Phát Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
133 Cty cổ phần GTS Tân Phát Tổng cục Thuỷ sản
134 Công ty TNHH giống thủy sản Triệu Long Anh Tổng cục Thuỷ sản
135 Công ty TNHH đầu tư sản xuất giống thủy sản CP Quốc Thịnh Tổng cục Thuỷ sản
136 Công ty TNHH đầu tư ứng dụng công nghệ sản xuất giống thủy sản Phúc Khang Tổng cục Thuỷ sản
137 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Korwit Farm Tổng cục Thuỷ sản
138 Công ty TNHH tôm giống C.Pro Việt Nam Tổng cục Thuỷ sản
139 Công ty TNHH giống thủy sản Nông Lâm Aqua Tổng cục Thuỷ sản
140 Công ty TNHH giống thủy sản Trí Đạt Tổng cục Thuỷ sản
141 Công ty TNHH thương mại thủy sản Đại Thành Tổng cục Thuỷ sản
142 Công ty TNHH đầu tư xuất nhập khẩu thủy sản Thiên Hùng Tổng cục Thuỷ sản
143 Công ty TNHH giống thủy sản Bình Tiến Tổng cục Thuỷ sản
144 Công ty TNHH giống thủy sản Nguyễn Hoàng Tổng cục Thuỷ sản
145 Công ty TNHH giống thủy sản Lộc Thuận Tổng cục Thuỷ sản
146 Công ty TNHH Đầu tư thủy sản Bio Farm Tổng cục Thuỷ sản
147 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Trung Nam Tổng cục Thuỷ sản
148 Cty cổ phần Nam Hà Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
149 Công ty TNHH Trường An - Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
150 Cty TNHH tôm giống Phan Rang Tổng cục Thuỷ sản
151 Công ty Cổ phần đầu tư thủy sản CP Goal Tổng cục Thuỷ sản
152 Công ty TNHH Tập đoàn thủy sản Sunrise Tổng cục Thuỷ sản
153 Cty TNHH SX GTs Lộc Biển Tổng cục Thuỷ sản
154 Chi nhánh Công ty TNHH Bio Aqua Pharma Tổng cục Thuỷ sản
155 Công ty TNHH thế giới tôm Lộc Nguyên Phát Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
156 Công ty TNHH giống thủy sản Phương Anh T&T Tổng cục Thuỷ sản
157 Công ty TNHH giống thủy sản Kim Can - Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
158 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Biển Xanh Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
159 Công ty TNHH giống thủy sản Trường Lộc Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
160 Cơ sở sản xuất kinh doanh giống thủy sản Lê Thanh Hải Tổng cục Thuỷ sản
161 Công ty TNHH giống thủy sản Tân Nguyên Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
162 Công ty TNHH thương mại và sản xuất tôm giống Đức Thành CPK Tổng cục Thuỷ sản
163 Công ty Cổ phần sinh học thủy sản Vạn Thắng Tổng cục Thuỷ sản
164 Công ty TNHH giống thủy sản Nam Đại Thành Tổng cục Thuỷ sản
165 Cty TNHH SX GTS Gia Hưng Tổng cục Thuỷ sản
166 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Bình Minh Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
167 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Đại Phát Tổng cục Thuỷ sản
168 Cơ sở sản xuất giống thủy sản Thuận Phát Tổng cục Thuỷ sản
169 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Nam Hải Ninh Thuận (Cơ sở 2) Tổng cục Thuỷ sản
170 Công ty TNHH giống thủy sản Trí Đạt Tổng cục Thuỷ sản
171 Công ty TNHH thủy sản Anh Kiệt Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
172 Công ty TNHH sản xuất kinh doanh giống thủy sản Hoàng Giang - Việt Nam Tổng cục Thuỷ sản
173 Công ty TNHH giống thủy sản Hoàng Đại Nam Tổng cục Thuỷ sản
174 Công ty TNHH giống thủy sản Anh Phát Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
175 Công ty TNHH giống thủy sản Ngọc Minh tại Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
176 Công ty TNHH GTS Hawaii Ngọc Minh Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
177 Công ty TNHH một thành viên sản xuất giống thủy sản Hoàng Danh Tổng cục Thuỷ sản
178 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Đại Thắng CP Tổng cục Thuỷ sản
179 Công ty TNHH một thành viên Hòa Thuận Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
180 Công ty TNHH giống thủy sản Châu Mỹ Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
181 Doanh nghiệp tư nhân Lộc Phú An Tổng cục Thuỷ sản
182 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Hồ Trung (Cơ sở 1) Tổng cục Thuỷ sản
183 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Hồ Trung (Cơ sở 5 - Trại mẹ) Tổng cục Thuỷ sản
184 Công ty TNHH giống thủy sản Phát Đông Thành Tổng cục Thuỷ sản
185 Công ty TNHH giống thủy sản Việt Phú Tiến Tổng cục Thuỷ sản
186 Công ty TNHH giống thủy sản Việt Nhật CLC Tổng cục Thuỷ sản
187 Công ty TNHH thủy sản Minh Thịnh Post Tổng cục Thuỷ sản
188 Công ty TNHH sản xuất kinh doanh giống thủy sản Tứ Quý Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
189 Công ty TNHH Vĩnh Thuận Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
190 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Tuấn Khanh (Cơ sở 1) Tổng cục Thuỷ sản
191 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Phú Thuận Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
192 Công ty TNHH giống thủy sản Vinh Khang Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
193 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Hoàng Long Farm Tổng cục Thuỷ sản
194 Công ty TNHH giống thủy sản Nhật Nam Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
195 Công ty TNHH giống thủy sản Châu Á Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
196 Công ty TNHH một thành viên CAVI Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
197 Công ty TNHH một thành viên Duy Thịnh Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
198 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Trung Kiên (Cơ sở 3) Tổng cục Thuỷ sản
199 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Nam Mỹ (Khu bố mẹ mới) Tổng cục Thuỷ sản
200 Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng (Khu 3) Tổng cục Thuỷ sản
201 Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng (Khu 2) Tổng cục Thuỷ sản
202 Công ty TNHH giống thủy sản Nam Thành Lợi.VN Tổng cục Thuỷ sản
203 Công ty TNHH Đầu tư sản xuất giống thủy sản Huỳnh Gia Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
204 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Tuấn Hà (Cơ sở 2) Tổng cục Thuỷ sản
205 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Tuấn Hà (Cơ sở 3 - Trại mẹ) Tổng cục Thuỷ sản
206 Công ty TNHH sản xuất và ứng dụng công nghệ thủy sản Vi Na (Khu ương dưỡng) Tổng cục Thuỷ sản
207 Công ty TNHH thủy sản Nano - Shri (Khu bố mẹ) Tổng cục Thuỷ sản
208 Doanh nghiệp tư nhân Tôm giống Tuấn Vân Tổng cục Thuỷ sản
209 Công ty TNHH giống thủy sản Thành Hưng Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
210 Công ty TNHH TM-DL - GTS Minh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
211 Công ty Cổ phần ECHO Việt Nam Tổng cục Thuỷ sản
212 Công ty TNHH Châu Long Tổng cục Thuỷ sản
213 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Rồng Vàng 9999 Tổng cục Thuỷ sản
214 Công ty TNHH Thương mại Thủy sản Đại Thành Tổng cục Thuỷ sản
215 Công ty TNHH giống thủy sản Việt Tiến Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
216 Công ty TNHH giống thủy sản SP Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
217 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Phú Thuận NT Tổng cục Thuỷ sản
218 Công ty TNHH SXGTS Nam Đại Dương Tổng cục Thuỷ sản
219 Công ty Cổ phần Đầu tư S6 Tổng cục Thuỷ sản
220 Công ty TNHH thủy sản Hùng Tú (cơ sở 1) Tổng cục Thuỷ sản
221 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Duyên Hải Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
222 CN Công ty TNHH GTS Việt Nam Tổng cục Thuỷ sản
223 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Hưng Lộc Ninh Thuận (Cơ sở 1) Tổng cục Thuỷ sản
224 Công ty TNHH Thương mại - Dich vụ và sản xuất giống thủy sản MTV Tiếp Thành Tổng cục Thuỷ sản
225 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Thiên Phú VN (Cơ sở 3 - Khu bố mẹ) Tổng cục Thuỷ sản
226 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Thiên Phú VN (Trại ương) Tổng cục Thuỷ sản
227 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản An Phát Lộc (Cơ sở 2) Tổng cục Thuỷ sản
228 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản An Phát Lộc (Cơ sở 1) Tổng cục Thuỷ sản
229 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Trung Kiên (Cơ sở 2) Tổng cục Thuỷ sản
230 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Trung Kiên (Cơ sở 1) Tổng cục Thuỷ sản
231 Công ty TNHH giống thủy sản Hoàng Thành Phúc Tổng cục Thuỷ sản
232 Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển thủy sản Hạ My Tổng cục Thuỷ sản
233 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Đại Thắng Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
234 Công ty TNHH GTS Tài Lộc - Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
235 Công ty TNHH giống thủy sản Triệu Long Anh Tổng cục Thuỷ sản
236 Công ty TNHH giống thủy sản Phước Thắng Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
237 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Dũng Bình Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
238 Công ty TNHH một thành viên sản xuất giống thủy sản Năm Sao Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
239 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Minh Vũ Ninh Thuận (Cơ sở 2) Tổng cục Thuỷ sản
240 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Đại Thắng CP Tổng cục Thuỷ sản
241 Công ty TNHH giống thủy sản An Phú Aqua Tổng cục Thuỷ sản
242 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Võ Đạt Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
243 Công ty TNHH một thành viên Thảo Anh Tổng cục Thuỷ sản
244 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Hanh Hiệu Tổng cục Thuỷ sản
245 Công ty TNHH giống thủy sản Thông Thảo Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
246 Công ty TNHH Thủy sản Toàn Phát Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
247 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Thắng Lợi Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
248 Công ty TNHH thủy sản Bảo Việt Tổng cục Thuỷ sản
249 Cơ sở sản xuất giống thủy sản Tuấn Khoa Tổng cục Thuỷ sản
250 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Được Mùa Tổng cục Thuỷ sản
251 Công ty cổ phần giống thủy sản Tân Phát (Cơ sở 2) Tổng cục Thuỷ sản
252 Chi nhánh Công ty TNHH một thành viên Vina Tôm Tổng cục Thuỷ sản
253 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Cát Tường Tổng cục Thuỷ sản
254 Công ty TNHH giống thủy sản Tân Thủy Hoàng Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
255 Công ty TNHH thủy sản Hùng Tú (cơ sở 2) Tổng cục Thuỷ sản
256 CN Công ty TNHH Đại Nam Tổng cục Thuỷ sản
257 Công ty TNHH đầu tư thủy sản Blue Sea Việt Nam Tổng cục Thuỷ sản
258 Công ty cổ phần Công nghệ Gene Xanh Tổng cục Thuỷ sản
259 Công ty TNHH SX GTS Hùng Dũng Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
260 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Minh Khiêm NT Tổng cục Thuỷ sản
261 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Minh Hoàng VN Tổng cục Thuỷ sản
262 Công ty TNHH GTS Đặng Phi Ẩn Tổng cục Thuỷ sản
263 Công ty TNHH đầu tư thủy sản Nam Phong Phú Tổng cục Thuỷ sản
264 Cơ sở sản xuất giống thủy sản Xuân Tiến Tổng cục Thuỷ sản
265 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Hưng Lộc Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
266 Công ty TNHH tập đoàn thủy sản TPP Việt Nam Tổng cục Thuỷ sản
267 Công ty TNHH đầu tư thủy sản Bio Farm Tổng cục Thuỷ sản
268 Hộ kinh doanh Lộc Phát VN Tổng cục Thuỷ sản
269 Công ty TNHH đầu tư thủy sản Long Phú Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
270 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Miền Trung Đại Phát Tổng cục Thuỷ sản
271 Công ty TNHH giống thủy sản Thành Lộc Phát - Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
272 Công ty TNHH giống thủy sản Ngô Tấn Vũ Tổng cục Thuỷ sản
273 Công ty TNHH giống thủy sản Thành Vũ Tổng cục Thuỷ sản
274 Chi nhánh Công ty TNHH một thành viên giống thủy sản Đại Việt Tổng cục Thuỷ sản
275 Công ty TNHH giống thủy sản Hoàng Quân Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
276 Công ty TNHH SXGTS An Phát Lộc Tổng cục Thuỷ sản
277 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Tuấn Hà Tổng cục Thuỷ sản
278 Doanh nghiệp tư nhân giống thủy sản Long Vi NTV Tổng cục Thuỷ sản
279 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Gia Thịnh Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
280 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Nam Phong Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
281 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Đinh Thành Tổng cục Thuỷ sản
282 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Hồ Trung (Cơ sở 4) Tổng cục Thuỷ sản
283 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Hồ Trung (Cơ sở 6) Tổng cục Thuỷ sản
284 Công ty TNHH giống thủy sản Aqua Bình Minh Tổng cục Thuỷ sản
285 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Đức Trung Tổng cục Thuỷ sản
286 Hộ kinh doanh Xuân Thuận Tổng cục Thuỷ sản
287 Công ty TNHHTNHH sản xuất giống thủy sản Hải Đăng Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
288 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Hoàng Nguyên Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
289 Công ty TNHH đầu tư thủy sản Thái Lan CP-Chi nhánh Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
290 Công ty TNHH TĐS (Cơ sở 2) Tổng cục Thuỷ sản
291 Công ty TNHH một thành viên giống thủy sản 007-Chi nhánh Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
292 Công ty TNHH giống thủy sản Sài Gòn tôm giống Tổng cục Thuỷ sản
293 Công ty TNHH giống thủy sản Trung Sơn Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
294 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Công Linh Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
295 Công ty TNHH giống thủy sản Thần Tài 3979 (Cơ sở 1) Tổng cục Thuỷ sản
296 Công ty TNHH giống thủy sản Phúc Thịnh Tổng cục Thuỷ sản
297 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Bình Minh - BMH Tổng cục Thuỷ sản
298 Công ty TNHH một thành viên tôm giống Tuấn Thành Tổng cục Thuỷ sản
299 Hộ Kinh doanh Nguyễn Duy Ngọc Tổng cục Thuỷ sản
300 Hộ kinh doanh Ngọc Bảo Tổng cục Thuỷ sản
301 Công ty TNHH sản xuất tôm giống Tuấn Khanh (Cơ sở 2) Tổng cục Thuỷ sản
302 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản An Phú Hưng Tổng cục Thuỷ sản
303 Công ty TNHH giống thủy sản Ninh Chữ Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
304 Công ty TNHH giống thủy sản Vàng Kim Ninh Thuận - Trại SX số 4 - Khu I Tổng cục Thuỷ sản
305 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Trường Giang Tổng cục Thuỷ sản
306 Công ty TNHH thủy sản Nano - Shri Tổng cục Thuỷ sản
307 Công ty TNHH Việt Mỹ Tổng cục Thuỷ sản
308 Hộ kinh doanh Hữu Thành Tổng cục Thuỷ sản
309 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Tâm Thịnh Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
310 Công ty TNHH GTS Tiến Thành Tổng cục Thuỷ sản
311 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Đại Thắng C.P Tổng cục Thuỷ sản
312 Cơ sở sản xuất giống thủy sản Thanh Ý Tổng cục Thuỷ sản
313 Công ty TNHH giống thủy sản Tùng Bách Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
314 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Đông Nguyên Tổng cục Thuỷ sản
315 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Triệu Long Tổng cục Thuỷ sản
316 Công ty TNHH Tín Đạt Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
317 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Đại Lộc VN (Cơ sở 2) Tổng cục Thuỷ sản
318 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Đại Lộc VN (Cơ sở 1) Tổng cục Thuỷ sản
319 Công ty TNHH đầu tư thủy sản Hoàng Anh Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
320 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Đan Mạch Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
321 Công ty TNHH thủy sản Anh Kiệt Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
322 Công ty TNHH thương mại dịch vụ giống thủy sản Vĩnh Phú VN Tổng cục Thuỷ sản
323 Công ty TNHH giống thủy sản Sinh Học Thủy sản Tâm An Tổng cục Thuỷ sản
324 Công ty TNHH giống thủy sản Thành Thành Tổng cục Thuỷ sản
325 Công ty TNHH giống thủy sản Trường Sinh Tổng cục Thuỷ sản
326 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Nhất Huy Ninh Thuận (Cơ sở 2) Tổng cục Thuỷ sản
327 Công ty TNHH giống thủy sản Aqua One Tổng cục Thuỷ sản
328 Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Ý Tổng cục Thuỷ sản
329 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Nam Hải Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
330 Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN Tổng cục Thuỷ sản
331 Công ty TNHH GTS Lam Phương Tổng cục Thuỷ sản
332 Công ty TNHH giống thủy sản Phát Đông Thành Tổng cục Thuỷ sản
333 Công ty TNHH Thiên Phú Group Tổng cục Thuỷ sản
334 Công ty TNHH thương mại dịch vụ thủy sản du lịch AS Hoàng Ngọc Tổng cục Thuỷ sản
335 Công ty TNHH giống thủy sản Tiến Thuận Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
336 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Nam Đại Dương (CS1) Tổng cục Thuỷ sản
337 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Minh Hoàng Tổng cục Thuỷ sản
338 Công ty TNHH giống thủy sản Việt Post Tổng cục Thuỷ sản
339 Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng Tổng cục Thuỷ sản
340 Công ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
341 Công ty TNHH giống thủy sản Bắc Giang Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
342 Công ty TNHH đầu tư thủy sản Tong Wei - Farm Tổng cục Thuỷ sản
343 Công ty TNHH giống thủy sản Tùng Thuận An Tổng cục Thuỷ sản
344 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Nam Trung Phát Tổng cục Thuỷ sản
345 Công ty TNHH một thành viên giống thủy sản Hoa Kỳ Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
346 Công ty TNHH giống thủy sản Cường Thịnh Việt Nam Tổng cục Thuỷ sản
347 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Nam Mỹ (khu ương và khu bố mẹ) Tổng cục Thuỷ sản
348 Công ty TNHH xuất giống thủy sản 5 Danh Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
349 Cơ sở sản xuất giống thủy sản Hoa Khâm Tổng cục Thuỷ sản
350 Công ty TNHH giống thủy sản Lộc Phát Phương Cam Tổng cục Thuỷ sản
351 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Thành Công Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
352 Công ty TNHH TĐS Tổng cục Thuỷ sản
353 Công ty TNHH thương mại và sản xuất tôm giống Đức Thành CPK Tổng cục Thuỷ sản
354 Hộ kinh doanh Nguyễn Thái Bình Tổng cục Thuỷ sản
355 Hộ kinh doanh cơ sở sản xuất giống thủy sản Bảy Tới Tổng cục Thuỷ sản
356 Công ty TNHH SX GTS CP Thủy Long Tổng cục Thuỷ sản
357 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Anh Quốc Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
358 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Biển Tiên Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
359 Hộ kinh doanh Mai Xuân Thường Tổng cục Thuỷ sản
360 Hộ kinh doanh Phạm Hưng Tổng cục Thuỷ sản
361 Công ty Cổ phần GTS Tân Thuận Phát Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
362 Hộ kinh doanh Hải Đăng (Lô 16) Tổng cục Thuỷ sản
363 Hộ kinh doanh Đỗ Quốc Trí Tổng cục Thuỷ sản
364 Hộ kinh doanh Hải Dương Tổng cục Thuỷ sản
365 Công ty TNHH thủy sản K.S 7777 Tổng cục Thuỷ sản
366 Hộ kinh doanh sản xuất tôm giống Quang Thắng Tổng cục Thuỷ sản
367 Chi nhánh Công ty TNHH MTV TM DV An Nam Tôm Tổng cục Thuỷ sản
368 Công ty TNHH tôm giống Thuận Thiên Tổng cục Thuỷ sản
369 Công ty TNHH giống thủy sản Tú Khoa Tổng cục Thuỷ sản
370 Hộ kinh doanh Lê Văn Hiếu Tổng cục Thuỷ sản
371 Công ty TNHH giống thủy sản 79 Tổng cục Thuỷ sản
372 Công ty TNHH giống thủy sản Tú Khoa Tổng cục Thuỷ sản
373 Hộ kinh doanh Huỳnh Thái Bình Tổng cục Thuỷ sản
374 Công ty TNHH giống thủy sản 999 Tổng cục Thuỷ sản
375 Công ty TNHH tôm giống Bình Phương Tổng cục Thuỷ sản
376 Hộ kinh doanh Lê Quang Chương Tổng cục Thuỷ sản
377 Chi nhánh Công ty TNHH Tân Thuận Phát Bình Thuận Tổng cục Thuỷ sản
378 Công ty TNHH thủy sản Minh Thịnh Post (Lô 63 - Mặt sau) Tổng cục Thuỷ sản
379 Công ty TNHH Đầu tư thủy sản Toàn Lộc Phát Tổng cục Thuỷ sản
380 Công ty TNHH Thương mại dịch vụ và sản xuất giống thủy sản Best Choice Tổng cục Thuỷ sản
381 Công ty Trách nhiệm Phú Quý Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
382 Công ty TNHH Tôm giống Tiến Phát Tổng cục Thuỷ sản
383 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Miền Trung. VN Tổng cục Thuỷ sản
384 Hộ kinh doanh tôm giống Trần Bá Vạn Tổng cục Thuỷ sản
385 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Tân Thành Đạt Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
386 Công ty TNHH Đầu tư thủy sản Hải Long CP Tổng cục Thuỷ sản
387 Công ty TNHH giống thủy sản Hoàng Đại Phát Tổng cục Thuỷ sản
388 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Lộc Phát Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
389 Công ty TNHH giống thủy sản 79 Tổng cục Thuỷ sản
390 Cơ sở sản xuất giống thủy sản Mai Văn Vinh Tổng cục Thuỷ sản
391 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Phú Cường Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
392 Chi nhánh Công ty TNHH Số 1 tại Ninh Thuận (Cơ sở 2) Tổng cục Thuỷ sản
393 Công ty TNHH một thành viên Đại Dương Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
394 Công ty TNHH Đầu tư thủy sản CP Trọng Tâm Tổng cục Thuỷ sản
395 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Lộc Tiến Phát Tổng cục Thuỷ sản
396 Công ty TNHH giống thủy sản Phú Hoàng Dung Tổng cục Thuỷ sản
397 Công ty TNHH Tôm giống Hiệp Phát Aqua (Cơ sở 2) Tổng cục Thuỷ sản
398 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Phong Phú Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
399 Công ty Cổ phần Công nghệ tiêu chuẩn sinh học giống thủy sản Vĩnh Thịnh Tổng cục Thuỷ sản
400 Công ty TNHH Đầu tư thủy sản Vạn Hưng Tổng cục Thuỷ sản
401 Trung Tâm Giống Hải Sản Cấp I Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
402 Công ty TNHH giống thủy sản Hisenor Việt Nam Tổng cục Thuỷ sản
403 Cơ sở sản xuất giống thủy sản Bình Minh Tổng cục Thuỷ sản
404 Công ty TNHH giống thủy sản Uni-President Việt Nam Tổng cục Thuỷ sản
405 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Minh Phú Tổng cục Thuỷ sản
406 Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
407 Công ty Cổ phần Chăn nuôi CP.Việt Nam - Chi Nhánh Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
408 Công ty TNHH tôm giống Châu Phi Tổng cục Thuỷ sản
409 Công ty Cổ phần giống thủy sản Sea Farm 68 Tổng cục Thuỷ sản
410 Công ty TNHH giống thủy sản Grobest.VN Tổng cục Thuỷ sản
411 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Bảy Tươi Tổng cục Thuỷ sản
412 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Miền Trung.VN Tổng cục Thuỷ sản
413 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Biển Sáng PMH Tổng cục Thuỷ sản
414 Công ty TNHH sản xuất giống Trọng Tâm Tổng cục Thuỷ sản
415 Cơ sở sản xuất giống thủy sản Chí Tâm Tổng cục Thuỷ sản
416 Hộ kinh doanh Phạm Ngọc Thắng Tổng cục Thuỷ sản
417 Hộ kinh doanh Đại Phú Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
418 Hộ kinh doanh Phạm Ngọc Thoại Tổng cục Thuỷ sản
419 Hộ kinh doanh Nguyễn Hữu Thanh (Cơ sở 3) Tổng cục Thuỷ sản
420 Hộ kinh doanh Nguyễn Hữu Thanh (Cơ sở 2) Tổng cục Thuỷ sản
421 Hộ kinh doanh Lê Mai Tổng cục Thuỷ sản
422 Công ty TNHH thủy sản Thuận Nghiệp Tổng cục Thuỷ sản
423 Chi nhánh Công ty TNHH giống thủy sản Tôm Gold tại Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
424 Cơ sở sản xuất giống thủy sản Quang Thắng (Cơ sở 2) Tổng cục Thuỷ sản
425 Trại sản xuất - kinh doanh giống thủy sản - Công ty TNHH SXGTS CP Thủy Long Tổng cục Thuỷ sản
426 Công ty TNHH giống thủy sản Hoàng Phát Tổng cục Thuỷ sản
427 Hộ kinh doanh Dương Đức Phùng Tổng cục Thuỷ sản
428 Hộ kinh doanh Phan Văn Dư Tổng cục Thuỷ sản
429 Hộ kinh doanh Lê Văn Bình Tổng cục Thuỷ sản
430 Hộ kinh doanh Phan Văn Bình Tổng cục Thuỷ sản
431 Hộ kinh doanh Hồ Thanh Long Tổng cục Thuỷ sản
432 Hộ kinh doanh giống thủy sản Lê Hùng Khiêm Tổng cục Thuỷ sản
433 Hộ kinh doanh Nguyễn Tấn Giới Tổng cục Thuỷ sản
434 Hộ kinh doanh Lê Trọng Phó Tổng cục Thuỷ sản
435 Hộ kinh doanh Đỗ Trọng Văn Tổng cục Thuỷ sản
436 Hộ kinh doanh Đỗ Thanh Hà Tổng cục Thuỷ sản
437 Hộ kinh doanh Nguyễn Hữu Thanh Tổng cục Thuỷ sản
438 Hộ kinh doanh Nguyễn Kỳ Thuyết Tổng cục Thuỷ sản
439 Hộ kinh doanh Phan Ngọc Thảo Tổng cục Thuỷ sản
440 Hộ kinh doanh Mai Thị Thu Hằng Tổng cục Thuỷ sản
441 Hộ kinh doanh Đỗ Cao Trung Tổng cục Thuỷ sản
442 Cơ sở sản xuất giống thủy sản Vy Vân Phát Tổng cục Thuỷ sản
443 Hộ kinh doanh Hải Dương Tổng cục Thuỷ sản
444 Hộ kinh doanh Lê Văn Vũ Tổng cục Thuỷ sản
445 Hộ kinh doanh Nguyễn Văn Vinh Tổng cục Thuỷ sản
446 Cơ sở sản xuất tôm giống Vinh Hoa Tổng cục Thuỷ sản
447 Hộ kinh doanh Thanh Tàu Tổng cục Thuỷ sản
448 Cơ sở tôm giống Miền Trung Tổng cục Thuỷ sản
449 Hộ kinh doanh Lê Văn Trà Tổng cục Thuỷ sản
450 Hộ kinh doanh Lê Trọng Lịch Tổng cục Thuỷ sản
451 Hộ kinh doanh Toàn Thắng, Toàn Thịnh Tổng cục Thuỷ sản
452 Công ty TNHH Mỹ Việt Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
453 Hộ kinh doanh Dương Đức Tống Tổng cục Thuỷ sản
454 Doanh nghiệp tư nhân sản xuất giống thủy sản Thảo Nguyên Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
455 Công ty TNHH giống thủy sản Ngọc Ân Tổng cục Thuỷ sản
456 Công ty TNHH giống thủy sản Lộc Phát Tài Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
457 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Ngân Hà Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
458 Công ty TNHH thủy sản Hưng Phúc Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
459 Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Cầu One Tổng cục Thuỷ sản
460 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Miền Trung.VN Tổng cục Thuỷ sản
461 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Thanh Tuấn Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
462 Công ty TNHH tôm giống Trí Dũng Tổng cục Thuỷ sản
463 Công ty TNHH giống thủy sản Đại Việt Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
464 CN C.ty TNHH DCKT nuôi trồng thủy sản Minh Phú Aqua Mekong tại Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
465 Chi nhánh Công ty TNHH số 1 tại Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
466 Công ty TNHH Green A Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
467 Doanh nghiệp tư nhân tôm giống Trần Hậu Điển chi nhánh Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
468 Công ty TNHH một thành viên Siêu Việt Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
469 Công ty TNHH giống thủy sản Nam Mekong Tổng cục Thuỷ sản
470 Hộ kinh doanh Lê Đức Trí Tổng cục Thuỷ sản
471 Hộ kinh doanh Lê Hùng Khiêm Tổng cục Thuỷ sản
472 Công ty TNHH giống thủy sản Nam Việt Tổng cục Thuỷ sản
473 Công ty TNHH một thành viên giống thủy sản Dương Hùng - CN Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
474 Công ty TNHH giống thủy sản Tân Thành Long Tổng cục Thuỷ sản
475 Công ty TNHH một thành viên tôm giống Gia Bảo Tổng cục Thuỷ sản
476 Hộ kinh doanh Nguyễn Ngọc Sơn Tổng cục Thuỷ sản
477 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Châu Mỹ Hawaii Tổng cục Thuỷ sản
478 Công ty TNHH đầu tư giống thủy sản Hưng Thịnh Tổng cục Thuỷ sản
479 Công ty TNHH sản xuất và cung ứng giống thủy sản Rạng Đông Tổng cục Thuỷ sản
480 Công ty TNHH một thành viên Thái - Mỹ Tổng cục Thuỷ sản
481 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Biển Việt Tổng cục Thuỷ sản
482 Công ty TNHH một thành viên giống thủy sản Phú Lộc An Tổng cục Thuỷ sản
483 Công ty TNHH Đầu tư giống thủy sản Thiên Long (Khu bố mẹ) Tổng cục Thuỷ sản
484 Hộ kinh doanh Nguyễn Quân Tổng cục Thuỷ sản
485 Công ty TNHH đầu tư thủy sản An Phát NT Tổng cục Thuỷ sản
486 Công ty TNHH giống thủy sản Miền Tây Tổng cục Thuỷ sản
487 Công ty TNHH một thành viên giống thủy sản Thủy Liêm Tổng cục Thuỷ sản
488 Công ty TNHH giống thủy sản Quốc Bảo.VN Tổng cục Thuỷ sản
489 Công ty TNHH một thành viên giống thủy sản Tuấn Linh Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
490 Công ty TNHH một thành viên đầu tư giống thủy sản Tân Tín Tổng cục Thuỷ sản
491 Cơ sở sản xuất tôm giống T & T Tổng cục Thuỷ sản
492 Cơ sở sản xuất giống thủy sản Hải Long Tổng cục Thuỷ sản
493 Công ty TNHH giống thủy sản Long Sinh Farm Tổng cục Thuỷ sản
494 Công ty TNHH giống thủy sản QQ An Thịnh Phát Tổng cục Thuỷ sản
495 Hộ kinh doanh Ngô Tùng Lâm Tổng cục Thuỷ sản
496 Hộ kinh doanh Trần Ngọc Anh Tổng cục Thuỷ sản
497 Công ty TNHH giống thủy sản Hoàng Đạt Tổng cục Thuỷ sản
498 Hộ kinh doanh Phạm Trọng Phương Tổng cục Thuỷ sản
499 Hộ kinh doanh Phạm Tiến Dần Tổng cục Thuỷ sản
500 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Thành Tâm Tổng cục Thuỷ sản
501 Hộ kinh doanh Trần Văn Hổ Tổng cục Thuỷ sản
502 Chi nhánh Công ty Cổ phần nuôi trồng thủy sản Vì Dân tại Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
503 Công ty TNHH giống thủy sản Lựa Chọn Mới Tổng cục Thuỷ sản
504 Công ty TNHH một thành viên giống thủy sản Đại Long NT Tổng cục Thuỷ sản
505 Công ty TNHH giống thủy sản Đại Phát Cà Ná Tổng cục Thuỷ sản
506 Cơ sở sản xuất tôm giống Ngọc Lam Tổng cục Thuỷ sản
507 Hộ kinh doanh tôm giống Đại Thiên Ưng Tổng cục Thuỷ sản
508 Công ty TNHH đầu tư giống thủy sản Lộc Tiến Phát.VN Tổng cục Thuỷ sản
509 Công ty TNHH giống thủy sản Thành Công Phát Tổng cục Thuỷ sản
510 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Trung Nam Mỹ Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
511 Công ty TNHH SX GTS Mùa Vàng Tổng cục Thuỷ sản
512 Công ty TNHH tôm giống Thuận Hải Tổng cục Thuỷ sản
513 Cơ sở Hùng Cường Tổng cục Thuỷ sản
514 Công ty TNHH tôm giống Việt Tín chi nhánh Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
515 Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản Thiên Lộc Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
516 Công ty TNHH Đầu tư thủy sản Nguyên Phát VN Tổng cục Thuỷ sản
517 Công ty TNHH giống thủy sản Thành Long Tổng cục Thuỷ sản
518 Công ty TNHH Bio Tom Tổng cục Thuỷ sản
519 DL 415 Công ty cổ phần thủy sản Phú Minh Hưng Tổng cục Thuỷ sản
520 DL 49 Công ty cổ phần XK Thuỷ sản 2 Quảng Ninh Tổng cục Thuỷ sản
521 DL 517 Công ty TNHH chế biến và xuất khẩu Thủy Sản Quảng Ninh Tổng cục Thuỷ sản
522 TS 536 Công ty Cổ phần phát triển Trí Tuệ Vàng - Chi nhánh Vân Đồn Tổng cục Thuỷ sản
523 TS 584 Phân xưởng sản xuất sứa muối Thanh Lân - Công ty CP phát triển nghề cá Thanh lân Tổng cục Thuỷ sản
524 TS 585 Công ty TNHH Thương mại xuất nhập khẩu Vĩ Tuyến Tổng cục Thuỷ sản
525 TS 589 Công ty TNHH đầu tư xây dựng và dịch vụ XNK Thăng Long MC Tổng cục Thuỷ sản
526 TS 590 Công ty TNHH Minh Phát Móng Cái Tổng cục Thuỷ sản
527 TS 578 Công ty TNHH Hà Trang Tổng cục Thuỷ sản
528 TS 592 Công ty TNHH Thuỷ sản Minh Đức P.T Tổng cục Thuỷ sản
529 DL 168 Chi nhánh SEAPRODEX Hải Phòng - Tổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty TNHH Một Thành Viên Tổng cục Thuỷ sản
530 DL 42 Công ty cổ phần chế biến xuất nhập khẩu thủy sản Hải Phòng Tổng cục Thuỷ sản
531 DL 425 Nhà máy sản xuất Bánh Hạ Long - Công ty Cổ phần Dịch vụ và Xuất nhập khẩu Hạ Long Tổng cục Thuỷ sản
532 DL 73 Công ty Cổ phần dịch vụ và XNK Hạ Long - Nhà máy chế biến xuất khẩu Hạ Long 2 Tổng cục Thuỷ sản
533 DL 74 Xí nghiệp chế biến thuỷ sản Hạ Long, Công ty Cổ phần khai thác và dịch vụ khai thác thuỷ sản Hạ Long Tổng cục Thuỷ sản
534 HK 579 Công ty TNHH Việt Trường - Phân xưởng 2 Tổng cục Thuỷ sản
535 DL 582 Công ty Cổ phần Thuỷ sản Anh Minh Tổng cục Thuỷ sản
536 Anh Minh Joint Stock Company No. 3, Ngo Quyen street, May Chai ward, Ngo Quyen district, Hai Phong city Tổng cục Thuỷ sản
537 TS 588 Công ty TNHH Thương mại Bính Oanh Tổng cục Thuỷ sản
538 DL 580 Nhà máy 01 - Công ty TNHH Việt Trường Tổng cục Thuỷ sản
539 DL 47 Công ty XNK thuỷ sản Thanh Hoá Tổng cục Thuỷ sản
540 DL 429 Công ty TNHH Thực phẩm Rich Beauty Việt Nam Tổng cục Thuỷ sản
541 DL 537 Công ty TNHH Nghêu Thái Bình Tổng cục Thuỷ sản
542 DL 568 Công ty TNHH XNK Nghêu Việt Nam Tổng cục Thuỷ sản
543 TS 581 Công ty TNHH thủy hải sản Tiến Thành/ Tổng cục Thuỷ sản
544 TS 591 Công ty TNHH TB Thắng Lợi Tổng cục Thuỷ sản
545 TS 583 Công ty TNHH xuất nhập khẩu Hảo Hiền Tổng cục Thuỷ sản
546 DH 577 Công ty TNHH Royal Foods Việt Nam Tổng cục Thuỷ sản
547 TS 247 Công ty Cổ phần XNK thuỷ sản Nghệ An II Tổng cục Thuỷ sản
548 DL 38 Công ty cổ phần XNK thuỷ sản Nghệ An Tổng cục Thuỷ sản
549 NM 586 Công ty TNHH Một thành viên Masan MB Tổng cục Thuỷ sản
550 DL 55 Chi nhánh Công ty Cổ phần XNK thuỷ sản Hà Nội - Xí nghiệp chế biến thuỷ sản Xuân Thuỷ Tổng cục Thuỷ sản
551 TS 576 Công ty Thủy sản Lenger Việt nam Tổng cục Thuỷ sản
552 TS 593 Hợp tác xã nuôi trồng thủy sản Đại Dương Tổng cục Thuỷ sản
553 DL 45 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Nam Hà Tĩnh Tổng cục Thuỷ sản
554 TS 93 Công ty TNHH Việt Trường Tổng cục Thuỷ sản
555 DL 494 Công ty Cổ phần Thực phẩm XK Trung Sơn Hưng Yên Tổng cục Thuỷ sản
556 NM 507 Công ty TNHH Trung Thành Tổng cục Thuỷ sản
557 TS 508 Công ty Cổ phần Thương mại vận tải và chế biến hải sản Long Hải Tổng cục Thuỷ sản
558 NM 519 Công ty TNHH chế biến hải sản Hòa Hải Tổng cục Thuỷ sản
559 DL 575 Công ty Cổ Phần Nông Sản, Thực Phẩm Việt Hưng Tổng cục Thuỷ sản
560 DL 587 Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Đức Quý Tổng cục Thuỷ sản
561 DH 203 Công ty TNHH MTV Đồ hộp Hạ Long - Đà Nẵng Tổng cục Thuỷ sản
562 DH 358 Phân xưởng đồ hộp - Công ty TNHH Phillips Seafood (Viet Nam) Tổng cục Thuỷ sản
563 DH 546 Công ty TNHH Tín Thịnh Tổng cục Thuỷ sản
564 DH 603 Công ty TNHH Một thành viên Đồ hộp Khánh Hòa Tổng cục Thuỷ sản
565 DL 10 Nhà máy chế biến thủy đặc sản - Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Miền Trung Tổng cục Thuỷ sản
566 DL 100 Công ty Cổ phần thực phẩm - xuất nhập khẩu Lam Sơn Tổng cục Thuỷ sản
567 DL 108 Phân xưởng III - Công ty TNHH Đông Phương Tổng cục Thuỷ sản
568 DL 115 Công ty cổ phần hải sản Nha Trang (Nha Trang FISCO) Tổng cục Thuỷ sản
569 DL 12 Công ty TNHH XNK Thủy sản Phú Song Hường Tổng cục Thuỷ sản
570 DL 123 Phân xưởng hàng đông - Công ty TNHH Hải Thanh Tổng cục Thuỷ sản
571 DL 131 Công ty TNHH chế biến thủy sản Sơn Trà Tổng cục Thuỷ sản
572 DL 135 Công ty Cổ phần Phát triển thủy sản Huế Tổng cục Thuỷ sản
573 DL 140 Phân xưởng CBTS Ninh Ích - DNTN Tư nhân Việt Thắng Tổng cục Thuỷ sản
574 DL 153 Công ty Cổ phần Thủy sản Thông Thuận Cam Ranh - Nhà máy 1 Tổng cục Thuỷ sản
575 DL 16 Công ty cổ phần đông lạnh Qui Nhơn Tổng cục Thuỷ sản
576 DL 164 Công ty TNHH Chế biến Thực phẩm D&N (DANIFOODS) Tổng cục Thuỷ sản
577 DL 169 Phân xưởng I - Công ty TNHH Đông Phương Tổng cục Thuỷ sản
578 DL 17 Công ty Cổ phần Nhatrang Seafoods - F. 17 - Nhà máy Chế biến Thủy sản F.17 Tổng cục Thuỷ sản
579 DL 170 Công ty cổ phần thuỷ sản Đà Nẵng Tổng cục Thuỷ sản
580 DL 171 Công ty cổ phần thủy sản Năm Sao Tổng cục Thuỷ sản
581 DL 179 Chi nhánh Công ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu Tổng cục Thuỷ sản
582 DL 190 Công ty chế biến và XKTS Thọ Quang Tổng cục Thuỷ sản
583 DL 191 Phân xưởng đông lạnh - Công ty cổ phần xuất khẩu thủy sản Khánh Hòa Tổng cục Thuỷ sản
584 TS 198 Công ty Cổ phần Bá Hải Tổng cục Thuỷ sản
585 DL 207 Công ty TNHH chế biến và xuất khẩu Thủy sản Cam Ranh Tổng cục Thuỷ sản
586 DL 225 CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY SẢN PHÚ THUẬN AN Tổng cục Thuỷ sản
587 DL 243 CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM MÃI TÍN Tổng cục Thuỷ sản
588 DL 257 Công ty TNHH Thực phẩm Hải Sơn Tổng cục Thuỷ sản
589 DL 259 Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Thủy sản Cà Ná Tổng cục Thuỷ sản
590 DL 314 Công ty TNHH Thủy sản Hải Long Nha Trang Tổng cục Thuỷ sản
591 DL 315 Công ty trách nhiệm hữu hạn thực phẩm Sakura Tổng cục Thuỷ sản
592 DL 316 Phân xưởng 3, Công ty TNHH Long Shin Tổng cục Thuỷ sản
593 DL 318 Công ty TNHH Hải Vương Tổng cục Thuỷ sản
594 DL 32 Xí nghiệp đông lạnh F32 - Công ty cổ phần thủy sản và thương mại Thuận Phước Tổng cục Thuỷ sản
595 DL 350 Công ty TNHH Gallant Ocean Việt Nam Tổng cục Thuỷ sản
596 DL 361 Phân xưởng I & II-Công ty TNHH Long Shin Tổng cục Thuỷ sản
597 DL 373 Công ty Cổ phần Thủy sản Thông Thuận Cam Ranh - Nhà máy 2 Tổng cục Thuỷ sản
598 DL 385 Công ty TNHH Tín Thịnh Tổng cục Thuỷ sản
599 DL 388 Nhà máy CBTS XK - Công ty TNHH Đại Dương Xanh Tổng cục Thuỷ sản
600 DL 394 Công ty Cổ phần Nhatrang Seafoods - F. 17 - Nhà máy Thủy sản F.394 Tổng cục Thuỷ sản
601 DL 399 Công ty TNHH Thủy sản Chu Lai Surimi Tổng cục Thuỷ sản
602 DL 419 Công ty Cổ phần Thuỷ sản Nhật Hoàng Tổng cục Thuỷ sản
603 DL 421 Nhà máy đông lạnh Mỹ Sơn - Công ty Cổ phần thủy sản và thương mại Thuận Phước Tổng cục Thuỷ sản
604 DL 428 Phân xưởng Bánh - Công ty TNHH Đông Phương Tổng cục Thuỷ sản
605 DL 448 Phân xưởng chế biến hải sản đông lạnh - Công ty cổ phần thực phẩm TASHUN Tổng cục Thuỷ sản
606 DL 481 Công ty Cổ phần Thủy sản Tôm Vàng Tổng cục Thuỷ sản
607 DL 506 Nhà máy CBTP Sơn Trà - Công ty Cổ phần XNK Thủy sản Miền Trung Tổng cục Thuỷ sản
608 DL 510 Doanh nghiệp tư nhân Phùng Hưng Tổng cục Thuỷ sản
609 DL 526 Công ty TNHH Thịnh Hưng Tổng cục Thuỷ sản
610 DL 531 Công ty TNHH TM&DV CBTS Hưng Phong Tổng cục Thuỷ sản
611 DL 560 Chi nhánh Công ty TNHH Thông Thuận tại Ninh Thuận – Nhà máy chế biến tôm số 2 Tổng cục Thuỷ sản
612 DL 562 Công ty TNHH MTV Seabery Products Tổng cục Thuỷ sản
613 DL 57 Nhà máy CBTSXK An Hải - Công ty cổ phần TS Bình Định Tổng cục Thuỷ sản
614 DL 572 Nhà máy Chế biến thuỷ sản Thiên Mã – Công ty TNHH Một thành viên Thiên Mã Tổng cục Thuỷ sản
615 DL 573 Công ty TNHH Hoàng Hải - Nhà máy Ánh Sáng Tổng cục Thuỷ sản
616 DL 574 Chi nhánh Công ty Cổ phần Thủy sản Anh Minh tại Đà Nẵng Tổng cục Thuỷ sản
617 DL 601 Chi nhánh Công ty TNHH Thông Thuận tại Ninh Thuận - Nhà Máy Chế biến Tôm số 1 Tổng cục Thuỷ sản
618 DL 602 Công Ty TNHH Hai Thành Viên Gallant Dachan Seafood Tổng cục Thuỷ sản
619 DL 605 Công ty TNHH Đánh bắt chế biến thủy sản Hoàng Sa Tổng cục Thuỷ sản
620 DL 606 Công ty TNHH kinh doanh và chế biến thủy sản Tae San - Phân xưởng đông lạnh Tổng cục Thuỷ sản
621 DL 607 Công ty TNHH hải sản Bền Vững Tổng cục Thuỷ sản
622 DL 608 Công ty TNHH Bắc Đẩu Tổng cục Thuỷ sản
623 DL 609 Nhà máy chế biến thủy hải sản đông lạnh xuất khẩu - Doanh nghiệp tư nhân Hồng Ngọc Tổng cục Thuỷ sản
624 DL 610 Công ty Cổ phần Thủy sản Hoài Nhơn - Xí nghiệp Chế biến Thủy sản Tam Quan Tổng cục Thuỷ sản
625 DL 613 Công ty Cổ phần Phát triển Thủy sản Huế - Chi nhánh Quảng Trị Tổng cục Thuỷ sản
626 DL 615 Công ty Cổ phần JK FISH Tổng cục Thuỷ sản
627 DL 616 Công ty TNHH TM & DV PU FONG Tổng cục Thuỷ sản
628 DL 617 Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Việt Quang Tổng cục Thuỷ sản
629 DL 618 Phân xưởng chế biến hải sản đông lạnh - Công ty TNHH MTV XNK Thủy sản Hải Phú Tổng cục Thuỷ sản
630 DL 620 Công ty Cổ phần Vịnh Nha Trang Tổng cục Thuỷ sản
631 DL 621 Công ty Cổ phần Khang Thông- Nhà máy Chế biến Thủy sản Tổng cục Thuỷ sản
632 DL 622 Công ty TNHH Thủy sản Trung Hải - Phân xưởng đông lạnh Tổng cục Thuỷ sản
633 DL 623 Công ty cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam - Chi nhánh đông lạnh Thừa Thiên Huế Tổng cục Thuỷ sản
634 DL 625 Công ty TNHH Nguyễn Hưng Tổng cục Thuỷ sản
635 DL 626 Phân xưởng đông lạnh - Công ty TNHH thủy sản Trang Thủy Tổng cục Thuỷ sản
636 DL 627 Công ty TNHH Thực phẩm Quang Hiếu Tổng cục Thuỷ sản
637 DL 628 Công ty TNHH Gallant Ocean Viet Nam (Nhà máy số II) Tổng cục Thuỷ sản
638 DL 629 Công ty TNHH thủy sản Phúc Nguyên Tổng cục Thuỷ sản
639 DL 632 Nhà máy chế biến thủy sản Thanh Thảo- Công ty TNHH dịch vụ và thương mại Thanh Thảo Tổng cục Thuỷ sản
640 DL 633 Công ty TNHH Ngọc Tuấn Surimi Tổng cục Thuỷ sản
641 DL 634 Công ty TNHH Một thành viên Chế biến Thủy sản Việt Vương Tổng cục Thuỷ sản
642 DL 638 Công ty TNHH Hải sản Bình Minh Tổng cục Thuỷ sản
643 SUNRISE SEAFOOD COMPANY LIMITED Phu Luong hamlet, An Ninh Dong commune, Tuy An district, Phu Yen province Tổng cục Thuỷ sản
644 DL 70 Công ty Cổ phần CAFICO Việt Nam Tổng cục Thuỷ sản
645 DL 90 Công ty Cổ phần Nhatrang Seafoods - F. 17 - Nhà máy Thủy sản F.90 Tổng cục Thuỷ sản
646 DL 95 Công ty TNHH thương mại Việt Long Tổng cục Thuỷ sản
647 HK 112 Công ty TNHH một thành viên Chín Tuy Tổng cục Thuỷ sản
648 HK 210 Phân xưởng hàng khô - Công ty cổ phần thủy sản Khánh Hòa Tổng cục Thuỷ sản
649 HK 212 Nhà máy Chế biến Thủy hải sản khô và Nông sản - Công ty TNHH chế biến và xuất khẩu Thủy sản Cam Ranh Tổng cục Thuỷ sản
650 HK 214 Công ty TNHH thực phẩm Taesan Tổng cục Thuỷ sản
651 Lô B6, khu công nghiệp Hòa Hiệp, thị trấn Hòa Hiệp Trung, huyện Đông Hòa, tỉnh Phú Yên TAESAN FOOD COMPANY LIMITED. Tổng cục Thuỷ sản
652 HK 255 Phân xưởng chế biến hàng hải sản khô - Công ty cổ phần thực phẩm TASHUN Tổng cục Thuỷ sản
653 HK 337 Phân xưởng hàng khô - Công ty TNHH thủy sản Trang Thủy Tổng cục Thuỷ sản
654 HK 442 Phân xưởng hàng khô - Công ty TNHH Đông An Tổng cục Thuỷ sản
655 HK 475 Công ty TNHH Seo Nam Tổng cục Thuỷ sản
656 HK 52 Phân xưởng hàng khô - Công ty TNHH Hải Thanh Tổng cục Thuỷ sản
657 HK 524 Công ty TNHH Bình Thêm Tổng cục Thuỷ sản
658 BINH THEM Co., Ltd. Unit 6 Binh Tay, Ninh Hai ward, Ninh Hoa town, Khanh Hoa province. Tổng cục Thuỷ sản
659 HK 554 Công ty TNHH chế biến thủy sản Phú Yên Tổng cục Thuỷ sản
660 HK 600 Công ty TNHH FUJIURA Nha Trang Tổng cục Thuỷ sản
661 HK 604 Phân xưởng chế biến hải sản khô - Doanh nghiệp tư nhân Hải Phú Tổng cục Thuỷ sản
662 HK 63 Công ty TNHH TS Trung Hải Tổng cục Thuỷ sản
663 HK 80 Phân xưởng chế biến thủy sản khô - Công ty xuất khẩu nông sản Ninh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
664 HK 98 Công ty TNHH Hoàn Mỹ Tổng cục Thuỷ sản
665 NM 547 Công ty cổ phần thủy sản 584 Nha Trang Tổng cục Thuỷ sản
666 NM 567 Công ty TNHH Sản xuất Chế biến Thủy hải sản và Thương mại Thanh Phát Tổng cục Thuỷ sản
667 TS 245 Công ty TNHH Cá ngừ Việt Nam Tổng cục Thuỷ sản
668 TS 492 Xí nghiệp Chế biến Hải sản Việt Thắng - Doanh nghiệp tư nhân Việt Thắng Tổng cục Thuỷ sản
669 TS 611 Cơ sở Nuôi trồng và Chế biến rong nho biển - Công ty TNHH Trí Tín Tổng cục Thuỷ sản
670 TS 612 Công ty TNHH Đại Phát BPlus Tổng cục Thuỷ sản
671 TS 619 Cơ sở nuôi trồng & chế biến rong biển - Công ty cổ phần Đại Dương VN Tổng cục Thuỷ sản
672 TS 624 Công ty TNHH Thương mại - Dịch vụ rong biển OKIVINA Tổng cục Thuỷ sản
673 TS 630 Công ty TNHH Hải sản Sinh học Việt Nam Tổng cục Thuỷ sản
674 TS 631 Công ty TNHH Quốc Tế Swan Tổng cục Thuỷ sản
675 TS 635 Công ty TNHH Thái An - Phân xưởng thủy sản sống Tổng cục Thuỷ sản
676 TS 636 Công ty Cổ phần Thủy sản Hoài Nhơn - Xưởng chế biến thủy sản sống Tổng cục Thuỷ sản
677 TS 637 Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Hảo Phúc Thịnh Tổng cục Thuỷ sản
678 TS 639 Công ty TNHH MTV Hải sản Thành Phát Tổng cục Thuỷ sản
679 TS 641 Công ty TNHH Phú Cường Nha Trang Seatech Tổng cục Thuỷ sản
680 TS 642 Công ty TNHH thương mại và dịch vụ hải sản Linh Phát Tổng cục Thuỷ sản
681 LINH PHAT SEAFOOD CO., LTD Phuc Xuan team, Cam Phuc Nam ward, Cam Ranh city, Khanh Hoa province. Tổng cục Thuỷ sản
682 DL 640 Công ty TNHH XIN BANG Tổng cục Thuỷ sản
683 TS 643 Công ty TNHH XNK thương mại và du lịch H2T - Phân xưởng cá sống Tổng cục Thuỷ sản
684 DL 644 Công ty TNHH Thủy sản Liên hiệp quốc tế Elites Việt Trung Tổng cục Thuỷ sản
685 DL 648 Công ty TNHH Duy Nhất Cá Việt Nam Tổng cục Thuỷ sản
686 DL 649 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HÙNG BANG Tổng cục Thuỷ sản
687 HUNG BANG CO.,LTD. Lot C10, Hoa Hiep industrial zone, Dong Hoa district, Phu Yen province Tổng cục Thuỷ sản
688 DL 650 Công ty TNHH hải sản Nghi Bông Tổng cục Thuỷ sản
689 Lô L5, khu công nghiệp Quảng Phú, phường Quảng Phú, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi NGHI BONG SEAFOOD COMPANY LIMITED Tổng cục Thuỷ sản
690 DL 428 Phân xưởng Bánh - Công ty TNHH Đông Phương Tổng cục Thuỷ sản
691 DL 651 Công ty TNHH T&H Nha Trang/ Tổng cục Thuỷ sản
692 DL 652 CÔNG TY TNHH MOSC VIỆT NAM Tổng cục Thuỷ sản
693 TS 653 CHI NHÁNH NHA TRANG – CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HÀ LINH Tổng cục Thuỷ sản
694 NHA TRANG BRANCH – HA LINH IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY Xuan Vinh hamlet, Van Hung commune, Van Ninh district, Khanh Hoa province. Tổng cục Thuỷ sản
695 TS 654 Công ty TNHH thủy sản Long Huy Tổng cục Thuỷ sản
696 Long Huy seafood company limited Phuc Ninh civil group, Cam Phuc Nam ward, Cam Ranh city, Khanh Hoa province. Tổng cục Thuỷ sản
697 TS 655 Trạm thu mua thủy hải sản - Công ty TNHH hải sản Mai Sơn Tổng cục Thuỷ sản
698 Tổ dân phố Nghĩa Quý, phường Cam Nghĩa, thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa Seafood purchasing station – Mai Son seafood company limited. Tổng cục Thuỷ sản
699 DL 656 Công ty TNHH thực phẩm Thành Thái – Phân xưởng số 2 Tổng cục Thuỷ sản
700 Cụm công nghiệp Quang Trung, phường Quang Trung, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bịnh Định/ Quang Trung ind THANH THAI FOOD COMPANY LIMITED – FACTORY 2 Tổng cục Thuỷ sản
701 TS 657 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THỦY HẢI SẢN NAM TRUNG Tổng cục Thuỷ sản
702 TS 658 Công ty TNHH Tiến Kiều Tổng cục Thuỷ sản
703 Khu phố Dân Phước, phường Xuân Thành, thị xã Sông Cầu, Tỉnh Phú Yên TIEN KIEU COMPANY LIMITED Tổng cục Thuỷ sản
704 TS 659 Công ty TNHH vận tải và thương mại Sương Hổ Tổng cục Thuỷ sản
705 Suong Ho trading and transport company limited. Phu Duong hamlet, Xuan Thinh commune, Song Cau town, Phu Yen province Tổng cục Thuỷ sản
706 TS 660 Công ty TNHH vận tải và thương mại Danh Tiến Tổng cục Thuỷ sản
707 Thôn Phú Dương, xã Xuân Thịnh, thị xã Sông Cầu, tỉnh Phú Yên Danh Tien trading and transport company limited. Tổng cục Thuỷ sản
708 DL 661 Công ty TNHH B-T SEAFOOD Tổng cục Thuỷ sản
709 DL 662 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THANH AN Tổng cục Thuỷ sản
710 Lô L5, đường số 3, khu công nghiệp Quảng Phú, phường Quảng Phú, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngã BRANCH OF THANH AN COMPANY LIMITED Tổng cục Thuỷ sản
711 TS 663 Công ty TNHH thủy sản Thịnh Tiến Tổng cục Thuỷ sản
712 Thinh Tien seafood company limited Xuan Tu village, Van Hung commune, Van Ninh district, Khanh Hoa province. Tổng cục Thuỷ sản
713 TS 613 CÔNG TY TNHH THỦY SẢN PMK Tổng cục Thuỷ sản
714 TS 664 CÔNG TY TNHH HẢI SẢN BÌNH THƠM Tổng cục Thuỷ sản
715 BINH THOM SEAFOOD COMPANY LIMITED Phuc Ninh hamlet, Cam phuc Nam ward, Cam Ranh city, Khanh Hoa province. Tổng cục Thuỷ sản
716 TS 665 CÔNG TY TNHH LỘC PHÁT VN Tổng cục Thuỷ sản
717 LOC PHAT VN CO.,LTD Xuan Tu 2 Hamlet, Van Hung Commune, Van Ninh district, Khanh Hoa province. Tổng cục Thuỷ sản
718 TS 669 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÀO PHÁT Tổng cục Thuỷ sản
719 HAO PHAT TRADING COMPANY LIMITED Phuoc Trung hamlet, Phuoc Dong commune, Nha Trang city, Khanh Hoa province Tổng cục Thuỷ sản
720 TS 667 Công ty TNHH thực phẩm Hải Sơn- Nhà máy chế biến thủy sản Hải Sơn Tổng cục Thuỷ sản
721 HAI SON FOODS CO.,LTD – HAI SON FACTORY Lot D2, D3, Suoi Dau industrial zone, Suoi Tan commune, Cam Lam district, Khanh Hoa province Tổng cục Thuỷ sản
722 TS 668 CÔNG TY TNHH MARISO VIỆT NAM Tổng cục Thuỷ sản
723 MARISO VIET NAM COMPANY LIMITED Lot B8 and a part of B9, Suoi Dau industrial zone, Suoi Tan ward, Cam Lam district, Khanh Hoa province Tổng cục Thuỷ sản
724 DL 666 CÔNG TY TNHH XNK DALU SURIMI Tổng cục Thuỷ sản
725 DALU SURIMI IMPORT – EXPORT CO.,LTD Thanh Khe hamlet, Thanh Trach village, Bo Trach district, Quang Binh province Tổng cục Thuỷ sản
726 HK 670 CÔNG TY TNHH THỦY SẢN NGUYÊN ĐẠI Tổng cục Thuỷ sản
727 NGUYEN DAI SEAFOOD COMPANY LIMITED Thach By village, Pho Thanh commune, Duc Pho district, Quang Ngai province Tổng cục Thuỷ sản
728 HK 614 CÔNG TY TNHH MTV THỦY SẢN THANH MAI Tổng cục Thuỷ sản
729 HK 569 PHÂN XƯỞNG HÀNG KHÔ – CÔNG TY TNHH BẮC ĐẨU Tổng cục Thuỷ sản
730 DRIED WORKSHOP - BAC DAU CO., LTD 02 Tran Hung Dao ST, Tho Quang ward, Son Tra district, Da Nang City. Tổng cục Thuỷ sản
731 DL 122 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ SẢN XUẤT HỒNG PHÁT Tổng cục Thuỷ sản
732 HONG PHAT SERVICE PRODUCE COMPANY LIMITED. 21 Ly Nam De street, Phuoc Long ward, Nha Trang city, Khanh Hoa province Tổng cục Thuỷ sản
733 TS 968 CÔNG TY TNHH ĐỒ HỘP BLUE SEA/ Tổng cục Thuỷ sản
734 Lô B5, khu công nghiệp Hòa Hiệp, thị trấn Hòa Hiệp Trung, huyện Đông Hòa, tỉnh Phú Yên BLUE SEA CANNED FOOD CO., LTD. Tổng cục Thuỷ sản
735 DL 223 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒ HỘP TẤN PHÁT – CHI NHÁNH TUY HÒA Tổng cục Thuỷ sản
736 TAN PHAT FOODS CORPORATION – TUY HOA BRANCH Lot C7, Hoa Hiep industrial park, Hoa Hiep Trung town, Dong Hoa district, Phu Yen province Tổng cục Thuỷ sản
737 HK 961 Công ty TNHH MTV tổng hợp Phương Oanh Tổng cục Thuỷ sản
738 Thôn Hoàng Hà, xã Gio Việt, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị Phuong Oanh General One Member Company Limited Tổng cục Thuỷ sản
739 HK 973 Công ty TNHH MTV QT Bảo Trâm Tổng cục Thuỷ sản
740 Bao Tram QT One Member Company Limited Xuan Ngoc hamlet, Gio Viet commune, Gio Linh district, Quang Tri province Tổng cục Thuỷ sản
741 TS 980 Công ty TNHH đồ hộp Thanh Dung Tổng cục Thuỷ sản
742 TS 645 Công ty TNHH Đánh bắt chế biến thủy sản Hoàng Sa - Phân xưởng chế biến hải sản sống Quang Vinh/ Tổng cục Thuỷ sản
743 DL 646 Công ty TNHH Thực phẩm Thành Thái/ Tổng cục Thuỷ sản
744 TS 647 Công ty TNHH Thương mại - Dịch vụ - Sản xuất Phát Lợi/ Tổng cục Thuỷ sản
745 79-002-DG Công ty TNHH MTV Sản xuất Thương mại Anh Nhân Tổng cục Thuỷ sản
746 79-004-NL Chi nhánh Công ty TNHH Thủy sản Nam Thái Bình Dương Tổng cục Thuỷ sản
747 DH 137 Xí nghiệp đồ hộp - Công ty Cổ phần Thủy đặc sản Tổng cục Thuỷ sản
748 DH 226 Phân xưởng chế biến đồ hộp, Công ty TNHH Toàn Thắng (Everwin) Tổng cục Thuỷ sản
749 DL 01 Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu – Nhà máy số 1 Tổng cục Thuỷ sản
750 DL 02 Xí nghiệp 2 - Công ty Cổ phần Thủy đặc sản Tổng cục Thuỷ sản
751 DL 04 Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 Tổng cục Thuỷ sản
752 DL 05 Công ty Cổ phần Thủy sản số 5 Tổng cục Thuỷ sản
753 DL 06 Chi nhánh Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thủy sản APA Tổng cục Thuỷ sản
754 DL 102 Công ty Cổ phần Hải sản Bình Đông Tổng cục Thuỷ sản
755 DL 103 Phân xưởng chế biến thực phẩm - Công ty cổ phần thực phẩm CJ Cầu Tre Tổng cục Thuỷ sản
756 DL 103F Xưởng 2 - Công ty cổ phần thực phẩm CJ Cầu Tre Tổng cục Thuỷ sản
757 NM 105 Công ty Cổ phần Thương mại Khải Hoàn Tổng cục Thuỷ sản
758 DL 107 Công ty TNHH chế biến Nông hải sản Nam Hải Tổng cục Thuỷ sản
759 DL 111 Công ty Cổ phần Thực phẩm Agrex Saigon Tổng cục Thuỷ sản
760 DL 142 Trung tâm Kinh doanh và dịch vụ APT Tổng cục Thuỷ sản
761 TS 157 Công ty TNHH Một Thành Viên Biển Đông Tổng cục Thuỷ sản
762 HK 158 Công ty TNHH Á Châu Hòa Thành Tổng cục Thuỷ sản
763 DL 163 Công ty TNHH Thủy sản Gió Mới Tổng cục Thuỷ sản
764 DL 167 Chi nhánh Tân Tạo - Công ty Cổ phần Thực phẩm Trung Sơn Tổng cục Thuỷ sản
765 DL 175 Công ty TNHH Thực phẩm Công nghiệp HUA HEONG Việt Nam Tổng cục Thuỷ sản
766 DL 176 Công ty TNHH TM Chế biến Thực phẩm Vĩnh Lộc Tổng cục Thuỷ sản
767 DL 177 Công ty TNHH KEN KEN Việt Nam chế biến thực phẩm xuất khẩu Tổng cục Thuỷ sản
768 DL 189 Nhà máy CBTP số 2 - Công ty cổ phần đầu tư thương mại thuỷ sản (INCOMFISH) Tổng cục Thuỷ sản
769 DL 193 Chi nhánh Tổng công ty thương mại Sài Gòn-TNHH MTV- Công ty Phát triển Kinh tế Duyên Hải (COFIDEC) - Xí nghiệp Chế biến Thực phẩm Việt Nhật Tổng cục Thuỷ sản
770 DL 202 Công ty TNHH Thái Bình Dương Tổng cục Thuỷ sản
771 DL 209 Chi nhánh Công ty TNHH thương mại thủy sản Nguyễn Chi Tổng cục Thuỷ sản
772 DL 261 Chi nhánh 2 - Công ty TNHH MTV thủy hải sản Hà Bình Tổng cục Thuỷ sản
773 DL 271 Công ty TNHH Thương mại - Sản xuất Hoàng Cầm Tổng cục Thuỷ sản
774 DL 279 Công ty TNHH nông hải sản thương mại dịch vụ Thiên Tuế Tổng cục Thuỷ sản
775 DL 312 Công ty Cổ phần XNK Thủy sản Hợp Tấn Tổng cục Thuỷ sản
776 DL 346 Công ty TNHH chế biến thuỷ sản và thực phẩm Thành Hải Tổng cục Thuỷ sản
777 TS 35 Công ty TNHH Tiến Hưng Kiên Giang Tổng cục Thuỷ sản
778 DL 355 Công ty TNHH thực phẩm Vạn Đức Tổng cục Thuỷ sản
779 DL 364 Xí Nghiệp Đông lạnh Thắng Lợi Tổng cục Thuỷ sản
780 DL 366 Công ty Cổ phần Sài Gòn Food Tổng cục Thuỷ sản
781 DL 368 Nhà máy CBTP số 3 - Công ty CP Đầu tư Thương mại Thuỷ sản Tổng cục Thuỷ sản
782 DL 378 Doanh nghiệp tư nhân sản xuất Thương mại Vĩnh Trân Tổng cục Thuỷ sản
783 DL 381 Công ty cổ phần Trang Tổng cục Thuỷ sản
784 DL 389 Công ty TNHH Thực phẩm Xuất khẩu Hai Thanh Tổng cục Thuỷ sản
785 DL 390 Xí nghiệp chế biến hải sản Phước Hưng - Công ty TNHH Thực phẩm Vạn Đức Tổng cục Thuỷ sản
786 DL 426 Phân xưởng đông lạnh - Công ty Cổ phần XNK Gia Định Tổng cục Thuỷ sản
787 DL 435 Công ty cổ phần Chế biến Thực phẩm Hoa Sen Tổng cục Thuỷ sản
788 DL 50 Công ty cổ phần Việt Long Sài Gòn Tổng cục Thuỷ sản
789 DL 62 Công ty Cổ Phần Thực Phẩm Cholimex Tổng cục Thuỷ sản
790 DL 705 Chi nhánh Công ty CP XNK Hoàng Lai - Kho lạnh Hoàng Lai 1 và 2 Tổng cục Thuỷ sản
791 DL 716 Công ty TNHH PREFERRED FREEZER SERVICES (VIỆT NAM) Tổng cục Thuỷ sản
792 DL 720 Kho Lạnh ICD Transimex Sài Gòn - Công ty CP Kho vận Giao nhận Ngoại thương TP.Hồ Chí Minh Tổng cục Thuỷ sản
793 DL 769 Công ty CP KD THS Sài Gòn - Xưởng Chế biến Thực phẩm Thủy hải sản APT Tổng cục Thuỷ sản
794 DL 778 Phân xưởng đông lạnh - Công ty TNHH Hoàn Vũ V.N Tổng cục Thuỷ sản
795 DL 798 Công ty Chế biến Thực phẩm Xuất khẩu Hùng Vương Tổng cục Thuỷ sản
796 DL 830 Công ty Phát triển Kinh tế Duyên Hải (COFIDEC) - Nhà máy Chế biến Thực phẩm Xuất khẩu Cofidec Tổng cục Thuỷ sản
797 HK 128 Công ty Cổ phần Sài Gòn Tâm Tâm - Nhà máy chế biến nông sản và thủy hải sản khô xuất khẩu Tổng cục Thuỷ sản
798 HK 148 Xí nghiệp 1 - Công ty Cổ phần Thủy đặc sản Tổng cục Thuỷ sản
799 DL 155 Công ty TNHH Thương Mại Dịch vụ Sản Xuất Hồng Ngọc - Xưởng Chế biến Thủy sản Hồng Ngọc Tổng cục Thuỷ sản
800 HK 156 Xí nghiệp Chế biến Thực phẩm Thủy sản Bình Thới Tổng cục Thuỷ sản
801 HK 187 Nhà máy CBTP số 5 - Công ty cổ phần đầu tư thương mại thuỷ sản (INCOMFISH) Tổng cục Thuỷ sản
802 HK 215 Công ty CP SX TM Hoa Mai Tổng cục Thuỷ sản
803 HK 217 Phân xưởng hàng khô, Công ty CB THS XK Việt Phú Tổng cục Thuỷ sản
804 HK 221 Công ty cổ phần XNK Gia Định Tổng cục Thuỷ sản
805 HK 222 Công ty Cổ phần XNK Hoàng Lai Tổng cục Thuỷ sản
806 TS 234 Công ty Cổ phần Nam Hùng Vương Tổng cục Thuỷ sản
807 HK 300 Công ty TNHH Seafood VN Tổng cục Thuỷ sản
808 HK 392 Công ty TNHH MTV Chế biến Hải sản Xuất khẩu Ba Thuận Tổng cục Thuỷ sản
809 HK 436 Nhà máy CB hải sản khô Cần Giờ - Công ty CP TM & DV Cần Giờ Tổng cục Thuỷ sản
810 HK 444 Công ty TNHH Sản xuất thương mại Chợ Lớn Tổng cục Thuỷ sản
811 HK 454 Công ty TNHH Huy Sơn Tổng cục Thuỷ sản
812 HK 715 Công ty TNHH Đông Tiến Tổng cục Thuỷ sản
813 HK 796 Công ty TNHH Thực phẩm Asuzac Tổng cục Thuỷ sản
814 HK 799 Phân xưởng Thủy Hải sản khô - Công ty TNHH Hoàn Vũ V.N Tổng cục Thuỷ sản
815 KL 538 Công ty TNHH Thương mại XNK Hoàng Phi Quân Tổng cục Thuỷ sản
816 NM 188 Nhà máy CBTP số 4 - Công ty cổ phần đầu tư thương mại thuỷ sản (INCOMFISH) Tổng cục Thuỷ sản
817 NM 331 Công ty TNHH SX-TM-DV Minh Hà Tổng cục Thuỷ sản
818 NM 469 Công ty Cổ phần Chế biến Thủy hải sản Liên Thành Tổng cục Thuỷ sản
819 NM 556 Công ty CP Thực phẩm Cholimex – Xưởng sản xuất nước mắm Tổng cục Thuỷ sản
820 NM 563 Phân xưởng 4 - Công ty Cổ phần Chế biến Thủy hải sản Liên Thành Tổng cục Thuỷ sản
821 NM 564 Phân xưởng 5 - Công ty Cổ phần Chế biến Thủy hải sản Liên Thành Tổng cục Thuỷ sản
822 NM 763 Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Hưng Lợi Tổng cục Thuỷ sản
823 SG/001NL Xưởng Thủy sản sống - Công ty Cổ phần Quốc tế Lô - Gi - Stíc Hoàng Hà Tổng cục Thuỷ sản
824 SG/003NL Công ty TNHH Gia công chế biến thực phẩm Nông hải sản Tường Hữu Tổng cục Thuỷ sản
825 TS 762 Công ty TNHH xuất nhập khẩu Cường Thúy Tổng cục Thuỷ sản
826 TS 792 Nhà máy Hoàng Anh - Chi nhánh Công ty TNHH MTV sản xuất thương mại Anh Nhân Tổng cục Thuỷ sản
827 TS 802 Công ty TNHH thương mại dịch vụ đóng gói xuất khẩu Hồng Phát Tổng cục Thuỷ sản
828 TS 823 Công ty TNHH hải sản Mai Sơn Tổng cục Thuỷ sản
829 TS 820 Công ty TNHH MTV Transimex Hi Tech Park Logistics Tổng cục Thuỷ sản
830 DL 828 Công ty TNHH MTV thương mại sản xuất thực phẩm CTA Tổng cục Thuỷ sản
831 TS 832 Kho lạnh - Công ty Chế biến Thực phẩm Xuất khẩu Hùng Vương Tổng cục Thuỷ sản
832 DL 841 Công ty TNHH MTV TP Bình Vinh Sài Gòn Tổng cục Thuỷ sản
833 DH 149 Công ty TNHH Highland Dragon Tổng cục Thuỷ sản
834 DH 174 Công ty Cổ phần Foodtech Tổng cục Thuỷ sản
835 DH 459 Công ty TNHH Trinity Việt Nam - Phân xưởng I Tổng cục Thuỷ sản
836 DH 466 Công ty TNHH Royal Foods Việt Nam Tổng cục Thuỷ sản
837 DH 774 Công ty Cổ phần Chế biến Thủy hải sản Kỳ Lân Tổng cục Thuỷ sản
838 DH 795 Phân xưởng đồ hộp - Công ty TNHH Mai Linh Tổng cục Thuỷ sản
839 DL 121 Công ty TNHH CBTP và Thương mại Ngọc Hà Tổng cục Thuỷ sản
840 DL 125 Công ty TNHH Hải Nam Tổng cục Thuỷ sản
841 DL 127 Công ty Cổ phần Thủy sản Sông Tiền Tổng cục Thuỷ sản
842 DL 133 Công ty TNHH Thực phẩm Việt Tổng cục Thuỷ sản
843 DL 150 Công ty TNHH Thanh An Tổng cục Thuỷ sản
844 DL 192 Công ty TNHH Hải Thuận Tổng cục Thuỷ sản
845 DL 194 Công ty Cổ phần Hải Việt Tổng cục Thuỷ sản
846 DL 195 Công ty TNHH Đông Đông Hải Tổng cục Thuỷ sản
847 DL 197 Chi nhánh Công ty TNHH Anh Nguyên Sơn Tổng cục Thuỷ sản
848 DL 20 Xí nghiệp CBTSXK II (F 20) - Công ty Cổ phần CB XNK thủy sản Bà Rịa - Vũng Tàu Tổng cục Thuỷ sản
849 DL 21 Công ty TNHH An Lạc Tổng cục Thuỷ sản
850 DL 22 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre Tổng cục Thuỷ sản
851 DL 236 Công ty TNHH Việt Nhân Tổng cục Thuỷ sản
852 DL 241 Xưởng chế biến thuỷ sản Phan Thiết, Công ty Cổ phần XNK Bình Thuận Tổng cục Thuỷ sản
853 DL 252 Công ty Cổ phần Nông Thủy sản Việt Phú Tổng cục Thuỷ sản
854 DL 260 Công ty TNHH Mai Linh Tổng cục Thuỷ sản
855 DL 266 Phân xưởng chế biến hải sản, Công ty TNHH Ngọc Tùng Tổng cục Thuỷ sản
856 DL 267 Công ty Cổ phần Thủy sản Hải Long Tổng cục Thuỷ sản
857 DL 27 Công ty TNHH Châu Á Tổng cục Thuỷ sản
858 DL 272 Công ty CP Thương mại và Dịch vụ Bà Rịa - Vũng Tàu Tổng cục Thuỷ sản
859 DL 28 Xí nghiệp thủy sản Ba Tri Tổng cục Thuỷ sản
860 DL 286 Xí nghiệp chế biến hải sản - Công ty Cổ phần thuỷ sản và XNK Côn Đảo Tổng cục Thuỷ sản
861 DL 299 Công ty TNHH BADAVINA Tổng cục Thuỷ sản
862 DL 302 Công ty TNHH Hải sản Thu Trọng 1 Tổng cục Thuỷ sản
863 DL 303 Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam Tổng cục Thuỷ sản
864 DL 305 Công ty TNHH Hải sản Phúc Anh Tổng cục Thuỷ sản
865 DL 307 Công ty TNHH MOWI VIỆT NAM Tổng cục Thuỷ sản
866 DL 308 Công ty Cổ phần Hùng Vương Tổng cục Thuỷ sản
867 DL 317 Công ty TNHH Hải Ân Tổng cục Thuỷ sản
868 DL 319 Công ty Cổ phần chế biến & đóng gói thuỷ hải sản (USPC) Tổng cục Thuỷ sản
869 DL 332 Công ty TNHH thương mại và sản xuất Mạnh Hà Tổng cục Thuỷ sản
870 DL 333 Nhà máy CBTS Ba Lai – Công ty CP XNK Lâm Thuỷ sản Bến Tre Tổng cục Thuỷ sản
871 DL 334 Công ty TNHH chế biến thủy sản Tiến Đạt Tổng cục Thuỷ sản
872 DL 34 Công ty TNHH BASEAFOOD 1 Tổng cục Thuỷ sản
873 DL 352 Nhà máy chế biến hải sản đông lạnh xuất khẩu - Công ty TNHH Phú Quý Tổng cục Thuỷ sản
874 DL 353 Công ty TNHH Tân Thành Lợi Tổng cục Thuỷ sản
875 DL 354 Công ty Cổ phần Gò Đàng Tổng cục Thuỷ sản
876 DL 356 Điểm kinh doanh phân xưởng 3 - Công ty TNHH Hải Nam Tổng cục Thuỷ sản
877 DL 357 Công ty TNHH Hải Hà Tổng cục Thuỷ sản
878 DL 362 Nhà máy 2 - Công ty cổ phần Hải Việt (HAVICO) Tổng cục Thuỷ sản
879 DL 380 Công ty TNHH MTV Gò Đàng An Hiệp Tổng cục Thuỷ sản
880 DL 382 Công ty TNHH Thịnh An Tổng cục Thuỷ sản
881 DL 386 Công ty Cổ phần Hùng Vương - Phân xưởng II Tổng cục Thuỷ sản
882 DL 402 Công ty TNHH chế biến kinh doanh hải sản Dương Hà Tổng cục Thuỷ sản
883 DL 405 Công ty Cổ phần Thủy sản Vinh Quang Tổng cục Thuỷ sản
884 DL 412 Công ty TNHH Thương mại dịch vụ và Sản xuất Tứ Hải Tổng cục Thuỷ sản
885 TS 413 Công ty TNHH Thế Phú Tổng cục Thuỷ sản
886 DL 416 Công ty TNHH chế biến thủy sản Kim Sơn Tổng cục Thuỷ sản
887 DL 422 Xí nghiệp đông lạnh Á Châu - Công ty TNHH XNK Thực phẩm Á Châu Tổng cục Thuỷ sản
888 DL 437 Công ty Cổ phần Anh Minh Quân Tổng cục Thuỷ sản
889 DL 438 Công ty Cổ phần Thủy sản Cỏ May Tổng cục Thuỷ sản
890 DL 443 Công ty TNHH Thủy sản SIMMY Tổng cục Thuỷ sản
891 DL 457 Nhà máy chế biến thủy sản Hoàng Khang - Công ty TNHH Phước An Tổng cục Thuỷ sản
892 DL 463 Công ty TNHH Chế biến Thủy hải sản và nước đá Tung Kong Tổng cục Thuỷ sản
893 DL 464 Công ty TNHH chế biến hải sản Trọng Đức Tổng cục Thuỷ sản
894 TS 468 Công ty TNHH MTV Thương mại dịch vụ, Chế biến Nông ,Thủy, Hải sản XNK S.J Tổng cục Thuỷ sản
895 DL 471 Công ty TNHH Đại Thành Tổng cục Thuỷ sản
896 DL 472 Công ty TNHH Thủy sản Nam Thái Bình Dương Tổng cục Thuỷ sản
897 DL 476 Công ty Cổ phần Gò Đàng - Phân xưởng An Phát Tổng cục Thuỷ sản
898 DL 482 Công ty TNHH Việt Trang Tổng cục Thuỷ sản
899 DL 484 Xí nghiệp chế biến thủy sản xuất khẩu III - Công ty Cổ phần Chế biến XNK Thủy sản Bà Rịa Vũng Tàu Tổng cục Thuỷ sản
900 DL 487 Công ty Cổ phần Thủy sản Ngọc Xuân Tổng cục Thuỷ sản
901 DL 488 Chi nhánh Công ty TNHH TM và DV Sông Biển Tổng cục Thuỷ sản
902 DL 493 Công ty TNHH Minh Thắng Tổng cục Thuỷ sản
903 DL 498 Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thuỷ sản ZHONGYU Tổng cục Thuỷ sản
904 DL 501 Công ty TNHH Phú Thuận Tổng cục Thuỷ sản
905 DL 511 Công ty TNHH chế biến thực phẩm xuất khẩu Vạn Đức Tiền Giang Tổng cục Thuỷ sản
906 DL 518 Công ty Cổ phần Châu Âu Tổng cục Thuỷ sản
907 DL 520 Xí nghiệp Chế biến Hải sản 01 - Chi nhánh Công ty Cổ phần Thuỷ sản và XNK Côn Đảo Tổng cục Thuỷ sản
908 DL 523 Công ty TNHH Thủy sản Hòa Thắng Tổng cục Thuỷ sản
909 DL 53 Công ty Cổ phần Thủy sản Phước Cơ Tổng cục Thuỷ sản
910 DL 533 Công ty TNHH Thủy sản Thái Bình Dương Tổng cục Thuỷ sản
911 DL 534 Công ty Cổ phần ANPHA-AG Tổng cục Thuỷ sản
912 DL 539 Công ty Cổ phần Chế biến Hải sản Đông Dương Tổng cục Thuỷ sản
913 DL 54 Chi nhánh Công ty TNHH Thuỷ sản Trọng Nhân - Xí nghiệp Chế biến thuỷ sản Trọng Nhân Tổng cục Thuỷ sản
914 DL 541 Công ty TNHH MTV Gò Đàng Bến Tre Tổng cục Thuỷ sản
915 TS 553 Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Trường Long Tổng cục Thuỷ sản
916 TS 557 Công ty TNHH chế biến thủy sản Đức Danh Tổng cục Thuỷ sản
917 DL 558 Công ty Cổ phần Hải Phong Việt Tổng cục Thuỷ sản
918 DL 559 Phân xưởng hàng đông - DNTN Hải Sản Minh Thịnh Tổng cục Thuỷ sản
919 DL 566 Công ty TNHH Hải sản Bình Dương Tổng cục Thuỷ sản
920 DL 702 Doanh nghiệp Tư nhân Hiệp Long Tổng cục Thuỷ sản
921 DL 706 Công ty TNHH Thương mại XNK Hoàng Lai Tổng cục Thuỷ sản
922 DL 709 Công ty TNHH Thủy sản Thiên Hà Tổng cục Thuỷ sản
923 DL 710 Công ty TNHH MTV Espersen Việt Nam Tổng cục Thuỷ sản
924 DL 719 Công ty Cổ phần Thực phẩm GN Tổng cục Thuỷ sản
925 TS 724 Công ty TNHH Một thành viên Li Chuan Food Products (Việt Nam) Tổng cục Thuỷ sản
926 DL 728 Công ty TNHH Thủy hải sản Hai Wang Tổng cục Thuỷ sản
927 DL 729 Chi nhánh - Công ty TNHH Minh Hải Tổng cục Thuỷ sản
928 DL 731 Công ty TNHH Swire Cold Storage Việt Nam Tổng cục Thuỷ sản
929 DL 735 Công ty TNHH Công nghệ Thực phẩm Miền Đông Tổng cục Thuỷ sản
930 DL 737 Công ty TNHH Chế biến Thủy sản Minh Quý Tổng cục Thuỷ sản
931 DL 738 Chi nhánh Công ty TNHH Thủy sản Quốc Toản Tổng cục Thuỷ sản
932 DL 739 Công ty TNHH Thủy sản Đại Đại Thành Tổng cục Thuỷ sản
933 DL 740 Công ty CP Thủy sản Hải Hương Tổng cục Thuỷ sản
934 DL 749 Công ty TNHH ViNa Pride Seafoods Tổng cục Thuỷ sản
935 DL 751 Công ty TNHH Thủy sản Tân Quý Tổng cục Thuỷ sản
936 DL 757 Doanh nghiệp Tư nhân Tuấn Thanh Tổng cục Thuỷ sản
937 DL 759 Công ty TNHH Thủy sản Hồng Phúc Tổng cục Thuỷ sản
938 DL 765 Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu An Hóa Tổng cục Thuỷ sản
939 DL 771 Công ty cổ phần thủy sản An Phát Tổng cục Thuỷ sản
940 DL 773 Công ty TNHH Thủy sản Nguyễn Tiến Tổng cục Thuỷ sản
941 DL 776 Phân xưởng hàng đông - Công ty TNHH Sao Phương Nam Tổng cục Thuỷ sản
942 DL 787 Công ty TNHH Đông Lâm Tổng cục Thuỷ sản
943 DL 790 Công ty CP Chăn nuôi C.P. Việt Nam - Chi nhánh Đông lạnh Bến Tre Tổng cục Thuỷ sản
944 DL 797 Chi nhánh công ty TNHH MTV Trần Hân Tổng cục Thuỷ sản
945 DL 811 Chi nhánh 3 - Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Sông Biển Tổng cục Thuỷ sản
946 DL 82 Công ty TNHH chế biến thủy hải sản Trans Pacific Tổng cục Thuỷ sản
947 DL 84 Công ty cổ phần thủy sản Bến Tre Tổng cục Thuỷ sản
948 DL 86 Nhà máy chế biến thủy sản Ba Lai, Phân xưởng II - Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu lâm thủy sản Bến Tre Tổng cục Thuỷ sản
949 DL 92 Công ty cổ phần thủy sản Hải Long - Xưởng surimi Tổng cục Thuỷ sản
950 HK 104 Xưởng chế biến thủy sản khô - Công ty TNHH Sơn Tuyền Tổng cục Thuỷ sản
951 HK 136 Công ty TNHH MTV Thực phẩm Anh Long Tổng cục Thuỷ sản
952 HK 173 Xí nghiệp CBTSXK IV - Chi nhánh Công ty Cổ phần chế biến XNK Thủy sản Bà Rịa - Vũng Tàu Tổng cục Thuỷ sản
953 NM 182 Xưởng sản xuất nước mắm số 4- Công ty TNHH TM SX nước mắm Kim Ngư Tổng cục Thuỷ sản
954 HK 216 Công ty TNHH Hải sản An Lạc Tổng cục Thuỷ sản
955 HK 220 Công ty TNHH In Bao bì C.D Tổng cục Thuỷ sản
956 HK 233 Công ty TNHH Hoa Nam Tổng cục Thuỷ sản
957 HK 235 Công ty TNHH Minh Hải Tổng cục Thuỷ sản
958 HK 238 Phân xưởng hàng khô - Công ty TNHH Hải Nam Tổng cục Thuỷ sản
959 HK 242 Xí nghiệp CBTSXK V - Công ty Cổ phần CB XNK Thủy sản Bà Rịa Vũng Tàu Tổng cục Thuỷ sản
960 HK 258 Công ty TNHH Đầu tư sản xuất Thương mại Dịch vụ Minh Hiền Tổng cục Thuỷ sản
961 HK 287 Doanh nghiệp Tư nhân Trọng Nhân Tổng cục Thuỷ sản
962 HK 313 Công ty TNHH Bảo Ngọc Tổng cục Thuỷ sản
963 HK 393 Công ty TNHH xuất khẩu Thủy sản Hải Việt Tổng cục Thuỷ sản
964 HK 439 Doanh nghiệp Tư nhân Trung Sơn - Chi nhánh 3 - Phân xưởng hàng khô - Nhà máy chế biến hải sản xuất khẩu Trung Sơn Tổng cục Thuỷ sản
965 HK 477 Doanh nghiệp Tư nhân Thuận Du Tổng cục Thuỷ sản
966 HK 48 Xưởng hàng khô, XN CBTS Phan Thiết - Chi nhánh Công ty Cổ phần XNK Bình Thuận Tổng cục Thuỷ sản
967 HK 485 Công ty TNHH Thương mại Hải Tiến Tổng cục Thuỷ sản
968 HK 497 PX hàng khô - DNTN xí nghiệp Thủy sản Phú Hải Tổng cục Thuỷ sản
969 HK 522 Công ty TNHH Tùng Châu Tổng cục Thuỷ sản
970 HK 549 Công ty TNHH BASEAFOOD 1 Tổng cục Thuỷ sản
971 HK 748 Công ty TNHH TM DV & SX Tứ Hải - Phân xưởng Hàng khô Tổng cục Thuỷ sản
972 HK 761 Công ty TNHH Bu Hung Tổng cục Thuỷ sản
973 HK 770 Nhà máy Chế biến Hải sản XK Lộc An - Công ty CP SX DV & TM Thuận Huệ Tổng cục Thuỷ sản
974 HK 780 Chi nhánh Công ty TNHH Chế biến Nông Hải Sản Biển Xanh tại Bình Thuận Tổng cục Thuỷ sản
975 HK 789 Công ty CP XNK Thực phẩm Sài Gòn - Chi nhánh Đồng Nai Tổng cục Thuỷ sản
976 TS 807 Công ty TNHH Biển Giàu VN Tổng cục Thuỷ sản
977 KL 752 Kho lạnh - Công ty TNHH Hải Nam Tổng cục Thuỷ sản
978 KL 779 Kho lạnh Sông Tiền Tổng cục Thuỷ sản
979 NM 540 Công ty TNHH chế biến thuực phẩm bao bì Thanh Thủy Tổng cục Thuỷ sản
980 NM 545 Công ty TNHH Giao nhận - Thương mại -Dịch vụ Thiên Hồng Tổng cục Thuỷ sản
981 NM 56 Chi nhánh Công ty TNHH nước chấm Thanh Nhã I Tổng cục Thuỷ sản
982 NM 750 Công ty CP Sản xuất Thương mại Dịch vụ Thế Giới Việt Tổng cục Thuỷ sản
983 TS 165 Công ty TNHH Đồ hộp Việt Cường Tổng cục Thuỷ sản
984 TS 718 Công ty Cổ phần Sản phẩm Sức khỏe Đời Sống Mới Tổng cục Thuỷ sản
985 TS 723 Chi nhánh Công ty TNHH Quốc Tế An Na S.E.A Tổng cục Thuỷ sản
986 TS 744 Công ty TNHH Dầu ăn Honoroad VN Tổng cục Thuỷ sản
987 TS 754 Công ty Cổ phần Đồ hộp Tấn Phát Tổng cục Thuỷ sản
988 TS 805 Công ty TNHH thương mại dịch vụ và sản xuất Tứ Hải - Nhà máy chế biến thủy sản Biển Giàu VN Tổng cục Thuỷ sản
989 TS 806 Công ty TNHH Kỹ nghệ Sinh Hóa Việt Khang Tổng cục Thuỷ sản
990 TS 812 Công ty TNHH Chế biến Thủy sản Hùng Vương Bến Tre Tổng cục Thuỷ sản
991 DL 813 Công ty cổ phần thủy sản Hưng Trường Phát Tổng cục Thuỷ sản
992 HK 824 Công ty Cổ phần Thực phẩm Thủy sản An Phát Tổng cục Thuỷ sản
993 TS 822 Nhà máy Chế biến Thực phẩm xuất khẩu Vạn Đức Tiền Giang - trực thuộc Công ty TNHH 1TV CBTPXK Vạn Đức Tiền Giang Tổng cục Thuỷ sản
994 NM 829 Chi nhánh Công ty dịch vụ hàng không sân bay Tân Sơn Nhất tại Long An Tổng cục Thuỷ sản
995 DL 837 Công ty Cổ phần thực phẩm FAMISEA Tổng cục Thuỷ sản
996 TS 840 Công ty Cổ phần Thực phẩm VS Tổng cục Thuỷ sản
997 DL 843 Công ty cổ phần thực phẩm Cát Hải Tổng cục Thuỷ sản
998 DL 833 Công ty TNHH MTV xuất nhập khẩu nông thủy hải sản Nguyên Trân Tổng cục Thuỷ sản
999 NM 845 Công ty TNHH MTV Công nghiệp Masan Tổng cục Thuỷ sản
1000 DL 113 Nhà máy chế biến đông lạnh Cảng Cá Cà Mau - Công ty Cổ phần CB&DVTS Cà Mau Tổng cục Thuỷ sản
1001 DL 116 Công ty TNHH Nhật Đức Tổng cục Thuỷ sản
1002 DL 117 Công ty TNHH Kim Anh Tổng cục Thuỷ sản
1003 DL 118 Xí nghiệp chế biến mặt hàng mới NF - Công ty cổ phần thủy sản Cà Mau Tổng cục Thuỷ sản
1004 DL 124 Công ty TNHH Thủy sản Nigico Tổng cục Thuỷ sản
1005 DL 130 Công ty cổ phần CBTSXK Minh Hải (JOSTOCO) Tổng cục Thuỷ sản
1006 DL 132 Công ty cổ phần thực phẩm SAOTA (FIMEX VN) Tổng cục Thuỷ sản
1007 DL 143 Công ty TNHH CB và XNK Thủy hải sản Việt Hải Tổng cục Thuỷ sản
1008 DL 145 Công ty Cổ phần Tập đoàn thủy sản Minh Phú Tổng cục Thuỷ sản
1009 DL 154 Công ty TNHH CBTS XNK Minh Châu Tổng cục Thuỷ sản
1010 DL 159 Xí nghiệp CBTP Thái Tân - Công ty TNHH Kim Anh Tổng cục Thuỷ sản
1011 DL 161 Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Vĩnh Lợi Tổng cục Thuỷ sản
1012 DL 162 Xí nghiệp Đông lạnh Tân Long - Công ty cổ phần thủy sản Sóc Trăng Tổng cục Thuỷ sản
1013 DL 178 Xí nghiệp đông lạnh Cà Mau 4 (CAMIMEX) Tổng cục Thuỷ sản
1014 DL 180 Xí nghiệp CBTSXK Phú Tân - Công ty Cổ phần chế biến & XNK Thủy sản CADOVIMEX Tổng cục Thuỷ sản
1015 DL 196 Phân xưởng 2, Xí nghiệp chế biến mặt hàng mới NF - Công ty cổ phần thủy sản Cà Mau Tổng cục Thuỷ sản
1016 DL 199 Xí nghiệp thuỷ sản SAO TA Tổng cục Thuỷ sản
1017 DL 200 Công ty CP kinh doanh chế biến thủy sản và Xuất nhập khẩu Quốc Việt Tổng cục Thuỷ sản
1018 DL 201 Xí nghịêp kinh doanh CBTS XK Ngọc Sinh Tổng cục Thuỷ sản
1019 DL 204 Phân xưởng 3, Xí nghiệp chế biến thuỷ sản xuất khẩu Trà Kha Tổng cục Thuỷ sản
1020 DL 208 Công ty TNHH Một thành viên Ngọc Thu Tổng cục Thuỷ sản
1021 DL 224 Công ty CP Chế biến Thủy sản & XNK Phương Anh Tổng cục Thuỷ sản
1022 DL 23 Công ty TNHH Thực phẩm Nắng Đại Dương Tổng cục Thuỷ sản
1023 DL 230 Phân xưởng 1, Công ty cổ phần XNK thuỷ sản Năm Căn Tổng cục Thuỷ sản
1024 DL 231 Chi nhánh Xí nghiệp chế biến thuỷ sản Đầm Dơi - Công ty cổ phần thủy sản Cà Mau Tổng cục Thuỷ sản
1025 DL 240 Công ty cổ phần thuỷ sản Bạc Liêu Tổng cục Thuỷ sản
1026 DL 25 Xí nghiệp 2 - Công ty CP Chế biến Thủy sản và XNK Cà Mau (CAMIMEX - II) Tổng cục Thuỷ sản
1027 DL 29 Phân xưởng 2 - Công ty Cổ phần XNK Thủy sản Năm Căn Tổng cục Thuỷ sản
1028 DL 294 Công ty Cổ phần Thủy sản Phú Cường JOSTOCO Tổng cục Thuỷ sản
1029 DL 295 Nhà máy Chế biến Chả cá Sông Đốc - Xí nghiệp CB và DV Thủy sản Sông Đốc - Công ty CP CB và DV Thủy sản Cà Mau Tổng cục Thuỷ sản
1030 DL 321 Công ty TNHH CBTS Minh Quí Tổng cục Thuỷ sản
1031 DL 322 Xí nghiệp chế biến thuỷ sản Hoàng Phương, Công ty cổ phần chế biến thủy sản Út Xi Tổng cục Thuỷ sản
1032 DL 343 Công ty TNHH CBTS & XNK Trang Khanh Tổng cục Thuỷ sản
1033 DL 348 Công ty CP Thực phẩm TS XK Cà Mau Tổng cục Thuỷ sản
1034 DL 349 Công ty TNHH Một thành viên Thực phẩm Đông lạnh Việt I-MEI Tổng cục Thuỷ sản
1035 DL 351 Công ty CP thực phẩm TSXK Cà Mau Tổng cục Thuỷ sản
1036 DL 374 Phân xưởng I – Công ty Cổ phần thủy sản Minh Hải - SEAPRODEX MINH HẢI Tổng cục Thuỷ sản
1037 DL 375 Xí nghiệp Chế biến thủy sản Sông Đốc - Công ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau Tổng cục Thuỷ sản
1038 DL 391 Công ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Đoàn Tổng cục Thuỷ sản
1039 DL 401 Công ty CP Chế biến Thủy sản XK Tắc Vân Tổng cục Thuỷ sản
1040 DL 403 Công ty Cổ phần Thủy hải sản Minh Hiếu Tổng cục Thuỷ sản
1041 DL 406 Công ty TNHH Chế biến Hải sản Xuất khẩu Khánh Hoàng Tổng cục Thuỷ sản
1042 DL 411 Công ty cổ phần chế biến xuất khẩu Tôm Việt Tổng cục Thuỷ sản
1043 DL 424 Công ty TNHH Chế biến thủy sản Ngọc Châu - Chi nhánh xí nghiệp CBTS Minh Anh Tổng cục Thuỷ sản
1044 DL 431 Xí nghiệp chế biến thủy sản Hoàng Phong - Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Út Xi Tổng cục Thuỷ sản
1045 DL 44 Công ty TNHH một thành viên Ngọc Thái Tổng cục Thuỷ sản
1046 DL 445 Công ty Cổ phần Thủy sản Quốc Lập Tổng cục Thuỷ sản
1047 DL 446 Công ty Cổ phần chế biến Thủy sản xuất nhập khẩu Âu Vững I Tổng cục Thuỷ sản
1048 DL 447 Xí nghiệp đông lạnh An Phú - Công ty Cổ phần Thủy sản Sóc Trăng Tổng cục Thuỷ sản
1049 DL 449 Công ty TNHH Minh Đăng Tổng cục Thuỷ sản
1050 DL 458 Công ty Cổ phần Thực phẩm Đại Dương Tổng cục Thuỷ sản
1051 DL 465 Công ty TNHH Anh Khoa Tổng cục Thuỷ sản
1052 DL 470 Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất nhập khẩu Hòa Trung Tổng cục Thuỷ sản
1053 DL 502 Công ty TNHH MTV Chế biến Thủy hải sản XNK Thiên Phú Tổng cục Thuỷ sản
1054 DL 504 Công ty TNHH Một thành viên kinh doanh chế biến TS XNK Bạch Linh Tổng cục Thuỷ sản
1055 DL 505 Công ty CP TMDV&XNK Huỳnh Hương Tổng cục Thuỷ sản
1056 DL 512 Công ty Cổ phần CBTS XNK Minh Cường Tổng cục Thuỷ sản
1057 DL 532 Công ty Cổ phần tôm Miền Nam Tổng cục Thuỷ sản
1058 DL 544 Công ty Cổ phần Tôm Miền Nam- Chi nhánh Cà Mau Tổng cục Thuỷ sản
1059 DL 552 Công ty TNHH MTV Thủy sản Anh Huy Tổng cục Thuỷ sản
1060 DL 701 Công ty TNHH Thực phẩm Thủy sản Minh Bạch Tổng cục Thuỷ sản
1061 DL 707 Công ty Cổ phần Thủy sản sạch Việt Nam Tổng cục Thuỷ sản
1062 DL 713 Xí nghiệp Chế biến Thủy sản Láng Trâm - Công ty CP Thủy sản Minh Hải Tổng cục Thuỷ sản
1063 DL 72 Công ty cổ phần chế biến và xuất nhập khẩu thủy sản CADOVIMEX Tổng cục Thuỷ sản
1064 DL 721 Công ty Cổ phần Chế biến Thực phẩm Ngọc Trí Tổng cục Thuỷ sản
1065 DL 722 Công ty TNHH KM - Phương Nam Tổng cục Thuỷ sản
1066 DL 726 Xí nghiệp Chế biến Thủy sản Long Thạnh - Công ty CP Thủy sản Trường Phú Tổng cục Thuỷ sản
1067 DL 727 Công ty TNHH MTV Thủy sản Tân Phong Phú Tổng cục Thuỷ sản
1068 DL 736 Công ty TNHH Phước Đạt Tổng cục Thuỷ sản
1069 DL 741 Công ty TNHH MTV Thủy sản Trường Phúc Tổng cục Thuỷ sản
1070 DL 743 Công ty CP Đầu tư Kinh doanh XNK Thủy sản Minh Hiếu - Chi nhánh Bạc Liêu Tổng cục Thuỷ sản
1071 DL 747 Công ty TNHH Chế biến XNK Thủy sản Quốc Ái Tổng cục Thuỷ sản
1072 DL 756 Công ty TNHH Khánh Sủng Tổng cục Thuỷ sản
1073 TS 758 Phân xưởng 3, Công ty Cổ phần Thủy sản Cửu Long Tổng cục Thuỷ sản
1074 DL 767 Công ty TNHH MTV Chế biến Thủy sản và Xuất nhập khẩu Ngọc Trinh Bạc Liêu Tổng cục Thuỷ sản
1075 DL 775 Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Sang Yi - VN Tổng cục Thuỷ sản
1076 DL 78 Xí nghiệp chế biến thủy sản XK Bạc Liêu, Công ty cổ phần thuỷ sản Minh Hải Tổng cục Thuỷ sản
1077 DL 782 Công ty TNHH Huy Minh Tổng cục Thuỷ sản
1078 DL 783 Công ty TNHH MTV Thủy sản Tư Thao - Nhà máy Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Biển Tây Tổng cục Thuỷ sản
1079 DL 786 Công ty CP KD CBTS & XNK Quốc Việt - Xí Nghiệp II Tổng cục Thuỷ sản
1080 DL 791 Công ty TNHH Đại Lợi Tổng cục Thuỷ sản
1081 DL 809 Công ty CP CB & DV Thủy sản Cà Mau (CASES) - Xí nghiệp Chế biến Thủy sản Đông lạnh Cảng cá II Tổng cục Thuỷ sản
1082 DL 85 Xí nghiệp CBTSXK Nam Long - Công ty Cổ phần chế biến & XNK Thủy sản CADOVIMEX Tổng cục Thuỷ sản
1083 DL 868 Công ty Cổ phần chế biến thủy sản Tài Kim Anh Tổng cục Thuỷ sản
1084 DL 89 Công ty Cổ phần Nha Trang Seafoods - F89 Tổng cục Thuỷ sản
1085 DL 97 Xí nghiệp CB hàng XK Tân Thành - Công ty Cổ phần XNK nông sản thực phẩm Cà Mau Tổng cục Thuỷ sản
1086 DL 99 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu tổng hợp Giá Rai Tổng cục Thuỷ sản
1087 HK 708 Công ty CP Chế biến và XNK Thủy sản Song Hưng Tổng cục Thuỷ sản
1088 DL 800 Công ty TNHH O&H Loong PTY Tổng cục Thuỷ sản
1089 DL 818 Công ty cổ phần chế biến thủy sản xuất nhập khẩu Âu Vững II Tổng cục Thuỷ sản
1090 DL 817 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu thuỷ sản Nam Việt Tổng cục Thuỷ sản
1091 DL 825 Nhà máy cế biến thủy sản Khánh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
1092 DL 835 Công ty Cổ phần Chế biến và dịch vụ Thủy sản Cà Mau - Chi nhánh Bạc Liêu Tổng cục Thuỷ sản
1093 DL 831 Công ty cổ phần thủy sản Huy Long Tổng cục Thuỷ sản
1094 DL 551 Công ty TNHH Thủy sản Aoki Tổng cục Thuỷ sản
1095 DL 409 Công ty CP Chế biến Thủy sản XNK Kiên Cường Tổng cục Thuỷ sản
1096 DH 146 Công ty TNHH Công nghiệp Thực phẩm Pataya (Việt Nam) Tổng cục Thuỷ sản
1097 DH 335 Công ty Cổ phần thực phẩm đóng hộp Kiên Giang (KIFOCAN) Tổng cục Thuỷ sản
1098 DH 528 Công ty TNHH Một thành viên Hương Giang Tổng cục Thuỷ sản
1099 DH 755 Nhà máy Thực phẩm Đóng hộp KTC Tổng cục Thuỷ sản
1100 DL 07 Xí nghiệp Đông lạnh 7 - Công ty Cổ phần XNK TS An Giang Tổng cục Thuỷ sản
1101 DL 09 Xí nghiệp đông lạnh AGF 9 - Công ty Cổ phần XNK Thủy sản An Giang Tổng cục Thuỷ sản
1102 DL 110 Xí nghiệp KISIMEX Kiên Giang - Công ty Cổ phần Thủy sản Kiên Giang (KISIMEX) Tổng cục Thuỷ sản
1103 DL 120 Xí nghiệp KISIMEX An Hòa Tổng cục Thuỷ sản
1104 DL 126 Công ty TNHH Hùng Cá Tổng cục Thuỷ sản
1105 DL 134 Công ty TNHH xuất nhập khẩu thủy sản Cần Thơ (CAFISH) Tổng cục Thuỷ sản
1106 DL 14 Công ty TNHH Công nghiệp Thủy sản Miền Nam Tổng cục Thuỷ sản
1107 DL 141 Xí nghiệp đông lạnh Phú Thạnh - Công ty TNHH Phú Thạnh Tổng cục Thuỷ sản
1108 DL 144 Xí nghiệp Kisimex Rạch Giá Tổng cục Thuỷ sản
1109 DL 147 Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn Tổng cục Thuỷ sản
1110 DL 15 Công ty TNHH thủy sản Biển Đông Tổng cục Thuỷ sản
1111 DL 151 Công ty cổ phần chế biến thực phẩm Sông Hậu Tổng cục Thuỷ sản
1112 DL 152 Nhà máy đông lạnh thủy sản Nam Việt -Công ty Cổ phần Nam Việt Tổng cục Thuỷ sản
1113 DL 160 Chi nhánh Công ty Cổ phần Kiên Hùng - Nhà máy Thạnh Lộc Tổng cục Thuỷ sản
1114 DL 166 Công ty TNHH Việt Long Kiên Giang Tổng cục Thuỷ sản
1115 DL 18 Công ty TNHH Một thành viên Ấn Độ Dương - Nhà máy đông lạnh Thủy sản Ấn Độ Dương Tổng cục Thuỷ sản
1116 DL 183 Công ty cổ phần thủy sản Me Kong Tổng cục Thuỷ sản
1117 DL 184 Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thủy sản Tấn Khởi Tổng cục Thuỷ sản
1118 DL 185 Công ty TNHH Thuận Hưng - Phân xưởng 1 (THUFICO) Tổng cục Thuỷ sản
1119 DL 186 Công ty TNHH hải sản Việt Hải Tổng cục Thuỷ sản
1120 DL 205 Công ty Cổ phần Thủy sản Đông Nam chi nhánh Duyên Hải Tổng cục Thuỷ sản
1121 DL 206 Công ty Cổ phần đông lạnh thủy sản Long Toàn Tổng cục Thuỷ sản
1122 DL 218 Công ty Cổ phần Chế biến Hải sản Biển Đông Tổng cục Thuỷ sản
1123 DL 239 Nhà máy 3 - Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu Tổng cục Thuỷ sản
1124 DL 26 Công ty TNHH MTV Thực phẩm Vĩnh Phước Tổng cục Thuỷ sản
1125 DL 293 Chi nhánh Công ty cổ phần Thực phẩm Bạn và Tôi tại Cần Thơ - Nhà máy Chế biến thủy sản Panga Mekong Tổng cục Thuỷ sản
1126 DL 297 Công ty Cổ phần Kiên Hùng Tổng cục Thuỷ sản
1127 DL 31 Phân xưởng 2 - Công ty Cổ phần thuỷ sản Cửu Long Tổng cục Thuỷ sản
1128 DL 311 Công ty CP XNK Thủy sản An Mỹ Tổng cục Thuỷ sản
1129 DL 324 Công ty Cổ phần NTACO Tổng cục Thuỷ sản
1130 DL 325 Xí nghiệp thuỷ sản xuất khẩu Cần Thơ (CASEAFOOD) Tổng cục Thuỷ sản
1131 DL 326 Phân xưởng 1 - Công ty Cổ phần thuỷ sản Cửu Long Tổng cục Thuỷ sản
1132 DL 327 Xí nghiệp chế biến hải sản thực phẩm Phú Thạnh - Công ty TNHH Phú Thạnh Tổng cục Thuỷ sản
1133 DL 33 Công ty Cổ phần Thực phẩm Hưng Phúc Thịnh Tổng cục Thuỷ sản
1134 DL 340 Xí nghiệp chế biến thủy sản TFC - Công ty TNHH Thuận Hưng Tổng cục Thuỷ sản
1135 DL 344 Công ty TNHH Huy Nam Tổng cục Thuỷ sản
1136 DL 345 Công ty TNHH Thực phẩm Xuất khẩu Nam Hải Tổng cục Thuỷ sản
1137 DL 347 Nhà máy 2- Công ty Cổ phần Liên Lộc Phát Tổng cục Thuỷ sản
1138 DL 359 Xí nghiệp An Thịnh - Công ty cổ phần Việt An Tổng cục Thuỷ sản
1139 DL 36 Công ty TNHH Hùng Vương – Vĩnh Long Tổng cục Thuỷ sản
1140 DL 360 Xí nghiệp chế biến thực phẩm- Công ty CP XNK thủy sản An Giang Tổng cục Thuỷ sản
1141 DL 365 Xí nghiệp thuỷ sản Tây Đô - Công ty Cổ phần TS CAFATEX Tổng cục Thuỷ sản
1142 DL 367 Xí nghiệp chế biến thủy sản XK Thanh Hùng- Công ty TNHH Thanh Hùng Tổng cục Thuỷ sản
1143 DL 369 Xí nghiệp Thực phẩm MEKONG DELTA - Công ty Cổ phần XNK TS Cần Thơ Tổng cục Thuỷ sản
1144 DL 370 Công ty Cổ phần XNK thủy sản Cửu Long An Giang Tổng cục Thuỷ sản
1145 DL 371 Công ty CP Xuất nhập khẩu Bình Minh Tổng cục Thuỷ sản
1146 DL 376 Công ty CP Thực phẩm QVD Đồng Tháp Tổng cục Thuỷ sản
1147 TS 377 Chi nhánh Công ty TNHH hải sản Quyền Dương Tổng cục Thuỷ sản
1148 DL 384 Nhà máy đông lạnh thủy sản Thái Bình Dương N.V, Công ty Cổ phần Nam Việt Tổng cục Thuỷ sản
1149 DL 387 Công ty Cổ phần Thủy sản Hải Sáng Tổng cục Thuỷ sản
1150 DL 39 Công ty cổ phần thủy sản Trường Phát Tổng cục Thuỷ sản
1151 DL 395 Chi nhánh Doanh nghiệp Tư nhân Thanh Hải II Tổng cục Thuỷ sản
1152 DL 396 Phân xưởng 2 - Công ty CP Chế biến Thực phẩm Sông Hậu Tổng cục Thuỷ sản
1153 DL 398 Công ty CP Thủy sản Hiệp Phát Tổng cục Thuỷ sản
1154 DL 400 Chi nhánh Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 - Kiên Giang Tổng cục Thuỷ sản
1155 DL 407 Công ty CP Chế biến Thủy sản XK Ngô Quyền Tổng cục Thuỷ sản
1156 DL 408 Nhà máy đông lạnh thủy sản Đại Tây Dương N.V-Công ty TNHH Đại Tây Dương Tổng cục Thuỷ sản
1157 DL 418 Công ty TNHH SX-TM Định An Trà Vinh Tổng cục Thuỷ sản
1158 HK 420 Chi Nhánh Công ty TNHH MTV TM DV Chế biến thực phẩm Đức Linh Tổng cục Thuỷ sản
1159 DL 423 Công ty TNHH Hải sản Thanh Thế Tổng cục Thuỷ sản
1160 DL 430 Công ty CP CB XNK Thủy hải sản Hùng Cường Tổng cục Thuỷ sản
1161 DL 432 Phân xưởng 2 - Công ty Cổ phần Chế biến Thủy hải sản Hiệp Thanh Tổng cục Thuỷ sản
1162 DL 433 Công ty TNHH Chế biến Thực phẩm Xuất khẩu Phương Đông Tổng cục Thuỷ sản
1163 DL 440 Công ty Cổ phần Thủy sản NT Tổng cục Thuỷ sản
1164 DL 452 Nhà máy Chế biến Thủy sản XK Tắc Cậu - Công ty Cổ phần Thực Phẩm BIM Tổng cục Thuỷ sản
1165 DL 460 Phân xưởng II - Công ty TNHH Hùng Vương - Vĩnh Long Tổng cục Thuỷ sản
1166 DL 461 Công ty Cổ phần Thủy sản NTSF Tổng cục Thuỷ sản
1167 DL 462 Phân xưởng II - Công ty Cổ phần Thủy sản Hà Nội- Cần Thơ Tổng cục Thuỷ sản
1168 DL 478 Công ty Cổ phần Thủy sản Trường Giang Tổng cục Thuỷ sản
1169 DL 479 Phân xưởng I - Nhà máy chế biến thủy sản đa Quốc gia - Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I Tổng cục Thuỷ sản
1170 DL 483 Phân xưởng I - Xí nghiệp đông lạnh thủy sản CADOVIMEX II - Công ty Cổ phần chế biến và XNK Thủy sản CADOVIMEX II Tổng cục Thuỷ sản
1171 DL 486 Phân xưởng đông lạnh - Chi nhánh Công ty Cổ phần Thực phẩm Trung Sơn - Kiên Giang Tổng cục Thuỷ sản
1172 DL 489 Xí nghiệp CBTS Sông Tiền - Công ty Cổ phần Tô Châu Tổng cục Thuỷ sản
1173 DL 490 Công ty Cổ phần XNK Việt Ngư Tổng cục Thuỷ sản
1174 DL 496 Công ty TNHH Thủy sản Changhua Kiên Giang Việt Nam Tổng cục Thuỷ sản
1175 DL 499 Công ty Cổ phần Seavina Tổng cục Thuỷ sản
1176 DL 500 Xí nghiệp 3 - Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn Tổng cục Thuỷ sản
1177 DL 509 Công ty TNHH thuỷ sản Nam Phương Tổng cục Thuỷ sản
1178 DL 51 Công ty Cổ phần Chế biến và Dịch vụ Thủy sản Cà Mau - Chi nhánh Kiên Giang Tổng cục Thuỷ sản
1179 DL 515 Công ty TNHH Thuỷ sản Quang Minh Tổng cục Thuỷ sản
1180 DL 516 Chi nhánh Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 - Đồng Tâm Tổng cục Thuỷ sản
1181 DL 521 Công ty Cổ phần Thủy sản Tắc Cậu Tổng cục Thuỷ sản
1182 DL 525 Công ty Nông sản Thực phẩm Trà Vinh - Xí nghiệp Chế biến Thủy sản Cầu Quan Tổng cục Thuỷ sản
1183 DL 529 Công ty TNHH Bình Long Tổng cục Thuỷ sản
1184 DL 530 Công ty TNHH Một thành viên Chế biến Thủy sản Hoàng Long Tổng cục Thuỷ sản
1185 DL 542 Công ty TNHH MTV Thương mại - Dịch vụ Nam Mỹ Tổng cục Thuỷ sản
1186 DL 548 Công ty Cổ phần Thủy sản NTSF - Nhà máy Chế biến Nha Trang SEAFOODS - Cần Thơ Tổng cục Thuỷ sản
1187 DL 555 Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Trung Sơn Tổng cục Thuỷ sản
1188 DL 561 Công ty TNHH MTV Tiến Triển Tổng cục Thuỷ sản
1189 DL 60 Công ty TNHH Hùng Vương - Sa Đéc Tổng cục Thuỷ sản
1190 DL 61 Phân xưởng 2 - Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn Tổng cục Thuỷ sản
1191 DL 65 Công ty cổ phần thủy sản Cafatex Tổng cục Thuỷ sản
1192 DL 66 Công ty TNHH MTV Minh Hà Tổng cục Thuỷ sản
1193 DL 68 Phân xưởng I và phân xưởng giá trị gia tăng-Công ty Cổ phần thủy sản Hà Nội- Cần Thơ Tổng cục Thuỷ sản
1194 DL 69 Công ty cổ phần chế biến thủy hải sản Hiệp Thanh Tổng cục Thuỷ sản
1195 DL 704 Công ty TNHH Thủy sản Phát Tiến Tổng cục Thuỷ sản
1196 DL 712 Nhà máy chế biến thủy sản Cát Tường Tổng cục Thuỷ sản
1197 DL 714 Công ty Cổ Phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long Tổng cục Thuỷ sản
1198 DL 717 Công ty Cổ phần Vạn Ý Tổng cục Thuỷ sản
1199 DL 725 Công ty CP Chế biến và XNK Thủy sản Hòa Phát Tổng cục Thuỷ sản
1200 DL 730 Công ty TNHH Thủy sản Đông Hải Tổng cục Thuỷ sản
1201 DL 732 Công ty TNHH Một thành viên XNK Thủy sản Đông Á Tổng cục Thuỷ sản
1202 DL 733 Công ty TNHH XNK Thủy sản Thiên Mã - Nhà máy Thiên Mã 3 Tổng cục Thuỷ sản
1203 DL 734 Công ty cổ phần thủy sản Minh Phú Hậu Giang Tổng cục Thuỷ sản
1204 DL 742 Chi nhánh Công ty TNHH Công nghiệp Thủy sản Miền Nam - Nhà máy Công nghệ Thực phẩm Miền Tây Tổng cục Thuỷ sản
1205 DL 746 Công ty TNHH Thủy sản Minh Khuê Tổng cục Thuỷ sản
1206 DL 75 Xí nghiệp Việt Thắng - Công ty Cổ phần Việt An Tổng cục Thuỷ sản
1207 DL 753 Công ty Cổ phần Thủy sản Chất Lượng Vàng Tổng cục Thuỷ sản
1208 DL 760 Công ty Cổ phần Thủy sản Cổ Chiên Tổng cục Thuỷ sản
1209 DL 766 Công ty Cổ phần Sao Biển - Nhà máy chế biến thủy sản Sao Biển Tổng cục Thuỷ sản
1210 DL 768 Công ty TNHH Phú Hưng Tổng cục Thuỷ sản
1211 DL 77 Công ty TNHH hai thành viên Hải sản 404 Tổng cục Thuỷ sản
1212 DL 772 Chi nhánh Công ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai tại Lấp Vò - Đồng Tháp Tổng cục Thuỷ sản
1213 DL 781 Công ty TNHH MTV Kaneshiro Việt Nam Tổng cục Thuỷ sản
1214 DL 785 Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Long Phú Tổng cục Thuỷ sản
1215 DL 79 Công ty Cổ phần thủy sản Tâm Phương Nam Tổng cục Thuỷ sản
1216 DL 794 Công ty cổ phần Ki Gi Tổng cục Thuỷ sản
1217 DL 801 Công ty Cổ phần Phát triển Hùng Cá 2 Tổng cục Thuỷ sản
1218 DL 810 Công ty Cổ phần Thủy sản Biển Đông Hậu Giang Tổng cục Thuỷ sản
1219 DL 815 Công ty TNHH MTV Hùng Phúc - Phân xưởng I Tổng cục Thuỷ sản
1220 DL 816 Công ty Cổ phần Thủy sản Hợp Nhất Tổng cục Thuỷ sản
1221 HK 328 Xí nghiệp bánh phồng tôm Sa Giang 1, Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Sa Giang Tổng cục Thuỷ sản
1222 HK 543 Công ty TNHH Sang Phát Tổng cục Thuỷ sản
1223 HK 788 Phân xưởng hàng khô - Nhà máy CB TS Sao Biển - Công ty CP Sao Biển Tổng cục Thuỷ sản
1224 HK 819 Công ty Cổ phần T-Thai Tổng cục Thuỷ sản
1225 DL 764 Công ty TNHH MTV Quốc Đạt Tổng cục Thuỷ sản
1226 NM 138 Xí nghiệp sản xuất nước mắm Phú Quốc Hưng Thành Tổng cục Thuỷ sản
1227 NM 139 Công ty TNHH Khai thác hải sản chế biến nước mắm Thanh Hà Tổng cục Thuỷ sản
1228 NM 503 Công ty TNHH SX và KD nước mắm Hưng Thịnh Phú Quốc Tổng cục Thuỷ sản
1229 NM 565 Công ty Cổ phần Thành Thiên Lộc Tổng cục Thuỷ sản
1230 NM 793 Công ty TNHH An N Cường Tổng cục Thuỷ sản
1231 TS 570 Công ty Cổ phần dầu cá Châu Á- Nhà máy chế biến dầu ăn cao cấp Sao Mai Tổng cục Thuỷ sản
1232 TS 67 Chi nhánh Công ty Cổ phần Thực phẩm Trung Sơn - Kiên Giang Tổng cục Thuỷ sản
1233 TS 777 Công ty TNHH Tập đoàn Quốc tế Runlong - Hậu Giang (Việt Nam) Tổng cục Thuỷ sản
1234 TS 803 Công ty TNHH MTV Vĩnh Hoàn Collagen Tổng cục Thuỷ sản
1235 DL 821 Công ty TNHH nông thủy hải sản Kim Ngọc Tổng cục Thuỷ sản
1236 DL 826 Công ty TNHH Hải Thanh Tổng cục Thuỷ sản
1237 DL 827 Công ty TNHH MTV XNK Phố Xuyên Fish Tổng cục Thuỷ sản
1238 DL 834 Công ty cổ phần thủy sản Trường Giang - Chi nhánh chế biến thủy sản Trường Giang 2 Tổng cục Thuỷ sản
1239 NM 838 Công ty TNHH MTV Hương Hương Giang Tổng cục Thuỷ sản
1240 NM 842 Doanh nghiệp tư nhân Kim Hoa Tổng cục Thuỷ sản
1241 HK 839 Công ty TNHH Hải sản An Lạc – Trà Vinh Tổng cục Thuỷ sản
1242 NM 846 Chi nhánh II Công ty TNHH nước chấm Thanh Nhã Tổng cục Thuỷ sản
1243 DL 847 Xí nghiệp 1- Công ty TNHH MTV Thanh Bình Đồng Tháp Tổng cục Thuỷ sản
1244 DL 848 Công ty cổ phần kinh doanh XNK Thuỷ sản Hải Phòng - Chi nhánh Hồ Chí Minh Tổng cục Thuỷ sản
1245 DH 836 Công ty TNHH Trinity Việt Nam - Phân xưởng II Tổng cục Thuỷ sản
1246 DL 851 Công ty TNHH Minh Thiện Kiên Giang Tổng cục Thuỷ sản
1247 DL 850 Nhà máy chế biến Thủy sản CP. Ngon - Công ty Cổ phần Thủy sản Sạch Việt Nam Tổng cục Thuỷ sản
1248 DL 849 Công ty TNHH Mỹ Lan Tâm Lợi Tổng cục Thuỷ sản
1249 DL 853 Công ty TNHH MTV Trung Sơn Long An Tổng cục Thuỷ sản
1250 DL 855 Công ty TNHH bánh Takoyaki Toàn Cầu Tổng cục Thuỷ sản
1251 TS 852 Công ty TNHH Thủy Hải sản Hai Wang - Kho Lạnh Tổng cục Thuỷ sản
1252 DL 856 Công ty TNHH Bex Tổng cục Thuỷ sản
1253 DL 857 Công ty TNHH Xuất Nhập khẩu Cỏ May - Nhà máy chế biến thủy sản xuất khẩu Cỏ May Tổng cục Thuỷ sản
1254 DL 858 Công ty TNHH Hải Sản Ngôi Sao Tươi Sáng Tổng cục Thuỷ sản
1255 HK 859 Chi nhánh 2 - Công ty TNHH TM SX Việt Tùng Tổng cục Thuỷ sản
1256 TS 854 Xưởng đóng gói - Công ty TNHH Logistics Quốc Tế Mới 2H Tổng cục Thuỷ sản
1257 TS 861 Công ty TNHH Việt Nam Food Hậu Giang Tổng cục Thuỷ sản
1258 NM 863 Công ty TNHH MTV Nam Ngư Phú Quốc Tổng cục Thuỷ sản
1259 NM 865 Khu C- Doanh nghiệp tư nhân Hồng Đức 1 Tổng cục Thuỷ sản
1260 TS 860 Cơ sở đóng gói - Công ty cổ phần Thuận Chương Tổng cục Thuỷ sản
1261 DL 862 Nhà máy Thủy sản Tin An Tổng cục Thuỷ sản
1262 NM 867 DNTN Cơ sở khai thác chế biến hải sản Thanh Quốc Tổng cục Thuỷ sản
1263 NM 869 Công ty TNHH Thủy hải sản nước mắm Ngân Cường Tổng cục Thuỷ sản
1264 DL 866 Công ty TNHH Thuỷ sản Thái Minh Long Tổng cục Thuỷ sản
1265 DL 864 Công ty TNHH Thủy sản Liên Hà Tổng cục Thuỷ sản
1266 DL 870 Công ty TNHH Một thành viên Trí Danh Kiên Giang Tổng cục Thuỷ sản
1267 DL 872 Công ty cổ phần thực phẩm Phạm Nghĩa Tổng cục Thuỷ sản
1268 DL 873 Chi nhánh Công ty TNHH Hải Phú tại Bà Rịa - Vũng Tàu Tổng cục Thuỷ sản
1269 DL 874 Công ty TNHH Thế Khánh Tổng cục Thuỷ sản
1270 DL 871 Công ty CPTS Cá Vàng Tổng cục Thuỷ sản
1271 DL 878 Chi nhánh Công ty CP KD thủy hải sản Sài Gòn - Xí nghiệp đông lạnh Hưng Thịnh Tổng cục Thuỷ sản
1272 TS 875 Chi nhánh Công ty Cổ phần chế biến xuất nhập khẩu thuỷ sản tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu - Xí nghiệp chế biến thuỷ sản xuất khẩu Lộc An Tổng cục Thuỷ sản
1273 NM 880 Chi nhánh Công ty CP KD thủy hải sản Sài Gòn - Xưởng nước mắm APT Tổng cục Thuỷ sản
1274 DL 879 Công ty TNHH thực phẩm Trung Thảo Tổng cục Thuỷ sản
1275 DL 886 Công ty cổ phần thực phẩm sạch VIGI Tổng cục Thuỷ sản
1276 DL 877 Cơ sở chế biến thuỷ sản Vĩnh Tiến Tổng cục Thuỷ sản
1277 DL 876 Nhà máy Chế biến Thủy sản số 2 - Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I Tổng cục Thuỷ sản
1278 DL 887 Nhà máy thực phẩm Vinh Phát - Chi nhánh Công ty cổ phần thực phẩm Vinh Phát Tổng cục Thuỷ sản
1279 DL 881 Công ty TNHH Thực phẩm Dary Tổng cục Thuỷ sản
1280 NM 883 Xưởng sản xuất và chế biến nước mắm - Công ty TNHH nước mắm Mai Hương Tổng cục Thuỷ sản
1281 TS 882 Công ty TNHH Thiên Ân - Long Điền Tổng cục Thuỷ sản
1282 HK 885 Xưởng chế biến thủy sản khô GEKO Số 1- Công ty TNHH Minh Tuyền Đồng Tháp Tổng cục Thuỷ sản
1283 NM 884 Xưởng Sản xuất Nước mắm 5 - Công ty TNHH TM SX Nước mắm Kim Ngư Tổng cục Thuỷ sản
1284 HK 890 Công ty TNHH Đại Đô Cà Mau Tổng cục Thuỷ sản
1285 DL 891 Công ty TNHH Thủy sản Minh Hà Kiên Giang Tổng cục Thuỷ sản
1286 HK 889 Chi nhánh 2 - Công ty TNHH Mỹ Thuyền Tổng cục Thuỷ sản
1287 HK 893 Công ty TNHH thuỷ sản Ngọc Hồng Tổng cục Thuỷ sản
1288 TS 892 Công ty Cổ phần Sài Gòn Food - Chi nhánh Vĩnh Lộc Tổng cục Thuỷ sản
1289 DL 894 Chi nhánh Công ty TNHH CK Frozen Foods Việt Nam Tổng cục Thuỷ sản
1290 DL 888 NHÀ MÁY BASA MEKONG Tổng cục Thuỷ sản
1291 HK 897 Công ty TNHH MTV SX XNK Phi Long Tổng cục Thuỷ sản
1292 NM 895 Công ty Cổ phần Ma San PQ Tổng cục Thuỷ sản
1293 DL 896 Công ty TNHH Thuỷ sản Minh Phúc Tổng cục Thuỷ sản
1294 DL 898 Chi nhánh An Giang - Công ty TNHH Long Seafood Tổng cục Thuỷ sản
1295 DL 899 Công ty TNHH Phú Mark Tổng cục Thuỷ sản
1296 DL 900 Công ty Cổ phần Phát triển Thủy sản Chiến Thắng Tổng cục Thuỷ sản
1297 HK 671 Công ty TNHH Hải sản Ngôi Sao Tươi Sáng - Phân xưởng khô Tổng cục Thuỷ sản
1298 HK 674 Công ty TNHH MTV Chế biến XNK Hồng Lâm Tổng cục Thuỷ sản
1299 DL 676 Công ty Cổ phần Hùng Cá 6 Tổng cục Thuỷ sản
1300 DL 677 Nhà máy chế biến thực phẩm CJ Cầu Tre- Công ty Cổ phần Thực phẩm CJ Cầu Tre Tổng cục Thuỷ sản
1301 DL 679 Công ty Cổ phần Chế biến thủy sản Thế Hệ Mới Tổng cục Thuỷ sản
1302 DL 673 Công ty TNHH Thủy sản BLUE BAY Tổng cục Thuỷ sản
1303 TS 678 Công ty TNHH MTV XNK thuỷ sản Tùng Loan Tổng cục Thuỷ sản
1304 HK 682 Công ty TNHH thuỷ sản Kim Hương Tổng cục Thuỷ sản
1305 HK 686 Công ty TNHH MTV Quận Nhuần Tổng cục Thuỷ sản
1306 DL 683 Công ty TNHH MTV Tín Nguyên Thành Tổng cục Thuỷ sản
1307 HK 420 Chi Nhánh Công ty TNHH MTV TM DV Chế biến thực phẩm Đức Linh Tổng cục Thuỷ sản
1308 DL 306 Công ty TNHH MTV Minh An Sea Tổng cục Thuỷ sản
1309 DL 45 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Nam Hà Tĩnh/ South Ha Tinh Seaproduct Import & Export Joint Stock company - SHATICO Tổng cục Thuỷ sản
1310 DL 47 Công ty XNK thuỷ sản Thanh Hoá/ Thanh Hoa fishery import - export joint stock company (HASUVIMEX) Tổng cục Thuỷ sản
1311 DL 49 Công ty cổ phần XK Thuỷ sản 2 Quảng Ninh / Quang Ninh Aquatic Products Export Joint Stock Company No 2 (Aquapexco) Tổng cục Thuỷ sản
1312 DL 55 Chi nhánh Công ty Cổ phần XNK thuỷ sản Hà Nội - Xí nghiệp chế biến thuỷ sản Xuân Thuỷ / Branch of Ha Noi Seaproducts Import Export joint stock Corporation (SEAPRODEX HANOI) - Xuan Thuy Seaproducts processing Factory Tổng cục Thuỷ sản
1313 DL 73 Công ty Cổ phần dịch vụ và XNK Hạ Long - Nhà máy chế biến xuất khẩu Hạ Long 2 / Ha Long Service and Import Export joint stock Company - HALONGSIMEXCO Tổng cục Thuỷ sản
1314 DL 74 Xí nghiệp chế biến thuỷ sản Hạ Long, Công ty Cổ phần khai thác và dịch vụ khai thác thuỷ sản Hạ Long/ Ha Long Fishery Discovery Company - Ha Long FIDICOM Tổng cục Thuỷ sản
1315 TS 93 Công ty TNHH Việt Trường/ Viet Truong Co., Ltd. Tổng cục Thuỷ sản
1316 DL 247 Công ty Cổ phần XNK thuỷ sản Nghệ An II/ SEAPRODEXIM CO., NGHE AN II Tổng cục Thuỷ sản
1317 DL 429 Công ty TNHH Thực phẩm Rich Beauty Việt Nam/ Viet Nam Rich Beauty Food company Limited (RB Co., LTD.) Tổng cục Thuỷ sản
1318 DL 494 Công ty CP TP XK Trung Sơn Hưng Yên / Trung Son Hung Yen Foodstuff Corporation - TRUNG SON CORP. Tổng cục Thuỷ sản
1319 TS 536 Công ty Cổ phần phát triển Trí Tuệ Vàng - Chi nhánh Vân Đồn / Golden Mind Development Joint Stock Company - Van Don Branch (GMD JSC-Van Don Branch) Tổng cục Thuỷ sản
1320 DL 537 Công ty TNHH Nghêu Thái Bình / Thaibinh Shellfish Company Limited (TBSF CO., LTD) Tổng cục Thuỷ sản
1321 DL 568 Công ty TNHH XNK Nghêu Việt Nam/ Viet Nam Clam Import Export Company Limited Tổng cục Thuỷ sản
1322 DL 575 Công ty CP Nông sản, Thực phẩm Việt Hưng/ Viet Hung Agricultural products and Foodstuffs Joint Stock Company (VHFOOD) Tổng cục Thuỷ sản
1323 TS 576 Công ty Thủy sản Lenger Việt Nam / Lenger Seafoods Vietnam, LSV Tổng cục Thuỷ sản
1324 TS 578 Công ty TNHH Hà Trang / Ha Trang Co., Ltd. Tổng cục Thuỷ sản
1325 DL 580 Nhà máy 01 - Công ty TNHH Việt Trường / VIET TRUONG CO., LTD – PLANT 01 Tổng cục Thuỷ sản
1326 TS 581 Công ty TNHH thủy hải sản Tiến Thành/ Tien Thanh Fisheries Co.,Ltd Tổng cục Thuỷ sản
1327 DL 582 Công ty Cổ phần Thuỷ sản Anh Minh / Anh Minh Joint Stock Company Tổng cục Thuỷ sản
1328 TS 583 Công ty TNHH xuất nhập khẩu Hảo Hiền/ Hao Hien Export – Import Co.,LTD Tổng cục Thuỷ sản
1329 DL 171 Công ty cổ phần thủy sản Năm Sao/Five stars Seafoods Joint Stock Company - FISSCO Tổng cục Thuỷ sản
1330 DL 644 Công ty TNHH Thủy sản Liên hiệp quốc tế Elites Việt Trung/VIET TRUNG ELITES UNITED INTERNATIONAL AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD Tổng cục Thuỷ sản
1331 DL 633 Công ty TNNHH Ngọc Tuấn Surimi/ Ngoc Tuan Surimi Company Limited Tổng cục Thuỷ sản
1332 DL 12 Công ty TNHH XNK thủy sản Phú Song Hường/Song Huong Import Export Seafood Company (Soseafood) Tổng cục Thuỷ sản
1333 DL 135 Công ty Cổ phần Phát triển thủy sản Huế/Hue Fisheries Development Joint-Stock Company - FIDECO Tổng cục Thuỷ sản
1334 DL 225 Công ty Cổ phần Thủy sản Phú Thuận An/PHU THUAN AN SEAFOODS JOINT STOCK COMPANY (PTA-SEAFOOD) Tổng cục Thuỷ sản
1335 DL 623 Công ty Cổ phần chăn nuôi CP Việt Nam - Chi nhánh đông lạnh Thừa Thiên Huế/ C.P. Vietnam Corporation Tổng cục Thuỷ sản
1336 DL 10 Nhà máy chế biến thủy đặc sản - Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Miền Trung/Seafood specialties processing factory - Danang Seaproducts Import Export Corporation Tổng cục Thuỷ sản
1337 DL 123 Phân xưởng hàng đông - Công ty TNHH Hải Thanh/HAI THANH CO., LTD. Tổng cục Thuỷ sản
1338 DL 131 Công ty TNHH chế biến thủy sản Sơn Trà/SON TRA SEAFOOD PROCESSING COMPANY LIMITED. Tổng cục Thuỷ sản
1339 DL 32 Xí nghiệp đông lạnh F32 - Công ty cổ phần thủy sản và thương mại Thuận Phước/ Frozen Seafoods Factory No 32 - Thuan Phuoc seafoods and trading corporation Tổng cục Thuỷ sản
1340 DL 190 Công ty chế biến và XKTS Thọ Quang/Tho Quang Seafood processing and Export Company Tổng cục Thuỷ sản
1341 DL 164 Công ty TNHH Chế biến Thực phẩm D&N (DANIFOODS)/D&N Foods processing (Danang) Company limited - DANIFOODS Tổng cục Thuỷ sản
1342 DL 170 Công ty Cổ phần Thủy sản Đà Nẵng/DANANG SEAPRODUCTS CORPORATION Tổng cục Thuỷ sản
1343 DL 421 Nhà máy Đông lạnh Mỹ Sơn - Công ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước/My Son Seafoods Factory - Thuan Phuoc seafoods and trading corporation Tổng cục Thuỷ sản
1344 DL 506 Nhà máy CBTP Sơn Trà - Công ty Cổ phần XNK Thủy sản Miền Trung/SEAPRODEX DA NANG - SON TRA FOODSTUFF PROCESSING FACTORY Tổng cục Thuỷ sản
1345 DL 621 Công ty Cổ phần Khang Thông - Nhà máy chế biến thủy sản/Khang Thong Joint Stock Company Seafood Processing Factory Tổng cục Thuỷ sản
1346 DL 608 Công ty TNHH Bắc Đẩu/BACDAU CO., LTD Tổng cục Thuỷ sản
1347 DL 616 Công ty TNHH TM & DV PU FONG/PU FONG SEAFOOD PRODUCTS CO., LTD Tổng cục Thuỷ sản
1348 DH 203 Công ty TNHH MTV Đồ hộp Hạ Long- Đà Nẵng/HALONG CANFOCO- DANANG COMPANY LIMITED Tổng cục Thuỷ sản
1349 DL 572 Nhà máy chế biến thủy sản Thiên Mã - Công ty TNHH MTV Thiên Mã/Seafood Processing Factory Thien Ma – Thien Ma Company Limited Tổng cục Thuỷ sản
1350 DL 574 Chi nhánh Công ty Cổ phần Thủy sản Anh Minh tại Đà Nẵng/Anh Minh Fisheries Joint Stock Company - Da Nang branch Tổng cục Thuỷ sản
1351 TS 631 Công ty TNHH Quốc Tế Swan/ Swan International Company Limited Tổng cục Thuỷ sản
1352 DL 632 Nhà máy chế biến thủy sản Thanh Thảo- Công ty TNHH dịch vụ và thương mại Thanh Thảo/THANH THAO SEAFOOD FACTORY- THANH THAO TRADING AND SERVICE CO., LTD Tổng cục Thuỷ sản
1353 TS 635 Công ty TNHH Thái An - Phân xưởng thủy sản sống/ THAI AN CO.,LTD - LIVE SEAFOOD FACTORY Tổng cục Thuỷ sản
1354 TS 643 Công ty TNHH XNK thương mại và du lịch H2T - Phân xưởng cá sống/H2T TRAVEL AND TRADING IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED - ALIVE FISH PROCESSING WORKSHOP Tổng cục Thuỷ sản
1355 DL 108 Phân xưởng III - Công ty TNHH Đông Phương/ Factory III - Dong Phuong company limited - DONG PHUONG Co., Ltd. Tổng cục Thuỷ sản
1356 DL 399 Công ty TNHH Thủy sản Chu Lai Surimi/CHU LAI SURIMI SEAFOOD COMPANY LIMITED Tổng cục Thuỷ sản
1357 HK 63 Phân xưởng hàng khô - Công ty TNHH Thủy sản Trung Hải/TRUNG HAI FISHERIES CO., LTD - MIOFISH Tổng cục Thuỷ sản
1358 DL 169 Phân xưởng 1 - Công ty TNHH Đông Phương /Dong Phuong Co., Ltd. Tổng cục Thuỷ sản
1359 DL 428 Phân xưởng Bánh - Công ty TNHH Đông Phương/Dong Phuong company limited - Dong Phuong Co., LTD. Tổng cục Thuỷ sản
1360 HK 442 Phân xưởng hàng khô - Công ty TNHH Đông An/Dong An Co., Ltd. Tổng cục Thuỷ sản
1361 HK 475 Công ty TNHH SEO NAM/ SEO NAM COMPANY LIMITED (SEO NAM Co., LTD) Tổng cục Thuỷ sản
1362 DL 617 Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Việt Quang/Vietquang Co., Ltd Tổng cục Thuỷ sản
1363 DL 622 Công ty TNHH Thủy sản Trung Hải- Phân xưởng Đông lạnh/TRUNG HAI FISHERIES CO., LTD - FROZEN WORKSHOP Tổng cục Thuỷ sản
1364 DL 627 Công ty TNHH Thực phẩm Quang Hiếu/QUANG HIEU FOOD Tổng cục Thuỷ sản
1365 DL 388 Nhà máy CBTS XK - Công ty TNHH Đại Dương Xanh/OCEAN BLUE CO., LTD Tổng cục Thuỷ sản
1366 DL 510 Công ty TNHH Thủy sản Phùng Hưng/Phung Hung seafoods company limited Tổng cục Thuỷ sản
1367 DL 531 Công ty TNHH TM&DV CBTS Hưng Phong/Hung Phong CO., LTD Tổng cục Thuỷ sản
1368 DL 602 Công ty TNHH Hai Thành Viên Gallant Dachan Seafood/GALLANT DACHAN SEAFOOD CO., LTD Tổng cục Thuỷ sản
1369 DL 618 Phân xưởng chế biến hải sản đông lạnh- Công ty TNHH MTV XNK Thủy sản Hải Phú/ HAI PHU SEAFOOD ONE MEMBER EXPORT IMPORT LIMITED COMPANY Tổng cục Thuỷ sản
1370 DL 634 Công ty TNHH Một thành viên Chế biến Thủy sản Việt Vương/ VIETVUONG SEAFOOD PROCESSING ONE MEMBER LIMITED COMPANY Tổng cục Thuỷ sản
1371 Lô L5, khu công nghiệp Quảng Phú, phường Quảng Phú, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi/ Lot L5, DL 650 Tổng cục Thuỷ sản
1372 DL 16 Công ty cổ phần đông lạnh Qui Nhơn/ SEAPRODEX - FACTORY 16 Tổng cục Thuỷ sản
1373 DL 100 Công ty Cổ phần thực phẩm xuất nhập khẩu Lam Sơn /LAM SON Import - Export Foodstuff Joint stock company (LAMSON FIMEXCO) Tổng cục Thuỷ sản
1374 DL 57 Nhà máy CBTSXK An Hải - Công ty cổ phần TS Bình Định/Binh Dinh Fishery Joint Stock Company - BIDIFISCO Tổng cục Thuỷ sản
1375 DL 610 Công ty Cổ phần Thủy sản Hoài Nhơn - Xí nghiệp Chế biến Thủy sản Tam Quan/ HOAI NHON FISHERY JOINT STOCK COMPANY - TAM QUAN SEAFOOD PROCESSING FACTORY Tổng cục Thuỷ sản
1376 TS 636 Công ty Cổ phần Thủy sản Hoài Nhơn - Xưởng chế biến thủy sản sống/ HOAI NHON FISHERY JOINT STOCK COMPANY – ALIVE FISHERY PROCESSING FACTORY Tổng cục Thuỷ sản
1377 DL 646 Công ty TNHH Thực phẩm Thành Thái/THANH THAI FOOD COMPANY LIMITED Tổng cục Thuỷ sản
1378 DL 17 Công ty Cổ phần Nhatrang Seafoods - F. 17 - Nhà máy Chế biến Thủy sản F.17/ NHATRANG SEAPRODUCT COMPANY (NHATRANG SEAFOODS) - Nhatrang Seafoods - F. 17 Tổng cục Thuỷ sản
1379 DL 90 Công ty Cổ phần Nhatrang Seafoods - F. 17 - Nhà máy Chế biến Thủy sản F.90/ NHATRANG SEAPRODUCT COMPANY (NHATRANG SEAFOODS) - Nhatrang Seafoods - F. 90 Tổng cục Thuỷ sản
1380 DL 70 Công ty Cổ phần Cafico Việt Nam/CAFICO VIET NAM CORPORATION Tổng cục Thuỷ sản
1381 DL 315 Công ty TNHH thực phẩm Sakura/ Sakura Food Co., Ltd. Tổng cục Thuỷ sản
1382 TS 492 Xí nghiệp Chế biến Hải sản Việt Thắng - Doanh nghiệp Tư nhân Việt Thắng/ VIET THANG PRIVATE LTD. Tổng cục Thuỷ sản
1383 TS 245 Công ty TNHH Cá ngừ Việt Nam/Tuna Viet Nam Co., Ltd Tổng cục Thuỷ sản
1384 DL 115 Công ty cổ phần hải sản Nha Trang (Nha Trang FISCO)/ Nha Trang Fisco Tổng cục Thuỷ sản
1385 DL 207 Công ty TNHH chế biến và xuất khẩu Thủy sản Cam Ranh/ Camranh Seafoods Processing & Exporting Company Limited (CAMRANH SEAFOODS Co., Ltd) Tổng cục Thuỷ sản
1386 DL 191 Phân xưởng đông lạnh - Công ty cổ phần xuất khẩu thủy sản Khánh Hòa/KHANH HOA SEAFOODS EXPORTING JOINT STOCK COMPANY Tổng cục Thuỷ sản
1387 HK 210 Phân xưởng hàng khô -Công ty cổ phần xuất khẩu thủy sản Khánh Hòa/KHANH HOA SEAFOODS EXPORTING JOINT STOCK COMPANY Tổng cục Thuỷ sản
1388 DL 153 Công ty Cổ phần Thủy sản Thông Thuận Cam Ranh - Nhà máy 1/Thong Thuan Cam Ranh Seafood Joint Stock Company - Factory 1 Tổng cục Thuỷ sản
1389 DL 243 Công ty TNHH Thực phẩm Mãi Tín/ EVERTRUST FOODS COMPANY LIMITED (EVERTRUST FOODS CO., LTD) Tổng cục Thuỷ sản
1390 DL 316 Phân xưởng 3, Công ty TNHH Long Shin/Workshop 3, Long Shin Corporation (Long Shin Corp) Tổng cục Thuỷ sản
1391 HK 98 Công ty TNHH thủy sản Hoàn Mỹ/ Hoan My Co., Ltd. Tổng cục Thuỷ sản
1392 DL 179 Chi nhánh Công ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu/ Bac Lieu Fisheries Joint stock company - Nha Trang branch Tổng cục Thuỷ sản
1393 DL 318 Công ty TNHH Hải Vương/ Hai Vuong Company Limited (HAVUCO) Tổng cục Thuỷ sản
1394 DL 314 Công ty TNHH Thủy sản Hải Long Nha Trang/Dragon Waves Frozen Food Factory Co., Ltd. (DRAGON WAVES) Tổng cục Thuỷ sản
1395 DL 620 Công ty cổ phần Vịnh Nha Trang/ Nha Trang Bay Joint Stock Company Tổng cục Thuỷ sản
1396 DL 350 Công ty TNHH Gallant Ocean Việt Nam/ Gallant Ocean (Viet Nam) Co., Ltd. Tổng cục Thuỷ sản
1397 DL 361 Phân xưởng I & II-Công ty TNHH Long Shin/ Workshop I & II, LONG SHIN CORPORATION Tổng cục Thuỷ sản
1398 DH 358 Phân xưởng đồ hộp-Công ty TNHH Phillips Seafood (Viet Nam)/Phillips Seafood (Viet Nam) Co., Ltd. Tổng cục Thuỷ sản
1399 HK 112 Công ty TNHH một thành viên Chín Tuy/CHIN TUY ONE MEMBER LIMITED COMPANY Tổng cục Thuỷ sản
1400 HK 255 Phân xưởng chế biến hàng hải sản khô- Công ty cổ phần thực phẩm TASHUN/ Dried seafood processing factory - TASHUN FOOD CORPORATION (TASHUN) Tổng cục Thuỷ sản
1401 DL 448 Phân xưởng chế biến hàng hải sản đông lạnh- Công ty cổ phần thực phẩm TASHUN/ Frozen seafood processing factory - TASHUN FOOD CORPORATION (TASHUN) Tổng cục Thuỷ sản
1402 DL 257 Công ty TNHH thực phẩm Hải Sơn /HAI SON FOODS CO.,LTD Tổng cục Thuỷ sản
1403 DL 373 Công ty Cổ phần Thủy sản Thông Thuận Cam Ranh- Nhà máy 2/Thong Thuan Cam Ranh Seafood Joint Stock Company - Factory 2 Tổng cục Thuỷ sản
1404 DL 385 Công ty TNHH Tín Thịnh/ Tin Thinh Co.,Ltd. Tổng cục Thuỷ sản
1405 DH 546 Công ty TNHH Tín Thịnh/Tin Thinh Co., Ltd Tổng cục Thuỷ sản
1406 DL 394 Công ty Cổ phần Nhatrang Seafoods - F. 17 - Nhà máy Chế biến Thủy sản F.394/NHATRANG SEAPRODUCT COMPANY (NHATRANG SEAFOODS) - Nhatrang Seafoods - F. 394 Tổng cục Thuỷ sản
1407 HK 524 Công ty TNHH Bình Thêm/BINH THEM Co., Ltd. Tổng cục Thuỷ sản
1408 DL 526 Công ty TNHH Thịnh Hưng/ THINH HUNG CO., LTD Tổng cục Thuỷ sản
1409 DH 603 Công ty TNHH Đồ hộp Khánh Hòa/KHANH HOA CANNED FOOD CO., LTD (KHACANFOOD) Tổng cục Thuỷ sản
1410 HK 600 Công ty TNHH FUJIURA Nha Trang/ FUJIURA NHA TRANG LTD Tổng cục Thuỷ sản
1411 DL 605 Công ty TNHH Đánh bắt chế biến thủy sản Hoàng Sa/ Hoang Sa Catching and Processing seafoods Co., Ltd Tổng cục Thuỷ sản
1412 DL 607 Công ty TNHH hải sản Bền Vững/ Sustainable Seafood Co., Ltd Tổng cục Thuỷ sản
1413 DL 573 Công ty TNHH Hoàng Hải - Nhà máy Ánh Sáng/ THE LIGHT FACTORY Tổng cục Thuỷ sản
1414 DL 615 Công ty Cổ phần JK FISH/ JK FISH JOINT STOCK COMPANY Tổng cục Thuỷ sản
1415 TS 630 Công ty TNHH Hải sản Sinh học Việt Nam/ Biological Vietnam Seafoods Co., Ltd Tổng cục Thuỷ sản
1416 DL 562 Công ty TNHH MTV Seabery Products / Seabery Products Limited. Tổng cục Thuỷ sản
1417 DL 628 Công ty TNHH Gallant Ocean Việt Nam (Factory II)/ Gallant Ocean Viet Nam Co.,Ltd (Factory II) Tổng cục Thuỷ sản
1418 TS 637 Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Hảo Phúc Thịnh/ Hao Phuc Thinh import export joint stock company Tổng cục Thuỷ sản
1419 TS 639 Công ty TNHH MTV Hải sản Thành Phát/ Thanh Phat Seafood One Member Company Limited Tổng cục Thuỷ sản
1420 Thôn Phước Trung 2, xã Phước Đồng, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa./ Phuoc Trung 2 hamlet, Phuo TS 641 Tổng cục Thuỷ sản
1421 Tổ dân phố Phúc Xuân, phường Cam Phúc Nam, thành phố Cam Ranh, tinh Khánh Hòa/ Phuc Xuan team, Cam P TS 642 Tổng cục Thuỷ sản
1422 TS 645 Công ty TNHH Đánh bắt chế biến thủy sản Hoàng Sa - Phân xưởng chế biến hải sản sống Quang Vinh/ Hoang Sa Catching and Processing seafood Co., Ltd - Quang Vinh live seafood processing factory Tổng cục Thuỷ sản
1423 TS 647 Công ty TNHH Thương mại - Dịch vụ - Sản xuất Phát Lợi/ PHAT LOI MANUFACTURE SERVICES TRADING COMPANY LIMITED Tổng cục Thuỷ sản
1424 DL 651 Công ty TNHH T&H Nha Trang/T&H NHA TRANG COMPANY LIMITED. Tổng cục Thuỷ sản
1425 TS 653 CHI NHÁNH NHA TRANG – CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HÀ LINH/NHA TRANG BRANCH – HA LINH IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY. Tổng cục Thuỷ sản
1426 DL 259 Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Thủy sản Cà Ná/ CANA SEAFOOD IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY (CANASEAFOOD.CO) Tổng cục Thuỷ sản
1427 HK 80 Phân xưởng chế biến thủy sản khô - Công ty xuất khẩu nông sản Ninh Thuận/ Ninh Thuan Agricultural products export company -NITAGREX Tổng cục Thuỷ sản
1428 DL 601 Chi nhánh Công ty TNHH Thông Thuận tại Ninh Thuận - Nhà Máy Chế biến Tôm số 1/ Thong Thuan Company Limited Ninh Thuan Branch - Shrimp Processing Factory N0 1 Tổng cục Thuỷ sản
1429 DL 560 Chi nhánh Công ty TNHH Thông Thuận tại Ninh Thuận - Nhà Máy Chế biến Tôm số 2/ Thong Thuan Company Limited Ninh Thuan Branch – Shrimp Processing Factory No. 2 Tổng cục Thuỷ sản
1430 HK 337 Phân xưởng hàng khô - Công ty TNHH thủy sản Trang Thủy/ Trang Thuy seafood Co.,Ltd Tổng cục Thuỷ sản
1431 HK 214 Công ty TNHH thực phẩm Taesan / TAESAN FOOD COMPANY LIMITED Tổng cục Thuỷ sản
1432 TS 198 Công ty Cổ phần Bá Hải / BAHAI JSC Tổng cục Thuỷ sản
1433 DL 481 Công ty Cổ phần Thủy sản Tôm Vàng/GOLDEN SHRIMP SEAFOOD JOINT STOCK COMPANY (GOLDEN SHRIMP JSC) Tổng cục Thuỷ sản
1434 DL 606 Công ty TNHH kinh doanh và chế biến thủy sản Tae San - Phân xưởng đông lạnh/ Tae San Aqua - Products P&T Co., Ltd Factory two Tổng cục Thuỷ sản
1435 DL 609 Công ty TNHH thủy sản Hồng Ngọc/ Hong Ngoc seafood Co.,Ltd Tổng cục Thuỷ sản
1436 DL 625 Công ty TNHH Nguyễn Hưng/ NGUYEN HUNG CO., LTD Tổng cục Thuỷ sản
1437 DL 626 Phân xưởng đông lạnh - Công ty TNHH thủy sản Trang Thủy/ Trang Thuy seafood Co.,Ltd Tổng cục Thuỷ sản
1438 DL 629 Công ty TNHH thủy sản Phúc Nguyên/ PHUC NGUYEN SEAFOOD COMPANY LIMITED Tổng cục Thuỷ sản
1439 DL 638 Công ty TNHH Hải sản Bình Minh/ SUNRISE SEAFOOD COMPANY LIMITED Tổng cục Thuỷ sản
1440 DL 640 Công ty TNHH XIN BANG/ XIN BANG COMPANY LIMITED (XIN BANG Co.,Ltd) Tổng cục Thuỷ sản
1441 DL 649 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HÙNG BANG/ HUNG BANG CO.,LTD. Tổng cục Thuỷ sản
1442 DL 652 CÔNG TY TNHH MOSC VIỆT NAM/MOSC VIETNAM CO., LTD Tổng cục Thuỷ sản
1443 TS 654 Công ty TNHH thủy sản Long Huy/ Long Huy seafood company limited Tổng cục Thuỷ sản
1444 Tổ dân phố Nghĩa Quý, phường Cam Nghĩa, thành phố Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa/ Nghia Quy, Cam Nghia wa TS 655 Tổng cục Thuỷ sản
1445 TS 657 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THỦY HẢI SẢN NAM TRUNG/ NAM TRUNG SEAFOOD IMPORT AND EXPORT COMPANY LIMITED Tổng cục Thuỷ sản
1446 DL 661 Công ty TNHH B-T SEAFOOD/ B-T SEAFOOD CO.,LTD Tổng cục Thuỷ sản
1447 DL 662 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THANH AN/ BRANCH OF THANH AN COMPANY LIMITED Tổng cục Thuỷ sản
1448 TS 663 Công ty TNHH thủy sản Thịnh Tiến/Thinh Tien seafood company limited Tổng cục Thuỷ sản
1449 TS 664 CÔNG TY TNHH HẢI SẢN BÌNH THƠM/ BINH THOM SEAFOOD COMPANY LIMITED Tổng cục Thuỷ sản
1450 DL 656 Công ty TNHH thực phẩm Thành Thái – Phân xưởng số 2/THANH THAI FOOD COMPANY LIMITED – FACTORY 2 Tổng cục Thuỷ sản
1451 Khu phố Dân Phước, phường Xuân Thành, thị xã Sông Cầu, Tỉnh Phú Yên/Dan Phuoc area, Xuan Thanh ward, TS 658 Tổng cục Thuỷ sản
1452 Thôn Phú Dương, xã Xuân Thịnh, thị xã Sông Cầu, tỉnh Phú Yên/Phu Duong hamlet, Xuan Thinh commune, S TS 659 Tổng cục Thuỷ sản
1453 Thôn Phú Dương, xã Xuân Thịnh, thị xã Sông Cầu, tỉnh Phú Yên/Phu Duong hamlet, Xuan Thinh commune, S TS 660 Tổng cục Thuỷ sản
1454 79-002-DG Công ty TNHH MTV Sản xuất Thương mại Anh Nhân / Anh Nhan Trading Production Co.,Ltd (ANPRO) Tổng cục Thuỷ sản
1455 DH 137 Xí nghiệp đồ hộp - Công ty Cổ phần Thủy đặc sản / Canning Factory - Special Aquatic Products Joint Stock Company (SEASPIMEX - VIETNAM) Tổng cục Thuỷ sản
1456 DH 226 Phân xưởng chế biến đồ hộp, Công ty TNHH Toàn Thắng (Everwin) / EVERWIN INDUSTRIAL CO., LTD. Tổng cục Thuỷ sản
1457 DL 01 Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu – Nhà máy số 1 / Hung Hau Agricultural Corporation - Factory No.1 (HUNG HAU AGRICULTURAL CORP) Tổng cục Thuỷ sản
1458 DL 02 Xí nghiệp 2 - Công ty Cổ phần Thủy đặc sản / Factory No.2 - Special Aquatic Products Joint Stock Company (SEASPIMEX - VIETNAM) Tổng cục Thuỷ sản
1459 DL 05 Công ty Cổ phần Thủy sản số 5 / SEAPRODUCTS JOINT STOCK COMPANY No.5 (VIETROSCO) Tổng cục Thuỷ sản
1460 DL 102 Công ty Cổ phần Hải sản Bình Đông / Binh Dong Fisheries Joint Stock Company (BD FISCO JSC; BINH DONG FISCO) Tổng cục Thuỷ sản
1461 DL 103 Phân xưởng chế biến thực phẩm - Công ty cổ phần thực phẩm CJ Cầu Tre / Workshop No.3 - CJ CAU TRE Foods Joint Stock Company (CJ CTE JSCO) Tổng cục Thuỷ sản
1462 DL 103F Xưởng 2 - Công ty cổ phần thực phẩm CJ Cầu Tre / Factory No. 2 - CJ CAU TRE Foods Joint Stock Company (CJ CTE JSCO) Tổng cục Thuỷ sản
1463 DL 111 Công ty Cổ phần Thực phẩm Agrex Saigon / AGREX SAIGON FOODSTUFFS JOINT STOCK COMPANY (AGREX SAIGON) Tổng cục Thuỷ sản
1464 DL 142 Trung tâm Kinh doanh và dịch vụ APT / Aquatic Products Trading and Service Center Tổng cục Thuỷ sản
1465 DL 163 Công ty TNHH Thủy sản Gió Mới / New Wind Seafood Co., Ltd. Tổng cục Thuỷ sản
1466 DL 167 Chi nhánh Tân Tạo - Công ty Cổ phần Thực phẩm Trung Sơn / TRUNG SON CORP. Tổng cục Thuỷ sản
1467 DL 175 Công ty TNHH Thực phẩm Công nghiệp HUA HEONG Việt Nam / Hua Heong Food Industries Vietnam Co., Ltd. Tổng cục Thuỷ sản
1468 DL 176 Công ty TNHH TM Chế biến Thực phẩm Vĩnh Lộc / Vinh Loc Food Processing & Trading Company Limited (VILFOOD CO., LTD.) Tổng cục Thuỷ sản
1469 DL 177 Công ty TNHH KEN KEN Việt Nam chế biến thực phẩm xuất khẩu / Ken Ken (Vietnam) Food MFG Co., LTD. Tổng cục Thuỷ sản
1470 DL 189 Nhà máy CBTP số 2 - Công ty cổ phần đầu tư thương mại thuỷ sản (INCOMFISH) / Investment commerce fisheries corporation - INCOMFISH Corporation, Seafood and foodstuff processing Factory No. 2 Tổng cục Thuỷ sản
1471 DL 193 Chi nhánh Tổng công ty thương mại Sài Gòn-TNHH MTV- Công ty Phát triển Kinh tế Duyên Hải (COFIDEC) - Xí nghiệp Chế biến Thực phẩm Việt Nhật / VIET NHAT FACTOTY (VNF) Tổng cục Thuỷ sản
1472 DL 209 Chi nhánh Công ty TNHH thương mại thủy sản Nguyễn Chi/ Nguyen Chi Aquatic Product Trading Company Limited (NC Aquatic Product Trading Co., Ltd) Tổng cục Thuỷ sản
1473 DL 261 Chi nhánh 2 - Công ty TNHH MTV thủy hải sản Hà Bình/Ha Binh Seafood Company Limited (HB seafood Co., Ltd) Tổng cục Thuỷ sản
1474 DL 271 Công ty TNHH Thương mại - Sản xuất Hoàng Cầm / Hoang Cam Trading Manufacturing Co., Ltd (HOCACo.,Ltd.) Tổng cục Thuỷ sản
1475 DL 312 Công ty Cổ phần XNK Thủy sản Hợp Tấn / Hop Tan seafood Corp Tổng cục Thuỷ sản
1476 DL 346 Công ty TNHH chế biến thuỷ sản và thực phẩm Thành Hải / THANH HAI FISH CO., LTD. Tổng cục Thuỷ sản
1477 DL 355 Công ty TNHH thực phẩm Vạn Đức / Van Duc Food Company Limited Tổng cục Thuỷ sản
1478 DL 364 Xí Nghiệp Đông lạnh Thắng Lợi / Thang Loi Frozen Food Enterprise Tổng cục Thuỷ sản
1479 DL 366 Công ty Cổ phần Sài Gòn Food / Sai Gon Food Joint Stock Company (SAI GON FOOD JSC) Tổng cục Thuỷ sản
1480 DL 368 Nhà máy CBTP số 3 - Công ty CP Đầu tư Thương mại Thuỷ sản / Investment commerce fisheries corporation – Incomfish Corporation, Seafood and Foodstuff processing Factory No. 3 (INCOMFISH) Tổng cục Thuỷ sản
1481 DL 381 Công ty cổ phần Trang / Trang Corporation (TRANG CORP) Tổng cục Thuỷ sản
1482 DL 389 Công ty TNHH Thực phẩm Xuất khẩu Hai Thanh / Hai Thanh Food Co., Ltd. Tổng cục Thuỷ sản
1483 DL 390 Xí nghiệp chế biến hải sản Phước Hưng - Công ty TNHH Thực phẩm Vạn Đức / Phuoc Hung Seafood Factory, Van Duc Food Company Limitted Tổng cục Thuỷ sản
1484 DL 435 Công ty cổ phần Chế biến Thực phẩm Hoa Sen / Lotus Food and Processing Joint Stock Company (Lotus Food JSC) Tổng cục Thuỷ sản
1485 DL 50 Công ty cổ phần Việt Long Sài Gòn / Viet Long Sai Gon Joint Stock Company (VISA JSC) Tổng cục Thuỷ sản
1486 DL 62 Công ty Cổ Phần Thực Phẩm Cholimex / Cholimex Food Joint Stock Company (CHOLIMEX FOOD) Tổng cục Thuỷ sản
1487 DL 769 Công ty CP KD THS Sài Gòn - Xưởng Chế biến Thực phẩm Thủy hải sản APT / Saigon Aquatic Products Trading Joint Stock Company - APT Food Processing Factory Tổng cục Thuỷ sản
1488 DL 798 Công ty Chế biến Thực phẩm Xuất khẩu Hùng Vương / HUNGVUONG FOOD PROCESSING EXPORT COMPANY (FPREXCO-HV) Tổng cục Thuỷ sản
1489 DL 830 Công ty Phát triển Kinh tế Duyên Hải (COFIDEC) - Nhà máy Chế biến Thực phẩm Xuất khẩu Cofidec / Coastal Fisheries Development Corporation (COFIDEC) - (COFIDEC FACTORY) Tổng cục Thuỷ sản
1490 HK 128 Công ty Cổ phần Sài Gòn Tâm Tâm - Nhà máy chế biến nông sản và thủy hải sản khô xuất khẩu / SAI GON TAM TAM JOIN STOCK COMPANY (SG TAM TAM JSC) Tổng cục Thuỷ sản
1491 HK 148 Xí nghiệp 1 - Công ty Cổ phần Thủy đặc sản / Factory No.1 - Special aquatic products Joint Stock Company (SEASPIMEX - VIETNAM) Tổng cục Thuỷ sản
1492 HK 156 Xí nghiệp Chế biến Thực phẩm Thủy sản Bình Thới / Binh Thoi Seafood Processing Enterprise Tổng cục Thuỷ sản
1493 HK 187 Nhà máy CBTP số 5 - Công ty cổ phần đầu tư thương mại thuỷ sản (INCOMFISH) / Investment commerce fisheries corporation – INCOMFISH Corporation, Seafood & foodstuff processing Factory No 5 Tổng cục Thuỷ sản
1494 HK 300 Công ty TNHH Seafood VN / SeaFood VN Co., Ltd. Tổng cục Thuỷ sản
1495 HK 392 Công ty TNHH MTV Chế biến Hải sản Xuất khẩu Ba Thuận / Ba Thuan Export Seafoods Processing Company Limited (Ba Thuan Seafoods Co.,Ltd) Tổng cục Thuỷ sản
1496 HK 444 Công ty TNHH Sản xuất thương mại Chợ Lớn / Cho Lon trading producing company limited (Cho Lon Co., LTD) Tổng cục Thuỷ sản
1497 HK 454 Công ty TNHH Huy Sơn / HUY SON CO., LTD. Tổng cục Thuỷ sản
1498 HK 715 Công ty TNHH Đông Tiến / DONGTIEN CO., LTD Tổng cục Thuỷ sản
1499 HK 796 Công ty TNHH Thực phẩm Asuzac / Asuzac Foods Co., Ltd Tổng cục Thuỷ sản
1500 NM 188 Nhà máy CBTP số 4 - Công ty cổ phần đầu tư thương mại thuỷ sản (INCOMFISH) / Investment commerce fisheries corporation – INCOMFISH Corporation, Seafood & foodstuff processing factory No 4 Tổng cục Thuỷ sản
1501 NM 331 Công ty TNHH SX-TM-DV Minh Hà / MINH HA CO., LTD. Tổng cục Thuỷ sản
1502 NM 469 Công ty Cổ phần Chế biến Thủy hải sản Liên Thành / Lien Thanh seafood processing joint stock company Tổng cục Thuỷ sản
1503 NM 556 Công ty CP Thực phẩm Cholimex – Xưởng sản xuất nước mắm / CHOLIMEX FOODS JOINT STOCK COMPANY (CHOLIMEX FOOD JSC) - FISH SAUCE FACTORY Tổng cục Thuỷ sản
1504 NM 563 Phân xưởng 4 - Công ty Cổ phần Chế biến Thủy hải sản Liên Thành / Factory 4, Lien Thanh Seafood Processing Joint - Stock Company. Tổng cục Thuỷ sản
1505 NM 564 Phân xưởng 5 - Công ty Cổ phần Chế biến Thủy hải sản Liên Thành / Factory 5, Lien Thanh Seafood Processing Joint - Stock Company Tổng cục Thuỷ sản
1506 SG/001NL Xưởng Thủy sản sống - Công ty Cổ phần Quốc tế Lô - Gi - Stíc Hoàng Hà / Live seafood factory - HOANG HA international Logistics joint stock company Tổng cục Thuỷ sản
1507 SG/003NL Công ty TNHH Gia công chế biến thực phẩm Nông hải sản Tường Hữu / TUONG HUU Co., LTD Tổng cục Thuỷ sản
1508 TS 792 Nhà máy Hoàng Anh - Chi nhánh Công ty TNHH MTV sản xuất thương mại Anh Nhân / Branch of Anh Nhan Trading Production Co., Ltd (Hoang Anh Factory) Tổng cục Thuỷ sản
1509 TS 802 Công ty TNHH thương mại dịch vụ đóng gói xuất khẩu Hồng Phát / HONG PHAT TRADING SERVICES PACKING EXPORTING COMPANY LIMITED (HP T S P CO., LTD) Tổng cục Thuỷ sản
1510 TS 823 Công ty TNHH hải sản Mai Sơn / Mai Son Seafood Company Limited (Mai Son Seafood Co., Ltd) Tổng cục Thuỷ sản
1511 DL 828 Công ty TNHH MTV thương mại sản xuất thực phẩm CTA / CTA Food Trading Production One Member Company Limited Tổng cục Thuỷ sản
1512 DH 149 Công ty TNHH Highland Dragon / Highland Dragon Enterprise Tổng cục Thuỷ sản
1513 DH 174 Công ty Cổ phần Foodtech / Foodtech Joint Stock Company (FOODTECH JSC) Tổng cục Thuỷ sản
1514 DH 459 Công ty TNHH Trinity Việt Nam - Phân xưởng I / Trinity Viet Nam Co., Ltd. - Section I (TRIVN- S I) Tổng cục Thuỷ sản
1515 DH 466 Công ty TNHH Royal Foods Việt Nam / ROYAL FOODS VIETNAM COMPANY LIMITED (RFVN). Tổng cục Thuỷ sản
1516 DH 774 Công ty Cổ phần Chế biến Thủy hải sản Kỳ Lân / Ky Lan Seafood Processing Joint Stock Company (Ky Lan Seafood J.S.C) Tổng cục Thuỷ sản
1517 DH 795 Phân xưởng đồ hộp - Công ty TNHH Mai Linh / Mai Linh Company Limited (Mailinh Co,. Ltd) Tổng cục Thuỷ sản
1518 DL 121 Công ty TNHH CBTP và Thương mại Ngọc Hà / Ngoc Ha Company Ltd. Food Processing and Trading Tổng cục Thuỷ sản
1519 DL 125 Công ty TNHH Hải Nam / HAI NAM Co., LTD. Tổng cục Thuỷ sản
1520 DL 127 Công ty Cổ phần Thủy sản Sông Tiền / Song Tien Seafood Corporation (SOTICO) Tổng cục Thuỷ sản
1521 DL 133 Công ty TNHH Thực phẩm Việt / VIFOODS Co., LTD - VIFOOD Tổng cục Thuỷ sản
1522 DL 192 Công ty TNHH Hải Thuận / Hai Thuan export seaproduct processing Co., Ltd (Hai Thuan Co., Ltd) Tổng cục Thuỷ sản
1523 DL 194 Công ty Cổ phần Hải Việt / Hai Viet Corporation (HAVICO) Tổng cục Thuỷ sản
1524 DL 195 Công ty TNHH Đông Đông Hải / Eastern Sea Co., Ltd. Brand ESC Tổng cục Thuỷ sản
1525 DL 22 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre / Ben Tre Aquaproduct Import and Export Joint Stock Company - (AQUATEX BENTRE) Tổng cục Thuỷ sản
1526 DL 236 Công ty TNHH Việt Nhân / Viet Nhan Co., Ltd. Tổng cục Thuỷ sản
1527 DL 241 Xưởng chế biến thuỷ sản Phan Thiết, Công ty Cổ phần XNK Bình Thuận / Binh Thuan import export joint stock company (THAIMEX) Tổng cục Thuỷ sản
1528 DL 252 Công ty Cổ phần Nông Thủy sản Việt Phú / Viet Phu foods & fish Corporation (VIET PHU FOODS AND FISH CORP) Tổng cục Thuỷ sản
1529 DL 260 Công ty TNHH Mai Linh / Mai Linh Company Limited (MAI LINH CO., LTD.) Tổng cục Thuỷ sản
1530 DL 266 Phân xưởng chế biến hải sản, Công ty TNHH Ngọc Tùng / Ngoc Tung Co., Ltd. Tổng cục Thuỷ sản
1531 DL 267 Công ty Cổ phần Thủy sản Hải Long / Hai Long seafood joint stock company Tổng cục Thuỷ sản
1532 DL 27 Công ty TNHH Châu Á / Asia Pangasius Co., Ltd. Tổng cục Thuỷ sản
1533 DL 28 Xí nghiệp thủy sản Ba Tri / Ba Tri seafood Factory (B.T SEAFOOD) Tổng cục Thuỷ sản
1534 DL 286 Xí nghiệp chế biến hải sản - Công ty Cổ phần thuỷ sản và XNK Côn Đảo / Seaproducts Processing Enterprise, ConDao Seaproducts and Import Export Joint Stock Company (COIMEX) Tổng cục Thuỷ sản
1535 DL 299 Công ty TNHH BADAVINA / Badavina Co., Ltd. Tổng cục Thuỷ sản
1536 DL 302 Công ty TNHH Hải sản Thu Trọng 1 / THU TRONG 1 SEA CO., LTD Tổng cục Thuỷ sản
1537 DL 305 Công ty TNHH Hải sản Phúc Anh / Phuc Anh Seafood Co., Ltd Tổng cục Thuỷ sản
1538 DL 307 Công ty TNHH MOWI VIỆT NAM/ MOWI VIETNAM COMPANY LIMITED (MOWI) Tổng cục Thuỷ sản
1539 DL 308 Công ty Cổ phần Hùng Vương / Hung Vuong Corporation (HV Corp.) Tổng cục Thuỷ sản
1540 DL 317 Công ty TNHH Hải Ân /SEAGIFT COMPANY LTD Tổng cục Thuỷ sản
1541 DL 332 Công ty TNHH thương mại và sản xuất Mạnh Hà / Manh Ha trading and seafood processing Company Ltd. (MANH HA CO., LTD.) Tổng cục Thuỷ sản
1542 DL 333 Nhà máy CBTS Ba Lai – Công ty CP XNK Lâm Thuỷ sản Bến Tre / Ben Tre Forestry and Aquaproduct import - export joint stock company - Ba Lai processing plant (FAQUIMEX) Tổng cục Thuỷ sản
1543 DL 334 Công ty TNHH chế biến thủy sản Tiến Đạt / Tien Dat Seafood processing Co., Ltd.(Tien Dat Co., Ltd) Tổng cục Thuỷ sản
1544 DL 34 Công ty TNHH BASEAFOOD 1 / BASEAFOOD 1 COMPANY LIMITED Tổng cục Thuỷ sản
1545 DL 352 Nhà máy chế biến hải sản đông lạnh xuất khẩu - Công ty TNHH Phú Quý / Phu Quy Co., Ltd. Tổng cục Thuỷ sản
1546 DL 353 Công ty TNHH Tân Thành Lợi / Tan Thanh Loi Frozen Food Co., Ltd. Tổng cục Thuỷ sản
1547 DL 354 Công ty Cổ phần Gò Đàng / GODACO SEAFOOD Tổng cục Thuỷ sản
1548 DL 356 Điểm kinh doanh phân xưởng 3 - Công ty TNHH Hải Nam / Workshop No 3, Hai Nam Co., Ltd. Tổng cục Thuỷ sản
1549 DL 357 Công ty TNHH Hải Hà / Hai Ha Co., Ltd. Tổng cục Thuỷ sản
1550 DL 362 Nhà máy 2 - Công ty cổ phần Hải Việt (HAVICO) / Hai Viet Coporation (HAVICO) Tổng cục Thuỷ sản
1551 DL 380 Công ty TNHH MTV Gò Đàng An Hiệp / Go Dang An Hiep One member Company Limited (GODACO AN HIEP) Tổng cục Thuỷ sản
1552 DL 386 Công ty Cổ phần Hùng Vương - Phân xưởng II / Hung Vuong Corporation (HV Corp.) - Workshop II Tổng cục Thuỷ sản
1553 DL 402 Công ty TNHH chế biến kinh doanh hải sản Dương Hà / Duong Ha Processing Trading Seafood Company Limited (DUONG HA CO., LTD) Tổng cục Thuỷ sản
1554 DL 405 Công ty Cổ phần Thủy sản Vinh Quang / Vinh Quang Fisheries Corp. (VQFC) Tổng cục Thuỷ sản
1555 DL 412 Công ty TNHH Thương mại dịch vụ và Sản xuất Tứ Hải / Tu Hai Co., LTD. Tổng cục Thuỷ sản
1556 TS 413 Công ty TNHH Thế Phú / The Phu Co., LTD. Tổng cục Thuỷ sản
1557 DL 416 Công ty TNHH chế biến thủy sản Kim Sơn / Kim Son Seafood Export Processing Company Tổng cục Thuỷ sản
1558 DL 422 Xí nghiệp đông lạnh Á Châu - Công ty TNHH XNK Thực phẩm Á Châu / Asia Frozen Factory - Asia Food stuffs Import Export Company Limited Tổng cục Thuỷ sản
1559 DL 437 Công ty Cổ phần Anh Minh Quân / Anh Minh Quan Corporation (AMQ CORP) Tổng cục Thuỷ sản
1560 DL 438 Công ty Cổ phần Thủy sản Cỏ May / Co May Seafood Joint Stock Company (CO MAY SEAFOOD JSC) Tổng cục Thuỷ sản
1561 DL 443 Công ty TNHH Thủy sản SIMMY / SIMMY SEAFOOD CO., LTD. Tổng cục Thuỷ sản
1562 DL 463 Công ty TNHH Chế biến Thủy hải sản và nước đá Tung Kong / TUNG KONG SEAFOOD ICE COMPANY LIMITED Tổng cục Thuỷ sản
1563 DL 464 Công ty TNHH chế biến hải sản Trọng Đức /Trong Duc Seafood Co,. Ltd Tổng cục Thuỷ sản
1564 DL 471 Công ty TNHH Đại Thành / Dai Thanh Seafoods (DATHACO) Tổng cục Thuỷ sản
1565 DL 472 Công ty TNHH Thủy sản Nam Thái Bình Dương / South Pacific Fishery Co., Ltd. (SOFIS CO., LTD) Tổng cục Thuỷ sản
1566 DL 476 Công ty Cổ phần Gò Đàng - Phân xưởng An Phát / GODACO SEAFOOD Tổng cục Thuỷ sản
1567 DL 482 Công ty TNHH Việt Trang / Viet Trang Co., Ltd. Tổng cục Thuỷ sản
1568 DL 484 Xí nghiệp chế biến thủy sản xuất khẩu III - Công ty Cổ phần Chế biến XNK Thủy sản Bà Rịa Vũng Tàu / Export seaproducts processing enterprise III - Ba Ria Vung Tau seafoods processings and import - export joint stock company (BASEAFOOD). Tổng cục Thuỷ sản
1569 DL 487 Công ty Cổ phần Thủy sản Ngọc Xuân / Ngoc Xuan seafood Corporation (Ngoc Xuan seafood Corp). Tổng cục Thuỷ sản
1570 DL 493 Công ty TNHH Minh Thắng / Minh Thang Seafoods Co.,Ltd Tổng cục Thuỷ sản
1571 DL 498 Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thuỷ sản ZHONGYU/ ZHONGYU SEAFOOD IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED Tổng cục Thuỷ sản
1572 DL 511 Công ty TNHH chế biến thực phẩm xuất khẩu Vạn Đức Tiền Giang / Van Duc Tien Giang food export company Tổng cục Thuỷ sản
1573 DL 518 Công ty Cổ phần Châu Âu / Europe Joint Stock Company (EJS CO.,) Tổng cục Thuỷ sản
1574 DL 523 Công ty TNHH Thủy sản Hòa Thắng / Hoa Thang Seafood Company Limited (HOA THANG SEAFOOD CO., LTD.) Tổng cục Thuỷ sản
1575 DL 53 Công ty Cổ phần Thủy sản Phước Cơ / Phuoc Co Seafood Joint Stock Company (PCSE) Tổng cục Thuỷ sản
1576 DL 533 Công ty TNHH Thủy sản Thái Bình Dương / Pacific Seafoods Company Limited (PASECO) Tổng cục Thuỷ sản
1577 DL 539 Công ty Cổ phần Chế biến Hải sản Đông Dương / Indochine Seafood Processing Joint Stock Company Tổng cục Thuỷ sản
1578 DL 54 Xí nghiệp Chế biến thuỷ sản Trọng Nhân - Công ty TNHH Thuỷ sản Trọng Nhân / TRONG NHAN SEAFOOD Tổng cục Thuỷ sản
1579 DL 541 Công ty TNHH MTV Gò Đàng Bến Tre/ Go Dang Ben Tre One member Limited Liability Company (GODACO BEN TRE) Tổng cục Thuỷ sản
1580 TS 553 Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Trường Long / Truong Long Seafood Processing Joint Stock Company Tổng cục Thuỷ sản
1581 TS 557 Công ty TNHH chế biến thủy sản Đức Danh/ Duc Danh Seaproducts Processing Company Limited Tổng cục Thuỷ sản
1582 DL 566 Công ty TNHH Hải sản Bình Dương / Binh Duong Seafoof Co., Ltd Tổng cục Thuỷ sản
1583 DL 709 Công ty TNHH Thủy sản Thiên Hà / Thien Ha Seafoods Co., LTD Tổng cục Thuỷ sản
1584 DL 710 Công ty TNHH MTV Espersen Việt Nam / Espersen Viet Nam One Sole Member Limited Liability Company Tổng cục Thuỷ sản
1585 DL 719 Công ty Cổ phần Thực phẩm GN / GN Foods Joint Stock Company (GN FOODS) Tổng cục Thuỷ sản
1586 TS 724 Công ty TNHH Một thành viên Li Chuan Food Products (Việt Nam) / Li Chuan Food Products (Viet Nam) Company Limited Tổng cục Thuỷ sản
1587 DL 728 Công ty TNHH Thủy hải sản Hai Wang / Hai Wang Seafood Co., Ltd Tổng cục Thuỷ sản
1588 DL 729 Chi nhánh - Công ty TNHH Minh Hải / Minh Hai Co.,Ltd - Branch Tổng cục Thuỷ sản
1589 DL 735 Công ty TNHH Công nghệ Thực phẩm Miền Đông / Eastern Foods Technology Limited Company (EASTERN FOODS) Tổng cục Thuỷ sản
1590 DL 737 Công ty TNHH Chế biến Thủy sản Minh Quý / Minh Quy Seafoods Co., Ltd Tổng cục Thuỷ sản
1591 DL 738 Chi nhánh Công ty TNHH Thủy sản Quốc Toản/Branch of Quoc Toan Seafoods Company Limited Tổng cục Thuỷ sản
1592 DL 739 Công ty TNHH Thủy sản Đại Đại Thành / Dai Dai Thanh Seafoods Tổng cục Thuỷ sản
1593 DL 740 Công ty CP Thủy sản Hải Hương / Hai Huong Seafood Joint Stock Company (HHFISH) Tổng cục Thuỷ sản
1594 DL 749 Công ty TNHH ViNa Pride Seafoods / ViNa Pride Seafoods Co., Ltd Tổng cục Thuỷ sản
1595 DL 759 Công ty TNHH Thủy sản Hồng Phúc / HONGPHUC SEAFOODS COMPANY LIMITED (HP SEAFOODS CO., LTD) Tổng cục Thuỷ sản
1596 DL 773 Công ty TNHH Thủy sản Nguyễn Tiến / Nguyen Tien Seafood Co., Ltd Tổng cục Thuỷ sản
1597 DL 776 Phân xưởng hàng đông - Công ty TNHH Sao Phương Nam / SOUTH STAR CO., LTD Tổng cục Thuỷ sản
1598 DL 787 Công ty TNHH Đông Lâm / DONG LAM CO., LTD Tổng cục Thuỷ sản
1599 DL 790 Công ty CP Chăn nuôi C.P. Việt Nam - Chi nhánh Đông lạnh Bến Tre / C.P. Vietnam Corporation - BenTre Frozen Branch Tổng cục Thuỷ sản
1600 DL 797 Chi nhánh công ty TNHH MTV Trần Hân / BRANCH TRANHAN Co.,Ltd Tổng cục Thuỷ sản
1601 DL 811 Chi nhánh 3 - Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Sông Biển / SOBICO - BRANCH 3 Tổng cục Thuỷ sản
1602 DL 84 Công ty cổ phần thủy sản Bến Tre / Bentre Seafood joint stock company - BESEACO Tổng cục Thuỷ sản
1603 1752 đường Võ Nguyên Giáp, phường 12, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu/ 1752, Vo Nguyen Giap DL 92 Tổng cục Thuỷ sản
1604 HK 104 Xưởng chế biến thủy sản khô - Công ty TNHH Sơn Tuyền / SON TUYEN Co., LTD. Tổng cục Thuỷ sản
1605 HK 136 Công ty TNHH MTV Thực phẩm Anh Long/ Anh Long Food MTV Company Limited (ANH LONG FOOD CO., LTD) Tổng cục Thuỷ sản
1606 HK 173 Xí nghiệp CBTSXK IV - Chi nhánh Công ty Cổ phần chế biến XNK Thủy sản Bà Rịa - Vũng Tàu / Export Seaproduct Processing Enterprise IV - Ba Ria-Vung Tau Seafood Processing and Import - Export Joint Stock Company (BASEAFOOD) Tổng cục Thuỷ sản
1607 HK 216 Công ty TNHH Hải sản An Lạc / An Lac Seafood Co., Ltd (ALSF CO., LTD) Tổng cục Thuỷ sản
1608 HK 220 Công ty TNHH In Bao bì C.D / C.D Co., Ltd. Tổng cục Thuỷ sản
1609 HK 233 Công ty TNHH Hoa Nam / Hoa Nam Co., Ltd. Tổng cục Thuỷ sản
1610 HK 235 Công ty TNHH Minh Hải / Minh Hai Co.,Ltd Tổng cục Thuỷ sản
1611 HK 238 Phân xưởng hàng khô - Công ty TNHH Hải Nam / Workshop No. 2, HAINAM Co., Ltd. Tổng cục Thuỷ sản
1612 HK 313 Công ty TNHH Bảo Ngọc / Bao Ngoc company limited (Bao Ngoc Co., Ltd) Tổng cục Thuỷ sản
1613 HK 393 Công ty TNHH xuất khẩu Thủy sản Hải Việt / Hai Viet Seafood export Co., Ltd Tổng cục Thuỷ sản
1614 HK 477 Doanh nghiệp Tư nhân Thuận Du / THUAN DU PRIVATE ENTERPRISE Tổng cục Thuỷ sản
1615 HK 48 Xưởng hàng khô, XN CBTS Phan Thiết - Chi nhánh Công ty Cổ phần XNK Bình Thuận / Phan Thiet Factory Tổng cục Thuỷ sản
1616 HK 485 Công ty TNHH Thương mại Hải Tiến / Hai Tien Trading Co., Ltd. Tổng cục Thuỷ sản
1617 HK 497 PX hàng khô - DNTN xí nghiệp Thủy sản Phú Hải / WORKSHOP DRIED MARINE PRODUCTS – PHU HAI SEAPRODUCTS FACTORY Tổng cục Thuỷ sản
1618 HK 522 Công ty TNHH Tùng Châu / TUNG CHAU COMPANY LIMITED (TUNG CHAU Co., Ltd.) Tổng cục Thuỷ sản
1619 HK 549 Công ty TNHH BASEAFOOD 1 / BASEAFOOD 1 Company Limited Tổng cục Thuỷ sản
1620 HK 748 Công ty TNHH TM DV & SX Tứ Hải - Phân xưởng Hàng khô / Tu Hai Company Limited (Tu Hai Co., Ltd) Tổng cục Thuỷ sản
1621 HK 761 Công ty TNHH Bu Hung / BH CO.,LTD Tổng cục Thuỷ sản
1622 HK 770 Nhà máy Chế biến Hải sản XK Lộc An - Công ty CP SX DV & TM Thuận Huệ / Thuan Hue Corp Tổng cục Thuỷ sản
1623 HK 780 Chi nhánh Công ty TNHH Chế biến Nông Hải Sản Biển Xanh tại Bình Thuận / Branch of Blue Sea Agriculture & Seafoods Processing Limited company in Binh Thuan (Blue Sea Co., Ltd) Tổng cục Thuỷ sản
1624 HK 789 Công ty CP XNK Thực phẩm Sài Gòn - Chi nhánh Đồng Nai / SaiGon Food Import Export Joint Stock Company - Dong Nai Branch Tổng cục Thuỷ sản
1625 TS 807 Công ty TNHH Biển Giàu VN /SEA WEALTH VN COMPANY LIMITED (SEA WEALTH VN CO., LTD) Tổng cục Thuỷ sản
1626 NM 540 Công ty TNHH chế biến thuực phẩm bao bì Thanh Thủy / Thanh Thuy Co., Ltd Tổng cục Thuỷ sản
1627 NM 545 Công ty TNHH Giao nhận - Thương mại -Dịch vụ Thiên Hồng / Thien Hong forwarding – Trading-Service Co., Ltd. (Thien Hong Co.,Ltd.) Tổng cục Thuỷ sản
1628 NM 56 Chi nhánh Công ty TNHH nước chấm Thanh Nhã I / THANH NHA SAUCE Co., Ltd - BRANCH I Tổng cục Thuỷ sản
1629 NM 750 Công ty CP Sản xuất Thương mại Dịch vụ Thế Giới Việt / Viet World Jonit Stock Company Tổng cục Thuỷ sản
1630 TS 165 Công ty TNHH Đồ hộp Việt Cường / Yueh Chyang Canned food Company Limited Tổng cục Thuỷ sản
1631 TS 718 Công ty Cổ phần Sản phẩm Sức khỏe Đời Sống Mới / New Life Health Products Joint Stock Company (NLHP) Tổng cục Thuỷ sản
1632 TS 744 Công ty TNHH Dầu ăn Honoroad VN / Honoroad Viet Nam Edible Oild Co., Ltd Tổng cục Thuỷ sản
1633 TS 754 Công ty Cổ phần Đồ hộp Tấn Phát / Tan Phat Foods Corporation (EDISON FOODS) Tổng cục Thuỷ sản
1634 TS 805 Công ty TNHH thương mại dịch vụ và sản xuất Tứ Hải - Nhà máy chế biến thủy sản Biển Giàu VN / Sea Wealth VN Co., Ltd Tổng cục Thuỷ sản
1635 TS 806 Công ty TNHH Kỹ nghệ Sinh Hóa Việt Khang / Yuekang Life Science Co., Ltd Tổng cục Thuỷ sản
1636 TS 812 Công ty TNHH Chế biến Thủy sản Hùng Vương Bến Tre / Hung Vuong Ben Tre Seafood Processing company Limited (HVBT SEAFOOD PROCESSING CO., LTD) Tổng cục Thuỷ sản
1637 DL 813 Công ty cổ phần thủy sản Hưng Trường Phát / Hung Truong Phat Aquamarine Product Joint Stock Company (AQUAMARINE-HTP) Tổng cục Thuỷ sản
1638 HK 824 Công ty Cổ phần Thực phẩm Thủy sản An Phát / AN PHAT JSC Tổng cục Thuỷ sản
1639 NM 829 Chi nhánh Công ty dịch vụ hàng không sân bay Tân Sơn Nhất tại Long An / SOUTHERN AIRPORTS SERVICES JOINT STOCK COMPANY - LONG AN BRANCH (SASCO - LONG AN BRANCH) Tổng cục Thuỷ sản
1640 DL 837 Công ty Cổ phần thực phẩm FAMISEA/FAMISEA FOOD JOINT STOCK COMPANY (FAMISEA FOOD JSC) Tổng cục Thuỷ sản
1641 TS 840 Công ty Cổ phần Thực phẩm VS/ VS Food Joint Stock Company (VSF) Tổng cục Thuỷ sản
1642 DL 843 Công ty cổ phần thực phẩm Cát Hải/ Ocean Gift Foods Joint Stock Company (Ocean Gift Foods) Tổng cục Thuỷ sản
1643 DL 833 Công ty TNHH MTV xuất nhập khẩu nông thủy hải sản Nguyên Trân/Nguyen Tran Company Tổng cục Thuỷ sản
1644 NM 845 Công ty TNHH MTV Công nghiệp Masan / Masan Industrial One Member Company Limited (Masan Industrial One Member Co., Ltd) Tổng cục Thuỷ sản
1645 DL 113 Nhà máy chế biến đông lạnh Cảng Cá Cà Mau - Công ty Cổ phần CB&DVTS Cà Mau / Ca Mau Seafood Processing and Service Joint - Stock corporation (CASES) Tổng cục Thuỷ sản
1646 DL 116 Công ty TNHH Nhật Đức / Nhat Duc Company Limited (Nhat Duc Co., Ltd.) Tổng cục Thuỷ sản
1647 DL 117 Công ty TNHH Kim Anh / Kim Anh company Ltd. - (KIM ANH CO. LTD) Tổng cục Thuỷ sản
1648 DL 118 Xí nghiệp chế biến mặt hàng mới NF - Công ty cổ phần thủy sản Cà Mau /SEAPRIMEXCO VIET NAM, New seaproducts processing factory - FNF - SEAPRIMEXCO Tổng cục Thuỷ sản
1649 DL 124 Công ty TNHH Thủy sản Nigico / NIGICO Co., Ltd. (NIGICO) Tổng cục Thuỷ sản
1650 DL 130 Công ty cổ phần CBTSXK Minh Hải (JOSTOCO) / MINH HAI JOSTOCO Tổng cục Thuỷ sản
1651 DL 132 Công ty cổ phần thực phẩm SAOTA (FIMEX VN) / SAOTA foods joint stock company - FIMEX VN. Tổng cục Thuỷ sản
1652 DL 145 Công ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú / Minh Phu Seafood Joint - Stock Company (Minh Phu Seafood Corp.) Tổng cục Thuỷ sản
1653 DL 154 Công ty TNHH CBTS XNK Minh Châu / Minh Chau import - export seafood processing company limited - Minh Chau Co., Ltd. Tổng cục Thuỷ sản
1654 DL 159 Xí nghiệp CBTP Thái Tân - Công ty TNHH Kim Anh / Thai Tan Seafood Factory Tổng cục Thuỷ sản
1655 DL 162 Xí nghiệp Đông lạnh Tân Long - Công ty cổ phần thủy sản Sóc Trăng / New Dragon Seafood Factory - Soc Trang Seafood Joint Stock Company (STAPIMEX) Tổng cục Thuỷ sản
1656 DL 178 Xí nghiệp đông lạnh Cà Mau 4 (CAMIMEX) / CaMau Seafood Factory No.4 (CAMIMEX) Tổng cục Thuỷ sản
1657 DL 196 Phân xưởng 2, Xí nghiệp chế biến mặt hàng mới NF - Công ty cổ phần thủy sản Cà Mau / Seaprimexco Viet Nam, New seaproducts processing factory - FNF 2 (SEAPRIMEXCO) Tổng cục Thuỷ sản
1658 DL 199 Xí nghiệp thuỷ sản SAO TA / Sao Ta seafood factory Tổng cục Thuỷ sản
1659 DL 200 Công ty CP kinh doanh chế biến thủy sản và Xuất nhập khẩu Quốc Việt/ Quoc Viet Seaproducts Processing Trading & Import - Export Corporation Tổng cục Thuỷ sản
1660 DL 204 Phân xưởng 3, Xí nghiệp chế biến thuỷ sản xuất khẩu Trà Kha / Seaprodex Minh Hai (Workshop 3) Tổng cục Thuỷ sản
1661 DL 224 Công ty CP Chế biến Thủy sản & XNK Phương Anh / Phuong Anh Seafood Processing Import & Export Joint Stock Company (PHUONG ANH SEAFOOD) Tổng cục Thuỷ sản
1662 DL 23 Công ty TNHH Thực phẩm Nắng Đại Dương / Ocean Shine Food Co.,Ltd Tổng cục Thuỷ sản
1663 DL 230 Phân xưởng 1, Công ty cổ phần XNK thuỷ sản Năm Căn / Workshop 1, Nam Can Seaproducts import and export joint stock company (SEANAMICO) Tổng cục Thuỷ sản
1664 DL 231 Chi nhánh Xí nghiệp chế biến thuỷ sản Đầm Dơi - Công ty cổ phần thủy sản Cà Mau / Seaprimexco Viet Nam, Dam Doi seaproducts processing Factory - FDD (SEAPRIMEXCO) Tổng cục Thuỷ sản
1665 DL 240 Công ty cổ phần thuỷ sản Bạc Liêu / Bac Lieu Fisheries Joint Stock Company (BAC LIEU FIS) Tổng cục Thuỷ sản
1666 DL 25 Xí nghiệp 2 - Công ty CP Chế biến Thủy sản và XNK Cà Mau (CAMIMEX - II) / Ca Mau Frozen Seafood processing Import Export Corporation (CAMIMEX) Tổng cục Thuỷ sản
1667 DL 29 Phân xưởng 2 - Công ty Cổ phần XNK Thủy sản Năm Căn / Nam Can Seaproducts Import and Export Joint Stock Company (SEANAMCAM) Tổng cục Thuỷ sản
1668 DL 295 Nhà máy Chế biến Chả cá Sông Đốc - Xí nghiệp CB và DV Thủy sản Sông Đốc - Công ty CP CB và DV Thủy sản Cà Mau / Ca Mau Seafood Processing & Service Joint Stock Corporation (CASES) Tổng cục Thuỷ sản
1669 DL 321 Công ty TNHH CBTS Minh Quí / Minh Qui Seafood Co.,Ltd Tổng cục Thuỷ sản
1670 DL 322 Xí nghiệp chế biến thuỷ sản Hoàng Phương, Công ty cổ phần chế biến thủy sản Út Xi / Hoang Phuong Seafood Factory Tổng cục Thuỷ sản
1671 DL 343 Công ty TNHH CBTS & XNK Trang Khanh / Trang Khanh trading company limited (TRANG KHANH SEAFOOD Co., Ltd) Tổng cục Thuỷ sản
1672 DL 348 Công ty CP Thực phẩm TS XK Cà Mau / FINE FOODS Co., (FFC) Tổng cục Thuỷ sản
1673 DL 349 Công ty TNHH Một thành viên Thực phẩm Đông lạnh Việt I-MEI / VIET I-MEI FROZEN FOODS CO.,LTD Tổng cục Thuỷ sản
1674 DL 374 Phân xưởng I – Công ty Cổ phần thủy sản Minh Hải - SEAPRODEX MINH HẢI / WORKSHOP I SEAPRODEX Minh Hai Tổng cục Thuỷ sản
1675 DL 375 Xí nghiệp Chế biến thủy sản Sông Đốc - Công ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau / SEAPRIMEXCO VIET NAM, Song Doc seaproducts processing factory - FSD (SEAPRIMEXCO) Tổng cục Thuỷ sản
1676 DL 391 Công ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Đoàn / THANH DOAN FISHERIES IMPORT - EXPORT JOINT STOCK COMPANY (THADIMEXCO) Tổng cục Thuỷ sản
1677 DL 401 Công ty CP Chế biến Thủy sản XK Tắc Vân / TacVan Frozen Seafood Processing Export Company (TACVAN SEAFOODS CO). Tổng cục Thuỷ sản
1678 DL 406 Công ty TNHH Chế biến Hải sản Xuất khẩu Khánh Hoàng / KHANH HOANG SEAPREX CO., LTD. Tổng cục Thuỷ sản
1679 DL 411 Công ty cổ phần chế biến xuất khẩu Tôm Việt/Viet Shrimp Corporation Tổng cục Thuỷ sản
1680 DL 431 Xí nghiệp chế biến thủy sản Hoàng Phong - Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Út Xi / Hoang Phong Seafood Factory Tổng cục Thuỷ sản
1681 DL 44 Công ty TNHH một thành viên Ngọc Thái / Ngoc Thai Company Limited (Ngoc Thai Co., Ltd.) Tổng cục Thuỷ sản
1682 DL 445 Công ty Cổ phần Thủy sản Quốc Lập / Quoc Lap seafood joint stock company (QLSEACO) Tổng cục Thuỷ sản
1683 DL 446 Công ty Cổ phần chế biến Thủy sản xuất nhập khẩu Âu Vững I / Au Vung One seafood processing Import and Exporting Joint Stock Company (AU VUNG SEAFOOD) Tổng cục Thuỷ sản
1684 DL 447 Xí nghiệp đông lạnh An Phú - Công ty Cổ phần Thủy sản Sóc Trăng / An Phu factory - Soc Trang seafood joint stock company (STAPIMEX) Tổng cục Thuỷ sản
1685 DL 449 Công ty TNHH Minh Đăng / MINH DANG CO., LTD. Tổng cục Thuỷ sản
1686 DL 465 Công ty TNHH Anh Khoa / Anh Khoa Company Limited - AK Seafoods Tổng cục Thuỷ sản
1687 DL 470 Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất nhập khẩu Hòa Trung / Hoa Trung seafood corporation (HOA TRUNG) Tổng cục Thuỷ sản
1688 DL 502 Công ty TNHH MTV Chế biến Thủy hải sản XNK Thiên Phú / Thien Phu Seafood (TPS) Tổng cục Thuỷ sản
1689 DL 504 Công ty TNHH Một thành viên kinh doanh chế biến TS XNK Bạch Linh / Bach Linh seafood import-export a member limited company (BACHLINHIMEXCO) Tổng cục Thuỷ sản
1690 DL 505 Công ty CP TMDV&XNK Huỳnh Hương / Huynh Huong Trading and Import Export Joint Stock Company (HUYNHHUONG JSC) Tổng cục Thuỷ sản
1691 DL 512 Công ty Cổ phần CBTS XNK Minh Cường / Minh cuong seafood import-export processing joint stock company (MC SEAFOOD) Tổng cục Thuỷ sản
1692 DL 532 Công ty Cổ phần tôm Miền Nam / Southern Shrimp Joint Stock Company (South Vina Shrimp) Tổng cục Thuỷ sản
1693 DL 544 Công ty Cổ phần Tôm Miền Nam- Chi nhánh Cà Mau/Southern Shrimp Joint Stock Company- Ca Mau Branch (SVS- CA MAU) Tổng cục Thuỷ sản
1694 DL 701 Công ty TNHH Thực phẩm Thủy sản Minh Bạch / Minh Bach Seafood Co., LTD Tổng cục Thuỷ sản
1695 DL 707 Công ty Cổ phần Thủy sản sạch Việt Nam / Viet Nam Clean Seafood Corporation (VINA CLEANFOOD) Tổng cục Thuỷ sản
1696 DL 713 Xí nghiệp Chế biến Thủy sản Láng Trâm - Công ty CP Thủy sản Minh Hải / Lang Tram Seafoods. Tổng cục Thuỷ sản
1697 DL 72 Công ty cổ phần chế biến và xuất nhập khẩu thủy sản CADOVIMEX / Cadovimex Seafood import export and processing Joint Stock Company (CADOVIMEX -VIETNAM) Tổng cục Thuỷ sản
1698 DL 721 Công ty Cổ phần Chế biến Thực phẩm Ngọc Trí / Ngoc Tri Seafood Company Tổng cục Thuỷ sản
1699 DL 726 Xí nghiệp Chế biến Thủy sản Long Thạnh - Công ty CP Thủy sản Trường Phú / Long Thanh Seafood Processing Factory - Truong Phu Seafood Joint Stock Company Tổng cục Thuỷ sản
1700 DL 727 Công ty TNHH MTV Thủy sản Tân Phong Phú / Tan Phong Phu Seafood Company Limited (TD CO., LTD) Tổng cục Thuỷ sản
1701 DL 747 Công ty TNHH Chế biến XNK Thủy sản Quốc Ái / Quoc Ai Seafood Processing Import - Export Company Limited (QAIMEXCO) Tổng cục Thuỷ sản
1702 DL 756 Công ty TNHH Khánh Sủng / Khanh Sung company Limited (KHANH SUNG CO., LTD) Tổng cục Thuỷ sản
1703 DL 767 Công ty TNHH MTV Chế biến Thủy sản và Xuất nhập khẩu Ngọc Trinh Bạc Liêu / Ngoc Trinh Bac Lieu Seafood Co., Ltd Tổng cục Thuỷ sản
1704 DL 782 Công ty TNHH Huy Minh / Huy Minh Company Limited (HUY MINH CO) Tổng cục Thuỷ sản
1705 DL 786 Công ty CP KD CBTS & XNK Quốc Việt - Xí Nghiệp II / Quoc Viet Seaproducts Processing Trading and Import Export Corporation-Factory II (QUOC VIET CORPORATION - FACTORY II) Tổng cục Thuỷ sản
1706 DL 791 Công ty TNHH Đại Lợi / Dai Loi Company Limited (DAI LOI CO.,LTD) Tổng cục Thuỷ sản
1707 DL 809 Công ty CP CB & DV Thủy sản Cà Mau (CASES) - Xí nghiệp Chế biến Thủy sản Đông lạnh Cảng cá II / CaMau Seafoof Processing and Service Joint Stock Corporation (CASES) - Cang Ca II Frozen Seafood Processing Factory Tổng cục Thuỷ sản
1708 DL 85 Xí nghiệp CBTSXK Nam Long - Công ty Cổ phần chế biến & XNK Thủy sản CADOVIMEX / Nam Long Seafood Export processing Factory - DRAGON Viet Nam Tổng cục Thuỷ sản
1709 DL 868 Công ty Cổ phần chế biến thủy sản Tài Kim Anh / Tai Kim Anh Seafood Joint Stock Corporation (TAIKA SEAFOOD CORPORATION) Tổng cục Thuỷ sản
1710 DL 89 Công ty Cổ phần Nha Trang Seafoods - F89 / Nha Trang Seafoods - F89 Tổng cục Thuỷ sản
1711 DL 97 Xí nghiệp CB hàng XK Tân Thành - Công ty Cổ phần XNK nông sản thực phẩm Cà Mau / Tan Thanh Export Products processing Enterprise - Ca Mau Agricultural Products and foodstuff imp-exp joint stock company (AGRIMEXCO CAMAU) Tổng cục Thuỷ sản
1712 DL 99 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu tổng hợp Giá Rai / Gia Rai General import export joint stock company - GIRIMEX Tổng cục Thuỷ sản
1713 DL 818 Công ty cổ phần chế biến thủy sản xuất nhập khẩu Âu Vững II / Au Vung Two Seafood Processing Import & Export Joint Stock Company (Au Vung Two Seafood) Tổng cục Thuỷ sản
1714 DL 817 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu thuỷ sản Nam Việt/ Nam Viet Seafood Import Export Joint Stock Company (NAVIMEXCO) Tổng cục Thuỷ sản
1715 DL 825 Nhà máy cế biến thủy sản Khánh Thuận / KHANH THUAN SEAFOOD Tổng cục Thuỷ sản
1716 DL 835 Công ty Cổ phần Chế biến và dịch vụ Thủy sản Cà Mau - Chi nhánh Bạc Liêu / Camau Seafood processing and service joint stock corporation (CASES) - Bac Lieu branch Tổng cục Thuỷ sản
1717 DL 831 Công ty cổ phần thủy sản Huy Long / Huy Long Seafoods Joint Stock Company (Huy Long Seafoods JSC) Tổng cục Thuỷ sản
1718 DL 551 Công ty TNHH Thủy sản Aoki / Aoki Seafood Company Limited (AOKI) Tổng cục Thuỷ sản
1719 DL 409 Công ty CP Chế biến Thủy sản XNK Kiên Cường / Kien Cuong Seafood Processing Import - Export Joint Stock Company (Kien Cuong Seafood) Tổng cục Thuỷ sản
1720 DH 146 Công ty TNHH Công nghiệp Thực phẩm Pataya (Việt Nam) / Pataya Food Industries (VietNam) Ltd. Tổng cục Thuỷ sản
1721 DH 335 Công ty Cổ phần thực phẩm đóng hộp Kiên Giang (KIFOCAN) / Kien Giang joint stock Foodstuff Canning Company (KIFOCAN) Tổng cục Thuỷ sản
1722 DH 528 Công ty TNHH Một thành viên Hương Giang / HUONG GIANG CO., LTD Tổng cục Thuỷ sản
1723 DH 755 Nhà máy Thực phẩm Đóng hộp KTC / KTC Canned Foodstuff Manufactory (KTCFOOD) Tổng cục Thuỷ sản
1724 DL 07 Xí nghiệp Đông lạnh 7 - Công ty Cổ phần XNK TS An Giang / An Giang fisheries import - export joint stock company, Factory 7 (AGIFISH CO.) Tổng cục Thuỷ sản
1725 DL 09 Xí nghiệp đông lạnh AGF 9 - Công ty Cổ phần XNK Thủy sản An Giang / Frozen Factory AGF 9 Tổng cục Thuỷ sản
1726 DL 120 Xí nghiệp KISIMEX An Hòa / An Hoa KISIMEX Factory Tổng cục Thuỷ sản
1727 DL 126 Công ty TNHH Hùng Cá / HUNGCA CO Tổng cục Thuỷ sản
1728 DL 134 Công ty TNHH xuất nhập khẩu thủy sản Cần Thơ (CAFISH) / Can Tho Import Export fishery limited company (CAFISH VIETNAM) Tổng cục Thuỷ sản
1729 DL 14 Công ty TNHH Công nghiệp Thủy sản Miền Nam / Southern Fishery Industries Company Ltd. (SOUTHVINA) Tổng cục Thuỷ sản
1730 DL 141 Xí nghiệp đông lạnh Phú Thạnh - Công ty TNHH Phú Thạnh / PhuThanh Frozen Factory Tổng cục Thuỷ sản
1731 DL 144 Xí nghiệp Kisimex Rạch Giá / Rach Gia Kisimex Factory Tổng cục Thuỷ sản
1732 DL 147 Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn / Vinh Hoan Corporation (VINH HOAN CORP). Tổng cục Thuỷ sản
1733 DL 15 Công ty TNHH thủy sản Biển Đông / Bien Dong Seafood Co., Ltd. Tổng cục Thuỷ sản
1734 DL 152 Nhà máy đông lạnh thủy sản Nam Việt -Công ty Cổ phần Nam Việt / Nam Viet Fish Freezing Factory- Nam Viet Corporation Tổng cục Thuỷ sản
1735 DL 166 Công ty TNHH Việt Long Kiên Giang / Viet Long kien Giang Limited Company (VIETLONGKG) Tổng cục Thuỷ sản
1736 DL 18 Công ty TNHH Một thành viên Ấn Độ Dương - Nhà máy đông lạnh Thủy sản Ấn Độ Dương / Indian Ocean One Member Company Limited - Indian Ocean seafood freezing Factory N.V Tổng cục Thuỷ sản
1737 DL 183 Công ty cổ phần thủy sản Me Kong / Mekong fisheries joint stock company (MEKONGFISH CO.) Tổng cục Thuỷ sản
1738 DL 185 Công ty TNHH Thuận Hưng - Phân xưởng 1 (THUFICO) / Thuan Hung Fisheries Company (THUFICO) Tổng cục Thuỷ sản
1739 DL 186 Công ty TNHH hải sản Việt Hải / Vietnam fish - one Co., Ltd. Tổng cục Thuỷ sản
1740 DL 206 Công ty Cổ phần đông lạnh thủy sản Long Toàn / Long Toan Company Tổng cục Thuỷ sản
1741 DL 239 Nhà máy 3 - Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu/ Hung Hau Agricultural Corporation - Factory No.3 Tổng cục Thuỷ sản
1742 DL 26 Công ty TNHH MTV Thực phẩm Vĩnh Phước/ Vinh Phuoc Food Company Limited (VP Food.,ltd) Tổng cục Thuỷ sản
1743 DL 293 Chi nhánh Công ty cổ phần Thực phẩm Bạn và Tôi tại Cần Thơ - Nhà máy Chế biến thủy sản Panga Mekong / PANGA MEKONG SEAFOOD PROCESSING FACTORY - BAN VA TOI FOODS CORPORATION BRANCH IN CAN THO (PANGA MEKONG FACTORY - BNT FOODS CORP BRANCH) Tổng cục Thuỷ sản
1744 DL 297 Công ty Cổ phần Kiên Hùng / Kien Hung joint stock company VN (KIHUSEA VN) Tổng cục Thuỷ sản
1745 DL 31 Phân xưởng 2 - Công ty Cổ phần thuỷ sản Cửu Long / Workshop 2, Cuu Long Seaproducts Company - (WORKSHOP 2, CUU LONG SEAPRO) Tổng cục Thuỷ sản
1746 DL 311 Công ty CP XNK Thủy sản An Mỹ / An My fish joint stock company (ANMY FISH CO) Tổng cục Thuỷ sản
1747 DL 324 Công ty Cổ phần NTACO / NTACO CORP. Tổng cục Thuỷ sản
1748 DL 325 Xí nghiệp thuỷ sản xuất khẩu Cần Thơ (CASEAFOOD) / Cantho Seafood Export (CASEAFOOD) Tổng cục Thuỷ sản
1749 DL 326 Phân xưởng 1 - Công ty Cổ phần thuỷ sản Cửu Long / Workshop 1 - Cuu Long Seaproducts Company (CUU LONG SEAPRO) Tổng cục Thuỷ sản
1750 DL 327 Xí nghiệp chế biến hải sản thực phẩm Phú Thạnh - Công ty TNHH Phú Thạnh / Phu Thanh Seafoods Foodstuffs Enterprise Tổng cục Thuỷ sản
1751 DL 33 Công ty Cổ phần Thực phẩm Hưng Phúc Thịnh/ HUNG PHUC THINH FOOD JOINT STOCK COMPANY (PTFOOD) Tổng cục Thuỷ sản
1752 DL 340 Xí nghiệp chế biến thủy sản TFC - Công ty TNHH Thuận Hưng / TFC Factory - Thuan Hung Fisheries Company (THUFICO) Tổng cục Thuỷ sản
1753 DL 344 Công ty TNHH Huy Nam / Huy Nam Seafoods Co., Ltd. Tổng cục Thuỷ sản
1754 DL 345 Công ty TNHH Thực phẩm Xuất khẩu Nam Hải / Viet Foods Co.,Ltd (VF) Tổng cục Thuỷ sản
1755 DL 347 Nhà máy 2- Công ty Cổ phần Liên Lộc Phát/Factory 2- Lien Loc Phat Joint Stock Company (LIEN LOC PHAT JSC) Tổng cục Thuỷ sản
1756 DL 359 Xí nghiệp An Thịnh - Công ty cổ phần Việt An / An Thinh Factory - ANVIFISH Joint stock company (ANVIFISH CO) Tổng cục Thuỷ sản
1757 DL 360 Xí nghiệp chế biến thực phẩm- Công ty CP XNK thủy sản An Giang / Agifish Food Processing Factory Tổng cục Thuỷ sản
1758 DL 365 Xí nghiệp thuỷ sản Tây Đô - Công ty Cổ phần TS CAFATEX / Taydo Seafood Enterprise Tổng cục Thuỷ sản
1759 DL 367 Xí nghiệp chế biến thủy sản XK Thanh Hùng- Công ty TNHH Thanh Hùng / Thanh Hung frozen Seafood processing import-export Co., Ltd. Tổng cục Thuỷ sản
1760 DL 369 Xí nghiệp Thực phẩm MEKONG DELTA - Công ty Cổ phần XNK TS Cần Thơ / MEKONG DELTA FOOD FACTORY - CASEAMEX Tổng cục Thuỷ sản
1761 DL 370 Công ty Cổ phần XNK thủy sản Cửu Long An Giang / Cuu Long fish joint stock company (CL-FISH CORP.) Tổng cục Thuỷ sản
1762 DL 376 Công ty CP Thực phẩm QVD Đồng Tháp / QVD Aquaculture Joint Stock Company Tổng cục Thuỷ sản
1763 DL 384 Nhà máy đông lạnh thủy sản Thái Bình Dương N.V, Công ty Cổ phần Nam Việt / Pacific seafood freezing factory N.V (Nam Viet corporation) Tổng cục Thuỷ sản
1764 DL 387 Công ty Cổ phần Thủy sản Hải Sáng / Hasa Seafood Corporation (HASACO) Tổng cục Thuỷ sản
1765 DL 39 Công ty cổ phần thủy sản Trường Phát/TRUONG PHAT SEAFOOD JOINT STOCK COMPANY Tổng cục Thuỷ sản
1766 DL 396 Phân xưởng 2 - Công ty CP Chế biến Thực phẩm Sông Hậu / Factory 2 - Song Hau Food Processing Joint Stock Corporation (SOHAFOOD 2) Tổng cục Thuỷ sản
1767 DL 398 Công ty CP Thủy sản Hiệp Phát / Hiep Phat Seafood Joint Stock Company (HP SEAFOOD) Tổng cục Thuỷ sản
1768 DL 400 Chi nhánh Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 - Kiên Giang / Seafood Joint Stock Company No. 4 - Kien Giang Branch (SEAPRIEX CO No.4) Tổng cục Thuỷ sản
1769 DL 407 Công ty CP Chế biến Thủy sản XK Ngô Quyền / Ngo Quyen Processing Export Joint Stock Company (NGOPREXCO) Tổng cục Thuỷ sản
1770 DL 408 Nhà máy đông lạnh thủy sản Đại Tây Dương N.V-Công ty TNHH Đại Tây Dương / Atlantic Seafood Freezing Factory N.V Tổng cục Thuỷ sản
1771 DL 418 Công ty TNHH SX-TM Định An Trà Vinh / Dinh An Seafood Co., Ltd. Tổng cục Thuỷ sản
1772 DL 423 Công ty TNHH Hải sản Thanh Thế / HANACO, LTD (HANACO) Tổng cục Thuỷ sản
1773 DL 432 Phân xưởng 2 - Công ty Cổ phần Chế biến Thủy hải sản Hiệp Thanh / Factory 2 - Hiep Thanh seafood joint stock company (HTC) Tổng cục Thuỷ sản
1774 DL 433 Công ty TNHH Chế biến Thực phẩm Xuất khẩu Phương Đông / Phuong Dong Food Processing Export Co., Ltd Tổng cục Thuỷ sản
1775 DL 440 Công ty Cổ phần Thủy sản NT / NT Seafoods Corporation Tổng cục Thuỷ sản
1776 DL 461 Công ty Cổ phần Thủy sản NTSF / NTSF Seafoods Joint Stock Company (NTSF SEAFOODS) Tổng cục Thuỷ sản
1777 DL 462 Phân xưởng II - Công ty Cổ phần Thủy sản Hà Nội- Cần Thơ / Workshop II- Ha Noi- Can Tho seafood joint stock company (HACASEAFOOD) Tổng cục Thuỷ sản
1778 DL 478 Công ty Cổ phần Thủy sản Trường Giang / TG Fishery Holdings Corporation Tổng cục Thuỷ sản
1779 DL 479 Phân xưởng I - Nhà máy chế biến thủy sản đa Quốc gia - Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I / I.D.I INTERNATIONAL DEVELOPMENT AND INVESTMENT CORPORATION Tổng cục Thuỷ sản
1780 DL 483 Phân xưởng I - Xí nghiệp đông lạnh thủy sản CADOVIMEX II - Công ty Cổ phần chế biến và XNK Thủy sản CADOVIMEX II / CADOVIMEX II freezing factory No.1 - CADOVIMEX II seafood import - export and processing joint stock company Tổng cục Thuỷ sản
1781 DL 486 Phân xưởng đông lạnh - Chi nhánh Công ty Cổ phần Thực phẩm Trung Sơn - Kiên Giang / TRUNG SON CORP Tổng cục Thuỷ sản
1782 DL 489 Xí nghiệp CBTS Sông Tiền - Công ty Cổ phần Tô Châu / To Chau joint stock company (TO CHAU JSC) Tổng cục Thuỷ sản
1783 DL 499 Công ty Cổ phần Seavina / Seavina Joint Stock Company (SEAVINA) Tổng cục Thuỷ sản
1784 DL 500 Xí nghiệp 3 - Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn / WORKSHOP 3 - VINH HOAN CORP. Tổng cục Thuỷ sản
1785 DL 509 Công ty TNHH thuỷ sản Nam Phương / Nam Phuong seafood company limited (NAFISHCO) Tổng cục Thuỷ sản
1786 DL 51 Công ty Cổ phần Chế biến và Dịch vụ Thủy sản Cà Mau - Chi nhánh Kiên Giang / Ca Mau seafood processing & service joint stock corporation (CASES) - Kien Giang branch Tổng cục Thuỷ sản
1787 DL 515 Công ty TNHH Thuỷ sản Quang Minh / Quang Minh Seafood Co., Ltd. (QUANG MINH SEAFOOD) Tổng cục Thuỷ sản
1788 DL 516 Chi nhánh Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 - Đồng Tâm / Seafood Joint Stock Company No.4 Branch - Dong Tam Fisheries Processing Company (DOTASEAFOOD CO.,) Tổng cục Thuỷ sản
1789 DL 521 Công ty Cổ phần Thủy sản Tắc Cậu / TacCau Seaproducts Joint Stock Company (KICOIMEX) Tổng cục Thuỷ sản
1790 DL 529 Công ty TNHH Bình Long / Binh Long Company Limited (BILOFISH) Tổng cục Thuỷ sản
1791 DL 530 Công ty TNHH Một thành viên Chế biến Thủy sản Hoàng Long / Hoang Long Seafood Processing Company Limited (HOANG LONG SEAFOOD) Tổng cục Thuỷ sản
1792 DL 542 Công ty TNHH MTV Thương mại - Dịch vụ Nam Mỹ / Nam My Service Trading One Member Company Limited Tổng cục Thuỷ sản
1793 DL 548 Công ty Cổ phần Thủy sản NTSF - Nhà máy Chế biến Nha Trang SEAFOODS - Cần Thơ / NTSF SEAFOODS JOINT STOCK COMPANY - NHATRANG SEAFOODS- CAN THO FACTORY Tổng cục Thuỷ sản
1794 DL 555 Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Trung Sơn / Trung Son Seafood Processing Joint Stock Company (TRUNG SON SEAFOOD PROCESSING JSC) Tổng cục Thuỷ sản
1795 DL 561 Công ty TNHH MTV Tiến Triển / TIEN TRIEN COMPANY LIMITED Tổng cục Thuỷ sản
1796 DL 60 Công ty TNHH Hùng Vương - Sa Đéc / Hung Vuong Sa Dec Food Processing Plant Tổng cục Thuỷ sản
1797 DL 61 Phân xưởng 2 - Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn / Workshop 2 - Vinh Hoan Corporation (VINH HOAN CORP). Tổng cục Thuỷ sản
1798 DL 65 Công ty cổ phần thủy sản Cafatex / Cafatex Fishery Joint Stock Company (Cafatex Corporation) Tổng cục Thuỷ sản
1799 DL 66 Công ty TNHH MTV Minh Hà / Minh Ha Seafood Co., Ltd Tổng cục Thuỷ sản
1800 DL 68 Phân xưởng I và phân xưởng giá trị gia tăng-Công ty Cổ phần thủy sản Hà Nội- Cần Thơ / Workshop I and Workshop value- Ha Noi- Can Tho seafood joint stock company (HACASEAFOOD) Tổng cục Thuỷ sản
1801 DL 69 Công ty cổ phần chế biến thủy hải sản Hiệp Thanh / Hiep Thanh Seafood Joint Stock Company Tổng cục Thuỷ sản
1802 DL 704 Công ty TNHH Thủy sản Phát Tiến / Fatifish Company Limited (FATIFISH Co., Ltd) Tổng cục Thuỷ sản
1803 DL 712 Nhà máy chế biến thủy sản Cát Tường / CAT TUONG SEAFOOD PROCESSING FACTORY (CAT TUONG SEAFOOD) Tổng cục Thuỷ sản
1804 DL 714 Công ty Cổ Phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long / Cuu Long Fish Import - Export Corporation (CLPANGAFISH CORP.) Tổng cục Thuỷ sản
1805 DL 717 Công ty Cổ phần Vạn Ý / VANY Corporation (VANYCO) Tổng cục Thuỷ sản
1806 DL 725 Công ty CP Chế biến và XNK Thủy sản Hòa Phát / Hoa Phat Seafood Import Export And Processing JSC (HOPHAFISH) Tổng cục Thuỷ sản
1807 DL 730 Công ty TNHH Thủy sản Đông Hải / Dong Hai Seafood Limited Company (DONGHAI) Tổng cục Thuỷ sản
1808 DL 732 Công ty TNHH Một thành viên XNK Thủy sản Đông Á/ Dong A Seafood One member Company Limited (DONG A SEAFOOD CO.) Tổng cục Thuỷ sản
1809 DL 734 Công ty cổ phần thủy sản Minh Phú Hậu Giang / Minh Phu Hau Giang Seafood Corp Tổng cục Thuỷ sản
1810 DL 742 Chi nhánh Công ty TNHH Công nghiệp Thủy sản Miền Nam - Nhà máy Công nghệ Thực phẩm Miền Tây / WESTERN FOODS TECHNOLOGY COMPANY LTD (WEST VINA) Tổng cục Thuỷ sản
1811 DL 746 Công ty TNHH Thủy sản Minh Khuê / Minh Khue Seafoods Company Limited (Minh Khue Co.,Ltd) Tổng cục Thuỷ sản
1812 DL 753 Công ty Cổ phần Thủy sản Chất Lượng Vàng / GOLDENQUALITY SEAFOOD CORPORATION (GOLDENQUALITY) Tổng cục Thuỷ sản
1813 DL 760 Công ty Cổ phần Thủy sản Cổ Chiên / Co Chien Seafood Joint Stock Company (COCHI CO.,LTD) Tổng cục Thuỷ sản
1814 DL 766 Công ty Cổ phần Sao Biển - Nhà máy chế biến thủy sản Sao Biển / Sea Stars Seafood Factory - Sea Stars Corporation (SSC) Tổng cục Thuỷ sản
1815 DL 768 Công ty TNHH Phú Hưng / Phu Hung Company Limited (PHUFOOD) Tổng cục Thuỷ sản
1816 DL 77 Công ty TNHH hai thành viên Hải sản 404 / GEPIMEX 404 COMPANY Tổng cục Thuỷ sản
1817 DL 772 Chi nhánh Công ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai tại Lấp Vò - Đồng Tháp / Sao Mai Group Corporation - Lap Vo, Dong Thap Branch (Sao Mai Fresh Seafood) Tổng cục Thuỷ sản
1818 DL 785 Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Long Phú / LONGPHU Joint Stock Company (LOPEXCO) Tổng cục Thuỷ sản
1819 DL 79 Công ty Cổ phần thủy sản Tâm Phương Nam/ TAM PHUONG NAM SEAFOOD JOINT STOCK COMPANY (TPN SEAFOOD) Tổng cục Thuỷ sản
1820 DL 794 Công ty cổ phần Ki Gi / KIGI CORPORATION (KIGI CORP) Tổng cục Thuỷ sản
1821 DL 801 Công ty Cổ phần Phát triển Hùng Cá 2 / HUNGCA 2 DEVELOPMENT CORPORATION (HUNGCA 2 CO.) Tổng cục Thuỷ sản
1822 DL 810 Công ty Cổ phần Thủy sản Biển Đông Hậu Giang / Bien Dong Hau Giang Seafood Joint Stock Company Tổng cục Thuỷ sản
1823 DL 815 Công ty TNHH MTV Hùng Phúc - Phân xưởng I / HUNG PHUC ONE MEMBER CO., LTD - WORKSHOP I Tổng cục Thuỷ sản
1824 DL 816 Công ty Cổ phần Thủy sản Hợp Nhất / SEAFOOD UNITED CORPORATION (SEAFOOD UNITED CORP) Tổng cục Thuỷ sản
1825 HK 328 Xí nghiệp bánh phồng tôm Sa Giang 1, Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Sa Giang / Factory 1, Sa Giang Import Export Corporation (SAGIMEXCO) Tổng cục Thuỷ sản
1826 HK 819 Công ty Cổ phần T-Thai / T- THAI JOINT STOCK COMPANY (T-THAI JSC) Tổng cục Thuỷ sản
1827 NM 138 Xí nghiệp sản xuất nước mắm Phú Quốc Hưng Thành / Hung Thanh Phu Quoc fish sauce manufacture enterprise Tổng cục Thuỷ sản
1828 NM 139 Công ty TNHH Khai thác hải sản chế biến nước mắm Thanh Hà / Thanh Ha Fish Sauce Co., Ltd. Tổng cục Thuỷ sản
1829 NM 503 Công ty TNHH SX và KD nước mắm Hưng Thịnh Phú Quốc / Hung Thinh Fish Sauce Limited Company Tổng cục Thuỷ sản
1830 NM 565 Công ty Cổ phần Thành Thiên Lộc / Thanh Thien Loc Joint Stock Company Tổng cục Thuỷ sản
1831 NM 793 Công ty TNHH An N Cường / An N Cuong Co.,Ltd Tổng cục Thuỷ sản
1832 TS 570 Công ty Cổ phần dầu cá Châu Á- Nhà máy chế biến dầu ăn cao cấp Sao Mai / Asia Fish Oil Corporation (AFO) - Sao Mai Great Oil Factory Tổng cục Thuỷ sản
1833 TS 67 Chi nhánh Công ty Cổ phần Thực phẩm Trung Sơn - Kiên Giang / TRUNG SON CORP. Tổng cục Thuỷ sản
1834 TS 777 Công ty TNHH Tập đoàn Quốc tế Runlong - Hậu Giang (Việt Nam) / Runlong International Group (VietNam - Hau Giang) Co.,ltd (RUNLONG INTERNALTIONAL) Tổng cục Thuỷ sản
1835 TS 803 Công ty TNHH MTV Vĩnh Hoàn Collagen/Vinh Hoan Collagen Tổng cục Thuỷ sản
1836 DL 826 Công ty TNHH Hải Thanh / HAI THANH COMPANY LIMITED (HAITHANHCO.,LTD) Tổng cục Thuỷ sản
1837 DL 827 Công ty TNHH MTV XNK Phố Xuyên Fish / PHOXUYENFISHCO Tổng cục Thuỷ sản
1838 DL 834 Công ty cổ phần thủy sản Trường Giang - Chi nhánh chế biến thủy sản Trường Giang 2 / TG Fishery Holdings Corporation - TG2 Fishery Holdings Factory Tổng cục Thuỷ sản
1839 NM 842 Doanh nghiệp tư nhân Kim Hoa/ Kim Hoa Private Enterprise (KIM HOA PTE CO.,) Tổng cục Thuỷ sản
1840 HK 839 Công ty TNHH Hải sản An Lạc – Trà Vinh/ AN LAC - TRA VINH SEAFOOD CO., LTD Tổng cục Thuỷ sản
1841 NM 846 Chi nhánh II Công ty TNHH nước chấm Thanh Nhã/Branch II of Thanh Nha sauce Co.,LTD Tổng cục Thuỷ sản
1842 DL 847 Xí nghiệp 1- Công ty TNHH MTV Thanh Bình Đồng Tháp/ Workshop 1- Thanh Binh Dong Thap One Member Company Limited (Workshop 1- Thanh Binh Dong Thap LTD) Tổng cục Thuỷ sản
1843 DL 848 Công ty cổ phần kinh doanh XNK Thuỷ sản Hải Phòng - Chi nhánh Hồ Chí Minh/Hai Phong Fisheries Import Export Business Joint Stock Company - Ho Chi Minh Branch (HPJSC - Ho Chi Minh Branch) Tổng cục Thuỷ sản
1844 DH 836 Công ty TNHH Trinity Việt Nam - Phân xưởng II / TRINITY VIETNAM CO.,LTD. - SECTION II (TRIVN-S II) Tổng cục Thuỷ sản
1845 DL 850 Nhà máy chế biến Thủy sản CP. Ngon - Công ty Cổ phần Thủy sản Sạch Việt Nam/ CP. NGON SEAFOOD FACTORY - VIETNAM CLEAN SEAFOOD CORPORATION (CP. NGON) Tổng cục Thuỷ sản
1846 DL 849 Công ty TNHH Mỹ Lan Tâm Lợi/ My Lan Tam Loi Company Limited Tổng cục Thuỷ sản
1847 DL 853 Công ty TNHH MTV Trung Sơn Long An/ Trung Son Long An Co., Ltd Tổng cục Thuỷ sản
1848 DL 855 Công ty TNHH bánh Takoyaki Toàn Cầu/ Global Tako Ball Company Limited Tổng cục Thuỷ sản
1849 DL 856 Công ty TNHH Bex/ BEX CO.,LTD Tổng cục Thuỷ sản
1850 DL 857 Công ty TNHH Xuất Nhập khẩu Cỏ May - Nhà máy chế biến thủy sản xuất khẩu Cỏ May/Co May Import - Export Company Limited (Co May IMEX Co., Ltd) - Co May Seafood Processing Export Factory Tổng cục Thuỷ sản
1851 DL 858 Công ty TNHH Hải Sản Ngôi Sao Tươi Sáng / BRIGHT STAR SEAFOOD CO., LTD Tổng cục Thuỷ sản
1852 HK 859 Chi nhánh 2 - Công ty TNHH TM SX Việt Tùng / Branch Number 2 – Viet Tung Co., Ltd Tổng cục Thuỷ sản
1853 TS 854 Xưởng đóng gói - Công ty TNHH Logistics Quốc Tế Mới 2H/ 2H New International logistics Company Limited (2H NEW) Tổng cục Thuỷ sản
1854 TS 861 Công ty TNHH Việt Nam Food Hậu Giang/ VietNam Food Hau Giang Company Limited (VNF HAU GIANG LLC.,) Tổng cục Thuỷ sản
1855 NM 863 Công ty TNHH MTV Nam Ngư Phú Quốc/NAM NGU PHU QUOC ONE MEMBER COMPANY LIMITED (NAM NGU PHU QUOC ONE MEMBER CO., LTD) Tổng cục Thuỷ sản
1856 NM 865 Khu C- Doanh nghiệp tư nhân Hồng Đức 1 / Zone C - Hong Duc 1 Private Enterprise Tổng cục Thuỷ sản
1857 TS 860 Cơ sở đóng gói - Công ty cổ phần Thuận Chương/ Packaging factory - Thuan Chuong Joint Stock Company (Thuan Chuong Company) Tổng cục Thuỷ sản
1858 DL 862 Nhà máy Thủy sản Tin An/ Tin An Seafood Factory (SAFEFIRST) Tổng cục Thuỷ sản
1859 NM 867 DNTN Cơ sở khai thác chế biến hải sản Thanh Quốc/ Thanh Quoc fish sauce producing and distributing Co. Tổng cục Thuỷ sản
1860 NM 869 Công ty TNHH Thủy hải sản nước mắm Ngân Cường/NGAN CUONG SEAFOOD FISHSAUCE LIMITED COMPANY (NC FISHSAUCE CO., LTD) Tổng cục Thuỷ sản
1861 DL 866 Công ty TNHH Thuỷ sản Thái Minh Long/THAI MINH LONG SEAFOOD COMPANY LIMITED (TML SEAFOOD) Tổng cục Thuỷ sản
1862 DL 864 Công ty TNHH Thủy sản Liên Hà/Lien Ha Seafoods Limited Company Tổng cục Thuỷ sản
1863 DL 870 Công ty TNHH Một thành viên Trí Danh Kiên Giang/Tri Danh Kien Giang Limited Company member (TRI DANH K G CO., LTD) Tổng cục Thuỷ sản
1864 DL 872 Công ty cổ phần thực phẩm Phạm Nghĩa / Pham Nghia Food Joint Stock Company (Pham Nghia Food JSC) Tổng cục Thuỷ sản
1865 DL 873 Chi nhánh Công ty TNHH Hải Phú tại Bà Rịa - Vũng Tàu / Hai Phu Company Limited (Hai Phu Co., Ltd) Tổng cục Thuỷ sản
1866 DL 874 Công ty TNHH Thế Khánh/ THE KHANH LIMITED LIABILITY COMPANY Tổng cục Thuỷ sản
1867 DL 871 Công ty CPTS Cá Vàng / GOLDEN FISH CORPORATION Tổng cục Thuỷ sản
1868 DL 878 Chi nhánh Công ty CP KD thủy hải sản Sài Gòn - Xí nghiệp đông lạnh Hưng Thịnh / SAIGON AQUATIC PRODUCTS TRADING JOINT STOCK COMPANY BRANCH - Hung Thinh Frozen Food Factory Tổng cục Thuỷ sản
1869 TS 875 Chi nhánh Công ty Cổ phần chế biến xuất nhập khẩu thuỷ sản tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu - Xí nghiệp chế biến thuỷ sản xuất khẩu Lộc An / Ba Ria-Vung Tau Seafood Processing and Import-Export Joint Stock Company (BASEAFOOD) - Export Seaproduct Processing Enterprise Tổng cục Thuỷ sản
1870 NM 880 Chi nhánh Công ty CP KD thủy hải sản Sài Gòn - Xưởng nước mắm APT / SAIGON AQUATIC PRODUCTS TRADING JOINT STOCK COMPANY BRANCH - APT Fish Sauce Factory Tổng cục Thuỷ sản
1871 DL 879 Công ty TNHH thực phẩm Trung Thảo/ Trung Thao Foods Limited Company (Trung Thao Foods Co., Ltd) Tổng cục Thuỷ sản
1872 DL 886 Công ty cổ phần thực phẩm sạch VIGI / VIGI CLEAN FOOD JOINT STOCK COMPANY Tổng cục Thuỷ sản
1873 DL 877 Cơ sở chế biến thuỷ sản Vĩnh Tiến / VINH TIEN SEAFOOD FACTORY Tổng cục Thuỷ sản
1874 DL 876 Nhà máy Chế biến Thủy sản số 2 - Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I/ I.D.I International Development And Investment Corporation Tổng cục Thuỷ sản
1875 DL 887 Nhà máy thực phẩm Vinh Phát - Chi nhánh Công ty cổ phần thực phẩm Vinh Phát / Vinh Phat Food Joint Stock Company (Vipafood JSC) Tổng cục Thuỷ sản
1876 DL 881 Công ty TNHH Thực phẩm Dary/Dary Foods Company Limited (Dary Foods Co., Ltd) Tổng cục Thuỷ sản
1877 NM 883 Xưởng sản xuất và chế biến nước mắm - Công ty TNHH nước mắm Mai Hương / Factory & Processed Fish Sauce Mai Huong Co., Ltd Tổng cục Thuỷ sản
1878 TS 882 Công ty TNHH Thiên Ân - Long Điền/ Thien An- Long Dien Company Limited (Thien An - Long Dien Co., Ltd) Tổng cục Thuỷ sản
1879 HK 885 Xưởng chế biến thủy sản khô GEKO Số 1- Công ty TNHH Minh Tuyền Đồng Tháp/GEKO NO.1 DRIED SEAFOOD PROCESSING FACTORY- MINH TUYEN DONG THAP COMPANY LIMITED Tổng cục Thuỷ sản
1880 NM 884 Xưởng Sản xuất Nước mắm 5 - Công ty TNHH TM SX Nước mắm Kim Ngư / Fish Sauce Factory No.5 - Kim Ngu Fish Sauce Manufacturing Commercial Company Limited Tổng cục Thuỷ sản
1881 HK 890 Công ty TNHH Đại Đô Cà Mau/ Dai Do Ca Mau Company Limited (DAI DO FOOD) Tổng cục Thuỷ sản
1882 DL 891 Công ty TNHH Thủy sản Minh Hà Kiên Giang/ Minh Ha Kien Giang Seafood Limited Company (MINHHAKG) Tổng cục Thuỷ sản
1883 HK 889 Chi nhánh 2 - Công ty TNHH Mỹ Thuyền / MYTHUYENFISHERIES Tổng cục Thuỷ sản
1884 HK 893 Công ty TNHH thuỷ sản Ngọc Hồng / NGOC HONG SEAFOOD CO.,LTD Tổng cục Thuỷ sản
1885 TS 892 Công ty Cổ phần Sài Gòn Food - Chi nhánh Vĩnh Lộc/ SaiGon Food Joint Stock Company - Vinh Loc Branch Tổng cục Thuỷ sản
1886 DL 894 Chi nhánh Công ty TNHH CK Frozen Foods Việt Nam / CK Frozen Foods Viet Nam Company Limited Tổng cục Thuỷ sản
1887 DL 888 NHÀ MÁY BASA MEKONG/ BASA MEKONG FACTORY (BASA MEKONG) Tổng cục Thuỷ sản
1888 HK 897 Công ty TNHH MTV SX XNK Phi Long/ PHI LONG FOOD MANUFACTORY CO., LTD Tổng cục Thuỷ sản
1889 NM 895 Công ty Cổ phần Ma San PQ/ Ma San PQ Corporation Tổng cục Thuỷ sản
1890 DL 673 Công ty TNHH Thủy sản BLUE BAY/ BLUE BAY SEAFOOD CO., LTD Tổng cục Thuỷ sản
1891 TS 613 CÔNG TY TNHH THỦY SẢN PMK/ PMK SEAFOOD CO.,LTD Tổng cục Thuỷ sản
1892 Thôn Xuân Tự 2, xã Vạn Hưng, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa/Xuan Tu 2 Hamlet, Van Hung Commune, Van TS 665 Tổng cục Thuỷ sản
1893 thôn Phước Trung, xã Phước Đồng, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa/Phuoc Trung hamlet, Phuoc Dong TS 669 Tổng cục Thuỷ sản
1894 Lô B8 và 1 phần lô B9, KCN Suối Dầu, xã Suối Tân, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa/Lot B8 and a part of TS 668 Tổng cục Thuỷ sản
1895 Lô D2, D3, KCN Suối Dầu, xã Suối Tân, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa/ Lot D2, D3, Suoi Dau industrial TS 667 Tổng cục Thuỷ sản
1896 Thôn Thanh Khê, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình/ Thanh Khe hamlet, Thanh Trach villa DL 666 Tổng cục Thuỷ sản
1897 Thôn Thạch By, xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi/Thach By village, Pho Thanh commune, Duc HK 670 Tổng cục Thuỷ sản
1898 Thôn Thạch By 1, xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi/Thach By 1 village, Pho Thanh commune, HK 614 Tổng cục Thuỷ sản
1899 Đường số 2 Trần Hưng Đạo, KCN dịch vụ thủy sản Thọ Quang, phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, thành phố HK 569 Tổng cục Thuỷ sản
1900 21 Lý Nam Đế, phường Phước Long, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa/ 21 Ly Nam De street, Phuoc Lo DL 122 Tổng cục Thuỷ sản
1901 Lô B5, khu công nghiệp Hòa Hiệp, thị trấn Hòa Hiệp Trung, huyện Đông Hòa, tỉnh Phú Yên/ Lot B5, Ho TS 968 Tổng cục Thuỷ sản
1902 Lô C7, KCN Hòa Hiệp, thị trấn Hòa Hiệp Trung, huyện Đông Hòa, tỉnh Phú Yên/Lot C7, Hoa Hiep industr DL 223 Tổng cục Thuỷ sản
1903 Thôn Hoàng Hà, xã Gio Việt, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị/Hoang Ha hamlet, Gio Viet commune, Gio Li HK 961 Tổng cục Thuỷ sản
1904 Thôn Xuân Ngọc, xã Gio Việt, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị/Xuan Ngoc hamlet, Gio Viet commune, Gio HK 973 Tổng cục Thuỷ sản
1905 TS 980 Công ty TNHH đồ hộp Thanh Dung/ THANH DUNG CANNING CO.,LTD Tổng cục Thuỷ sản
1906 DL 751 Công ty TNHH Thủy sản Tân Quý/ TAN QUY SEAFOODS COMPANY LIMITED (TAN QUY SEAFOODS CO.,LTD) Tổng cục Thuỷ sản
1907 DL 82 Công ty TNHH chế biến thủy hải sản Trans Pacific / Trans Pacific Seafood Co., Ltd Tổng cục Thuỷ sản
1908 HK 258 Công ty TNHH Đầu tư sản xuất Thương mại Dịch vụ Minh Hiền/Minh Hien Co., Ltd Tổng cục Thuỷ sản
1909 DL 899 Công ty TNHH Phú Mark / Phu Mark Company Limited Tổng cục Thuỷ sản
1910 DL 677 Nhà máy chế biến thực phẩm CJ Cầu Tre- Công ty Cổ phần Thực phẩm CJ Cầu Tre/ CJ Cau Tre Foods Processing Factory- CJ Cau Tre Foods Joint Stock Company Tổng cục Thuỷ sản
1911 HK 674 Công ty TNHH MTV Chế biến XNK Hồng Lâm / Hong Lam Import Export Processing Company Limited (Hong Lam IEP., Co) Tổng cục Thuỷ sản
1912 TS 157 Công ty TNHH Một Thành Viên Biển Đông/ Bien Dong One- Man Company, LTD Tổng cục Thuỷ sản
1913 DL 741 Công ty TNHH MTV Thủy sản Trường Phúc/ TRUONG PHUC SEAFOOD CO., LTD Tổng cục Thuỷ sản
1914 DL 775 Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Sang Yi - VN / SANG YI - CO., LTD Tổng cục Thuỷ sản
1915 DL 184 Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thủy sản Tấn Khởi / Tan Khoi Seafood Company Limited (TAN KHOI SEAFOOD CO.,LTD) Tổng cục Thuỷ sản
1916 TS 678 Công ty TNHH MTV XNK thuỷ sản Tùng Loan/ Tung Loan Seafood Import- Export Company Limited (TUNGLOAN SEAFOOD) Tổng cục Thuỷ sản
1917 HK 158 Công ty TNHH Á Châu Hòa Thành/ A Chau Hoa Thanh Company Limited (A CHAU HOA THANH CO., LTD) Tổng cục Thuỷ sản
1918 TS 762 Công ty TNHH xuất nhập khẩu Cường Thúy/ Cuong Thuy Import Export Co., LTd Tổng cục Thuỷ sản
1919 DL 764 Công ty TNHH MTV Quốc Đạt/ Quoc Dat Seafood Co., Ltd Tổng cục Thuỷ sản
1920 DL 800 Công ty TNHH O&H Loong PTY/O&H Loong PTY Ltd Tổng cục Thuỷ sản
1921 DL 679 Công ty Cổ phần Chế biến thủy sản Thế Hệ Mới / NEW GENERATION SEAFOOD JOINT STOCK COMPANY (NEW GENERATION CO.) Tổng cục Thuỷ sản
1922 DL 155 Công ty TNHH Thương Mại Dịch vụ Sản Xuất Hồng Ngọc - Xưởng Chế biến Thủy sản Hồng Ngọc/ Hong Ngoc Trading, Service and Production Co., Ltd - Hong Ngoc Seafood Production Factory (HNFISHCO) Tổng cục Thuỷ sản
1923 DL 898 Chi nhánh An Giang - Công ty TNHH Long Seafood / LONG SEAFOOD Tổng cục Thuỷ sản
1924 DL 896 Công ty TNHH Thuỷ sản Minh Phúc/ Minh Phuc Seafood Limited Liability Company (MIFUCO) Tổng cục Thuỷ sản
1925 DL 06 Chi nhánh Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thủy sản APA/ APA Seafood Import Export Co., Ltd (APA SEAFOOD) Tổng cục Thuỷ sản
1926 DL 676 Công ty Cổ phần Hùng Cá 6 / HungCa 6 Corporation (HUNGCA 6) Tổng cục Thuỷ sản
1927 NM 105 Công ty Cổ phần Thương mại Khải Hoàn/ Khai Hoan Trading Joint Stock Company Tổng cục Thuỷ sản
1928 TS 35 Công ty TNHH Tiến Hưng Kiên Giang/Tien Hung Kien Giang Co., LTD Tổng cục Thuỷ sản
1929 DL 160 Chi nhánh Công ty Cổ phần Kiên Hùng - Nhà máy Thạnh Lộc / Kien Hung Joint Stock Company VN - Thanh Loc Factory Tổng cục Thuỷ sản
1930 HK 788 Phân xưởng hàng khô - Nhà máy CB TS Sao Biển - Công ty CP Sao Biển / Sea Stars Seafood Factory - Sea Stars Corporation (SSC) Tổng cục Thuỷ sản
1931 HK 671 Công ty TNHH Hải sản Ngôi Sao Tươi Sáng - Phân xưởng khô/ Bright Star Seafood Co., Ltd - Dried Factory Tổng cục Thuỷ sản
1932 HK 682 Công ty TNHH thuỷ sản Kim Hương/ Kim Huong Seafood Company Limited Tổng cục Thuỷ sản
1933 DL 683 Công ty TNHH MTV Tín Nguyên Thành/ Tin Nguyen Thanh One Member Co.,Ltd Tổng cục Thuỷ sản
1934 TS 758 Phân xưởng 3, Công ty Cổ phần Thủy sản Cửu Long/ Factory 3, Cuulong Seaproduct Company (Cuulong Seapro) Tổng cục Thuỷ sản
1935 DL 900 Công ty Cổ phần Phát triển Thủy sản Chiến Thắng/ Victory Aquaculture Development Corporation (Victory Corporation) Tổng cục Thuỷ sản
1936 HK 686 Công ty TNHH MTV Quận Nhuần/ Quan Nhuan Company Limmited (Quan Nhuan Co., Ltd) Tổng cục Thuỷ sản
1937 DL 218 Công ty Cổ phần Chế biến Hải sản Biển Đông/ Eastern Sea Fishery Joint Stock Company Tổng cục Thuỷ sản
1938 TS 584 Phân xưởng sản xuất sứa muối Thanh Lân - Công ty CP phát triển nghề cá Thanh lân/Thanh Lan Fisheries Development Joint Stock Company Tổng cục Thuỷ sản
1939 TS 585 Công ty TNHH Thương mại xuất nhập khẩu Vĩ Tuyến/Vi Tuyen Import Export Commercial Limited Liability Company Tổng cục Thuỷ sản
1940 DL 587 Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Đức Quý/Duc Quy Seaproducts Export-Import JSC Tổng cục Thuỷ sản
1941 TS 588 Công ty TNHH Thương mại Bính Oanh/BINH OANH TRACO,..LTD Tổng cục Thuỷ sản
1942 TS 589 Công ty TNHH đầu tư xây dựng và dịch vụ XNK Thăng Long MC/THANG LONG MC CONSTRUCTION INVESTMENT AND IMPORT – EXPORT SERVICES LIMITED COMPANY Tổng cục Thuỷ sản
1943 TS 590 Công ty TNHH Minh Phát Móng Cái/MINH PHAT MONG CAI COMPANY LIMITED Tổng cục Thuỷ sản
1944 TS 591 Công ty TNHH TB Thắng Lợi/TB Thang Loi Company Limited (TB THANG LOI CO., LTD) Tổng cục Thuỷ sản
1945 TS 592 Công ty TNHH Thuỷ sản Minh Đức P.T /MINH DUC P.T SEAFOOD COMPANY LIMIED Tổng cục Thuỷ sản
1946 DL 743 Công ty CP Đầu tư Kinh doanh XNK Thủy sản Minh Hiếu - Chi nhánh Bạc Liêu Tổng cục Thuỷ sản
1947 HK 420 Chi Nhánh Công ty TNHH MTV TM DV Chế biến thực phẩm Đức Linh/ Branch of Duc Linh Food Processing Services Trading Company Limited Tổng cục Thuỷ sản
1948 NM 182 Xưởng sản xuất nước mắm số 4- Công ty TNHH TM SX nước mắm Kim Ngư/ Fish Sauce Factory No.4- Kim Ngu Fish Sauce Manufacturing Commercial Company Limited Tổng cục Thuỷ sản
1949 TS 234 Công ty Cổ phần Nam Hùng Vương/Nam Hung Vuong Joint Stock Company (NHV) Tổng cục Thuỷ sản
1950 TS 377 Chi nhánh Công ty TNHH hải sản Quyền Dương/Branch of Quyen Duong Seafood Limited Company (Quyen Duong Seafood Co., Ltd) Tổng cục Thuỷ sản
1951 DL 306 Công ty TNHH MTV Minh An Sea/ MINHANSEA ONE MEMBER COMPANY LIMITED Tổng cục Thuỷ sản
1952 DL 08 Xí nghiệp Đông lạnh 8 - Công ty Cổ phần XNK TS An Giang / An Giang Fisheries Import - Export Joint Stock Company, Factory 8 (AGIFISH CO.) Tổng cục Thuỷ sản
1953 TS 363 Công ty TNHH Thực phẩm Thuận Phong Phát - Chi nhánh Gành Hào Bạc Liêu/ Thuan Phong Phat Food Company Limited - Ganh Hao Bac Lieu Branch Tổng cục Thuỷ sản
1954 HK 434 Công ty TNHH Chế biến Thủy sản Thành Lợi/ Thanh Loi Seafood Tổng cục Thuỷ sản
1955 DL 294 Công ty TNHH Phú Cường - Kiên Cường/ PHU CUONG- KIEN CUONG CO., LTD Tổng cục Thuỷ sản
1956 DL 232 Công ty TNHH Quang Bình/ QUANG BINH Co., Ltd Tổng cục Thuỷ sản
1957 93664, Thái Lan Tổng cục Thuỷ sản
1958 92715, Thái Lan Tổng cục Thuỷ sản
1959 97184, Thái Lan Tổng cục Thuỷ sản
1960 97086, Thái Lan Tổng cục Thuỷ sản
1961 94999, Indonesia Tổng cục Thuỷ sản
1962 95212, Indonesia Tổng cục Thuỷ sản
1963 95377, Indonesia Tổng cục Thuỷ sản
1964 91115 Nguyễn Công Thưởng, khu Phố chợ 2, Thị chấn Vàm Láng, H Gò Công Đông, Tiền Giang Tổng cục Thuỷ sản
1965 90522 Khu phố 1, Thị trấn Vàm Láng, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang Tổng cục Thuỷ sản
1966 92550, Indonesia Tổng cục Thuỷ sản
1967 92555, Indonesia Tổng cục Thuỷ sản
1968 92554, Indonesia Tổng cục Thuỷ sản
1969 92263, Indonesia , Tổng cục Thuỷ sản
1970 4591, Indonesia , Tổng cục Thuỷ sản
1971 93147, Indonesia , Tổng cục Thuỷ sản
1972 5419, Indonesia , Tổng cục Thuỷ sản
1973 95392, Malaysia Tổng cục Thuỷ sản
1974 94431, Malaysia Tổng cục Thuỷ sản
1975 90019, Malaysia Tổng cục Thuỷ sản
1976 94804, Malaysia Tổng cục Thuỷ sản
1977 1916 - 9178, Malaysia Tổng cục Thuỷ sản
1978 95040- 95041, Malaysia Tổng cục Thuỷ sản
1979 90999-1189, Malaysia Tổng cục Thuỷ sản
1980 9466, Malaysia Tổng cục Thuỷ sản
1981 90207, Malaysia Tổng cục Thuỷ sản
1982 92695, Malaysia, Tổng cục Thuỷ sản
1983 95094, Malaysia Tổng cục Thuỷ sản
1984 90800, Malaysia Tổng cục Thuỷ sản
1985 92088-1381, Malaysia Tổng cục Thuỷ sản
1986 90251, Malaysia Tổng cục Thuỷ sản
1987 95531-94975, Malaysia Tổng cục Thuỷ sản
1988 91036, Malaysia Tổng cục Thuỷ sản
1989 91134-92666-, Malaysia Tổng cục Thuỷ sản
1990 93355- 9029, Malaysia Tổng cục Thuỷ sản
1991 93630-92888, Malaysia Tổng cục Thuỷ sản
1992 90460-90459, Malaysia Tổng cục Thuỷ sản
1993 90873, Malaysia Tổng cục Thuỷ sản
1994 93918-93103-, Malaysia Tổng cục Thuỷ sản
1995 94391, Malaysia Tổng cục Thuỷ sản
1996 9324, Malaysia Tổng cục Thuỷ sản
1997 95152, Malaysia Tổng cục Thuỷ sản
1998 95837, Campuchia Tổng cục Thuỷ sản
1999 92888, Malaysia Tổng cục Thuỷ sản
2000 94083, Thailand Tổng cục Thuỷ sản
2001 94129, Malaysia Tổng cục Thuỷ sản
2002 95657, Campuchia Tổng cục Thuỷ sản
2003 91279, Malaysia Tổng cục Thuỷ sản
2004 9070- 90998, Malaysia Tổng cục Thuỷ sản
2005 92549, Malaysia Tổng cục Thuỷ sản
2006 94111-94811, Malaysia Tổng cục Thuỷ sản
2007 90739, Malaysia Tổng cục Thuỷ sản
2008 94792, Malaysia Tổng cục Thuỷ sản
2009 97389, Đài Loan Tổng cục Thuỷ sản
2010 90592, Indonesia Tổng cục Thuỷ sản
2011 95337, Indonesia Tổng cục Thuỷ sản
2012 90016, Malaysia Tổng cục Thuỷ sản
2013 95659, Malaysia Tổng cục Thuỷ sản
2014 95659, Malaysia Tổng cục Thuỷ sản
2015 94569, Malaysia Tổng cục Thuỷ sản
2016 94562, Indonesia Tổng cục Thuỷ sản
2017 90389, Indonesia Tổng cục Thuỷ sản
2018 95198, Malaysia Tổng cục Thuỷ sản
2019 95468, Malaysia Tổng cục Thuỷ sản
2020 95469, Malaysia Tổng cục Thuỷ sản
2021 93973, Indonesia Tổng cục Thuỷ sản
2022 91689, Indonesia Tổng cục Thuỷ sản
2023 93862, Malaysia Tổng cục Thuỷ sản
2024 93692, Malaysia Tổng cục Thuỷ sản
2025 93104, Malaysia Tổng cục Thuỷ sản
2026 93241, Malaysia Tổng cục Thuỷ sản
2027 95670, Malaysia Tổng cục Thuỷ sản
2028 92549-92596, Malaysia Tổng cục Thuỷ sản
2029 HP-90668-TS LÊ VĂN PHÁI Tổng cục Thuỷ sản
2030 HP-90704-TS ĐINH KHẮC TRÁNG Tổng cục Thuỷ sản
2031 HP-90577-TS BÙI VĂN GIANG Tổng cục Thuỷ sản
2032 HP-90754-TS ĐINH NHƯ CHIẾN Tổng cục Thuỷ sản
2033 HP-90314-TS ĐINH VĂN THIỆP Tổng cục Thuỷ sản
2034 HP-90435-TS TRẦN ĐỨC QUỲNH Tổng cục Thuỷ sản
2035 HP-90389-TS LÊ KHẮC LAI Tổng cục Thuỷ sản
2036 HP-90177-TS ĐINH HỮU TRỌNG Tổng cục Thuỷ sản
2037 HP-90225-TS TRẦN VĂN LUYỆN Tổng cục Thuỷ sản
2038 HP-90309-TS BÙI VĂN LUYỆN Tổng cục Thuỷ sản
2039 HP-90523-TS ĐỖ THỊ NĂM Tổng cục Thuỷ sản
2040 HP-90855-TS BÙI VĂN TUẤN Tổng cục Thuỷ sản
2041 HP-90579-TS NGUYỄN THỊ THANH Tổng cục Thuỷ sản
2042 HP-90503-TS ĐINH KHẮC QUÂN Tổng cục Thuỷ sản
2043 HP-90910-TS NGUYỄN ĐÌNH SƠN Tổng cục Thuỷ sản
2044 HP-90438-TS ĐINH VĂN HẢI Tổng cục Thuỷ sản
2045 HP-90706-TS ĐINH VĂN PHONG Tổng cục Thuỷ sản
2046 HP-90844-TS VŨ VĂN DUẨN Tổng cục Thuỷ sản
2047 HP-90746-TS NGUYỄN ĐỨC LONG Tổng cục Thuỷ sản
2048 HP-90765-TS ĐÀO VĂN HIỂN Tổng cục Thuỷ sản
2049 HP-90791-TS ĐINH NHƯ DŨNG Tổng cục Thuỷ sản
2050 HP-90857-TS NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG Tổng cục Thuỷ sản
2051 HP-90860-TS NGUYỄN ĐỨC NỖI Tổng cục Thuỷ sản
2052 HP-90628-TS LÊ KHẮC TRUNG Tổng cục Thuỷ sản
2053 HP-90659-TS BÙI VĂN NAM Tổng cục Thuỷ sản
2054 HP-90588-TS VŨ VĂN LỪNG Tổng cục Thuỷ sản
2055 HP-90385-TS NGUYỄN ĐỨC QUANG Tổng cục Thuỷ sản
2056 HP-90721-TS VŨ VĂN TÚ Tổng cục Thuỷ sản
2057 HP-90585-TS BÙI VĂN TUẤN Tổng cục Thuỷ sản
2058 HP-90782-TS ĐINH VĂN SỸ Tổng cục Thuỷ sản
2059 HP-90804-TS VŨ VĂN KHÔI Tổng cục Thuỷ sản
2060 HP-90640-TS VŨ VĂN GIANG Tổng cục Thuỷ sản
2061 HP-90792-TS BÙI VĂN TÚ Tổng cục Thuỷ sản
2062 HP-90494-TS NGUYỄN ĐỨC NINH Tổng cục Thuỷ sản
2063 HP-90586-TS NGUYỄN VĂN HẢI Tổng cục Thuỷ sản
2064 HP-90296-TS MAI VĂN AN Tổng cục Thuỷ sản
2065 HP-90662-TS ĐINH KHẮC THẠO Tổng cục Thuỷ sản
2066 HP-90739-TS BÙI VĂN VƯƠNG Tổng cục Thuỷ sản
2067 HP-90772-TS NGUYỄN ĐỨC KHƯƠNG Tổng cục Thuỷ sản
2068 HP-2340-TS NGUYỄN KHẮC GIANG Tổng cục Thuỷ sản
2069 HP-90870-TS ĐINH NHƯ QUANG Tổng cục Thuỷ sản
2070 HP-90565-TS VŨ VĂN SƠN Tổng cục Thuỷ sản
2071 HP-90903-TS ĐINH VĂN TÀI Tổng cục Thuỷ sản
2072 HP-90736-TS NGUYỄN VĂN HẢI Tổng cục Thuỷ sản
2073 HP-90309-TS BÙI VĂN LUYỆN Tổng cục Thuỷ sản
2074 HP-90768-TS NGUYỄN VĂN VƯỢNG Tổng cục Thuỷ sản
2075 HP-90938-TS ĐINH NHƯ CƯỜNG Tổng cục Thuỷ sản
2076 HP-90389-TS LÊ KHẮC LAI Tổng cục Thuỷ sản
2077 HP-90625-TS ĐINH KHẮC ĐƯỢC Tổng cục Thuỷ sản
2078 HP-90856-TS ĐINH NHƯ DẦN Tổng cục Thuỷ sản
2079 HP-90525-TS ĐINH NHƯ SƯA Tổng cục Thuỷ sản
2080 HP-90516-TS ĐỖ VĂN HÙNG Tổng cục Thuỷ sản
2081 HP-90867-TS VŨ VĂN MỚI Tổng cục Thuỷ sản
2082 HP-90154-TS CT CPCB&DVTS CÁT HẢI Tổng cục Thuỷ sản
2083 HP-90172-TS PHẠM VĂN TRUNG Tổng cục Thuỷ sản
2084 HP-90775-TS NGUYỄN VĂN HIỂU Tổng cục Thuỷ sản
2085 HP-90859-TS ĐINH KHẮC THÓ Tổng cục Thuỷ sản
2086 HP-90545-TS ĐINH NHƯ MẠNH Tổng cục Thuỷ sản
2087 HP-90534-TS ĐINH NHƯ KHƯƠNG Tổng cục Thuỷ sản
2088 HP-90799-TS BÙI VĂN NAM Tổng cục Thuỷ sản
2089 HP-90641-TS VŨ VĂN TRANG Tổng cục Thuỷ sản
2090 HP-90632-TS ĐINH KHẮC TRỌNG Tổng cục Thuỷ sản
2091 HP-90868-TS LÊ TIẾN CHUNG Tổng cục Thuỷ sản
2092 HP-90708-TS ĐINH KHẮC SỬA Tổng cục Thuỷ sản
2093 HP-90433-TS ĐINH VĂN BÁCH Tổng cục Thuỷ sản
2094 HP-90461-TS NGUYỄN ĐỨC ĐÃNG Tổng cục Thuỷ sản
2095 HP-90539-TS VŨ VĂN ĐỤC Tổng cục Thuỷ sản
2096 HP-90560-TS ĐINH VĂN HUY Tổng cục Thuỷ sản
2097 HP-90619-TS ĐINH VĂN KHANH Tổng cục Thuỷ sản
2098 HP-90620-TS ĐINH NHƯ TÀI Tổng cục Thuỷ sản
2099 HP-90626-TS PHẠM VĂN CHUẨN (Việt Trường) Tổng cục Thuỷ sản
2100 HP-90627-TS ĐINH VĂN KHÁNH Tổng cục Thuỷ sản
2101 HP-90681-TS ĐINH CHÍNH CHỘI Tổng cục Thuỷ sản
2102 HP-90771-TS NGUYỄN VĂN TƯ Tổng cục Thuỷ sản
2103 HP-90812-TS ĐINH VĂN HƯỜNG Tổng cục Thuỷ sản
2104 HP-90842-TS ĐINH KHẮC CÓ Tổng cục Thuỷ sản
2105 HP-90847-TS VŨ VĂN THÁI Tổng cục Thuỷ sản
2106 HP-90854-TS ĐINH VĂN THẾ Tổng cục Thuỷ sản
2107 HP-90886-TS ĐINH KHẮC THANH Tổng cục Thuỷ sản
2108 HP-90897-TS ĐINH KHẮC NAM Tổng cục Thuỷ sản
2109 HP-90448-TS ĐINH VĂN ĐẠO Tổng cục Thuỷ sản
2110 HP-90506-TS LÊ VĂN PHINH Tổng cục Thuỷ sản
2111 HP-90552-TS ĐINH VĂN THUẬN Tổng cục Thuỷ sản
2112 HP-90554-TS ĐINH VĂN HỒNG Tổng cục Thuỷ sản
2113 HP-90582-TS VŨ VĂN CƯỜNG Tổng cục Thuỷ sản
2114 HP-90655-TS NGUYỄN XUÂN TUYỀN Tổng cục Thuỷ sản
2115 HP-90699-TS ĐINH KHẮC GÁ Tổng cục Thuỷ sản
2116 HP-90760-TS ĐINH VĂN QUẢNG Tổng cục Thuỷ sản
2117 HP-90841-TS TRẦN VĂN VƯƠNG Tổng cục Thuỷ sản
2118 HP-90398-TS LƯU ĐÌNH ĐÔNG Tổng cục Thuỷ sản
2119 HP-90665-TS ĐINH KHẮC KHIẾT Tổng cục Thuỷ sản
2120 HP-90839-TS VŨ VĂN THẮNG Tổng cục Thuỷ sản
2121 HP-90864-TS PHẠM KHẮC CƯƠNG Tổng cục Thuỷ sản
2122 HP-90767-TS CT TNHH VIỆT TRƯỜNG Tổng cục Thuỷ sản
2123 HP-90240-TS PHẠM NGỌC CƯỜNG Tổng cục Thuỷ sản
2124 HP-90800-TS LÊ KHẮC YỀU Tổng cục Thuỷ sản
2125 HP-90574-TS VŨ VĂN HƯỜNG Tổng cục Thuỷ sản
2126 HP-90881-TS ĐINH VĂN XÓI Tổng cục Thuỷ sản
2127 HP-90998-TS LÊ VĂN PHINH Tổng cục Thuỷ sản
2128 HP-90460-TS VŨ VĂN THỦY Tổng cục Thuỷ sản
2129 HP-90502-TS ĐINH VĂN QUYẾT Tổng cục Thuỷ sản
2130 HP-90695-TS ĐINH VĂN KIỀN Tổng cục Thuỷ sản
2131 HP-90696-TS DĐINH KHẮC VĂN Tổng cục Thuỷ sản
2132 HP-90819-TS DƯƠNG QUANG LONG Tổng cục Thuỷ sản
2133 HP-90885-TS ĐINH NGỌC TRAI Tổng cục Thuỷ sản
2134 91232 Đào Dự Tổng cục Thuỷ sản
2135 91252 Hoàng Hà Tổng cục Thuỷ sản
2136 91260 Hoàng Trung Tổng cục Thuỷ sản
2137 91269 Phạm Thế Nhân Tổng cục Thuỷ sản
2138 91314 Đào Quốc Bảo Tổng cục Thuỷ sản
2139 91386 Hoàng Quang Thịnh Tổng cục Thuỷ sản
2140 91456 Nguyễn Xuân Hưng Tổng cục Thuỷ sản
2141 91577 Trương Thanh Tổng cục Thuỷ sản
2142 91609 Nguyễn Hữu Sáu Tổng cục Thuỷ sản
2143 91668 Công ty TNHH Lưới Nghĩa Thủy Tổng cục Thuỷ sản
2144 91679 Công TNHH TM Hồng Công Tổng cục Thuỷ sản
2145 91977 Phạm Anh Hùng Tổng cục Thuỷ sản
2146 2060 Nguyễn Văn Lớn Tổng cục Thuỷ sản
2147 2356 Hồ Đức Tuynh Tổng cục Thuỷ sản
2148 92084 Nguyễn Văn Dương Tổng cục Thuỷ sản
2149 92087 Nguyễn Văn Tiệp Tổng cục Thuỷ sản
2150 92153 Hồ Minh Tiến Tổng cục Thuỷ sản
2151 92243 Nguyễn Trình Tổng cục Thuỷ sản
2152 92246 Nguyễn Văn Cảm Tổng cục Thuỷ sản
2153 92274 Hồ Đăng Thiếu Tổng cục Thuỷ sản
2154 92332 Nguyễn Văn Tuất Tổng cục Thuỷ sản
2155 92398 Hoàng Văn Hùng Tổng cục Thuỷ sản
2156 92427 Phan Long Tổng cục Thuỷ sản
2157 92430 Lê Thanh Khá Tổng cục Thuỷ sản
2158 92515 Nguyễn Văn Tình Tổng cục Thuỷ sản
2159 92525 Nguyễn Văn Minh Tổng cục Thuỷ sản
2160 92977 Nguyễn Văn Chiến Tổng cục Thuỷ sản
2161 3036 Ngô Thanh Tú Tổng cục Thuỷ sản
2162 3180 Thiệu Duy Phương Tổng cục Thuỷ sản
2163 3219 Đậu Quốc Cảnh Tổng cục Thuỷ sản
2164 3227 Phạm Đình Sơn Tổng cục Thuỷ sản
2165 3814 Phạm Văn Thảo Tổng cục Thuỷ sản
2166 33122 Trương Văn Hải Tổng cục Thuỷ sản
2167 98633 Phạm Thị Ngà Tổng cục Thuỷ sản
2168 33350 Nguyễn Hữu Trí Tổng cục Thuỷ sản
2169 98533 Phạm Thị Ngà Tổng cục Thuỷ sản
2170 93060 Hoàng Chuyễn Tổng cục Thuỷ sản
2171 93098 Trương Anh Phúc Tổng cục Thuỷ sản
2172 93150 Nguyễn Công Tổng cục Thuỷ sản
2173 93192 Phạm Ngọc Cường Tổng cục Thuỷ sản
2174 93348 Nguyễn Văn Dũng Tổng cục Thuỷ sản
2175 93399 Nguyễn Văn Vấn Tổng cục Thuỷ sản
2176 93412 Lê Xuân Phúc Tổng cục Thuỷ sản
2177 93445 Hoàng Văn Hai Tổng cục Thuỷ sản
2178 93475 Ngô Xuân Cảnh Tổng cục Thuỷ sản
2179 98484 Hoàng Long Tổng cục Thuỷ sản
2180 93522 Hồ Ngọc Sơn Tổng cục Thuỷ sản
2181 93541 Hoàng Văn Dộng Tổng cục Thuỷ sản
2182 93557 Nguyễn Thị Thủy Tổng cục Thuỷ sản
2183 93591 Nguyễn Mạnh Hùng Tổng cục Thuỷ sản
2184 93592 Nguyễn Văn Pháp Tổng cục Thuỷ sản
2185 93682 Nguyễn Văn Hậu Tổng cục Thuỷ sản
2186 93683 Nguyễn Xuân Dương Tổng cục Thuỷ sản
2187 93715 Hoàng Sinh Tổng cục Thuỷ sản
2188 93724 Lê Văn Hà Tổng cục Thuỷ sản
2189 93730 Lê Văn Đương Tổng cục Thuỷ sản
2190 93733 Nguyễn Văn Lực Tổng cục Thuỷ sản
2191 93741 Nguyễn Ngọc Tân Tổng cục Thuỷ sản
2192 93762 Lê Thang Mẫn Tổng cục Thuỷ sản
2193 93773 Lê Văn Thuỷ Tổng cục Thuỷ sản
2194 93805 Nguyễn Văn Luyến Tổng cục Thuỷ sản
2195 93806 Hoàng Mạnh Tổng cục Thuỷ sản
2196 93893 Cao Hải Hùng Tổng cục Thuỷ sản
2197 93904 Nguyễn Tình Tổng cục Thuỷ sản
2198 93939 Nguyễn Thế Lưu Tổng cục Thuỷ sản
2199 93954 Nguyễn Văn Tuệ Tổng cục Thuỷ sản
2200 93956 Nguyễn Văn Minh Tổng cục Thuỷ sản
2201 93974 Nguyễn Văn Phi Tổng cục Thuỷ sản
2202 93984 Ngô Thanh Hoàng Tổng cục Thuỷ sản
2203 96789 Nguyễn Thị Hà Tổng cục Thuỷ sản
2204 98004 Hoàng Quang Tổng cục Thuỷ sản
2205 98040 Nguyễn Thị Thu Tổng cục Thuỷ sản
2206 98050 Phạm Văn Ninh Tổng cục Thuỷ sản
2207 98062 Phạm Hào Quang Tổng cục Thuỷ sản
2208 98066 Nguyễn Văn Hùng Tổng cục Thuỷ sản
2209 98098 Hoàng Long Tổng cục Thuỷ sản
2210 98263 Nguyễn Đức Trọng Tổng cục Thuỷ sản
2211 98299 Nguyễn Văn Hoàng Tổng cục Thuỷ sản
2212 98356 Mai Trung Thiên Tổng cục Thuỷ sản
2213 98410 Trần Thanh Minh Tổng cục Thuỷ sản
2214 98412 Phạm Văn Hải Tổng cục Thuỷ sản
2215 98469 Hoàng Ngọc Thảng Tổng cục Thuỷ sản
2216 98536 Nguyễn Văn Nổi Tổng cục Thuỷ sản
2217 98551 Nguyễn Xuân Nhật Tổng cục Thuỷ sản
2218 98565 Mai Văn Tổng cục Thuỷ sản
2219 98585 Nguyễn Thị Tình Tổng cục Thuỷ sản
2220 98588 Nguyễn Sĩ Đồng Tổng cục Thuỷ sản
2221 98799 Nguyễn Văn Dũng Tổng cục Thuỷ sản
2222 98879 Nguyễn Loan Tổng cục Thuỷ sản
2223 98201 Nguyễn Thị Tiến Tổng cục Thuỷ sản
2224 91538 Hoàng Thị Sửu Tổng cục Thuỷ sản
2225 93660 Nguyễn Hữu Nhân Tổng cục Thuỷ sản
2226 98671 Phạm Văn Thương Tổng cục Thuỷ sản
2227 93934 Phạm Ngọc Hương Tổng cục Thuỷ sản
2228 Nguyễn Trung Đoàn 93569 Tổng cục Thuỷ sản
2229 Nguyễn Thanh Chiến 23047, Tổng cục Thuỷ sản
2230 Lê Văn Diệu 21132 Tổng cục Thuỷ sản
2231 Võ Văn Lương 11240 Tổng cục Thuỷ sản
2232 Nguyễn Văn Nam 21068 Tổng cục Thuỷ sản
2233 83407 Nguyễn Văn Đông Tổng cục Thuỷ sản
2234 88816 Nguyễn Văn Thành Tổng cục Thuỷ sản
2235 87457 Trần Thanh Hùng Tổng cục Thuỷ sản
2236 84226 Lê Hải Tổng cục Thuỷ sản
2237 84400 Nguyễn Văn Lâm Tổng cục Thuỷ sản
2238 89013 Lâm Thị Xuân Xuyên Tổng cục Thuỷ sản
2239 87548 Phạm Văn Trắng Tổng cục Thuỷ sản
2240 84574 Phạm Quốc Tâm, Tổng cục Thuỷ sản
2241 87015 Đỗ Kim Hùng, Tổng cục Thuỷ sản
2242 87251 Bùi Quang Năm Tổng cục Thuỷ sản
2243 88890 Nguyễn Thành Trung, Tổng cục Thuỷ sản
2244 84455 Nguyễn Thụy Tổng cục Thuỷ sản
2245 84384 Trần Tấn Chọn Tổng cục Thuỷ sản
2246 85118 Nguyễn Thái Hoàng Tổng cục Thuỷ sản
2247 88259 Nguyễn Thị Thanh Tổng cục Thuỷ sản
2248 84364 Tô Thị Ánh Nguyệt Tổng cục Thuỷ sản
2249 87596 Lê Thị Nhu Tổng cục Thuỷ sản
2250 99198 Bùi Quang Nam Tổng cục Thuỷ sản
2251 97103 Lê Văn Muời Tổng cục Thuỷ sản
2252 86469 Lê Ngọc Nam Tổng cục Thuỷ sản
2253 86874 Võ Duy Khánh Tổng cục Thuỷ sản
2254 87189 Võ Văn Điều Tổng cục Thuỷ sản
2255 88483 Nguyễn Quốc Khánh Tổng cục Thuỷ sản
2256 88893 Trần Ngọc Hương Tổng cục Thuỷ sản
2257 86133 Hồ Văn Tiến Tổng cục Thuỷ sản
2258 86119 Nguyễn Văn Tài, Tổng cục Thuỷ sản
2259 87379 Lâm Văn Đông Tổng cục Thuỷ sản
2260 86016 Hà Thị Lẹ Tổng cục Thuỷ sản
2261 87449 Trần Văn Tèo Tổng cục Thuỷ sản
2262 87611 Nguyễn Vui Tổng cục Thuỷ sản
2263 84167 Hoàng Thị Bê Tổng cục Thuỷ sản
2264 84430 Bùi Thanh Long Tổng cục Thuỷ sản
2265 88685 Nguyễn Quốc Vũ Tổng cục Thuỷ sản
2266 84412 Huỳnh Duy Vương Tổng cục Thuỷ sản
2267 85730 Trương Tấn Hòa Tổng cục Thuỷ sản
2268 87826 Trần Văn Đợi Tổng cục Thuỷ sản
2269 88746 Hồ Văn Cường Tổng cục Thuỷ sản
2270 89039 Bùi Văn Kim Tổng cục Thuỷ sản
2271 84420 Nguyễn Thị Tuyết Phương Tổng cục Thuỷ sản
2272 85716 Nguyễn Tấn Sơn Tổng cục Thuỷ sản
2273 85830 Trần Kỷ Tổng cục Thuỷ sản
2274 87024 Phan Văn Hậu Tổng cục Thuỷ sản
2275 87693 Trần Nghĩa Tổng cục Thuỷ sản
2276 87730 Phạm Quốc Phong Tổng cục Thuỷ sản
2277 87875 Lâm Văn Hảo Tổng cục Thuỷ sản
2278 88277 Phạm Văn Đức Tổng cục Thuỷ sản
2279 88753 Nguyễn Hồ Châu Tổng cục Thuỷ sản
2280 88906 Nguyễn Văn Sang Tổng cục Thuỷ sản
2281 88817 Lê Ngọc Vinh, Tổng cục Thuỷ sản
2282 88298 Trần Thanh Trí Tổng cục Thuỷ sản
2283 88313 Lê Thành Hiếu, Tổng cục Thuỷ sản
2284 89478 Lê Văn Hai Tổng cục Thuỷ sản
2285 97820 Nguyễn Văn Trãi Tổng cục Thuỷ sản
2286 84018 Trần Viết Năng Tổng cục Thuỷ sản
2287 86019 Phan Văn Trường Tổng cục Thuỷ sản
2288 89056 Bùi Văn Lộc Tổng cục Thuỷ sản
2289 89080 Tô Văn Đức Tổng cục Thuỷ sản
2290 95505 Trần Văn Tuấn Tổng cục Thuỷ sản
2291 84190 La Thị Mỹ Hồng Tổng cục Thuỷ sản
2292 96271 Cao Thị Thu Thảo Tổng cục Thuỷ sản
2293 84408 Phạm Minh Quốc, Tổng cục Thuỷ sản
2294 85712 Huỳnh Thanh Tuấn Tổng cục Thuỷ sản
2295 87593 Nguyễn Văn Minh Tổng cục Thuỷ sản
2296 87934 Nguyễn Thành Hòa Tổng cục Thuỷ sản
2297 84826 Huỳnh Quốc Hóa Tổng cục Thuỷ sản
2298 86649 Phan Đình Hòa Tổng cục Thuỷ sản
2299 87377 Nguyễn Đình Trọng Tổng cục Thuỷ sản
2300 86554 Trần Quốc Cường Tổng cục Thuỷ sản
2301 88970 Nguyễn Văn Hồng Tổng cục Thuỷ sản
2302 84267 Nguyễn Văn Thuận Tổng cục Thuỷ sản
2303 89127 Nguyễn Thị Liễu Tổng cục Thuỷ sản
2304 89295 Nguyễn Ngọc Tú Tổng cục Thuỷ sản
2305 84385 Nguyễn Quang Vinh Tổng cục Thuỷ sản
2306 89383 Hồ Văn Bê Tổng cục Thuỷ sản
2307 84266 Lương Kim Tuấn Tổng cục Thuỷ sản
2308 84333 Nguyễn Thanh Hải Tổng cục Thuỷ sản
2309 86092 Trần Thị Quỳnh Hoa Tổng cục Thuỷ sản
2310 85067 Nguyễn Đức Tòng Tổng cục Thuỷ sản
2311 88675 Nguyễn Tấn Lực Tổng cục Thuỷ sản
2312 88971 Võ Dũng Tổng cục Thuỷ sản
2313 88311 Đỗ Thị Khương Tổng cục Thuỷ sản
2314 97208 Đặng Đinh Nghĩa Tổng cục Thuỷ sản
2315 89042 Trần Thị Lành Tổng cục Thuỷ sản
2316 97244 Nguyễn Nhiễu Tổng cục Thuỷ sản
2317 88587 Đặng Văn Chinh Tổng cục Thuỷ sản
2318 86992 Nguyễn Ngọc Vàng Tổng cục Thuỷ sản
2319 84031 Hoàng Thị Kim Oanh Tổng cục Thuỷ sản
2320 85008 Nguyễn Văn Nâu Tổng cục Thuỷ sản
2321 85774 Huỳnh Nghệ Ánh Tổng cục Thuỷ sản
2322 88196 Nguyễn Đức Thông Tổng cục Thuỷ sản
2323 95101 Nguyễn Văn Quý, Tổng cục Thuỷ sản
2324 85882 Võ Duy Khánh Tổng cục Thuỷ sản
2325 99986 Lê Thị Nhu Tổng cục Thuỷ sản
2326 84023 Trần Thị Từ Tổng cục Thuỷ sản
2327 85152 Nguyễn Hữu Tài Tổng cục Thuỷ sản
2328 85316 Trần Xuân Dũng Tổng cục Thuỷ sản
2329 87577 Trần Thị Thảo Tổng cục Thuỷ sản
2330 89277 Trần Thị Trí Tổng cục Thuỷ sản
2331 89348 Lê Thị Thu Tổng cục Thuỷ sản
2332 86350 Khúc Ngọc Thái Hiền Tổng cục Thuỷ sản
2333 88610 Nguyễn Công Vũ Tổng cục Thuỷ sản
2334 89146 Đinh Thị Bích Kiều Tổng cục Thuỷ sản
2335 84073 Nguyễn Nam Hân, Tổng cục Thuỷ sản
2336 84398 Đặng Công Trọng Tổng cục Thuỷ sản
2337 85981 Trần Văn Chánh Tổng cục Thuỷ sản
2338 86958 Huỳnh Văn Tài Tổng cục Thuỷ sản
2339 89324 Nguyễn Văn Ngọc Tổng cục Thuỷ sản
2340 89366 Nguyễn Văn Thuận Tổng cục Thuỷ sản
2341 85878 Nguyễn Đức Hùng Tổng cục Thuỷ sản
2342 85984 Lê Hoàng Dũng Tổng cục Thuỷ sản
2343 87622 Nguyễn Bá Đa Sơn Tổng cục Thuỷ sản
2344 89459 Phan Thị Xuân Hà Tổng cục Thuỷ sản
2345 97766 Huỳnh Thị Bích Hồng Tổng cục Thuỷ sản
2346 84376 Trần Thị Tuyết Nga Tổng cục Thuỷ sản
2347 87792 Ngô Mai Thành Tổng cục Thuỷ sản
2348 84194 Lê Văn Cường, Tổng cục Thuỷ sản
2349 84425 Nguyễn Hữu Thạnh Tổng cục Thuỷ sản
2350 84566 Nguyễn Quốc Chương, Tổng cục Thuỷ sản
2351 84592 Nguyễn Văn Thành, Tổng cục Thuỷ sản
2352 86694 Hà Thanh Cứng Tổng cục Thuỷ sản
2353 97161 Đặng Trung Tuấn Tổng cục Thuỷ sản
2354 89301 Võ Thị Hương Tổng cục Thuỷ sản
2355 97395 Trần Thông Tổng cục Thuỷ sản
2356 86982 Nguyễn Thị Thúy Tổng cục Thuỷ sản
2357 97043 Hoàng Đình Thuyên Tổng cục Thuỷ sản
2358 97749 Nguyễn Công Lợi Tổng cục Thuỷ sản
2359 85792 Hà Văn Rớt Tổng cục Thuỷ sản
2360 85097 Võ Huỳnh Hùng Tổng cục Thuỷ sản
2361 85693 Hồ Thành Long Tổng cục Thuỷ sản
2362 84004 Nguyễn Thị Thảo Tổng cục Thuỷ sản
2363 84012 Lê Thị Hồng Tổng cục Thuỷ sản
2364 84027 Nguyễn Văn Minh Tổng cục Thuỷ sản
2365 84560 Phạm Văn Thảo Tổng cục Thuỷ sản
2366 85796 Nguyễn Khắc Hiệp Tổng cục Thuỷ sản
2367 88611 Trần Thanh Dũng Tổng cục Thuỷ sản
2368 84893 Nguyễn Hồ Trung, Tổng cục Thuỷ sản
2369 99922 Trần Thị Giàu Tổng cục Thuỷ sản
2370 86085 Trần Thị Trinh Tổng cục Thuỷ sản
2371 84090 Nguyễn Văn Sáu Tổng cục Thuỷ sản
2372 84541 Nguyễn Thị Nhựt Tổng cục Thuỷ sản
2373 84704 Nguyễn Thị Minh Hằng Tổng cục Thuỷ sản
2374 97278 Nguyễn Nam Hân, Tổng cục Thuỷ sản
2375 85230 Nguyễn Phước Thành Tổng cục Thuỷ sản
2376 84371 Trần Văn Lai Tổng cục Thuỷ sản
2377 84616 Phạm Hải Tổng cục Thuỷ sản
2378 95208 Nguyễn Văn Hải Tổng cục Thuỷ sản
2379 96440 Trần Thị Hoa Tổng cục Thuỷ sản
2380 84544 Trần Thị Thuận Tổng cục Thuỷ sản
2381 85828 Trần Thị Nhiệm Tổng cục Thuỷ sản
2382 86648 Phạm Thị Hậu Tổng cục Thuỷ sản
2383 87637 Trần Đức Nhân Tổng cục Thuỷ sản
2384 84150 Phan Thị Kim Thuỷ Tổng cục Thuỷ sản
2385 84906 Nguyễn Thành Trung Tổng cục Thuỷ sản
2386 84496 Mai Văn Hồng Tổng cục Thuỷ sản
2387 85681 Phạm Minh Hòa Tổng cục Thuỷ sản
2388 85446 Trần Thị Kim Anh Tổng cục Thuỷ sản
2389 87638 Trần Đình Hoàng Tổng cục Thuỷ sản
2390 99041 Diệp Thị Gái Tổng cục Thuỷ sản
2391 83552 Nguyễn Thị Son Tổng cục Thuỷ sản
2392 84441 Trần Văn Cả Tổng cục Thuỷ sản
2393 97496 Lê Thị Hiền Tổng cục Thuỷ sản
2394 97901 Trần Thị Thủy Tổng cục Thuỷ sản
2395 86590 Trần Thế Minh Tổng cục Thuỷ sản
2396 96292 Võ Xuân Hùng Tổng cục Thuỷ sản
2397 84402 Nguyễn Văn Thọ Tổng cục Thuỷ sản
2398 85608 Nguyễn Văn Minh Tổng cục Thuỷ sản
2399 89694 Võ Ngọc Bé Tổng cục Thuỷ sản
2400 96938 Võ Công Ty Tổng cục Thuỷ sản
2401 97834 Đỗ Ảnh Tổng cục Thuỷ sản
2402 97093 Phạm Thị Ngọc Hương Tổng cục Thuỷ sản
2403 85727 Trần Thị Quỳnh Hoa Tổng cục Thuỷ sản
2404 86080 Đỗ Văn Thanh Tổng cục Thuỷ sản
2405 98809 Phạm Long Tổng cục Thuỷ sản
2406 84366 Phạm Nhân Tổng cục Thuỷ sản
2407 89073 Võ Thị Hận Tổng cục Thuỷ sản
2408 96835 Bạch Tấn Thà Tổng cục Thuỷ sản
2409 97764 Nguyễn Thế Tuyến, Tổng cục Thuỷ sản
2410 97873 Lê Thị Tâm Tổng cục Thuỷ sản
2411 84490 Nguyễn Thị Thảo Tổng cục Thuỷ sản
2412 84649 Nguyễn Văn Hòa Tổng cục Thuỷ sản
2413 97019 Cao Thị Nữ Tổng cục Thuỷ sản
2414 98574 Nguyễn Thị Sa, Tổng cục Thuỷ sản
2415 99817 Nguyễn Văn Tiến Tổng cục Thuỷ sản
2416 85689 Trần Kim Khanh Tổng cục Thuỷ sản
2417 83589 Phan Văn Phương Tổng cục Thuỷ sản
2418 99464 Lê Thị Nhu Tổng cục Thuỷ sản
2419 84942 Lê Hữu Bình, Tổng cục Thuỷ sản
2420 85907 Lê Văn Tâm Tổng cục Thuỷ sản
2421 86294 Lê Thanh Quân Tổng cục Thuỷ sản
2422 87340 Lê Văn Thuận Tổng cục Thuỷ sản
2423 88925 Phan Tiến Hiền Tổng cục Thuỷ sản
2424 99247 Nguyễn Thị Hồng Tổng cục Thuỷ sản
2425 87442 Trần Thị Ánh Tuyết Tổng cục Thuỷ sản
2426 96416 Đặng Văn Chinh Tổng cục Thuỷ sản
2427 97871 Phạm Long Tổng cục Thuỷ sản
2428 99265 Phạm Long Tổng cục Thuỷ sản
2429 86116 Nguyễn Văn Tuấn Tổng cục Thuỷ sản
2430 96781 Huỳnh Kim An Tổng cục Thuỷ sản
2431 84555 Huỳnh Thị Bích Dung Tổng cục Thuỷ sản
2432 97520 Dương Thị Cúc Tổng cục Thuỷ sản
2433 84016 Huỳnh Thị Kim Phượng Tổng cục Thuỷ sản
2434 84535 Lê Thị Lục Tổng cục Thuỷ sản
2435 84801 Võ Văn Hùng Tổng cục Thuỷ sản
2436 86102 Lê Thị Song Tổng cục Thuỷ sản
2437 96160 Phan Thị Kim Thủy Tổng cục Thuỷ sản
2438 96729 Lê Thị Hương Tổng cục Thuỷ sản
2439 97840 Huỳnh Văn Minh Tổng cục Thuỷ sản
2440 84450 Trần Quốc Phong Tổng cục Thuỷ sản
2441 85899 Huỳnh Thị Tuyền Tổng cục Thuỷ sản
2442 84498 Đỗ Thị Kim Liên Tổng cục Thuỷ sản
2443 96164 Hồ Minh Tâm Tổng cục Thuỷ sản
2444 85834 Hồ Vinh Quang Tổng cục Thuỷ sản
2445 85420 Trần Đông Phú Tổng cục Thuỷ sản
2446 89171 Phạm Long Tổng cục Thuỷ sản
2447 97371 Lê Thị Hương Tổng cục Thuỷ sản
2448 97776 Phạm Thị Ba Tổng cục Thuỷ sản
2449 83543 Mai Xuân Nam Tổng cục Thuỷ sản
2450 97991 Giang Cẩm Bổn Tổng cục Thuỷ sản
2451 84805 Huỳnh Tấn Nghĩa, Tổng cục Thuỷ sản
2452 96925 Hoàng Văn Hạnh Tổng cục Thuỷ sản
2453 99628 Phan Thị Đã Tổng cục Thuỷ sản
2454 96720 Nguyễn Thanh Tâm Tổng cục Thuỷ sản
2455 87585 Nguyễn Văn Minh Tổng cục Thuỷ sản
2456 85986 Võ Minh Tây Tổng cục Thuỷ sản
2457 96713 Nguyễn Thanh Bình Tổng cục Thuỷ sản
2458 84789 Huỳnh Ngọc Quang, Tổng cục Thuỷ sản
2459 96804 Phan Nhựt Tổng cục Thuỷ sản
2460 97762 Võ Văn Tân Tổng cục Thuỷ sản
2461 85867 Nguyễn Công Tại Tổng cục Thuỷ sản
2462 86067 Võ Ngọc Hùng Tổng cục Thuỷ sản
2463 98467 Trần Văn Lai Tổng cục Thuỷ sản
2464 89572 Trần Thị Thu Tổng cục Thuỷ sản
2465 84353 Nguyễn Thị Hải Nhung Tổng cục Thuỷ sản
2466 96021 Dương Văn Sang Tổng cục Thuỷ sản
2467 96145 Võ Hữu Thọ Tổng cục Thuỷ sản
2468 96152 Phan Nhựt Tổng cục Thuỷ sản
2469 85491 Nguyễn Văn Cả, Tổng cục Thuỷ sản
2470 99864 Lê Hoàng Tổng cục Thuỷ sản
2471 84563 Nguyễn Thị Sáu Tổng cục Thuỷ sản
2472 95964 Nguyễn Hồng Quang Tổng cục Thuỷ sản
2473 95034 Lê Minh Chính Tổng cục Thuỷ sản
2474 96714 Nguyễn Văn Thanh Tổng cục Thuỷ sản
2475 99937 Phan Văn Lành, Tổng cục Thuỷ sản
2476 97956 Phạm Văn Hùng Tổng cục Thuỷ sản
2477 98484 Lê Thành Dũng Tổng cục Thuỷ sản
2478 98812 Trần Thanh Dũng Tổng cục Thuỷ sản
2479 95056 Hoàng Ngọc Phương Tổng cục Thuỷ sản
2480 98190 Lê Dàng Tổng cục Thuỷ sản
2481 97018 Lê Thị Thuý, Tổng cục Thuỷ sản
2482 98013 La Thanh Long Tổng cục Thuỷ sản
2483 99168 Lê Thành Tân, Tổng cục Thuỷ sản
2484 98135 Nguyễn Quý Thạnh Tổng cục Thuỷ sản
2485 83044 Trần Văn Trướng Tổng cục Thuỷ sản
2486 83046 Nguyễn Văn Thành Tổng cục Thuỷ sản
2487 83077 Nguyễn Văn Luân Tổng cục Thuỷ sản
2488 83084 Huỳnh Minh Khìn Tổng cục Thuỷ sản
2489 83100 Tạ Văn Khanh Tổng cục Thuỷ sản
2490 83104 Trần Phưởng Tổng cục Thuỷ sản
2491 83129 Nguyễn Văn Ẩn Tổng cục Thuỷ sản
2492 83157 Đỗ Văn Phương Tổng cục Thuỷ sản
2493 83193 Trần Thái Tổng cục Thuỷ sản
2494 83221 Đặng Ngọc Ánh Tổng cục Thuỷ sản
2495 83236 Trần Văn Xiểu Tổng cục Thuỷ sản
2496 83264 Lê Văn Bảy Tổng cục Thuỷ sản
2497 83285 Đỗ Văn Thịnh Tổng cục Thuỷ sản
2498 83313 Nguyễn Đức Hương Tổng cục Thuỷ sản
2499 83330 Nguyễn Văn Thanh Tổng cục Thuỷ sản
2500 83352 Trần Văn Thành Tổng cục Thuỷ sản
2501 83082 Nguyễn Khuých Tổng cục Thuỷ sản
2502 83119 Đặng Văn Ba Tổng cục Thuỷ sản
2503 83271 Đặng Văn Hồng Tổng cục Thuỷ sản
2504 83316 Phạm Văn Phụng Tổng cục Thuỷ sản
2505 83367 Cao Thái Học Tổng cục Thuỷ sản
2506 83394 Đỗ Văn Thanh Tổng cục Thuỷ sản
2507 83043 Nguyễn Văn Hẹn Tổng cục Thuỷ sản
2508 83067 Đặng Khẩm Tổng cục Thuỷ sản
2509 83172 Đỗ Văn Lầu Tổng cục Thuỷ sản
2510 83211 Nguyễn Tấn Kham Tổng cục Thuỷ sản
2511 83340 Đặng Nhơn Tổng cục Thuỷ sản
2512 83058 Nguyễn Út Tổng cục Thuỷ sản
2513 83101 Trần Chiểm Tổng cục Thuỷ sản
2514 83158 Ngô Tấn Hưng Tổng cục Thuỷ sản
2515 83105 Nguyễn Khoánh Tổng cục Thuỷ sản
2516 83107 Nguyễn Ngọc Sái Tổng cục Thuỷ sản
2517 83112 Bùi Trung Tổng cục Thuỷ sản
2518 83125 Nguyễn Văn Lin Tổng cục Thuỷ sản
2519 83128 Y Văn Xuyến Tổng cục Thuỷ sản
2520 83140 Nguyễn Minh Quang Tổng cục Thuỷ sản
2521 83195 Đỗ Châu Tốn Tổng cục Thuỷ sản
2522 83218 Ngô Phong Lôi Tổng cục Thuỷ sản
2523 83228 Nguyễn Truyện Tuấn Tổng cục Thuỷ sản
2524 83282 Nguyễn Tỏ Tổng cục Thuỷ sản
2525 83308 Đỗ Văn Nhất Tổng cục Thuỷ sản
2526 83328 Đỗ Quẹp Tổng cục Thuỷ sản
2527 83389 Đặng Ngọc Chẩn Tổng cục Thuỷ sản
2528 83406 Lê Kham Tổng cục Thuỷ sản
2529 83461 Đỗ Văn Trin Tổng cục Thuỷ sản
2530 83358 Phạm Xuân Tuyến Tổng cục Thuỷ sản
2531 83110 Lê Văn Nùng Tổng cục Thuỷ sản
2532 83220 Nguyễn Văn Hùng Tổng cục Thuỷ sản
2533 83390 Nguyễn Thành Tâm Tổng cục Thuỷ sản
2534 83428 Nguyễn Văn Tổng cục Thuỷ sản
2535 83061 Đặng Văn Quấn Tổng cục Thuỷ sản
2536 83068 Nguyễn Đức Tổng cục Thuỷ sản
2537 83089 Nguyễn Văn Thển Tổng cục Thuỷ sản
2538 83142 Nguyễn Văn Nựng Tổng cục Thuỷ sản
2539 83231 Phạm Văn Tổng cục Thuỷ sản
2540 83287 Đỗ Văn Nguyên Tổng cục Thuỷ sản
2541 83297 Trương Thành Nam Tổng cục Thuỷ sản
2542 83305 Võ Thị Gon Tổng cục Thuỷ sản
2543 83357 Nguyễn Tấn Phú Tổng cục Thuỷ sản
2544 83364 Nguyễn Tỉnh, Tổng cục Thuỷ sản
2545 83395 Đỗ Ca Nốt Tổng cục Thuỷ sản
2546 83525 Nguyễn Văn Côi Tổng cục Thuỷ sản
2547 83087 Nguyễn Uân Tổng cục Thuỷ sản
2548 83386 Cao Minh Châu Tổng cục Thuỷ sản
2549 83103 Nguyễn Chối Tổng cục Thuỷ sản
2550 83186 Cao Văn Viên Tổng cục Thuỷ sản
2551 83253 Nguyễn Đắc Tổng cục Thuỷ sản
2552 83293 Dương Văn Thén Tổng cục Thuỷ sản
2553 83399 Trần Diễm Tổng cục Thuỷ sản
2554 83402 Nguyễn Lợi Tổng cục Thuỷ sản
2555 83441 Cao Minh Bôn Tổng cục Thuỷ sản
2556 83539 Đỗ Văn Minh Tổng cục Thuỷ sản
2557 83292 Đỗ Văn Yên Tổng cục Thuỷ sản
2558 83091 Trần Văn Liêm Tổng cục Thuỷ sản
2559 83116 Nguyễn Văn Hùng Tổng cục Thuỷ sản
2560 83209 Nguyễn Văn Yến Tổng cục Thuỷ sản
2561 83215 Phạm Đăng Nhân Tổng cục Thuỷ sản
2562 83304 Trần Dẻn Tổng cục Thuỷ sản
2563 83393 Nguyễn Văn Tảng Tổng cục Thuỷ sản
2564 83440 Đỗ Văn Bê Tổng cục Thuỷ sản
2565 83156 Nguyễn Văn Khôi Tổng cục Thuỷ sản
2566 83403 Ngô Minh Quang Tổng cục Thuỷ sản
2567 83049 Nguyễn Văn Quy Tổng cục Thuỷ sản
2568 83120 Đặng Văn Hưng Tổng cục Thuỷ sản
2569 83122 Đặng Minh Vương Tổng cục Thuỷ sản
2570 83127 Mai Kiển Tổng cục Thuỷ sản
2571 83319 Cao Huẩn Tổng cục Thuỷ sản
2572 83464 Nguyễn Văn Hải Tổng cục Thuỷ sản
2573 83534 Trương Huỳnh Tổng cục Thuỷ sản
2574 83276 Lê Hữu Lộc Tổng cục Thuỷ sản
2575 83350 Đỗ Minh Phúc Tổng cục Thuỷ sản
2576 83362 Trần Văn Tằm Tổng cục Thuỷ sản
2577 83029 Nguyễn Văn Hòa Tổng cục Thuỷ sản
2578 83031 Nguyễn Văn Cang Tổng cục Thuỷ sản
2579 83111 Nguyễn Trọng Yến Tổng cục Thuỷ sản
2580 83121 Lê Hoàng Ngôn Tổng cục Thuỷ sản
2581 83197 Đặng Tắng Tổng cục Thuỷ sản
2582 83202 Nguyễn Lân Tổng cục Thuỷ sản
2583 83214 Tạ Văn Triễn Tổng cục Thuỷ sản
2584 83232 Trần Hữu Hòa Tổng cục Thuỷ sản
2585 83239 Dương Văn Thánh Tổng cục Thuỷ sản
2586 83262 Tiêu Hảo Tổng cục Thuỷ sản
2587 83281 Nguyễn Ngọc Điền Tổng cục Thuỷ sản
2588 83343 Huỳnh Văn Mãi Tổng cục Thuỷ sản
2589 83347 Nguyễn Văn Tư Tổng cục Thuỷ sản
2590 83376 Đặng Khè Tổng cục Thuỷ sản
2591 83392 Nguyễn Ngắm Tổng cục Thuỷ sản
2592 83401 Trần Văn Sang Tổng cục Thuỷ sản
2593 83421 Huỳnh Văn Phắc Tổng cục Thuỷ sản
2594 83436 Tạ Hùng Cường Tổng cục Thuỷ sản
2595 83481 Trần Văn Chúc Tổng cục Thuỷ sản
2596 83489 Trương Tấn Liêm Tổng cục Thuỷ sản
2597 83541 Ngô Hùng Dũng Tổng cục Thuỷ sản
2598 83219 Cao Xa La Tổng cục Thuỷ sản
2599 83237 Nguyễn Thị Tấm Tổng cục Thuỷ sản
2600 83265 Dương Thơ Tổng cục Thuỷ sản
2601 83365 Nguyễn Thị Nhu Tổng cục Thuỷ sản
2602 83426 Nguyễn Văn Phước Tổng cục Thuỷ sản
2603 83073 Đỗ Thanh Tân Tổng cục Thuỷ sản
2604 83099 Đỗ Thành Nhơn Tổng cục Thuỷ sản
2605 83143 Phạm Văn Thanh Tổng cục Thuỷ sản
2606 83181 Nguyễn Tín Tổng cục Thuỷ sản
2607 83255 Nguyễn Núng Tổng cục Thuỷ sản
2608 83331 Huỳnh Văn Quý Tổng cục Thuỷ sản
2609 83372 Võ Văn Quyền Tổng cục Thuỷ sản
2610 83039 Nguyễn Phúc Tổng cục Thuỷ sản
2611 83047 Phạm Hải Tổng cục Thuỷ sản
2612 83094 Trần Niêm Tổng cục Thuỷ sản
2613 83123 Huỳnh Văn Lẫm Tổng cục Thuỷ sản
2614 83178 Huỳnh Văn Mưỡng Tổng cục Thuỷ sản
2615 83196 Đỗ Đình Du Tổng cục Thuỷ sản
2616 83198 Nguyễn Văn Thởn Tổng cục Thuỷ sản
2617 83300 Nguyễn Dẩn Tổng cục Thuỷ sản
2618 83363 Tiêu Hạng Tổng cục Thuỷ sản
2619 83398 Đỗ Hữu Nhân Tổng cục Thuỷ sản
2620 83419 Nguyễn Văn Sĩ Tổng cục Thuỷ sản
2621 85397 Nguyễn Hữu Sáng Tổng cục Thuỷ sản
2622 83021 Nguyễn Thạnh Tổng cục Thuỷ sản
2623 83159 Phạm Văn Vi Tổng cục Thuỷ sản
2624 83170 Trần Thị Im Tổng cục Thuỷ sản
2625 83194 Đỗ Văn Học Tổng cục Thuỷ sản
2626 83302 Nguyễn Thành Tổng cục Thuỷ sản
2627 83346 Nguyễn Hải Phùng Tổng cục Thuỷ sản
2628 83391 Y Văn Phước Tổng cục Thuỷ sản
2629 83422 Đỗ Văn Vơ Tổng cục Thuỷ sản
2630 83438 Đặng Thị Hương Tổng cục Thuỷ sản
2631 99332 Đỗ Văn Tiến Tổng cục Thuỷ sản
2632 83074 Đỗ Một Tổng cục Thuỷ sản
2633 83076 Đỗ Chí Hiếu Tổng cục Thuỷ sản
2634 83078 Phạm Thanh Châu Tổng cục Thuỷ sản
2635 83086 Phạm Văn Vần Tổng cục Thuỷ sản
2636 83093 Lê Thanh Bảo Tổng cục Thuỷ sản
2637 83152 Huỳnh Văn Hiệp Tổng cục Thuỷ sản
2638 83212 Nguyễn Phùng Tổng cục Thuỷ sản
2639 83246 Trần Vĩ Tổng cục Thuỷ sản
2640 83277 Trần Văn Thu Tổng cục Thuỷ sản
2641 83283 Phạm Văn Quyền Tổng cục Thuỷ sản
2642 83332 Trần Chiếm Tổng cục Thuỷ sản
2643 83348 Nguyễn Hải Phụng Tổng cục Thuỷ sản
2644 83449 Huỳnh Văn Dư Tổng cục Thuỷ sản
2645 83517 Tạ Thị Hoàng Tổng cục Thuỷ sản
2646 85382 Trần Hoàng Nghiếm Tổng cục Thuỷ sản
2647 85405 Trần Quốc Toản Tổng cục Thuỷ sản
2648 83382 Cao Đình Biên Tổng cục Thuỷ sản
2649 83083 Đỗ Tiệu Tổng cục Thuỷ sản
2650 83147 Đỗ Hữu Thắng Tổng cục Thuỷ sản
2651 83182 Nguyễn Văn Hữu Tổng cục Thuỷ sản
2652 83233 Trần Văn Thạnh Tổng cục Thuỷ sản
2653 83327 Đỗ Quẹp Tổng cục Thuỷ sản
2654 83341 Trần Thanh Biêm Tổng cục Thuỷ sản
2655 83208 Nguyễn Văn Tin Tổng cục Thuỷ sản
2656 85526 Trần Hữu Tổng cục Thuỷ sản
2657 88008 Huỳnh Nuổn Tổng cục Thuỷ sản
2658 83088 Nguyễn Văn Yên Tổng cục Thuỷ sản
2659 83163 Nguyễn Văn Danh Tổng cục Thuỷ sản
2660 83240 Nguyễn Ngọc Mai Tổng cục Thuỷ sản
2661 83460 Lê Thành Khôi Tổng cục Thuỷ sản
2662 85370 Nguyễn Hữu Thành Tổng cục Thuỷ sản
2663 83338 Cao Sơn Đài Tổng cục Thuỷ sản
2664 83066 Phạm Hà Tổng cục Thuỷ sản
2665 83095 Huỳnh Trí Tổng cục Thuỷ sản
2666 83251 Trần Văn Cu Tổng cục Thuỷ sản
2667 83272 Trần Thanh Lệ Tổng cục Thuỷ sản
2668 83329 Nguyễn Ngọc Hồng Tổng cục Thuỷ sản
2669 83536 Châu Li Tổng cục Thuỷ sản
2670 83542 Nguyễn Văn Viện Tổng cục Thuỷ sản
2671 89897 Phạm Trương Tổng cục Thuỷ sản
2672 83400 Y Văn Lam Tổng cục Thuỷ sản
2673 85342 Nguyễn Thức Tổng cục Thuỷ sản
2674 85614 Nguyễn Bế Tổng cục Thuỷ sản
2675 83048 Nguyễn Văn Tiết Tổng cục Thuỷ sản
2676 83065 Võ Thị Nhạn Tổng cục Thuỷ sản
2677 83096 Đỗ Tấn Linh Tổng cục Thuỷ sản
2678 83136 Lê Thanh Lợi Tổng cục Thuỷ sản
2679 83187 Đặng Văn Khiểu Tổng cục Thuỷ sản
2680 83190 Nguyễn Hiệp Tổng cục Thuỷ sản
2681 83286 Trần Văn Trúc Tổng cục Thuỷ sản
2682 83290 Nguyễn Hồng Sanh Tổng cục Thuỷ sản
2683 83299 Nguyễn Thanh Xuân Tổng cục Thuỷ sản
2684 83310 Nguyễn Thanh Minh Tổng cục Thuỷ sản
2685 83366 Nguyễn Khởi Tổng cục Thuỷ sản
2686 83383 Trần Sáng Tổng cục Thuỷ sản
2687 83387 Đỗ Thanh Hào Tổng cục Thuỷ sản
2688 83530 Ngô Quốc Hội Tổng cục Thuỷ sản
2689 85452 Nguyễn Bé Tổng cục Thuỷ sản
2690 83139 Nguyễn Thanh Lâm Tổng cục Thuỷ sản
2691 83042 Nguyễn Có Tổng cục Thuỷ sản
2692 83055 Nguyễn Văn Khởi Tổng cục Thuỷ sản
2693 83179 Đặng Văn Nhi Tổng cục Thuỷ sản
2694 83210 Nguyễn Văn Thành Tổng cục Thuỷ sản
2695 83361 Bùi Thị Lợi Tổng cục Thuỷ sản
2696 83480 Nguyễn Ngọc Ẩn Tổng cục Thuỷ sản
2697 89264 Đặng Thanh Tâm Tổng cục Thuỷ sản
2698 83337 Nguyễn Thanh Sơn Tổng cục Thuỷ sản
2699 85353 Trần Thanh Sơn Tổng cục Thuỷ sản
2700 83090 Nguyễn Văn Lộc Tổng cục Thuỷ sản
2701 83145 Nguyễn Văn Thơ Tổng cục Thuỷ sản
2702 83249 Ngô Phước Chinh Tổng cục Thuỷ sản
2703 83254 Hồ Ngọc Dũng Tổng cục Thuỷ sản
2704 83291 Nguyễn Minh Hải Tổng cục Thuỷ sản
2705 85416 Cao Thạch Quỳnh Tổng cục Thuỷ sản
2706 83053 Đỗ Duy Hòa Tổng cục Thuỷ sản
2707 83109 Nguyễn Văn Tình Tổng cục Thuỷ sản
2708 83155 Tạ Thanh Yến Tổng cục Thuỷ sản
2709 84264 Huỳnh Minh Sáng Tổng cục Thuỷ sản
2710 85326 Nguyễn Thị Hòa Tổng cục Thuỷ sản
2711 85332 Dương Ngọc Ánh Tổng cục Thuỷ sản
2712 85390 Nguyễn Văn Nam Tổng cục Thuỷ sản
2713 83160 Nguyễn Thái Sơn Tổng cục Thuỷ sản
2714 83183 Nguyễn Văn Ẩn Tổng cục Thuỷ sản
2715 89761 Nguyễn Văn Phu Tổng cục Thuỷ sản
2716 85444 Tiêu Văn Thanh Tổng cục Thuỷ sản
2717 83052 Đặng Quang Tổng cục Thuỷ sản
2718 83102 Trần Thiện Tổng cục Thuỷ sản
2719 83114 Đỗ Hữu Tâm Tổng cục Thuỷ sản
2720 83226 Trần Thanh Bông Tổng cục Thuỷ sản
2721 83274 Trịnh Ngọc Ánh Tổng cục Thuỷ sản
2722 83359 Nguyễn Hơn Tổng cục Thuỷ sản
2723 83384 Võ Thị Phượng Tổng cục Thuỷ sản
2724 83431 Nguyễn Sơn Tổng cục Thuỷ sản
2725 83463 Nguyễn Văn Lễ Tổng cục Thuỷ sản
2726 85334 Nguyễn Văn Phi Tổng cục Thuỷ sản
2727 85348 Đặng Be, Tổng cục Thuỷ sản
2728 85453 Phạm Văn Nẹp Tổng cục Thuỷ sản
2729 83025 Nguyễn Văn Cường Tổng cục Thuỷ sản
2730 83040 Ngô Tâm Tổng cục Thuỷ sản
2731 83080 Cao Văn Công Tổng cục Thuỷ sản
2732 83169 Nguyễn Thanh Tảo Tổng cục Thuỷ sản
2733 83177 Trần Thanh Bảo Tổng cục Thuỷ sản
2734 83201 Nguyễn Triệu Tổng cục Thuỷ sản
2735 83535 Phạm Ngọc Xướng Tổng cục Thuỷ sản
2736 86049 Phạm Văn Thắng, Tổng cục Thuỷ sản
2737 89789 Trần Thanh Hóa Tổng cục Thuỷ sản
2738 83434 Nguyễn Văn Nhi Tổng cục Thuỷ sản
2739 83317 Trần Phưng Tổng cục Thuỷ sản
2740 85441 Nguyễn Văn Sư Tổng cục Thuỷ sản
2741 88785 Dương Văn Hải Tổng cục Thuỷ sản
2742 89835 Nguyễn Hai Tổng cục Thuỷ sản
2743 89845 Đỗ Mại Tổng cục Thuỷ sản
2744 85396 Đặng Minh Tấn Tổng cục Thuỷ sản
2745 83244 Nguyễn Tường Tổng cục Thuỷ sản
2746 83273 Nguyễn Ngọc Tài Tổng cục Thuỷ sản
2747 85371 Tạ May Tổng cục Thuỷ sản
2748 85388 Nguyễn Cao Miên Tổng cục Thuỷ sản
2749 89791 Lê Văn Ư Tổng cục Thuỷ sản
2750 89836 Huỳnh Minh Cảnh Tổng cục Thuỷ sản
2751 88304 Đặng Văn Thương Tổng cục Thuỷ sản
2752 89739 Bùi Minh Thương Tổng cục Thuỷ sản
2753 83038 Nguyễn Hiền Tổng cục Thuỷ sản
2754 83064 Phạm Văn Thu Tổng cục Thuỷ sản
2755 83280 Ngô Xa Lưng Tổng cục Thuỷ sản
2756 83295 Nguyễn Thị Nhị Tổng cục Thuỷ sản
2757 84531 Trần Phòng Tổng cục Thuỷ sản
2758 85325 Nguyễn Hùng Cường Tổng cục Thuỷ sản
2759 85378 Nguyễn Đấn Tổng cục Thuỷ sản
2760 88107 Nguyễn Văn Viên Tổng cục Thuỷ sản
2761 83028 Võ Thành Khuẩn Tổng cục Thuỷ sản
2762 83037 Võ Tuấn Tổng cục Thuỷ sản
2763 83113 Phạm Thanh Trung Tổng cục Thuỷ sản
2764 83263 Phạm Thanh Hồng Tổng cục Thuỷ sản
2765 83268 Đỗ Văn Thành Tổng cục Thuỷ sản
2766 83288 Đặng Văn Núi Tổng cục Thuỷ sản
2767 83425 Trần Diễm Tổng cục Thuỷ sản
2768 83427 Đỗ Minh Tiến Tổng cục Thuỷ sản
2769 83515 Trần Hảo Tổng cục Thuỷ sản
2770 88018 Nguyễn Văn Tản Tổng cục Thuỷ sản
2771 89411 Đặng Văn Tôn, Tổng cục Thuỷ sản
2772 89754 Trần Thanh Liêm Tổng cục Thuỷ sản
2773 85366 Trần Văn Tám Tổng cục Thuỷ sản
2774 85344 Huỳnh Văn Bé Tổng cục Thuỷ sản
2775 88431 Trần Tấn Lực Tổng cục Thuỷ sản
2776 83301 Trần Minh Toàn Tổng cục Thuỷ sản
2777 85621 Nguyễn Văn Thọ Tổng cục Thuỷ sản
2778 88286 Nguyễn Văn Triết Tổng cục Thuỷ sản
2779 88393 Đặng Nghĩa Tổng cục Thuỷ sản
2780 85237 Dương Ngọc Tung Tổng cục Thuỷ sản
2781 89914 Nguyễn Trường Sinh Tổng cục Thuỷ sản
2782 83092 Đỗ Văn Dượt Tổng cục Thuỷ sản
2783 83278 Nguyễn Trung Tổng cục Thuỷ sản
2784 83491 Nguyễn Vẻ Tổng cục Thuỷ sản
2785 84556 Nguyễn Văn Kế Tổng cục Thuỷ sản
2786 85513 Cao Minh Trung Tổng cục Thuỷ sản
2787 88109 Dương Văn Tam Tổng cục Thuỷ sản
2788 88348 Đặng Văn Ngà Tổng cục Thuỷ sản
2789 85341 Lê Văn Huề, Tổng cục Thuỷ sản
2790 85425 Nguyễn Đức Thắng Tổng cục Thuỷ sản
2791 88007 Nguyễn Văn Một Tổng cục Thuỷ sản
2792 83137 Nguyễn Hùng Cường Tổng cục Thuỷ sản
2793 83141 Phạm Văn Tấn Tổng cục Thuỷ sản
2794 83396 Trần Văn Chương Tổng cục Thuỷ sản
2795 88573 Nguyễn Thanh Liêm Tổng cục Thuỷ sản
2796 89676 Tạ Thanh Mười Tổng cục Thuỷ sản
2797 83430 Nguyễn Đoàn Kết Tổng cục Thuỷ sản
2798 83527 Nguyễn Ty Tổng cục Thuỷ sản
2799 85381 Nguyễn Thanh Quảng Tổng cục Thuỷ sản
2800 85427 Nguyễn Việt Tổng cục Thuỷ sản
2801 85573 Võ Tèo Tổng cục Thuỷ sản
2802 89738 Lưu Ngọc Phát Tổng cục Thuỷ sản
2803 84526 Ngô Quốc Khánh Tổng cục Thuỷ sản
2804 83191 Nguyễn Tấn Lâm Tổng cục Thuỷ sản
2805 83303 Đặng Văn Lành Tổng cục Thuỷ sản
2806 83345 Nguyễn Văn Trúc Tổng cục Thuỷ sản
2807 85389 Nguyễn Văn Hiếu Tổng cục Thuỷ sản
2808 88064 Nguyễn Văn Ngăm Tổng cục Thuỷ sản
2809 89987 Châu Đức Trọng Tổng cục Thuỷ sản
2810 83349 Đỗ Hồng Tâm Tổng cục Thuỷ sản
2811 85404 Trần Quang Đẳng Tổng cục Thuỷ sản
2812 89915 Trần Phi Long Tổng cục Thuỷ sản
2813 83314 Nguyễn Văn Trúc Tổng cục Thuỷ sản
2814 83404 Đỗ Văn Thương Tổng cục Thuỷ sản
2815 85462 Nguyễn Văn Khanh Tổng cục Thuỷ sản
2816 89837 Dương Ngọc Vui Tổng cục Thuỷ sản
2817 89907 Nguyễn Vẩn Tổng cục Thuỷ sản
2818 85439 Dương Phùng Sinh Tổng cục Thuỷ sản
2819 85464 Nguyễn Văn Tư Tổng cục Thuỷ sản
2820 89928 Nguyễn Văn Chánh Tổng cục Thuỷ sản
2821 83154 Tiêu Văn Thanh Tổng cục Thuỷ sản
2822 83339 Trần Hữu Phong Tổng cục Thuỷ sản
2823 85236 Nguyễn Trung Phương Tổng cục Thuỷ sản
2824 85426 Nguyễn Thành Điêm Tổng cục Thuỷ sản
2825 85503 Nguyễn Dũng Tổng cục Thuỷ sản
2826 89668 Ngô Thị Bích Phượng Tổng cục Thuỷ sản
2827 85522 Đỗ Thị Hồng Tổng cục Thuỷ sản
2828 89667 Trần Lo Tổng cục Thuỷ sản
2829 83275 Trương Thạch Hải Tổng cục Thuỷ sản
2830 84553 Nguyễn Văn Thảo Tổng cục Thuỷ sản
2831 84583 Trương Văn Khiển, Tổng cục Thuỷ sản
2832 85582 Phạm Văn Hượng Tổng cục Thuỷ sản
2833 89782 Nguyễn Quến Tổng cục Thuỷ sản
2834 89783 Nguyễn Minh Thanh Tổng cục Thuỷ sản
2835 83284 Nguyễn Thanh Hường Tổng cục Thuỷ sản
2836 85373 Nguyễn Thẳng Tổng cục Thuỷ sản
2837 89743 Võ Văn Thanh Tổng cục Thuỷ sản
2838 83041 Nguyễn Thị Nhị, Tổng cục Thuỷ sản
2839 85456 Nguyễn Văn Sung, Tổng cục Thuỷ sản
2840 89095 Tiêu Văn Thọ Tổng cục Thuỷ sản
2841 83435 Nguyễn Văn Dẩm Tổng cục Thuỷ sản
2842 84532 Nguyễn Hùng Cường Tổng cục Thuỷ sản
2843 88410 Trần Minh Xứng Tổng cục Thuỷ sản
2844 89677 Trần Văn Nhanh Tổng cục Thuỷ sản
2845 89871 Ngô Văn Tài Tổng cục Thuỷ sản
2846 88017 Nguyễn Phước Tổng cục Thuỷ sản
2847 85379 Nguyễn Văn Hưng Tổng cục Thuỷ sản
2848 85469 Trần Văn Triều Tổng cục Thuỷ sản
2849 89865 Nguyễn Thị Duỗng Tổng cục Thuỷ sản
2850 83148 Tiêu Thị Nguyện Tổng cục Thuỷ sản
2851 85591 Nguyễn Hữu Trung Tổng cục Thuỷ sản
2852 85604 Đoàn Văn Tứ Tổng cục Thuỷ sản
2853 88349 Nguyễn Văn Lụm Tổng cục Thuỷ sản
2854 89833 Đỗ Thanh Sơn Tổng cục Thuỷ sản
2855 83151 Võ Kiết Tường Tổng cục Thuỷ sản
2856 89888 Nguyễn Văn Sơn Tổng cục Thuỷ sản
2857 89936 Đỗ Hoài Phước Tổng cục Thuỷ sản
2858 88501 Nguyễn Văn Linh Tổng cục Thuỷ sản
2859 85365 Phạm Quang Thành Tổng cục Thuỷ sản
2860 83311 Nguyễn Thái Tổng cục Thuỷ sản
2861 86041 Nguyễn Thị Khài Tổng cục Thuỷ sản
2862 88019 Lê Văn Tánh Tổng cục Thuỷ sản
2863 88647 Phạm Đua Tổng cục Thuỷ sản
2864 89834 Đặng Văn Điệu Tổng cục Thuỷ sản
2865 89862 Phạm Văn Quyền Tổng cục Thuỷ sản
2866 85181 Hồ Ngọc Dũng Tổng cục Thuỷ sản
2867 86039 Đỗ Thiện Tích Tổng cục Thuỷ sản
2868 88186 Nguyễn Châu Tổng cục Thuỷ sản
2869 88566 Tiêu Văn Khối, Tổng cục Thuỷ sản
2870 89784 Ngô Phong Phi Tổng cục Thuỷ sản
2871 85488 Trương Minh Thiện Tổng cục Thuỷ sản
2872 89846 Tiêu Văn Rồng Tổng cục Thuỷ sản
2873 83294 Nguyễn Thị Ngọc Tổng cục Thuỷ sản
2874 89852 Đỗ Thị Khá Tổng cục Thuỷ sản
2875 83149 Nguyễn Thành Nuôi Tổng cục Thuỷ sản
2876 85189 Nguyễn Văn Lộc Tổng cục Thuỷ sản
2877 86063 Trương Thắng Tổng cục Thuỷ sản
2878 89872 Trần Văn Lộc Tổng cục Thuỷ sản
2879 83353 Nguyễn Tấn Lộc Tổng cục Thuỷ sản
2880 83050 Trần Khanh Tổng cục Thuỷ sản
2881 83420 Võ Văn Sáu Tổng cục Thuỷ sản
2882 85055 Nguyễn Văn Sơn Tổng cục Thuỷ sản
2883 88757 Nguyễn Văn Hùng Tổng cục Thuỷ sản
2884 83060 Nguyễn Ca Lô Tổng cục Thuỷ sản
2885 84472 Võ Chỉnh Tổng cục Thuỷ sản
2886 85470 Đặng Văn Thương Tổng cục Thuỷ sản
2887 85410 Nguyễn Phến Tổng cục Thuỷ sản
2888 89960 Đỗ Thanh Xuân Tổng cục Thuỷ sản
2889 85438 Ngô Trổng Tổng cục Thuỷ sản
2890 85445 Đặng Châu Thảnh Tổng cục Thuỷ sản
2891 85505 Phạm Minh Hải Tổng cục Thuỷ sản
2892 85508 Châu Lễ Tổng cục Thuỷ sản
2893 85525 Tạ Thanh An Tổng cục Thuỷ sản
2894 83118 Nguyễn Văn Bình Tổng cục Thuỷ sản
2895 85515 Nguyễn Kim Hùng Tổng cục Thuỷ sản
2896 85450 Trần Văn Đắt Tổng cục Thuỷ sản
2897 89770 Nguyễn Thanh Long Tổng cục Thuỷ sản
2898 89954 Nguyễn Tám Tổng cục Thuỷ sản
2899 85468 Võ Văn Tèo Tổng cục Thuỷ sản
2900 85544 Đỗ Văn Ngôi Tổng cục Thuỷ sản
2901 83188 Tạ Văn Lập Tổng cục Thuỷ sản
2902 89973 Trần Viện Tổng cục Thuỷ sản
2903 97565 Đặng Văn Tưởng Tổng cục Thuỷ sản
2904 89883 Đồng Văn Mười Tổng cục Thuỷ sản
2905 89029 Nguyễn Huấn Tổng cục Thuỷ sản
2906 98458 Đỗ Minh Vưỡng, Tổng cục Thuỷ sản
2907 85519 Nguyễn Thị Khín Tổng cục Thuỷ sản
2908 97628 Trần Chánh Tổng cục Thuỷ sản
2909 97613 Đặng Bon Tổng cục Thuỷ sản
2910 99250 Trần Thị Rớt Tổng cục Thuỷ sản
2911 97468 Võ Phú Thanh Tổng cục Thuỷ sản
2912 97679 Công ty cổ phần EU Thanh Lâm, Tổng cục Thuỷ sản
2913 97779 Cty TNHH TMDVDL Hoàng Phúc, Tổng cục Thuỷ sản
2914 83032 Nguyễn Văn Trung Tổng cục Thuỷ sản
2915 83033 Nguyễn Văn Thuận Tổng cục Thuỷ sản
2916 83034 Nguyễn Văn Em Tổng cục Thuỷ sản
2917 83130 Ung Văn Hạnh Tổng cục Thuỷ sản
2918 83166 Ung Văn Hà Tổng cục Thuỷ sản
2919 83167 Tăng Văn Thanh Tổng cục Thuỷ sản
2920 83173 Võ Văn Tư Tổng cục Thuỷ sản
2921 83174 Phan Văn Là Tổng cục Thuỷ sản
2922 83175 Lê Văn Hiệp Tổng cục Thuỷ sản
2923 83176 Nguyễn Văn Tiến Tổng cục Thuỷ sản
2924 83204 Trần Văn Năm Tổng cục Thuỷ sản
2925 83222 Huỳnh Văn Năm Tổng cục Thuỷ sản
2926 83223 Huỳnh Văn Sơn Tổng cục Thuỷ sản
2927 83224 Nguyễn Đức Hà Tổng cục Thuỷ sản
2928 83227 Nguyễn Cường Tổng cục Thuỷ sản
2929 83229 Võ Ngọc Tân Tổng cục Thuỷ sản
2930 83230 Bùi Thị Tuyết Tổng cục Thuỷ sản
2931 83242 Lê Thị Thành Tổng cục Thuỷ sản
2932 83245 Phan Văn Hồng Tổng cục Thuỷ sản
2933 83247 Tăng Văn Thuận Tổng cục Thuỷ sản
2934 83257 Trần Ngọc Tươi Tổng cục Thuỷ sản
2935 83258 Lê văn Một Tổng cục Thuỷ sản
2936 83259 Nguyễn Văn Sơn Tổng cục Thuỷ sản
2937 83318 Nguyễn Công Chức Tổng cục Thuỷ sản
2938 83321 Trần Văn Đồng Tổng cục Thuỷ sản
2939 83336 Nguyễn Văn Thảo Tổng cục Thuỷ sản
2940 83355 Bùi Văn Hải Tổng cục Thuỷ sản
2941 83368 Nguyễn Hùng Tổng cục Thuỷ sản
2942 83369 Lê Văn Năm Tổng cục Thuỷ sản
2943 83373 Võ Anh Trường Tổng cục Thuỷ sản
2944 83411 Phạm Ngọc Chàm Tổng cục Thuỷ sản
2945 83412 Nguyễn Văn Hổ Tổng cục Thuỷ sản
2946 83413 Phạm Văn Sáu Tổng cục Thuỷ sản
2947 83415 Nguyễn Hữu Thanh Tổng cục Thuỷ sản
2948 83416 Võ Văn Vàng Tổng cục Thuỷ sản
2949 83417 Bùi Văn Trung Tổng cục Thuỷ sản
2950 83429 Phạm Ngọc Thượng Tổng cục Thuỷ sản
2951 83439 Đồng Văn Thuận Tổng cục Thuỷ sản
2952 83443 Nguyễn Văn Tam Tổng cục Thuỷ sản
2953 83444 Lê Thị Năm Tổng cục Thuỷ sản
2954 83451 Ngô Văn Dũng Tổng cục Thuỷ sản
2955 83452 Đào Văn Tám Tổng cục Thuỷ sản
2956 83453 Nguyễn Văn Tư Tổng cục Thuỷ sản
2957 83498 Nguyễn Thị Loan Tổng cục Thuỷ sản
2958 83521 Nguyễn Văn Tuấn Tổng cục Thuỷ sản
2959 83524 Ngô Đức Minh Tổng cục Thuỷ sản
2960 83528 Lê Văn Bảo Tổng cục Thuỷ sản
2961 83592 Trần Văn Tùng Tổng cục Thuỷ sản
2962 84066 Lương Văn Tấn Tổng cục Thuỷ sản
2963 84082 Huỳnh Văn Thành Tổng cục Thuỷ sản
2964 84102 Hồ Văn Hóa Tổng cục Thuỷ sản
2965 84130 Huỳnh Văn Hạnh Tổng cục Thuỷ sản
2966 84132 Trần Thị Châu Tổng cục Thuỷ sản
2967 84200 Lê Văn Hảo Tổng cục Thuỷ sản
2968 84209 Nguyễn Văn Chính Tổng cục Thuỷ sản
2969 84210 Nguyễn Văn Đô Tổng cục Thuỷ sản
2970 84241 Lê Văn Sáu Tổng cục Thuỷ sản
2971 84284 Nguyễn Thân Tổng cục Thuỷ sản
2972 84294 Huỳnh Văn Đát Tổng cục Thuỷ sản
2973 84303 Nguyễn Thanh An Tổng cục Thuỷ sản
2974 84345 Nguyễn Văn Hai Tổng cục Thuỷ sản
2975 84410 Võ Văn Hoà Tổng cục Thuỷ sản
2976 84458 Trần Đùm Tổng cục Thuỷ sản
2977 84480 Trần Văn Ba, Tổng cục Thuỷ sản
2978 84491 Võ Thanh Sơn Tổng cục Thuỷ sản
2979 84519 Phạm Huyền Nhã Tổng cục Thuỷ sản
2980 84559 Hà Tiên Dũng Tổng cục Thuỷ sản
2981 84586 Phạm Văn Bình Tổng cục Thuỷ sản
2982 84587 Trần Văn Đông Tổng cục Thuỷ sản
2983 84590 Nguyễn Hoài Phong, Tổng cục Thuỷ sản
2984 84597 Trần Thị Mùi Tổng cục Thuỷ sản
2985 84659 Phan Hữu Bình, Tổng cục Thuỷ sản
2986 84694 Huỳnh Văn Trung Tổng cục Thuỷ sản
2987 84717 Nguyễn Văn Vệ Tổng cục Thuỷ sản
2988 84779 Trần Thị Linh, Tổng cục Thuỷ sản
2989 84872 Đỗ Thị Tám, Tổng cục Thuỷ sản
2990 85011 Tăng Văn Lâm Tổng cục Thuỷ sản
2991 85018 Nguyễn Hoà Tổng cục Thuỷ sản
2992 85019 Nguyễn Ngọc Thanh Tổng cục Thuỷ sản
2993 85026 Nguyễn Văn Khọt Tổng cục Thuỷ sản
2994 85027 Nguyễn Văn Núi Tổng cục Thuỷ sản
2995 85104 Lê Văn Kha Tổng cục Thuỷ sản
2996 85114 Đỗ Văn Quỳnh Tổng cục Thuỷ sản
2997 85127 Lê Văn Đức Tổng cục Thuỷ sản
2998 85130 Trần Hoàng Tịnh Tổng cục Thuỷ sản
2999 85131 Lê Thị Thu Thuỷ Tổng cục Thuỷ sản
3000 85138 Phan Thành Tổng cục Thuỷ sản
3001 85139 Nguyễn Mạnh Hùng Tổng cục Thuỷ sản
3002 85141 Võ Văn Tư Tổng cục Thuỷ sản
3003 85171 Nguyễn Văn Sơn Tổng cục Thuỷ sản
3004 85206 Trương Văn Hải Tổng cục Thuỷ sản
3005 85219 Nguyễn Tấn Biên Tổng cục Thuỷ sản
3006 85240 Nguyễn Văn Kiên Tổng cục Thuỷ sản
3007 85242 Lê Thị Hoa Tổng cục Thuỷ sản
3008 85247 Trần Minh Đức Tổng cục Thuỷ sản
3009 85248 Nguyễn Bá Khả Tổng cục Thuỷ sản
3010 85255 Trần Văn Anh Tổng cục Thuỷ sản
3011 85257 Nguyễn Đức Minh Tổng cục Thuỷ sản
3012 85264 Nguyễn Văn Nhung Tổng cục Thuỷ sản
3013 85265 Nguyễn Văn Tâm Tổng cục Thuỷ sản
3014 85271 Hà Thiện Thanh Tùng Tổng cục Thuỷ sản
3015 85281 Hà Tiên Thuận Tổng cục Thuỷ sản
3016 85285 Nguyễn Cu Tổng cục Thuỷ sản
3017 85295 Nguyễn Đình Châu, Tổng cục Thuỷ sản
3018 85466 Nguyễn Phát Sáng Tổng cục Thuỷ sản
3019 85471 Huỳnh Ngọc Vũ Tổng cục Thuỷ sản
3020 85600 Nguyễn Văn Thiện Tổng cục Thuỷ sản
3021 85722 Nguyễn Kim Phượng Tổng cục Thuỷ sản
3022 85768 Võ Ngọc Bình Tổng cục Thuỷ sản
3023 85916 Phạm Thanh Hùng Tổng cục Thuỷ sản
3024 86008 Huỳnh Thiện Hiếu Tổng cục Thuỷ sản
3025 86011 Trần Văn Lộc Tổng cục Thuỷ sản
3026 86018 Nguyễn Văn Ân Tổng cục Thuỷ sản
3027 86025 Nguyễn Văn Vệ Tổng cục Thuỷ sản
3028 86073 Nguyễn Văn Thương Tổng cục Thuỷ sản
3029 86148 Nguyễn Văn Tòng Tổng cục Thuỷ sản
3030 86181 Trần Ngọc Quang Tổng cục Thuỷ sản
3031 86200 Phạm Văn Tổng cục Thuỷ sản
3032 86203 Trần Văn Dạo Tổng cục Thuỷ sản
3033 86212 Lê Thị Bằng Tổng cục Thuỷ sản
3034 86216 Nguyễn Văn Tố, Tổng cục Thuỷ sản
3035 86227 Hà Hoàng Long Tổng cục Thuỷ sản
3036 86243 Nguyễn Thị Ry Tổng cục Thuỷ sản
3037 86253 Nguyễn Minh Quyến Tổng cục Thuỷ sản
3038 86256 Nguyễn Thanh Trúc Tổng cục Thuỷ sản
3039 86263 Lương Thị Dung Tổng cục Thuỷ sản
3040 86288 Trần Thị Thương Tổng cục Thuỷ sản
3041 86331 Hoàng Phi Hải Tổng cục Thuỷ sản
3042 86334 Đoàn Văn Sỹ Tổng cục Thuỷ sản
3043 86335 Võ Xuân Tổng cục Thuỷ sản
3044 86341 Dương Ngọc Trung Tổng cục Thuỷ sản
3045 86346 Nguyễn Công Thành Tổng cục Thuỷ sản
3046 86369 Nguyễn Xuân Thế Tổng cục Thuỷ sản
3047 86377 Nguyễn Văn Lợi Tổng cục Thuỷ sản
3048 86380 Võ Hữu Phước Tổng cục Thuỷ sản
3049 86382 Nguyễn Văn Dương Tổng cục Thuỷ sản
3050 86390 Lê Quốc Đạt Tổng cục Thuỷ sản
3051 86397 Nguyễn Văn Thành Tổng cục Thuỷ sản
3052 86404 Nguyễn Thị Trang Tổng cục Thuỷ sản
3053 86407 Nguyễn Văn Hiển Tổng cục Thuỷ sản
3054 86412 Huỳnh Thị Tám Tổng cục Thuỷ sản
3055 86459 Trần Thị Dui Tổng cục Thuỷ sản
3056 86472 Võ Văn Vinh Tổng cục Thuỷ sản
3057 86491 Phạm Thị Sen Tổng cục Thuỷ sản
3058 86580 Lê Văn Thắng Tổng cục Thuỷ sản
3059 86670 Dương Thị Thúy Tổng cục Thuỷ sản
3060 86707 Nguyễn Văn Chạy Tổng cục Thuỷ sản
3061 86949 Lê Văn Minh Tổng cục Thuỷ sản
3062 86980 Huỳnh Thành Tổng cục Thuỷ sản
3063 86983 Lê Văn Thu Tổng cục Thuỷ sản
3064 87009 Nguyễn Văn Trong Tổng cục Thuỷ sản
3065 87038 Trần Văn Gần Tổng cục Thuỷ sản
3066 87079 Nguyễn Thị Thanh Phương Tổng cục Thuỷ sản
3067 87089 Đỗ Văn Hùng Tổng cục Thuỷ sản
3068 87090 Ngô Văn Dũng Tổng cục Thuỷ sản
3069 87124 Lê Còn Tổng cục Thuỷ sản
3070 87151 Huỳnh Minh Phước Tổng cục Thuỷ sản
3071 87162 Lê Văn Lượng Tổng cục Thuỷ sản
3072 87222 Lê Anh Tổng cục Thuỷ sản
3073 87231 Đỗ Văn Năm, Tổng cục Thuỷ sản
3074 87239 Nguyễn Ngọc Lũy Tổng cục Thuỷ sản
3075 87289 Nguyễn Hữu Lộc Tổng cục Thuỷ sản
3076 87411 Nguyễn Văn Hòa Tổng cục Thuỷ sản
3077 87485 Nguyễn Thành Tân Tổng cục Thuỷ sản
3078 87557 Võ Văn Ba Tổng cục Thuỷ sản
3079 87678 Nguyễn Văn Duyệt Tổng cục Thuỷ sản
3080 87703 Mai Thành Vũ, Tổng cục Thuỷ sản
3081 87711 Trần Văn Mười Tổng cục Thuỷ sản
3082 87773 Phạm Anh Ngọc Tổng cục Thuỷ sản
3083 87858 Hoát Thị Dân Tổng cục Thuỷ sản
3084 87956 Nguyễn Văn Đông Tổng cục Thuỷ sản
3085 87975 Nguyễn Cường Tổng cục Thuỷ sản
3086 88026 Nguyễn Ngọc Thanh Tổng cục Thuỷ sản
3087 88028 Nguyễn Văn Gần Tổng cục Thuỷ sản
3088 88034 Lê Đình Nguyện Tổng cục Thuỷ sản
3089 88046 Huỳnh Ngọc Hiếu Tổng cục Thuỷ sản
3090 88088 Nguyễn Nhân Tổng cục Thuỷ sản
3091 88131 Nguyễn Văn Hải Tổng cục Thuỷ sản
3092 88221 Nguyễn Minh Hùng Tổng cục Thuỷ sản
3093 88258 Nguyễn Thị Mỹ Thành Tổng cục Thuỷ sản
3094 88295 Lê Đồ Tổng cục Thuỷ sản
3095 88305 Nguyễn Ngọc Sáng Tổng cục Thuỷ sản
3096 88330 Nguyễn Hữu Công, Tổng cục Thuỷ sản
3097 88394 Trần Văn Xí Tổng cục Thuỷ sản
3098 88403 Bùi Văn Hương Tổng cục Thuỷ sản
3099 88465 Nguyễn Văn Nhị Tổng cục Thuỷ sản
3100 88478 Nguyễn Văn Hoài Tổng cục Thuỷ sản
3101 88537 Ung Thị Hồng Tổng cục Thuỷ sản
3102 88539 Nguyễn Sang Tổng cục Thuỷ sản
3103 88595 Võ Đình Đơ Tổng cục Thuỷ sản
3104 88618 Nguyễn Văn Ái Tổng cục Thuỷ sản
3105 88628 Nguyễn Nhật Quang Tổng cục Thuỷ sản
3106 88672 Trần Ánh Tổng cục Thuỷ sản
3107 88674 Lê Thị Biết Tổng cục Thuỷ sản
3108 88736 Lê Tân Tiến Tổng cục Thuỷ sản
3109 88764 Huỳnh Minh Tảo Tổng cục Thuỷ sản
3110 88781 Nguyễn Sang Tổng cục Thuỷ sản
3111 88791 Trần Bông Tổng cục Thuỷ sản
3112 88820 Lê Văn Tho Tổng cục Thuỷ sản
3113 88835 Trần Văn Hai Tổng cục Thuỷ sản
3114 88861 Trần Văn Linh Tổng cục Thuỷ sản
3115 88926 Lê Văn Hòa Tổng cục Thuỷ sản
3116 89006 Nguyễn Văn Tốp Tổng cục Thuỷ sản
3117 89014 Đỗ Đình Hiệp Tổng cục Thuỷ sản
3118 89084 Nguyễn Văn Lượm Tổng cục Thuỷ sản
3119 89096 Võ Văn Sáu Tổng cục Thuỷ sản
3120 89109 Nguyễn Thị Minh Tổng cục Thuỷ sản
3121 89119 Phạm Ngọc Minh Tổng cục Thuỷ sản
3122 89124 Nguyễn Văn Cày Tổng cục Thuỷ sản
3123 89140 Nguyễn Văn Tư Tổng cục Thuỷ sản
3124 89149 Lê Hương Tổng cục Thuỷ sản
3125 89221 Lê Văn Một Tổng cục Thuỷ sản
3126 89222 Nguyễn Thanh Lâm Tổng cục Thuỷ sản
3127 89243 Võ Ngọc Anh Tổng cục Thuỷ sản
3128 89270 Nguyễn Đức Minh Tổng cục Thuỷ sản
3129 89286 Lê Cho Tổng cục Thuỷ sản
3130 89304 Trần Hữu Kỳ Tổng cục Thuỷ sản
3131 89314 Nguyễn Văn Tình Tổng cục Thuỷ sản
3132 89322 Võ Đình Khải Tổng cục Thuỷ sản
3133 89323 Nguyễn Minh Thư, Tổng cục Thuỷ sản
3134 89341 Nguyễn Hoà Tổng cục Thuỷ sản
3135 89350 Võ Thị Nhớ Tổng cục Thuỷ sản
3136 89367 Phan Hữu Trung Tổng cục Thuỷ sản
3137 89468 Phạm Quốc Hồng Tổng cục Thuỷ sản
3138 89531 Võ Ngọc Duyệt Tổng cục Thuỷ sản
3139 89565 Hoàng Thị Mỹ Lệ Tổng cục Thuỷ sản
3140 89566 Nguyễn Thị Tư Tổng cục Thuỷ sản
3141 89645 Huỳnh Văn Hải Tổng cục Thuỷ sản
3142 89700 Huỳnh Văn Thanh Tổng cục Thuỷ sản
3143 89809 Võ Ngọc Duyệt Tổng cục Thuỷ sản
3144 89818 Nguyễn Thị Nương Tổng cục Thuỷ sản
3145 89828 Đoàn Văn Sáu Tổng cục Thuỷ sản
3146 89917 Ngô Hữu Thiết Tổng cục Thuỷ sản
3147 89932 Đoàn Minh Hạnh Tổng cục Thuỷ sản
3148 89971 Nguyễn Văn Không Tổng cục Thuỷ sản
3149 95053 Trần Thị Phụng Tổng cục Thuỷ sản
3150 95301 Nguyễn Văn Cường Tổng cục Thuỷ sản
3151 95408 Trần Minh Tiến Tổng cục Thuỷ sản
3152 95627 Phạm Hữu Phát Tổng cục Thuỷ sản
3153 95903 Huỳnh Văn Thành Tổng cục Thuỷ sản
3154 96009 Lê Thị Lan Tổng cục Thuỷ sản
3155 96025 Phan Hữu Trung Tổng cục Thuỷ sản
3156 96029 Võ Văn Xinh Tổng cục Thuỷ sản
3157 96126 Lê Thị Tú Trinh Tổng cục Thuỷ sản
3158 96148 Nguyễn Văn Mạnh Tổng cục Thuỷ sản
3159 96223 Nguyễn Văn Xê Tổng cục Thuỷ sản
3160 96245 Phan Thọ Em Tổng cục Thuỷ sản
3161 96442 Trần Văn Hoan Tổng cục Thuỷ sản
3162 96458 Nguyễn Thị Chúc Tổng cục Thuỷ sản
3163 96460 Trần Minh Thanh Tổng cục Thuỷ sản
3164 96530 Lê Văn Thêm Tổng cục Thuỷ sản
3165 96593 Diệp Văn Thiện Tổng cục Thuỷ sản
3166 97090 Trần Văn Lợi Tổng cục Thuỷ sản
3167 97280 Nguyễn Quốc Hoàng, Tổng cục Thuỷ sản
3168 97302 Trần Văn Toàn Tổng cục Thuỷ sản
3169 97303 Phạm Hoa Tổng cục Thuỷ sản
3170 97407 Trần Văn Hoan Tổng cục Thuỷ sản
3171 97510 Nguyễn Văn Hồng Tổng cục Thuỷ sản
3172 97848 Phạm Văn Mót Tổng cục Thuỷ sản
3173 97878 Lê Văn Bông Tổng cục Thuỷ sản
3174 97930 Huỳnh Văn Trung Tổng cục Thuỷ sản
3175 97962 Phan Thanh Sang Tổng cục Thuỷ sản
3176 97995 Nguyễn Văn Thọ Tổng cục Thuỷ sản
3177 98039 Nguyễn Ngọc Tân Tổng cục Thuỷ sản
3178 98124 Trần Thị Thuận Tổng cục Thuỷ sản
3179 98126 Nguyễn Thị Lợi Tổng cục Thuỷ sản
3180 98209 Nguyễn Văn Hảo Tổng cục Thuỷ sản
3181 98475 Nguyễn Văn Giác Tổng cục Thuỷ sản
3182 98495 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Tổng cục Thuỷ sản
3183 98589 CTy TNHH Hoà Thuận Tổng cục Thuỷ sản
3184 98756 Lê Đức Tuấn, Tổng cục Thuỷ sản
3185 98771 Nguyễn Văn Chim Tổng cục Thuỷ sản
3186 98934 Võ Vinh Tổng cục Thuỷ sản
3187 98954 Trần Thị Xuân Hương Tổng cục Thuỷ sản
3188 99058 Nguyễn Thị Chín Tổng cục Thuỷ sản
3189 99071 Nguyễn Sáu Tổng cục Thuỷ sản
3190 99079 Nguyễn Hữu Minh Tổng cục Thuỷ sản
3191 99201 Trần Văn Ngọc Tổng cục Thuỷ sản
3192 99465 Trần Thị Hộ Tổng cục Thuỷ sản
3193 99493 Lê Thị Qưới Tổng cục Thuỷ sản
3194 99664 Trần Thị Hương Tổng cục Thuỷ sản
3195 99755 Lê Thị Bích Liên Tổng cục Thuỷ sản
3196 99918 Công ty TNHH Hoà Thuận Tổng cục Thuỷ sản
3197 83006 Nguyễn Lô Tổng cục Thuỷ sản
3198 83007 Nguyễn Văn Năm Tổng cục Thuỷ sản
3199 83010 Nguyễn Cu Tổng cục Thuỷ sản
3200 83019 Nguyễn Văn Hiếu Tổng cục Thuỷ sản
3201 83022 Nguyễn Thị Tư Tổng cục Thuỷ sản
3202 83062 Nguyễn Ngọc Minh Tổng cục Thuỷ sản
3203 83307 Tạ Thị Phương Thảo Tổng cục Thuỷ sản
3204 83408 Nguyễn Văn Đức Tổng cục Thuỷ sản
3205 83409 Nguyễn Văn Đáng Tổng cục Thuỷ sản
3206 83410 Nguyễn Phước Tổng cục Thuỷ sản
3207 83484 Võ Hoàng Mến Tổng cục Thuỷ sản
3208 83497 Phạm Thanh Thái Tổng cục Thuỷ sản
3209 83514 Lê Văn Ét Tổng cục Thuỷ sản
3210 83520 Nguyễn Tấn Lực Tổng cục Thuỷ sản
3211 83561 Ngô Đức Dũng Tổng cục Thuỷ sản
3212 83566 Nguyễn Hạnh Tổng cục Thuỷ sản
3213 83567 Ngô Minh Hiệp Tổng cục Thuỷ sản
3214 83569 Nguyễn Hận Tổng cục Thuỷ sản
3215 83570 Đào Văn An Tổng cục Thuỷ sản
3216 83571 Đỗ Văn Cu Tổng cục Thuỷ sản
3217 83572 Lê Văn Xuân Tổng cục Thuỷ sản
3218 83573 Nguyễn Văn Phong Tổng cục Thuỷ sản
3219 83574 Nguyễn Văn Mẫn Tổng cục Thuỷ sản
3220 84033 Mai Thanh Quyên Tổng cục Thuỷ sản
3221 84040 Phạm Thọ Tổng cục Thuỷ sản
3222 84050 Nguyễn Thời Tổng cục Thuỷ sản
3223 84054 Võ Tư Tổng cục Thuỷ sản
3224 84063 Lê Văn Pháp Tổng cục Thuỷ sản
3225 84068 Nguyễn Thị Hòa Thuận Tổng cục Thuỷ sản
3226 84127 Lê Thành Tâm Tổng cục Thuỷ sản
3227 84128 Trần Minh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
3228 84160 Hồ Văn Sinh Tổng cục Thuỷ sản
3229 84174 Nguyễn Minh Lang Tổng cục Thuỷ sản
3230 84213 Diệp Văn Ném Tổng cục Thuỷ sản
3231 84216 Trần Văn Tươi Tổng cục Thuỷ sản
3232 84219 Ngô Nhiều Tổng cục Thuỷ sản
3233 84223 Trần Mỹ Thọ, Tổng cục Thuỷ sản
3234 84227 Võ Thị Liên Tổng cục Thuỷ sản
3235 84232 Võ Hữu Dũng Tổng cục Thuỷ sản
3236 84238 Trần Ngọc Hạnh Tổng cục Thuỷ sản
3237 84244 Lê Văn Dũng Tổng cục Thuỷ sản
3238 84247 Đào Thị Kim Ngọc Tổng cục Thuỷ sản
3239 84249 Đặng Văn Thạch Tổng cục Thuỷ sản
3240 84302 Nguyễn Dàn Tổng cục Thuỷ sản
3241 84316 Nguyễn Thành Tổng cục Thuỷ sản
3242 84317 Nguyễn Thị Củn Tổng cục Thuỷ sản
3243 84324 Võ Thành Tổng cục Thuỷ sản
3244 84325 Nguyễn Thanh Long Tổng cục Thuỷ sản
3245 84326 Lê Huynh Tổng cục Thuỷ sản
3246 84329 Phạm Thị Kim Yến Tổng cục Thuỷ sản
3247 84354 Phạm Văn Giàu Tổng cục Thuỷ sản
3248 84365 Lưu Văn Thắng Tổng cục Thuỷ sản
3249 84389 Phan Năm Tổng cục Thuỷ sản
3250 84405 Châu Văn Vương Tổng cục Thuỷ sản
3251 84421 Đỗ Thái Yên Tổng cục Thuỷ sản
3252 84454 Trần Văn Dược Tổng cục Thuỷ sản
3253 84456 Võ Minh Hòa Tổng cục Thuỷ sản
3254 84463 Hoàng Thị Kim Anh Tổng cục Thuỷ sản
3255 84505 Huỳnh Tấn Nhiên Tổng cục Thuỷ sản
3256 84508 Nguyễn Đấu Tổng cục Thuỷ sản
3257 84509 Nguyễn Nùng Tổng cục Thuỷ sản
3258 84517 Nguyễn Hùng Tổng cục Thuỷ sản
3259 84528 Nguyễn Cu Tổng cục Thuỷ sản
3260 84539 Nguyễn Út Tổng cục Thuỷ sản
3261 84651 Nguyễn Trường, Tổng cục Thuỷ sản
3262 84664 Đinh Văn Tư, Tổng cục Thuỷ sản
3263 84673 Võ Văn Tâm Tổng cục Thuỷ sản
3264 84691 Võ Văn Tâm Tổng cục Thuỷ sản
3265 84736 Nguyễn Lê Quốc Cường Tổng cục Thuỷ sản
3266 84742 Nguyễn Tấn Nối, Tổng cục Thuỷ sản
3267 84858 Nguyễn Lộc, Tổng cục Thuỷ sản
3268 84916 Nguyễn Xuân, Tổng cục Thuỷ sản
3269 84961 Trần Thị Nguyệt Tổng cục Thuỷ sản
3270 84974 Tạ Thị Thanh Huệ Tổng cục Thuỷ sản
3271 84976 Nguyễn Văn Tiên Tổng cục Thuỷ sản
3272 84977 Nguyễn Đậy Tổng cục Thuỷ sản
3273 84990 Nguyễn Thị Liễu Tổng cục Thuỷ sản
3274 84991 Lê Minh Thành Tổng cục Thuỷ sản
3275 84992 Nguyễn Đức Tiến Tổng cục Thuỷ sản
3276 84993 Lê Tấn Thành Tổng cục Thuỷ sản
3277 84994 Nguyễn Thị Kim Oanh Tổng cục Thuỷ sản
3278 84995 Nguyễn Văn Tấn Tổng cục Thuỷ sản
3279 84996 Nguyễn Cang Tổng cục Thuỷ sản
3280 84997 Võ Nhỏ Tổng cục Thuỷ sản
3281 84998 Nguyễn Thị Phương Tổng cục Thuỷ sản
3282 85009 Lê Thị Út Tổng cục Thuỷ sản
3283 85013 Nguyễn Văn Rớt Tổng cục Thuỷ sản
3284 85035 Võ Thị Chấn Tổng cục Thuỷ sản
3285 85038 Mai Biểu Tổng cục Thuỷ sản
3286 85047 Lê Minh Hương Tổng cục Thuỷ sản
3287 85187 Trương Văn Thảo Tổng cục Thuỷ sản
3288 85220 Nguyễn Đức Sơn, Tổng cục Thuỷ sản
3289 85225 Nguyễn Văn Hậu Tổng cục Thuỷ sản
3290 85243 Trần Thị Hai Tổng cục Thuỷ sản
3291 85284 Nguyễn Thị Thuận Tổng cục Thuỷ sản
3292 85321 Bùi Xuân Hoàng Tổng cục Thuỷ sản
3293 85402 Nguyễn Văn Lợi Tổng cục Thuỷ sản
3294 85413 Đinh Văn Sơn Tổng cục Thuỷ sản
3295 85455 Lê Cu Tổng cục Thuỷ sản
3296 85543 Trương Hậu Tổng cục Thuỷ sản
3297 85611 Trương Duy Cường Tổng cục Thuỷ sản
3298 85631 Lê Minh Tuyền Tổng cục Thuỷ sản
3299 85641 Huỳnh Tám Tổng cục Thuỷ sản
3300 85643 Huỳnh Thái Toàn Tổng cục Thuỷ sản
3301 85798 Nguyễn Thị Được Tổng cục Thuỷ sản
3302 86074 Huỳnh Hữu Phương Tổng cục Thuỷ sản
3303 86415 Nguyễn Văn Hai Tổng cục Thuỷ sản
3304 86423 Ngô Thanh Hậu Tổng cục Thuỷ sản
3305 86431 Hồ Phàn Tổng cục Thuỷ sản
3306 86433 Nguyễn Đức Thuận Tổng cục Thuỷ sản
3307 86446 Nguyễn Thị Mỹ Tổng cục Thuỷ sản
3308 86455 Phan Thị Duyên Hồng Tổng cục Thuỷ sản
3309 86476 Đinh Văn Côi Tổng cục Thuỷ sản
3310 86477 Nguyễn Văn Cường Tổng cục Thuỷ sản
3311 86480 Huỳnh Phước Chi Tổng cục Thuỷ sản
3312 86486 Ngô Thị Thảo, Tổng cục Thuỷ sản
3313 86522 Lê Công Sơn Tổng cục Thuỷ sản
3314 86530 Trương Văn Hữu Tổng cục Thuỷ sản
3315 86532 Phạm Cu Tổng cục Thuỷ sản
3316 86539 Nguyễn Đức Hiệp Tổng cục Thuỷ sản
3317 86546 Nguyễn Đồ Tổng cục Thuỷ sản
3318 86551 Lê Thị Đen Tổng cục Thuỷ sản
3319 86558 Huỳnh Cần Tổng cục Thuỷ sản
3320 86559 Trần Lễ Tổng cục Thuỷ sản
3321 86560 Nguyễn Lắm Tổng cục Thuỷ sản
3322 86567 Nguyễn Thị Thanh Kiều Tổng cục Thuỷ sản
3323 86569 Bùi Thanh Tuấn Tổng cục Thuỷ sản
3324 86570 Nguyễn Thị Muộn Tổng cục Thuỷ sản
3325 86573 Lưu Thanh Phong Tổng cục Thuỷ sản
3326 86578 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Tổng cục Thuỷ sản
3327 86587 Nguyễn Văn Dũng Tổng cục Thuỷ sản
3328 86591 Lê Văn Được Tổng cục Thuỷ sản
3329 86596 Nguyễn Văn Lượm Tổng cục Thuỷ sản
3330 86613 Võ Văn Dư Tổng cục Thuỷ sản
3331 86614 Trần Đình Cảnh Tổng cục Thuỷ sản
3332 86623 Trần Văn Tám Tổng cục Thuỷ sản
3333 86627 Trần Ngọc Hậu Tổng cục Thuỷ sản
3334 86630 Võ Văn Hồng Tổng cục Thuỷ sản
3335 86633 Huỳnh Văn Minh Tổng cục Thuỷ sản
3336 86634 Nguyễn Văn An Tổng cục Thuỷ sản
3337 86641 Trần Văn Lùn Tổng cục Thuỷ sản
3338 86671 Đàng Du Long Tổng cục Thuỷ sản
3339 86674 Lê Luộm Tổng cục Thuỷ sản
3340 86679 Nguyễn Văn Cư Tổng cục Thuỷ sản
3341 86685 Bùi Kim Hùng Tổng cục Thuỷ sản
3342 86712 Trần Văn Thoát Tổng cục Thuỷ sản
3343 86720 Trịnh Xuân Phương Tổng cục Thuỷ sản
3344 86733 Phạm Văn Cư Tổng cục Thuỷ sản
3345 86735 Trương Trung Hòa Tổng cục Thuỷ sản
3346 86746 Nguyễn Quá Tổng cục Thuỷ sản
3347 86747 Nguyễn Thị Thùy Linh Tổng cục Thuỷ sản
3348 86762 Trần Văn Thân Tổng cục Thuỷ sản
3349 86766 Ngô Thị Đê Tổng cục Thuỷ sản
3350 86769 Trần Văn Hải Tổng cục Thuỷ sản
3351 86777 Nguyễn Văn Méo Tổng cục Thuỷ sản
3352 86780 Phương Mỹ Tổng cục Thuỷ sản
3353 86785 Nguyễn Xuân Đệ Tổng cục Thuỷ sản
3354 86796 Phạm Thanh Nhân Tổng cục Thuỷ sản
3355 86814 Nguyễn Ánh Tổng cục Thuỷ sản
3356 86839 Võ Tuấn Tổng cục Thuỷ sản
3357 86840 Trần Mông Tổng cục Thuỷ sản
3358 86842 Hồ Xê Tổng cục Thuỷ sản
3359 86856 Đinh Tài Tổng cục Thuỷ sản
3360 86857 Nguyễn thạnh Tổng cục Thuỷ sản
3361 86858 Trần Thị Lan Tổng cục Thuỷ sản
3362 86864 Trương Ốm Tổng cục Thuỷ sản
3363 86873 Lê Tấn Dũng Tổng cục Thuỷ sản
3364 86881 Nguyễn Văn Năm, Tổng cục Thuỷ sản
3365 86891 Nguyễn Thị Mỹ Hằng Tổng cục Thuỷ sản
3366 86901 Nguyễn Văn Lào, Tổng cục Thuỷ sản
3367 86933 Hồ Sinh Tổng cục Thuỷ sản
3368 86942 Nguyễn Văn Trí Tổng cục Thuỷ sản
3369 86948 Mai Thành Phong Tổng cục Thuỷ sản
3370 86955 Nguyễn Rút Tổng cục Thuỷ sản
3371 87002 Mai Văn Thành Tổng cục Thuỷ sản
3372 87011 Trần Đi Tổng cục Thuỷ sản
3373 87016 Phạm Văn Y Tổng cục Thuỷ sản
3374 87017 Võ Văn Lý Tổng cục Thuỷ sản
3375 87075 Trương Đình Công Em Tổng cục Thuỷ sản
3376 87216 Nguyễn Chấp Tổng cục Thuỷ sản
3377 87233 Nguyễn Thanh Đức Tổng cục Thuỷ sản
3378 87307 Hà Văn Phát Tổng cục Thuỷ sản
3379 87332 Huỳnh Văn Công Tổng cục Thuỷ sản
3380 87343 Nguyễn Thâm Tổng cục Thuỷ sản
3381 87351 Bùi Đức Xinh Tổng cục Thuỷ sản
3382 87369 Võ Văn Cảnh, Tổng cục Thuỷ sản
3383 87387 Ngô Nhị Tổng cục Thuỷ sản
3384 87398 Trương Văn Hoàn Tổng cục Thuỷ sản
3385 87399 Trần Xao Tổng cục Thuỷ sản
3386 87402 Phạm Hoàng Lưu Tổng cục Thuỷ sản
3387 87511 Nguyễn Văn Hiền, Tổng cục Thuỷ sản
3388 87521 Nguyễn Thanh Phong Tổng cục Thuỷ sản
3389 87523 Võ Thanh Hùng Tổng cục Thuỷ sản
3390 87524 Nguyễn Cang Tổng cục Thuỷ sản
3391 87655 Đặng Thanh Tâm Tổng cục Thuỷ sản
3392 87704 Đinh Văn Tỏ Tổng cục Thuỷ sản
3393 87747 Nguyễn Văn Cần Tổng cục Thuỷ sản
3394 87784 Nguyễn Anh Thái Tổng cục Thuỷ sản
3395 87785 Võ Sáu Tổng cục Thuỷ sản
3396 87795 Nguyễn Văn Quyết Tổng cục Thuỷ sản
3397 87818 Nguyễn Văn Vương Tổng cục Thuỷ sản
3398 87829 Hoàng Quyền Tổng cục Thuỷ sản
3399 87848 Trần Ngọc Vinh Tổng cục Thuỷ sản
3400 87855 Phạm Đình Phụng Tổng cục Thuỷ sản
3401 87862 Nguyễn Lô Tổng cục Thuỷ sản
3402 87871 Nguyễn Mạnh Hùng Tổng cục Thuỷ sản
3403 87880 Nguyễn Thị Hinh Tổng cục Thuỷ sản
3404 87881 Nguyễn Thị Lan Tổng cục Thuỷ sản
3405 87890 Trần Đạt Tổng cục Thuỷ sản
3406 87894 Nguyễn Tấn Đông Tổng cục Thuỷ sản
3407 87910 Lê Thanh Đức Tổng cục Thuỷ sản
3408 87939 Huỳnh Quang Thắng Tổng cục Thuỷ sản
3409 87973 Nguyễn Việt Tài Tổng cục Thuỷ sản
3410 87993 Nguyễn Thị Hoa, Tổng cục Thuỷ sản
3411 88055 Nguyễn Hải Tổng cục Thuỷ sản
3412 88162 Lê Thị Đoan Âu Tổng cục Thuỷ sản
3413 88168 Lê Phong Tổng cục Thuỷ sản
3414 88170 Cao Tấn Phát Tổng cục Thuỷ sản
3415 88198 Nguyễn Hữu Hùng Tổng cục Thuỷ sản
3416 88205 Đặng Thị Liên Tổng cục Thuỷ sản
3417 88206 Phan Minh Tường Tổng cục Thuỷ sản
3418 88214 Nguyễn Thị A Tổng cục Thuỷ sản
3419 88242 Trương Hồng Tổng cục Thuỷ sản
3420 88249 Hồ Hoàng Tổng cục Thuỷ sản
3421 88278 Phạm Văn Tuấn Tổng cục Thuỷ sản
3422 88378 Phan Đình Chi, Tổng cục Thuỷ sản
3423 88476 Nguyễn Văn Tẻo Tổng cục Thuỷ sản
3424 88486 Võ Dõng Tổng cục Thuỷ sản
3425 88504 Ngô Thanh Đê Tổng cục Thuỷ sản
3426 88530 Phạm Để Tổng cục Thuỷ sản
3427 88532 Nguyễn Minh Tú Tổng cục Thuỷ sản
3428 88550 Lê Minh Thông Tổng cục Thuỷ sản
3429 88556 Nguyễn Văn Định Tổng cục Thuỷ sản
3430 88558 Trần Thanh Tổng cục Thuỷ sản
3431 88559 Nguyễn Thảo Tổng cục Thuỷ sản
3432 88583 Nguyễn Thị Liên Tổng cục Thuỷ sản
3433 88584 Phạm Văn Thị Tổng cục Thuỷ sản
3434 88602 Nguyễn Cu Tổng cục Thuỷ sản
3435 88603 Nguyễn Thị Côi Tổng cục Thuỷ sản
3436 88621 Nguyễn Văn Đen Tổng cục Thuỷ sản
3437 88627 Võ Văn Lực Tổng cục Thuỷ sản
3438 88649 Nguyễn Quốc Chiến Tổng cục Thuỷ sản
3439 88845 Nguyễn Thành Tổng cục Thuỷ sản
3440 88856 Ngô Thanh Phương Tổng cục Thuỷ sản
3441 88962 Nguyễn Thanh Trung Tổng cục Thuỷ sản
3442 88963 Nguyễn Văn Mỹ Tổng cục Thuỷ sản
3443 88964 Trần Kỳ Tổng cục Thuỷ sản
3444 89005 Nguyễn Lộc, Tổng cục Thuỷ sản
3445 89026 Mai Thị Thảo Tổng cục Thuỷ sản
3446 89051 Nguyễn Ngọc Phong Tổng cục Thuỷ sản
3447 89053 Trần Thị My Tổng cục Thuỷ sản
3448 89068 Lê Thị Kim Hương Tổng cục Thuỷ sản
3449 89104 Huỳnh Tròn Tổng cục Thuỷ sản
3450 89143 Nguyễn A Tổng cục Thuỷ sản
3451 89187 Cao Thị Xuân Trinh Tổng cục Thuỷ sản
3452 89194 Nguyễn Thị Bình Tổng cục Thuỷ sản
3453 89220 Lê Văn Mai Tổng cục Thuỷ sản
3454 89231 Trần Tài Tổng cục Thuỷ sản
3455 89235 Nguyễn Văn Chánh Tổng cục Thuỷ sản
3456 89252 Nguyễn Hiệp Tổng cục Thuỷ sản
3457 89269 Tô Điền Tổng cục Thuỷ sản
3458 89360 Huỳnh Văn Long Tổng cục Thuỷ sản
3459 89376 Trần Văn Hải Tổng cục Thuỷ sản
3460 89396 Mai Văn Nhỏ Tổng cục Thuỷ sản
3461 89402 Nguyễn Thị Phượng Tổng cục Thuỷ sản
3462 89456 Trần Ngọc Khánh Tổng cục Thuỷ sản
3463 89493 Nguyễn Lao Tổng cục Thuỷ sản
3464 89494 Đỗ Văn Minh Tổng cục Thuỷ sản
3465 89521 Võ Thị Thường Tổng cục Thuỷ sản
3466 89593 Trần Văn Hiệp Tổng cục Thuỷ sản
3467 89602 Hoàng Đức Tổng cục Thuỷ sản
3468 89697 Lê Thị Mai Tổng cục Thuỷ sản
3469 89718 Đỗ Văn Nỡ Tổng cục Thuỷ sản
3470 89997 Trần Thanh Tiên Tổng cục Thuỷ sản
3471 95055 Trần Ngọc Chiến Tổng cục Thuỷ sản
3472 95302 Lê Văn Phụng, Tổng cục Thuỷ sản
3473 95306 Lê Toàn Trung, Tổng cục Thuỷ sản
3474 95502 Trần Văn Hoà Tổng cục Thuỷ sản
3475 96048 Đỗ Thị Hoa Tổng cục Thuỷ sản
3476 96060 Trương Minh Tuấn Tổng cục Thuỷ sản
3477 96204 Nguyễn Thị Bích Hạnh Tổng cục Thuỷ sản
3478 96211 Hồ Văn Hợp Tổng cục Thuỷ sản
3479 96376 Phạm Ngọc Xuân Tổng cục Thuỷ sản
3480 96395 Nhữ Trường Vũ Tổng cục Thuỷ sản
3481 96704 Trần Ngọc Minh Tổng cục Thuỷ sản
3482 96711 Huỳnh Ngọc Duy Tổng cục Thuỷ sản
3483 96712 Đỗ Khì Tổng cục Thuỷ sản
3484 96858 Lê Đình Thế Tổng cục Thuỷ sản
3485 96921 Trần Ngọc Huy Tổng cục Thuỷ sản
3486 96962 Lê Thiên Tổng cục Thuỷ sản
3487 97031 Lê Nùng Em Tổng cục Thuỷ sản
3488 97050 Trần Ngọc Quí Tổng cục Thuỷ sản
3489 97061 Nguyễn Văn Hùng Tổng cục Thuỷ sản
3490 97062 Phạm Thanh Phong Tổng cục Thuỷ sản
3491 97143 Huỳnh Thị Kim Sơn Tổng cục Thuỷ sản
3492 97341 Lê Quang Thanh Tổng cục Thuỷ sản
3493 97537 Võ Thị Tố Mai Tổng cục Thuỷ sản
3494 97585 Ngô Thanh Bình, Tổng cục Thuỷ sản
3495 97627 Văn Sư Đồng Tổng cục Thuỷ sản
3496 97640 Đỗ Thành Tổng cục Thuỷ sản
3497 97643 Nguyễn Văn Thành, Tổng cục Thuỷ sản
3498 97855 Nguyễn Ngọc Phương Tổng cục Thuỷ sản
3499 97864 Trương Hồng Tổng cục Thuỷ sản
3500 97892 Nguyễn Đức Tổng cục Thuỷ sản
3501 97906 Lê Trung Dũng Tổng cục Thuỷ sản
3502 97952 Võ Văn Tám, Tổng cục Thuỷ sản
3503 98121 Nguyễn Văn Định Tổng cục Thuỷ sản
3504 98432 Ngô Lê Thúy Quyên Tổng cục Thuỷ sản
3505 98498 Nguyễn Trung Tổng cục Thuỷ sản
3506 98501 Mai Thị Tiết Tổng cục Thuỷ sản
3507 98642 Nguyễn Mỹ Tổng cục Thuỷ sản
3508 99035 Nguyễn Thỏn, Tổng cục Thuỷ sản
3509 99077 Trần Thị Vi Tổng cục Thuỷ sản
3510 99092 Đặng Phước Tổng cục Thuỷ sản
3511 99167 Lê Chóng Tổng cục Thuỷ sản
3512 99233 Nguyễn Xuân Bằng Tổng cục Thuỷ sản
3513 99361 Hồ Văn Trung Tổng cục Thuỷ sản
3514 99404 Nguyễn Cu Tổng cục Thuỷ sản
3515 99468 THT Tuấn Thạnh, Tổng cục Thuỷ sản
3516 99472 Đoàn Luật Pháp Tổng cục Thuỷ sản
3517 99553 Mai Văn Tùng Tổng cục Thuỷ sản
3518 99851 Nguyễn Thị Nhừng Tổng cục Thuỷ sản
3519 99853 Phạm Đình Nhịn Tổng cục Thuỷ sản
3520 99944 Nguyễn Văn Hải Tổng cục Thuỷ sản
3521 99971 Nguyễn Thị Hà Tổng cục Thuỷ sản
3522 84096 Nguyễn Văn Tẻo, Tổng cục Thuỷ sản
3523 84166 Lê Minh Tuấn Tổng cục Thuỷ sản
3524 83356 Lê Văn Ngọc Tổng cục Thuỷ sản
3525 84207 Lê Thành Dũng, Tổng cục Thuỷ sản
3526 84278 Phan Thanh Cảm Tổng cục Thuỷ sản
3527 84500 Lê Văn Trung, Tổng cục Thuỷ sản
3528 84510 Lê Thành Tổng cục Thuỷ sản
3529 85193 Võ Viết Tuấn Tổng cục Thuỷ sản
3530 85228 Phan Thanh Thạt Tổng cục Thuỷ sản
3531 85306 Huỳnh Văn Hai Tổng cục Thuỷ sản
3532 86500 Nguyễn Văn Trung Tổng cục Thuỷ sản
3533 86695 Trần Thanh Hồng Tổng cục Thuỷ sản
3534 88223 Trần Văn Hải Tổng cục Thuỷ sản
3535 88872 Lê Minh Quyện, Tổng cục Thuỷ sản
3536 96094 Nguyễn Thị Thu Tổng cục Thuỷ sản
3537 96457 Huỳnh Văn Năm Tổng cục Thuỷ sản
3538 87793 Nguyễn Thanh Thanh Tổng cục Thuỷ sản
3539 84554 Trần Văn Thọ Tổng cục Thuỷ sản
3540 86495 Trần Ngọc Thiện Tổng cục Thuỷ sản
3541 97035 Trần Viết Cường Tổng cục Thuỷ sản
3542 0206 Lâm Chí Công Tổng cục Thuỷ sản
3543 0207 Phạm Văn Quyên Tổng cục Thuỷ sản
3544 0209 Nguyễn Hoàng Giang Tổng cục Thuỷ sản
3545 0210 Nguyễn Văn Dình Tổng cục Thuỷ sản
3546 0213 Lê Văn Đạt Tổng cục Thuỷ sản
3547 0216 Lê Văn Đực Tổng cục Thuỷ sản
3548 0218 Trần Văn Lẹ Tổng cục Thuỷ sản
3549 0220 La Văn Phó Tổng cục Thuỷ sản
3550 0221 Trương Văn Tài Tổng cục Thuỷ sản
3551 0222 Lê Văn Sơn Tổng cục Thuỷ sản
3552 0223 Trần Thị Lượm Tổng cục Thuỷ sản
3553 0224 Nguyễn Văn Được Tổng cục Thuỷ sản
3554 0225 Nguyễn Văn Xuân Tổng cục Thuỷ sản
3555 0226 Nguyễn Văn Vũ Tổng cục Thuỷ sản
3556 0227 Huỳnh Văn Sơn Tổng cục Thuỷ sản
3557 0228 Nguyễn Văn Nhựt Tổng cục Thuỷ sản
3558 0229 Doanh Văn Sỉ Tổng cục Thuỷ sản
3559 0230 Nguyễn Văn Đực Tổng cục Thuỷ sản
3560 0232 Nguyễn Văn Vui Tổng cục Thuỷ sản
3561 0233 Lê Văn Dũng Tổng cục Thuỷ sản
3562 0235 Ngô Đức Thắng Tổng cục Thuỷ sản
3563 0236 Hà Thanh Nghiêm Tổng cục Thuỷ sản
3564 0237 Phạm Văn Minh Tổng cục Thuỷ sản
3565 0238 Trần Văn Đời Tổng cục Thuỷ sản
3566 0240 Trần Minh Tới Tổng cục Thuỷ sản
3567 0241 Phạm Văn Diệu Tổng cục Thuỷ sản
3568 0242 Trần Thị Dế Tổng cục Thuỷ sản
3569 0244 Lương Trung Thành Tổng cục Thuỷ sản
3570 0245 Nguyễn Minh Đoàn Tổng cục Thuỷ sản
3571 0248 Nguyễn Văn Nghiã Tổng cục Thuỷ sản
3572 0253 Phạm Văn Chí Tổng cục Thuỷ sản
3573 0255 Ngô Bích Thiện Tổng cục Thuỷ sản
3574 0257 Lâm Văn Gốc Tổng cục Thuỷ sản
3575 0259 Trần Văn Đi Tổng cục Thuỷ sản
3576 0266 Sơn Minh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
3577 0269 Nguyễn Văn Út Tổng cục Thuỷ sản
3578 0270 Nguyễn Văn Hải Tổng cục Thuỷ sản
3579 0271 Nguyễn Văn Mãi Tổng cục Thuỷ sản
3580 0272 Phan Văn Dân Tổng cục Thuỷ sản
3581 0273 Nguyễn Văn Khinh Tổng cục Thuỷ sản
3582 0274 Nguyễn Văn Đa Tổng cục Thuỷ sản
3583 0275 Phạm Văn Học Tổng cục Thuỷ sản
3584 0278 Lương Văn Thình Tổng cục Thuỷ sản
3585 0279 Lê Thế Xem Tổng cục Thuỷ sản
3586 0281 Nguyễn Văn Lớn Tổng cục Thuỷ sản
3587 0282 Nguyễn Hoàng Phúc Tổng cục Thuỷ sản
3588 0283 Hà Thanh Giang Tổng cục Thuỷ sản
3589 0284 Nguyễn Thị Thúy Tổng cục Thuỷ sản
3590 0285 Nguyễn Văn Đạt Tổng cục Thuỷ sản
3591 1201 Phạm Văn Chất Tổng cục Thuỷ sản
3592 1202 Doanh Văn Nước Tổng cục Thuỷ sản
3593 1203 Tăng Văn Chi Tổng cục Thuỷ sản
3594 1204 Nguyễn Văn Tủ Tổng cục Thuỷ sản
3595 1205 Ngô Văn Hổ Tổng cục Thuỷ sản
3596 1206 Huỳnh Văn Tình Tổng cục Thuỷ sản
3597 1207 Phạm Văn Giỏi Tổng cục Thuỷ sản
3598 1208 Nguyễn Văn Hiếu Tổng cục Thuỷ sản
3599 1209 Nguyễn Văn Trung Tổng cục Thuỷ sản
3600 1210 Nguyễn Văn Chiến Tổng cục Thuỷ sản
3601 1211 Phan Văn Lực Tổng cục Thuỷ sản
3602 1212 Đỗ Văn Liêm Tổng cục Thuỷ sản
3603 1213 Nguyễn Văn Nơi Tổng cục Thuỷ sản
3604 1214 Nguyễn Văn Tấn Tổng cục Thuỷ sản
3605 1215 Võ Văn Giang Tổng cục Thuỷ sản
3606 1216 Nguyễn Văn Rảnh Tổng cục Thuỷ sản
3607 1217 Dương Văn In Tổng cục Thuỷ sản
3608 1218 Nguyễn Văn Nhưng Tổng cục Thuỷ sản
3609 1219 Tạ Văn Phục Tổng cục Thuỷ sản
3610 1220 Hà Văn Giỏi Tổng cục Thuỷ sản
3611 1221 Nguyễn Văn Bụi Tổng cục Thuỷ sản
3612 1222 Tạ Văn Tri Tổng cục Thuỷ sản
3613 1223 Doanh Văn Thảo Tổng cục Thuỷ sản
3614 1224 Nguyễn Văn Đen Tổng cục Thuỷ sản
3615 1225 Nguyễn Văn Được Tổng cục Thuỷ sản
3616 1226 Nguyễn Văn Sơn Tổng cục Thuỷ sản
3617 1227 Huỳnh Văn Đông Tổng cục Thuỷ sản
3618 1228 Nguyễn Văn Đậm Tổng cục Thuỷ sản
3619 1229 Huỳnh Văn Long Tổng cục Thuỷ sản
3620 1230 Đặng Văn Trương Tổng cục Thuỷ sản
3621 1231 Nguyễn Văn Mới Tổng cục Thuỷ sản
3622 1232 Đặng Văn Quẳn Tổng cục Thuỷ sản
3623 1233 Nguyễn Văn Cẩu Tổng cục Thuỷ sản
3624 1234 Đặng Văn Y Tổng cục Thuỷ sản
3625 1235 Nguyễn Văn Đây Tổng cục Thuỷ sản
3626 1236 Đặng Văn Đua Tổng cục Thuỷ sản
3627 1237 Lê Văn Việt Tổng cục Thuỷ sản
3628 1239 Trần Văn Hóa Tổng cục Thuỷ sản
3629 1240 Nguyễn Văn Khanh Tổng cục Thuỷ sản
3630 1241 Lê Văn Trường Tổng cục Thuỷ sản
3631 1242 Nguyễn Văn Tơ Tổng cục Thuỷ sản
3632 1247 Võ Văn Hận Tổng cục Thuỷ sản
3633 1248 La Văn Nhỏ Tổng cục Thuỷ sản
3634 1249 Nguyễn Văn Đậm Tổng cục Thuỷ sản
3635 1250 Phan Văn Đời Tổng cục Thuỷ sản
3636 1251 Trần Văn Hậu Tổng cục Thuỷ sản
3637 1252 Lê Văn Thối Tổng cục Thuỷ sản
3638 1253 Nguyễn Văn Bước Tổng cục Thuỷ sản
3639 1254 Võ Văn Nhà Tổng cục Thuỷ sản
3640 1255 Bùi Văn Chung Tổng cục Thuỷ sản
3641 1256 Trần Văn Chung Tổng cục Thuỷ sản
3642 1257 Nguyễn Văn Thắng Tổng cục Thuỷ sản
3643 1258 Huỳnh Văn Đực Tổng cục Thuỷ sản
3644 1259 Đặng Văn Diệp Tổng cục Thuỷ sản
3645 1260 Văn Công Tỷ Tổng cục Thuỷ sản
3646 1267 Hà Văn Giời Tổng cục Thuỷ sản
3647 1268 Lê Hoàng Hải Tổng cục Thuỷ sản
3648 1269 Nguyễn Thành Mộng Tổng cục Thuỷ sản
3649 1270 Phạm Văn Huỳnh Tổng cục Thuỷ sản
3650 1271 Tiêu Văn Nghĩa Tổng cục Thuỷ sản
3651 1272 Nguyễn Út Em Tổng cục Thuỷ sản
3652 1273 Lê Tài Lợi Tổng cục Thuỷ sản
3653 1274 Đặng Văn Phương Tổng cục Thuỷ sản
3654 1275 Nguyễn Thị Kim Hường Tổng cục Thuỷ sản
3655 1277 Đặng Văn Hận Tổng cục Thuỷ sản
3656 1278 Nguyễn Văn Công Tổng cục Thuỷ sản
3657 1280 Đoàn Quốc Vĩnh Tổng cục Thuỷ sản
3658 1281 Hà Tô Được Tổng cục Thuỷ sản
3659 1282 Lê Văn Cường Tổng cục Thuỷ sản
3660 1283 Danh Văn Chinh Tổng cục Thuỷ sản
3661 1284 Phạm Minh Chí Tổng cục Thuỷ sản
3662 1285 Trần Văn Điền Tổng cục Thuỷ sản
3663 1286 Nguyễn Văn Đoàn Tổng cục Thuỷ sản
3664 1287 Lê Văn Trải Tổng cục Thuỷ sản
3665 1288 Lâm Văn Cường Tổng cục Thuỷ sản
3666 1289 Hồ Văn Cảnh Tổng cục Thuỷ sản
3667 1290 Dương Văn Vịnh Tổng cục Thuỷ sản
3668 1291 Trần Văn Quân Tổng cục Thuỷ sản
3669 1292 Trần Minh Đông Tổng cục Thuỷ sản
3670 1293 Trần Văn Nhiên Tổng cục Thuỷ sản
3671 1294 Lê Hồng Y Tổng cục Thuỷ sản
3672 1295 Đặng Văn Dũng Tổng cục Thuỷ sản
3673 1296 Lý Văn Chủ Tổng cục Thuỷ sản
3674 1297 Lê Văn Ỳ Tổng cục Thuỷ sản
3675 1298 Lê Văn Hiếu Tổng cục Thuỷ sản
3676 1299 Trương Hoàng Huynh Tổng cục Thuỷ sản
3677 1301 Nguyễn Thanh Hải Tổng cục Thuỷ sản
3678 1303 Nguyễn Văn Phùng Tổng cục Thuỷ sản
3679 1304 Tô Văn Chắc Tổng cục Thuỷ sản
3680 1305 Nguyễn Văn Kết Tổng cục Thuỷ sản
3681 1306 Lê Văn Phướng Tổng cục Thuỷ sản
3682 1307 Cao Minh Vũ Tổng cục Thuỷ sản
3683 1308 Nguyễn Văn Tâm Tổng cục Thuỷ sản
3684 1309 Tô Văn Vốn Tổng cục Thuỷ sản
3685 1310 Nguyễn Văn Ren Tổng cục Thuỷ sản
3686 1311 Lê Văn Thấn Tổng cục Thuỷ sản
3687 1313 Nguyễn Văn Khanh Tổng cục Thuỷ sản
3688 1314 Trần Minh Hùng Tổng cục Thuỷ sản
3689 1316 Nguyễn Văn Dũng Tổng cục Thuỷ sản
3690 1317 Nguyễn Văn Tư Tổng cục Thuỷ sản
3691 1319 Trần Thanh Dũng Tổng cục Thuỷ sản
3692 1320 Phạm Văn Nhanh Tổng cục Thuỷ sản
3693 1321 Nguyễn Công To Tổng cục Thuỷ sản
3694 1322 Nguyễn Văn Suông Tổng cục Thuỷ sản
3695 1323 Nguyễn Thị Kiều Tổng cục Thuỷ sản
3696 1324 Nguyễn Văn Bông Tổng cục Thuỷ sản
3697 1325 Trần Thị Tiên Tổng cục Thuỷ sản
3698 1326 Nguyễn Trương Hoàng Tổng cục Thuỷ sản
3699 1327 Nguyễn Văn Cường Tổng cục Thuỷ sản
3700 1328 Nguyễn Văn Thông Tổng cục Thuỷ sản
3701 1330 Nguyễn Văn Hiệp Hòa Tổng cục Thuỷ sản
3702 1331 Nguyễn Thanh Hải Tổng cục Thuỷ sản
3703 1333 Trần Hải Quân Tổng cục Thuỷ sản
3704 1334 Tô Thanh Bình Tổng cục Thuỷ sản
3705 1336 Nguyễn Văn Chung Tổng cục Thuỷ sản
3706 1337 Nguyễn Văn Mến Tổng cục Thuỷ sản
3707 1338 Trịnh Văn Gần Tổng cục Thuỷ sản
3708 1339 Trần Văn Phục Tổng cục Thuỷ sản
3709 1340 Võ Phước Hưng Tổng cục Thuỷ sản
3710 1341 Nguyễn Văn Đạt Tổng cục Thuỷ sản
3711 1342 Nguyễn Văn Lựa Tổng cục Thuỷ sản
3712 1343 Trần Quốc Dũ Tổng cục Thuỷ sản
3713 1344 Nguyễn Văn Thành Tổng cục Thuỷ sản
3714 1345 Lê Văn Nam Tổng cục Thuỷ sản
3715 1346 Phạm Văn Ra Tổng cục Thuỷ sản
3716 1347 Nguyễn Thị Diễm Tổng cục Thuỷ sản
3717 1348 Nguyễn Văn Gương Tổng cục Thuỷ sản
3718 1349 Nguyễn Văn Thuận Em Tổng cục Thuỷ sản
3719 1350 Nguyễn Văn Trinh Tổng cục Thuỷ sản
3720 1351 Nguyễn Văn Trí Tổng cục Thuỷ sản
3721 1353 Nguyễn Văn Cường Tổng cục Thuỷ sản
3722 1354 Trần Văn Đông Tổng cục Thuỷ sản
3723 1355 Nguyễn Văn Út Tổng cục Thuỷ sản
3724 1356 Nguyễn Đông Cung Tổng cục Thuỷ sản
3725 1357 Nguyễn Văn Chóng Tổng cục Thuỷ sản
3726 1358 Huỳnh Văn Ól Tổng cục Thuỷ sản
3727 1359 Nguyễn Thị Huỳnh Loan Tổng cục Thuỷ sản
3728 1360 Hố Văn Phong Tổng cục Thuỷ sản
3729 1361 Phạm Văn Chung Tổng cục Thuỷ sản
3730 1362 Trần Quốc Duyệt Tổng cục Thuỷ sản
3731 1363 Nguyễn Văn Chinh Tổng cục Thuỷ sản
3732 1364 Hàn Trung Sơn Tổng cục Thuỷ sản
3733 1365 Trần Hữu Nghĩa Tổng cục Thuỷ sản
3734 1366 Nguyễn Văn Rành Tổng cục Thuỷ sản
3735 1367 Nguyễn Văn Truyền Tổng cục Thuỷ sản
3736 1368 Trần Thị Hồng Tổng cục Thuỷ sản
3737 1369 Huỳnh Thanh Xum Tổng cục Thuỷ sản
3738 1370 Hàn Thị Phượng Tổng cục Thuỷ sản
3739 1371 Nguyễn Văn Long Tổng cục Thuỷ sản
3740 1372 Lê Văn Lắng Tổng cục Thuỷ sản
3741 1373 Lê Văn Rai Tổng cục Thuỷ sản
3742 1374 Nguyễn Đình Đỗ Tổng cục Thuỷ sản
3743 1375 Nguyễn Văn Khải Tổng cục Thuỷ sản
3744 1376 Nguyễn Thanh Hải Tổng cục Thuỷ sản
3745 1377 Đặng Minh Tứ Tổng cục Thuỷ sản
3746 1378 Dương Thị Sa Va Ni Tổng cục Thuỷ sản
3747 1401 Mã Văn Đựng Lớn Tổng cục Thuỷ sản
3748 1402 Châu Văn Chí Tổng cục Thuỷ sản
3749 1403 Trần Văn Khương Tổng cục Thuỷ sản
3750 1406 Nguyễn Hữu Trí Tổng cục Thuỷ sản
3751 1417 Mã Văn Nhỏ Tổng cục Thuỷ sản
3752 1501 Võ Văn Tri Tổng cục Thuỷ sản
3753 1502 Nguyễn Văn Hiển Tổng cục Thuỷ sản
3754 1503 Lê Văn Bình Tổng cục Thuỷ sản
3755 1701 Diệp Văn Tâm Tổng cục Thuỷ sản
3756 1705 Huỳnh Văn Lành, Tổng cục Thuỷ sản
3757 1709 Nguyễn Văn Mới Tổng cục Thuỷ sản
3758 2001 Phạm Quốc Hùng, Tổng cục Thuỷ sản
3759 2005 Trần Văn Cài Tổng cục Thuỷ sản
3760 2009 Huỳnh Văn Rừng Tổng cục Thuỷ sản
3761 2011 Hồ Văn Đông, Tổng cục Thuỷ sản
3762 2016 Lê Trường Sơn, Tổng cục Thuỷ sản
3763 2017 Đỗ Văn Quốc, Tổng cục Thuỷ sản
3764 2026 Đoàn Văn An Tổng cục Thuỷ sản
3765 2032 Trần Văn Rình Tổng cục Thuỷ sản
3766 2038 Huỳnh Quốc Thiện Tổng cục Thuỷ sản
3767 2039 Lê Trường Sơn, Tổng cục Thuỷ sản
3768 2041 Nguyễn Văn Yên Tổng cục Thuỷ sản
3769 2043 Lê Văn Em Tổng cục Thuỷ sản
3770 2046 Nguyễn Văn Khinh Tổng cục Thuỷ sản
3771 2064 Bùi Hoàng Nhân Tổng cục Thuỷ sản
3772 2065 Dương Văn Đông Tổng cục Thuỷ sản
3773 2068 Nguyễn Văn Nguyện Tổng cục Thuỷ sản
3774 2069 Đặng Văn Phong Tổng cục Thuỷ sản
3775 2070 Võ Văn Út Tổng cục Thuỷ sản
3776 2071 Nguyễn Văn Đành, Tổng cục Thuỷ sản
3777 2072 Trương Văn Chớ Tổng cục Thuỷ sản
3778 2075 Phan Văn Đẩy Tổng cục Thuỷ sản
3779 2076 Cao Thị Chi Tổng cục Thuỷ sản
3780 2078 Lê Văn Thảo Tổng cục Thuỷ sản
3781 2079 Phạm Văn Thăng Tổng cục Thuỷ sản
3782 2084 Phan Thị Tuyết Linh Tổng cục Thuỷ sản
3783 2085 Trần Văn Phong Tổng cục Thuỷ sản
3784 2092 Nguyễn Thanh Đời Tổng cục Thuỷ sản
3785 2095 Trịnh Văn Quỳ Tổng cục Thuỷ sản
3786 2101 Kiến Quốc Danh Tổng cục Thuỷ sản
3787 2117 Tăng Hoàng Hận Tổng cục Thuỷ sản
3788 2118 Huỳnh Văn Thật Tổng cục Thuỷ sản
3789 2119 Bùi Văn Cần Tổng cục Thuỷ sản
3790 2120 Lương Văn Quốc, Tổng cục Thuỷ sản
3791 2132 Ngô Văn Trị Tổng cục Thuỷ sản
3792 2144 Hứa Văn Nhanh Tổng cục Thuỷ sản
3793 2147 Phạm Văn Thành, Tổng cục Thuỷ sản
3794 2149 Hà Trung Hiếu Tổng cục Thuỷ sản
3795 2150 Nguyễn Văn Đảnh Tổng cục Thuỷ sản
3796 2155 Trương Văn Khâu Tổng cục Thuỷ sản
3797 2160 Trần Văn Sơn Tổng cục Thuỷ sản
3798 2161 Trần Văn Ửu Tổng cục Thuỷ sản
3799 2166 Bùi Thành Đến Tổng cục Thuỷ sản
3800 2173 Nguyễn Văn Đức Tổng cục Thuỷ sản
3801 2174 Phan Văn Gộp Tổng cục Thuỷ sản
3802 2176 Hợp Tác Xã Phương Đông, Tổng cục Thuỷ sản
3803 2177 Lâm Văn Trận, Tổng cục Thuỷ sản
3804 2182 Thạch Minh Trọng Tổng cục Thuỷ sản
3805 2184 Lê Hoàng Liêm Tổng cục Thuỷ sản
3806 2186 Cao Thành Dũng Tổng cục Thuỷ sản
3807 2188 Huỳnh Văn Mạnh Tổng cục Thuỷ sản
3808 2190 Đoàn Văn Dũng Tổng cục Thuỷ sản
3809 2193 Phạm Quốc Cường Tổng cục Thuỷ sản
3810 2195 Huỳnh Văn Thẳng, Tổng cục Thuỷ sản
3811 2196 Trần Văn Vạn Tổng cục Thuỷ sản
3812 2197 Trần Thanh Lam Tổng cục Thuỷ sản
3813 2200 Hà Văn Ngọc Tổng cục Thuỷ sản
3814 2205 Trần Văn Nhỏ Tổng cục Thuỷ sản
3815 2207 Tăng Hoàng Hận Tổng cục Thuỷ sản
3816 2217 Trương Văn Sĩ Tổng cục Thuỷ sản
3817 2223 Trần Quang Thạnh, Tổng cục Thuỷ sản
3818 2224 Hà Thanh Hiền, Tổng cục Thuỷ sản
3819 2226 Lâm Văn Liêm Tổng cục Thuỷ sản
3820 2227 Nguyễn Văn Phước Tổng cục Thuỷ sản
3821 2236 Đoàn Tấn Tài Tổng cục Thuỷ sản
3822 2238 Lê Văn Thảo Tổng cục Thuỷ sản
3823 2239 Lê Văn Xuồng Tổng cục Thuỷ sản
3824 2245 Trần Văn Ích Tổng cục Thuỷ sản
3825 2246 Nguyễn Văn Tài Tổng cục Thuỷ sản
3826 2247 Lê Văn Chí Tổng cục Thuỷ sản
3827 2252 Huỳnh Văn Huấn Tổng cục Thuỷ sản
3828 2253 Trịnh Thị Hạnh Tổng cục Thuỷ sản
3829 2254 Nguyễn Minh Chiều, Tổng cục Thuỷ sản
3830 2256 Trần Văn Chính Tổng cục Thuỷ sản
3831 2259 Trương Văn Út Tổng cục Thuỷ sản
3832 2265 Trần Văn Phát Tổng cục Thuỷ sản
3833 2266 Nguyễn Văn Den Tổng cục Thuỷ sản
3834 2267 Trần Thị Huệ Tổng cục Thuỷ sản
3835 2272 Nguyễn Chí Thiện Tổng cục Thuỷ sản
3836 2276 Trương Thanh Dững Tổng cục Thuỷ sản
3837 2282 Trần Văn Oanh Tổng cục Thuỷ sản
3838 2286 Phạm Thị Bích Hoa Tổng cục Thuỷ sản
3839 2287 Hợp Tác Xã Thành Đạt Tổng cục Thuỷ sản
3840 2289 Võ Văn Út Tổng cục Thuỷ sản
3841 2294 Nguyễn Thanh Trọng Tổng cục Thuỷ sản
3842 2295 Lương Văn On Tổng cục Thuỷ sản
3843 2296 Ngô Quốc Sử Tổng cục Thuỷ sản
3844 2298 Lê Văn Dũng Tổng cục Thuỷ sản
3845 2300 Nguyễn Văn Buônl Tổng cục Thuỷ sản
3846 2301 Nguyễn Minh Tâm Tổng cục Thuỷ sản
3847 2302 Lâm Bá Tòng Tổng cục Thuỷ sản
3848 2304 Lương Thanh Hồng Tổng cục Thuỷ sản
3849 2308 Phạm Văn Trung Tổng cục Thuỷ sản
3850 2312 Nguyễn Văn Cò Tổng cục Thuỷ sản
3851 2315 Lương Văn Hoài Tổng cục Thuỷ sản
3852 2317 Trương Minh Tùng Tổng cục Thuỷ sản
3853 2319 Trần Văn Kề Tổng cục Thuỷ sản
3854 2325 Huỳnh Phú Vinh Tổng cục Thuỷ sản
3855 2329 Dương Minh Trí Tổng cục Thuỷ sản
3856 2337 Nguyễn Văn Chung Tổng cục Thuỷ sản
3857 2339 Trần Văn Kiếm Tổng cục Thuỷ sản
3858 2342 Trần Văn Dũng Tổng cục Thuỷ sản
3859 2344 Phạm Vũ Phương Tổng cục Thuỷ sản
3860 2345 Bùi Thanh Tú Tổng cục Thuỷ sản
3861 2349 Mai Văn Út Tổng cục Thuỷ sản
3862 2364 Hồ Văn Thanh Tổng cục Thuỷ sản
3863 2366 Dương Văn Diện Tổng cục Thuỷ sản
3864 2367 Phan Thế Biên Tổng cục Thuỷ sản
3865 2369 Dương Hải Long Tổng cục Thuỷ sản
3866 2370 Nguyễn Thị Mai Tổng cục Thuỷ sản
3867 2372 Đoàn Văn Phụ Tổng cục Thuỷ sản
3868 2373 Nguyễn Thị Tiết Tổng cục Thuỷ sản
3869 2381 Trương Văn Khâu Tổng cục Thuỷ sản
3870 2382 Trịnh Văn Quỳ Tổng cục Thuỷ sản
3871 2383 Huỳnh Quốc Thiện Tổng cục Thuỷ sản
3872 2384 Đoàn Thanh Lâm Tổng cục Thuỷ sản
3873 2385 Huỳnh Thành Trung Tổng cục Thuỷ sản
3874 2389 Nguyễn Thanh Bình, Tổng cục Thuỷ sản
3875 2392 Huỳnh Văn Lạc Tổng cục Thuỷ sản
3876 2394 Huỳnh Văn Đoàn Tổng cục Thuỷ sản
3877 2395 Phạm Văn Lên Tổng cục Thuỷ sản
3878 3003 Phạm Văn Đô Tổng cục Thuỷ sản
3879 3004 Nguyễn Văn Ngon Tổng cục Thuỷ sản
3880 3005 Phạm Văn Suốt, Tổng cục Thuỷ sản
3881 3006 Nguyễn Nhật Trường, Tổng cục Thuỷ sản
3882 3008 Trương Văn Lỏi Tổng cục Thuỷ sản
3883 3009 Nguyễn Văn Phụng Tổng cục Thuỷ sản
3884 3022 Lâm Văn Nhí Tổng cục Thuỷ sản
3885 3025 Lê Thị Coi Tổng cục Thuỷ sản
3886 3027 Nguyễn Thị Mỹ Lệ Tổng cục Thuỷ sản
3887 3037 Nguyễn Văn Nam, Tổng cục Thuỷ sản
3888 3043 Nguyễn Văn Sơn Tổng cục Thuỷ sản
3889 3044 Nguyễn Văn Hùng Tổng cục Thuỷ sản
3890 3046 Nguyễn Văn Nù Tổng cục Thuỷ sản
3891 3047 Lại Thị Chi Tổng cục Thuỷ sản
3892 3059 Nguyễn Văn Hồng Tổng cục Thuỷ sản
3893 3060 Lâm Hoài Hận Tổng cục Thuỷ sản
3894 3071 Võ Văn Tường Tổng cục Thuỷ sản
3895 3072 Hà Văn Dũng Tổng cục Thuỷ sản
3896 3076 Ngô Văn Thân Tổng cục Thuỷ sản
3897 3078 Nguyễn Văn Quyền Tổng cục Thuỷ sản
3898 3079 Nguyễn Văn Bạch Tổng cục Thuỷ sản
3899 3080 Phạm Văn Thạo Tổng cục Thuỷ sản
3900 3081 Nguyễn Văn Tiếu Tổng cục Thuỷ sản
3901 3088 Đoàn Văn Diêu Tổng cục Thuỷ sản
3902 3090 Lê Văn Đầy Tổng cục Thuỷ sản
3903 3091 Nguyễn Văn Huấn Tổng cục Thuỷ sản
3904 3094 Lâm Văn Tân Tổng cục Thuỷ sản
3905 3099 Trần Văn Danh Tổng cục Thuỷ sản
3906 3107 Nguyễn Trường Sơn Tổng cục Thuỷ sản
3907 3108 Lê Văn Lắng Tổng cục Thuỷ sản
3908 3112 Đoàn Văn Thuộc Tổng cục Thuỷ sản
3909 3120 Trần Văn Hồi Tổng cục Thuỷ sản
3910 3128 Nguyễn Văn Cường Tổng cục Thuỷ sản
3911 3130 Lê Thành Tụy Tổng cục Thuỷ sản
3912 3134 Nguyễn Thanh Phong Tổng cục Thuỷ sản
3913 3135 Trần Văn Thái Tổng cục Thuỷ sản
3914 3143 Trần Văn Chưởng Tổng cục Thuỷ sản
3915 3144 Nguyễn Văn Hoàng Tổng cục Thuỷ sản
3916 3145 Nguyễn Văn Trường Tổng cục Thuỷ sản
3917 3152 Nguyễn Thị Ngân Tổng cục Thuỷ sản
3918 3154 Nguyễn Văn Triết Tổng cục Thuỷ sản
3919 3161 Lê Văn Tuấn Tổng cục Thuỷ sản
3920 3162 Nguyễn Thành Công Tổng cục Thuỷ sản
3921 3164 Nguyễn Văn Hải Tổng cục Thuỷ sản
3922 3171 Võ Văn Lợi Tổng cục Thuỷ sản
3923 3172 Dương Văn Phố Tổng cục Thuỷ sản
3924 3174 Nguyễn Văn Thắng Tổng cục Thuỷ sản
3925 3176 Trần Văn Lâm, Tổng cục Thuỷ sản
3926 3177 Nguyễn Văn Phương Tổng cục Thuỷ sản
3927 3178 Trần Quốc Thắng, Tổng cục Thuỷ sản
3928 3183 Trần Văn Nhẹ Tổng cục Thuỷ sản
3929 3189 Nguyễn Thị Dung Tổng cục Thuỷ sản
3930 3190 Cao Thị Hạng Tổng cục Thuỷ sản
3931 3191 Trịnh Minh Long Tổng cục Thuỷ sản
3932 3193 Lê Văn Tý Tổng cục Thuỷ sản
3933 3194 Nguyễn Văn Phùng Tổng cục Thuỷ sản
3934 3199 Phạm Tùng Linh Tổng cục Thuỷ sản
3935 3203 Lê Văn Nhựt Tổng cục Thuỷ sản
3936 3206 Nguyễn Văn Quyền Tổng cục Thuỷ sản
3937 3209 Đinh Văn Long Tổng cục Thuỷ sản
3938 3210 Ngô Văn Phúc Tổng cục Thuỷ sản
3939 3213 Nguyễn Văn Thanh Tổng cục Thuỷ sản
3940 3217 Huỳnh Thanh Hiền Tổng cục Thuỷ sản
3941 3218 Hà Văn Hiếu Tổng cục Thuỷ sản
3942 3219 Dương Hoàng Thiện Tổng cục Thuỷ sản
3943 3220 Nguyễn Thị Hà Tổng cục Thuỷ sản
3944 3227 Đoàn Văn Đậm Tổng cục Thuỷ sản
3945 3246 Lê Tiến Nhanh Tổng cục Thuỷ sản
3946 3248 Nguyễn Văn Cường Tổng cục Thuỷ sản
3947 3259 Phạm Văn Ấn Tổng cục Thuỷ sản
3948 3264 Nguyễn Văn Tánh Tổng cục Thuỷ sản
3949 3373 Nguyễn Văn Phương Tổng cục Thuỷ sản
3950 3411 Nguyễn Văn Nếp Tổng cục Thuỷ sản
3951 3438 Nguyễn Văn Y Tổng cục Thuỷ sản
3952 3454 Lê Minh Cảnh Tổng cục Thuỷ sản
3953 4001 Nguyễn Thị Cẩm Thi Tổng cục Thuỷ sản
3954 4017 Đồ Văn Chiến Tổng cục Thuỷ sản
3955 4021 Lê Văn Tiến Tổng cục Thuỷ sản
3956 4028 Lưu Văn Em Tổng cục Thuỷ sản
3957 4029 Dương Thị Trinh Tổng cục Thuỷ sản
3958 4030 Mã Văn Đệ Tổng cục Thuỷ sản
3959 4032 Lữ Thị Huỳnh Tổng cục Thuỷ sản
3960 4035 Hồ Văn Chiền Tổng cục Thuỷ sản
3961 4037 Trần Văn Công Tổng cục Thuỷ sản
3962 4042 Ngô Thanh Giàu Tổng cục Thuỷ sản
3963 4051 Tăng Phước Đẹp Tổng cục Thuỷ sản
3964 4056 Mã Văn Điền Tổng cục Thuỷ sản
3965 4058 Lê Văn Tiến Tổng cục Thuỷ sản
3966 4059 Trần Văn Tiến Tổng cục Thuỷ sản
3967 4060 Trần Văn Tốt Tổng cục Thuỷ sản
3968 4073 Dương Thị Thanh Hoa Tổng cục Thuỷ sản
3969 4079 Bùi Văn Nhân Tổng cục Thuỷ sản
3970 4083 Nguyễn Văn Long Tổng cục Thuỷ sản
3971 4088 Ngô Thị Ni Tổng cục Thuỷ sản
3972 4092 Phạm Văn Dứt Tổng cục Thuỷ sản
3973 4095 Tăng Thị Tốt Tổng cục Thuỷ sản
3974 4098 Thạch Thị Sarine Tổng cục Thuỷ sản
3975 4100 Nguyễn Văn Nhanh Tổng cục Thuỷ sản
3976 4103 Trầm Thị Thanh Thủy Tổng cục Thuỷ sản
3977 4115 Trần Văn Hùng Tổng cục Thuỷ sản
3978 4120 Trần Văn Hoàng Tổng cục Thuỷ sản
3979 4124 Nguyễn Văn Tấn Tổng cục Thuỷ sản
3980 4130 Tăng Văn Phương, Tổng cục Thuỷ sản
3981 4133 Hứa Văn Năm Tổng cục Thuỷ sản
3982 4135 Lưu Văn Nghiệm Tổng cục Thuỷ sản
3983 4137 Nguyễn Văn Lẻ Tổng cục Thuỷ sản
3984 4140 Đồ Văn Lập, Tổng cục Thuỷ sản
3985 4155 Dương Văn Tuấn Tổng cục Thuỷ sản
3986 4164 Phạm Văn Định Tổng cục Thuỷ sản
3987 4177 Nguyễn Văn Thông Tổng cục Thuỷ sản
3988 4180 Nguyễn Văn Cúc Tổng cục Thuỷ sản
3989 4182 Châu Văn Cọp Tổng cục Thuỷ sản
3990 4184 Nguyễn Thanh Bình Tổng cục Thuỷ sản
3991 4190 Phan Văn Sang Tổng cục Thuỷ sản
3992 4192 Phạm Hoàng Nhịn Tổng cục Thuỷ sản
3993 4193 Trần Văn Toàn Tổng cục Thuỷ sản
3994 4198 Mã Văn Huynh Tổng cục Thuỷ sản
3995 4201 Phạm Văn Ẩn Tổng cục Thuỷ sản
3996 4216 Huỳnh Văn Lúy Tổng cục Thuỷ sản
3997 4224 Sơn Văn Công Tổng cục Thuỷ sản
3998 4225 Kim Văn Hùng Tổng cục Thuỷ sản
3999 4228 Nhan Văn Sự Tổng cục Thuỷ sản
4000 4230 Lữ Văn Độ Tổng cục Thuỷ sản
4001 4233 Huỳnh Vĩnh Phước Tổng cục Thuỷ sản
4002 4236 Đặng Thị Cúc Tổng cục Thuỷ sản
4003 4237 Dương Thị Phượng Tổng cục Thuỷ sản
4004 4241 Nguyễn Văn Minh Tổng cục Thuỷ sản
4005 4248 Nguyễn Minh Quang Tổng cục Thuỷ sản
4006 4249 Nguyễn Văn Y Tổng cục Thuỷ sản
4007 4265 Đỗ Văn Phon Tổng cục Thuỷ sản
4008 4266 Ngô Thị Huệ Tổng cục Thuỷ sản
4009 4283 Đỗ Hữu Hàn Tổng cục Thuỷ sản
4010 5001 Võ Trung Dân Tổng cục Thuỷ sản
4011 5010 Thái Văn Thật Tổng cục Thuỷ sản
4012 5011 Giảng Văn Hùng Tổng cục Thuỷ sản
4013 5012 Võ Thị Hoa Tổng cục Thuỷ sản
4014 5013 Thái Văn Hiền Tổng cục Thuỷ sản
4015 5025 Trần Văn Chương Tổng cục Thuỷ sản
4016 5027 Nguyễn Văn Trung Tổng cục Thuỷ sản
4017 5029 Nguyễn Văn Xuồng Anh Tổng cục Thuỷ sản
4018 5033 Phạm Văn Toàn Tổng cục Thuỷ sản
4019 5039 Huỳnh Văn Đưa Tổng cục Thuỷ sản
4020 5042 Võ Văn Thê Tổng cục Thuỷ sản
4021 5046 Trần Văn Vũ, Tổng cục Thuỷ sản
4022 5049 Nguyễn Văn Trung Tổng cục Thuỷ sản
4023 5050 Nguyễn Chí Hùng Tổng cục Thuỷ sản
4024 5056 Nguyễn Thị Tính Tổng cục Thuỷ sản
4025 5062 Trang Văn Trọng, Tổng cục Thuỷ sản
4026 5063 Nguyễn Văn Toàn Tổng cục Thuỷ sản
4027 5070 Dư Văn Su Tổng cục Thuỷ sản
4028 5073 Huỳnh Văn Hảng Tổng cục Thuỷ sản
4029 5079 Huỳnh Văn Mong Tổng cục Thuỷ sản
4030 5081 Nguyễn Văn Nhiều Tổng cục Thuỷ sản
4031 5082 Nguyễn Văn Xê Tổng cục Thuỷ sản
4032 5084 Nguyễn Văn Hùng, Tổng cục Thuỷ sản
4033 5093 Đinh Văn Song Tổng cục Thuỷ sản
4034 5097 Đinh Văn Rang Tổng cục Thuỷ sản
4035 5100 Trần Văn Đệ Tổng cục Thuỷ sản
4036 5104 Thạch Văn Chí Tổng cục Thuỷ sản
4037 5108 Nguyễn Văn Toàn Em Tổng cục Thuỷ sản
4038 5109 Trịnh Văn Kiệm Tổng cục Thuỷ sản
4039 5111 Trần Văn Trọng Tổng cục Thuỷ sản
4040 5118 Liêu Văn Bảy Tổng cục Thuỷ sản
4041 5129 Hợp Tác Xã Tiến Thành, Tổng cục Thuỷ sản
4042 5132 Nguyễn Văn Trung Tổng cục Thuỷ sản
4043 5137 Nguyễn Văn Giấy Tổng cục Thuỷ sản
4044 5139 Nguyễn Văn Vủ Tổng cục Thuỷ sản
4045 5141 Đinh Văn Rang Tổng cục Thuỷ sản
4046 5143 Nguyễn Văn Thảo Tổng cục Thuỷ sản
4047 5144 Bùi Văn Nhàn Tổng cục Thuỷ sản
4048 5145 Phạm Văn Hiếu Tổng cục Thuỷ sản
4049 5153 Nguyễn Văn Hiếu Tổng cục Thuỷ sản
4050 5157 Trần Văn Tâm, Tổng cục Thuỷ sản
4051 5161 Nguyễn Văn Phong Tổng cục Thuỷ sản
4052 5168 Bùi Văn Tiếng, Tổng cục Thuỷ sản
4053 5169 Bùi Văn Tiếng, Tổng cục Thuỷ sản
4054 5172 Lê Văn Xả Tổng cục Thuỷ sản
4055 5180 Nguyễn Văn Toàn Tổng cục Thuỷ sản
4056 5187 Nguyễn Văn Tâm Tổng cục Thuỷ sản
4057 5202 Thái Văn Hiền Tổng cục Thuỷ sản
4058 5208 Huỳnh Văn Minh Tổng cục Thuỷ sản
4059 5209 Nguyễn Văn Trương Tổng cục Thuỷ sản
4060 5212 Nguyễn Thị Tòng Tổng cục Thuỷ sản
4061 5218 Nguyễn Văn Tượng Tổng cục Thuỷ sản
4062 5219 Nguyễn Văn Dũng Tổng cục Thuỷ sản
4063 5226 Trần Văn Trọng Tổng cục Thuỷ sản
4064 5227 Bùi Thị Thẳng Tổng cục Thuỷ sản
4065 5237 Tổ hợp tác nuôi nghêu thương phẩm. Tổng cục Thuỷ sản
4066 6001 Lương Thị Bích Trâm Tổng cục Thuỷ sản
4067 6004 Nguyễn Thành Được, Tổng cục Thuỷ sản
4068 6008 Võ Minh Tâm Tổng cục Thuỷ sản
4069 6010 Lương Văn Oanh Tổng cục Thuỷ sản
4070 6012 Nguyễn Văn Mộc Tổng cục Thuỷ sản
4071 6017 Đặng Văn Cường Tổng cục Thuỷ sản
4072 6019 Mai Văn Hùng Tổng cục Thuỷ sản
4073 6030 Nguyễn Văn Việt Tổng cục Thuỷ sản
4074 6057 Đặng Văn Bé Tổng cục Thuỷ sản
4075 6075 Ngô Văn Hống Tổng cục Thuỷ sản
4076 6089 Lê Thị Chi Tổng cục Thuỷ sản
4077 6093 Lê Văn Lâm Tổng cục Thuỷ sản
4078 6094 Nguyễn Văn Liêm, Tổng cục Thuỷ sản
4079 6098 Nguyễn Thị Khỏe Tổng cục Thuỷ sản
4080 6110 Lê Văn Rảnh Tổng cục Thuỷ sản
4081 6118 Nguyễn Văn Hưng Tổng cục Thuỷ sản
4082 6127 Nguyễn Thị Hồng Hoa, Tổng cục Thuỷ sản
4083 6189 Nguyễn Văn Đời Tổng cục Thuỷ sản
4084 6209 Đặng Văn Thuận Tổng cục Thuỷ sản
4085 6214 Lê Thị Bí Tổng cục Thuỷ sản
4086 6215 Nguyễn Văn Trí Tổng cục Thuỷ sản
4087 7002 Lương Văn Sông Tổng cục Thuỷ sản
4088 7010 Nguyễn Văn Bảy Tổng cục Thuỷ sản
4089 7013 Trần Thống Út Tổng cục Thuỷ sản
4090 7014 Lê Thị Gắm Tổng cục Thuỷ sản
4091 7018 Nguyễn Văn Cường Tổng cục Thuỷ sản
4092 7019 Nguyễn Văn Tuấn Tổng cục Thuỷ sản
4093 7031 Nguyễn Văn Trung Tổng cục Thuỷ sản
4094 7032 Nguyễn Văn Nhơn Tổng cục Thuỷ sản
4095 7033 Trương Văn Lành, Tổng cục Thuỷ sản
4096 7035 Nguyễn Văn Thương Tổng cục Thuỷ sản
4097 7037 Nguyễn Bá Tòng, Tổng cục Thuỷ sản
4098 7039 Nguyễn Chí Linh Tổng cục Thuỷ sản
4099 7046 Nguyễn Văn Xu Tổng cục Thuỷ sản
4100 7053 Bùi Văn Ên Tổng cục Thuỷ sản
4101 7056 Nguyễn Văn Kịch Tổng cục Thuỷ sản
4102 7057 Nguyễn Văn Khỏe Tổng cục Thuỷ sản
4103 7060 Lê Minh Lập Tổng cục Thuỷ sản
4104 7061 Lữ Văn Viễn Tổng cục Thuỷ sản
4105 7062 Nguyễn Thành Thế Tổng cục Thuỷ sản
4106 7064 Phan Văn Vũ Tổng cục Thuỷ sản
4107 7070 Diệp Văn Truyền, Tổng cục Thuỷ sản
4108 7072 Trần Văn Mẫn Tổng cục Thuỷ sản
4109 7074 Diệp Văn Mảnh Tổng cục Thuỷ sản
4110 7079 Huỳnh Văn Thía Tổng cục Thuỷ sản
4111 7082 Nguyễn Văn Mừng Tổng cục Thuỷ sản
4112 7083 Đặng Văn Răng, Tổng cục Thuỷ sản
4113 7088 Đoàn Thanh Tâm Tổng cục Thuỷ sản
4114 7090 Nguyễn Văn Trung Tổng cục Thuỷ sản
4115 7091 Mai Thanh Triều Tổng cục Thuỷ sản
4116 7093 Lê Thị Liểu Tổng cục Thuỷ sản
4117 7096 Diệp Văn Thức Tổng cục Thuỷ sản
4118 7097 Phan Văn Ngon Tổng cục Thuỷ sản
4119 7100 Đặng Văn Vĩnh Tổng cục Thuỷ sản
4120 7101 Nguyễn Văn Tuấn Tổng cục Thuỷ sản
4121 7106 Lê Văn Lai Tổng cục Thuỷ sản
4122 7107 Nguyễn Văn Hoàng Tổng cục Thuỷ sản
4123 7108 Nguyễn Chí Linh Tổng cục Thuỷ sản
4124 7125 Nguyễn Văn Khỏe Tổng cục Thuỷ sản
4125 7126 Huỳnh Văn Giúp Tổng cục Thuỷ sản
4126 7129 Lê Thị Liểu Tổng cục Thuỷ sản
4127 7136 Huỳnh Văn Tửng Tổng cục Thuỷ sản
4128 20002 Đỗ Văn Thi, Tổng cục Thuỷ sản
4129 20045 Ngô Văn Chơn, Tổng cục Thuỷ sản
4130 23456 Trần Bé Bảy, Tổng cục Thuỷ sản
4131 92006 Nguyễn Thị Bích Loan Tổng cục Thuỷ sản
4132 92007 Ngô Văn Phước Tổng cục Thuỷ sản
4133 92019 Nguyễn Anh Thuần Tổng cục Thuỷ sản
4134 92028 Nguyễn Thị Diễm Phúc Tổng cục Thuỷ sản
4135 92035 Ngô Văn An Tổng cục Thuỷ sản
4136 92052 Nguyễn Nhật Trường, Tổng cục Thuỷ sản
4137 92123 Võ Văn Út , Tổng cục Thuỷ sản
4138 92234 Võ Văn Út, Tổng cục Thuỷ sản
4139 92345 Trần Quốc Hùng, Tổng cục Thuỷ sản
4140 93005 Cao Thị Hạng Tổng cục Thuỷ sản
4141 93007 Nguyễn Văn Hùng Tổng cục Thuỷ sản
4142 93015 Lâm Thị Tuyết Anh Tổng cục Thuỷ sản
4143 93016 Nguyễn Văn Khi Tổng cục Thuỷ sản
4144 93024 Trần Văn Thành Tổng cục Thuỷ sản
4145 93030 Võ Văn Hải Tổng cục Thuỷ sản
4146 93052 Nguyễn Văn Bằng, Tổng cục Thuỷ sản
4147 93077 Lê Thị Duyên Tổng cục Thuỷ sản
4148 93087 Trần Văn Xem Tổng cục Thuỷ sản
4149 94011 Phan Quốc Nam Tổng cục Thuỷ sản
4150 94013 Trần Yến Chi, Tổng cục Thuỷ sản
4151 94017 Cô Văn Ớt, Tổng cục Thuỷ sản
4152 94018 Nguyễn Bá Tòng, Tổng cục Thuỷ sản
4153 94028 Từ Văn Thiệt, Tổng cục Thuỷ sản
4154 94031 Trương Tấn Khải Tổng cục Thuỷ sản
4155 94039 Lưu Văn Thành Tổng cục Thuỷ sản
4156 94041 Phan Văn Cẩm Tổng cục Thuỷ sản
4157 94055 Nguyễn Minh Vương, Tổng cục Thuỷ sản
4158 94056 Nguyễn Minh Vương, Tổng cục Thuỷ sản
4159 94066 Thái Văn Bộ Tổng cục Thuỷ sản
4160 94074 Nguyễn Văn Dự Tổng cục Thuỷ sản
4161 94077 Trần Chí Tâm Tổng cục Thuỷ sản
4162 94081 Nguyễn Thị Kẹo, Tổng cục Thuỷ sản
4163 94085 Trầm Văn Thành Tổng cục Thuỷ sản
4164 94088 Phan Thành Trung, Tổng cục Thuỷ sản
4165 94089 Phan Thành Trung Tổng cục Thuỷ sản
4166 94104 Nguyễn Vương Cảnh Tổng cục Thuỷ sản
4167 94110 Cô Thị Hồng, Tổng cục Thuỷ sản
4168 94116 Nguyễn Văn Hạnh, Tổng cục Thuỷ sản
4169 94117 Nguyễn Văn Hạnh, Tổng cục Thuỷ sản
4170 94159 Nguyễn Minh Chiến Tổng cục Thuỷ sản
4171 94779 Nguyễn Vương Cảnh Tổng cục Thuỷ sản
4172 95002 Trần Thị Sơn Tổng cục Thuỷ sản
4173 95008 Nguyễn Văn Tiệm Tổng cục Thuỷ sản
4174 95015 Ngô Văn Lộc Tổng cục Thuỷ sản
4175 95027 Mai Văn Phon Tổng cục Thuỷ sản
4176 95049 Trần Văn Thọ Tổng cục Thuỷ sản
4177 95051 Đỗ Văn An Tổng cục Thuỷ sản
4178 95056 Đặng Văn Hòa Tổng cục Thuỷ sản
4179 95064 Lê Văn Thuận Tổng cục Thuỷ sản
4180 95104 Đổ Văn An, Tổng cục Thuỷ sản
4181 95979 Nguyễn Văn Út, Tổng cục Thuỷ sản
4182 96004 Phan Văn Khởi Tổng cục Thuỷ sản
4183 96021 Nguyễn Văn Bình Tổng cục Thuỷ sản
4184 96025 Nguyễn Văn Lem Tổng cục Thuỷ sản
4185 96040 Võ Văn Nết Tổng cục Thuỷ sản
4186 96058 Trần Thị Thúy Hương Tổng cục Thuỷ sản
4187 97009 Huỳnh Thanh Hùng, Tổng cục Thuỷ sản
4188 0238 Trần Văn Đời Tổng cục Thuỷ sản
4189 1351 Nguyễn Văn Trí Tổng cục Thuỷ sản
4190 0233 Lê Văn Dũng Tổng cục Thuỷ sản
4191 0253 Phạm Văn Chí Tổng cục Thuỷ sản
4192 1353 Nguyễn Văn Cường Tổng cục Thuỷ sản
4193 0245 Nguyễn Minh Đoàn Tổng cục Thuỷ sản
4194 1259 Đặng Văn Diệp Tổng cục Thuỷ sản
4195 1274 Đặng Văn Phương Tổng cục Thuỷ sản
4196 0240 Trần Minh Tới Tổng cục Thuỷ sản
4197 1331 Nguyễn Thanh Hải Tổng cục Thuỷ sản
4198 1215 Võ Văn Giang Tổng cục Thuỷ sản
4199 0282 Nguyễn Hoàng Phúc Tổng cục Thuỷ sản
4200 0224 Nguyễn Văn Được Tổng cục Thuỷ sản
4201 1406 Nguyễn Hữu Trí Tổng cục Thuỷ sản
4202 1361 Phạm Văn Chung Tổng cục Thuỷ sản
4203 1204 Nguyễn Văn Tủ Tổng cục Thuỷ sản
4204 1205 Ngô Văn Hổ Tổng cục Thuỷ sản
4205 1220 Hà Văn Giỏi Tổng cục Thuỷ sản
4206 0216 Lê Văn Đực Tổng cục Thuỷ sản
4207 1242 Nguyễn Văn Tơ Tổng cục Thuỷ sản
4208 1257 Nguyễn Văn Thắng Tổng cục Thuỷ sản
4209 1366 Nguyễn Văn Rành Tổng cục Thuỷ sản
4210 1342 Nguyễn Văn Lựa Tổng cục Thuỷ sản
4211 1254 Võ Văn Nhà Tổng cục Thuỷ sản
4212 1371 Nguyễn Văn Long Tổng cục Thuỷ sản
4213 1368 Trần Thị Hồng Tổng cục Thuỷ sản
4214 1206 Huỳnh Văn Tình Tổng cục Thuỷ sản
4215 1401 Mã Văn Đựng Lớn Tổng cục Thuỷ sản
4216 1218 Nguyễn Văn Nhưng Tổng cục Thuỷ sản
4217 1341 Nguyễn Văn Đạt Tổng cục Thuỷ sản
4218 1344 Nguyễn Văn Thành Tổng cục Thuỷ sản
4219 0272 Phan Văn Dân Tổng cục Thuỷ sản
4220 0241 Phạm Văn Diệu Tổng cục Thuỷ sản
4221 1377 Đặng Minh Tứ Tổng cục Thuỷ sản
4222 0284 Nguyễn Thị Thúy Tổng cục Thuỷ sản
4223 1373 Lê Văn Rai Tổng cục Thuỷ sản
4224 0223 Trần Thị Lượm Tổng cục Thuỷ sản
4225 1369 Huỳnh Thanh Xum Tổng cục Thuỷ sản
4226 1219 Tạ Văn Phục Tổng cục Thuỷ sản
4227 0201 La Văn Cầu Tổng cục Thuỷ sản
4228 0244 Lương Trung Thành Tổng cục Thuỷ sản
4229 1225 Nguyễn Văn Được Tổng cục Thuỷ sản
4230 1327 Nguyễn Văn Cường Tổng cục Thuỷ sản
4231 1202 Doanh Văn Nước Tổng cục Thuỷ sản
4232 1251 Trần Văn Hậu Tổng cục Thuỷ sản
4233 1284 Phạm Minh Chí Tổng cục Thuỷ sản
4234 1304 Tô Văn Chắc Tổng cục Thuỷ sản
4235 1249 Nguyễn Văn Đậm Tổng cục Thuỷ sản
4236 0285 Nguyễn Văn Đạt Tổng cục Thuỷ sản
4237 1221 Nguyễn Văn Bụi Tổng cục Thuỷ sản
4238 0205 Võ Văn Năm Tổng cục Thuỷ sản
4239 1343 Trần Quốc Dũ Tổng cục Thuỷ sản
4240 1339 Trần Văn Phục Tổng cục Thuỷ sản
4241 1247 Võ Văn Hận Tổng cục Thuỷ sản
4242 1253 Nguyễn Văn Bước Tổng cục Thuỷ sản
4243 1210 Nguyễn Văn Chiến Tổng cục Thuỷ sản
4244 0225 Nguyễn Văn Xuân Tổng cục Thuỷ sản
4245 1370 Hàn Thị Phượng Tổng cục Thuỷ sản
4246 1258 Huỳnh Văn Đực Tổng cục Thuỷ sản
4247 0283 Hà Thanh Giang Tổng cục Thuỷ sản
4248 1203 Tăng Văn Chi Tổng cục Thuỷ sản
4249 1224 Nguyễn Văn Đen Tổng cục Thuỷ sản
4250 0210 Nguyễn Văn Dình Tổng cục Thuỷ sản
4251 1314 Trần Minh Hùng Tổng cục Thuỷ sản
4252 1306 Lê Văn Phướng Tổng cục Thuỷ sản
4253 0220 La Văn Phó Tổng cục Thuỷ sản
4254 1201 Phạm Văn Chất Tổng cục Thuỷ sản
4255 1217 Dương Văn In Tổng cục Thuỷ sản
4256 1307 Cao Minh Vũ Tổng cục Thuỷ sản
4257 0218 Trần Văn Lẹ Tổng cục Thuỷ sản
4258 1250 Phan Văn Đời Tổng cục Thuỷ sản
4259 1227 Huỳnh Văn Đông Tổng cục Thuỷ sản
4260 1231 Nguyễn Văn Mới Tổng cục Thuỷ sản
4261 0242 Trần Thị Dế Tổng cục Thuỷ sản
4262 1207 Phạm Văn Giỏi Tổng cục Thuỷ sản
4263 1256 Trần Văn Chung Tổng cục Thuỷ sản
4264 1309 Tô Văn Vốn Tổng cục Thuỷ sản
4265 1402 Châu Văn Chí Tổng cục Thuỷ sản
4266 1252 Lê Văn Thối Tổng cục Thuỷ sản
4267 1273 Lê Tài Lợi Tổng cục Thuỷ sản
4268 0269 Nguyễn Văn Út Tổng cục Thuỷ sản
4269 1372 Lê Văn Lắng Tổng cục Thuỷ sản
4270 1330 Nguyễn Văn Hiệp Hòa Tổng cục Thuỷ sản
4271 1214 Nguyễn Văn Tấn Tổng cục Thuỷ sản
4272 1216 Nguyễn Văn Rảnh Tổng cục Thuỷ sản
4273 1403 Trần Văn Khương Tổng cục Thuỷ sản
4274 0255 Ngô Bích Thiện Tổng cục Thuỷ sản
4275 0230 Nguyễn Văn Đực Tổng cục Thuỷ sản
4276 1321 Nguyễn Công To Tổng cục Thuỷ sản
4277 0259 Trần Văn Đi Tổng cục Thuỷ sản
4278 1248 La Văn Nhỏ Tổng cục Thuỷ sản
4279 1355 Nguyễn Văn Út Tổng cục Thuỷ sản
4280 1230 Đặng Văn Trương Tổng cục Thuỷ sản
4281 1237 Lê Văn Việt Tổng cục Thuỷ sản
4282 1232 Đặng Văn Quẳn Tổng cục Thuỷ sản
4283 1211 Phan Văn Lực Tổng cục Thuỷ sản
4284 0221 Trương Văn Tài Tổng cục Thuỷ sản
4285 1364 Hàn Trung Sơn Tổng cục Thuỷ sản
4286 0274 Nguyễn Văn Đa Tổng cục Thuỷ sản
4287 1226 Nguyễn Văn Sơn Tổng cục Thuỷ sản
4288 1360 Hố Văn Phong Tổng cục Thuỷ sản
4289 1328 Nguyễn Văn Thông Tổng cục Thuỷ sản
4290 1213 Nguyễn Văn Nơi Tổng cục Thuỷ sản
4291 1367 Nguyễn Văn Truyền Tổng cục Thuỷ sản
4292 5027 Nguyễn Văn Trung Tổng cục Thuỷ sản
4293 1223 Doanh Văn Thảo Tổng cục Thuỷ sản
4294 1235 Nguyễn Văn Đây Tổng cục Thuỷ sản
4295 1234 Đặng Văn Y Tổng cục Thuỷ sản
4296 1209 Nguyễn Văn Trung Tổng cục Thuỷ sản
4297 2193 Phạm Quốc Cường Tổng cục Thuỷ sản
4298 4237 Dương Thị Phượng Tổng cục Thuỷ sản
4299 2315 Lương Văn Hoài Tổng cục Thuỷ sản
4300 1208 Nguyễn Văn Hiếu Tổng cục Thuỷ sản
4301 3189 Nguyễn Thị Dung Tổng cục Thuỷ sản
4302 1239 Trần Văn Hóa Tổng cục Thuỷ sản
4303 1240 Nguyễn Văn Khanh Tổng cục Thuỷ sản
4304 0202 Trần Văn Thiệt Tổng cục Thuỷ sản
4305 1255 Bùi Văn Chung Tổng cục Thuỷ sản
4306 1229 Huỳnh Văn Long Tổng cục Thuỷ sản
4307 0248 Nguyễn Văn Nghiã Tổng cục Thuỷ sản
4308 0279 Lê Thế Xem Tổng cục Thuỷ sản
4309 1301 Nguyễn Thanh Hải Tổng cục Thuỷ sản
4310 2344 Phạm Vũ Phương Tổng cục Thuỷ sản
4311 0266 Sơn Minh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
4312 3218 Hà Văn Hiếu Tổng cục Thuỷ sản
4313 2276 Trương Thanh Dững Tổng cục Thuỷ sản
4314 1241 Lê Văn Trường Tổng cục Thuỷ sản
4315 1233 Nguyễn Văn Cẩu Tổng cục Thuỷ sản
4316 1417 Mã Văn Nhỏ Tổng cục Thuỷ sản
4317 0281 Nguyễn Văn Lớn Tổng cục Thuỷ sản
4318 1269 Nguyễn Thành Mộng Tổng cục Thuỷ sản
4319 1212 Đỗ Văn Liêm Tổng cục Thuỷ sản
4320 3080 Phạm Văn Thạo Tổng cục Thuỷ sản
4321 0232 Nguyễn Văn Vui Tổng cục Thuỷ sản
4322 1236 Đặng Văn Đua Tổng cục Thuỷ sản
4323 1502 Nguyễn Văn Hiển Tổng cục Thuỷ sản
4324 4030 Mã Văn Đệ Tổng cục Thuỷ sản
4325 1222 Tạ Văn Tri Tổng cục Thuỷ sản
4326 2190 Đoàn Văn Dũng Tổng cục Thuỷ sản
4327 1349 Nguyễn Văn Thuận Em Tổng cục Thuỷ sản
4328 3091 Nguyễn Văn Huấn Tổng cục Thuỷ sản
4329 1267 Hà Văn Giời Tổng cục Thuỷ sản
4330 2300 Nguyễn Văn Buônl Tổng cục Thuỷ sản
4331 3071 Võ Văn Tường Tổng cục Thuỷ sản
4332 1228 Nguyễn Văn Đậm Tổng cục Thuỷ sản
4333 0226 Nguyễn Văn Vũ Tổng cục Thuỷ sản
4334 3081 Nguyễn Văn Tiếu Tổng cục Thuỷ sản
4335 2295 Lương Văn On Tổng cục Thuỷ sản
4336 1320 Phạm Văn Nhanh Tổng cục Thuỷ sản
4337 0209 Nguyễn Hoàng Giang Tổng cục Thuỷ sản
4338 4124 Nguyễn Văn Tấn Tổng cục Thuỷ sản
4339 5187 Nguyễn Văn Tâm Tổng cục Thuỷ sản
4340 0278 Lương Văn Thình Tổng cục Thuỷ sản
4341 0227 Huỳnh Văn Sơn Tổng cục Thuỷ sản
4342 2301 Nguyễn Minh Tâm Tổng cục Thuỷ sản
4343 7079 Huỳnh Văn Thía Tổng cục Thuỷ sản
4344 0257 Lâm Văn Gốc Tổng cục Thuỷ sản
4345 7014 Lê Thị Gắm Tổng cục Thuỷ sản
4346 4017 Đồ Văn Chiến Tổng cục Thuỷ sản
4347 4051 Tăng Phước Đẹp Tổng cục Thuỷ sản
4348 1326 Nguyễn Trương Hoàng Tổng cục Thuỷ sản
4349 5079 Huỳnh Văn Mong Tổng cục Thuỷ sản
4350 2317 Trương Minh Tùng Tổng cục Thuỷ sản
4351 2072 Trương Văn Chớ Tổng cục Thuỷ sản
4352 2253 Trịnh Thị Hạnh Tổng cục Thuỷ sản
4353 3206 Nguyễn Văn Quyền Tổng cục Thuỷ sản
4354 3134 Nguyễn Thanh Phong Tổng cục Thuỷ sản
4355 2296 Ngô Quốc Sử Tổng cục Thuỷ sản
4356 4236 Đặng Thị Cúc Tổng cục Thuỷ sản
4357 3099 Trần Văn Danh Tổng cục Thuỷ sản
4358 7032 Nguyễn Văn Nhơn Tổng cục Thuỷ sản
4359 3154 Nguyễn Văn Triết Tổng cục Thuỷ sản
4360 5137 Nguyễn Văn Giấy Tổng cục Thuỷ sản
4361 2294 Nguyễn Thanh Trọng Tổng cục Thuỷ sản
4362 7046 Nguyễn Văn Xu Tổng cục Thuỷ sản
4363 2101 Kiến Quốc Danh Tổng cục Thuỷ sản
4364 6089 Lê Thị Chi Tổng cục Thuỷ sản
4365 1303 Nguyễn Văn Phùng Tổng cục Thuỷ sản
4366 3174 Nguyễn Văn Thắng Tổng cục Thuỷ sản
4367 0204 Dương Minh Trung Tổng cục Thuỷ sản
4368 3209 Đinh Văn Long Tổng cục Thuỷ sản
4369 2394 Huỳnh Văn Đoàn Tổng cục Thuỷ sản
4370 3213 Nguyễn Văn Thanh Tổng cục Thuỷ sản
4371 7074 Diệp Văn Mảnh Tổng cục Thuỷ sản
4372 2118 Huỳnh Văn Thật Tổng cục Thuỷ sản
4373 3203 Lê Văn Nhựt Tổng cục Thuỷ sản
4374 2078 Lê Văn Thảo Tổng cục Thuỷ sản
4375 5033 Phạm Văn Toàn Tổng cục Thuỷ sản
4376 5202 Thái Văn Hiền Tổng cục Thuỷ sản
4377 3044 Nguyễn Văn Hùng Tổng cục Thuỷ sản
4378 3143 Trần Văn Chưởng Tổng cục Thuỷ sản
4379 4164 Phạm Văn Định Tổng cục Thuỷ sản
4380 7013 Trần Thống Út Tổng cục Thuỷ sản
4381 6118 Nguyễn Văn Hưng Tổng cục Thuỷ sản
4382 3003 Phạm Văn Đô Tổng cục Thuỷ sản
4383 5100 Trần Văn Đệ Tổng cục Thuỷ sản
4384 3219 Dương Hoàng Thiện Tổng cục Thuỷ sản
4385 2197 Trần Thanh Lam Tổng cục Thuỷ sản
4386 5029 Nguyễn Văn Xuồng Anh Tổng cục Thuỷ sản
4387 2144 Hứa Văn Nhanh Tổng cục Thuỷ sản
4388 2026 Đoàn Văn An Tổng cục Thuỷ sản
4389 3171 Võ Văn Lợi Tổng cục Thuỷ sản
4390 3144 Nguyễn Văn Hoàng Tổng cục Thuỷ sản
4391 5081 Nguyễn Văn Nhiều Tổng cục Thuỷ sản
4392 3217 Huỳnh Thanh Hiền Tổng cục Thuỷ sản
4393 7091 Mai Thanh Triều Tổng cục Thuỷ sản
4394 3008 Trương Văn Lỏi Tổng cục Thuỷ sản
4395 7136 Huỳnh Văn Tửng Tổng cục Thuỷ sản
4396 4192 Phạm Hoàng Nhịn Tổng cục Thuỷ sản
4397 3191 Trịnh Minh Long Tổng cục Thuỷ sản
4398 2382 Trịnh Văn Quỳ Tổng cục Thuỷ sản
4399 3199 Phạm Tùng Linh Tổng cục Thuỷ sản
4400 3120 Trần Văn Hồi Tổng cục Thuỷ sản
4401 5219 Nguyễn Văn Dũng Tổng cục Thuỷ sản
4402 5010 Thái Văn Thật Tổng cục Thuỷ sản
4403 4042 Ngô Thanh Giàu Tổng cục Thuỷ sản
4404 4083 Nguyễn Văn Long Tổng cục Thuỷ sản
4405 5132 Nguyễn Văn Trung Tổng cục Thuỷ sản
4406 2150 Nguyễn Văn Đảnh Tổng cục Thuỷ sản
4407 3145 Nguyễn Văn Trường Tổng cục Thuỷ sản
4408 5093 Đinh Văn Song Tổng cục Thuỷ sản
4409 3248 Nguyễn Văn Cường Tổng cục Thuỷ sản
4410 4058 Lê Văn Tiến Tổng cục Thuỷ sản
4411 3107 Nguyễn Trường Sơn Tổng cục Thuỷ sản
4412 7100 Đặng Văn Vĩnh Tổng cục Thuỷ sản
4413 2308 Phạm Văn Trung Tổng cục Thuỷ sản
4414 2302 Lâm Bá Tòng Tổng cục Thuỷ sản
4415 2282 Trần Văn Oanh Tổng cục Thuỷ sản
4416 3227 Đoàn Văn Đậm Tổng cục Thuỷ sản
4417 3246 Lê Tiến Nhanh Tổng cục Thuỷ sản
4418 3108 Lê Văn Lắng Tổng cục Thuỷ sản
4419 2236 Đoàn Tấn Tài Tổng cục Thuỷ sản
4420 0235 Ngô Đức Thắng Tổng cục Thuỷ sản
4421 3164 Nguyễn Văn Hải Tổng cục Thuỷ sản
4422 5109 Trịnh Văn Kiệm Tổng cục Thuỷ sản
4423 0237 Phạm Văn Minh Tổng cục Thuỷ sản
4424 3194 Nguyễn Văn Phùng Tổng cục Thuỷ sản
4425 1503 Lê Văn Bình Tổng cục Thuỷ sản
4426 3090 Lê Văn Đầy Tổng cục Thuỷ sản
4427 1260 Văn Công Tỷ Tổng cục Thuỷ sản
4428 2349 Mai Văn Út Tổng cục Thuỷ sản
4429 3047 Lại Thị Chi Tổng cục Thuỷ sản
4430 2043 Lê Văn Em Tổng cục Thuỷ sản
4431 3043 Nguyễn Văn Sơn Tổng cục Thuỷ sản
4432 2166 Bùi Thành Đến Tổng cục Thuỷ sản
4433 5108 Nguyễn Văn Toàn Em Tổng cục Thuỷ sản
4434 3128 Nguyễn Văn Cường Tổng cục Thuỷ sản
4435 5180 Nguyễn Văn Toàn Tổng cục Thuỷ sản
4436 3264 Nguyễn Văn Tánh Tổng cục Thuỷ sản
4437 4059 Trần Văn Tiến Tổng cục Thuỷ sản
4438 5161 Nguyễn Văn Phong Tổng cục Thuỷ sản
4439 4103 Trầm Thị Thanh Thủy Tổng cục Thuỷ sản
4440 5011 Giảng Văn Hùng Tổng cục Thuỷ sản
4441 3152 Nguyễn Thị Ngân Tổng cục Thuỷ sản
4442 4120 Trần Văn Hoàng Tổng cục Thuỷ sản
4443 7107 Nguyễn Văn Hoàng Tổng cục Thuỷ sản
4444 5025 Trần Văn Chương Tổng cục Thuỷ sản
4445 2252 Huỳnh Văn Huấn Tổng cục Thuỷ sản
4446 3088 Đoàn Văn Diêu Tổng cục Thuỷ sản
4447 2267 Trần Thị Huệ Tổng cục Thuỷ sản
4448 2364 Hồ Văn Thanh Tổng cục Thuỷ sản
4449 7010 Nguyễn Văn Bảy Tổng cục Thuỷ sản
4450 3046 Nguyễn Văn Nù Tổng cục Thuỷ sản
4451 2184 Lê Hoàng Liêm Tổng cục Thuỷ sản
4452 2069 Đặng Văn Phong Tổng cục Thuỷ sản
4453 6008 Võ Minh Tâm Tổng cục Thuỷ sản
4454 2064 Bùi Hoàng Nhân Tổng cục Thuỷ sản
4455 2239 Lê Văn Xuồng Tổng cục Thuỷ sản
4456 2370 Nguyễn Thị Mai Tổng cục Thuỷ sản
4457 2298 Lê Văn Dũng Tổng cục Thuỷ sản
4458 2095 Trịnh Văn Quỳ Tổng cục Thuỷ sản
4459 1357 Nguyễn Văn Chóng Tổng cục Thuỷ sản
4460 2272 Nguyễn Chí Thiện Tổng cục Thuỷ sản
4461 3183 Trần Văn Nhẹ Tổng cục Thuỷ sản
4462 3193 Lê Văn Tý Tổng cục Thuỷ sản
4463 6010 Lương Văn Oanh Tổng cục Thuỷ sản
4464 2247 Lê Văn Chí Tổng cục Thuỷ sản
4465 2339 Trần Văn Kiếm Tổng cục Thuỷ sản
4466 2132 Ngô Văn Trị Tổng cục Thuỷ sản
4467 5218 Nguyễn Văn Tượng Tổng cục Thuỷ sản
4468 3438 Nguyễn Văn Y Tổng cục Thuỷ sản
4469 6001 Lương Thị Bích Trâm Tổng cục Thuỷ sản
4470 6030 Nguyễn Văn Việt Tổng cục Thuỷ sản
4471 5139 Nguyễn Văn Vủ Tổng cục Thuỷ sản
4472 2312 Nguyễn Văn Cò Tổng cục Thuỷ sản
4473 3454 Lê Minh Cảnh Tổng cục Thuỷ sản
4474 94039 Lưu Văn Thành Tổng cục Thuỷ sản
4475 3135 Trần Văn Thái Tổng cục Thuỷ sản
4476 5118 Liêu Văn Bảy Tổng cục Thuỷ sản
4477 5209 Nguyễn Văn Trương Tổng cục Thuỷ sản
4478 2337 Nguyễn Văn Chung Tổng cục Thuỷ sản
4479 4098 Thạch Thị Sarine Tổng cục Thuỷ sản
4480 4073 Dương Thị Thanh Hoa Tổng cục Thuỷ sản
4481 5212 Nguyễn Thị Tòng Tổng cục Thuỷ sản
4482 2385 Huỳnh Thành Trung Tổng cục Thuỷ sản
4483 4248 Nguyễn Minh Quang Tổng cục Thuỷ sản
4484 3220 Nguyễn Thị Hà Tổng cục Thuỷ sản
4485 4241 Nguyễn Văn Minh Tổng cục Thuỷ sản
4486 2149 Hà Trung Hiếu Tổng cục Thuỷ sản
4487 4283 Đỗ Hữu Hàn Tổng cục Thuỷ sản
4488 6189 Nguyễn Văn Đời Tổng cục Thuỷ sản
4489 5145 Phạm Văn Hiếu Tổng cục Thuỷ sản
4490 2226 Lâm Văn Liêm Tổng cục Thuỷ sản
4491 3373 Nguyễn Văn Phương Tổng cục Thuỷ sản
4492 5070 Dư Văn Su Tổng cục Thuỷ sản
4493 5237 Tổ hợp tác nuôi nghêu thương phẩm. Tổng cục Thuỷ sản
4494 2384 Đoàn Thanh Lâm Tổng cục Thuỷ sản
4495 4028 Lưu Văn Em Tổng cục Thuỷ sản
4496 5104 Thạch Văn Chí Tổng cục Thuỷ sản
4497 4001 Nguyễn Thị Cẩm Thi Tổng cục Thuỷ sản
4498 7097 Phan Văn Ngon Tổng cục Thuỷ sản
4499 5050 Nguyễn Chí Hùng Tổng cục Thuỷ sản
4500 2329 Dương Minh Trí Tổng cục Thuỷ sản
4501 5013 Thái Văn Hiền Tổng cục Thuỷ sản
4502 2369 Dương Hải Long Tổng cục Thuỷ sản
4503 5111 Trần Văn Trọng Tổng cục Thuỷ sản
4504 2342 Trần Văn Dũng Tổng cục Thuỷ sản
4505 94104 Nguyễn Vương Cảnh Tổng cục Thuỷ sản
4506 2068 Nguyễn Văn Nguyện Tổng cục Thuỷ sản
4507 2079 Phạm Văn Thăng Tổng cục Thuỷ sản
4508 7056 Nguyễn Văn Kịch Tổng cục Thuỷ sản
4509 3078 Nguyễn Văn Quyền Tổng cục Thuỷ sản
4510 1337 Nguyễn Văn Mến Tổng cục Thuỷ sản
4511 5082 Nguyễn Văn Xê Tổng cục Thuỷ sản
4512 3190 Cao Thị Hạng Tổng cục Thuỷ sản
4513 3411 Nguyễn Văn Nếp Tổng cục Thuỷ sản
4514 5042 Võ Văn Thê Tổng cục Thuỷ sản
4515 3162 Nguyễn Thành Công Tổng cục Thuỷ sản
4516 3022 Lâm Văn Nhí Tổng cục Thuỷ sản
4517 2084 Phan Thị Tuyết Linh Tổng cục Thuỷ sản
4518 95008 Nguyễn Văn Tiệm Tổng cục Thuỷ sản
4519 6209 Đặng Văn Thuận Tổng cục Thuỷ sản
4520 3027 Nguyễn Thị Mỹ Lệ Tổng cục Thuỷ sản
4521 2395 Phạm Văn Lên Tổng cục Thuỷ sản
4522 5226 Trần Văn Trọng Tổng cục Thuỷ sản
4523 94089 Phan Thành Trung Tổng cục Thuỷ sản
4524 3112 Đoàn Văn Thuộc Tổng cục Thuỷ sản
4525 3025 Lê Thị Coi Tổng cục Thuỷ sản
4526 3172 Dương Văn Phố Tổng cục Thuỷ sản
4527 5049 Nguyễn Văn Trung Tổng cục Thuỷ sản
4528 93015 Lâm Thị Tuyết Anh Tổng cục Thuỷ sản
4529 3130 Lê Thành Tụy Tổng cục Thuỷ sản
4530 93005 Cao Thị Hạng Tổng cục Thuỷ sản
4531 94011 Phan Quốc Nam Tổng cục Thuỷ sản
4532 4216 Huỳnh Văn Lúy Tổng cục Thuỷ sản
4533 6093 Lê Văn Lâm Tổng cục Thuỷ sản
4534 3060 Lâm Hoài Hận Tổng cục Thuỷ sản
4535 6012 Nguyễn Văn Mộc Tổng cục Thuỷ sản
4536 6098 Nguyễn Thị Khỏe Tổng cục Thuỷ sản
4537 93077 Lê Thị Duyên Tổng cục Thuỷ sản
4538 95027 Mai Văn Phon Tổng cục Thuỷ sản
4539 2032 Trần Văn Rình Tổng cục Thuỷ sản
4540 3079 Nguyễn Văn Bạch Tổng cục Thuỷ sản
4541 3094 Lâm Văn Tân Tổng cục Thuỷ sản
4542 6017 Đặng Văn Cường Tổng cục Thuỷ sản
4543 3259 Phạm Văn Ấn Tổng cục Thuỷ sản
4544 3177 Nguyễn Văn Phương Tổng cục Thuỷ sản
4545 3059 Nguyễn Văn Hồng Tổng cục Thuỷ sản
4546 4177 Nguyễn Văn Thông Tổng cục Thuỷ sản
4547 94077 Trần Chí Tâm Tổng cục Thuỷ sản
4548 93024 Trần Văn Thành Tổng cục Thuỷ sản
4549 94041 Phan Văn Cẩm Tổng cục Thuỷ sản
4550 95049 Trần Văn Thọ Tổng cục Thuỷ sản
4551 96058 Trần Thị Thúy Hương Tổng cục Thuỷ sản
4552 95051 Đỗ Văn An Tổng cục Thuỷ sản
4553 93007 Nguyễn Văn Hùng Tổng cục Thuỷ sản
4554 96021 Nguyễn Văn Bình Tổng cục Thuỷ sản
4555 93016 Nguyễn Văn Khi Tổng cục Thuỷ sản
4556 94031 Trương Tấn Khải Tổng cục Thuỷ sản
4557 5012 Võ Thị Hoa Tổng cục Thuỷ sản
4558 95002 Trần Thị Sơn Tổng cục Thuỷ sản
4559 96004 Phan Văn Khởi Tổng cục Thuỷ sản
4560 96040 Võ Văn Nết Tổng cục Thuỷ sản
4561 96025 Nguyễn Văn Lem Tổng cục Thuỷ sản
4562 93030 Võ Văn Hải Tổng cục Thuỷ sản
4563 2389 Nguyễn Thanh Bình, Tổng cục Thuỷ sản
4564 2016 Lê Trường Sơn, Tổng cục Thuỷ sản
4565 6127 Nguyễn Thị Hồng Hoa, Tổng cục Thuỷ sản
4566 7037 Nguyễn Bá Tòng, Tổng cục Thuỷ sản
4567 23456 Trần Bé Bảy, Tổng cục Thuỷ sản
4568 5168 Bùi Văn Tiếng, Tổng cục Thuỷ sản
4569 2147 Phạm Văn Thành, Tổng cục Thuỷ sản
4570 2254 Nguyễn Minh Chiều, Tổng cục Thuỷ sản
4571 5169 Bùi Văn Tiếng, Tổng cục Thuỷ sản
4572 94018 Nguyễn Bá Tòng, Tổng cục Thuỷ sản
4573 2195 Huỳnh Văn Thẳng, Tổng cục Thuỷ sản
4574 3005 Phạm Văn Suốt, Tổng cục Thuỷ sản
4575 2039 Lê Trường Sơn, Tổng cục Thuỷ sản
4576 94081 Nguyễn Thị Kẹo, Tổng cục Thuỷ sản
4577 5046 Trần Văn Vũ, Tổng cục Thuỷ sản
4578 2017 Đỗ Văn Quốc, Tổng cục Thuỷ sản
4579 6004 Nguyễn Thành Được, Tổng cục Thuỷ sản
4580 20045 Ngô Văn Chơn, Tổng cục Thuỷ sản
4581 2001 Phạm Quốc Hùng, Tổng cục Thuỷ sản
4582 94028 Từ Văn Thiệt, Tổng cục Thuỷ sản
4583 2071 Nguyễn Văn Đành, Tổng cục Thuỷ sản
4584 2177 Lâm Văn Trận, Tổng cục Thuỷ sản
4585 94013 Trần Yến Chi, Tổng cục Thuỷ sản
4586 2176 Hợp Tác Xã Phương Đông, Tổng cục Thuỷ sản
4587 2224 Hà Thanh Hiền, Tổng cục Thuỷ sản
4588 5129 Hợp Tác Xã Tiến Thành, Tổng cục Thuỷ sản
4589 3176 Trần Văn Lâm, Tổng cục Thuỷ sản
4590 94017 Cô Văn Ớt, Tổng cục Thuỷ sản
4591 4140 Đồ Văn Lập, Tổng cục Thuỷ sản
4592 3006 Nguyễn Nhật Trường, Tổng cục Thuỷ sản
4593 95979 Nguyễn Văn Út, Tổng cục Thuỷ sản
4594 93052 Nguyễn Văn Bằng, Tổng cục Thuỷ sản
4595 94110 Cô Thị Hồng, Tổng cục Thuỷ sản
4596 95104 Đổ Văn An, Tổng cục Thuỷ sản
4597 94088 Phan Thành Trung, Tổng cục Thuỷ sản
4598 6094 Nguyễn Văn Liêm, Tổng cục Thuỷ sản
4599 92052 Nguyễn Nhật Trường, Tổng cục Thuỷ sản
4600 94056 Nguyễn Minh Vương, Tổng cục Thuỷ sản
4601 97009 Huỳnh Thanh Hùng, Tổng cục Thuỷ sản
4602 20002 Đỗ Văn Thi Tổng cục Thuỷ sản
4603 92123 Võ Văn Út Tổng cục Thuỷ sản
4604 92234 Võ Văn Út Tổng cục Thuỷ sản
4605 2217 Trương Văn Sĩ Tổng cục Thuỷ sản
4606 5039 Huỳnh Văn Đưa Tổng cục Thuỷ sản
4607 93087 Trần Văn Xem Tổng cục Thuỷ sản
4608 92007 Ngô Văn Phước Tổng cục Thuỷ sản
4609 95056 Đặng Văn Hòa Tổng cục Thuỷ sản
4610 95015 Ngô Văn Lộc Tổng cục Thuỷ sản
4611 94074 Nguyễn Văn Dự Tổng cục Thuỷ sản
4612 94159 Nguyễn Minh Chiến Tổng cục Thuỷ sản
4613 92006 Nguyễn Thị Bích Loan Tổng cục Thuỷ sản
4614 94779 Nguyễn Vương Cảnh Tổng cục Thuỷ sản
4615 92035 Ngô Văn An Tổng cục Thuỷ sản
4616 92028 Nguyễn Thị Diễm Phúc Tổng cục Thuỷ sản
4617 2366 Dương Văn Diện Tổng cục Thuỷ sản
4618 2200 Hà Văn Ngọc Tổng cục Thuỷ sản
4619 2182 Thạch Minh Trọng Tổng cục Thuỷ sản
4620 3076 Ngô Văn Thân Tổng cục Thuỷ sản
4621 7125 Nguyễn Văn Khỏe Tổng cục Thuỷ sản
4622 2196 Trần Văn Vạn Tổng cục Thuỷ sản
4623 2160 Trần Văn Sơn Tổng cục Thuỷ sản
4624 2046 Nguyễn Văn Khinh Tổng cục Thuỷ sản
4625 2345 Bùi Thanh Tú Tổng cục Thuỷ sản
4626 2188 Huỳnh Văn Mạnh Tổng cục Thuỷ sản
4627 2065 Dương Văn Đông Tổng cục Thuỷ sản
4628 4060 Trần Văn Tốt Tổng cục Thuỷ sản
4629 13005 Nguyễn Văn Kết Tổng cục Thuỷ sản
4630 70001 Huỳnh Văn Tửng Tổng cục Thuỷ sản
4631 94066 Thái Văn Bộ Tổng cục Thuỷ sản
4632 2186 Cao Thành Dũng Tổng cục Thuỷ sản
4633 2373 Nguyễn Thị Tiết Tổng cục Thuỷ sản
4634 2289 Võ Văn Út Tổng cục Thuỷ sản
4635 2070 Võ Văn Út Tổng cục Thuỷ sản
4636 2287 Hợp tác xã nuôi nghêu Thành Đạt Tổng cục Thuỷ sản
4637 95064 Lê Văn Thuận Tổng cục Thuỷ sản
4638 7031 Nguyễn Văn Trung Tổng cục Thuỷ sản
4639 4029 Dương Thị Trinh Tổng cục Thuỷ sản
4640 4037 Trần Văn Công Tổng cục Thuỷ sản
4641 2223 Trần Quang Thạnh Tổng cục Thuỷ sản
4642 1308 Nguyễn Văn Tâm Tổng cục Thuỷ sản
4643 1310 Nguyễn Văn Ren Tổng cục Thuỷ sản
4644 1313 Nguyễn Văn Khanh Tổng cục Thuỷ sản
4645 1322 Nguyễn Văn Suông Tổng cục Thuỷ sản
4646 1333 Trần Hải Quân Tổng cục Thuỷ sản
4647 1334 Tô Thanh Bình Tổng cục Thuỷ sản
4648 1340 Võ Phước Hưng Tổng cục Thuỷ sản
4649 1345 Lê Văn Nam Tổng cục Thuỷ sản
4650 1346 Phạm Văn Ra Tổng cục Thuỷ sản
4651 1347 Nguyễn Thị Diễm Tổng cục Thuỷ sản
4652 1350 Nguyễn Văn Trinh Tổng cục Thuỷ sản
4653 1362 Trần Quốc Duyệt Tổng cục Thuỷ sản
4654 1363 Nguyễn Văn Chinh Tổng cục Thuỷ sản
4655 1365 Trần Hữu Nghĩa Tổng cục Thuỷ sản
4656 2085 Trần Văn Phong Tổng cục Thuỷ sản
4657 2205 Trần Văn Nhỏ Tổng cục Thuỷ sản
4658 2259 Trương Văn Út Tổng cục Thuỷ sản
4659 2265 Trần Văn Phát Tổng cục Thuỷ sản
4660 3009 Nguyễn Văn Phụng Tổng cục Thuỷ sản
4661 3037 Nguyễn Văn Nam Tổng cục Thuỷ sản
4662 3178 Trần Quốc Thắng Tổng cục Thuỷ sản
4663 3210 Ngô Văn Phúc Tổng cục Thuỷ sản
4664 2246 Nguyễn Văn Tài Tổng cục Thuỷ sản
4665 7002 Lương Văn Sông Tổng cục Thuỷ sản
4666 7018 Nguyễn Văn Cường Tổng cục Thuỷ sản
4667 7019 Nguyễn Văn Tuấn Tổng cục Thuỷ sản
4668 7033 Trương Văn Lành Tổng cục Thuỷ sản
4669 7035 Nguyễn Văn Thương Tổng cục Thuỷ sản
4670 7039 Nguyễn Chí Linh Tổng cục Thuỷ sản
4671 7053 Bùi Văn Ên Tổng cục Thuỷ sản
4672 7057 Nguyễn Văn Khỏe Tổng cục Thuỷ sản
4673 7060 Lê Minh Lập Tổng cục Thuỷ sản
4674 7061 Lữ Văn Viễn Tổng cục Thuỷ sản
4675 7062 Nguyễn Thành Thế Tổng cục Thuỷ sản
4676 7064 Phan Văn Vũ Tổng cục Thuỷ sản
4677 7070 Diệp Văn Truyền Tổng cục Thuỷ sản
4678 7072 Trần Văn Mẫn Tổng cục Thuỷ sản
4679 7082 Nguyễn Văn Mừng Tổng cục Thuỷ sản
4680 7083 Đặng Văn Răng Tổng cục Thuỷ sản
4681 7088 Đoàn Thanh Tâm Tổng cục Thuỷ sản
4682 7090 Nguyễn Văn Trung Tổng cục Thuỷ sản
4683 7093 Lê Thị Liểu Tổng cục Thuỷ sản
4684 7096 Diệp Văn Thức Tổng cục Thuỷ sản
4685 7101 Nguyễn Văn Tuấn Tổng cục Thuỷ sản
4686 7106 Lê Văn Lai Tổng cục Thuỷ sản
4687 7108 Nguyễn Chí Linh Tổng cục Thuỷ sản
4688 7126 Huỳnh Văn Giúp Tổng cục Thuỷ sản
4689 7129 Lê Thị Liểu Tổng cục Thuỷ sản
4690 5056 Nguyễn Thị Tính Tổng cục Thuỷ sản
4691 5062 Trang Văn Trọng Tổng cục Thuỷ sản
4692 5063 Nguyễn Văn Toàn Tổng cục Thuỷ sản
4693 5073 Huỳnh Văn Hảng Tổng cục Thuỷ sản
4694 5097 Đinh Văn Rang Tổng cục Thuỷ sản
4695 5141 Đinh Văn Rang Tổng cục Thuỷ sản
4696 5143 Nguyễn Văn Thảo Tổng cục Thuỷ sản
4697 5153 Nguyễn Văn Hiếu Tổng cục Thuỷ sản
4698 5157 Trần Văn Tâm Tổng cục Thuỷ sản
4699 5208 Huỳnh Văn Minh Tổng cục Thuỷ sản
4700 5227 Bùi Thị Thẳng Tổng cục Thuỷ sản
4701 1501 Võ Văn Tri Tổng cục Thuỷ sản
4702 6019 Mai Văn Hùng Tổng cục Thuỷ sản
4703 6057 Đặng Văn Bé Tổng cục Thuỷ sản
4704 6075 Ngô Văn Hống Tổng cục Thuỷ sản
4705 6110 Lê Văn Rảnh Tổng cục Thuỷ sản
4706 6214 Lê Thị Bí Tổng cục Thuỷ sản
4707 6215 Nguyễn Văn Trí Tổng cục Thuỷ sản
4708 5001 Võ Trung Dân Tổng cục Thuỷ sản
4709 5084 Nguyễn Văn Hùng Tổng cục Thuỷ sản
4710 5144 Bùi Văn Nhàn Tổng cục Thuỷ sản
4711 5172 Lê Văn Xả Tổng cục Thuỷ sản
4712 0273 Nguyễn Văn Khinh Tổng cục Thuỷ sản
4713 4021 Lê Văn Tiến Tổng cục Thuỷ sản
4714 4035 Hồ Văn Chiền Tổng cục Thuỷ sản
4715 4056 Mã Văn Điền Tổng cục Thuỷ sản
4716 4079 Bùi Văn Nhân Tổng cục Thuỷ sản
4717 4088 Ngô Thị Ni Tổng cục Thuỷ sản
4718 4092 Phạm Văn Dứt Tổng cục Thuỷ sản
4719 4130 Tăng Văn Phương Tổng cục Thuỷ sản
4720 4133 Hứa Văn Năm Tổng cục Thuỷ sản
4721 4135 Lưu Văn Nghiệm Tổng cục Thuỷ sản
4722 4137 Nguyễn Văn Lẻ Tổng cục Thuỷ sản
4723 4182 Châu Văn Cọp Tổng cục Thuỷ sản
4724 4190 Phan Văn Sang Tổng cục Thuỷ sản
4725 4193 Trần Văn Toàn Tổng cục Thuỷ sản
4726 4198 Mã Văn Huynh Tổng cục Thuỷ sản
4727 4225 Kim Văn Hùng Tổng cục Thuỷ sản
4728 4230 Lữ Văn Độ Tổng cục Thuỷ sản
4729 4233 Huỳnh Vĩnh Phước Tổng cục Thuỷ sản
4730 4249 Nguyễn Văn Y Tổng cục Thuỷ sản
4731 4266 Ngô Thị Huệ Tổng cục Thuỷ sản
4732 2174 Phan Văn Gộp Tổng cục Thuỷ sản
4733 0270 Nguyễn Văn Hải Tổng cục Thuỷ sản
4734 0271 Nguyễn Văn Mãi Tổng cục Thuỷ sản
4735 1311 Lê Văn Thấn Tổng cục Thuỷ sản
4736 1316 Nguyễn Văn Dũng Tổng cục Thuỷ sản
4737 1317 Nguyễn Văn Tư Tổng cục Thuỷ sản
4738 1319 Trần Thanh Dũng Tổng cục Thuỷ sản
4739 1323 Nguyễn Thị Kiều Tổng cục Thuỷ sản
4740 1324 Nguyễn Văn Bông Tổng cục Thuỷ sản
4741 1325 Trần Thị Tiên Tổng cục Thuỷ sản
4742 1336 Nguyễn Văn Chung Tổng cục Thuỷ sản
4743 1338 Trịnh Văn Gần Tổng cục Thuỷ sản
4744 1348 Nguyễn Văn Gương Tổng cục Thuỷ sản
4745 1354 Trần Văn Đông Tổng cục Thuỷ sản
4746 1356 Nguyễn Đông Cung Tổng cục Thuỷ sản
4747 1358 Huỳnh Văn Ól Tổng cục Thuỷ sản
4748 1359 Nguyễn Thị Huỳnh Loan Tổng cục Thuỷ sản
4749 1374 Nguyễn Đình Đỗ Tổng cục Thuỷ sản
4750 1375 Nguyễn Văn Khải Tổng cục Thuỷ sản
4751 1376 Nguyễn Thanh Hải Tổng cục Thuỷ sản
4752 1378 Dương Thị Sa Va Ni Tổng cục Thuỷ sản
4753 1701 Diệp Văn Tâm Tổng cục Thuỷ sản
4754 1705 Huỳnh Văn Lành Tổng cục Thuỷ sản
4755 1709 Nguyễn Văn Mới Tổng cục Thuỷ sản
4756 2005 Trần Văn Cài Tổng cục Thuỷ sản
4757 2009 Huỳnh Văn Rừng Tổng cục Thuỷ sản
4758 2038 Huỳnh Quốc Thiện Tổng cục Thuỷ sản
4759 2041 Nguyễn Văn Yên Tổng cục Thuỷ sản
4760 2075 Phan Văn Đẩy Tổng cục Thuỷ sản
4761 2076 Cao Thị Chi Tổng cục Thuỷ sản
4762 2161 Trần Văn Ửu Tổng cục Thuỷ sản
4763 2173 Nguyễn Văn Đức Tổng cục Thuỷ sản
4764 2227 Nguyễn Văn Phước Tổng cục Thuỷ sản
4765 2245 Trần Văn Ích Tổng cục Thuỷ sản
4766 2256 Trần Văn Chính Tổng cục Thuỷ sản
4767 2319 Trần Văn Kề Tổng cục Thuỷ sản
4768 2383 Huỳnh Quốc Thiện Tổng cục Thuỷ sản
4769 3004 Nguyễn Văn Ngon Tổng cục Thuỷ sản
4770 3072 Hà Văn Dũng Tổng cục Thuỷ sản
4771 3161 Lê Văn Tuấn Tổng cục Thuỷ sản
4772 4032 Lữ Thị Huỳnh Tổng cục Thuỷ sản
4773 4095 Tăng Thị Tốt Tổng cục Thuỷ sản
4774 4100 Nguyễn Văn Nhanh Tổng cục Thuỷ sản
4775 4115 Trần Văn Hùng Tổng cục Thuỷ sản
4776 4155 Dương Văn Tuấn Tổng cục Thuỷ sản
4777 4180 Nguyễn Văn Cúc Tổng cục Thuỷ sản
4778 4184 Nguyễn Thanh Bình Tổng cục Thuỷ sản
4779 4201 Phạm Văn Ẩn Tổng cục Thuỷ sản
4780 4224 Sơn Văn Công Tổng cục Thuỷ sản
4781 4228 Nhan Văn Sự Tổng cục Thuỷ sản
4782 4265 Đỗ Văn Phon Tổng cục Thuỷ sản
4783 94085 Trầm Văn Thành Tổng cục Thuỷ sản
4784 94116 Nguyễn Văn Hạnh Tổng cục Thuỷ sản
4785 94117 Nguyễn Văn Hạnh Tổng cục Thuỷ sản
4786 0206 Lâm Chí Công Tổng cục Thuỷ sản
4787 0207 Phạm Văn Quyên Tổng cục Thuỷ sản
4788 0213 Lê Văn Đạt Tổng cục Thuỷ sản
4789 0275 Phạm Văn Học Tổng cục Thuỷ sản
4790 1268 Lê Hoàng Hải Tổng cục Thuỷ sản
4791 1270 Phạm Văn Huỳnh Tổng cục Thuỷ sản
4792 1271 Tiêu Văn Nghĩa Tổng cục Thuỷ sản
4793 1272 Nguyễn Út Em Tổng cục Thuỷ sản
4794 1275 Nguyễn Thị Kim Hường Tổng cục Thuỷ sản
4795 1277 Đặng Văn Hận Tổng cục Thuỷ sản
4796 1278 Nguyễn Văn Công Tổng cục Thuỷ sản
4797 1280 Đoàn Quốc Vĩnh Tổng cục Thuỷ sản
4798 1281 Hà Tô Được Tổng cục Thuỷ sản
4799 1282 Lê Văn Cường Tổng cục Thuỷ sản
4800 1283 Danh Văn Chinh Tổng cục Thuỷ sản
4801 1285 Trần Văn Điền Tổng cục Thuỷ sản
4802 1286 Nguyễn Văn Đoàn Tổng cục Thuỷ sản
4803 1287 Lê Văn Trải Tổng cục Thuỷ sản
4804 1288 Lâm Văn Cường Tổng cục Thuỷ sản
4805 1289 Hồ Văn Cảnh Tổng cục Thuỷ sản
4806 1290 Dương Văn Vịnh Tổng cục Thuỷ sản
4807 1291 Trần Văn Quân Tổng cục Thuỷ sản
4808 1292 Trần Minh Đông Tổng cục Thuỷ sản
4809 1293 Trần Văn Nhiên Tổng cục Thuỷ sản
4810 1294 Lê Hồng Y Tổng cục Thuỷ sản
4811 1295 Đặng Văn Dũng Tổng cục Thuỷ sản
4812 1296 Lý Văn Chủ Tổng cục Thuỷ sản
4813 1297 Lê Văn Ỳ Tổng cục Thuỷ sản
4814 1298 Lê Văn Hiếu Tổng cục Thuỷ sản
4815 1299 Trương Hoàng Huynh Tổng cục Thuỷ sản
4816 2011 Hồ Văn Đông Tổng cục Thuỷ sản
4817 2092 Nguyễn Thanh Đời Tổng cục Thuỷ sản
4818 2117 Tăng Hoàng Hận Tổng cục Thuỷ sản
4819 2119 Bùi Văn Cần Tổng cục Thuỷ sản
4820 2155 Trương Văn Khâu Tổng cục Thuỷ sản
4821 2207 Tăng Hoàng Hận Tổng cục Thuỷ sản
4822 2238 Lê Văn Thảo Tổng cục Thuỷ sản
4823 2286 Phạm Thị Bích Hoa Tổng cục Thuỷ sản
4824 2304 Lương Thanh Hồng Tổng cục Thuỷ sản
4825 2325 Huỳnh Phú Vinh Tổng cục Thuỷ sản
4826 2367 Phan Thế Biên Tổng cục Thuỷ sản
4827 2372 Đoàn Văn Phụ Tổng cục Thuỷ sản
4828 2381 Trương Văn Khâu Tổng cục Thuỷ sản
4829 2392 Huỳnh Văn Lạc Tổng cục Thuỷ sản
4830 92019 Nguyễn Anh Thuần Tổng cục Thuỷ sản
4831 Số đăng ký (TV….TS) Tên chủ tàu Tổng cục Thuỷ sản
4832 2120 Lương Văn Quốc Tổng cục Thuỷ sản
4833 20002 Đỗ Văn Thi Tổng cục Thuỷ sản
4834 92123 Võ Văn Út Tổng cục Thuỷ sản
4835 92234 Võ Văn Út Tổng cục Thuỷ sản
4836 2182 Thạch Minh Trọng Tổng cục Thuỷ sản
4837 3076 Ngô Văn Thân Tổng cục Thuỷ sản
4838 7125 Nguyễn Văn Khỏe Tổng cục Thuỷ sản
4839 2196 Trần Văn Vạn Tổng cục Thuỷ sản
4840 2160 Trần Văn Sơn Tổng cục Thuỷ sản
4841 2046 Nguyễn Văn Khinh Tổng cục Thuỷ sản
4842 2345 Bùi Thanh Tú Tổng cục Thuỷ sản
4843 2188 Huỳnh Văn Mạnh Tổng cục Thuỷ sản
4844 2065 Dương Văn Đông Tổng cục Thuỷ sản
4845 4060 Trần Văn Tốt Tổng cục Thuỷ sản
4846 13005 Nguyễn Văn Kết Tổng cục Thuỷ sản
4847 70001 Huỳnh Văn Tửng Tổng cục Thuỷ sản
4848 94066 Thái Văn Bộ Tổng cục Thuỷ sản
4849 2186 Cao Thành Dũng Tổng cục Thuỷ sản
4850 2373 Nguyễn Thị Tiết Tổng cục Thuỷ sản
4851 2289 Võ Văn Út Tổng cục Thuỷ sản
4852 2070 Võ Văn Út Tổng cục Thuỷ sản
4853 2287 Hợp tác xã nuôi nghêu Thành Đạt Tổng cục Thuỷ sản
4854 95064 Lê Văn Thuận Tổng cục Thuỷ sản
4855 7031 Nguyễn Văn Trung Tổng cục Thuỷ sản
4856 4029 Dương Thị Trinh Tổng cục Thuỷ sản
4857 4037 Trần Văn Công Tổng cục Thuỷ sản
4858 7002 Lương Văn Sông Tổng cục Thuỷ sản
4859 7018 Nguyễn Văn Cường Tổng cục Thuỷ sản
4860 7019 Nguyễn Văn Tuấn Tổng cục Thuỷ sản
4861 7033 Trương Văn Lành Tổng cục Thuỷ sản
4862 7035 Nguyễn Văn Thương Tổng cục Thuỷ sản
4863 7039 Nguyễn Chí Linh Tổng cục Thuỷ sản
4864 7053 Bùi Văn Ên Tổng cục Thuỷ sản
4865 7057 Nguyễn Văn Khỏe Tổng cục Thuỷ sản
4866 7060 Lê Minh Lập Tổng cục Thuỷ sản
4867 7061 Lữ Văn Viễn Tổng cục Thuỷ sản
4868 7062 Nguyễn Thành Thế Tổng cục Thuỷ sản
4869 7064 Phan Văn Vũ Tổng cục Thuỷ sản
4870 7070 Diệp Văn Truyền Tổng cục Thuỷ sản
4871 7072 Trần Văn Mẫn Tổng cục Thuỷ sản
4872 7082 Nguyễn Văn Mừng Tổng cục Thuỷ sản
4873 7083 Đặng Văn Răng Tổng cục Thuỷ sản
4874 7088 Đoàn Thanh Tâm Tổng cục Thuỷ sản
4875 7090 Nguyễn Văn Trung Tổng cục Thuỷ sản
4876 7093 Lê Thị Liểu Tổng cục Thuỷ sản
4877 7096 Diệp Văn Thức Tổng cục Thuỷ sản
4878 7101 Nguyễn Văn Tuấn Tổng cục Thuỷ sản
4879 7106 Lê Văn Lai Tổng cục Thuỷ sản
4880 7108 Nguyễn Chí Linh Tổng cục Thuỷ sản
4881 7126 Huỳnh Văn Giúp Tổng cục Thuỷ sản
4882 7129 Lê Thị Liểu Tổng cục Thuỷ sản
4883 5056 Nguyễn Thị Tính Tổng cục Thuỷ sản
4884 5062 Trang Văn Trọng Tổng cục Thuỷ sản
4885 5063 Nguyễn Văn Toàn Tổng cục Thuỷ sản
4886 5073 Huỳnh Văn Hảng Tổng cục Thuỷ sản
4887 5097 Đinh Văn Rang Tổng cục Thuỷ sản
4888 5141 Đinh Văn Rang Tổng cục Thuỷ sản
4889 5143 Nguyễn Văn Thảo Tổng cục Thuỷ sản
4890 5153 Nguyễn Văn Hiếu Tổng cục Thuỷ sản
4891 5157 Trần Văn Tâm Tổng cục Thuỷ sản
4892 5208 Huỳnh Văn Minh Tổng cục Thuỷ sản
4893 5227 Bùi Thị Thẳng Tổng cục Thuỷ sản
4894 1501 Võ Văn Tri Tổng cục Thuỷ sản
4895 6019 Mai Văn Hùng Tổng cục Thuỷ sản
4896 6057 Đặng Văn Bé Tổng cục Thuỷ sản
4897 6075 Ngô Văn Hống Tổng cục Thuỷ sản
4898 6110 Lê Văn Rảnh Tổng cục Thuỷ sản
4899 6214 Lê Thị Bí Tổng cục Thuỷ sản
4900 6215 Nguyễn Văn Trí Tổng cục Thuỷ sản
4901 5001 Võ Trung Dân Tổng cục Thuỷ sản
4902 5084 Nguyễn Văn Hùng Tổng cục Thuỷ sản
4903 5144 Bùi Văn Nhàn Tổng cục Thuỷ sản
4904 5172 Lê Văn Xả Tổng cục Thuỷ sản
4905 0273 Nguyễn Văn Khinh Tổng cục Thuỷ sản
4906 4021 Lê Văn Tiến Tổng cục Thuỷ sản
4907 4035 Hồ Văn Chiền Tổng cục Thuỷ sản
4908 4056 Mã Văn Điền Tổng cục Thuỷ sản
4909 4079 Bùi Văn Nhân Tổng cục Thuỷ sản
4910 4088 Ngô Thị Ni Tổng cục Thuỷ sản
4911 4092 Phạm Văn Dứt Tổng cục Thuỷ sản
4912 4130 Tăng Văn Phương Tổng cục Thuỷ sản
4913 4133 Hứa Văn Năm Tổng cục Thuỷ sản
4914 4135 Lưu Văn Nghiệm Tổng cục Thuỷ sản
4915 4137 Nguyễn Văn Lẻ Tổng cục Thuỷ sản
4916 4182 Châu Văn Cọp Tổng cục Thuỷ sản
4917 4190 Phan Văn Sang Tổng cục Thuỷ sản
4918 4193 Trần Văn Toàn Tổng cục Thuỷ sản
4919 4198 Mã Văn Huynh Tổng cục Thuỷ sản
4920 4225 Kim Văn Hùng Tổng cục Thuỷ sản
4921 4230 Lữ Văn Độ Tổng cục Thuỷ sản
4922 4233 Huỳnh Vĩnh Phước Tổng cục Thuỷ sản
4923 4249 Nguyễn Văn Y Tổng cục Thuỷ sản
4924 4266 Ngô Thị Huệ Tổng cục Thuỷ sản
4925 2174 Phan Văn Gộp Tổng cục Thuỷ sản
4926 0270 Nguyễn Văn Hải Tổng cục Thuỷ sản
4927 0271 Nguyễn Văn Mãi Tổng cục Thuỷ sản
4928 1311 Lê Văn Thấn Tổng cục Thuỷ sản
4929 1316 Nguyễn Văn Dũng Tổng cục Thuỷ sản
4930 1317 Nguyễn Văn Tư Tổng cục Thuỷ sản
4931 1319 Trần Thanh Dũng Tổng cục Thuỷ sản
4932 1323 Nguyễn Thị Kiều Tổng cục Thuỷ sản
4933 1324 Nguyễn Văn Bông Tổng cục Thuỷ sản
4934 1325 Trần Thị Tiên Tổng cục Thuỷ sản
4935 1336 Nguyễn Văn Chung Tổng cục Thuỷ sản
4936 1338 Trịnh Văn Gần Tổng cục Thuỷ sản
4937 1348 Nguyễn Văn Gương Tổng cục Thuỷ sản
4938 1354 Trần Văn Đông Tổng cục Thuỷ sản
4939 1356 Nguyễn Đông Cung Tổng cục Thuỷ sản
4940 1358 Huỳnh Văn Ól Tổng cục Thuỷ sản
4941 1359 Nguyễn Thị Huỳnh Loan Tổng cục Thuỷ sản
4942 1374 Nguyễn Đình Đỗ Tổng cục Thuỷ sản
4943 1375 Nguyễn Văn Khải Tổng cục Thuỷ sản
4944 1376 Nguyễn Thanh Hải Tổng cục Thuỷ sản
4945 1378 Dương Thị Sa Va Ni Tổng cục Thuỷ sản
4946 1701 Diệp Văn Tâm Tổng cục Thuỷ sản
4947 1705 Huỳnh Văn Lành Tổng cục Thuỷ sản
4948 1709 Nguyễn Văn Mới Tổng cục Thuỷ sản
4949 2005 Trần Văn Cài Tổng cục Thuỷ sản
4950 2009 Huỳnh Văn Rừng Tổng cục Thuỷ sản
4951 2038 Huỳnh Quốc Thiện Tổng cục Thuỷ sản
4952 2041 Nguyễn Văn Yên Tổng cục Thuỷ sản
4953 2075 Phan Văn Đẩy Tổng cục Thuỷ sản
4954 2076 Cao Thị Chi Tổng cục Thuỷ sản
4955 2161 Trần Văn Ửu Tổng cục Thuỷ sản
4956 2173 Nguyễn Văn Đức Tổng cục Thuỷ sản
4957 2227 Nguyễn Văn Phước Tổng cục Thuỷ sản
4958 2245 Trần Văn Ích Tổng cục Thuỷ sản
4959 2256 Trần Văn Chính Tổng cục Thuỷ sản
4960 2319 Trần Văn Kề Tổng cục Thuỷ sản
4961 2383 Huỳnh Quốc Thiện Tổng cục Thuỷ sản
4962 3004 Nguyễn Văn Ngon Tổng cục Thuỷ sản
4963 3072 Hà Văn Dũng Tổng cục Thuỷ sản
4964 3161 Lê Văn Tuấn Tổng cục Thuỷ sản
4965 4032 Lữ Thị Huỳnh Tổng cục Thuỷ sản
4966 4095 Tăng Thị Tốt Tổng cục Thuỷ sản
4967 4100 Nguyễn Văn Nhanh Tổng cục Thuỷ sản
4968 4115 Trần Văn Hùng Tổng cục Thuỷ sản
4969 4155 Dương Văn Tuấn Tổng cục Thuỷ sản
4970 4180 Nguyễn Văn Cúc Tổng cục Thuỷ sản
4971 4184 Nguyễn Thanh Bình Tổng cục Thuỷ sản
4972 4201 Phạm Văn Ẩn Tổng cục Thuỷ sản
4973 4224 Sơn Văn Công Tổng cục Thuỷ sản
4974 4228 Nhan Văn Sự Tổng cục Thuỷ sản
4975 4265 Đỗ Văn Phon Tổng cục Thuỷ sản
4976 94085 Trầm Văn Thành Tổng cục Thuỷ sản
4977 94116 Nguyễn Văn Hạnh Tổng cục Thuỷ sản
4978 94117 Nguyễn Văn Hạnh Tổng cục Thuỷ sản
4979 0206 Lâm Chí Công Tổng cục Thuỷ sản
4980 0207 Phạm Văn Quyên Tổng cục Thuỷ sản
4981 0213 Lê Văn Đạt Tổng cục Thuỷ sản
4982 0275 Phạm Văn Học Tổng cục Thuỷ sản
4983 1268 Lê Hoàng Hải Tổng cục Thuỷ sản
4984 1270 Phạm Văn Huỳnh Tổng cục Thuỷ sản
4985 1271 Tiêu Văn Nghĩa Tổng cục Thuỷ sản
4986 1272 Nguyễn Út Em Tổng cục Thuỷ sản
4987 1275 Nguyễn Thị Kim Hường Tổng cục Thuỷ sản
4988 1277 Đặng Văn Hận Tổng cục Thuỷ sản
4989 1278 Nguyễn Văn Công Tổng cục Thuỷ sản
4990 1280 Đoàn Quốc Vĩnh Tổng cục Thuỷ sản
4991 1281 Hà Tô Được Tổng cục Thuỷ sản
4992 1282 Lê Văn Cường Tổng cục Thuỷ sản
4993 1283 Danh Văn Chinh Tổng cục Thuỷ sản
4994 1285 Trần Văn Điền Tổng cục Thuỷ sản
4995 1286 Nguyễn Văn Đoàn Tổng cục Thuỷ sản
4996 1287 Lê Văn Trải Tổng cục Thuỷ sản
4997 1288 Lâm Văn Cường Tổng cục Thuỷ sản
4998 1289 Hồ Văn Cảnh Tổng cục Thuỷ sản
4999 1290 Dương Văn Vịnh Tổng cục Thuỷ sản
5000 1291 Trần Văn Quân Tổng cục Thuỷ sản
5001 1292 Trần Minh Đông Tổng cục Thuỷ sản
5002 1293 Trần Văn Nhiên Tổng cục Thuỷ sản
5003 1294 Lê Hồng Y Tổng cục Thuỷ sản
5004 1295 Đặng Văn Dũng Tổng cục Thuỷ sản
5005 1296 Lý Văn Chủ Tổng cục Thuỷ sản
5006 1297 Lê Văn Ỳ Tổng cục Thuỷ sản
5007 1298 Lê Văn Hiếu Tổng cục Thuỷ sản
5008 1299 Trương Hoàng Huynh Tổng cục Thuỷ sản
5009 2011 Hồ Văn Đông Tổng cục Thuỷ sản
5010 2092 Nguyễn Thanh Đời Tổng cục Thuỷ sản
5011 2117 Tăng Hoàng Hận Tổng cục Thuỷ sản
5012 2119 Bùi Văn Cần Tổng cục Thuỷ sản
5013 2155 Trương Văn Khâu Tổng cục Thuỷ sản
5014 2207 Tăng Hoàng Hận Tổng cục Thuỷ sản
5015 2238 Lê Văn Thảo Tổng cục Thuỷ sản
5016 2286 Phạm Thị Bích Hoa Tổng cục Thuỷ sản
5017 2304 Lương Thanh Hồng Tổng cục Thuỷ sản
5018 2325 Huỳnh Phú Vinh Tổng cục Thuỷ sản
5019 2367 Phan Thế Biên Tổng cục Thuỷ sản
5020 2372 Đoàn Văn Phụ Tổng cục Thuỷ sản
5021 2381 Trương Văn Khâu Tổng cục Thuỷ sản
5022 2392 Huỳnh Văn Lạc Tổng cục Thuỷ sản
5023 92019 Nguyễn Anh Thuần Tổng cục Thuỷ sản
5024 Số đăng ký (TV….TS) Tên chủ tàu Tổng cục Thuỷ sản
5025 92179 Trầm Văn Hoàng Tổng cục Thuỷ sản
5026 94055 Nguyễn Minh Vương Tổng cục Thuỷ sản
5027 92345 Trần Quốc Hùng Tổng cục Thuỷ sản
5028 2217 Trương Văn Sĩ Tổng cục Thuỷ sản
5029 5039 Huỳnh Văn Đưa Tổng cục Thuỷ sản
5030 93087 Trần Văn Xem Tổng cục Thuỷ sản
5031 92007 Ngô Văn Phước Tổng cục Thuỷ sản
5032 95056 Đặng Văn Hòa Tổng cục Thuỷ sản
5033 95015 Ngô Văn Lộc Tổng cục Thuỷ sản
5034 94074 Nguyễn Văn Dự Tổng cục Thuỷ sản
5035 94159 Nguyễn Minh Chiến Tổng cục Thuỷ sản
5036 92006 Nguyễn Thị Bích Loan Tổng cục Thuỷ sản
5037 94779 Nguyễn Vương Cảnh Tổng cục Thuỷ sản
5038 92035 Ngô Văn An Tổng cục Thuỷ sản
5039 92028 Nguyễn Thị Diễm Phúc Tổng cục Thuỷ sản
5040 2366 Dương Văn Diện Tổng cục Thuỷ sản
5041 2200 Hà Văn Ngọc Tổng cục Thuỷ sản
5042 2223 Trần Quang Thạnh Tổng cục Thuỷ sản
5043 1308 Nguyễn Văn Tâm Tổng cục Thuỷ sản
5044 1310 Nguyễn Văn Ren Tổng cục Thuỷ sản
5045 1313 Nguyễn Văn Khanh Tổng cục Thuỷ sản
5046 1322 Nguyễn Văn Suông Tổng cục Thuỷ sản
5047 1333 Trần Hải Quân Tổng cục Thuỷ sản
5048 1334 Tô Thanh Bình Tổng cục Thuỷ sản
5049 1340 Võ Phước Hưng Tổng cục Thuỷ sản
5050 1345 Lê Văn Nam Tổng cục Thuỷ sản
5051 1346 Phạm Văn Ra Tổng cục Thuỷ sản
5052 1347 Nguyễn Thị Diễm Tổng cục Thuỷ sản
5053 1350 Nguyễn Văn Trinh Tổng cục Thuỷ sản
5054 1362 Trần Quốc Duyệt Tổng cục Thuỷ sản
5055 1363 Nguyễn Văn Chinh Tổng cục Thuỷ sản
5056 1365 Trần Hữu Nghĩa Tổng cục Thuỷ sản
5057 2085 Trần Văn Phong Tổng cục Thuỷ sản
5058 2205 Trần Văn Nhỏ Tổng cục Thuỷ sản
5059 2259 Trương Văn Út Tổng cục Thuỷ sản
5060 2265 Trần Văn Phát Tổng cục Thuỷ sản
5061 3009 Nguyễn Văn Phụng Tổng cục Thuỷ sản
5062 3037 Nguyễn Văn Nam Tổng cục Thuỷ sản
5063 3178 Trần Quốc Thắng Tổng cục Thuỷ sản
5064 3210 Ngô Văn Phúc Tổng cục Thuỷ sản
5065 2246 Nguyễn Văn Tài Tổng cục Thuỷ sản
5066 BL-91827-TS Quách Thị Thanh Vân Tổng cục Thuỷ sản
5067 BL-91888-TS DƯƠNG VIỆT HÙNG Tổng cục Thuỷ sản
5068 BL-93377-TS Lê Bình Tổng cục Thuỷ sản
5069 BL-93679-TS Nguyễn Văn Hiếu Tổng cục Thuỷ sản
5070 BT-93479-TS Võ Thị Tuyết Minh Tổng cục Thuỷ sản
5071 BT-94444-TS Nguyễn Văn Dây Tổng cục Thuỷ sản
5072 BT-97109-TS Nguyễn Văn Sơn Tổng cục Thuỷ sản
5073 BT-97471-TS Tô Thị Yến Tổng cục Thuỷ sản
5074 BT-97490-TS Nguyễn Thị Hưởng Tổng cục Thuỷ sản
5075 BT-98596-TS Tạ Hữu Trí Tổng cục Thuỷ sản
5076 BT-98966-TS Châu Hoàng Kiệt Tổng cục Thuỷ sản
5077 BT-99153-TS Nguyễn Văn Tùng Tổng cục Thuỷ sản
5078 BT-99366-TS Trần Thu Trải Tổng cục Thuỷ sản
5079 BT-99855-TS Trần Thị Hạnh Tổng cục Thuỷ sản
5080 BT-99998-TS Cty TNHH Vạn Tiến Tổng cục Thuỷ sản
5081 BTh-97128-TS Đặng Thị Điệp Tổng cục Thuỷ sản
5082 BTh-97949-TS Võ Hạnh Tổng cục Thuỷ sản
5083 BTh-98885-TS Hồ Thanh Hoà Tổng cục Thuỷ sản
5084 BTh-99145-TS Hồ Thanh Hòa Tổng cục Thuỷ sản
5085 BV-90486-TS Võ Thị Hòa Tổng cục Thuỷ sản
5086 BV-92665-TS Nguyễn Hùng Tổng cục Thuỷ sản
5087 BV-96976-TS Nguyễn Đức Tấn Tổng cục Thuỷ sản
5088 BV-97209-TS Ngô Văn Thơ Tổng cục Thuỷ sản
5089 BV-97579-TS Bùi Xuân Hường Tổng cục Thuỷ sản
5090 BV-98069-TS Trần Văn Dũng Tổng cục Thuỷ sản
5091 BV-98859-TS Nguyễn Rồi Tổng cục Thuỷ sản
5092 CM-91785-TS Triệu Văn Luận Tổng cục Thuỷ sản
5093 CM-92092-TS Lâm Văn Thắng Tổng cục Thuỷ sản
5094 CM-92254-TS Phạm Kiều Oanh Tổng cục Thuỷ sản
5095 CM-92477-TS Văn Thanh Liêm Tổng cục Thuỷ sản
5096 CM-92498-TS Trần Bé Hồng Tổng cục Thuỷ sản
5097 CM-93968-TS Quách Hoàng Vũ Tổng cục Thuỷ sản
5098 CM-95273-TS Nguyễn Văn Phước Tổng cục Thuỷ sản
5099 CM-95968-TS Phạm Văn Hoàng Tổng cục Thuỷ sản
5100 CM-98686-TS Ngô Thị Út Bé Tổng cục Thuỷ sản
5101 CM-98769-TS Phan Thị Thu Chiến Tổng cục Thuỷ sản
5102 CM-98779-TS Nguyễn Văn Phong Tổng cục Thuỷ sản
5103 CM-98787-TS TIẾT VĂN DŨNG Tổng cục Thuỷ sản
5104 HP-90511-TS Đinh Khắc Vằn Tổng cục Thuỷ sản
5105 HP-90515-TS Lưu Đình Cương Tổng cục Thuỷ sản
5106 HP-90695-TS Đinh Văn Kiền Tổng cục Thuỷ sản
5107 HP-90780-TS Đinh Khắc Trai Tổng cục Thuỷ sản
5108 HP-90842-TS Đinh Khắc Có Tổng cục Thuỷ sản
5109 HP-90885-TS Đinh Ngọc Trai Tổng cục Thuỷ sản
5110 HP-90897-TS Đinh Khắc Nam Tổng cục Thuỷ sản
5111 KG-62217-TS Lâm Thị Hà Tổng cục Thuỷ sản
5112 KG-62341-TS Đổng Thị Hoa Tổng cục Thuỷ sản
5113 KG-90075-TS Trịnh Văn Minh Tổng cục Thuỷ sản
5114 KG-90101-TS Ngô Văn Xưởng Tổng cục Thuỷ sản
5115 KG-90188-TS Trần Hữu Thanh Tổng cục Thuỷ sản
5116 KG-90304-TS Lư Thị Ên Tổng cục Thuỷ sản
5117 KG-90423-TS Tôn Thị Liếp Tổng cục Thuỷ sản
5118 KG-90754-TS Vũ Thành Tấn Tổng cục Thuỷ sản
5119 KG-90873-TS Dương Văn Hiền Tổng cục Thuỷ sản
5120 KG-90883-TS Nguyễn Văn Vũ Tổng cục Thuỷ sản
5121 KG-91023-TS Tạ Yến Phương Tổng cục Thuỷ sản
5122 KG-91212-TS Bùi Văn Hận Tổng cục Thuỷ sản
5123 KG-91306-TS Vi Thị Loan Tổng cục Thuỷ sản
5124 KG-91384-TS Nguyễn Hồng Gấm Tổng cục Thuỷ sản
5125 KG-91402-TS Chau Thanh Xuân Tổng cục Thuỷ sản
5126 KG-91537-TS Trương Nhựt Quyền Tổng cục Thuỷ sản
5127 KG-91647-TS TRẦN QUANG THẮNG Tổng cục Thuỷ sản
5128 KG-91826-TS Nguyễn Văn Lọ Tổng cục Thuỷ sản
5129 KG-92016-TS Dương Văn Chên Tổng cục Thuỷ sản
5130 KG-92647-TS Trần Thị Ngọc Tổng cục Thuỷ sản
5131 KG-92656-TS MAI TUẤN KHANH Tổng cục Thuỷ sản
5132 KG-92670-TS Nguyễn Ngọc Thảo Tổng cục Thuỷ sản
5133 KG-92918-TS Nguyễn Văn Nhành Tổng cục Thuỷ sản
5134 KG-92972-TS Nguyễn Hữu Thành Tổng cục Thuỷ sản
5135 KG-93000-TS Ngô Ngọc Loan Tổng cục Thuỷ sản
5136 KG-93117-TS Phạm Văn Thuận Tổng cục Thuỷ sản
5137 KG-93123-TS Võ Hồng Hải Tổng cục Thuỷ sản
5138 KG-93135-TS Ngô Thị Kim Ngoan Tổng cục Thuỷ sản
5139 KG-93216-TS Đỗ Thị Ngọc Thủy Tổng cục Thuỷ sản
5140 KG-93252-TS Phạm Huy Hùng Tổng cục Thuỷ sản
5141 KG-93291-TS TRẦN HỮU THUẬN Tổng cục Thuỷ sản
5142 KG-93322-TS Hồ Công Dũng Tổng cục Thuỷ sản
5143 KG-93359-TS Trang Đức Minh Tổng cục Thuỷ sản
5144 KG-93850-TS Trương Nhựt Quyền Tổng cục Thuỷ sản
5145 KG-94130-TS Trương Thị Mỹ Linh Tổng cục Thuỷ sản
5146 KG-94249-TS TRẦN THANH ĐỒNG Tổng cục Thuỷ sản
5147 KG-94435-TS Hồ Thị Phúc Tổng cục Thuỷ sản
5148 KG-94484-TS Nguyễn Thanh Sự Tổng cục Thuỷ sản
5149 KG-94485-TS Nguyễn Thanh Sự Tổng cục Thuỷ sản
5150 KG-94493-TS Tôn Tấn Tài Tổng cục Thuỷ sản
5151 KG-94567-TS Trần Quốc Khởi Tổng cục Thuỷ sản
5152 KG-94588-TS Phạm Hoàng Phương Tổng cục Thuỷ sản
5153 KG-94649-TS Trần Thị Buôn Tổng cục Thuỷ sản
5154 KG-94824-TS Dương Văn Hiền Tổng cục Thuỷ sản
5155 KG-94959-TS Trần Hữu Tâm Tổng cục Thuỷ sản
5156 KG-95101-TS Nguyễn Văn Nam Tổng cục Thuỷ sản
5157 KG-95214-TS NGUYỄN THỊ TUYẾT NGA Tổng cục Thuỷ sản
5158 KG-95382-TS Nguyễn Thị Út Lớn Tổng cục Thuỷ sản
5159 KG-95390-TS Trương Văn Muôn Tổng cục Thuỷ sản
5160 KG-95526-TS Trương Văn Hải Tổng cục Thuỷ sản
5161 KG-95532-TS NGUYỄN THỊ TUYẾT NGA Tổng cục Thuỷ sản
5162 KG-95568-TS Nguyễn Văn Tỏ Tổng cục Thuỷ sản
5163 KG-95591-TS HUỲNH THỊ KIM PHỤNG Tổng cục Thuỷ sản
5164 KG-95799-TS NGUYỄN THỊ TUYẾT NGA Tổng cục Thuỷ sản
5165 KG-95868-TS Lê Minh Tâm Tổng cục Thuỷ sản
5166 KG-95995-TS Nguyễn Thị Cẩm Thúy Tổng cục Thuỷ sản
5167 KG-95999-TS Nguyễn Huy Hoàng Tổng cục Thuỷ sản
5168 KG-96011-TS Lê Ngọc Phú Tổng cục Thuỷ sản
5169 KH-95599-TS Đinh Văn Danh Tổng cục Thuỷ sản
5170 KH-99036-TS Võ Quý Tổng cục Thuỷ sản
5171 KH-99668-TS Hà Thế Vinh Tổng cục Thuỷ sản
5172 LA-99029-TS Võ Văn Hái Tổng cục Thuỷ sản
5173 NA-90479-TS PHẠM VĂN TUẤN (NA90479) Tổng cục Thuỷ sản
5174 NA-90666-TS Hồ văn Quảng Tổng cục Thuỷ sản
5175 NA-90968-TS Nguyễn Quốc Quyền Tổng cục Thuỷ sản
5176 NA-91205-TS Nguyễn Văn Nguyên Tổng cục Thuỷ sản
5177 NA-92459-TS Phùng Bá Dũng Tổng cục Thuỷ sản
5178 NA-93625-TS Lê Bá Hiệp Tổng cục Thuỷ sản
5179 NA-94456-TS NGUYỄN ĐỨC HÀ Tổng cục Thuỷ sản
5180 NA-99667-TS Lê Hữu Thành Tổng cục Thuỷ sản
5181 NĐ-91198-TS Nguyễn Văn Tuấn Tổng cục Thuỷ sản
5182 NĐ-91615-TS Vũ Văn Chương Tổng cục Thuỷ sản
5183 NĐ-92089-TS Nguyễn Văn Đồng Tổng cục Thuỷ sản
5184 NĐ-92216-TS Vũ Xuân Tường Tổng cục Thuỷ sản
5185 NĐ-92219-TS Nguyễn Văn Khánh Tổng cục Thuỷ sản
5186 NĐ-92299-TS Nguyễn Văn Cung Tổng cục Thuỷ sản
5187 NĐ-92378-TS Vũ Đức Tĩnh Tổng cục Thuỷ sản
5188 NĐ-92389-TS Phạm Văn Tấn Tổng cục Thuỷ sản
5189 NĐ-92459-TS Nguyễn Văn Hùng Tổng cục Thuỷ sản
5190 NĐ-92569-TS Nguyễn Văn Tịnh Tổng cục Thuỷ sản
5191 NĐ-92578-TS Phạm Văn Tu Tổng cục Thuỷ sản
5192 NĐ-92607-TS Nguyễn Văn Thái Tổng cục Thuỷ sản
5193 NĐ-92626-TS Phan Đăng Quang Tổng cục Thuỷ sản
5194 NĐ-92648-TS Vũ Đình Năng Tổng cục Thuỷ sản
5195 NĐ-92655-TS Nguyễn Văn Trường Tổng cục Thuỷ sản
5196 NĐ-92656-TS Nguyễn Văn Vân Tổng cục Thuỷ sản
5197 NĐ-92662-TS Nguyễn Văn Trinh Tổng cục Thuỷ sản
5198 NĐ-92696-TS Lê Văn Thanh Tổng cục Thuỷ sản
5199 NĐ-92737-TS Trần Văn Toàn Tổng cục Thuỷ sản
5200 NĐ-92836-TS Nguyễn Văn Cường Tổng cục Thuỷ sản
5201 NĐ-92868-TS Mai Văn Ưng Tổng cục Thuỷ sản
5202 NĐ-92888-TS Bùi Văn Kỳ Tổng cục Thuỷ sản
5203 NĐ-92926-TS Đặng Văn Oanh Tổng cục Thuỷ sản
5204 NĐ-92959-TS Phạm Văn Biên Tổng cục Thuỷ sản
5205 NĐ-93387-TS Nguyễn Văn Toản Tổng cục Thuỷ sản
5206 NT-90044-TS Lê Văn Không Tổng cục Thuỷ sản
5207 NT-90457-TS Trần Văn Đứng Tổng cục Thuỷ sản
5208 PY-90818-TS Nguyễn Ngọc Liêm Tổng cục Thuỷ sản
5209 PY-96507-TS Đinh Văn Quân Tổng cục Thuỷ sản
5210 QB-91111-TS Phạm Quốc Huy Tổng cục Thuỷ sản
5211 QB-91142-TS Nguyễn Phúc Nguyên Tổng cục Thuỷ sản
5212 QB-91156-TS Đào Xuân Dũng Tổng cục Thuỷ sản
5213 QB-91207-TS Nguyễn Văn Hải Tổng cục Thuỷ sản
5214 QB-91249-TS Hoàng Quang Tiến Tổng cục Thuỷ sản
5215 QB-91449-TS Nguyễn Anh Tuấn Tổng cục Thuỷ sản
5216 QB-91515-TS Nguyễn Xuân Lệ Tổng cục Thuỷ sản
5217 QB-91755-TS Hoàng Viết Hải Tổng cục Thuỷ sản
5218 QB-91763-TS Hoàng Hải Long Tổng cục Thuỷ sản
5219 QB-98017-TS Phạm Thuyết Tổng cục Thuỷ sản
5220 QB-98072-TS Hoàng Văn Dũng Tổng cục Thuỷ sản
5221 QB-98097-TS Nguyễn Văn Côi Tổng cục Thuỷ sản
5222 QB-98108-TS Nguyễn Quang Vinh Tổng cục Thuỷ sản
5223 QB-98125-TS Nguyễn Văn Đức Tổng cục Thuỷ sản
5224 QB-98298-TS Nguyễn Văn Trôi Tổng cục Thuỷ sản
5225 QB-98521-TS Phạm Văn Sinh Tổng cục Thuỷ sản
5226 QB-98572-TS Phạm Thành Trung Tổng cục Thuỷ sản
5227 QB-98696-TS Nguyễn Đăng Tuân Tổng cục Thuỷ sản
5228 QB-98790-TS Phạm Văn Kiên Tổng cục Thuỷ sản
5229 QB-98824-TS Phạm Văn Đồng Tổng cục Thuỷ sản
5230 QB-98833-TS Nguyễn Văn Minh Tổng cục Thuỷ sản
5231 QB-98897-TS Nguyễn Xuân Hải Tổng cục Thuỷ sản
5232 QN-90338-TS BÙI VĂN MẠNH (QN) Tổng cục Thuỷ sản
5233 QN-90410-TS Trần Văn Tướng Tổng cục Thuỷ sản
5234 QNg-92115-TS Trần Cu Tổng cục Thuỷ sản
5235 QNg-92257-TS Nguyễn Văn Đức Tổng cục Thuỷ sản
5236 QNg-92340-TS Đỗ Văn Nhành Tổng cục Thuỷ sản
5237 QNg-92734-TS Trầm Văn Trung Tổng cục Thuỷ sản
5238 QNg-92910-TS Tạ Thành Long Tổng cục Thuỷ sản
5239 QNg-97058-TS Phạm Hồng Sự Tổng cục Thuỷ sản
5240 QNg-97240-TS Trần Chừ Tổng cục Thuỷ sản
5241 QNg-97270-TS Lê Thị Kỳ Tổng cục Thuỷ sản
5242 QNg-97727-TS Trần Thanh Dũng Tổng cục Thuỷ sản
5243 QNg-98001-TS Ngô Văn Công Tổng cục Thuỷ sản
5244 QNg-98118-TS Phạm Văn Dũng Tổng cục Thuỷ sản
5245 QT-91018-TS TRẦN VIẾT THÀNH Tổng cục Thuỷ sản
5246 ST-90767-TS Võ Hoàng Oanh Tổng cục Thuỷ sản
5247 ST-91908-TS Trương Minh Giàu Tổng cục Thuỷ sản
5248 ST-94789-TS Võ Minh Ngọc Tổng cục Thuỷ sản
5249 ST-96886-TS Nguyễn Hoàng Tâm Tổng cục Thuỷ sản
5250 ST-99009-TS Huỳnh Văn Kiển Tổng cục Thuỷ sản
5251 ST-99555-TS Nguyễn Văn Xuyên Tổng cục Thuỷ sản
5252 TB-10325-TS Bùi Đình Thành Tổng cục Thuỷ sản
5253 TB-90065-TS Đỗ Hữu Chiến Tổng cục Thuỷ sản
5254 TB-90085-TS Đinh Xuân Bảo Tổng cục Thuỷ sản
5255 TB-90104-TS Nguyễn Đông Thành Tổng cục Thuỷ sản
5256 TB-92686-TS Lương Hữu Duẩn Tổng cục Thuỷ sản
5257 TG-90179-TS Nguyễn Văn Cao Tổng cục Thuỷ sản
5258 TG-90338-TS Trương Hoàng Vũ Tổng cục Thuỷ sản
5259 TG-90807-TS Hà Anh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
5260 TG-91139-TS DƯƠNG THỊ BÉ DUYÊN Tổng cục Thuỷ sản
5261 TG-91944-TS Trần Văn Thon Tổng cục Thuỷ sản
5262 TG-92570-TS Nguyễn Văn Toàn Tổng cục Thuỷ sản
5263 TG-92679-TS Trần Thị Dung Tổng cục Thuỷ sản
5264 TG-92843-TS Trần Văn Một Tổng cục Thuỷ sản
5265 TG-93083-TS Đặng Thanh Phong Tổng cục Thuỷ sản
5266 TG-94753-TS Bùi Văn Dứt Tổng cục Thuỷ sản
5267 TH-90165-TS Nguyễn Văn Cầu Tổng cục Thuỷ sản
5268 TH-90417-TS Lê Văn Thủy Tổng cục Thuỷ sản
5269 TH-90988-TS Phạm Văn Đức Tổng cục Thuỷ sản
5270 TH-91911-TS Trương Văn Đồng Tổng cục Thuỷ sản
5271 TH-92220-TS Nguyễn Văn Giỏi Tổng cục Thuỷ sản
5272 TH-92979-TS Nguyễn Đức Vệ Tổng cục Thuỷ sản
5273 TH-93389-TS Cao Văn Tâm Tổng cục Thuỷ sản
5274 TV-96029-TS Nguyễn Thị Thu Tổng cục Thuỷ sản
5275 BĐ-92230-TS Nguyễn Văn Sá Tổng cục Thuỷ sản
5276 BĐ-92328-TS Hồ Văn Chó Tổng cục Thuỷ sản
5277 BĐ-94057-TS Trương Định Tổng cục Thuỷ sản
5278 BĐ-94695-TS Nguyễn Thanh Hùng Tổng cục Thuỷ sản
5279 BĐ-94837-TS Nguyễn Ngọc Hòa Tổng cục Thuỷ sản
5280 BĐ-94915-TS Đỗ Thành Tổng cục Thuỷ sản
5281 BĐ-94921-TS Trà Mỹ Hiệp Tổng cục Thuỷ sản
5282 BL-91106-TS Tô Hồng Loan Tổng cục Thuỷ sản
5283 BL-91289-TS Trịnh Thanh Phương Tổng cục Thuỷ sản
5284 BL-91791-TS Phan Thu Hà Tổng cục Thuỷ sản
5285 BL-92979-TS Trần Đạt Thành Tổng cục Thuỷ sản
5286 BL-93277-TS Nguyễn Văn Út Tổng cục Thuỷ sản
5287 BL-93398-TS Hồ Ngọc Thảo Tổng cục Thuỷ sản
5288 BL-93454-TS Phạm Thị Hằng Tổng cục Thuỷ sản
5289 BL-93527-TS Hứa Hoàng Hiếu Tổng cục Thuỷ sản
5290 BL-93558-TS Trần Văn Nòng Tổng cục Thuỷ sản
5291 BT-91522-TS Ngô Văn Mười Tổng cục Thuỷ sản
5292 BT-92134-TS Lê Trung Hiếu Tổng cục Thuỷ sản
5293 BT-92459-TS Nguyễn Thị Ngọc Mai Tổng cục Thuỷ sản
5294 BT-92934-TS Dương Văn Phong Tổng cục Thuỷ sản
5295 BT-92978-TS Điêu Thanh Vũ Tổng cục Thuỷ sản
5296 BT-93039-TS Nguyễn Thị Diễm Tổng cục Thuỷ sản
5297 BT-93412-TS Dương Văn Phong Tổng cục Thuỷ sản
5298 BT-93760-TS Trần Văn Nhận Tổng cục Thuỷ sản
5299 BT-93935-TS Huỳnh Văn Nghé Tổng cục Thuỷ sản
5300 BT-95672-TS Lưu Hoàng Lương Tổng cục Thuỷ sản
5301 BT-97210-TS Võ Văn Cai Tổng cục Thuỷ sản
5302 BT-97246-TS Trần Văn Trung Tổng cục Thuỷ sản
5303 BT-97308-TS Đào Văn Nhân Tổng cục Thuỷ sản
5304 BT-97408-TS Dương Văn Phong Tổng cục Thuỷ sản
5305 BT-97415-TS Nguyễn Châu Bình Tổng cục Thuỷ sản
5306 BT-97542-TS Lê Văn Mến Tổng cục Thuỷ sản
5307 BT-97875-TS Lê Văn Thương Tổng cục Thuỷ sản
5308 BT-97877-TS Lê Văn Phúc Tổng cục Thuỷ sản
5309 BT-97948-TS Trần Văn Phúc Tổng cục Thuỷ sản
5310 BT-98079-TS Dương Văn Lạc Tổng cục Thuỷ sản
5311 BT-98534-TS Dương Văn Phong Tổng cục Thuỷ sản
5312 BT-98596-TS Tạ Hữu Trí Tổng cục Thuỷ sản
5313 BTh-95012-TS Trần Hoà Rô Tổng cục Thuỷ sản
5314 BTh-95078-TS Trần Văn Tiến Tổng cục Thuỷ sản
5315 BTh-95405-TS Nguyễn Văn Vinh Tổng cục Thuỷ sản
5316 BTh-96119-TS Nguyễn Thanh Long Tổng cục Thuỷ sản
5317 BTh-96324-TS Trần Văn Hà Tổng cục Thuỷ sản
5318 BTh-96420-TS Bùi Trần Mỹ Hạnh Tổng cục Thuỷ sản
5319 BTh-96949-TS Nguyễn Thanh Sang Tổng cục Thuỷ sản
5320 BTh-97222-TS Nguyễn Thanh Thao Tổng cục Thuỷ sản
5321 BTh-97830-TS Nguyễn Phụng Tổng cục Thuỷ sản
5322 BTh-97879-TS Nguyễn Văn Quáng Tổng cục Thuỷ sản
5323 BTh-98189-TS Trần Văn Trúc Tổng cục Thuỷ sản
5324 BTh-99159-TS Trần Thảnh Tổng cục Thuỷ sản
5325 BTh-99398-TS Hồ Văn Tèo Tổng cục Thuỷ sản
5326 BTh-99582-TS Thoại Thị Ngọc Tổng cục Thuỷ sản
5327 BTh-99649-TS Nguyễn Đình Trung Tổng cục Thuỷ sản
5328 BTh-99672-TS PHAN VĂN SÁU Tổng cục Thuỷ sản
5329 BTh-99849-TS Trương Văn Hùng Tổng cục Thuỷ sản
5330 BTh-99920-TS Đặng Thị Tân Bích Xuân Tổng cục Thuỷ sản
5331 BV-0436-TS Nguyễn Ích Tổng cục Thuỷ sản
5332 BV-90190-TS Trần Văn Xuân Tổng cục Thuỷ sản
5333 BV-90622-TS Phạm Thanh Hiền Tổng cục Thuỷ sản
5334 BV-90694-TS Nguyễn Ngọc Thanh Tổng cục Thuỷ sản
5335 BV-91341-TS Nguyễn Văn Hữu Tổng cục Thuỷ sản
5336 BV-92485-TS NGUYỄN NGỌC ANH Tổng cục Thuỷ sản
5337 BV-92887-TS Nguyễn Hành Tổng cục Thuỷ sản
5338 BV-92888-TS Nguyễn Hành Tổng cục Thuỷ sản
5339 BV-93126-TS Đỗ Thị Tuyết Tổng cục Thuỷ sản
5340 BV-93127-TS Đỗ Thị Tuyết Tổng cục Thuỷ sản
5341 BV-93556-TS Nguyễn Thanh Tùng Tổng cục Thuỷ sản
5342 BV-93899-TS Phạm Thị Lợi Tổng cục Thuỷ sản
5343 BV-94477-TS Trần Ngọc Phương Tổng cục Thuỷ sản
5344 BV-95329-TS Nguyễn Thị Linh Tổng cục Thuỷ sản
5345 BV-95464-TS Trần Văn Khéo Tổng cục Thuỷ sản
5346 BV-98579-TS Phùng Thị Lệ Thu Tổng cục Thuỷ sản
5347 BV-98585-TS Nguyễn Văn Lượng Tổng cục Thuỷ sản
5348 BV-98768-TS Phan Hữu Quỳnh Tổng cục Thuỷ sản
5349 BV-99866-TS Lê Thị Kim Hạnh Tổng cục Thuỷ sản
5350 CM-90789-TS Huỳnh Trọng Tổng cục Thuỷ sản
5351 CM-91195-TS Lê Văn Vũ Tổng cục Thuỷ sản
5352 CM-91266-TS Trần Hồng Trang Tổng cục Thuỷ sản
5353 CM-91612-TS Lưu Danh Cừ Tổng cục Thuỷ sản
5354 CM-91749-TS Lê Văn Phước Tổng cục Thuỷ sản
5355 CM-91792-TS Nguyễn Chí Trung Tổng cục Thuỷ sản
5356 CM-91867-TS Lâm Văn Thể Tổng cục Thuỷ sản
5357 CM-92125-TS Nguyễn Văn Tèo Tổng cục Thuỷ sản
5358 CM-92220-TS Lâm Văn Uôl Tổng cục Thuỷ sản
5359 CM-92369-TS Trần Thị Cẩm Tú Tổng cục Thuỷ sản
5360 CM-92629-TS Trương Thượng Đức Tổng cục Thuỷ sản
5361 CM-95110-TS Lê Hồng Muội Tổng cục Thuỷ sản
5362 CM-95268-TS Đoàn Văn Mến Tổng cục Thuỷ sản
5363 CM-95379-TS Dư Thanh Sơn Tổng cục Thuỷ sản
5364 CM-97901-TS Trần Văn Khệnh Tổng cục Thuỷ sản
5365 CM-97941-TS Nguyễn Thị Ngọc Hân Tổng cục Thuỷ sản
5366 CM-98779-TS Nguyễn Văn Phong Tổng cục Thuỷ sản
5367 CM-98857-TS Nguyễn Văn Khanh Tổng cục Thuỷ sản
5368 CM-98923-TS Lại Trường Giang Tổng cục Thuỷ sản
5369 CM-99169-TS Đinh Minh Bình Tổng cục Thuỷ sản
5370 CM-99188-TS Nguyễn Văn Đớm Tổng cục Thuỷ sản
5371 CM-99377-TS Trần Quốc Thịnh Tổng cục Thuỷ sản
5372 CM-99443-TS Nguyễn Thanh Út Tổng cục Thuỷ sản
5373 CM-99780-TS TRương Văn Minh Tổng cục Thuỷ sản
5374 CM-99932-TS HUỲNH CHÍ CÔNG Tổng cục Thuỷ sản
5375 CM-99989-TS Nguyễn Hồng Phương Tổng cục Thuỷ sản
5376 ĐNa-91008-TS Huỳnh Thị Truyền Tổng cục Thuỷ sản
5377 ĐNa-91053-TS Mai Đăng Dũng Tổng cục Thuỷ sản
5378 HP-90576-TS Nguyễn Đức Huy Tổng cục Thuỷ sản
5379 HP-90655-TS Nguyễn Xuân Tuyền Tổng cục Thuỷ sản
5380 HP-90736-TS Nguyễn Văn Hải Tổng cục Thuỷ sản
5381 HP-90780-TS Đinh Khắc Trai Tổng cục Thuỷ sản
5382 HP-90835-TS Đinh Hữu Thêm Tổng cục Thuỷ sản
5383 HP-90847-TS Vũ Văn Thái Tổng cục Thuỷ sản
5384 HP-90888-TS Lưu Đình Thành Tổng cục Thuỷ sản
5385 HP-90938-TS Đinh Như Cường Tổng cục Thuỷ sản
5386 KG-8757B-TS Vương Sển Tổng cục Thuỷ sản
5387 KG-90086-TS Đoàn Thị Kim Á Tổng cục Thuỷ sản
5388 KG-90130-TS Vương Thế Vĩ Tổng cục Thuỷ sản
5389 KG-90178-TS Lâm Hớn Tài Tổng cục Thuỷ sản
5390 KG-90202-TS Lê Văn Hiền Tổng cục Thuỷ sản
5391 KG-90299-TS Nguyễn Thị Phúc Tổng cục Thuỷ sản
5392 KG-90300-TS Nguyễn Chí Lợi Tổng cục Thuỷ sản
5393 KG-90303-TS Nguyễn Văn Dư Tổng cục Thuỷ sản
5394 KG-90369-TS Huỳnh Hữu Tùng Tổng cục Thuỷ sản
5395 KG-90567-TS Vương Thị Nhung Tổng cục Thuỷ sản
5396 KG-90656-TS Danh Thị Bích Mai Tổng cục Thuỷ sản
5397 KG-90666-TS Vương Thế Vĩ Tổng cục Thuỷ sản
5398 KG-90672-TS Bùi Tấn Minh Tổng cục Thuỷ sản
5399 KG-90738-TS Trần Văn Sen Tổng cục Thuỷ sản
5400 KG-90879-TS Lê Thị Dân Tổng cục Thuỷ sản
5401 KG-90927-TS Trần Thị Thu Hoa Tổng cục Thuỷ sản
5402 KG-90965-TS Trần Văn Sen Tổng cục Thuỷ sản
5403 KG-91294-TS HÌNH HÒA DŨNG Tổng cục Thuỷ sản
5404 KG-9144-TS Nguyễn Văn Dư Tổng cục Thuỷ sản
5405 KG-91510-TS Lê Văn Bình Tổng cục Thuỷ sản
5406 KG-91772-TS Ngô Phước Dư Tổng cục Thuỷ sản
5407 KG-91813-TS Nguyễn Văn Dương Tổng cục Thuỷ sản
5408 KG-91814-TS VÕ THANH TỊNH Tổng cục Thuỷ sản
5409 KG-91918-TS Phạm Huỳnh Liên Tổng cục Thuỷ sản
5410 KG-91951-TS Phan Văn Bé Bảy Tổng cục Thuỷ sản
5411 KG-92065-TS Hồ Trương Thị Lý Hiền Tổng cục Thuỷ sản
5412 KG-92096-TS Nguyễn Văn Tân Tổng cục Thuỷ sản
5413 KG-92107-TS Lê Thị Dân Tổng cục Thuỷ sản
5414 KG-92152-TS Vương Thị Nhung Tổng cục Thuỷ sản
5415 KG-92288-TS Võ Văn Cường Tổng cục Thuỷ sản
5416 KG-92494-TS Nguyễn Thị Bích Lang Tổng cục Thuỷ sản
5417 KG-92532-TS Hồ Trương Thị Mỹ Tổng cục Thuỷ sản
5418 KG-92555-TS HUỲNH KIM LỆ Tổng cục Thuỷ sản
5419 KG-92595-TS Nguyễn Văn Hiền Tổng cục Thuỷ sản
5420 KG-92656-TS MAI TUẤN KHANH Tổng cục Thuỷ sản
5421 KG-92794-TS Nguyễn Văn Rớt Tổng cục Thuỷ sản
5422 KG-92816-TS Nguyễn Văn Dương Tổng cục Thuỷ sản
5423 KG-92917-TS Bùi Tấn Minh Tổng cục Thuỷ sản
5424 KG-93000-TS Ngô Ngọc Loan Tổng cục Thuỷ sản
5425 KG-93156-TS Lê Văn Tiền Tổng cục Thuỷ sản
5426 KG-93180-TS PHẠM VĂN PHÁT Tổng cục Thuỷ sản
5427 KG-93208-TS Võ Anh Minh Tổng cục Thuỷ sản
5428 KG-93209-TS Nguyễn Thị Phúc Tổng cục Thuỷ sản
5429 KG-93214-TS HUỲNH THỊ THÀ Tổng cục Thuỷ sản
5430 KG-93245-TS Lê Văn Tiền Tổng cục Thuỷ sản
5431 KG-93257-TS Trần Thị Thu Hoa Tổng cục Thuỷ sản
5432 KG-93437-TS Diệp Hồng Thúy Tổng cục Thuỷ sản
5433 KG-93501-TS NGUYỄN VĂN KHANH Tổng cục Thuỷ sản
5434 KG-93609-TS Nguyễn Minh Đạt Tổng cục Thuỷ sản
5435 KG-93711-TS Trang Thành Tâm Tổng cục Thuỷ sản
5436 KG-93719-TS Lê Thị Dân Tổng cục Thuỷ sản
5437 KG-93804-TS Nguyễn Văn Dương Tổng cục Thuỷ sản
5438 KG-93848-TS Thái Việt Hùng Tổng cục Thuỷ sản
5439 KG-93878-TS Trịnh Văn Xì Tổng cục Thuỷ sản
5440 KG-93879-TS Trịnh Văn Xì Tổng cục Thuỷ sản
5441 KG-93918-TS Bùi Tấn Minh Tổng cục Thuỷ sản
5442 KG-93929-TS Nguyễn Thị Kim Cương Tổng cục Thuỷ sản
5443 KG-93930-TS Nguyễn Thị Kim Cương Tổng cục Thuỷ sản
5444 KG-94005-TS Bùi Tấn Minh Tổng cục Thuỷ sản
5445 KG-94051-TS Trang Thành Tâm Tổng cục Thuỷ sản
5446 KG-94131-TS Đoàn Hồng Chương Tổng cục Thuỷ sản
5447 KG-94141-TS Phan Quốc Vũ Tổng cục Thuỷ sản
5448 KG-94169-TS Trần Hạnh Tổng cục Thuỷ sản
5449 KG-94248-TS Nguyễn Văn Rớt Tổng cục Thuỷ sản
5450 KG-94257-TS Trần Thanh Linh Tổng cục Thuỷ sản
5451 KG-94319-TS Lê Thị Dân Tổng cục Thuỷ sản
5452 KG-94392-TS Bùi Tấn Minh Tổng cục Thuỷ sản
5453 KG-94393-TS Nguyễn Văn Tân Tổng cục Thuỷ sản
5454 KG-94400-TS NGUYỄN VĂN SĨ Tổng cục Thuỷ sản
5455 KG-94407-TS Bùi Tấn Minh Tổng cục Thuỷ sản
5456 KG-94463-TS Nguyễn Văn Rớt Tổng cục Thuỷ sản
5457 KG-94487-TS Trần Thị Thu Hoa Tổng cục Thuỷ sản
5458 KG-94625-TS Nguyễn Văn Dương Tổng cục Thuỷ sản
5459 KG-94649-TS Trần Thị Buôn Tổng cục Thuỷ sản
5460 KG-94739-TS Trần Thị Thu Hoa Tổng cục Thuỷ sản
5461 KG-94866-TS Ngô Thị Phương Thảo Tổng cục Thuỷ sản
5462 KG-94904-TS Đào Văn Ngoan Tổng cục Thuỷ sản
5463 KG-94922-TS Nguyễn Văn Dư Tổng cục Thuỷ sản
5464 KG-94954-TS Lý Văn Lượm Tổng cục Thuỷ sản
5465 KG-94970-TS Huỳnh Văn Hiếu Tổng cục Thuỷ sản
5466 KG-94993-TS Phan Văn Hiếu Tổng cục Thuỷ sản
5467 KG-95000-TS Phan Văn Hiếu Tổng cục Thuỷ sản
5468 KG-95048-TS Huỳnh Văn Hiếu Tổng cục Thuỷ sản
5469 KG-95068-TS Đỗ Văn Tú Tổng cục Thuỷ sản
5470 KG-95088-TS Bùi Tấn Minh Tổng cục Thuỷ sản
5471 KG-95089-TS Bùi Tấn Minh Tổng cục Thuỷ sản
5472 KG-95113-TS Phạm Văn Thuận Tổng cục Thuỷ sản
5473 KG-95175-TS Trần Quang Minh Tổng cục Thuỷ sản
5474 KG-95176-TS Trần Quang Minh Tổng cục Thuỷ sản
5475 KG-95195-TS Nguyễn Văn Dư Tổng cục Thuỷ sản
5476 KG-95273-TS Nguyễn Văn Khải Tổng cục Thuỷ sản
5477 KG-95336-TS Nguyễn Minh Đạt Tổng cục Thuỷ sản
5478 KG-95344-TS Võ Minh Quân Tổng cục Thuỷ sản
5479 KG-95398-TS Trương Thị Hiền Tổng cục Thuỷ sản
5480 KG-95589-TS Phan Thanh Nhân Tổng cục Thuỷ sản
5481 KG-95640-TS Nguyễn Văn Hoàng Tổng cục Thuỷ sản
5482 KG-95705-TS Phan Quốc Vũ Tổng cục Thuỷ sản
5483 KG-95742-TS Nguyễn Văn Rớt Tổng cục Thuỷ sản
5484 KG-95914-TS Phạm Thị Nga Tổng cục Thuỷ sản
5485 KG-95975-TS Nguyễn Văn Hiền Tổng cục Thuỷ sản
5486 KG-95983-TS DANH THỊ BÍCH MAI Tổng cục Thuỷ sản
5487 KG-95991-TS Hồ Trương Thị Lý Hiền Tổng cục Thuỷ sản
5488 KG-95992-TS Hồ Trương Thị Lý Hiền Tổng cục Thuỷ sản
5489 LA-99029-TS Võ Văn Hái Tổng cục Thuỷ sản
5490 LA-99060-TS Nguyễn Hoàng Nai Tổng cục Thuỷ sản
5491 NA-90085-TS Trần Nghĩa Tổng cục Thuỷ sản
5492 NA-90153-TS Trần Cao Thụ Tổng cục Thuỷ sản
5493 NA-90189-TS Tô Duy Thế Tổng cục Thuỷ sản
5494 NA-90214-TS Tô Lợi Tổng cục Thuỷ sản
5495 NA-90228-TS Trần Phúc Đôn Tổng cục Thuỷ sản
5496 NA-90256-TS Nguyễn Tiến Huy Tổng cục Thuỷ sản
5497 NA-90300-TS Trần Văn Ba Tổng cục Thuỷ sản
5498 NA-90361-TS Nguyễn Văn Tùng Tổng cục Thuỷ sản
5499 NA-90448-TS Hồ Tiếp Tổng cục Thuỷ sản
5500 NA-90451-TS Nguyễn Công Đường Tổng cục Thuỷ sản
5501 NA-90458-TS Nguyễn Hữu Triều Tổng cục Thuỷ sản
5502 NA-90467-TS Lê Bá Thăng Tổng cục Thuỷ sản
5503 NA-90472-TS Nguyễn Văn Thanh Tổng cục Thuỷ sản
5504 NA-90525-TS Trương Quang Tấn Tổng cục Thuỷ sản
5505 NA-90530-TS HỒ CHÂU Tổng cục Thuỷ sản
5506 NA-90654-TS HỒ HỮU HÙNG Tổng cục Thuỷ sản
5507 NA-90896-TS Nguyễn Văn Thương Tổng cục Thuỷ sản
5508 NA-91268-TS HỒ BÁ VŨ Tổng cục Thuỷ sản
5509 NA-91571-TS Lê Bá Dướng Tổng cục Thuỷ sản
5510 NA-91666-TS HỒ ĐỨC (NA91666) Tổng cục Thuỷ sản
5511 NA-92236-TS Phan Văn Hải Tổng cục Thuỷ sản
5512 NA-92368-TS Phạm Đức Cho Tổng cục Thuỷ sản
5513 NA-92555-TS HOÀNG NGỌC TRUNG Tổng cục Thuỷ sản
5514 NA-93009-TS Phan Văn Hải Tổng cục Thuỷ sản
5515 NA-93184-TS Đậu Đình Hải Tổng cục Thuỷ sản
5516 NA-93622-TS Hồ Sỹ Thảo Tổng cục Thuỷ sản
5517 NA-93666-TS Hồ Công Kiên Tổng cục Thuỷ sản
5518 NA-93868-TS Hồ Hữu Hòa Tổng cục Thuỷ sản
5519 NA-94039-TS Trần Hậu Phúc Tổng cục Thuỷ sản
5520 NA-94686-TS Hồ Công Tuấn Tổng cục Thuỷ sản
5521 NA-95021-TS Nguyễn Văn Tuấn Tổng cục Thuỷ sản
5522 NA-95031-TS Đồng Xuân Cung Tổng cục Thuỷ sản
5523 NA-95147-TS Bùi Văn Sỹ Tổng cục Thuỷ sản
5524 NA-95286-TS Trần Văn Sơn Tổng cục Thuỷ sản
5525 NA-95444-TS Nguyễn Văn Điệp Tổng cục Thuỷ sản
5526 NA-95555-TS Hồ Hữu Hà Tổng cục Thuỷ sản
5527 NA-95663-TS Hồ Văn Chung Tổng cục Thuỷ sản
5528 NA-95868-TS Bùi Duy Cường Tổng cục Thuỷ sản
5529 NA-95979-TS Nguyễn Văn Biên Tổng cục Thuỷ sản
5530 NA-96678-TS Phạm Ngọc Sơn Tổng cục Thuỷ sản
5531 NA-96899-TS Nguyễn Thành Luân Tổng cục Thuỷ sản
5532 NA-98683-TS Trần Xuân Thành Tổng cục Thuỷ sản
5533 NA-98688-TS Hồ Bá Chung Tổng cục Thuỷ sản
5534 NA-98769-TS Phạm Văn Sĩ Tổng cục Thuỷ sản
5535 NA-98777-TS Hồ Xuân Bình Tổng cục Thuỷ sản
5536 NA-98898-TS Nguyễn Văn Sỹ Tổng cục Thuỷ sản
5537 NA-99288-TS Trần Văn Thành Tổng cục Thuỷ sản
5538 NA-99678-TS Phan Văn Tuy Tổng cục Thuỷ sản
5539 NA-99688-TS Hồ Bá Sơn Tổng cục Thuỷ sản
5540 NA-99689-TS Lê bá Bình Tổng cục Thuỷ sản
5541 NA-99777-TS Bùi Văn Lộc Tổng cục Thuỷ sản
5542 NA-99888-TS Hồ Sỹ Kề Tổng cục Thuỷ sản
5543 NA-99899-TS Nguyễn Quốc Tiến Tổng cục Thuỷ sản
5544 NA-99966-TS Hồ Văn Nghĩa Tổng cục Thuỷ sản
5545 NA-99988-TS Bùi Văn Khẩn Tổng cục Thuỷ sản
5546 NĐ-91070-TS Trần Văn Thúc Tổng cục Thuỷ sản
5547 NĐ-91147-TS Trần Văn Túc Tổng cục Thuỷ sản
5548 NĐ-91194-TS Phạm Văn Quang Tổng cục Thuỷ sản
5549 NĐ-91200-TS Cao Văn Lâm Tổng cục Thuỷ sản
5550 NĐ-91223-TS Phạm Văn Phàn Tổng cục Thuỷ sản
5551 NĐ-91255-TS Nguyễn Văn Hiền Tổng cục Thuỷ sản
5552 NĐ-91285-TS Phạm Văn Huy Tổng cục Thuỷ sản
5553 NĐ-91376-TS Cao Minh Cường Tổng cục Thuỷ sản
5554 NĐ-91826-TS Trần Như Thiết Tổng cục Thuỷ sản
5555 NĐ-92089-TS Nguyễn Văn Đồng Tổng cục Thuỷ sản
5556 NĐ-92099-TS Nguyễn Văn Ký Tổng cục Thuỷ sản
5557 NĐ-92199-TS Trần Văn Dương Tổng cục Thuỷ sản
5558 NĐ-92219-TS Nguyễn Văn Khánh Tổng cục Thuỷ sản
5559 NĐ-92288-TS Phạm Văn Tình Tổng cục Thuỷ sản
5560 NĐ-92299-TS Nguyễn Văn Cung Tổng cục Thuỷ sản
5561 NĐ-92382-TS Vũ Văn Thành Tổng cục Thuỷ sản
5562 NĐ-92398-TS Bùi Văn Chiến Tổng cục Thuỷ sản
5563 NĐ-92557-TS Đặng Văn Minh Tổng cục Thuỷ sản
5564 NĐ-92588-TS Kim Ngọc Tế Tổng cục Thuỷ sản
5565 NĐ-92801-TS Nguyễn Văn Mẫn Tổng cục Thuỷ sản
5566 NĐ-92802-TS Nguyễn Văn Đại Tổng cục Thuỷ sản
5567 NĐ-92826-TS Trần Văn Hưng Tổng cục Thuỷ sản
5568 NĐ-92926-TS Trần Văn Hưng Tổng cục Thuỷ sản
5569 NĐ-92999-TS Phạm Văn Khuyến Tổng cục Thuỷ sản
5570 NĐ-93083-TS Bùi Văn Nam Tổng cục Thuỷ sản
5571 NĐ-93118-TS PHẠM VĂN KHƯƠNG Tổng cục Thuỷ sản
5572 NĐ-93159-TS Lại Văn Lượng Tổng cục Thuỷ sản
5573 NĐ-93251-TS Trần Văn Điền Tổng cục Thuỷ sản
5574 NĐ-93281-TS Nguyễn Văn Phòng Tổng cục Thuỷ sản
5575 NĐ-93358-TS Phạm Văn Hồng Tổng cục Thuỷ sản
5576 NĐ-93387-TS Nguyễn Văn Toản Tổng cục Thuỷ sản
5577 NĐ-93398-TS Phan Văn Bộ Tổng cục Thuỷ sản
5578 NĐ-93409-TS Nguyễn Văn Toan Tổng cục Thuỷ sản
5579 NĐ-93553-TS Trần Văn Quyến Tổng cục Thuỷ sản
5580 NĐ-93603-TS Phạm Văn Khôi Tổng cục Thuỷ sản
5581 NĐ-93605-TS Nguyễn Văn Ngọc Tổng cục Thuỷ sản
5582 NĐ-93889-TS Trần Văn Thìn Tổng cục Thuỷ sản
5583 NT-02141-TS Lê Văn Lộc Tổng cục Thuỷ sản
5584 NT-90085-TS Trần Lạ Tổng cục Thuỷ sản
5585 NT-90214-TS Phạm Minh Hòa Tổng cục Thuỷ sản
5586 NT-90397-TS Bạch Văn Thanh Tổng cục Thuỷ sản
5587 NT-90905-TS Nguyễn Hữu Sang Tổng cục Thuỷ sản
5588 NT-91046-TS Lê Văn Không Tổng cục Thuỷ sản
5589 NT-91405-TS Nguyễn Thị Gái Tổng cục Thuỷ sản
5590 NT-91410-TS Trần Văn Lợi Tổng cục Thuỷ sản
5591 PY-90656-TS Lê Xuân Thiệp Tổng cục Thuỷ sản
5592 QB-91082-TS Phạm Xuân Ngạc Tổng cục Thuỷ sản
5593 QB-91090-TS Phạm Văn Dũng Tổng cục Thuỷ sản
5594 QB-91105-TS Lại Tấn Đông Tổng cục Thuỷ sản
5595 QB-91142-TS Nguyễn Phúc Nguyên Tổng cục Thuỷ sản
5596 QB-91186-TS Hoàng Anh Tý Tổng cục Thuỷ sản
5597 QB-91243-TS Võ Thanh Hòa Tổng cục Thuỷ sản
5598 QB-91249-TS Hoàng Quang Tiến Tổng cục Thuỷ sản
5599 QB-91270-TS Đào Tuấn Tổng cục Thuỷ sản
5600 QB-91298-TS Nguyễn Thế Anh Tổng cục Thuỷ sản
5601 QB-91324-TS Nguyễn Huy Trưởng Tổng cục Thuỷ sản
5602 QB-91356-TS Trương Linh Tổng cục Thuỷ sản
5603 QB-91397-TS Nguyễn Tuấn Ngọc Tổng cục Thuỷ sản
5604 QB-91439-TS Nguyễn Văn Hùng Tổng cục Thuỷ sản
5605 QB-91443-TS Võ Thanh Việt Tổng cục Thuỷ sản
5606 QB-91449-TS Nguyễn Anh Tuấn Tổng cục Thuỷ sản
5607 QB-91515-TS Nguyễn Xuân Lệ Tổng cục Thuỷ sản
5608 QB-91524-TS Nguyễn Thanh Lân Tổng cục Thuỷ sản
5609 QB-91579-TS Nguyễn Ngọc Tuyến Tổng cục Thuỷ sản
5610 QB-91676-TS Phạm Quốc Toản Tổng cục Thuỷ sản
5611 QB-91763-TS Hoàng Hải Long Tổng cục Thuỷ sản
5612 QB-91888-TS Phạm Văn Tương Tổng cục Thuỷ sản
5613 QB-91939-TS Trần Văn Thảo Tổng cục Thuỷ sản
5614 QB-91968-TS Nguyễn Thành Biên Tổng cục Thuỷ sản
5615 QB-91995-TS Phạm Quang Hải Tổng cục Thuỷ sản
5616 QB-92028-TS Trương Công Nhâm Tổng cục Thuỷ sản
5617 QB-92567-TS Hồ Minh Sơn Tổng cục Thuỷ sản
5618 QB-92619-TS Nguyễn Văn Mõi Tổng cục Thuỷ sản
5619 QB-92699-TS Nguyễn Đức Trung Tổng cục Thuỷ sản
5620 QB-93033-TS Đồng Xuân Thanh Tổng cục Thuỷ sản
5621 QB-93045-TS Nguyễn Văn Chương Tổng cục Thuỷ sản
5622 QB-93067-TS Nguyễn Văn Thía Tổng cục Thuỷ sản
5623 QB-93185-TS Nguyễn Ngọc Sơn Tổng cục Thuỷ sản
5624 QB-93334-TS Dương Thị Nga Tổng cục Thuỷ sản
5625 QB-93399-TS Nguyễn Văn Vấn Tổng cục Thuỷ sản
5626 QB-93543-TS Nguyễn Anh Tư Tổng cục Thuỷ sản
5627 QB-93647-TS Trần Anh Phương Tổng cục Thuỷ sản
5628 QB-93651-TS Hồ Quang Hường Tổng cục Thuỷ sản
5629 QB-93721-TS Hoàng Văn Tồ Tổng cục Thuỷ sản
5630 QB-93879-TS Dương Mạnh Thành Tổng cục Thuỷ sản
5631 QB-93922-TS Nguyễn Văn Nam Tổng cục Thuỷ sản
5632 QB-93963-TS Nguyễn Anh Tuấn Tổng cục Thuỷ sản
5633 QB-93972-TS Nguyễn Ngọc Nam Tổng cục Thuỷ sản
5634 QB-93980-TS Nguyễn Minh Tuấn Tổng cục Thuỷ sản
5635 QB-98620-TS Nguyễn Văn Tá Tổng cục Thuỷ sản
5636 QB-98706-TS Hoàng Văn Hải Tổng cục Thuỷ sản
5637 QB-98747-TS Nguyễn Quốc Huy Tổng cục Thuỷ sản
5638 QB-98785-TS Hoàng Văn Hiếu Tổng cục Thuỷ sản
5639 QB-98795-TS Nguyễn Hồng Lực Tổng cục Thuỷ sản
5640 QB-98802-TS Nguyễn Văn Ngữ Tổng cục Thuỷ sản
5641 QB-98983-TS Nguyễn Văn Nghĩa Tổng cục Thuỷ sản
5642 QN-80017-TS Nguyễn Văn Hường Tổng cục Thuỷ sản
5643 QN-80049-TS Phạm Văn Thắng Tổng cục Thuỷ sản
5644 QN-90123-TS Lê Văn Khánh Tổng cục Thuỷ sản
5645 QN-90244-TS Ngô Văn Tuyến Tổng cục Thuỷ sản
5646 QN-90410-TS Trần Văn Tướng Tổng cục Thuỷ sản
5647 QN-90568-TS NGUYỄN VĂN THÀNH Tổng cục Thuỷ sản
5648 QN-90777-TS Đinh Văn Dậu Tổng cục Thuỷ sản
5649 QN-90869-TS Nguyễn Văn Đại Tổng cục Thuỷ sản
5650 QN-90899-TS Bùi Huy Hùng Tổng cục Thuỷ sản
5651 QNa-92079-TS Trần Văn Hiền Tổng cục Thuỷ sản
5652 QNa-92251-TS Trần Văn Huân Tổng cục Thuỷ sản
5653 QNg-90406-TS Trương Minh Quang Tổng cục Thuỷ sản
5654 QNg-90744-TS Nguyễn Thị Lan Tổng cục Thuỷ sản
5655 QNg-90839-TS Đặng Thị Hoa Tổng cục Thuỷ sản
5656 QNg-91439-TS Nguyễn Tấn Toàn Tổng cục Thuỷ sản
5657 QNg-92008-TS Nguyễn Văn May Tổng cục Thuỷ sản
5658 QNg-92076-TS Võ Hùng Cương Tổng cục Thuỷ sản
5659 QNg-92158-TS Nguyễn Đen Tổng cục Thuỷ sản
5660 QNg-92213-TS Trần Ngọc Vương Tổng cục Thuỷ sản
5661 QNg-92269-TS Phạm Văn Quy Tổng cục Thuỷ sản
5662 QNg-92340-TS Đỗ Văn Nhành Tổng cục Thuỷ sản
5663 QNg-92344-TS Phạm Duy Khánh Tổng cục Thuỷ sản
5664 QNg-92356-TS Nguyễn Văn Nông Tổng cục Thuỷ sản
5665 QNg-92422-TS Phạm Văn Hay Tổng cục Thuỷ sản
5666 QNg-92440-TS Võ Văn Cường Tổng cục Thuỷ sản
5667 QNg-92507-TS Nguyễn Chung Tổng cục Thuỷ sản
5668 QNg-92522-TS Nguyễn Út Tổng cục Thuỷ sản
5669 QNg-92727-TS Võ Hùng Cương Tổng cục Thuỷ sản
5670 QNg-92935-TS Hồ Văn Tường Tổng cục Thuỷ sản
5671 QNg-92949-TS Trần Văn Hường Tổng cục Thuỷ sản
5672 QNg-94157-TS Võ Văn Nguyên Tổng cục Thuỷ sản
5673 QNg-94220-TS Trần Minh Tây Tổng cục Thuỷ sản
5674 QNg-94485-TS Đặng Khởi Tổng cục Thuỷ sản
5675 QNg-94513-TS Lê Tấn Kiệt Tổng cục Thuỷ sản
5676 QNg-94558-TS Đào Hữu Đạt Tổng cục Thuỷ sản
5677 QNg-97126-TS Phạm Văn Cung Tổng cục Thuỷ sản
5678 QNg-97639-TS Lê Văn Minh Chiến Tổng cục Thuỷ sản
5679 QNg-97669-TS Lê Văn Thức Tổng cục Thuỷ sản
5680 QNg-97706-TS Trần Thanh Tổng cục Thuỷ sản
5681 QNg-97727-TS Trần Thanh Dũng Tổng cục Thuỷ sản
5682 QNg-98119-TS Phạm Văn Thơm Tổng cục Thuỷ sản
5683 QNg-98315-TS Huỳnh Rum Tổng cục Thuỷ sản
5684 QNg-98334-TS Nguyễn Văn Hừng Tổng cục Thuỷ sản
5685 QNg-98440-TS Phạm Thị Hà Tổng cục Thuỷ sản
5686 QNg-98496-TS Ngô Văn Bủm Tổng cục Thuỷ sản
5687 QNg-98753-TS Nguyễn Văn Tấn Tổng cục Thuỷ sản
5688 QT-91469-TS Bùi Đình Bảo Tổng cục Thuỷ sản
5689 ST-00116-TS Tiêu Văn Nhanh Tổng cục Thuỷ sản
5690 ST-06666-TS CTY TNHH CBHS XK KHÁNH HOÀNG Tổng cục Thuỷ sản
5691 ST-91224-TS Trương Văn Khối Tổng cục Thuỷ sản
5692 ST-91818-TS Nguyễn Văn Na Tổng cục Thuỷ sản
5693 ST-94060-TS Trần Thanh Đồng Tổng cục Thuỷ sản
5694 ST-99939-TS NGUYỄN VĂN ĐẠO Tổng cục Thuỷ sản
5695 TB-90012-TS Vũ Văn Huy Tổng cục Thuỷ sản
5696 TB-90056-TS Nguyễn Văn Diện Tổng cục Thuỷ sản
5697 TB-90083-TS Nguyễn Đồng Thành Tổng cục Thuỷ sản
5698 TB-90120-TS Nguyễn Văn Mai Tổng cục Thuỷ sản
5699 TB-90127-TS Nguyễn Đình Tuân Tổng cục Thuỷ sản
5700 TB-91868-TS Nguyễn Văn Dưỡng Tổng cục Thuỷ sản
5701 TB-91968-TS Nguyễn Văn Lúa Tổng cục Thuỷ sản
5702 TG-90569-TS Nguyễn Quốc Phong Tổng cục Thuỷ sản
5703 TG-90910-TS Võ Văn Mộng Em Tổng cục Thuỷ sản
5704 TG-91566-TS Tô Thị Mỹ Nga Tổng cục Thuỷ sản
5705 TG-91675-TS Hà Anh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
5706 TG-92039-TS Ngô Thanh Tùng Tổng cục Thuỷ sản
5707 TG-92077-TS Nguyễn Ngọc Minh Tổng cục Thuỷ sản
5708 TG-92426-TS Nguyễn Văn Bình Tổng cục Thuỷ sản
5709 TG-92484-TS Huỳnh Văn Chung Tổng cục Thuỷ sản
5710 TG-92517-TS Dương Thị Thắm Tổng cục Thuỷ sản
5711 TG-92592-TS Trần Thanh Lâm Tổng cục Thuỷ sản
5712 TG-92736-TS Lê Văn Đực Tổng cục Thuỷ sản
5713 TG-92876-TS Phạm Văn Bình Tổng cục Thuỷ sản
5714 TG-92918-TS Trần Thị Trắng Tổng cục Thuỷ sản
5715 TG-92943-TS Võ Thị Kim Hồng Tổng cục Thuỷ sản
5716 TG-93066-TS Võ Văn Lam Tổng cục Thuỷ sản
5717 TG-93180-TS Trần Thị Dung Tổng cục Thuỷ sản
5718 TG-93262-TS Trần Công Tâm Tổng cục Thuỷ sản
5719 TG-93471-TS Nguyễn Văn Út Mười Tổng cục Thuỷ sản
5720 TG-93719-TS Phan Công Đoàn Tổng cục Thuỷ sản
5721 TG-93979-TS Đỗ Hoàng Phong Tổng cục Thuỷ sản
5722 TG-94177-TS Hồ Thị Bờ Tổng cục Thuỷ sản
5723 TG-94652-TS Võ Văn Lam Tổng cục Thuỷ sản
5724 TG-94725-TS Ngô Thị Mười Tổng cục Thuỷ sản
5725 TH-90029-TS Nguyễn Duy Toàn Tổng cục Thuỷ sản
5726 TH-90033-TS Nguyễn Văn Cường Tổng cục Thuỷ sản
5727 TH-90175-TS Ngô Văn Tân Tổng cục Thuỷ sản
5728 TH-90200-TS Ngô Văn Tuấn Tổng cục Thuỷ sản
5729 TH-90376-TS Trương Đình Hùng Tổng cục Thuỷ sản
5730 TH-90389-TS Lê Xuân Hùng Tổng cục Thuỷ sản
5731 TH-90416-TS Hà Văn Xuân Tổng cục Thuỷ sản
5732 TH-90445-TS Lê Văn Hùng Tổng cục Thuỷ sản
5733 TH-90596-TS Nguyễn Văn Ba Tổng cục Thuỷ sản
5734 TH-90616-TS Trần Văn Hay Tổng cục Thuỷ sản
5735 TH-90797-TS Lê Trương Xăm Tổng cục Thuỷ sản
5736 TH-90999-TS Nguyễn Đức Phương Tổng cục Thuỷ sản
5737 TH-91129-TS Trần Trí Bông Tổng cục Thuỷ sản
5738 TH-91338-TS Nguyễn Văn Huân Tổng cục Thuỷ sản
5739 TH-91605-TS Nguyễn Văn Ninh Tổng cục Thuỷ sản
5740 TH-91661-TS Bùi Văn Tùng Tổng cục Thuỷ sản
5741 TH-91901-TS Tô Văn Chung Tổng cục Thuỷ sản
5742 TH-91985-TS Nguyễn Văn Dũng Tổng cục Thuỷ sản
5743 TH-92083-TS Nguyễn Văn Thắng Tổng cục Thuỷ sản
5744 TH-92142-TS Nguyễn Trọng Huấn Tổng cục Thuỷ sản
5745 TH-92164-TS Nguyễn Văn Ba Tổng cục Thuỷ sản
5746 TH-92238-TS Nguyễn Văn Cường Tổng cục Thuỷ sản
5747 TH-92347-TS Nguyễn Duy Thắng Tổng cục Thuỷ sản
5748 TH-92365-TS Trần Văn Cương Tổng cục Thuỷ sản
5749 TH-92799-TS Lê Phạm Hải Tổng cục Thuỷ sản
5750 TH-93168-TS CTCPTM Vận Tải Và Chế Biến Hải Sản Long Hải Tổng cục Thuỷ sản
5751 TH-93678-TS Nguyễn Văn Thảo Tổng cục Thuỷ sản
5752 TH-93683-TS Hồ Ngọc Hùng Tổng cục Thuỷ sản
5753 TH-93699-TS Trần Văn Hải Tổng cục Thuỷ sản
5754 TH-93989-TS Lê Văn Thắng Tổng cục Thuỷ sản
5755 BĐ-94870-TS Nguyễn Văn Tý Tổng cục Thuỷ sản
5756 BĐ-98642-TS Trần Văn Nhia Tổng cục Thuỷ sản
5757 BL-91044-TS Nguyễn Văn Kỉnh Tổng cục Thuỷ sản
5758 BL-91111-TS Dương Hoài Thanh Tổng cục Thuỷ sản
5759 BL-91595-TS Nguyễn Văn Trường Tổng cục Thuỷ sản
5760 BL-92188-TS Trần Thị Mỹ Tho Tổng cục Thuỷ sản
5761 BL-93187-TS Mã Kim Hồng Tổng cục Thuỷ sản
5762 BL-93311-TS Lê Bình Tổng cục Thuỷ sản
5763 BL-93717-TS Đặng Thanh Ngon Tổng cục Thuỷ sản
5764 BL-93896-TS Trang Văn Bình Tổng cục Thuỷ sản
5765 BL-93902-TS Ngô Văn Hoàng Tổng cục Thuỷ sản
5766 BT-2581-TS Trương Tấn Hùng Tổng cục Thuỷ sản
5767 BT-91729-TS Nguyễn Thị Sương Tổng cục Thuỷ sản
5768 BT-92038-TS Trần Thị Nữ Tổng cục Thuỷ sản
5769 BT-92189-TS Trần Thị Nữ Tổng cục Thuỷ sản
5770 BT-92341-TS Nguyễn Thị Lài Tổng cục Thuỷ sản
5771 BT-92638-TS Huỳnh Văn Phát Tổng cục Thuỷ sản
5772 BT-93158-TS Nguyễn Thị Xê Tổng cục Thuỷ sản
5773 BT-93493-TS Văn Công Thành Tổng cục Thuỷ sản
5774 BT-93826-TS Trần Văn Sơn Tổng cục Thuỷ sản
5775 BT-93878-TS Trần Văn Mười Tổng cục Thuỷ sản
5776 BT-94608-TS Võ Thị Truyền Tổng cục Thuỷ sản
5777 BT-95616-TS Phạm Thị Chiêng Tổng cục Thuỷ sản
5778 BT-95679-TS Phạm Văn Sang Tổng cục Thuỷ sản
5779 BT-95787-TS Lê Thị Ngọc Vẹn Tổng cục Thuỷ sản
5780 BT-95968-TS Đỗ Văn Thuần Tổng cục Thuỷ sản
5781 BT-96176-TS Tô Thị Lệ Hằng Tổng cục Thuỷ sản
5782 BT-97316-TS Phan Văn Hiệp Tổng cục Thuỷ sản
5783 BT-97514-TS Nguyễn Thị Mộng Thu Tổng cục Thuỷ sản
5784 BT-97604-TS Huỳnh Văn Chóng Tổng cục Thuỷ sản
5785 BT-97731-TS Nguyễn Văn Chánh Em Tổng cục Thuỷ sản
5786 BT-97875-TS Lê Văn Thương Tổng cục Thuỷ sản
5787 BT-97954-TS Phan Thị Tuyết Hồng Tổng cục Thuỷ sản
5788 BT-98631-TS Lê Thị Loan Em Tổng cục Thuỷ sản
5789 BT-99153-TS Nguyễn Văn Tùng Tổng cục Thuỷ sản
5790 BTh-96134-TS Nguyễn Thành Trung Tổng cục Thuỷ sản
5791 BTh-97005-TS Đồng Chánh Thảo Tổng cục Thuỷ sản
5792 BTh-97116-TS Võ Ngọc Bảo Quỳnh Tổng cục Thuỷ sản
5793 BTh-97128-TS Đặng Thị Điệp Tổng cục Thuỷ sản
5794 BTh-98691-TS Trần Liên Tổng cục Thuỷ sản
5795 BTh-98885-TS Hồ Thanh Hoà Tổng cục Thuỷ sản
5796 BTh-99056-TS Lê Thị Thu Hà Tổng cục Thuỷ sản
5797 BTh-99106-TS Trần Thị Cúc Tổng cục Thuỷ sản
5798 BTh-99934-TS TRỊNH VĂN BẢY Tổng cục Thuỷ sản
5799 BV-0581-TS Trương Văn Chút Tổng cục Thuỷ sản
5800 BV-5238-TS Nguyễn Đình Nhân Tổng cục Thuỷ sản
5801 BV-5595-TS Phạm Ngọc Quý Tổng cục Thuỷ sản
5802 BV-90089-TS Trần Minh Quang Tổng cục Thuỷ sản
5803 BV-90125-TS Lê Thị Bé Tư Tổng cục Thuỷ sản
5804 BV-90145-TS Ngô Văn Mười Hai Tổng cục Thuỷ sản
5805 BV-90389-TS Trần Minh Quang Tổng cục Thuỷ sản
5806 BV-90679-TS Nguyễn Thành Đạt Tổng cục Thuỷ sản
5807 BV-90765-TS Nguyễn Thị Bé Tổng cục Thuỷ sản
5808 BV-90954-TS Nguyễn Trường Hải Tổng cục Thuỷ sản
5809 BV-91657-TS Phạm Thị Lợi Tổng cục Thuỷ sản
5810 BV-91658-TS Phạm Thị Lợi Tổng cục Thuỷ sản
5811 BV-92138-TS Trần Tiến Tổng cục Thuỷ sản
5812 BV-92348-TS Nguyễn đức Thơm Tổng cục Thuỷ sản
5813 BV-92588-TS Nguyễn Đức Hậu (Chủ tàu Nguyễn Đức Thơm) Tổng cục Thuỷ sản
5814 BV-93149-TS Nguyễn Đức Hậu Tổng cục Thuỷ sản
5815 BV-93169-TS Nguyễn Văn Cư Tổng cục Thuỷ sản
5816 BV-93472-TS Huỳnh Chí Tổng cục Thuỷ sản
5817 BV-93481-TS Huỳnh Chí Tổng cục Thuỷ sản
5818 BV-93824-TS Nguyễn Tiến Tổng cục Thuỷ sản
5819 BV-94141-TS Đinh Sáu Tổng cục Thuỷ sản
5820 BV-94257-TS Cao Quốc Vĩnh Tổng cục Thuỷ sản
5821 BV-94537-TS Nguyễn Tùng Tổng cục Thuỷ sản
5822 BV-94772-TS Trần Văn Nam Tổng cục Thuỷ sản
5823 BV-95406-TS Trần Quang Điêu Tổng cục Thuỷ sản
5824 BV-96363-TS Phạm Thanh Hùng Tổng cục Thuỷ sản
5825 BV-97222-TS Huỳnh Văn Phương Tổng cục Thuỷ sản
5826 BV-98388-TS Trần Văn Trung Tổng cục Thuỷ sản
5827 BV-98388-TS Trần Văn Trung Tổng cục Thuỷ sản
5828 BV-98398-TS Vũ Thị Nhài Tổng cục Thuỷ sản
5829 BV-98768-TS Phan Hữu Quỳnh Tổng cục Thuỷ sản
5830 BV-98788-TS LÊ VĂN XAO Tổng cục Thuỷ sản
5831 BV-99449-TS Nguyễn Văn Bay Tổng cục Thuỷ sản
5832 BV-99989-TS Nguyễn Văn Dũng Tổng cục Thuỷ sản
5833 CM-91764-TS Lâm Văn Hận Tổng cục Thuỷ sản
5834 CM-91808-TS Quách Văn Mì Tổng cục Thuỷ sản
5835 CM-92548-TS Trần Thị Dúng Tổng cục Thuỷ sản
5836 CM-93811-TS Phan Văn Hiền Tổng cục Thuỷ sản
5837 CM-97950-TS Điêu Thanh Tùng Tổng cục Thuỷ sản
5838 CM-99183-TS NGUYỄN VĂN DIỄN Tổng cục Thuỷ sản
5839 CM-99199-TS Phạm Thị Huệ Tổng cục Thuỷ sản
5840 CM-99920-TS Nguyễn Minh Chí Tổng cục Thuỷ sản
5841 HP-90341-TS Vũ Văn Khà Tổng cục Thuỷ sản
5842 HP-90852-TS Đinh Văn Khơi Tổng cục Thuỷ sản
5843 HP-90897-TS Đinh Khắc Nam Tổng cục Thuỷ sản
5844 KG-1096B-TS Trần Văn Sen Tổng cục Thuỷ sản
5845 KG-1349-TS Nguyễn Thanh Điền Tổng cục Thuỷ sản
5846 KG-5896B-TS Trần Văn Sen Tổng cục Thuỷ sản
5847 KG-61938-TS Lưu Văn Tuấn Tổng cục Thuỷ sản
5848 KG-62341-TS Đổng Thị Hoa Tổng cục Thuỷ sản
5849 KG-90055-TS Nguyễn Thị Tuyết Nga Tổng cục Thuỷ sản
5850 KG-90063-TS Ngô Văn Quang Tổng cục Thuỷ sản
5851 KG-90206-TS Đỗ Đức Quyết Tổng cục Thuỷ sản
5852 KG-90303-TS Nguyễn Văn Dư Tổng cục Thuỷ sản
5853 KG-90304-TS Lư Thị Ên Tổng cục Thuỷ sản
5854 KG-90314-TS Trần Văn Hải Tổng cục Thuỷ sản
5855 KG-90350-TS Nguyễn Thị Mậu Tổng cục Thuỷ sản
5856 KG-90609-TS Lý Tuyết Loan Tổng cục Thuỷ sản
5857 KG-90743-TS Trần Thị Thu Hoa Tổng cục Thuỷ sản
5858 KG-90744-TS Trần Thị Thu Hoa Tổng cục Thuỷ sản
5859 KG-90766-TS NGUYỄN VĂN KHANH Tổng cục Thuỷ sản
5860 KG-90775-TS Trần Thị Thu Hoa Tổng cục Thuỷ sản
5861 KG-90811-TS NGUYỄN VĂN THIỀU Tổng cục Thuỷ sản
5862 KG-90927-TS Trần Thị Thu Hoa Tổng cục Thuỷ sản
5863 KG-90942-TS Trương Văn Ngữ Tổng cục Thuỷ sản
5864 KG-90947-TS Huỳnh Thị Măng Tổng cục Thuỷ sản
5865 KG-90997-TS Nguyễn Thị Bé Ngọc Tổng cục Thuỷ sản
5866 KG-91011-TS TRẦN VỦ CA Tổng cục Thuỷ sản
5867 KG-91054-TS Nguyễn Thị Tuyết Mai Tổng cục Thuỷ sản
5868 KG-91243-TS Thái Văn Lẻn Tổng cục Thuỷ sản
5869 KG-91320-TS Thái Văn Lẻn Tổng cục Thuỷ sản
5870 KG-91342-TS Tôn Thị Liếp Tổng cục Thuỷ sản
5871 KG-91431-TS Đỗ Đức Quyết Tổng cục Thuỷ sản
5872 KG-91491-TS Võ Thị Sáu Tổng cục Thuỷ sản
5873 KG-91602-TS Danh Long Tổng cục Thuỷ sản
5874 KG-91813-TS Nguyễn Văn Dương Tổng cục Thuỷ sản
5875 KG-91962-TS Huỳnh Thị Măng Tổng cục Thuỷ sản
5876 KG-91969-TS Tôn Tấn Tài Tổng cục Thuỷ sản
5877 KG-92016-TS Dương Văn Chên Tổng cục Thuỷ sản
5878 KG-92150-TS NGUYỄN THÀNH GIANG Tổng cục Thuỷ sản
5879 KG-92281-TS Giang Văn Sanh Tổng cục Thuỷ sản
5880 KG-92529-TS Trần Văn To Tổng cục Thuỷ sản
5881 KG-92661-TS Trần Văn Tỷ Tổng cục Thuỷ sản
5882 KG-92765-TS Thái Văn Lẻn Tổng cục Thuỷ sản
5883 KG-92794-TS Nguyễn Văn Rớt Tổng cục Thuỷ sản
5884 KG-92816-TS Nguyễn Văn Dương Tổng cục Thuỷ sản
5885 KG-92905-TS Trần Văn Thuận Tổng cục Thuỷ sản
5886 KG-93061-TS Thái Văn Lẻn Tổng cục Thuỷ sản
5887 KG-93111-TS Tôn Thị Liếp Tổng cục Thuỷ sản
5888 KG-93140-TS Trần Văn Ngân Tổng cục Thuỷ sản
5889 KG-93408-TS Thái Hy Hữu Tổng cục Thuỷ sản
5890 KG-93437-TS PHAN VĂN MẾN Tổng cục Thuỷ sản
5891 KG-93472-TS HUỲNH VĂN THÁM Tổng cục Thuỷ sản
5892 KG-93473-TS Nguyễn Ngọc Tâm Tổng cục Thuỷ sản
5893 KG-93501-TS NGUYỄN VĂN KHANH Tổng cục Thuỷ sản
5894 KG-93586-TS Nguyễn Văn Dư Tổng cục Thuỷ sản
5895 KG-93594-TS Trương Đức Trọng Tổng cục Thuỷ sản
5896 KG-93632-TS Nguyễn Văn Diều Tổng cục Thuỷ sản
5897 KG-93709-TS Phạm Thị Lựa Tổng cục Thuỷ sản
5898 KG-93727-TS Trần Thanh Sang Tổng cục Thuỷ sản
5899 KG-93776-TS Đào Thanh Sang Tổng cục Thuỷ sản
5900 KG-93804-TS Nguyễn Văn Dương Tổng cục Thuỷ sản
5901 KG-93815-TS Lê Thanh Minh Tổng cục Thuỷ sản
5902 KG-93861-TS Mô Minh Thùy Tổng cục Thuỷ sản
5903 KG-94024-TS Trần Hạnh Tổng cục Thuỷ sản
5904 KG-94163-TS VÕ MINH QUÂN Tổng cục Thuỷ sản
5905 KG-94195-TS Trần Thị Vĩnh Tổng cục Thuỷ sản
5906 KG-94221-TS Nguyễn Lê Hùng Tổng cục Thuỷ sản
5907 KG-94242-TS Trần Thị Thu Hoa Tổng cục Thuỷ sản
5908 KG-94249-TS TRẦN THANH ĐỒNG Tổng cục Thuỷ sản
5909 KG-94257-TS Trần Thanh Linh Tổng cục Thuỷ sản
5910 KG-94327-TS Trương Văn Ngữ Tổng cục Thuỷ sản
5911 KG-94464-TS NGUYỄN VĂN RỚT Tổng cục Thuỷ sản
5912 KG-94469-TS Trần Thanh Sang Tổng cục Thuỷ sản
5913 KG-94484-TS Nguyễn Thanh Sự Tổng cục Thuỷ sản
5914 KG-94485-TS Nguyễn Thanh Sự Tổng cục Thuỷ sản
5915 KG-94518-TS Lê Thị Dân Tổng cục Thuỷ sản
5916 KG-94625-TS Nguyễn Văn Dương Tổng cục Thuỷ sản
5917 KG-94649-TS Trần Thị Buôn Tổng cục Thuỷ sản
5918 KG-94664-TS Trần Văn To Tổng cục Thuỷ sản
5919 KG-94693-TS Thái Việt Hùng Tổng cục Thuỷ sản
5920 KG-94694-TS Thái Việt Hùng Tổng cục Thuỷ sản
5921 KG-94739-TS Trần Thị Thu Hoa Tổng cục Thuỷ sản
5922 KG-94770-TS Đặng Hoàng Khang Tổng cục Thuỷ sản
5923 KG-94779-TS Trần Thị Thu Hoa Tổng cục Thuỷ sản
5924 KG-94844-TS Ngô Văn Quang Tổng cục Thuỷ sản
5925 KG-94858-TS LÊ VĂN HIỀN Tổng cục Thuỷ sản
5926 KG-94859-TS Lê Văn Hiền Tổng cục Thuỷ sản
5927 KG-94922-TS Nguyễn Văn Dư Tổng cục Thuỷ sản
5928 KG-94949-TS Phạm Văn Ba Tổng cục Thuỷ sản
5929 KG-94995-TS TÔN TẤN TÀI Tổng cục Thuỷ sản
5930 KG-95078-TS Trần Quang Khải Tổng cục Thuỷ sản
5931 KG-95088-TS Bùi Tấn Minh Tổng cục Thuỷ sản
5932 KG-95089-TS Bùi Tấn Minh Tổng cục Thuỷ sản
5933 KG-95185-TS Nguyễn Văn Dư Tổng cục Thuỷ sản
5934 KG-95390-TS Trương Văn Muôn Tổng cục Thuỷ sản
5935 KG-95507-TS Trương Thị Đúng Tổng cục Thuỷ sản
5936 KG-95526-TS Trương Văn Hải Tổng cục Thuỷ sản
5937 KG-95541-TS Nguyễn Thị Kim Cương Tổng cục Thuỷ sản
5938 KG-95542-TS Nguyễn Thị Kim Cương Tổng cục Thuỷ sản
5939 KG-95569-TS Nguyễn Thị Phượng Tổng cục Thuỷ sản
5940 KG-95602-TS Nguyễn Thị Chông Tổng cục Thuỷ sản
5941 KG-95838-TS Nguyễn Ngọc Sáng Tổng cục Thuỷ sản
5942 KG-95839-TS Nguyễn Ngọc Sáng Tổng cục Thuỷ sản
5943 KG-95861-TS Tạ Thúy Liên Tổng cục Thuỷ sản
5944 KG-95996-TS Nguyễn Thị Tuyết Nga Tổng cục Thuỷ sản
5945 KG-96019-TS HUỲNH THỊ GIANG Tổng cục Thuỷ sản
5946 KG-96030-TS Châu Thị Mỹ Duyên Tổng cục Thuỷ sản
5947 NA-90015-TS Thái Văn Kiên Tổng cục Thuỷ sản
5948 NA-90459-TS Lê Văn Tuấn Tổng cục Thuỷ sản
5949 NA-90486-TS Đào Ngọc Anh Tổng cục Thuỷ sản
5950 NA-90550-TS Phạm Văn Toàn Tổng cục Thuỷ sản
5951 NA-90635-TS Phạm Văn Sơn Tổng cục Thuỷ sản
5952 NA-91281-TS BÙI THỊ HẰNG Tổng cục Thuỷ sản
5953 NA-92459-TS Phùng Bá Dũng Tổng cục Thuỷ sản
5954 NA-92917-TS Trương Quang Hoà Tổng cục Thuỷ sản
5955 NA-93149-TS Phạm Văn Chung Tổng cục Thuỷ sản
5956 NA-93679-TS Hoàng Văn Chinh Tổng cục Thuỷ sản
5957 NA-94048-TS Trương Văn Hộ Tổng cục Thuỷ sản
5958 NA-94637-TS Hoàng Đức Cường Tổng cục Thuỷ sản
5959 NĐ-92089-TS Nguyễn Văn Đồng Tổng cục Thuỷ sản
5960 NĐ-92129-TS Nguyễn Văn Trinh (Nguyễn Văn Thanh) Tổng cục Thuỷ sản
5961 NĐ-92199-TS Trần Văn Dương Tổng cục Thuỷ sản
5962 NĐ-92220-TS Trần Văn Hiền Tổng cục Thuỷ sản
5963 NĐ-92222-TS Nguyễn Văn Môn Tổng cục Thuỷ sản
5964 NĐ-92229-TS Nguyễn Văn Trinh Tổng cục Thuỷ sản
5965 NĐ-92239-TS Nguyễn Văn Chương Tổng cục Thuỷ sản
5966 NĐ-92289-TS Phạm Văn Thắng Tổng cục Thuỷ sản
5967 NĐ-92299-TS Nguyễn Văn Cung Tổng cục Thuỷ sản
5968 NĐ-92348-TS Vũ Văn Tài Tổng cục Thuỷ sản
5969 NĐ-92348-TS Vũ Văn Tài Tổng cục Thuỷ sản
5970 NĐ-92362-TS Nguyễn Văn Trung Tổng cục Thuỷ sản
5971 NĐ-92379-TS Vũ Viết Bổng Tổng cục Thuỷ sản
5972 NĐ-92589-TS Nguyễn Văn Hiếu Tổng cục Thuỷ sản
5973 NĐ-92668-TS Phạm Thanh Hòa Tổng cục Thuỷ sản
5974 NĐ-92739-TS Đinh Văn Hiền Tổng cục Thuỷ sản
5975 NĐ-92835-TS Nguyễn Văn Hiệt Tổng cục Thuỷ sản
5976 NĐ-92836-TS Nguyễn Văn Cường Tổng cục Thuỷ sản
5977 NĐ-92870-TS Trần Văn Khúy Tổng cục Thuỷ sản
5978 NĐ-92896-TS Nguyễn Kim Trọng Tổng cục Thuỷ sản
5979 NĐ-93063-TS Nguyễn Hải Việt Tổng cục Thuỷ sản
5980 NĐ-93605-TS Nguyễn Văn Ngọc Tổng cục Thuỷ sản
5981 NĐ-93889-TS Trần Văn Thìn Tổng cục Thuỷ sản
5982 NT-02120-TS Mai Thị Hiền Tổng cục Thuỷ sản
5983 NT-90476-TS Trần Thạch Tổng cục Thuỷ sản
5984 NT-90490-TS Trịnh Hữu Hiền Tổng cục Thuỷ sản
5985 NT-91196-TS Trần Hùng Tổng cục Thuỷ sản
5986 QB-91115-TS PHẠM TUỆ Tổng cục Thuỷ sản
5987 QB-91287-TS Nguyễn Thế Hưng Tổng cục Thuỷ sản
5988 QB-98045-TS Nguyễn Sĩ Đồng Tổng cục Thuỷ sản
5989 QB-98147-TS Hoàng Nhất Sinh Tổng cục Thuỷ sản
5990 QN-90808-TS Nguyễn Đăng Dũng Tổng cục Thuỷ sản
5991 QNa-92836-TS Võ Lực Tổng cục Thuỷ sản
5992 QNa-93087-TS Lê Văn Trúc Tổng cục Thuỷ sản
5993 QNa-93539-TS Nguyễn Lập Tổng cục Thuỷ sản
5994 QNg-90701-TS Trần Tấn Linh Tổng cục Thuỷ sản
5995 QNg-91720-TS Nguyễn Thành Thắng Tổng cục Thuỷ sản
5996 QNg-94041-TS Nguyễn Văn Cư Tổng cục Thuỷ sản
5997 QNg-94470-TS Trần Nhân Tổng cục Thuỷ sản
5998 QNg-94787-TS Huỳnh Đào Tổng cục Thuỷ sản
5999 QNg-95877-TS Đỗ Minh Thọ Tổng cục Thuỷ sản
6000 QNg-96171-TS Huỳnh Văn Lắm Tổng cục Thuỷ sản
6001 QNg-96563-TS Nguyễn Tấn Phàn Tổng cục Thuỷ sản
6002 QNg-98104-TS Nguyễn Văn Mai Tổng cục Thuỷ sản
6003 ST-90477-TS Nguyễn Trường Giang Tổng cục Thuỷ sản
6004 ST-90503-TS Nguyễn Thị Mừng Tổng cục Thuỷ sản
6005 ST-90829-TS Huỳnh Văn Kiển Tổng cục Thuỷ sản
6006 ST-91908-TS Trương Minh Giàu Tổng cục Thuỷ sản
6007 ST-94060-TS Trần Thanh Đồng Tổng cục Thuỷ sản
6008 ST-96886-TS Nguyễn Hoàng Tâm Tổng cục Thuỷ sản
6009 ST-97579-TS Trần Tuấn Anh Tổng cục Thuỷ sản
6010 ST-99009-TS Huỳnh Văn Kiển Tổng cục Thuỷ sản
6011 ST-99555-TS Nguyễn Văn Xuyên Tổng cục Thuỷ sản
6012 TB-90020-TS Trần Trọng Bắc Tổng cục Thuỷ sản
6013 TG-90187-TS Phạm Minh Hải Tổng cục Thuỷ sản
6014 TG-90297-TS Nguyễn Văn Hơn Tổng cục Thuỷ sản
6015 TG-90678-TS Nguyễn Tấn Đạt Tổng cục Thuỷ sản
6016 TG-90746-TS Đỗ Hoàng Lý Tổng cục Thuỷ sản
6017 TG-91018-TS Trần Thị Mỹ Xuyên Tổng cục Thuỷ sản
6018 TG-91104-TS Phạm Văn Bình Tổng cục Thuỷ sản
6019 TG-91241-TS Võ Văn Mộng Anh Tổng cục Thuỷ sản
6020 TG-91252-TS Nguyễn Văn Hòa Tổng cục Thuỷ sản
6021 TG-91387-TS DƯƠNG THỊ BÉ DUYÊN Tổng cục Thuỷ sản
6022 TG-91456-TS Nguyễn Ngọc Minh Tổng cục Thuỷ sản
6023 TG-91575-TS Huỳnh Thị Tú Tổng cục Thuỷ sản
6024 TG-91675-TS Hà Anh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
6025 TG-91678-TS Nguyễn Tấn Đạt Tổng cục Thuỷ sản
6026 TG-91856-TS Phạm Văn Thái ( Chủ tàu Phạm Văn Út Bảy) Tổng cục Thuỷ sản
6027 TG-92039-TS Ngô Thanh Tùng Tổng cục Thuỷ sản
6028 TG-92210-TS Trần Công Tâm Tổng cục Thuỷ sản
6029 TG-92501-TS Hồ Hiếu Ân Tổng cục Thuỷ sản
6030 TG-92918-TS Trần Thị Trắng Tổng cục Thuỷ sản
6031 TG-92952-TS Hồ Thị Kim Hồng Tổng cục Thuỷ sản
6032 TG-92955-TS Trần Văn Bằng Tổng cục Thuỷ sản
6033 TG-93518-TS Phạm Văn Thái ( Chủ tàu Phạm Văn Út Bảy) Tổng cục Thuỷ sản
6034 TG-93535-TS Phạm Văn Thái ( Chủ tàu Phạm Văn Út Bảy) Tổng cục Thuỷ sản
6035 TG-93698-TS Phạm Thị Thúy Tổng cục Thuỷ sản
6036 TG-94177-TS Hồ Thị Bờ Tổng cục Thuỷ sản
6037 TG-94467-TS Nguyễn Văn Mót Tổng cục Thuỷ sản
6038 TG-94889-TS Trương Thị Tám Tổng cục Thuỷ sản
6039 TG-94947-TS Phạm Thị Tuyết Hồng Tổng cục Thuỷ sản
6040 TH-90645-TS Phạm Văn Xuân Tổng cục Thuỷ sản
6041 TH-90982-TS Trương Đình Mười Tổng cục Thuỷ sản
6042 TH-91147-TS Nguyễn Văn Tuấn Tổng cục Thuỷ sản
6043 TH-91240-TS Nguyễn Văn Thành Tổng cục Thuỷ sản
6044 TH-91309-TS TRẦN PHÚ THẮNG Tổng cục Thuỷ sản
6045 TH-91661-TS Nguyễn Văn Trần Tổng cục Thuỷ sản
6046 TH-91901-TS Tô Văn Chung Tổng cục Thuỷ sản
6047 TH-92164-TS Nguyễn Văn Ba Tổng cục Thuỷ sản
6048 TH-92267-TS Phạm Văn Trương Tổng cục Thuỷ sản
6049 TV-96029-TS Nguyễn Thị Thu Tổng cục Thuỷ sản
6050 BĐ-92230-TS Nguyễn Văn Sá Tổng cục Thuỷ sản
6051 BĐ-92345-TS Dương Tấn Đạt Tổng cục Thuỷ sản
6052 BĐ-94023-TS Nguyễn phong Tổng cục Thuỷ sản
6053 BĐ-94384-TS Trần Cu Anh Tổng cục Thuỷ sản
6054 BĐ-94652-TS Trần Thanh Tổng cục Thuỷ sản
6055 BĐ-94984-TS Nguyễn Hoa Tổng cục Thuỷ sản
6056 BĐ-97823-TS Hồ Thị Vương Tổng cục Thuỷ sản
6057 BL-91044-TS Nguyễn Văn Kỉnh Tổng cục Thuỷ sản
6058 BL-91666-TS Tô Cẩm Giàu Tổng cục Thuỷ sản
6059 BL-91908-TS Nguyễn Thành Nghiệp Tổng cục Thuỷ sản
6060 BL-93313-TS Đoàn Thị Bích Lệ Tổng cục Thuỷ sản
6061 BL-93484-TS Lâm Văn Dựng Tổng cục Thuỷ sản
6062 BL-93672-TS Giang Phú Hào Tổng cục Thuỷ sản
6063 BT-3870-TS Trần Thị Thanh Thúy Tổng cục Thuỷ sản
6064 BT-92114-TS Nguyễn Văn Chí Tổng cục Thuỷ sản
6065 BT-92332-TS Trần Hoàng Khải Tổng cục Thuỷ sản
6066 BT-92491-TS Lê Văn Khánh Tổng cục Thuỷ sản
6067 BT-92501-TS Nguyễn Thị Hưởng Tổng cục Thuỷ sản
6068 BT-92917-TS Đào Văn Thảng Tổng cục Thuỷ sản
6069 BT-93249-TS Nguyễn Công Thắng Tổng cục Thuỷ sản
6070 BT-93412-TS Dương Văn Phong Tổng cục Thuỷ sản
6071 BT-93655-TS Đoàn Văn Em Tổng cục Thuỷ sản
6072 BT-94868-TS Nguyễn Văn Lá Tổng cục Thuỷ sản
6073 BT-97222-TS Đặng Văn Văn Tổng cục Thuỷ sản
6074 BT-97246-TS Trần Văn Trung Tổng cục Thuỷ sản
6075 BT-97768-TS Nguyễn Văn Trung Tổng cục Thuỷ sản
6076 BT-97875-TS Lê Văn Thương Tổng cục Thuỷ sản
6077 BT-97877-TS Lê Văn Phúc Tổng cục Thuỷ sản
6078 BT-98345-TS Nguyễn Văn Luông Tổng cục Thuỷ sản
6079 BT-98438-TS Nguyễn Thị Ra Tổng cục Thuỷ sản
6080 BT-98719-TS Lê Văn Ẩn Tổng cục Thuỷ sản
6081 BT-98776-TS Nguyễn Văn Hoàng Tổng cục Thuỷ sản
6082 BT-98893-TS Nguyễn Hữu Thừa Tổng cục Thuỷ sản
6083 BT-98910-TS Lê Thanh Phong Tổng cục Thuỷ sản
6084 BT-99855-TS Lê Thanh Hùng Tổng cục Thuỷ sản
6085 BTh-93779-TS Nguyễn Thị Ngọc Nga Tổng cục Thuỷ sản
6086 BTh-95306-TS Lê Toàn Trung Tổng cục Thuỷ sản
6087 BTh-96652-TS Võ Tứ Tổng cục Thuỷ sản
6088 BTh-96742-TS Nguyễn Văn Tặng Tổng cục Thuỷ sản
6089 BTh-96904-TS Võ Đồng Đức Tổng cục Thuỷ sản
6090 BTh-97080-TS Lê Tấn Toàn Tổng cục Thuỷ sản
6091 BTh-97094-TS Lê Dàng Tổng cục Thuỷ sản
6092 BTh-97099-TS Phạm Hai Tổng cục Thuỷ sản
6093 BTh-97137-TS Nguyễn Thành Trường Tổng cục Thuỷ sản
6094 BTh-97160-TS Châu Hoàng Long Tổng cục Thuỷ sản
6095 BTh-97210-TS Lê Minh Tánh Tổng cục Thuỷ sản
6096 BTh-97222-TS Nguyễn Thanh Thao Tổng cục Thuỷ sản
6097 BTh-97373-TS Huỳnh Khanh Tổng cục Thuỷ sản
6098 BTh-97397-TS Võ Lự Tổng cục Thuỷ sản
6099 BTh-97449-TS Nguyễn Dũng Tổng cục Thuỷ sản
6100 BTh-97573-TS Nguyễn Văn Tô Tổng cục Thuỷ sản
6101 BTh-97688-TS Lê Minh Hùng Tổng cục Thuỷ sản
6102 BTh-98011-TS Trần Ngọc Chiến Tổng cục Thuỷ sản
6103 BTh-98191-TS Châu Văn Câu Tổng cục Thuỷ sản
6104 BTh-98233-TS Giang Cẩm Thành Tổng cục Thuỷ sản
6105 BTh-98399-TS Hồ Vĩnh Long Tổng cục Thuỷ sản
6106 BTh-98596-TS Võ Văn Làm Tổng cục Thuỷ sản
6107 BTh-98879-TS Trần Sơn Tổng cục Thuỷ sản
6108 BTh-98961-TS Nguyễn Hữu Minh Tổng cục Thuỷ sản
6109 BTh-99234-TS Nguyễn Hải Long Tổng cục Thuỷ sản
6110 BTh-99284-TS Dương Văn Quyền Tổng cục Thuỷ sản
6111 BTh-99582-TS Thoại Thị Ngọc Tổng cục Thuỷ sản
6112 BTh-99849-TS Trương Văn Hùng Tổng cục Thuỷ sản
6113 BTh-99911-TS Đỗ Văn Sang Tổng cục Thuỷ sản
6114 BV-0139-TS Huỳnh Tấn Nhất Tổng cục Thuỷ sản
6115 BV-0489-TS Nguyễn Cần Tổng cục Thuỷ sản
6116 BV-0841-TS Nguyễn Văn Hiếu Tổng cục Thuỷ sản
6117 BV-4374-TS Tạ Thái Sơn Tổng cục Thuỷ sản
6118 BV-4825-TS Lâm Thị Kim Hoa Tổng cục Thuỷ sản
6119 BV-5204-TS Trương Hồng Phương Tổng cục Thuỷ sản
6120 BV-5223-TS Trà Lem Tổng cục Thuỷ sản
6121 BV-5224-TS Trà Lem Tổng cục Thuỷ sản
6122 BV-90396-TS Nguyễn Nhỏ Tổng cục Thuỷ sản
6123 BV-90694-TS Nguyễn Ngọc Thanh Tổng cục Thuỷ sản
6124 BV-90695-TS Nguyễn Ngọc Thanh Tổng cục Thuỷ sản
6125 BV-90776-TS Thiêm Hoàng Danh Tổng cục Thuỷ sản
6126 BV-92048-TS Lê Thị Hồng Thanh Tổng cục Thuỷ sản
6127 BV-9223-TS Vũ Thị Nhài Tổng cục Thuỷ sản
6128 BV-92346-TS Nguyễn Diễn Tổng cục Thuỷ sản
6129 BV-92598-TS Nguyễn Văn Thiên Tổng cục Thuỷ sản
6130 BV-92778-TS Trần Thơm Tổng cục Thuỷ sản
6131 BV-92779-TS Phan Đan Tổng cục Thuỷ sản
6132 BV-93396-TS Nguyễn Tấn Dề Tổng cục Thuỷ sản
6133 BV-93429-TS Nguyễn Văn Đài Tổng cục Thuỷ sản
6134 BV-93472-TS Huỳnh Chí Tổng cục Thuỷ sản
6135 BV-93481-TS Huỳnh Chí Tổng cục Thuỷ sản
6136 BV-93986-TS Trần Văn Quân Tổng cục Thuỷ sản
6137 BV-94817-TS Phạm Văn Vị Tổng cục Thuỷ sản
6138 BV-95096-TS Hà Sơn Tổng cục Thuỷ sản
6139 BV-95125-TS Nguyễn Nhỏ Tổng cục Thuỷ sản
6140 BV-97019-TS Ngô Quang Minh Tổng cục Thuỷ sản
6141 BV-97499-TS Nguyễn Viết Nam Tổng cục Thuỷ sản
6142 BV-98768-TS Phan Hữu Quỳnh Tổng cục Thuỷ sản
6143 BV-98899-TS Phan Thanh Hoàng Tổng cục Thuỷ sản
6144 CM-92311-TS Đặng Văn Đen Tổng cục Thuỷ sản
6145 CM-92491-TS Dương Văn Đoàn Tổng cục Thuỷ sản
6146 CM-92564-TS Dương Ngọc Ẩn Tổng cục Thuỷ sản
6147 CM-95032-TS Lê Văn Lội Tổng cục Thuỷ sản
6148 CM-95789-TS Phan Văn Sử Tổng cục Thuỷ sản
6149 CM-98858-TS Nguyễn Ngọc Sương Tổng cục Thuỷ sản
6150 CM-99188-TS Nguyễn Văn Đớm Tổng cục Thuỷ sản
6151 ĐNa-90749-TS Lê Văn Tèo Tổng cục Thuỷ sản
6152 ĐNa-91264-TS Trần Đại Tá Tổng cục Thuỷ sản
6153 HP-90774-TS Đinh Hữu Minh Tổng cục Thuỷ sản
6154 HP-90786-TS Đinh Khắc Trong Tổng cục Thuỷ sản
6155 HP-90843-TS Lê Văn Thu Tổng cục Thuỷ sản
6156 HP-92666-TS Nguyễn Văn Thôn Tổng cục Thuỷ sản
6157 KG-1349-TS Nguyễn Thanh Điền Tổng cục Thuỷ sản
6158 KG-1941-TS Nguyễn Tấn Liêm Tổng cục Thuỷ sản
6159 KG-8794-TS Lâm Thị Được Tổng cục Thuỷ sản
6160 KG-90063-TS Ngô Văn Quang Tổng cục Thuỷ sản
6161 KG-90069-TS Nguyễn Thanh Điền Tổng cục Thuỷ sản
6162 KG-90081-TS Nguyễn Minh Đạt Tổng cục Thuỷ sản
6163 KG-90176-TS Phạm Thị Sáng Tổng cục Thuỷ sản
6164 KG-90202-TS Lê Văn Hiền Tổng cục Thuỷ sản
6165 KG-90279-TS Trần Thị Thu Đào Tổng cục Thuỷ sản
6166 KG-90642-TS Châu Văn út Tổng cục Thuỷ sản
6167 KG-90672-TS Bùi Tấn Minh Tổng cục Thuỷ sản
6168 KG-90774-TS Lê Thị Diệu Tổng cục Thuỷ sản
6169 KG-90873-TS Dương Văn Hiền Tổng cục Thuỷ sản
6170 KG-91199-TS KHƯU MINH THÀNH Tổng cục Thuỷ sản
6171 KG-91201-TS Nguyễn Văn U Tổng cục Thuỷ sản
6172 KG-91254-TS Lê Thị Vình Tổng cục Thuỷ sản
6173 KG-91391-TS Huỳnh Văn Đinh Tổng cục Thuỷ sản
6174 KG-91465-TS Dương Minh Thơ Tổng cục Thuỷ sản
6175 KG-91491-TS Võ Thị Sáu Tổng cục Thuỷ sản
6176 KG-91593-TS Trần Thị Thu Đào Tổng cục Thuỷ sản
6177 KG-91598-TS Bùi Phước Thành Tổng cục Thuỷ sản
6178 KG-91623-TS Trần Xuân Mậu Tổng cục Thuỷ sản
6179 KG-91688-TS Lê Thị Diệu Tổng cục Thuỷ sản
6180 KG-91951-TS Phan Văn Bé Bảy Tổng cục Thuỷ sản
6181 KG-92600-TS Nguyễn Thị Sử Tổng cục Thuỷ sản
6182 KG-92604-TS Trần Thị Huệ Tổng cục Thuỷ sản
6183 KG-92794-TS Nguyễn Văn Rớt Tổng cục Thuỷ sản
6184 KG-92796-TS Hồ Ngọc Thắng Tổng cục Thuỷ sản
6185 KG-92819-TS Vương Đức Phát Tổng cục Thuỷ sản
6186 KG-92942-TS Nguyễn Thanh Điền Tổng cục Thuỷ sản
6187 KG-92984-TS Dương Văn Hiền Tổng cục Thuỷ sản
6188 KG-93210-TS Trần Thanh Điền Tổng cục Thuỷ sản
6189 KG-93214-TS HUỲNH THỊ THÀ Tổng cục Thuỷ sản
6190 KG-93286-TS Nguyễn Thị Hương Tổng cục Thuỷ sản
6191 KG-93302-TS Huỳnh Văn Đinh Tổng cục Thuỷ sản
6192 KG-93339-TS Đoàn thanh thủy Tổng cục Thuỷ sản
6193 KG-93436-TS PHAN VĂN BẢO Tổng cục Thuỷ sản
6194 KG-93540-TS Dương Minh Thơ Tổng cục Thuỷ sản
6195 KG-93582-TS Diệp Văn Thế Tổng cục Thuỷ sản
6196 KG-93586-TS Nguyễn Văn Dư Tổng cục Thuỷ sản
6197 KG-93594-TS Trương Đức Trọng Tổng cục Thuỷ sản
6198 KG-93667-TS Châu Văn Út Tổng cục Thuỷ sản
6199 KG-93878-TS Ngô Ánh Hồng Tổng cục Thuỷ sản
6200 KG-93879-TS Ngô Ánh Hồng Tổng cục Thuỷ sản
6201 KG-93936-TS Bùi Tấn Minh Tổng cục Thuỷ sản
6202 KG-94141-TS Phan Quốc Vũ Tổng cục Thuỷ sản
6203 KG-94337-TS Trần Trung Vĩ Tổng cục Thuỷ sản
6204 KG-94384-TS LÊ Ở ANH Tổng cục Thuỷ sản
6205 KG-94392-TS Bùi Tấn Minh Tổng cục Thuỷ sản
6206 KG-94393-TS Nguyễn Văn Tân Tổng cục Thuỷ sản
6207 KG-94519-TS Lê Thị Dân Tổng cục Thuỷ sản
6208 KG-94538-TS Trịnh Văn Huỳnh Tổng cục Thuỷ sản
6209 KG-94539-TS Trịnh Văn Huỳnh Tổng cục Thuỷ sản
6210 KG-94544-TS Nguyễn Thị Út Lớn Tổng cục Thuỷ sản
6211 KG-94567-TS Trần Quốc Khởi Tổng cục Thuỷ sản
6212 KG-94588-TS Phạm Hoàng Phương Tổng cục Thuỷ sản
6213 KG-94605-TS PHAN VĂN BẢO Tổng cục Thuỷ sản
6214 KG-94649-TS Trần Thị Buôn Tổng cục Thuỷ sản
6215 KG-94799-TS Công Ty Cptm Khải Hoàn Tổng cục Thuỷ sản
6216 KG-94824-TS Dương Văn Hiền Tổng cục Thuỷ sản
6217 KG-94835-TS Trần Thị Thu Đào Tổng cục Thuỷ sản
6218 KG-94844-TS Ngô Văn Quang Tổng cục Thuỷ sản
6219 KG-94888-TS Trương Thị Đúng Tổng cục Thuỷ sản
6220 KG-95034-TS Lại Ấn Tổng cục Thuỷ sản
6221 KG-95057-TS Võ Văn Hiện Tổng cục Thuỷ sản
6222 KG-95068-TS Đỗ Văn Tú Tổng cục Thuỷ sản
6223 KG-95088-TS Bùi Tấn Minh Tổng cục Thuỷ sản
6224 KG-95089-TS Bùi Tấn Minh Tổng cục Thuỷ sản
6225 KG-95185-TS Nguyễn Văn Dư Tổng cục Thuỷ sản
6226 KG-95238-TS Bùi Tấn Minh Tổng cục Thuỷ sản
6227 KG-95274-TS Trần Thị Thu Đào Tổng cục Thuỷ sản
6228 KG-95336-TS Nguyễn Minh Đạt Tổng cục Thuỷ sản
6229 KG-95362-TS Huỳnh Văn Hiếu Tổng cục Thuỷ sản
6230 KG-95487-TS Nguyễn Minh Đạt Tổng cục Thuỷ sản
6231 KG-95659-TS Trần Thị Thu Đào Tổng cục Thuỷ sản
6232 KG-95705-TS Phan Quốc Vũ Tổng cục Thuỷ sản
6233 KG-95740-TS Huỳnh Văn Kiếm Tổng cục Thuỷ sản
6234 KG-95788-TS Nguyễn Thị Bé Thùy Tổng cục Thuỷ sản
6235 KG-95856-TS LÊ THỊ LIỀM Tổng cục Thuỷ sản
6236 KG-95868-TS Lê Minh Tâm Tổng cục Thuỷ sản
6237 KG-95894-TS CHÂU VĂN TUI Tổng cục Thuỷ sản
6238 KG-95975-TS Nguyễn Văn Hiền Tổng cục Thuỷ sản
6239 KG-96034-TS Đỗ Thị Tuyết Hà Tổng cục Thuỷ sản
6240 KH-90154-TS Nguyễn Văn Kiếm Tổng cục Thuỷ sản
6241 KH-91979-TS Lê Văn Cường Tổng cục Thuỷ sản
6242 KH-92989-TS Đoàn Văn Kỳ Tổng cục Thuỷ sản
6243 KH-94457-TS Huỳnh Thị Hết Tổng cục Thuỷ sản
6244 KH-97957-TS Trần Văn Đậu Tổng cục Thuỷ sản
6245 KH-98281-TS Trần Nho Tổng cục Thuỷ sản
6246 KH-98777-TS Nguyễn Sĩ Nghiệp Tổng cục Thuỷ sản
6247 KH-99279-TS Lê Chánh Mạnh Tổng cục Thuỷ sản
6248 NA-93132-TS Trương Văn Cương Tổng cục Thuỷ sản
6249 NA-94591-TS Nguyễn Văn Bắc Tổng cục Thuỷ sản
6250 NA-99588-TS Nguyễn Thủy Tổng cục Thuỷ sản
6251 NĐ-91069-TS Vũ Văn Sỹ Tổng cục Thuỷ sản
6252 NĐ-91211-TS Trần Văn Hiền Tổng cục Thuỷ sản
6253 NĐ-91225-TS Nguyễn Văn Điều Tổng cục Thuỷ sản
6254 NĐ-91259-TS Đào Văn Huy Tổng cục Thuỷ sản
6255 NĐ-91386-TS Mai Văn Dũng Tổng cục Thuỷ sản
6256 NĐ-91775-TS Đặng Văn Sự Tổng cục Thuỷ sản
6257 NĐ-91939-TS Mai Quang Công Tổng cục Thuỷ sản
6258 NĐ-92099-TS Nguyễn Văn Ký Tổng cục Thuỷ sản
6259 NĐ-92219-TS Nguyễn Văn Khánh Tổng cục Thuỷ sản
6260 NĐ-92220-TS Trần Văn Hiền Tổng cục Thuỷ sản
6261 NĐ-92235-TS Vũ Văn Dương Tổng cục Thuỷ sản
6262 NĐ-92239-TS Nguyễn Văn Chương Tổng cục Thuỷ sản
6263 NĐ-92278-TS Nguyễn Văn Thành Tổng cục Thuỷ sản
6264 NĐ-92299-TS Nguyễn Văn Cung Tổng cục Thuỷ sản
6265 NĐ-92459-TS Nguyễn Văn Hùng Tổng cục Thuỷ sản
6266 NĐ-92567-TS Đặng Văn Thức Tổng cục Thuỷ sản
6267 NĐ-92578-TS Phạm Văn Tu Tổng cục Thuỷ sản
6268 NĐ-92588-TS Kim Ngọc Tế Tổng cục Thuỷ sản
6269 NĐ-92626-TS Phan Đăng Quang Tổng cục Thuỷ sản
6270 NĐ-92689-TS Nguyễn Văn Sử Tổng cục Thuỷ sản
6271 NĐ-92753-TS Nguyễn Văn Phong Tổng cục Thuỷ sản
6272 NĐ-92794-TS Nguyễn Văn Đỉnh Tổng cục Thuỷ sản
6273 NĐ-92801-TS Nguyễn Văn Mẫn Tổng cục Thuỷ sản
6274 NĐ-92835-TS Nguyễn Văn Hiệt Tổng cục Thuỷ sản
6275 NĐ-92865-TS Trần Văn Quyết Tổng cục Thuỷ sản
6276 NĐ-92887-TS Đặng Văn Cương Tổng cục Thuỷ sản
6277 NĐ-93061-TS Nguyễn Văn Mỹ Tổng cục Thuỷ sản
6278 NĐ-93266-TS Phạm Hải Quỳnh Tổng cục Thuỷ sản
6279 NT-02141-TS Lê Văn Lộc Tổng cục Thuỷ sản
6280 NT-90056-TS Nguyễn Ngọc Lên Tổng cục Thuỷ sản
6281 NT-90513-TS Phạm Cu Anh Tổng cục Thuỷ sản
6282 NT-90527-TS Trần Thanh Thái Tổng cục Thuỷ sản
6283 NT-90651-TS Huỳnh Minh Tổng cục Thuỷ sản
6284 NT-90687-TS Huỳnh Văn Trú Tổng cục Thuỷ sản
6285 NT-91080-TS Phan Văn Phụng Tổng cục Thuỷ sản
6286 PY-94114-TS Đặng Văn Thải Tổng cục Thuỷ sản
6287 QB-91053-TS Nguyễn Ngọc Thành Tổng cục Thuỷ sản
6288 QB-91074-TS Nguyễn Ngọc Thanh Tổng cục Thuỷ sản
6289 QB-91151-TS Phạm Anh Hùng Tổng cục Thuỷ sản
6290 QB-91375-TS Phạm Nhiên Tổng cục Thuỷ sản
6291 QB-91432-TS Nguyễn Xuân Quang Tổng cục Thuỷ sản
6292 QB-91468-TS ĐÀO XUÂN VŨ Tổng cục Thuỷ sản
6293 QB-91539-TS Lê Quang Vịnh Tổng cục Thuỷ sản
6294 QB-91567-TS Hoàng Chí Tổng cục Thuỷ sản
6295 QB-91621-TS Phạm Anh Tuấn Tổng cục Thuỷ sản
6296 QB-91789-TS Hoàng Viết Long Tổng cục Thuỷ sản
6297 QB-91899-TS Nguyễn Văn Quý Tổng cục Thuỷ sản
6298 QB-92797-TS Lê Thanh Nhớ Tổng cục Thuỷ sản
6299 QB-93274-TS Nguyễn Duy Hoàng Tổng cục Thuỷ sản
6300 QB-98026-TS Phạm Văn Vinh Tổng cục Thuỷ sản
6301 QN-85555-TS Nguyễn Văn Hóa Tổng cục Thuỷ sản
6302 QN-90338-TS BÙI VĂN MẠNH (QN) Tổng cục Thuỷ sản
6303 QN-90800-TS Nguyễn Đăng Mao Tổng cục Thuỷ sản
6304 QNg-90625-TS Võ Văn Hân Tổng cục Thuỷ sản
6305 QNg-90637-TS Lê Anh Truyền Tổng cục Thuỷ sản
6306 QNg-92053-TS Phạm Cương Tổng cục Thuỷ sản
6307 QNg-92076-TS Võ Hùng Cương Tổng cục Thuỷ sản
6308 QNg-92158-TS Nguyễn Đen Tổng cục Thuỷ sản
6309 QNg-92356-TS Nguyễn Văn Nông Tổng cục Thuỷ sản
6310 QNg-92417-TS Võ Tấn Cương Tổng cục Thuỷ sản
6311 QNg-92452-TS Phạm Văn Quy Tổng cục Thuỷ sản
6312 QNg-92466-TS Nguyễn Văn Năm Tổng cục Thuỷ sản
6313 QNg-92593-TS A Văn Trung Tổng cục Thuỷ sản
6314 QNg-92727-TS Võ Hùng Cương Tổng cục Thuỷ sản
6315 QNg-92755-TS Phạm Thị Nương Tổng cục Thuỷ sản
6316 QNg-92833-TS Nguyễn Văn Năm Tổng cục Thuỷ sản
6317 QNg-92843-TS Phan Y Tổng cục Thuỷ sản
6318 QNg-92897-TS Phạm Cường Tổng cục Thuỷ sản
6319 QNg-92930-TS Phạm Cường Tổng cục Thuỷ sản
6320 QNg-92935-TS Hồ Văn Tường Tổng cục Thuỷ sản
6321 QNg-92975-TS Trần Thị Thúy Tổng cục Thuỷ sản
6322 QNg-94051-TS Lê Văn Thuận Tổng cục Thuỷ sản
6323 QNg-94583-TS Nguyễn Trung Tý Tổng cục Thuỷ sản
6324 QNg-94664-TS Nguyễn Đức Tấn Tổng cục Thuỷ sản
6325 QNg-94682-TS Nguyễn Trung Tý Tổng cục Thuỷ sản
6326 QNg-94727-TS Lê Đổi Tổng cục Thuỷ sản
6327 QNg-94981-TS Huỳnh Dưỡng Tổng cục Thuỷ sản
6328 QNg-96167-TS Đinh Sửu Tổng cục Thuỷ sản
6329 QNg-96727-TS Huỳnh Văn Trọng Tổng cục Thuỷ sản
6330 QNg-97240-TS Trần Chừ Tổng cục Thuỷ sản
6331 QNg-97525-TS Lê Đình Ốc Tổng cục Thuỷ sản
6332 QNg-97556-TS Huỳnh Thanh Cu Tổng cục Thuỷ sản
6333 QNg-97847-TS Nguyễn Đông Tổng cục Thuỷ sản
6334 QNg-97925-TS Phan Khắc Huy Tổng cục Thuỷ sản
6335 QNg-97927-TS Phan Khắc Huy Tổng cục Thuỷ sản
6336 QNg-98331-TS Đặng Văn Sang Tổng cục Thuỷ sản
6337 SG-93706-TS Lê Quang Hùng Tổng cục Thuỷ sản
6338 ST-00116-TS Tiêu Văn Nhanh Tổng cục Thuỷ sản
6339 ST-03399-TS Nguyễn Tô Hải Đăng Tổng cục Thuỷ sản
6340 ST-90387-TS Trần Văn Xếp Tổng cục Thuỷ sản
6341 ST-90739-TS Trần Văn Xếp Tổng cục Thuỷ sản
6342 ST-90829-TS Huỳnh Văn Kiển Tổng cục Thuỷ sản
6343 ST-91757-TS Quách Mành Tổng cục Thuỷ sản
6344 ST-97679-TS Lý Thị Hương Tổng cục Thuỷ sản
6345 ST-99009-TS Huỳnh Văn Kiển Tổng cục Thuỷ sản
6346 TB-90083-TS Nguyễn Đồng Thành Tổng cục Thuỷ sản
6347 TB-90104-TS Nguyễn Đông Thành Tổng cục Thuỷ sản
6348 TB-90128-TS Nguyễn Văn Huy Tổng cục Thuỷ sản
6349 TB-90179-TS Hà Văn Nên Tổng cục Thuỷ sản
6350 TB-90185-TS Nguyễn Văn Tân Tổng cục Thuỷ sản
6351 TB-90568-TS PHẠM VĂN ĐẠI Tổng cục Thuỷ sản
6352 TB-90628-TS Bùi Văn Tỵ Tổng cục Thuỷ sản
6353 TB-91268-TS Phạm Văn Thắng Tổng cục Thuỷ sản
6354 TG-90269-TS Phạm Văn Dương Tổng cục Thuỷ sản
6355 TG-90424-TS Nguyễn Văn Công Tổng cục Thuỷ sản
6356 TG-90799-TS Huỳnh Thị Nhi Tổng cục Thuỷ sản
6357 TG-90807-TS Hà Anh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
6358 TG-91138-TS DƯƠNG THỊ BÉ DUYÊN Tổng cục Thuỷ sản
6359 TG-91159-TS Võ Thị Bay Tổng cục Thuỷ sản
6360 TG-91387-TS DƯƠNG THỊ BÉ DUYÊN Tổng cục Thuỷ sản
6361 TG-91515-TS Phạm Văn Thái Tổng cục Thuỷ sản
6362 TG-91675-TS Hà Anh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
6363 TG-92204-TS Trần Quốc Cành Tổng cục Thuỷ sản
6364 TG-92267-TS Đỗ Hoàng Lý Tổng cục Thuỷ sản
6365 TG-92377-TS Phạm Văn Thái Tổng cục Thuỷ sản
6366 TG-92409-TS Nguyễn Thị Thanh Thúy Tổng cục Thuỷ sản
6367 TG-92436-TS Ngô Thanh Lộc Tổng cục Thuỷ sản
6368 TG-92484-TS Huỳnh Văn Chung Tổng cục Thuỷ sản
6369 TG-92501-TS Ngô Thị Ngọc Duyên Tổng cục Thuỷ sản
6370 TG-92564-TS Võ Văn Mộng Anh Tổng cục Thuỷ sản
6371 TG-92592-TS Trần Thanh Lâm Tổng cục Thuỷ sản
6372 TG-92608-TS Ngô Thị Ngọc Duyên Tổng cục Thuỷ sản
6373 TG-92638-TS Hà Kim Bình Tổng cục Thuỷ sản
6374 TG-92807-TS Nguyễn Thị Bé Thảo Tổng cục Thuỷ sản
6375 TG-92842-TS Võ Văn Lâm Tổng cục Thuỷ sản
6376 TG-92870-TS Trần Văn Cẩn Tổng cục Thuỷ sản
6377 TG-92888-TS Lê Thị Kim Phụng Tổng cục Thuỷ sản
6378 TG-92950-TS Trần Văn Cẩn Tổng cục Thuỷ sản
6379 TG-92955-TS Trần Văn Bằng Tổng cục Thuỷ sản
6380 TG-93083-TS Đặng Thanh Phong Tổng cục Thuỷ sản
6381 TG-93140-TS Nguyễn Thị Hoàng Tổng cục Thuỷ sản
6382 TG-93647-TS Phạm Thị Bạch Phượng Tổng cục Thuỷ sản
6383 TG-93933-TS Lý Văn Chót Tổng cục Thuỷ sản
6384 TG-93944-TS Võ Thị Kim Hồng Tổng cục Thuỷ sản
6385 TG-94464-TS Đặng Thị Ánh Nguyệt Tổng cục Thuỷ sản
6386 TG-94467-TS Nguyễn Văn Mót Tổng cục Thuỷ sản
6387 TG-94652-TS Võ Văn Lam Tổng cục Thuỷ sản
6388 TG-97397-TS Lý Ngọc Huệ Tổng cục Thuỷ sản
6389 TH-90200-TS Ngô Văn Tuấn Tổng cục Thuỷ sản
6390 TH-90242-TS Nguyễn Văn Luyến Tổng cục Thuỷ sản
6391 TH-90246-TS Nguyễn Văn Cung Tổng cục Thuỷ sản
6392 TH-90725-TS Lê Văn Cu Tổng cục Thuỷ sản
6393 TH-90968-TS Nguyễn Thị Thanh Tổng cục Thuỷ sản
6394 TH-90979-TS Lê Văn Sơn Tổng cục Thuỷ sản
6395 TH-91491-TS Nguyễn Văn Việt Tổng cục Thuỷ sản
6396 TH-92120-TS Trần Văn Chiến Tổng cục Thuỷ sản
6397 TH-92189-TS Vũ Văn Đông Tổng cục Thuỷ sản
6398 TH-92216-TS Vũ Hữu Hai Tổng cục Thuỷ sản
6399 TH-92225-TS Lê Văn Hoài Tổng cục Thuỷ sản
6400 TH-92237-TS Đặng Văn Hà Tổng cục Thuỷ sản
6401 TH-92263-TS Thạch Văn Giang Tổng cục Thuỷ sản
6402 TH-92288-TS Cty CPCN Thủy sản Nam Thanh Tổng cục Thuỷ sản
6403 TH-92779-TS Nguyễn Văn Tha Tổng cục Thuỷ sản
6404 TH-93786-TS Nguyễn Thị Huyền Trang Tổng cục Thuỷ sản
6405 TV-94032-TS Trịnh Thị Thảo Tổng cục Thuỷ sản
6406 BL-91078-TS Nguyễn Văn Dư Tổng cục Thuỷ sản
6407 BL-91089-TS Trương Thanh Phong Tổng cục Thuỷ sản
6408 BL-91289-TS Trịnh Thanh Phương Tổng cục Thuỷ sản
6409 BL-91459-TS Lê Văn Hiệp Tổng cục Thuỷ sản
6410 BL-91666-TS Tô Cẩm Giàu Tổng cục Thuỷ sản
6411 BL-91699-TS Phan Thu Thủy Tổng cục Thuỷ sản
6412 BL-91719-TS Trần Văn Dũng Tổng cục Thuỷ sản
6413 BL-91934-TS Phạm Văn Toản Tổng cục Thuỷ sản
6414 BL-92288-TS Trần Thị Mỹ Tho Tổng cục Thuỷ sản
6415 BL-92566-TS Lê Minh Hoàng Tổng cục Thuỷ sản
6416 BL-92999-TS Đoàn Thị Thanh Tuyền Tổng cục Thuỷ sản
6417 BL-93265-TS Ngô Văn Thịnh Tổng cục Thuỷ sản
6418 BL-93278-TS Ngô Thanh Bạch Tổng cục Thuỷ sản
6419 BL-93649-TS Lâm Bé Hiền Tổng cục Thuỷ sản
6420 BT-2348-TS Đào Văn Vui Tổng cục Thuỷ sản
6421 BT-3176-TS Trần Thị Hằng Nga Tổng cục Thuỷ sản
6422 BT-3870-TS Trần Thị Thanh Thúy Tổng cục Thuỷ sản
6423 BT-3888-TS Thượng Công Phương Tổng cục Thuỷ sản
6424 BT-4263-TS Nguyễn Ngọc Xuân Tổng cục Thuỷ sản
6425 BT-7350-TS Huỳnh Văn Tư Tổng cục Thuỷ sản
6426 BT-91666-TS Trịnh Văn Hè Tổng cục Thuỷ sản
6427 BT-92019-TS Tô Văn Đạt Tổng cục Thuỷ sản
6428 BT-92030-TS Hồ Văn Cường Tổng cục Thuỷ sản
6429 BT-92039-TS Lê Văn Nở Tổng cục Thuỷ sản
6430 BT-92044-TS Nguyễn Văn Tư Tổng cục Thuỷ sản
6431 BT-92115-TS Đào Văn Đây Tổng cục Thuỷ sản
6432 BT-92125-TS Đặng Thị Uyên Tổng cục Thuỷ sản
6433 BT-92367-TS Đặng Văn Nam Tổng cục Thuỷ sản
6434 BT-92369-TS Nguyễn Văn Hận Tổng cục Thuỷ sản
6435 BT-92394-TS Nguyễn Thị Điệp Tổng cục Thuỷ sản
6436 BT-92436-TS Võ Văn Thiện Tổng cục Thuỷ sản
6437 BT-92439-TS Huỳnh Văn Thức Tổng cục Thuỷ sản
6438 BT-92457-TS Nguyễn Văn Hoàng Tổng cục Thuỷ sản
6439 BT-92472-TS Huỳnh Cẩm Hón Tổng cục Thuỷ sản
6440 BT-92491-TS Lê Văn Khánh Tổng cục Thuỷ sản
6441 BT-92499-TS Phan Thị Anh Tổng cục Thuỷ sản
6442 BT-92529-TS Nguyễn Thị Mai Tổng cục Thuỷ sản
6443 BT-92556-TS Nguyễn Văn Hận Tổng cục Thuỷ sản
6444 BT-92558-TS Phạm Quốc Dũng Tổng cục Thuỷ sản
6445 BT-92567-TS Đoàn Văn Em Tổng cục Thuỷ sản
6446 BT-92619-TS Nguyễn Văn Tùng Tổng cục Thuỷ sản
6447 BT-92638-TS Huỳnh Văn Phát Tổng cục Thuỷ sản
6448 BT-92639-TS Hòa Phi Long Tổng cục Thuỷ sản
6449 BT-92648-TS Trần Văn Bư Tổng cục Thuỷ sản
6450 BT-92669-TS Mai Thanh Phong Tổng cục Thuỷ sản
6451 BT-92671-TS Lê Thị Loan Em Tổng cục Thuỷ sản
6452 BT-92672-TS LÊ VĂN TRUNG Tổng cục Thuỷ sản
6453 BT-92673-TS Trần Văn Nhôm Tổng cục Thuỷ sản
6454 BT-92691-TS Thái Văn Phúc Tổng cục Thuỷ sản
6455 BT-92736-TS Phạm Văn Lục Tổng cục Thuỷ sản
6456 BT-92783-TS Nguyễn Văn Kiệp Tổng cục Thuỷ sản
6457 BT-92792-TS Trần Thị Thùy Tổng cục Thuỷ sản
6458 BT-92824-TS Mai Thị Rở Tổng cục Thuỷ sản
6459 BT-92854-TS Nguyễn Văn Quyển Tổng cục Thuỷ sản
6460 BT-92878-TS Trương Văn Phong Tổng cục Thuỷ sản
6461 BT-92909-TS Đặng Văn Na Tổng cục Thuỷ sản
6462 BT-92915-TS Nguyễn Văn Út Tổng cục Thuỷ sản
6463 BT-92916-TS Nguyễn Thị Phượng Tổng cục Thuỷ sản
6464 BT-92952-TS Nguyễn Văn Hoàng Tổng cục Thuỷ sản
6465 BT-92978-TS Điêu Thanh Vũ Tổng cục Thuỷ sản
6466 BT-92981-TS Nguyễn Thị A Tổng cục Thuỷ sản
6467 BT-92999-TS Nguyễn Văn Luyến Tổng cục Thuỷ sản
6468 BT-93012-TS Nguyễn Văn Kỷ Tổng cục Thuỷ sản
6469 BT-93025-TS Nguyễn Văn Sàng Tổng cục Thuỷ sản
6470 BT-93041-TS Võ Hoàng Hiệp Tổng cục Thuỷ sản
6471 BT-93061-TS Nguyễn Hồng Thanh Tổng cục Thuỷ sản
6472 BT-93078-TS Nguyễn Văn Đừng Tổng cục Thuỷ sản
6473 BT-93096-TS Trần Quang Minh Tổng cục Thuỷ sản
6474 BT-93133-TS La Văn Điệp Tổng cục Thuỷ sản
6475 BT-93158-TS Nguyễn Thị Xê Tổng cục Thuỷ sản
6476 BT-93159-TS Võ Văn Hiền Tổng cục Thuỷ sản
6477 BT-93197-TS Nguyễn Văn Sàng Tổng cục Thuỷ sản
6478 BT-93204-TS Hồ Văn Lộc Tổng cục Thuỷ sản
6479 BT-93258-TS Trần An Dũng Tổng cục Thuỷ sản
6480 BT-93294-TS Thượng Công Xuân Tổng cục Thuỷ sản
6481 BT-93394-TS Bùi Thị Lử Tổng cục Thuỷ sản
6482 BT-93412-TS Dương Văn Phong Tổng cục Thuỷ sản
6483 BT-93446-TS Huỳnh Thanh Nguyễn Tổng cục Thuỷ sản
6484 BT-93454-TS Nguyễn Văn Trưa Tổng cục Thuỷ sản
6485 BT-93467-TS Võ Văn Phương Tổng cục Thuỷ sản
6486 BT-93501-TS Lê Văn Bông Tổng cục Thuỷ sản
6487 BT-93536-TS Lê Văn Dũng Tổng cục Thuỷ sản
6488 BT-93573-TS Nguyễn Thị Nhan Tổng cục Thuỷ sản
6489 BT-93601-TS Huỳnh Thị Sen Tổng cục Thuỷ sản
6490 BT-93627-TS Bùi Văn Hoàng Tổng cục Thuỷ sản
6491 BT-93628-TS Bùi Thị Lử Tổng cục Thuỷ sản
6492 BT-93636-TS Nguyễn Thị Mai Tổng cục Thuỷ sản
6493 BT-93662-TS Võ Văn Long Tổng cục Thuỷ sản
6494 BT-93674-TS Lê Thành Nguyên Tổng cục Thuỷ sản
6495 BT-93727-TS Nguyễn Văn Sàng Tổng cục Thuỷ sản
6496 BT-93778-TS Huỳnh Văn Nguyên Tổng cục Thuỷ sản
6497 BT-93798-TS Tô Văn Tho Tổng cục Thuỷ sản
6498 BT-93806-TS Nguyễn Văn Lè Tổng cục Thuỷ sản
6499 BT-93813-TS Lê Thị Hết Tổng cục Thuỷ sản
6500 BT-93878-TS Trần Văn Mười Tổng cục Thuỷ sản
6501 BT-93919-TS Tô Thanh Hoàng Tổng cục Thuỷ sản
6502 BT-94259-TS Trần Bảo Sơn Tổng cục Thuỷ sản
6503 BT-94466-TS Trần Thị Thủy Tổng cục Thuỷ sản
6504 BT-94554-TS Phạm Minh Đức Tổng cục Thuỷ sản
6505 BT-94807-TS Nguyễn Thanh Sang Tổng cục Thuỷ sản
6506 BT-94905-TS Phan Văn Sơn Tổng cục Thuỷ sản
6507 BT-96147-TS Lê Văn Thu Tổng cục Thuỷ sản
6508 BT-96329-TS Phạm Văn Hoàng Hân Tổng cục Thuỷ sản
6509 BT-96679-TS Phạm Thị Cẩm Linh Tổng cục Thuỷ sản
6510 BT-96789-TS Võ Văn Việt Tổng cục Thuỷ sản
6511 BT-97012-TS Nguyễn Văn Nghĩa Tổng cục Thuỷ sản
6512 BT-97029-TS Nguyễn Văn Nhường Tổng cục Thuỷ sản
6513 BT-97039-TS Phạm Thị Kim Định Tổng cục Thuỷ sản
6514 BT-97074-TS Nguyễn Văn Hoàng Tổng cục Thuỷ sản
6515 BT-97154-TS Nguyễn Văn Hòa Tổng cục Thuỷ sản
6516 BT-97172-TS Phạm Văn Lục Tổng cục Thuỷ sản
6517 BT-97191-TS Nguyễn Thị Thử Tổng cục Thuỷ sản
6518 BT-97217-TS Nguyễn Thị Triệu Tổng cục Thuỷ sản
6519 BT-97234-TS Nguyễn Văn Sậm Tổng cục Thuỷ sản
6520 BT-97246-TS Trần Văn Trung Tổng cục Thuỷ sản
6521 BT-97251-TS Huỳnh Công Lực Tổng cục Thuỷ sản
6522 BT-97264-TS Trịnh Văn Dũng Tổng cục Thuỷ sản
6523 BT-97292-TS Huỳnh Thảo Em Tổng cục Thuỷ sản
6524 BT-97302-TS Nguyễn Văn Minh Tổng cục Thuỷ sản
6525 BT-97308-TS Đào Văn Nhân Tổng cục Thuỷ sản
6526 BT-97325-TS Lê Văn Được Tổng cục Thuỷ sản
6527 BT-97327-TS Nguyễn Văn Nhiên Tổng cục Thuỷ sản
6528 BT-97332-TS Nguyễn Thị Kim Chi Tổng cục Thuỷ sản
6529 BT-97333-TS Hòa Phi Long Tổng cục Thuỷ sản
6530 BT-97334-TS Phạm Văn Tấu Tổng cục Thuỷ sản
6531 BT-97354-TS Bùi Thị Lử Tổng cục Thuỷ sản
6532 BT-97377-TS Nguyễn Thị Mộng Nghi Tổng cục Thuỷ sản
6533 BT-97408-TS Dương Văn Phong Tổng cục Thuỷ sản
6534 BT-97433-TS Phạm Thị Trinh Tổng cục Thuỷ sản
6535 BT-97514-TS Nguyễn Thị Mộng Thu Tổng cục Thuỷ sản
6536 BT-97525-TS Nguyễn Thị Lê Tổng cục Thuỷ sản
6537 BT-97535-TS Trần Thị Bích Huyền Tổng cục Thuỷ sản
6538 BT-97544-TS Võ Thành Tấn Tổng cục Thuỷ sản
6539 BT-97550-TS Nguyễn Văn Tươi Tổng cục Thuỷ sản
6540 BT-97661-TS Đặng Thị Loan Tổng cục Thuỷ sản
6541 BT-97668-TS Nguyễn Văn Về Tổng cục Thuỷ sản
6542 BT-97677-TS Nguyễn Thị Mai Tổng cục Thuỷ sản
6543 BT-97686-TS Nguyễn Thị Mai Tổng cục Thuỷ sản
6544 BT-97778-TS Bùi Văn Bên Tổng cục Thuỷ sản
6545 BT-97797-TS Tô Hữu Định Tổng cục Thuỷ sản
6546 BT-97812-TS Phạm Thị Hiệp Tổng cục Thuỷ sản
6547 BT-97830-TS Nguyễn Văn Phuông Tổng cục Thuỷ sản
6548 BT-97831-TS Nguyễn Minh Hiếu Tổng cục Thuỷ sản
6549 BT-97856-TS Nguyễn Văn Quyến Tổng cục Thuỷ sản
6550 BT-97875-TS Lê Văn Thương Tổng cục Thuỷ sản
6551 BT-97877-TS Lê Văn Phúc Tổng cục Thuỷ sản
6552 BT-97883-TS Đặng Văn Na Tổng cục Thuỷ sản
6553 BT-97933-TS Phạm Văn Dưỡng Tổng cục Thuỷ sản
6554 BT-97972-TS Huỳnh Cẩm Hón Tổng cục Thuỷ sản
6555 BT-98007-TS Lê Hoàng Nam Tổng cục Thuỷ sản
6556 BT-98011-TS ĐOÀN VĂN KHANH Tổng cục Thuỷ sản
6557 BT-98017-TS Nguyễn Thị Pha Tổng cục Thuỷ sản
6558 BT-98045-TS Võ Thành Tấn Tổng cục Thuỷ sản
6559 BT-98064-TS Huỳnh Thảo Em Tổng cục Thuỷ sản
6560 BT-98077-TS Trần Quang Minh Tổng cục Thuỷ sản
6561 BT-98090-TS Lê Văn Đông Tổng cục Thuỷ sản
6562 BT-98101-TS Huỳnh Văn Trẹt Tổng cục Thuỷ sản
6563 BT-98149-TS Bùi Thị Kim Oanh Tổng cục Thuỷ sản
6564 BT-98177-TS Tô Hữu Định Tổng cục Thuỷ sản
6565 BT-98179-TS Huỳnh Văn Thời Tổng cục Thuỷ sản
6566 BT-98207-TS Trần Dũng Liêm Tổng cục Thuỷ sản
6567 BT-98227-TS Nguyễn Thị Nhiên Tổng cục Thuỷ sản
6568 BT-98282-TS Nguyễn Thanh Phong Tổng cục Thuỷ sản
6569 BT-98389-TS Nguyễn Văn Sơn Tổng cục Thuỷ sản
6570 BT-98456-TS Phan Thị Hà Tổng cục Thuỷ sản
6571 BT-98459-TS Lê Hoàng Diễn Tổng cục Thuỷ sản
6572 BT-98534-TS Dương Văn Phong Tổng cục Thuỷ sản
6573 BT-98586-TS Phạm Văn Nhanh Tổng cục Thuỷ sản
6574 BT-98695-TS Nguyễn Văn Tho Em Tổng cục Thuỷ sản
6575 BT-98717-TS Huỳnh Văn Chiến Em Tổng cục Thuỷ sản
6576 BT-98759-TS Võ Văn Đông Tổng cục Thuỷ sản
6577 BT-98766-TS Đoàn Văn Khanh Tổng cục Thuỷ sản
6578 BT-98776-TS Nguyễn Văn Hoàng Tổng cục Thuỷ sản
6579 BT-98848-TS Nguyễn Văn Tý Tổng cục Thuỷ sản
6580 BT-98893-TS Nguyễn Hữu Thừa Tổng cục Thuỷ sản
6581 BT-98936-TS Huỳnh Văn Nghé Tổng cục Thuỷ sản
6582 BT-98938-TS Nguyễn Công Khanh Tổng cục Thuỷ sản
6583 BT-98944-TS Võ Thành Tấn Tổng cục Thuỷ sản
6584 BT-98951-TS Võ Văn Hiếu Tổng cục Thuỷ sản
6585 BT-98992-TS Nguyễn Văn Hoàng Tổng cục Thuỷ sản
6586 BT-99416-TS DNTN Phước Thành Trung Tổng cục Thuỷ sản
6587 BT-99639-TS Phạm Thị Thanh Hồng Tổng cục Thuỷ sản
6588 BT-99829-TS DNTN Trương Minh Quang Tổng cục Thuỷ sản
6589 BTh-95044-TS Hồ Thanh Phong Tổng cục Thuỷ sản
6590 BTh-95074-TS Ngô Văn Phụng Tổng cục Thuỷ sản
6591 BTh-95102-TS Nguyễn Văn Quang Tổng cục Thuỷ sản
6592 BTh-95219-TS Trương Minh Tăng Tổng cục Thuỷ sản
6593 BTh-96439-TS Nguyễn Văn Quáng Tổng cục Thuỷ sản
6594 BTh-96446-TS Võ Văn Làm Tổng cục Thuỷ sản
6595 BTh-96536-TS Trần Văn Triêm Tổng cục Thuỷ sản
6596 BTh-96642-TS Nguyễn Văn Hườn Tổng cục Thuỷ sản
6597 BTh-96742-TS Nguyễn Văn Tặng Tổng cục Thuỷ sản
6598 BTh-96766-TS Nguyễn Văn Quáng Tổng cục Thuỷ sản
6599 BTh-96796-TS Nguyễn Vân Tổng cục Thuỷ sản
6600 BTh-96797-TS Nguyễn Văn Tặng Tổng cục Thuỷ sản
6601 BTh-96894-TS Bùi Quang Sang Tổng cục Thuỷ sản
6602 BTh-96949-TS Nguyễn Thanh Sang Tổng cục Thuỷ sản
6603 BTh-96968-TS Nguyễn Văn Tặng Tổng cục Thuỷ sản
6604 BTh-97015-TS Võ Xuân Hùng Tổng cục Thuỷ sản
6605 BTh-97020-TS Lê Văn Đạo Tổng cục Thuỷ sản
6606 BTh-97021-TS Lê Minh Tiến Tổng cục Thuỷ sản
6607 BTh-97030-TS Hoàng Ngọc Lĩnh Tổng cục Thuỷ sản
6608 BTh-97120-TS Nguyễn Duyên Tổng cục Thuỷ sản
6609 BTh-97157-TS Nguyễn Xuân Thi Tổng cục Thuỷ sản
6610 BTh-97182-TS Nguyễn Thị Bích Hạnh Tổng cục Thuỷ sản
6611 BTh-97261-TS Lê Phú Tảng Tổng cục Thuỷ sản
6612 BTh-97416-TS Phan Văn Quang Tổng cục Thuỷ sản
6613 BTh-97573-TS Nguyễn Văn Tô Tổng cục Thuỷ sản
6614 BTh-97700-TS Phan Thanh Tùng Tổng cục Thuỷ sản
6615 BTh-97868-TS Nguyễn Thế Hảo Tổng cục Thuỷ sản
6616 BTh-97886-TS Nguyễn Xuân Thi Tổng cục Thuỷ sản
6617 BTh-97890-TS Bạch Trọng Vinh Tổng cục Thuỷ sản
6618 BTh-97903-TS Trương Văn Tôn Tổng cục Thuỷ sản
6619 BTh-97904-TS Phan Thanh Toàn Tổng cục Thuỷ sản
6620 BTh-97994-TS Trần Đức Hạnh Tổng cục Thuỷ sản
6621 BTh-98050-TS Võ Văn Tứ Tổng cục Thuỷ sản
6622 BTh-98079-TS Nguyễn Văn Quáng Tổng cục Thuỷ sản
6623 BTh-98451-TS Hoàng Tiến Sinh Tổng cục Thuỷ sản
6624 BTh-98453-TS Nguyễn Văn Đông Tổng cục Thuỷ sản
6625 BTh-98524-TS Cao Thị Thu Tâm Tổng cục Thuỷ sản
6626 BTh-98570-TS Võ Văn Sinh Tổng cục Thuỷ sản
6627 BTh-98723-TS Nguyễn Bình Tổng cục Thuỷ sản
6628 BTh-98819-TS Lê Duyên Tổng cục Thuỷ sản
6629 BTh-98868-TS Võ Nhật Trường Tổng cục Thuỷ sản
6630 BTh-98874-TS Phan Thể Tổng cục Thuỷ sản
6631 BTh-98879-TS Trần Sơn Tổng cục Thuỷ sản
6632 BTh-98898-TS Trần Sơn Tổng cục Thuỷ sản
6633 BTh-99127-TS Phạm Thanh Tâm Tổng cục Thuỷ sản
6634 BTh-99208-TS Cao Văn Diện Tổng cục Thuỷ sản
6635 BTh-99234-TS Nguyễn Hải Long Tổng cục Thuỷ sản
6636 BTh-99242-TS Nguyễn Cuộc Tổng cục Thuỷ sản
6637 BTh-99258-TS Trần Văn Định Tổng cục Thuỷ sản
6638 BTh-99459-TS Huỳnh Như Khang Tổng cục Thuỷ sản
6639 BTh-99595-TS Trần Văn Dũng Tổng cục Thuỷ sản
6640 BTh-99636-TS Dương Ngọc Cảnh Tổng cục Thuỷ sản
6641 BTh-99703-TS Nguyễn Quá Tổng cục Thuỷ sản
6642 BTh-99762-TS Đặng Xuân Thành Tổng cục Thuỷ sản
6643 BTh-99765-TS Châu Văn Dũ Tổng cục Thuỷ sản
6644 BV-0139-TS Huỳnh Tấn Nhất Tổng cục Thuỷ sản
6645 BV-0287-TS Nguyễn Thái Phong Tổng cục Thuỷ sản
6646 BV-0477-TS Hồ Minh Máy Tổng cục Thuỷ sản
6647 BV-0581-TS Trương Văn Chút Tổng cục Thuỷ sản
6648 BV-0602-TS Văn Công Lý Tổng cục Thuỷ sản
6649 BV-3995-TS Nguyễn Đức Vân Tổng cục Thuỷ sản
6650 BV-3997-TS Võ Văn Bảo Tổng cục Thuỷ sản
6651 BV-4247-TS Huỳnh Văn Tùng Tổng cục Thuỷ sản
6652 BV-5093-TS Ngô Văn Sơn Tổng cục Thuỷ sản
6653 BV-5570-TS Hồ Sen Tổng cục Thuỷ sản
6654 BV-5571-TS Hồ Sen Tổng cục Thuỷ sản
6655 BV-5903-TS Nguyễn Lưu Linh Tổng cục Thuỷ sản
6656 BV-6795-TS Nguyễn Hoan Thọ Tổng cục Thuỷ sản
6657 BV-8505-TS Pham Mai Tổng cục Thuỷ sản
6658 BV-8587-TS Phan Văn Trương Tổng cục Thuỷ sản
6659 BV-90108-TS Nguyễn Văn Đức Tổng cục Thuỷ sản
6660 BV-90307-TS Trương Văn Lực Tổng cục Thuỷ sản
6661 BV-90333-TS Trương Văn Lực Tổng cục Thuỷ sản
6662 BV-90341-TS Trương Văn An Tổng cục Thuỷ sản
6663 BV-90396-TS Nguyễn Nhỏ Tổng cục Thuỷ sản
6664 BV-90486-TS Võ Thị Hòa Tổng cục Thuỷ sản
6665 BV-90776-TS Thiêm Hoàng Danh Tổng cục Thuỷ sản
6666 BV-90818-TS LÊ MINH HÙNG Tổng cục Thuỷ sản
6667 BV-90819-TS Trương Văn Công Tổng cục Thuỷ sản
6668 BV-90856-TS Mai Thái Dũng Tổng cục Thuỷ sản
6669 BV-92237-TS Bạch Tấn Phát Tổng cục Thuỷ sản
6670 BV-92346-TS Nguyễn Diễn Tổng cục Thuỷ sản
6671 BV-92574-TS Nguyễn Dũng Tổng cục Thuỷ sản
6672 BV-92576-TS Nguyễn Dũng Tổng cục Thuỷ sản
6673 BV-92686-TS Đỗ Tấn Công Tổng cục Thuỷ sản
6674 BV-92749-TS Nguyễn Tấn Sương Tổng cục Thuỷ sản
6675 BV-93098-TS Trần Văn Sơn Tổng cục Thuỷ sản
6676 BV-93175-TS Nguyễn Văn Bé Tổng cục Thuỷ sản
6677 BV-93248-TS Phan Đan Tổng cục Thuỷ sản
6678 BV-93249-TS Phan Đan Tổng cục Thuỷ sản
6679 BV-93299-TS Nguyễn Trúc Tổng cục Thuỷ sản
6680 BV-93318-TS Đỗ Đi Tổng cục Thuỷ sản
6681 BV-93899-TS Phạm Thị Lợi Tổng cục Thuỷ sản
6682 BV-93979-TS Doanh Nghiệp Tư Nhân Hải Sản Phương Vy Tổng cục Thuỷ sản
6683 BV-93986-TS Trần Văn Quân Tổng cục Thuỷ sản
6684 BV-94139-TS Hoàng Thị Thanh Phương Tổng cục Thuỷ sản
6685 BV-94169-TS Võ Thị Lan Tổng cục Thuỷ sản
6686 BV-94779-TS Nguyễn Ngọc Tú Tổng cục Thuỷ sản
6687 BV-95068-TS Nguyễn Thị Kim Oanh Tổng cục Thuỷ sản
6688 BV-95078-TS Lương Thị Nhân Tổng cục Thuỷ sản
6689 BV-95139-TS Ngô Xuân Vinh Tổng cục Thuỷ sản
6690 BV-95437-TS Trần Quang Điêu Tổng cục Thuỷ sản
6691 BV-95537-TS Nguyễn Văn Thắng Tổng cục Thuỷ sản
6692 BV-95918-TS Trần Văn Đức Tổng cục Thuỷ sản
6693 BV-97136-TS Nguyễn Ngọc Tân Tổng cục Thuỷ sản
6694 BV-97469-TS Nguyễn Quốc Dũng Tổng cục Thuỷ sản
6695 BV-97578-TS Huỳnh Thị Ánh Loan Tổng cục Thuỷ sản
6696 BV-97796-TS Trần Thị Ánh Tuyết Tổng cục Thuỷ sản
6697 BV-98748-TS Huỳnh Thị Liệu Tổng cục Thuỷ sản
6698 BV-98768-TS Phan Hữu Quỳnh Tổng cục Thuỷ sản
6699 BV-98776-TS Lê Kim Bình Tổng cục Thuỷ sản
6700 BV-98799-TS Nguyễn Thị Tho Tổng cục Thuỷ sản
6701 BV-99866-TS Lê Thị Kim Hạnh Tổng cục Thuỷ sản
6702 BV-99955-TS Phạm Văn Thắng Tổng cục Thuỷ sản
6703 CM-91098-TS Nguyễn Hùng Cường Tổng cục Thuỷ sản
6704 CM-91367-TS Trần Tuấn Anh Tổng cục Thuỷ sản
6705 CM-91618-TS Nguyễn Minh Tâm Tổng cục Thuỷ sản
6706 CM-91621-TS Lê Thị Loan Tổng cục Thuỷ sản
6707 CM-91639-TS Trương Thượng Đức Tổng cục Thuỷ sản
6708 CM-91677-TS Nguyễn Thanh Tuấn Tổng cục Thuỷ sản
6709 CM-91687-TS Nguyễn Thị Nhiến Tổng cục Thuỷ sản
6710 CM-91694-TS Nguyễn Văn Sĩ Tổng cục Thuỷ sản
6711 CM-91808-TS Quách Văn Mì Tổng cục Thuỷ sản
6712 CM-91887-TS Lâm Tuấn Khanh Tổng cục Thuỷ sản
6713 CM-92069-TS Đoàn Văn Khiêm Tổng cục Thuỷ sản
6714 CM-92202-TS Nguyễn Văn Đen Tổng cục Thuỷ sản
6715 CM-92219-TS Đoàn Văn Thạch Tổng cục Thuỷ sản
6716 CM-92220-TS Lâm Văn Uôl Tổng cục Thuỷ sản
6717 CM-92489-TS Nguyễn Thị Nhiến Tổng cục Thuỷ sản
6718 CM-92562-TS Nguyễn Hoàng Nam Tổng cục Thuỷ sản
6719 CM-93777-TS Nguyễn Văn Toàn Tổng cục Thuỷ sản
6720 CM-95267-TS Lâm Văn Thô Tổng cục Thuỷ sản
6721 CM-95273-TS Nguyễn Văn Phước Tổng cục Thuỷ sản
6722 CM-95968-TS Phạm Văn Hoàng Tổng cục Thuỷ sản
6723 CM-97870-TS Tạ Hồng Điêu Tổng cục Thuỷ sản
6724 CM-97950-TS Điêu Thanh Tùng Tổng cục Thuỷ sản
6725 CM-99323-TS Tô Ngọc Xuyến Tổng cục Thuỷ sản
6726 CM-99762-TS Võ Văn Hiền Tổng cục Thuỷ sản
6727 CM-99792-TS Huỳnh Văn Mỹ Tổng cục Thuỷ sản
6728 CM-99915-TS Lê Phú Lộc Tổng cục Thuỷ sản
6729 HP-90172-TS Phạm Văn Trung Tổng cục Thuỷ sản
6730 HP-90376-TS Đặng Văn Tiếp Tổng cục Thuỷ sản
6731 HP-90509-TS Trần Trường Long Tổng cục Thuỷ sản
6732 HP-90590-TS Đinh Văn Bảo Tổng cục Thuỷ sản
6733 HP-90711-TS Phạm Khắc Cọoc Tổng cục Thuỷ sản
6734 HP-90755-TS Bùi Văn Vịnh Tổng cục Thuỷ sản
6735 HP-90776-TS Vũ Văn Dường Tổng cục Thuỷ sản
6736 HP-90780-TS Đinh Khắc Trai Tổng cục Thuỷ sản
6737 HP-90786-TS Đinh Khắc Trong Tổng cục Thuỷ sản
6738 HP-90897-TS Đinh Khắc Nam Tổng cục Thuỷ sản
6739 HP-90910-TS Nguyễn Đình Sơn Tổng cục Thuỷ sản
6740 HP-90996-TS Nguyễn Đức Ước Tổng cục Thuỷ sản
6741 HP-92666-TS Nguyễn Văn Thôn Tổng cục Thuỷ sản
6742 KG-1349-TS Nguyễn Thanh Điền Tổng cục Thuỷ sản
6743 KG-1791-TS Lâm Thị Nhiều Tổng cục Thuỷ sản
6744 KG-1941-TS Nguyễn Tấn Liêm Tổng cục Thuỷ sản
6745 KG-62315-TS Trần Văn Phát Tổng cục Thuỷ sản
6746 KG-90081-TS Nguyễn Minh Đạt Tổng cục Thuỷ sản
6747 KG-90093-TS NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI Tổng cục Thuỷ sản
6748 KG-90206-TS Đỗ Đức Quyết Tổng cục Thuỷ sản
6749 KG-90247-TS NGÔ THỊ TUYẾT LIÊN Tổng cục Thuỷ sản
6750 KG-90300-TS Nguyễn Chí Lợi Tổng cục Thuỷ sản
6751 KG-90303-TS Nguyễn Văn Dư Tổng cục Thuỷ sản
6752 KG-90642-TS Châu Văn út Tổng cục Thuỷ sản
6753 KG-90666-TS Vương Thế Vĩ Tổng cục Thuỷ sản
6754 KG-90669-TS Dương Thị Bích Ngọc Tổng cục Thuỷ sản
6755 KG-90672-TS Bùi Tấn Minh Tổng cục Thuỷ sản
6756 KG-90701-TS Nguyễn Thị Muỗi Tổng cục Thuỷ sản
6757 KG-90744-TS Trần Thị Thu Hoa Tổng cục Thuỷ sản
6758 KG-90774-TS Lê Thị Diệu Tổng cục Thuỷ sản
6759 KG-90775-TS Trần Thị Thu Hoa Tổng cục Thuỷ sản
6760 KG-90839-TS Trần Văn Gia Tổng cục Thuỷ sản
6761 KG-90888-TS Trần Văn Co Tổng cục Thuỷ sản
6762 KG-90960-TS Tạ Huế Phượng Tổng cục Thuỷ sản
6763 KG-91060-TS Huỳnh Loan Anh Tổng cục Thuỷ sản
6764 KG-91090-TS Huỳnh Văn Đạt Tổng cục Thuỷ sản
6765 KG-91098-TS CHÂU VĂN TUI Tổng cục Thuỷ sản
6766 KG-91138-TS Nguyễn Văn Bé Ba Tổng cục Thuỷ sản
6767 KG-91139-TS Nguyễn Văn Bé Ba Tổng cục Thuỷ sản
6768 KG-91199-TS KHƯU MINH THÀNH Tổng cục Thuỷ sản
6769 KG-91204-TS TRANG ĐỨC NGUYÊN Tổng cục Thuỷ sản
6770 KG-91354-TS Lê Văn Hiền Tổng cục Thuỷ sản
6771 KG-91431-TS Đỗ Đức Quyết Tổng cục Thuỷ sản
6772 KG-91565-TS Nguyễn Văn Khánh Tổng cục Thuỷ sản
6773 KG-91602-TS Danh Long Tổng cục Thuỷ sản
6774 KG-91633-TS Lê Văn Út Thanh Tổng cục Thuỷ sản
6775 KG-91650-TS Trần Thị Lượm Tổng cục Thuỷ sản
6776 KG-91814-TS VÕ THANH TỊNH Tổng cục Thuỷ sản
6777 KG-92202-TS Trần Thị Duyên Tổng cục Thuỷ sản
6778 KG-92227-TS Bùi Văn Đằng Tổng cục Thuỷ sản
6779 KG-92555-TS HUỲNH KIM LỆ Tổng cục Thuỷ sản
6780 KG-92625-TS Lương Thị Oanh Tổng cục Thuỷ sản
6781 KG-92696-TS Trần Minh Trí Tổng cục Thuỷ sản
6782 KG-92709-TS Huỳnh Thành Công Tổng cục Thuỷ sản
6783 KG-92789-TS Cao Minh Hoàng Tổng cục Thuỷ sản
6784 KG-92794-TS Nguyễn Văn Rớt Tổng cục Thuỷ sản
6785 KG-92796-TS Hồ Ngọc Thắng Tổng cục Thuỷ sản
6786 KG-92837-TS Lâm Thị Nhiều Tổng cục Thuỷ sản
6787 KG-92868-TS Bùi Văn Lý Tổng cục Thuỷ sản
6788 KG-92869-TS Nguyễn Minh Luận Tổng cục Thuỷ sản
6789 KG-92875-TS Đào Văn Ngoan Tổng cục Thuỷ sản
6790 KG-92942-TS Nguyễn Thanh Điền Tổng cục Thuỷ sản
6791 KG-93003-TS HUỲNH KIM LỆ Tổng cục Thuỷ sản
6792 KG-93005-TS Lê Thị Diệu Tổng cục Thuỷ sản
6793 KG-93006-TS Lê Thị Diệu Tổng cục Thuỷ sản
6794 KG-93093-TS Bùi Văn Công Tổng cục Thuỷ sản
6795 KG-93113-TS Lê Thanh Xuân Tổng cục Thuỷ sản
6796 KG-93208-TS Võ Anh Minh Tổng cục Thuỷ sản
6797 KG-93426-TS Huỳnh Văn Dũng Tổng cục Thuỷ sản
6798 KG-93457-TS Phan Quốc Vũ Tổng cục Thuỷ sản
6799 KG-93579-TS Nguyễn Thị Bé Ngọc Tổng cục Thuỷ sản
6800 KG-93586-TS Nguyễn Văn Dư Tổng cục Thuỷ sản
6801 KG-93666-TS Lê Văn Sơn Tổng cục Thuỷ sản
6802 KG-93667-TS Châu Văn Út Tổng cục Thuỷ sản
6803 KG-93674-TS HÌNH HÒA DŨNG Tổng cục Thuỷ sản
6804 KG-93687-TS Ngô Thị Bích Thùy Tổng cục Thuỷ sản
6805 KG-93721-TS Trần Văn Rô Tổng cục Thuỷ sản
6806 KG-93744-TS Lê Văn Dũng Tổng cục Thuỷ sản
6807 KG-93763-TS Tăng Ánh Nguyệt Tổng cục Thuỷ sản
6808 KG-93794-TS Nguyễn Thị Thùy Trang Tổng cục Thuỷ sản
6809 KG-93797-TS Lâm Thị Nhiều Tổng cục Thuỷ sản
6810 KG-93815-TS Nguyễn Quốc Thái Tổng cục Thuỷ sản
6811 KG-93821-TS Quách Em Tổng cục Thuỷ sản
6812 KG-93829-TS Lê Thanh Dũng Tổng cục Thuỷ sản
6813 KG-93835-TS Hồ Văn Dũng Tổng cục Thuỷ sản
6814 KG-93863-TS Nguyễn Văn Dư Tổng cục Thuỷ sản
6815 KG-93878-TS Ngô Ánh Hồng Tổng cục Thuỷ sản
6816 KG-93879-TS Ngô Ánh Hồng Tổng cục Thuỷ sản
6817 KG-93977-TS Phạm Hùng Cường Tổng cục Thuỷ sản
6818 KG-94052-TS Nguyễn Thị Thùy Trang Tổng cục Thuỷ sản
6819 KG-94093-TS Nguyễn Thị Bé Thùy Tổng cục Thuỷ sản
6820 KG-94100-TS Phạm Văn Ùi Tổng cục Thuỷ sản
6821 KG-94104-TS Nguyễn Văn Diều Tổng cục Thuỷ sản
6822 KG-94117-TS Huỳnh Loan Anh Tổng cục Thuỷ sản
6823 KG-94170-TS Võ Văn Tân Tổng cục Thuỷ sản
6824 KG-94242-TS Trần Thị Thu Hoa Tổng cục Thuỷ sản
6825 KG-94248-TS Nguyễn Văn Rớt Tổng cục Thuỷ sản
6826 KG-94333-TS Nguyễn Thị Thùy Trang Tổng cục Thuỷ sản
6827 KG-94372-TS Lê Thanh Dũng Tổng cục Thuỷ sản
6828 KG-94378-TS Nguyễn Văn Diều Tổng cục Thuỷ sản
6829 KG-94392-TS Bùi Tấn Minh Tổng cục Thuỷ sản
6830 KG-94463-TS Nguyễn Văn Rớt Tổng cục Thuỷ sản
6831 KG-94464-TS Nguyễn Văn Rớt Tổng cục Thuỷ sản
6832 KG-94474-TS Huỳnh Văn Dũng Tổng cục Thuỷ sản
6833 KG-94507-TS Phan Quốc Vũ Tổng cục Thuỷ sản
6834 KG-94519-TS Lê Thị Dân Tổng cục Thuỷ sản
6835 KG-94565-TS Huỳnh Cẩm Đô Tổng cục Thuỷ sản
6836 KG-94588-TS Phạm Hoàng Phương Tổng cục Thuỷ sản
6837 KG-94649-TS Trần Thị Buôn Tổng cục Thuỷ sản
6838 KG-94671-TS Nguyễn Thị Chông Tổng cục Thuỷ sản
6839 KG-94695-TS Bùi Tấn Minh Tổng cục Thuỷ sản
6840 KG-94696-TS Bùi Tấn Minh Tổng cục Thuỷ sản
6841 KG-94727-TS Vi Thị Loan Tổng cục Thuỷ sản
6842 KG-94736-TS Nguyễn Thị Bé Ngọc Tổng cục Thuỷ sản
6843 KG-94817-TS Trần Quang Minh Tổng cục Thuỷ sản
6844 KG-94858-TS Vương Kim Nga Tổng cục Thuỷ sản
6845 KG-94859-TS Vương Kim Nga Tổng cục Thuỷ sản
6846 KG-94898-TS TRẦN PHƯỚC RÔ Tổng cục Thuỷ sản
6847 KG-94922-TS Nguyễn Văn Dư Tổng cục Thuỷ sản
6848 KG-94939-TS Lê Minh Tâm Tổng cục Thuỷ sản
6849 KG-94954-TS Lý Văn Lượm Tổng cục Thuỷ sản
6850 KG-94988-TS Đinh Văn Vinh Tổng cục Thuỷ sản
6851 KG-95012-TS Lê Thị Diệu Tổng cục Thuỷ sản
6852 KG-95028-TS Huỳnh Văn Sửu Tổng cục Thuỷ sản
6853 KG-95038-TS Nguyễn Thị Lan Tổng cục Thuỷ sản
6854 KG-95078-TS Trần Quang Khải Tổng cục Thuỷ sản
6855 KG-95081-TS Nguyễn Văn Thắng Tổng cục Thuỷ sản
6856 KG-95185-TS Nguyễn Văn Dư Tổng cục Thuỷ sản
6857 KG-95190-TS Phù Xuân Đôi Tổng cục Thuỷ sản
6858 KG-95215-TS Khưu Thị Ánh Nguyệt Tổng cục Thuỷ sản
6859 KG-95242-TS Mai Văn Tỏ Em Tổng cục Thuỷ sản
6860 KG-95335-TS Huỳnh Văn Dũng Tổng cục Thuỷ sản
6861 KG-95336-TS Nguyễn Minh Đạt Tổng cục Thuỷ sản
6862 KG-95339-TS Nguyễn Thị Thùy Trang Tổng cục Thuỷ sản
6863 KG-95435-TS NGUYỄN THANH BÌNH Tổng cục Thuỷ sản
6864 KG-95436-TS Nguyễn Thanh Bình Tổng cục Thuỷ sản
6865 KG-95514-TS DANH THỊ BÍCH MAI Tổng cục Thuỷ sản
6866 KG-95576-TS Trần Minh Trí Tổng cục Thuỷ sản
6867 KG-95578-TS Trần Minh Trí Tổng cục Thuỷ sản
6868 KG-95598-TS TRẦN VĂN NGÀ Tổng cục Thuỷ sản
6869 KG-95640-TS Nguyễn Văn Hoàng Tổng cục Thuỷ sản
6870 KG-95642-TS Nguyễn Thanh Điền Tổng cục Thuỷ sản
6871 KG-95651-TS Nguyễn Thị Thùy Trang Tổng cục Thuỷ sản
6872 KG-95654-TS Trương Thanh Điền Tổng cục Thuỷ sản
6873 KG-95687-TS Lê Thị Diệu Tổng cục Thuỷ sản
6874 KG-95706-TS Nguyễn Thị Thùy Trang Tổng cục Thuỷ sản
6875 KG-95742-TS Nguyễn Văn Rớt Tổng cục Thuỷ sản
6876 KG-95789-TS Lê Thanh Khiêm Tổng cục Thuỷ sản
6877 KG-95803-TS Phan Thị Thùy Dung Tổng cục Thuỷ sản
6878 KG-95825-TS Lê Công Hớn Tổng cục Thuỷ sản
6879 KG-95830-TS Huỳnh Thị Thanh Thủy Tổng cục Thuỷ sản
6880 KG-95859-TS Lương Chí Cường Tổng cục Thuỷ sản
6881 KG-95923-TS Lê Minh Tâm Tổng cục Thuỷ sản
6882 KG-95965-TS Nguyễn Phước Huy Tổng cục Thuỷ sản
6883 KG-95969-TS Trần Minh Trí Tổng cục Thuỷ sản
6884 KG-95972-TS Nguyễn Văn Diều Tổng cục Thuỷ sản
6885 KG-95977-TS Nguyễn Văn Diều Tổng cục Thuỷ sản
6886 KG-95978-TS Nguyễn Phước Huy Tổng cục Thuỷ sản
6887 KG-95982-TS Nguyễn Phước Huy Tổng cục Thuỷ sản
6888 KG-95983-TS DANH THỊ BÍCH MAI Tổng cục Thuỷ sản
6889 KG-96057-TS Trần Thị Loan Tổng cục Thuỷ sản
6890 KG-96088-TS Nguyễn Thị Thúy Tổng cục Thuỷ sản
6891 KH-91296-TS Tống Văn Yêm Tổng cục Thuỷ sản
6892 KH-99829-TS Lê Thị Mỹ Châu Tổng cục Thuỷ sản
6893 LA-99019-TS Nguyễn Thị Út Tổng cục Thuỷ sản
6894 LA-99060-TS Nguyễn Hoàng Nai Tổng cục Thuỷ sản
6895 NA-90145-TS Nguyễn Văn Hào Tổng cục Thuỷ sản
6896 NA-90203-TS Cao Văn Thời Tổng cục Thuỷ sản
6897 NA-90316-TS Lê Hội Hưng Tổng cục Thuỷ sản
6898 NA-90451-TS Nguyễn Công Đường Tổng cục Thuỷ sản
6899 NA-90688-TS NGUYỄN VĂN SƠN (NA90483) Tổng cục Thuỷ sản
6900 NA-90690-TS NGUYỄN THỊ DUNG (NA90690) Tổng cục Thuỷ sản
6901 NA-90884-TS Vũ Văn Nguyên Tổng cục Thuỷ sản
6902 NA-91314-TS Lê Đức Thuận Tổng cục Thuỷ sản
6903 NA-92688-TS Lê Hội Hưng Tổng cục Thuỷ sản
6904 NA-92917-TS Lê Thị Lụa Tổng cục Thuỷ sản
6905 NA-93146-TS Hồ Văn Sơn Tổng cục Thuỷ sản
6906 NA-93625-TS Lê Bá Hiệp Tổng cục Thuỷ sản
6907 NA-94657-TS Nguyễn Văn Tiệp Tổng cục Thuỷ sản
6908 NA-96959-TS Lê Hội Hưng Tổng cục Thuỷ sản
6909 NA-98828-TS Trương Quang Hòa Tổng cục Thuỷ sản
6910 NA-98888-TS Phan Văn Tươi Tổng cục Thuỷ sản
6911 NA-99159-TS Lê Hội Hưng Tổng cục Thuỷ sản
6912 NA-99999-TS Nguyễn Văn Diện Tổng cục Thuỷ sản
6913 NĐ-91030-TS Mai Văn Trinh Tổng cục Thuỷ sản
6914 NĐ-91150-TS Đỗ Văn Diện Tổng cục Thuỷ sản
6915 NĐ-91181-TS Trần Văn Tăng Tổng cục Thuỷ sản
6916 NĐ-91255-TS Nguyễn Văn Hiền Tổng cục Thuỷ sản
6917 NĐ-91307-TS Doãn Văn Đô Tổng cục Thuỷ sản
6918 NĐ-91325-TS Lê Thành Nam Tổng cục Thuỷ sản
6919 NĐ-91578-TS Phan Văn Vận Tổng cục Thuỷ sản
6920 NĐ-92485-TS Lê Văn Minh Chiến Tổng cục Thuỷ sản
6921 NĐ-92826-TS Trần Văn Hưng Tổng cục Thuỷ sản
6922 NĐ-92868-TS Mai Văn Ưng Tổng cục Thuỷ sản
6923 NĐ-92926-TS Trần Văn Hưng Tổng cục Thuỷ sản
6924 NĐ-93024-TS Lại Văn Lý Tổng cục Thuỷ sản
6925 NĐ-93025-TS Đinh Văn Bình Tổng cục Thuỷ sản
6926 NĐ-93052-TS Nguyễn Văn Lễ Tổng cục Thuỷ sản
6927 NĐ-93063-TS Nguyễn Hải Việt Tổng cục Thuỷ sản
6928 NĐ-93067-TS Trần Văn Thắng Tổng cục Thuỷ sản
6929 NĐ-93267-TS Phạm Hải Quỳnh Tổng cục Thuỷ sản
6930 NĐ-93367-TS TRẦN VĂN KHẮC Tổng cục Thuỷ sản
6931 NT-90089-TS Nguyễn Văn Dưỡng Tổng cục Thuỷ sản
6932 NT-90207-TS Phạm Văn Phương Tổng cục Thuỷ sản
6933 NT-90563-TS Huỳnh Niên Tổng cục Thuỷ sản
6934 NT-90670-TS Phạm Thiện Tổng cục Thuỷ sản
6935 NT-90850-TS Lê Minh Bằng Tổng cục Thuỷ sản
6936 PY-90145-TS Huỳnh Tân Tổng cục Thuỷ sản
6937 PY-94439-TS Phan Hữu Oanh Tổng cục Thuỷ sản
6938 PY-96202-TS Lương Công Hậu Tổng cục Thuỷ sản
6939 QB-91074-TS Nguyễn Ngọc Thanh Tổng cục Thuỷ sản
6940 QB-91152-TS Hoàng Quang Tình Tổng cục Thuỷ sản
6941 QB-91153-TS Tô Hồng Khoa Tổng cục Thuỷ sản
6942 QB-91175-TS Trần Văn Trì Tổng cục Thuỷ sản
6943 QB-91267-TS Mai Văn Tuyên Tổng cục Thuỷ sản
6944 QB-91270-TS Đào Dự Tổng cục Thuỷ sản
6945 QB-91283-TS Trương Thành Nam Tổng cục Thuỷ sản
6946 QB-91297-TS Hồ Văn Thọ Tổng cục Thuỷ sản
6947 QB-91356-TS Trương Linh Tổng cục Thuỷ sản
6948 QB-91375-TS Phạm Nhiên Tổng cục Thuỷ sản
6949 QB-91405-TS Hoàng Quang Huy Tổng cục Thuỷ sản
6950 QB-91465-TS Nguyễn Quốc Huy Tổng cục Thuỷ sản
6951 QB-91522-TS Lê Văn Miên Tổng cục Thuỷ sản
6952 QB-91699-TS Hồ Đức Bảo Tổng cục Thuỷ sản
6953 QB-91729-TS Hoàng Viết Trung Tổng cục Thuỷ sản
6954 QB-91789-TS Hoàng Viết Long Tổng cục Thuỷ sản
6955 QB-91886-TS Hồ Trung Hiếu Tổng cục Thuỷ sản
6956 QB-91988-TS TRƯƠNG LONG Tổng cục Thuỷ sản
6957 QB-92686-TS Phạm Đăng Thịnh Tổng cục Thuỷ sản
6958 QB-92987-TS Đặng Đình Hòa Tổng cục Thuỷ sản
6959 QB-93729-TS Nguyễn Điện Tổng cục Thuỷ sản
6960 QN-00001-TS Lê Minh Hanh Tổng cục Thuỷ sản
6961 QN-80039-TS Đinh Như Tròn Tổng cục Thuỷ sản
6962 QN-80064-TS Nguyễn Văn Phùng Tổng cục Thuỷ sản
6963 QN-90155-TS Vũ Văn Cảnh Tổng cục Thuỷ sản
6964 QN-90188-TS Vũ Văn Khánh Tổng cục Thuỷ sản
6965 QN-90338-TS BÙI VĂN MẠNH (QN) Tổng cục Thuỷ sản
6966 QN-90396-TS Phạm Văn Vượng Tổng cục Thuỷ sản
6967 QN-90640-TS Nguyễn Văn Lương Tổng cục Thuỷ sản
6968 QN-90681-TS Vũ Văn Dần Tổng cục Thuỷ sản
6969 QN-90687-TS Trần Văn Phúc Tổng cục Thuỷ sản
6970 QN-90858-TS Vũ Trọng Tuấn Tổng cục Thuỷ sản
6971 QNg-90541-TS Phạm Ngọc Ánh Tổng cục Thuỷ sản
6972 QNg-90629-TS Phạm Thị Mến Tổng cục Thuỷ sản
6973 QNg-90834-TS Bùi Thị Nga Tổng cục Thuỷ sản
6974 QNg-92012-TS Nguyễn Tư Tổng cục Thuỷ sản
6975 QNg-92076-TS Võ Hùng Cương Tổng cục Thuỷ sản
6976 QNg-92084-TS Nguyễn Văn Đức Tổng cục Thuỷ sản
6977 QNg-92214-TS Lê Văn Sang Tổng cục Thuỷ sản
6978 QNg-92257-TS Nguyễn Văn Đức Tổng cục Thuỷ sản
6979 QNg-92269-TS Phạm Văn Quy Tổng cục Thuỷ sản
6980 QNg-92292-TS Tạ Thành Lực Tổng cục Thuỷ sản
6981 QNg-92340-TS Đỗ Văn Nhành Tổng cục Thuỷ sản
6982 QNg-92356-TS Nguyễn Văn Nông Tổng cục Thuỷ sản
6983 QNg-92384-TS Nguyễn Tư Tổng cục Thuỷ sản
6984 QNg-92412-TS Trần Thành Công Tổng cục Thuỷ sản
6985 QNg-92416-TS Ngô Văn Dũng Tổng cục Thuỷ sản
6986 QNg-92435-TS Võ Thị Nhị Tổng cục Thuỷ sản
6987 QNg-92452-TS Phạm Văn Quy Tổng cục Thuỷ sản
6988 QNg-92466-TS Nguyễn Văn Năm Tổng cục Thuỷ sản
6989 QNg-92664-TS Võ Tấn Cương Tổng cục Thuỷ sản
6990 QNg-92714-TS Nguyễn Chung Tổng cục Thuỷ sản
6991 QNg-92727-TS Võ Hùng Cương Tổng cục Thuỷ sản
6992 QNg-92751-TS Ngô Văn Dũng Tổng cục Thuỷ sản
6993 QNg-92905-TS Võ Na Tổng cục Thuỷ sản
6994 QNg-92935-TS Hồ Văn Tường Tổng cục Thuỷ sản
6995 QNg-92936-TS Hồ Văn Tường Tổng cục Thuỷ sản
6996 QNg-92949-TS Trần Văn Hường Tổng cục Thuỷ sản
6997 QNg-92975-TS Trần Thị Thúy Tổng cục Thuỷ sản
6998 QNg-92988-TS Võ Thế Vũ Tổng cục Thuỷ sản
6999 QNg-94548-TS Võ Thế Nông Tổng cục Thuỷ sản
7000 QNg-95979-TS Lê Thanh Hoàng Tổng cục Thuỷ sản
7001 QNg-96554-TS Lê Điều Tổng cục Thuỷ sản
7002 QNg-97096-TS Trần Thanh Tổng cục Thuỷ sản
7003 QNg-97116-TS Trần Cu Tổng cục Thuỷ sản
7004 QNg-97179-TS Trần Quang Nô Tổng cục Thuỷ sản
7005 QNg-97194-TS Nguyễn Chí Hải Tổng cục Thuỷ sản
7006 QNg-97609-TS Trương Thị Vân Tổng cục Thuỷ sản
7007 QNg-98216-TS Lê Văn Tân Tổng cục Thuỷ sản
7008 QNg-98261-TS Trần Tươi Tổng cục Thuỷ sản
7009 QNg-98622-TS Nguyễn Văn Tĩnh Tổng cục Thuỷ sản
7010 QNg-98753-TS Nguyễn Văn Tấn Tổng cục Thuỷ sản
7011 QNg-98764-TS Nguyễn Văn Tấn Tổng cục Thuỷ sản
7012 QNg-98899-TS Huỳnh Tiến Tổng cục Thuỷ sản
7013 QT-98688-TS Hoàng Hải Tổng cục Thuỷ sản
7014 SG-91665-TS Đặng Thị Năm Tổng cục Thuỷ sản
7015 ST-00278-TS Huỳnh Quốc Trí Tổng cục Thuỷ sản
7016 ST-00567-TS Trần Văn Huynh Tổng cục Thuỷ sản
7017 ST-02366-TS Tô Thị Thu Tổng cục Thuỷ sản
7018 ST-90639-TS Nguyễn Hải Đăng Tổng cục Thuỷ sản
7019 ST-93906-TS Nguyễn Thị Thắm Tổng cục Thuỷ sản
7020 ST-97779-TS Trần Hữu Nghĩa Tổng cục Thuỷ sản
7021 ST-97939-TS Nguyễn Văn Thuận Tổng cục Thuỷ sản
7022 ST-98686-TS Huỳnh Tấn Lực Tổng cục Thuỷ sản
7023 TB-10331-TS Vũ Văn Tuyến Tổng cục Thuỷ sản
7024 TB-90104-TS Nguyễn Đông Thành Tổng cục Thuỷ sản
7025 TB-90120-TS Nguyễn Văn Mai Tổng cục Thuỷ sản
7026 TB-90127-TS Nguyễn Đình Tuân Tổng cục Thuỷ sản
7027 TB-90159-TS Đặng Văn Giảng Tổng cục Thuỷ sản
7028 TB-90229-TS Đoàn Văn Mạnh Tổng cục Thuỷ sản
7029 TB-90235-TS Tạ Đình Thu Tổng cục Thuỷ sản
7030 TB-90628-TS Bùi Văn Tỵ Tổng cục Thuỷ sản
7031 TG-90143-TS Nguyễn Ngọc ánh Tổng cục Thuỷ sản
7032 TG-90280-TS Lê Minh Việt Tổng cục Thuỷ sản
7033 TG-90387-TS Nguyễn Văn Công Tổng cục Thuỷ sản
7034 TG-90405-TS Phan Văn Phúc Tổng cục Thuỷ sản
7035 TG-90477-TS Phạm Văn Thái Tổng cục Thuỷ sản
7036 TG-90898-TS TRƯƠNG HỮU NGỌC Tổng cục Thuỷ sản
7037 TG-91098-TS Trần Văn Thái Tổng cục Thuỷ sản
7038 TG-91138-TS DƯƠNG THỊ BÉ DUYÊN Tổng cục Thuỷ sản
7039 TG-91422-TS Ngô Hoàng Chinh Tổng cục Thuỷ sản
7040 TG-91456-TS Nguyễn Ngọc Minh Tổng cục Thuỷ sản
7041 TG-91515-TS Phạm Văn Thái Tổng cục Thuỷ sản
7042 TG-91575-TS Huỳnh Thị Tú Tổng cục Thuỷ sản
7043 TG-91675-TS Hà Anh Thuận Tổng cục Thuỷ sản
7044 TG-91856-TS Phạm Văn Thái Tổng cục Thuỷ sản
7045 TG-92007-TS Đoàn Thị Hoành Tổng cục Thuỷ sản
7046 TG-92166-TS Nguyễn Thị Bích Thuận Tổng cục Thuỷ sản
7047 TG-92274-TS Lê Văn Lân Tổng cục Thuỷ sản
7048 TG-92409-TS Nguyễn Thị Thanh Thúy Tổng cục Thuỷ sản
7049 TG-92419-TS Phan Văn Lợi Tổng cục Thuỷ sản
7050 TG-92426-TS Nguyễn Văn Bình Tổng cục Thuỷ sản
7051 TG-92537-TS Nguyễn Văn Bình Tổng cục Thuỷ sản
7052 TG-92598-TS Trần Thị Mỹ Xuyến Tổng cục Thuỷ sản
7053 TG-92638-TS Hà Kim Bình Tổng cục Thuỷ sản
7054 TG-92653-TS Trần Văn Bằng Tổng cục Thuỷ sản
7055 TG-92706-TS Nguyễn Thị Chính Tổng cục Thuỷ sản
7056 TG-92807-TS Nguyễn Thị Bé Thảo Tổng cục Thuỷ sản
7057 TG-92861-TS Phan Thị Kim Chi Tổng cục Thuỷ sản
7058 TG-92915-TS Huỳnh Hữu Kha Tổng cục Thuỷ sản
7059 TG-92950-TS Trần Văn Cẩn Tổng cục Thuỷ sản
7060 TG-92969-TS Phan Văn Tâm Tổng cục Thuỷ sản
7061 TG-93180-TS Trần Thị Dung Tổng cục Thuỷ sản
7062 TG-93259-TS Trần Thị Liền Tổng cục Thuỷ sản
7063 TG-93377-TS Phan Văn Hóa Tổng cục Thuỷ sản
7064 TG-93393-TS Trần Văn Bằng Tổng cục Thuỷ sản
7065 TG-93555-TS Trần Thanh Hồng Tổng cục Thuỷ sản
7066 TG-94177-TS Hồ Thị Bờ Tổng cục Thuỷ sản
7067 TG-94448-TS Nguyễn Xuân Sơn Tổng cục Thuỷ sản
7068 TG-94467-TS Nguyễn Văn Mót Tổng cục Thuỷ sản
7069 TG-94664-TS Nguyễn Văn Thu Tổng cục Thuỷ sản
7070 TG-94747-TS Trần THị Gái Tổng cục Thuỷ sản
7071 TG-94753-TS Bùi Văn Dứt Tổng cục Thuỷ sản
7072 TG-94947-TS Ngô Minh Hùng Tổng cục Thuỷ sản
7073 TG-97397-TS Lý Ngọc Huệ Tổng cục Thuỷ sản
7074 TH-90200-TS Ngô Văn Tuấn Tổng cục Thuỷ sản
7075 TH-90216-TS Nguyễn Văn Vượng Tổng cục Thuỷ sản
7076 TH-90490-TS Lê Văn THông Tổng cục Thuỷ sản
7077 TH-90559-TS Phạm Văn Bình Tổng cục Thuỷ sản
7078 TH-90590-TS Lê Xuân Bình Tổng cục Thuỷ sản
7079 TH-90621-TS Trần Văn Chữ Tổng cục Thuỷ sản
7080 TH-90732-TS Lê Văn Hạnh Tổng cục Thuỷ sản
7081 TH-90994-TS Phạm Văn Quân Tổng cục Thuỷ sản
7082 TH-91012-TS Trương Công Kiệm Tổng cục Thuỷ sản
7083 TH-91125-TS Lê Văn Thành Tổng cục Thuỷ sản
7084 TH-91147-TS Nguyễn Văn Tuấn Tổng cục Thuỷ sản
7085 TH-91901-TS Tô Văn Chung Tổng cục Thuỷ sản
7086 TH-92110-TS Phạm Viết Quý Tổng cục Thuỷ sản
7087 TH-92124-TS Trần Văn Nghĩa Tổng cục Thuỷ sản
7088 TH-92189-TS Vũ Văn Đông Tổng cục Thuỷ sản
7089 TH-92218-TS Đậu Văn Thái Tổng cục Thuỷ sản
7090 TH-92241-TS Đặng Văn Sự Tổng cục Thuỷ sản
7091 TH-92290-TS Nguyễn Văn Chung Tổng cục Thuỷ sản
7092 TH-92300-TS Trần Văn Xoan Tổng cục Thuỷ sản
7093 TH-92601-TS Hoàng Văn Hùng Tổng cục Thuỷ sản
7094 TH-92656-TS Lê Văn Thành Tổng cục Thuỷ sản
7095 TH-92999-TS Nguyễn Văn Tuấn Tổng cục Thuỷ sản
7096 TH-93186-TS Nguyễn Thị Yến Tổng cục Thuỷ sản
7097 TH-93679-TS Nguyễn Văn Chung Tổng cục Thuỷ sản
7098 TH-93866-TS Phạm Văn Sơn Tổng cục Thuỷ sản
7099 TV-94209-TS Tô Văn Đàn Tổng cục Thuỷ sản
7100 BL-91060-TS Trần Thị Hồng Tổng cục Thuỷ sản
7101 BL-93717-TS Đặng Thanh Ngon Tổng cục Thuỷ sản
7102 BT-92001-TS TRƯƠNG VĂN MÓC Tổng cục Thuỷ sản
7103 BT-92114-TS Nguyễn Văn Chí Tổng cục Thuỷ sản
7104 BT-92491-TS Lê Văn Khánh Tổng cục Thuỷ sản
7105 BT-92738-TS Nguyễn Thị Kim Thanh Tổng cục Thuỷ sản
7106 BT-92781-TS Hà Nghĩa Hiền Tổng cục Thuỷ sản
7107 BT-93655-TS Đoàn Văn Em Tổng cục Thuỷ sản
7108 BT-94349-TS Ngô Thị Hạnh Tổng cục Thuỷ sản
7109 BT-97418-TS Võ Minh Thức Tổng cục Thuỷ sản
7110 BT-97856-TS Nguyễn Văn Quyến Tổng cục Thuỷ sản
7111 BT-97859-TS Hà Nghĩa Hiền Tổng cục Thuỷ sản
7112 BT-97875-TS Lê Văn Tùng Tổng cục Thuỷ sản
7113 BT-98008-TS Huỳnh Thảo Em Tổng cục Thuỷ sản
7114 BT-98045-TS Võ Thành Tấn Tổng cục Thuỷ sản
7115 BT-98599-TS Nguyễn Thanh Điền Tổng cục Thuỷ sản
7116 BT-98717-TS Huỳnh Văn Chiến Em Tổng cục Thuỷ sản
7117 BT-98848-TS Hà Nghĩa Nhân Tổng cục Thuỷ sản
7118 BT-98944-TS Võ Thành Tấn Tổng cục Thuỷ sản
7119 BT-98994-TS NGUYỄN HỮU THỪA Tổng cục Thuỷ sản
7120 BT-99135-TS Lê Văn Thành Tổng cục Thuỷ sản
7121 BT-99153-TS Nguyễn Văn Tùng Tổng cục Thuỷ sản
7122 BT-99478-TS Trần Thị Diệu Tổng cục Thuỷ sản
7123 BT-99900-TS Cty TNHH Vạn Tiến Tổng cục Thuỷ sản
7124 BT-99911-TS Ngô Thị Hạnh Tổng cục Thuỷ sản
7125 BTh-97222-TS Phan Hữu Quỳnh Tổng cục Thuỷ sản
7126 BTh-97227-TS Nguyễn Văn Vinh Tổng cục Thuỷ sản
7127 BTh-98892-TS VÕ HẠNH Tổng cục Thuỷ sản
7128 BV-0232-TS Vũ Minh Thái Tổng cục Thuỷ sản
7129 BV-0306-TS Nguyễn Văn Mươi Tổng cục Thuỷ sản
7130 BV-5022-TS Nguyễn Thị Tuyết Thanh Tổng cục Thuỷ sản
7131 BV-5626-TS Hồ Văn Sót Tổng cục Thuỷ sản
7132 BV-9036-TS Nguyễn Phúc Lợi Tổng cục Thuỷ sản
7133 BV-90396-TS Nguyễn Nhỏ Tổng cục Thuỷ sản
7134 BV-90569-TS Nguyễn Hữu Đức Tổng cục Thuỷ sản
7135 BV-93248-TS Phan Đan Tổng cục Thuỷ sản
7136 BV-93249-TS Trần Thơm Tổng cục Thuỷ sản
7137 BV-93429-TS Nguyễn Văn Đài Tổng cục Thuỷ sản
7138 BV-93938-TS Võ Thanh Cao Tổng cục Thuỷ sản
7139 BV-94640-TS Trần Thật Tổng cục Thuỷ sản
7140 BV-95125-TS Nguyễn Nhỏ Tổng cục Thuỷ sản
7141 BV-97209-TS Ngô Văn Thơ Tổng cục Thuỷ sản
7142 BV-97597-TS Trần Phúc Thuyên Tổng cục Thuỷ sản
7143 BV-97599-TS Nguyễn Văn Dũng Tổng cục Thuỷ sản
7144 BV-98859-TS Nguyễn Rồi Tổng cục Thuỷ sản
7145 CM-91096-TS Lương Chí Linh Tổng cục Thuỷ sản
7146 CM-91289-TS Trịnh Thị Tuyết Tổng cục Thuỷ sản
7147 CM-91772-TS Nguyễn Văn Đẹp Tổng cục Thuỷ sản
7148 CM-92254-TS Phạm Kiều Oanh Tổng cục Thuỷ sản
7149 CM-92291-TS Phạm Văn Sữa Tổng cục Thuỷ sản
7150 CM-92355-TS Lê Quốc Khởi Tổng cục Thuỷ sản
7151 CM-92391-TS NGUYỄN MINH ĐƯƠNG Tổng cục Thuỷ sản
7152 CM-92467-TS Đoàn Văn Mưa Tổng cục Thuỷ sản
7153 CM-92499-TS Đỗ Khánh Hưng Tổng cục Thuỷ sản
7154 CM-92506-TS Quách Thanh Tuấn Tổng cục Thuỷ sản
7155 CM-92558-TS Nguyễn Văn Đảo Tổng cục Thuỷ sản
7156 CM-92686-TS Huỳnh Anh Tổng cục Thuỷ sản
7157 CM-95081-TS Lê Hồng Yến Tổng cục Thuỷ sản
7158 CM-95282-TS Nguyễn Văn Xa Tổng cục Thuỷ sản
7159 CM-95913-TS ĐỖ TRỌNG LỰC Tổng cục Thuỷ sản
7160 CM-99721-TS Cao Hoàng Tiệp Tổng cục Thuỷ sản
7161 CM-99813-TS Nguyễn Kim Yến Tổng cục Thuỷ sản
7162 CM-99824-TS Nguyễn Thị Nho Tổng cục Thuỷ sản
7163 HP-90509-TS Trần Trường Long Tổng cục Thuỷ sản
7164 HP-90569-TS Lưu Đình Dũng Tổng cục Thuỷ sản
7165 KG-1097B-TS Trần Huỳnh Em Tổng cục Thuỷ sản
7166 KG-1756-TS Trần Văn Sen Tổng cục Thuỷ sản
7167 KG-1926B-TS Thái Văn Nên Tổng cục Thuỷ sản
7168 KG-5879B-TS Phan Ngọc Minh Tổng cục Thuỷ sản
7169 KG-5891B-TS Phan Tấn Minh Tổng cục Thuỷ sản
7170 KG-5897B-TS Nguyễn Văn Hoàng Tổng cục Thuỷ sản
7171 KG-8222B-TS VÕ KHẮC NGHIÊM Tổng cục Thuỷ sản
7172 KG-8757B-TS Vương Sển Tổng cục Thuỷ sản
7173 KG-90037-TS Trần Văn Sen Tổng cục Thuỷ sản
7174 KG-90055-TS Nguyễn Thị Tuyết Nga Tổng cục Thuỷ sản
7175 KG-90064-TS Thái Việt Hùng Tổng cục Thuỷ sản
7176 KG-90075-TS Trịnh Văn Minh Tổng cục Thuỷ sản
7177 KG-90215-TS Trương Thị Mỹ Dung Tổng cục Thuỷ sản
7178 KG-90255-TS Danh Nam Tổng cục Thuỷ sản
7179 KG-90287-TS LÝ VĂN HƯỞNG Tổng cục Thuỷ sản
7180 KG-90304-TS Lư Thị Ên Tổng cục Thuỷ sản
7181 KG-90351-TS Lâm Kim Loan Tổng cục Thuỷ sản
7182 KG-90370-TS Thái Văn Lẻn Tổng cục Thuỷ sản
7183 KG-90389-TS Trương Thanh Lâm Tổng cục Thuỷ sản
7184 KG-90423-TS Tôn Thị Liếp Tổng cục Thuỷ sản
7185 KG-90424-TS Phạm Thị Hồng Thắm Tổng cục Thuỷ sản
7186 KG-9045-TS Trần Văn Yên Tổng cục Thuỷ sản
7187 KG-90509-TS Thái Văn Nên Tổng cục Thuỷ sản
7188 KG-90568-TS Phan Tấn Minh Tổng cục Thuỷ sản
7189 KG-90587-TS LƯU THỊ THÙY DUNG Tổng cục Thuỷ sản
7190 KG-90599-TS Thái Văn Lẻn Tổng cục Thuỷ sản
7191 KG-90739-TS Trần Văn Sen Tổng cục Thuỷ sản
7192 KG-90766-TS NGUYỄN VĂN KHANH Tổng cục Thuỷ sản
7193 KG-90771-TS Trương Đức Nguyên Tổng cục Thuỷ sản
7194 KG-90772-TS Trương Đức Trọng Tổng cục Thuỷ sản
7195 KG-90798-TS Vương Thị Nhung Tổng cục Thuỷ sản
7196 KG-90808-TS TRẦN HUỲNH EM Tổng cục Thuỷ sản
7197 KG-90827-TS Thái Văn Lẻn Tổng cục Thuỷ sản
7198 KG-91017-TS Nguyễn Thoại Em Tổng cục Thuỷ sản
7199 KG-91160-TS Trần Minh Trí Tổng cục Thuỷ sản
7200 KG-91195-TS Trương Đức Nguyên Tổng cục Thuỷ sản
7201 KG-91202-TS Phan Tấn Minh Tổng cục Thuỷ sản
7202 KG-91243-TS Thái Văn Lẻn Tổng cục Thuỷ sản
7203 KG-91311-TS Thái Việt Hùng Tổng cục Thuỷ sản
7204 KG-91317-TS VÕ THỊ ÁNH Tổng cục Thuỷ sản
7205 KG-91423-TS Thái Việt Hùng Tổng cục Thuỷ sản
7206 KG-91438-TS Vương Thị Nhung Tổng cục Thuỷ sản
7207 KG-9144-TS Nguyễn Văn Dư Tổng cục Thuỷ sản
7208 KG-91602-TS Danh Long Tổng cục Thuỷ sản
7209 KG-91732-TS Vương Thị Nhung Tổng cục Thuỷ sản
7210 KG-91855-TS Vương Thị Nhung Tổng cục Thuỷ sản
7211 KG-91859-TS Trương Đức Nguyên Tổng cục Thuỷ sản
7212 KG-92016-TS Dương Văn Chên Tổng cục Thuỷ sản
7213 KG-92123-TS Nguyễn Hùng Xuân Tổng cục Thuỷ sản
7214 KG-92150-TS NGUYỄN THÀNH GIANG Tổng cục Thuỷ sản
7215 KG-9232-TS Thái Văn Lẻn Tổng cục Thuỷ sản
7216 KG-9234B-TS Thái Văn Lẻn Tổng cục Thuỷ sản
7217 KG-92529-TS Trần Văn To Tổng cục Thuỷ sản
7218 KG-92661-TS Trần Văn Tỷ Tổng cục Thuỷ sản
7219 KG-92675-TS Thái Việt Hùng Tổng cục Thuỷ sản
7220 KG-92763-TS Nguyễn Hùng Xuân Tổng cục Thuỷ sản
7221 KG-92765-TS Thái Văn Lẻn Tổng cục Thuỷ sản
7222 KG-92839-TS Trương Văn Cường Tổng cục Thuỷ sản
7223 KG-92869-TS Nguyễn Minh Luận Tổng cục Thuỷ sản
7224 KG-92959-TS Trần Văn Tỷ Tổng cục Thuỷ sản
7225 KG-93007-TS Thái Việt Hùng Tổng cục Thuỷ sản
7226 KG-93102-TS TRẦN PHÓ Tổng cục Thuỷ sản
7227 KG-93135-TS Ngô Thị Kim Ngoan Tổng cục Thuỷ sản
7228 KG-93196-TS Trương Văn Lương Tổng cục Thuỷ sản
7229 KG-93197-TS Thái Văn Nên Tổng cục Thuỷ sản
7230 KG-93218-TS Huỳnh Văn Sửu Tổng cục Thuỷ sản
7231 KG-93424-TS Nguyễn Tặng Tổng cục Thuỷ sản
7232 KG-93436-TS PHAN VĂN BẢO Tổng cục Thuỷ sản
7233 KG-93501-TS NGUYỄN VĂN KHANH Tổng cục Thuỷ sản
7234 KG-93557-TS HUỲNH NGỌC TUẤN Tổng cục Thuỷ sản
7235 KG-93567-TS ĐINH THỊ NGỌC GIÀU Tổng cục Thuỷ sản
7236 KG-93583-TS Trần Huỳnh Em Tổng cục Thuỷ sản
7237 KG-93639-TS Trương Văn Lương Tổng cục Thuỷ sản
7238 KG-93699-TS Vi Thị Loan Tổng cục Thuỷ sản
7239 KG-93711-TS Trang Thành Tâm Tổng cục Thuỷ sản
7240 KG-93719-TS Lê Công Hớn Tổng cục Thuỷ sản
7241 KG-93762-TS Thái Việt Hùng Tổng cục Thuỷ sản
7242 KG-93824-TS NGUYỄN KIM QUYÊN Tổng cục Thuỷ sản
7243 KG-93825-TS NGUYỄN KIM QUYÊN Tổng cục Thuỷ sản
7244 KG-93834-TS NGUYỄN VĂN TUẤN Tổng cục Thuỷ sản
7245 KG-93836-TS Lê Thanh Dũng Tổng cục Thuỷ sản
7246 KG-93849-TS Thái Văn Lẻn Tổng cục Thuỷ sản
7247 KG-93965-TS Đinh Thị Ngọc Hà Tổng cục Thuỷ sản
7248 KG-93976-TS Đinh Thị Ngọc Hà Tổng cục Thuỷ sản
7249 KG-93996-TS Trần Thị Bích Vân Tổng cục Thuỷ sản
7250 KG-94040-TS Trương Văn Dũng Tổng cục Thuỷ sản
7251 KG-94044-TS Thái Văn Lẻn Tổng cục Thuỷ sản
7252 KG-94051-TS Trang Thành Tâm Tổng cục Thuỷ sản
7253 KG-94090-TS Phan Thị Mỹ Tổng cục Thuỷ sản
7254 KG-94218-TS Vương Thị Nhung Tổng cục Thuỷ sản
7255 KG-94242-TS Trần Thị Thu Hoa Tổng cục Thuỷ sản
7256 KG-94267-TS TRẦN HUỲNH EM Tổng cục Thuỷ sản
7257 KG-94276-TS Nguyễn Tặng Tổng cục Thuỷ sản
7258 KG-94286-TS HUỲNH VĂN THÁM Tổng cục Thuỷ sản
7259 KG-94303-TS Lâm Thị Nhiều Tổng cục Thuỷ sản
7260 KG-94334-TS Trương Văn Dũng Tổng cục Thuỷ sản
7261 KG-94357-TS Thái Việt Hùng Tổng cục Thuỷ sản
7262 KG-94407-TS Bùi Tấn Minh Tổng cục Thuỷ sản
7263 KG-94409-TS Thái Việt Hùng Tổng cục Thuỷ sản
7264 KG-94419-TS Nguyễn Thanh Tuần Tổng cục Thuỷ sản
7265 KG-94463-TS Nguyễn Văn Rớt Tổng cục Thuỷ sản
7266 KG-94464-TS NGUYỄN VĂN RỚT Tổng cục Thuỷ sản
7267 KG-94484-TS Nguyễn Thanh Sự Tổng cục Thuỷ sản
7268 KG-94485-TS Nguyễn Thanh Sự Tổng cục Thuỷ sản
7269 KG-94538-TS Trịnh Văn Huỳnh Tổng cục Thuỷ sản
7270 KG-94539-TS Trịnh Văn Huỳnh Tổng cục Thuỷ sản
7271 KG-94562-TS Trương Thanh Lâm Tổng cục Thuỷ sản
7272 KG-94581-TS LÂM THỊ NHIỀU Tổng cục Thuỷ sản
7273 KG-94608-TS Phạm Văn Hiếu Tổng cục Thuỷ sản
7274 KG-94664-TS Trần Văn To Tổng cục Thuỷ sản
7275 KG-94688-TS VÕ THỊ ÁNH Tổng cục Thuỷ sản
7276 KG-94695-TS Bùi Tấn Minh Tổng cục Thuỷ sản
7277 KG-94707-TS Lê Thanh Dũng Tổng cục Thuỷ sản
7278 KG-94766-TS Trần Thị Hoắn Tổng cục Thuỷ sản
7279 KG-94919-TS LƯU THỊ THÙY DUNG Tổng cục Thuỷ sản
7280 KG-94961-TS Lê Thanh Dũng Tổng cục Thuỷ sản
7281 KG-95005-TS Phan Thị Mỹ Tổng cục Thuỷ sản
7282 KG-95014-TS Diệp Văn Thế Tổng cục Thuỷ sản
7283 KG-95028-TS Huỳnh Văn Sửu Tổng cục Thuỷ sản
7284 KG-95029-TS Huỳnh Văn Sửu Tổng cục Thuỷ sản
7285 KG-95078-TS Trần Quang Khải Tổng cục Thuỷ sản
7286 KG-95131-TS Bùi Tấn Minh Tổng cục Thuỷ sản
7287 KG-95156-TS ĐINH THỊ NGỌC GIÀU Tổng cục Thuỷ sản
7288 KG-95195-TS Nguyễn Văn Dư Tổng cục Thuỷ sản
7289 KG-95202-TS Bùi Tấn Minh Tổng cục Thuỷ sản
7290 KG-95214-TS NGUYỄN THỊ TUYẾT NGA Tổng cục Thuỷ sản
7291 KG-95268-TS Trương Văn Lương Tổng cục Thuỷ sản
7292 KG-95269-TS Trương Văn Nhỏ Tổng cục Thuỷ sản
7293 KG-95278-TS Trương Văn Phúc Tổng cục Thuỷ sản
7294 KG-95345-TS Huỳnh Văn Quốc Tuấn Tổng cục Thuỷ sản
7295 KG-95346-TS Huỳnh Văn Quốc Tuấn Tổng cục Thuỷ sản
7296 KG-95391-TS Lâm Thị Nhiều Tổng cục Thuỷ sản
7297 KG-95408-TS Thái Việt Hùng Tổng cục Thuỷ sản
7298 KG-95468-TS Lê Thanh Dũng Tổng cục Thuỷ sản
7299 KG-95473-TS Bùi Thị Kim Chi Tổng cục Thuỷ sản
7300 KG-95474-TS Bùi Thị Kim Chi Tổng cục Thuỷ sản
7301 KG-95526-TS Trương Văn Hải Tổng cục Thuỷ sản
7302 KG-95532-TS NGUYỄN THỊ TUYẾT NGA Tổng cục Thuỷ sản
7303 KG-95633-TS Võ Văn Sang Tổng cục Thuỷ sản
7304 KG-95703-TS Nguyễn Thị Ngọc Tổng cục Thuỷ sản
7305 KG-95742-TS Nguyễn Văn Rớt Tổng cục Thuỷ sản
7306 KG-95770-TS Lâm Thị Nhiều Tổng cục Thuỷ sản
7307 KG-95798-TS Phan Tấn Minh Tổng cục Thuỷ sản
7308 KG-95799-TS NGUYỄN THỊ TUYẾT NGA Tổng cục Thuỷ sản
7309 KG-95829-TS Lý Quốc Minh Tổng cục Thuỷ sản
7310 KG-95835-TS Thái Việt Hùng Tổng cục Thuỷ sản
7311 KG-95861-TS Tạ Thúy Liên Tổng cục Thuỷ sản
7312 KG-95865-TS Nguyễn Út Ẩn Tổng cục Thuỷ sản
7313 KG-95988-TS Thái Văn Lẻn Tổng cục Thuỷ sản
7314 KG-95996-TS Nguyễn Thị Tuyết Nga Tổng cục Thuỷ sản
7315 KG-96011-TS Lê Ngọc Phú Tổng cục Thuỷ sản
7316 KH-90909-TS Nguyễn Văn Dẫn Tổng cục Thuỷ sản
7317 KH-92457-TS Trần Văn Đậu Tổng cục Thuỷ sản
7318 KH-97957-TS Trần Văn Đậu Tổng cục Thuỷ sản
7319 NA-90110-TS Nguyễn Văn Trung Tổng cục Thuỷ sản
7320 NA-91281-TS BÙI THỊ HẰNG Tổng cục Thuỷ sản
7321 NA-93597-TS Hồ Ngọc Trung Tổng cục Thuỷ sản
7322 NA-94583-TS Hồ Phúc Long Tổng cục Thuỷ sản
7323 PY-90818-TS Nguyễn Ngọc Liêm Tổng cục Thuỷ sản
7324 PY-92485-TS Huỳnh Văn Long Tổng cục Thuỷ sản
7325 QB-92510-TS Nguyễn Văn Tình Tổng cục Thuỷ sản
7326 QB-98192-TS Nguyễn Huy Hoàng Tổng cục Thuỷ sản
7327 QB-98221-TS Nguyễn Văn Nam Tổng cục Thuỷ sản
7328 QB-98713-TS Phạm Văn Đảo Tổng cục Thuỷ sản
7329 QB-98803-TS Nguyễn Vương Tổng cục Thuỷ sản
7330 QN-90879-TS Vũ Tuấn Hải Tổng cục Thuỷ sản
7331 QNg-92340-TS Đỗ Văn Nhành Tổng cục Thuỷ sản
7332 QNg-96183-TS Trần Hiền Tổng cục Thuỷ sản
7333 QNg-96479-TS Nguyễn Văn Chính Tổng cục Thuỷ sản
7334 SG-93699-TS Nguyễn Thị Ngọc Đào Tổng cục Thuỷ sản
7335 ST-90477-TS Nguyễn Trường Giang Tổng cục Thuỷ sản
7336 ST-90694-TS Bùi Thị Nhàng Tổng cục Thuỷ sản
7337 ST-90739-TS Trần Văn Xếp Tổng cục Thuỷ sản
7338 ST-90829-TS Huỳnh Văn Kiển Tổng cục Thuỷ sản
7339 ST-91908-TS Trương Minh Giàu Tổng cục Thuỷ sản
7340 ST-99009-TS Huỳnh Văn Kiển Tổng cục Thuỷ sản
7341 TG-90179-TS Nguyễn Văn Cao Tổng cục Thuỷ sản
7342 TG-90269-TS Phạm Văn Dương Tổng cục Thuỷ sản
7343 TG-90898-TS TRƯƠNG HỮU NGỌC Tổng cục Thuỷ sản
7344 TG-90918-TS Nguyễn Minh Quang Tổng cục Thuỷ sản
7345 TG-90998-TS TRƯƠNG HỮU NGỌC Tổng cục Thuỷ sản
7346 TG-91242-TS Nguyễn Văn Đây Tổng cục Thuỷ sản
7347 TG-91944-TS Trần Văn Thon Tổng cục Thuỷ sản
7348 TG-91987-TS Nguyễn Tấn Minh Tổng cục Thuỷ sản
7349 TG-92267-TS Đỗ Hoàng Lý Tổng cục Thuỷ sản
7350 TG-92876-TS Phạm Văn Bình Tổng cục Thuỷ sản
7351 TG-92879-TS Trương Thị Tám Tổng cục Thuỷ sản
7352 TG-92887-TS Nguyễn Thị Thu Hồng Tổng cục Thuỷ sản
7353 TG-93168-TS Huỳnh Văn Hùng Em Tổng cục Thuỷ sản
7354 TG-93375-TS Nguyễn Thị Nguyệt Tổng cục Thuỷ sản
7355 TG-93935-TS Võ Văn Ỵ Tổng cục Thuỷ sản
7356 TG-94094-TS Trần Quốc Thanh Tổng cục Thuỷ sản
7357 TG-94177-TS Hồ Thị Bờ Tổng cục Thuỷ sản
7358 TG-94996-TS Nguyễn Văn Nhân Tổng cục Thuỷ sản
7359 TH-91099-TS CÔNG TY TNHH THANH BÌNH GOLD Tổng cục Thuỷ sản
7360 TH-91114-TS Mai Văn Quý Tổng cục Thuỷ sản
7361 TH-92137-TS Phạm Văn Minh Tổng cục Thuỷ sản